Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091221AISEO2111038
2022-01-12
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Sets of an artificial anal care type for adults 8631 (Premier FT TNP TNSP CLP 64mm), 100% new products, Hollister manufacturer, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn 8631 (Premier FT Tp Drn Tnsp Clp 64mm), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
1200
UNK
15600
USD
211120AISEO2011015
2021-01-07
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Set Ostomy Care: Accessories, cream sauce 60g 79 300 (Adapt Paste 60g), 100% new goods, manufacturer Hollister, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo: Phụ kiện, Kem chống xì 60g 79300 (Adapt Paste 60g), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
800
UNK
2520
USD
091121SMG21110222
2021-11-22
841891 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH QINGDAO SUPPLYE IMP EXP CO LTD Cooling components: Cooling door (including Ron and lock) used for Model 3600 (100% new). CO Form e;Linh kiện sản xuất tủ mát: Cửa tủ mát (bao gồm ron và khóa) sử dụng cho model 3600 (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form E
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11093
KG
392
SET
14426
USD
180422SEF220322980
2022-05-04
854091 I?N T? ?I?N L?NH ?A LINH SKYWORTH OVERSEAS SALES LTD Components used for LCD liquid crystal collection machine: Pat shaped lamp (CRT MTG. Bracket) (100%new goods).;Linh kiện dùng cho máy thu truyền hình tinh thể lỏng LCD: Pát bắt đèn hình (CRT MTG. BRACKET) (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
30442
KG
32320
PCE
323
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
14655939
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24930
KG
21919
KGM
37000
USD
14655937
2021-11-08
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24578
KG
21897
KGM
37000
USD
14655936
2021-11-09
392044 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unnocated face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
24635
KG
21793
KGM
37000
USD
112100016511004
2021-11-11
392120 T LI?U M?I L?I ??T SHANGHAI KEEPEAK INDUSTRY CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. KT: 180 * 1.0mm. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. KT: 180*1.0MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4630
KG
1152
MTK
12
USD
14655942
2021-11-08
392120 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD IXPE # & Floor pads with plastic type foam used in plastic flooring production. New 100%;IXPE#&Tấm lót sàn bằng plastic loại xốp dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
21945
KG
9528
MTK
4100
USD
112100015184321
2021-09-17
392043 T LI?U M?I L?I ??T HUZHOU CHAOTANG IMPORT EXPORT CO LTD Film-02 # & Film by PVC, non-stick, unneted face layer in plastic flooring production. New 100%;FILM-02#&Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG, CHINA
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
32540
KG
30850
KGM
55000
USD
777768376991
2020-02-21
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, kích thước: 1850*137*14mm, hãng: Engineered Bamboo, 6 tấm/ 3 hộp, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
777924154185
2020-03-18
440921 T LI?U M?I L?I ??T CALI BAMBOO Sàn gỗ tre dùng làm mẫu trong lát sàn, (3 kiện gồm: 10 tấm kích thước: 74*8*4inch 6 tấm kích thước 37x13x1inch), NCC: Cali Bamboo, hàng mới 100%;Wood (including strips and friezes for parquet flooring, not assembled) continuously shaped (tongued, grooved, rebated, chamfered, V?jointed, beaded, moulded, rounded or the like) along any of its edges, ends or faces, whether or not planed, sanded or end-jointed: Non-coniferous: Of bamboo;木材(包括镶木地板的条纹和楣带,未组装)沿其任何边缘,端部或面连续成形(舌,凹槽,凹槽,倒角,V形接合,珠状,模制,圆形等)刨光,打磨或端接:非针叶:竹子
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
3
UNK
50
USD
261219YMLUI236102438
2020-01-04
450410 T LI?U M?I L?I ??T CHANGZHOU HUAKANG CORK CO LTD Lie-01#&Lie kết dính dạng cuộn, dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Kích thước 178*1mm. Hàng mới 100%;Agglomerated cork (with or without a binding substance) and articles of agglomerated cork: Blocks, plates, sheets and strip; tiles of any shape; solid cylinders, including discs;结块软木塞(带或不带结合物质)和结块软木制品:块状,板状,片状和带状;任何形状的瓷砖;包括圆盘在内的实心圆筒
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
13101
MTK
8987
USD
290621COSU6305055230
2021-10-19
200210 I I T A L ASIAN BUSINESS LTD Pomodoro Pelati Pomodoro Pelati 2.5kg / CAN. Date: 10/05/2021-Expiry: 10/05/2023, 100% new goods;Quả cà chua ngâm trong hộp - Pomodoro Pelati 2,5kg/can. Date : 10/05/2021-Expiry : 10/05/2023, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
20040
KG
7200
UNL
12731
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
040221AMIGL210040614A
2021-02-18
