Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
180721JJCXMHPAYD10255
2021-07-30
848320 I HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillow Use LK bearings type UCFL209, not used for vehicle engines of Chapter 87, for rice milling machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu LK loại UCFL209, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG HAI PHONG
23440
KG
60
PCE
210
USD
080322BEE22030046
2022-03-17
401032 I HUY PHáT THAI SIN ANANT RUBBER FACTORY 2516 CO LTD CUROA Rubber Brand Dog V-Belt Type B61, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external casing 154.94 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu DOG V-BELT loại B61 , có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 154.94 cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
7659
KG
100
PCE
146
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMax V-Belt Rubber Type A74, with trapezoidal cross section, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại A74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
76
PCE
59
USD
160821NGB210247HPH
2021-09-06
401034 I HUY PHáT ASIATRANS PTE LTD HPMAX V-BELT Rubber Type B74, with trapezoidal crossing, no V-shaped tendon, external circumference 187.96 cm, 100% new goods;Dây curoa cao su hiệu HPMAX V-BELT loại B74, có mặt cắt hình thang, không có gân hình chữ V, chu vi ngoài 187,96 cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
9365
KG
120
PCE
149
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 PH?N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 191d9186p002 # & gangs have not been coined with grinding machining, code: 191d9186p002, 100% new goods;191D9186P002#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 191D9186P002, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
277
PCE
152
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d1704p001 # & gangs have not been coated with grinding, code: 295d1704p001, 100% new goods;295D1704P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D1704P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
432
PCE
237
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065401 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A07065401, 100% new goods;A07065401#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065401, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
608
PCE
363
USD
112100016264273
2021-11-03
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814704 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W10814704, 100% new goods;W10814704#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814704, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM
CTY TNHH HUY PHAT VINA
62972
KG
340
PCE
187
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A00649201 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: A00649201, 100% new goods;A00649201#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A00649201, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1660
PCE
560
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM TNW10523616 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: TNW10523616, 100% new goods;TNW10523616#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: TNW10523616, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
3717
PCE
2220
USD
112100016264365
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11108275 # & Gangs have not been coated with smooth, Code: W11108275, 100% new goods;W11108275#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11108275, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
49376
KG
1087
PCE
597
USD
112100016264407
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM A07065402 # & gangs have not been coated with smooth machining, Code: A07065402, 100% new goods;A07065402#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: A07065402, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
23433
KG
806
PCE
481
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM 295d2790p001 # & gangs have not been grafted with smooth, Code: 295D2790P001, 100% new goods;295D2790P001#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: 295D2790P001, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
2481
PCE
1363
USD
112100016264528
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W11309297 # & Kieng Gang has not been coated with smooth, Code: W11309297, 100% new goods;W11309297#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W11309297, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
64852
KG
339
PCE
186
USD
112100016264634
2021-11-04
732190 NG TY TNHH HUY PHáT VINA CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VIET NAM W10814703 # & Gangs have not been coated with smooth machining, Code: W10814703, 100% new goods;W10814703#&Kiềng gang chưa được gia công mài nhẵn, mã: W10814703, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE BRIGHT VN
CONG TY TNHH HUY PHAT VINA
48199
KG
274
PCE
150
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
2.5102179911e+017
2021-11-10
848320 I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillows use KYS type bearings UP003, aluminum material, steel, not used for the vehicle engine of Chapter 87, used for weaving machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu KYS loại UP003, chất liệu bằng nhôm, thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy dệt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21142
KG
120
PCE
109
USD
110721YMLUI228365915
2021-07-30
848320 I SàI GòN HUY PHáT HENAN BRIDGE IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED Human pillow Use LK bearings type UCP318 type, Iron and steel material, not for the car engine of Chapter 87, for rice milling machines, 100% new products;Gối đỡ dùng ổ bi hiệu LK loại UCP318, chất liệu gang thép, không dùng cho động cơ xe của chương 87, dùng cho máy xát gạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26434
KG
20
PCE
852
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK PCV-40 Metal Machining Center, 5.5kW capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK PCV-40, công suất 5.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
792
USD
210821024100086000
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Makino Metal Machining Center FNC-2010-A40, capacity of 15kW, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại MAKINO FNC-2010-A40, công suất 15kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
1
SET
2816
USD
040821SITNGSG2114095
2021-10-14
845711 NG TY TNHH HUY H?U PHáT HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD OKK VM-5III Metal Machining Center, 7.5kw capacity, produced in 2013, used, originating Japan;Trung tâm gia công kim loại OKK VM-5III, công suất 7.5kw, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
25630
KG
1
UNIT
880
USD
270521TPEHPH21051098
2021-06-07