330124 I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Flavors used in cosmetic industry: Menthol - Peppermint oil (50kg / drum) (100%);Hương liệu công nghiệp dùng trong mỹ phẩm: Tinh dầu bạc hà - Peppermint oil (50kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7580
KG
2000
KGM
16000
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
260522SNKO190220404754
2022-06-01
560811 N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing net (not mounted, lead, 100%new). PE. 250/3 x 1.8cm. (55kt) x600md.x30m;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%). PE. 250/3 X 1.8CM. (55KT)X600MD.X30M
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
185
KGM
1798
USD
260921SNKO190210902961
2021-10-05
560811 N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet having buoys, lead, 100% new products). PE. 250/6 x 2.5cm. (40kt) x600md.x30m;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%). PE. 250/6 X 2.5CM. (40KT)X600MD.X30M
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6861
KG
264
KGM
1763
USD
150721SNKO190210603420
2021-07-23
560811 N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing nets (not yet buoyed, lead, 100% new products): PE. 380/12 x 2.2cm. (0.7 / 8 '' x300md.x30m.;Lưới đánh cá (chưa gắn phao, chì, hàng mới 100%): PE. 380/12 X 2.2CM.(0.7/8'' )X300MD.X30M.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6832
KG
375
KGM
2129
USD
221021HASLS19211001550
2021-10-28
560749 N L??I THáI VI?T SIAM BROTHERS CORPORATION LIMITED Fishing knitting net, (100% new): Poly twine 700/18 Sky Blue;Sợi đan lưới đánh cá ,(hàng mới 100 %): POLY TWINE 700/18 SKY BLUE
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6508
KG
160
KGM
470
USD
191121AMIGF210594050A
2021-11-25
550700 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Viscose # & fiber staple recreates scrolled rolls, treated, directly used as garment materials, natural white, lot number 8915701, 100% new;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, số lô 8915701, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23475
KG
2648
KGM
34615
USD
130621STL21021698
2021-06-17
550700 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD VISCOSE # & Artificial staple fibers were combed rolls, processed, used directly as raw materials for garments, natural white, 100% new, lot number 8914501;VISCOSE#&Xơ staple tái tạo đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu trắng tự nhiên, mới 100%, số lô 8914501
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7086
KG
7431
KGM
106340
USD
291121024B572155
2021-12-13
910529 NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Alarm clock for batteries, plastic shells, no brands, 100% new goods;Đồng hồ báo thức để bàn dùng pin, vỏ nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20782
KG
750
PCE
383
USD
281021213889204
2021-10-28
670210 NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Flower Leaves decorated with plastic aquarium, no brand, 100% new goods;Hoa lá cành trang trí hồ cá bằng nhựa, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21672
KG
300
KGM
330
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow fleece with well -brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, directly used as garment nl, natural dark color 19.5mic, 100% new, lot S22803 -2T, UT211420A6 invoice;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,màu tối tự nhiên 19.5MIC,mới 100%,lô S22803-2T,hoá đơn UT211420A6
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
17036
KGM
309365
USD
010121AMIGF200585978A
2021-01-13
510529 I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool treated instruments used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, Lot BL20-134;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%,lô BL20-134
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
15656
KGM
142783
USD
150522AMIGF220179512A
2022-05-24
510529 I ?à L?T CHARGEURS WOOL NZ LTD Bow fleece that has been well brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 18.9mic, 100% new, number Lot TC50956B;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 18.9MIC, mới 100%, số lô TC50956B
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9350
KG
9930
KGM
204057
USD
200220599470923
2020-02-27
510529 I ?à L?T ZHANGJIAGNG JINMENG TEXTILE DYEING CO LTD 193MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL thô22728.3kg, cả bì 22982.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23540
KGM
249521
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL18-106#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 1054.18kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1054
KGM
20377
USD
230320599472560
2020-03-31
510529 I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD 203MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 20.3MIC, TL thô 10677.4kg, cả bì 10811.1kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11055
KGM
150352
USD
010221AMIGF210050134B
2021-02-19
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & combed wool Bowed instruments treated, 100% wool, used directly as raw materials for garments, dark natural, 100% new, batch number 20-5110-T;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dụng cụ đã qua xử lý, 100% lông cừu, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô 20-5110-T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10728
KG
11237
KGM
169897
USD
200220599470989
2020-02-27
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD BL19-93#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, được nhuộm màu, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,TL thô 2107.66kg, mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2108
KGM
39245
USD
261021STL21041631-02
2021-11-02
510529 I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD 100 Wool CL # & Bow sheep has brushed, treated with 100% fleece ratio, using direct nl apparel, built-in, 100% new, DYE-10450 invoice;100 WOOL CL#&Cúi lôg cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụg trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu sẵn, mới 100%, hoá đơn DYE-10450
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1057
KG
1109
KGM
19426
USD
120522AMIGF220179486A
2022-06-01
510529 I ?à L?T TIANYU WOOL INDUSTRY ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE CO LTD Bow of the fleece brushed, processed and manufactured in China, from 100% raw harvested fleece from Australia, used directly as garment materials, natural dark colors 19.5mic, 100% new, lot S22802- 2t, invoice 211420a7-1;Cúi lông cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên19.5MIC,mới 100%,lô S22802-2T,hoá đơn 211420A7-1
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19933
KG
3945
KGM
71641
USD
010221AMIGF210050134A-02
2021-02-19
510529 I ?à L?T JIANGYIN SHENGLONG TEXTILE TREATMENT CO LTD Bent combed wool, processed, 100% wool, natural dark color, used directly as raw materials for garments, solo BL21-10, of the No. 2 of the bill, a new 100%;Cúi lông cừu đã chải kỹ, đã qua xử lý, 100% bằng lông cừu, màu tối tự nhiên,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, sô lô BL21-10, thuộc dòng số 2 của hoá đơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
645
KGM
7099
USD
080621AMIGF210283200A
2021-06-14
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 WOOL G # & Bending combed wool rolls, from 100% natural wool processed, used directly as raw materials for garments, natural dark color, a new 100%;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, từ 100% lông cừu tự nhiện đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20393
KG
21360
KGM
283444
USD
200222AMIGF220062919A
2022-02-25
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G # & bowed fleece has brushed rolled roll formwork, direct use as garment material, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, Lot Number TEC2201111;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý,sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,từ 100% lông cừu tự nhiên,màu tối tự nhiên,mới 100%,số lô TEC2201111
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9517
KG
9896
KGM
129143
USD
041221AMIGF210614235A
2021-12-17
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Skilled rolled fleece rolls of rolled rolls used directly as garment materials, from 100% natural fleece, natural dark color, 100% new, number number JM21-662T;Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, từ 100% lông cừu tự nhiên, màu tối tự nhiên, mới 100%, số lô JM21-662T
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9828
KG
10360
KGM
185140
USD
291219A569A86097
2020-01-10
510529 I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã được nhuộm và đã qua xử lý, 20.3 MIC, trọng lượng tịnh (thô)4989.4kg, trọng lượng cả bì 5024kg ,mới 100%;Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments): Wool tops and other combed wool: Other;羊毛和精细或粗糙的动物毛,梳理或精梳(包括精梳羊毛碎片):羊毛上衣和其他精梳羊毛:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5183
KGM
68621
USD
230622AMIGF220240414A-01
2022-06-28
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD Wool G 90W-10PA #& bowed the wool of rolled wool. Treated includes 90% fleece and 10% PA, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number 981305 (2nd line), 100% new;WOOL G 90W-10PA#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn. đã qua xử lý gồm 90% lông cừu và 10% PA, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc,màu tối tự nhiên,số lô 981305 (dòng hàng thứ 2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8298
KG
4472
KGM
110640
USD
230622AMIGF220181653B
2022-06-28
510529 I ?à L?T SUEDWOLLEGROUP SHANGHAI TRADING CO LTD 100 Wool G #& bowed wool with well-brushed, processed, used directly as garment materials, natural dark colors, lot number tr22138-T, 100% new;100 WOOL G#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn, đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên,số lô TR22138-T, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24608