260600 I SAO QU?C T? HUY PH??NG HOTAI ENVIRONMENTAL CO LTD Aluminum ore has enriched powdered form (15% ratio of aluminum ore), AL2O3 content> 74%, 100% new;Quặng nhôm đã làm giàu dạng bột ( tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >74% , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
297805
KG
297
MDW
10399
USD
241021TPEHPH21100793
2021-10-29
260600 I SAO QU?C T? HUY PH??NG SHENG XIN ALUMINUM ENTERPRISES CO LTD Aluminum ore has enriched powder form (rate of 15% aluminum ore), AL2O3 content> 74%, 100% new;Quặng nhôm đã làm giàu dạng bột ( tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >74% , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
75033
KG
75
MDW
2620
USD
190522218214323
2022-06-01
260600 I SAO QU?C T? HUY PH??NG HOTAI ENVIRONMENTAL CO LTD Aluminum ore, powdered form and small lump (15% of aluminum ore essence), Al2O3 content> 65% calculated by weight, 100% new;Tinh quặng nhôm , dạng bột lẫn cục nhỏ ( tỉ lệ 15% tinh quặng nhôm), hàm lượng Al2O3 >65% tính theo trọng lượng , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI PHONG
223282
KG
223
MDW
8910
USD
191021YMLUS504094204
2022-01-04
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY SHYAM CHEMICALS MINERALS Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
84300
KG
84
TNE
13440
USD
280389911100
2021-06-21
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP Quartz powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh) crushed from quartz stone. Used as an artificial quartz stone production material. NCC: Finore Minerals LLP. sample. new 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh) nghiền từ đá thạch anh. Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. NCC: FINORE MINERALS LLP. hàng mẫu. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
7
USD
280921AVFSMUN20323
2021-10-16
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY DIAMOND STONE INDUSTRIES Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Powder 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone material. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Powder 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28060
KG
18
TNE
2639
USD
050721AVFSMUN20271
2021-07-23
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP 325 mesh quartz powder (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28050
KG
28
TNE
4312
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: Smart relay module, P / N: Mix-M500R, Brand: MICROM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Mô đun rơ le thông minh, P/N: MIX-M500R, hiệu: Microm. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
50
PCE
1980
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: 24VDC power supply. P / N: BPS-602/220, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Bộ nguồn 24VDC. P/N: BPS-602/220, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
291
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 PH?N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Parts of the newspaper head: Base for the detector, with screws, P / N: B501, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của đầu báo: Đế cho đầu báo, kèm ốc vít, P/N: B501, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
5
PCE
15
USD
091221AISEO2111038
2022-01-12
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Sets of an artificial anal care type for adults 8631 (Premier FT TNP TNSP CLP 64mm), 100% new products, Hollister manufacturer, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo loại một phần cho người lớn 8631 (Premier FT Tp Drn Tnsp Clp 64mm), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
1200
UNK
15600
USD
211120AISEO2011015
2021-01-07
300691 T PHú L?I HOLLISTER INCORPORATED Set Ostomy Care: Accessories, cream sauce 60g 79 300 (Adapt Paste 60g), 100% new goods, manufacturer Hollister, USA;Bộ chăm sóc hậu môn nhân tạo: Phụ kiện, Kem chống xì 60g 79300 (Adapt Paste 60g), hàng mới 100%, nhà sản xuất Hollister, Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
800
UNK
2520
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
841480 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Air compressor for air conditioners, cooling capacity under 21.1kw (truck parts, Foton brand, 3.5 ton load, 100% new) _ Code: L1812030000A0;Máy nén khí dùng cho máy điều hòa xe ô tô, công suất làm lạnh dưới 21.1KW (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: L1812030000A0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
2
PCE
242
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (Foton truck parts, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: YD00-2201022A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: YD00-2201022A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
80
PCE
480
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ Code: WJ6700-1A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: WJ6700-1A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
10
PCE
55
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870871 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Front wheels (car parts for loading cars, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: 1104330301136a;Moay ơ bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1104330301136A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
3
PCE
58
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
851140 NG TY TNHH PH?N PH?I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ code: 1000035644a;Máy khởi động động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1000035644A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
11
PCE
1064
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
151120COAU7227801080
2020-12-23
722720 I Và D?CH V? VI?T HUY H?I PHòNG YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-Manganese alloy steel (HL C 0:28 to 0:33%, 0.9-1.30% Mn, Si: 0.6-0.9%) coils, hot rolled, round cross-section, not plating paint, DK: 7.1 mm, TC: JIS G3137, used as concrete aggregates, prestressed, 100% new,;Thép hợp kim Silic-Mangan(HL C 0.28-0.33%, Mn 0.9-1.30%, Si:0.6-0.9%) dạng cuộn,cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng mạ sơn, ĐK:7,1mm, TC: JIS G3137,dùng làm cốt bê tông dự ứng lực, mới 100%,
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
49936
KG
49894
KGM
32681
USD
231021EGLV090100293463
2021-11-08
392031 I TRANG TRí N?I TH?T HUY ??T GB PLAS SDN BHD Polystyrene plastic sheet .Size: 1220mmx 2440mm X4.7mm Clear 000 (100% 100% non-model);Tấm Nhựa Polystyrene .Size:1220mmx 2440mm x4.7mm CLEAR 000(Hàng mơí 100% không Model)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20112
KG
601
TAM
16534
USD
071221JWLEM21110881
2021-12-14
851821 PH?N PH?N PH?I ?I?N T? JVS RETURNSTAR INTERACTIVE TECHNOLOGY GROUP CO LTD Speakers used in conferences, frequencies: 100Hz-22KHz, voltage: AC100-240, 50-60Hz, 12W, Model: S330, Brand: IQ, KT: 180mm * 180mm * 40mm, 100% new goods;Loa dùng trong hội nghị, tần số: 100Hz-22KHz, điện áp: AC100-240, 50-60Hz, 12W, model: S330, hiệu: IQ, kt: 180mm*180mm*40mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
186
KG
2
SET
440
USD