KG
12809
KGM
244774
USD
311021STL21042090
2021-11-08
510529 I ?à L?T ZHANGJIAGANG YANGTSE DYE CO LTD Bow brushed fleece, treated with 100% fleece ratio, direct use of nl apparel, colored, dye-10451 invoice, 100% new;Cúi lông cừu đã chải kỹ,đã qua xử lý có tỷ lệ 100% lông cừu,sử dụng trực tiếp làm NL may mặc,được nhuộm màu,hoá đơn số DYE-10451,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21465
KG
22475
KGM
517367
USD
190821024B549822
2021-10-01
830140 NG TY TNHH L?I NH?T SHENZHEN SWIFT IMP EXP CO LTD Locked metal round door handles plated, no signal, 100% new goods;Khóa tay nắm cửa tròn bằng kim loại mạ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19576
KG
3600
PCE
3636
USD
6451372970
2021-12-22
844512 I ?à L?T N SCHLUMBERGER Memory card storage program connected with magnetic touch, used by combing machine Era, 100% new goods (Memory Cartridge);Thẻ nhớ lưu trữ chương trình kết nối với cảm ứng từ, sử dụng theo máy chải kỹ ERA, hàng mới 100% (MEMORY CARTRIDGE)
EUROPE
VIETNAM
MULHOUSE
HO CHI MINH
0
KG
7
PCE
160
USD
40522276150
2022-06-02
844833 I ?à L?T REINERS FURST GMBH U CO KG The recommended ring for fiber, steel tractor, No. 30.5, ISO No. 28, 100% new goods (SuperPish Loose);Vòng khuyên dùng cho máy kéo sợi, bằng thép, số 30.5, ISO số 28, hàng mới 100% (SuperPolish loose)
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
37
KG
90000
PCE
712
USD
2101482
2021-09-22
940290 I THI?T B? Y T? AN L?I MERIVAARA CORP Steering table, Model: Practico, Manufacturer: Merivaara Corp, Year SX: 2021, 100% new (type with slip function);Bàn mổ, model: PRACTICO, nhà sản xuất: Merivaara Corp, năm sx: 2021, mới 100% (loại có chức năng trượt)
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
468
KG
1
PCE
37986
USD
030521SNKO190210303984
2021-07-06
841891 NG TY TNHH L?P ??T ?I?N L?NH K? THU?T TH??NG M?I VI?T IARP ASIA CO LTD Food display cabinets in supermarkets have not been fitted with cooling parts, 2 cabinets, size 274 x 75 x 215cm IARP brand, Model Rock C 20 S 250, 100% new goods;Tủ trưng bày thực phẩm trong siêu thị chưa được lắp thêm bộ phận làm lạnh, 2 vách tủ, kích thước 274 x 75 x 215 cm hiệu IARP, Model ROCK C 20 S 250, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5000
KG
1
PCE
2431
USD
240522115C506252
2022-06-29
630491 I S?N XU?T ??I TH?NG L?I NANTONG ZHENGSHUN HOME TEXTILE CO LTD Mosquito repellent, no brand, iron frame, 8013F, size (1.6-2m x 2-2.2m) 100% new goods;màn chống muỗi , không nhãn hiệu, có khung bằng sắt, 8013F, SIZE (1.6-2M X 2-2.2M) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
6921
KG
120
SET
3630
USD
240522115C506252
2022-06-29
630491 I S?N XU?T ??I TH?NG L?I NANTONG ZHENGSHUN HOME TEXTILE CO LTD Mosquito repellent, no brand, iron frame, 8005s, size (1.6-2m x 2-2.2m) 100% new goods;màn chống muỗi , không nhãn hiệu, có khung bằng sắt, 8005S, SIZE (1.6-2M X 2-2.2M) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
6921
KG
131
SET
3799
USD
250122BSL/BND/HPH/138449
2022-02-25
080420 I V?N T?I ??I CáT HONG KONG CHAI WAN CO LTD Dried Figs. Scientific name: Ficus Caria (the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of CITES Vietnam Management Authority);Quả sung khô. Tên khoa học: Ficus caria ( Hàng không thuộc danh mục Cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý Cites Việt Nam)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
86000
KG
81000
KGM
24300
USD
090422BANR03NSBH0779
2022-04-21
841382 I ?I?N L?NH V?N LàI SONO COMMUNICATIONS LIMITED The water pump part of the washing machine, with 1.5cm suction diameter, made of iron covered with plastic, model: AH6022-1, capacity of 0.2a - 40W, with C/O Form E (27 pieces/barrel with 25 barrels ) - New 100%.;Bộ phận bơm xả nước của máy giặt, có đường kính hút 1.5cm, bằng sắt bao ngoài bằng nhựa, model: AH6022-1, công suất 0.2A - 40W, có C/O form E (27 cái/thùng có 25 thùng) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11876
KG
675
PCE
1620
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320417 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
25
KGM
420
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-101. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-101. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
800
KGM
4320
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) WFD30-10000. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) WFD30-10000. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
100
KGM
738
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-202. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-202. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
500
KGM
2700
USD
060622QDITX2202856
2022-06-24
841811 U T? TH??NG M?I ?I?N L?NH AN PHáT JIANGSU XINGXING REFRIGERATION TECHNOLOGY CO LTD Model BCD -5568C 372L, 130W, Gas R600A, Alaska has 1 3 -star compartment t <= -18 degrees C & 1 Fresh TP compartment temperature -9 ~ 9 degrees Celsius, used in commercial, commercial, Do not use in the family, 100% new;Tủ kết đông lạnh liên hợp model BCD-5568C 372L,130W, gas R600a, hiệu Alaska có 1 ngăn 3 sao t<= -18 độ C &1 ngăn TP tươi nhiệt độ -9~9 độ C,sử dụng trong thương mại,ko sử dụng trong gia đình,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
ICD TRANSIMEX SG
22460
KG
46
PCE
9114
USD
112100016065373
2021-11-12
392491 N T?I QU?C T? ??I L?M M?C GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO LTD Bathroom wall stickers, toilet, PP plastic material, family use, size (22.5 * 11 * 20) cm +/- 10%, KNT-HTG code, 100% new;Kệ dán tường nhà tắm, nhà vệ sinh, chất liệu nhựa PP, dùng trong gia đình, kích thước (22.5*11*20)cm +/-10%, mã KNT-HTG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8980
KG
264
PCE
186
USD
260222SZITX2201609
2022-03-09
841850 U T? TH??NG M?I ?I?N L?NH AN PHáT ICCOLD REFRIGERATION EQUIPMENT LIMITED Commercial cold storage cabinets, glass doors, for display, preservation of SL-12C 960L model (0 ~ 10C, 220V / 50Hz), (1110 * 690 * 2079mm), do not use CFC gas, use the environment R134A cooling, Alaska brand, 100% new;Tủ giữ lạnh thương mại dạng đứng,cửa kính,để trưng bày,bảo quản hàng model SL-12C 960L(0~10C, 220V/50Hz),(1110*690*2079mm),không sử dụng khí CFC,dùng môi chất làm lạnh R134a,hiệu Alaska, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
ICD TRANSIMEX SG
10628
KG
30
PCE
20700
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
060322AXMF-012073-01
2022-04-18
732010 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I GRANDTECH ORIENT AUTOPARTS COMPANY LIMITED The leaves of the tweezers are damping, the front (60-seat bus parts, 100%new) _ Code P.Tung: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ARI/01-2022-2;Lá nhíp giảm chấn, phía trước (Phụ tùng xe Bus city 60 chỗ, mới 100%)_Mã P.tùng: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ORI/01-2022-2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10391
KG
3
PCE
212
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
841480 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Air compressor for air conditioners, cooling capacity under 21.1kw (truck parts, Foton brand, 3.5 ton load, 100% new) _ Code: L1812030000A0;Máy nén khí dùng cho máy điều hòa xe ô tô, công suất làm lạnh dưới 21.1KW (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: L1812030000A0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
2
PCE
242
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
848311 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Handbook for engines (truck parts, Foton brand, load from 7 tons to 8 tons, 100% new) _ Code: 2030107A;Tay biên dùng cho động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 7 tấn đến 8 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2030107A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
8
PCE
113
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (Foton truck parts, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: YD00-2201022A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: YD00-2201022A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
80
PCE
480
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ Code: WJ6700-1A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: WJ6700-1A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
10
PCE
55
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
902690 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Motor exhaust gas pressure sensor (truck parts, Foton brand, load from 5 tons to 7.2 tons, 100% new) _ Code: 2220216;Cảm biến áp suất khí thải động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 5 tấn đến 7.2 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2220216
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
150
PCE
3131
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870871 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Front wheels (car parts for loading cars, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: 1104330301136a;Moay ơ bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1104330301136A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
3
PCE
58
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
851140 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ code: 1000035644a;Máy khởi động động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1000035644A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
11
PCE
1064
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 T LI?U M?I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 T LI?U M?I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD