Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250721ZQ21070539
2021-07-30
551641 I HUA MIN QUANZHOU HUAMIN TECHNOLOGY CO LTD Woven fabrics do not dye, yet bleached with fiber from renewable 70% polyester + 30% cotton weight 248g size 44 ", 100% new goods;Vải dệt thoi không nhuộm, chưa tẩy trắng có dún từ xơ tái tạo 70% polyester + 30% cotton trọng lượng 248g khổ 44", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19450
KG
7993
YRD
14947
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 I D?CH V? HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 12mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 12mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
139
MTQ
90322
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 I D?CH V? HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 40mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 40mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
71
MTQ
47050
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 I D?CH V? HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 25mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 25mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
10
MTQ
6609
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 I D?CH V? HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 20mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 20mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
44
MTQ
27586
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensions of furniture used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2074.1 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2074.1 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4860
PCE
13851
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal, flat, painted, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 30.163 x 49.213 x 2133.6 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:30.163 X 49.213 X 2133.6 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3024
PCE
6991
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
12000
PCE
10440
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Preheating wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 30.163x49.213x2133. 613mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:30.163X49.213X2133.613mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3024
PCE
6991
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
9000
PCE
7830
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal connectors, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 116 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 116 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
7560
PCE
21244
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal, flat, painted, painted, perforated drilling-Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2032 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2032 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3180
PCE
2290
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Wooden panels for furniture manufacturers, vertical and horizontal joints, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 63.5 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 63.5 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4284
PCE
15508
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal connectors, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 116 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 116 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
7560
PCE
21206
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2480.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2480.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3780
PCE
12890
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
1008
PCE
8029
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
12000
PCE
10440
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
480
PCE
1627
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2463.8 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2463.8 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4320
PCE
14602
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical and horizontal, horizontal, crop, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 120.65 x 2057.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 120.65 X 2057.4 mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
1620
PCE
4698
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
882
PCE
7024
USD
280322COAU7883595220
2022-04-07
722840 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SINGLING ENTERPRISE CO LTD Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22428
KG
4860
KGM
20891
USD
050721THOC21060473
2021-07-19
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM ACEEDGE LIMITED Magnesium Ingot: Not processed magnesium (Mg ~ 99.82% content calculated by weight), to produce shaped aluminum rods. KqĐ No. 319 / TB-KĐ4 dated 06/12/2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA
VIETNAM
TIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22040
KG
22000
KGM
69850
USD
270322SHCM2203665C
2022-04-01
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM LE YE INDUSTRY CO LTD Magnesium Ingot: Magnesium has not been processed (Mg ~ 99.82% in weight), to produce aluminum bars shaped. TBD number: 319/TB-KĐ4 of December 6, 2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
44064
KG
21770
KGM
155547
USD
081120SHCM2011612C
2020-11-12
680991 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SHS ENTERPRISE SHOP Ceramic foam filter: filter material with agar plates NK cao.Da at TK: 103309689121 dated 13/05/100% new 2020.Hang;Ceramic foam filter: Tấm lọc nguyên liệu bằng thạch cao.Đã NK tại TK:103309689121 ngày 13/05/2020.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11502
KG
360
PCE
864
USD
310522DGNSGN225416E
2022-06-03
291439 NG TY TNHH LONG HUA VI?T NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED NL003 #& catalyst (anti-yellowing agent B2503) CAS: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, used to produce shoes, 100% new;NL003#&Chất xúc tác (ANTI-YELLOWING AGENT B2503) Cas: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, dùng sản xuất giày dép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
23500
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
283691 NG MIN BEROLAN GMBH Lithium carbonate chemicals used as raw materials for concrete production, mortar and construction materials - Lithiumcarbonate <40um, 25kg/bag. Code CAS: 554-13-2. New 100%;Hóa chất Lithium Carbonate dùng làm nguyên liệu sản xuất bê tông, vữa và vật liệu xây dựng - Lithiumcarbonat <40um, 25kg/bag. Mã CAS: 554-13-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
50
KGM
1239
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
291812 NG MIN BEROLAN GMBH Tartaric acid chemicals (L+) are used as raw materials for production of construction materials - tartaric acid (L+) with Anticaking Syn., 25kg/bag. CAS code: 87-69-4. New 100%;Hóa chất Tartaric Acid (L+) dùng làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng - Tartaric Acid (L+) with anticaking syn., 25kg/bag. Mã CAS: 87-69-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
150
KGM
719
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 MIN MINTABLE 9 feet dalkers (Billiard Tables 9 Feet Table) Brand: Mintable, Disassemble synchronous goods, specifications: 2726 x1506 x790mm new 100%;Bàn bi da 9 feet (BILLIARD TABLES 9 FEET TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 2726 x1506 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
5
PCE
7500
USD
101121VGLG2111003
2021-11-19
950420 MIN MINTABLE Professional Tablet Table 10 Feet (Billiard Tables 10 Feet Professional Table) Brand: Mintable, Disassemble Sync, Specifies: 3130 X1708 X790mm New 100%;Bàn bi da chuyên nghiệp 10 feet(BILLIARD TABLES 10 FEET PROFESSIONAL TABLE) Hiệu: MINTABLE, hàng đồng bộ tháo rời, quy cách: 3130 x1708 x790mm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
15
PCE
45000
USD
121120GXSAG20104542
2020-11-20
550391 NG MIN CHANGZHOU TIAN YI ENGINEERING FIBER CO LTD Raw materials used in the manufacture of building materials, fiber PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng, sợi PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
1800
KGM
5256
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
380892 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Anti-mold package - Anti Mold Chip, used for karma. New 100%.;Gói chống mốc dạng cuộn - ANTI MOLD CHIP , dùng cho mặt hàng ngũ kim. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
20
PCE
42
USD
112100017402323
2021-12-13
854890 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM GANZHOU DEHUIDA TECHNOLOGY CO LTD NPL1114 # & Beads Ferrite 100MHz 220ohm IMAX = 3A 0805 RDC <= 0.045OHM GDPZ2012M221-3A0TF Well, used for speaker boards, NPL to produce printed circuits. 100% new.;NPL1114#&Hạt Ferrite 100MHZ 220Ohm Imax=3A 0805 Rdc<=0.045Ohm GDPZ2012M221-3A0TF Well , dùng cho bảng mạch loa, NPL để sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
63
KG
100000
PCE
340
USD
061021WYCLDG211020119
2021-10-16
842890 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Machine for taking metal materials, electric use, electric use: Chuanwei, Model: CWP-2 #, Capacity: 4.5 kW, 100% new goods.;Máy lấy nguyên liệu kim loại làm ngũ kim, sử dụng điện, hiệu: CHUANWEI, model: CWP-2#, công suất: 4.5 KW ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13110
KG
1
PCE
1384
USD
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
851430 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Drying Oven, Drying Oven, Brand: Hongye, Model: A3, Suat: 1.5 W, used to dry wooden furniture products. New 100%.;Lò sấy hàng sử dụng điện - Drying oven, Hiệu : HONGYE, MODEL : A3, Công suat : 1.5 W, dùng để sấy các sản phẩm gỗ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
1
PCE
867
USD
112100014052002
2021-07-20
854121 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM SHENZHEN 3NOD DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NPL1131-1 # & Transistor field effects BR4407 P-CH-CH -30V +/- 20V -12A 10MOHM SMD SOP-8 TR ROHS REACH, NPL manufacture printed circuits. 100% new.;NPL1131-1#&Transistor hiệu ứng trường BR4407 P-CH -30V +/-20V -12A 10mOhm SMD SOP-8 TR RoHS REACH, NPL sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
216
KG
20000
PCE
962
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
121021002BA14906
2021-10-18
250700 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC PF-70 preparations, (Calcined Kaolin ~ 100%, CAS NO: 92704-41-1, white powder, manufacturer: Kamin LLC, using rubber mixing in production, packed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm PF-70, ( Calcined Kaolin ~100%, Cas no: 92704-41-1, bột trắng, hãng sx: KaMin LLC, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, đóng trong túi nilon, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
2
USD
3
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340120 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1
USD
7
USD
121021002BA14906
2021-10-18
290960 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC DCP Preparations (Perkadox BC-FF), dicumyl peroxide components ~ 99% and additives, white solids, CAS: 80-43-3, SX: AKZO NOBEL (ASIA), using rubber mixing in SX , closed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
5
USD
42
USD
080721002BA11628
2021-07-12
291712 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Preparations TP-95 components BIS (2- (2-butoxyethoxy) ethyl) Adipate 91-99% (CAS 141-17-3), liquid form, used to mix with rubber material, NSX: The Hallstar Company, KQPTPL 31 / TB-KĐ 20/01/2020, 100% new;Chế phẩm TP-95 thành phần Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate 91-99% (cas 141-17-3), dạng lỏng, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, nsx: The Hallstar Company, KQPTPL 31/TB-KĐ 20/01/2020, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6509
KG
780
KGM
4607
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293030 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Tet tetraethylthiuramdisulfide preparations 98% (CAS 97-77-8), powder form, Nocceler Tet-G code, KQPTL # 345 / KQ-KD (March 29, 2021). New 100%;Chế phẩm TET Tetraethylthiuramdisulfide 98% (Cas 97-77-8), dạng bột, mã hàng NOCCELER TET-G, KQPTL sô: 345/KQ-KĐ ( 29/03/2021).mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
40
USD
536
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293030 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Sovcure EP37 preparations, Tetrabenzylthiuramdisulfide components 10-90%, CAS NO. 10591-85-2, powder, 100% new;Chế phẩm Sovcure EP37, thành phần Tetrabenzylthiuramdisulfide 10-90%, Cas no. 10591-85-2, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
3
USD
56
USD
121021002BA15474
2021-10-19
910591 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Puna time meter AH3-C, electrical operation (24V) for metal lathes, 100% new (STT: 98);Đồng hồ đo thời gian PUNA AH3-C, hoạt động bằng điện ( 24V) dùng cho máy tiện kim loại, mới 100% ( STT :98 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
2
PCE
25
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, Code: 03A50001 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : 03A50001 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
500
USD
1500
USD
160921002BA14254
2021-09-20
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, sheet form, used in rubber products, Code: EP02870P, 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP02870P, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
13946
KG
25
KGM
75
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (mixed with carbon soot), unvietized, plate form, used in rubber products, Code: EP00138 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP00138 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
50
USD
150
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (a mixture with carbon soot), unvietized, plate form, used in rubber products, Code: EP05070 100% new goods;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP05070 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
100
USD
391
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, code: NP01470 100% new goods;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : NP01470 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
5000
USD
17557
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, Code: EP00473 (YS) 100% new goods;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP00473(YS) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
325
USD
975
USD
121021002BA14906
2021-10-18
292390 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Preparations Accelerator STB (OB), Trimethyl LocTadeCyl-ammonium bromide> 95%, CAS NO. 1120-02-1, tablet form, accelerator stb code (OB) 100% new;Chế phẩm ACCELERATOR STB(OB), thành phần Trimethyl loctadecyl-ammonium bromide >95%, Cas no. 1120-02-1, dạng viên, mã hàng ACCELERATOR STB(OB) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
35
USD
121021002BA15474
2021-10-19
730719 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Stainless steel pneumatic pipe connector, cast form, Model: PU-8, 8mm diameter for rubber processing machines, 100% new (STT: 102);Đầu nối ống khí nén bằng thép không gỉ, dạng đúc,MODEL: PU-8, đường kính 8mm dùng cho máy gia công cao su, mới 100% ( STT :102 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
10
PCE
7
USD
121021002BA15474
2021-10-19
730719 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Steel coupling, casting form, Africa 6.4 mm, used to connect welding mine and welding wire, 100% new (STT: 113);Khớp nối bằng thép, dạng đúc, phi 6.4 mm, dùng để nối mỏ hàn và dây hàn, hàng mới 100% ( STT :113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
3
PCE
184
USD
030921001BAN0901
2021-09-08
292421 P SUN HUA CITY LEGEND GROUP LIMITED Rhenocure Diuron preparations are derivatives of dimethyl urea, powder, n 'components - (3,4-dichlorophenyl) -n, n-dimethylurea 95% (CAS NO. 330-54-1), 100% new - kq PTPL No. 199 / TCHQ-PTPLMB dated 13.02.2007;Chế phẩm Rhenocure Diuron là dẫn xuất của dimethyl urea, dạng bột, thành phần N'-(3,4-dichlorophenyl)-N,N-dimethylurea 95% (Cas no. 330-54-1), mới 100% - KQ PTPL số 199/TCHQ-PTPLMB ngày 13.02.2007
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
12314
KG
1
KGM
33
USD
210721002BA12420
2021-07-26
722490 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC SCM440 440 * 345 * 155 blade alloy steel (mm) hot rolled, unnogged, coated, plated or painted (semi-finished product standard for rubber molding, CR: 1.04%, Mo: 0.18 %), 100% new;Thép hợp kim dạng phiến SCM440 440*345*155(mm) cán nóng, chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn (Bán thành phẩm chuẩn về k.thước để chế tạo khuôn đúc cao su, Cr: 1.04%, Mo: 0.18%), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
13233
KG
942
KGM
1894
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293369 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC KETLITZ- TAC / GR 70 inoculants, 2.4,6-trialloxy-1,3,5-triazine components 50-80% (CAS 101-37-1), Alcohols, C8-18, Ethoxylated Propoxylated <5% (CAS 69013-18-9), granular, 100% new;Chế phẩm KETTLITZ- TAC/GR 70, thành phần 2,4,6-triallyloxy-1,3,5-triazine 50-80% (Cas 101-37-1), Alcohols, C8-18, ethoxylated propoxylated <5% (Cas 69013-18-9), dạng hạt, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
2
USD
46
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340420 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC KONION PEG-4000F preparations, 100% polyethylene glycol components, CAS NO. 25322-68-3, solid, 100% new;Chế phẩm KONION PEG-4000F, thành phần Polyethylene Glycol 100%, Cas no. 25322-68-3, dạng rắn, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
0
USD
1
USD
121021002BA15474
2021-10-19
721123 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Non-alloy steel, flat rolling, C ~ 0.001-0.002%, size (T * L * W) 1.0x1219x101.5 (mm), cold rolling, not: coated, covered, plated or painted, China Steel Corp. , Standart: JIS G3141 100% new (STT: 29);Thép không hợp kim, cán phẳng, C~0.001-0.002%, kích thước ( T*L*W) 1.0x1219x101.5 ( mm ), cán nguội, chưa: tráng, phủ, mạ hoặc sơn, hãng sx China Steel Corp,STANDART:JIS G3141 mới 100% ( STT :29 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
16
KGM
22
USD
121021002BA14906
2021-10-18
253090 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Tremin 283 600EST Preparations (Wollastonite FLOOT 98% and additives), CAS NO: 13983-17-0, Quarzwerke GmbH, 25kg / bag, used in sx products of felt gasoline products, 345 / TB-KD 2 (March 29, 2021);Chế phẩm TREMIN 283 600EST (thành phần Wollastonite flour 98% và phụ gia ), Cas no: 13983-17-0, hãng sx Quarzwerke Gmbh, 25kg/bao, dùng trong sx các sản phẩm gioăng phớt, 345/TB-KĐ 2 (29/3/2021)
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1000
USD
4525
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
191220S20120054006
2021-01-07
722920 T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM NST WIRE WELDING CO LTD Si-alloy steel wire Mn, with no more than 0.7% carbon, 0.5% manganese from 1.9%, from 0.6% to 2.3 Silicon%, used to manufacture springs in motorcycle, SWOSC-VH 4.0mm, the new 100 %.;Dây thép hợp kim Si-Mn, có Cacbon không quá 0.7%, Mangan từ 0.5% đến 1.9%, Silic từ 0.6% đến 2.3%, dùng để sản xuất lò xo trong xe gắn máy, SWOSC-VH 4.0mm , mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
12990
KG
2724
KGM
1129020
USD
776963669734
2022-06-01
721710 T THàNH VIêN YANG MIN ENTERPRISE VI?T NAM SINGAPORE SPRING PTE LTD Alloy steel wire used to produce motorcycle springs, carbon content> 0.6%, dk 0.63mm, not coated with plating, 0.2mm diameter, NCC: Singapore Spring Pte Ltd, non -payment sample, new goods 100 %;Dây thép không hợp kim dùng sản xuất lò xo xe máy, hàm lượng carbon >0.6%, đk 0.63mm, chưa tráng phủ mạ, đường kính 0.2mm, NCC: SINGAPORE SPRING PTE LTD, hàng mẫu không thanh toán, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
11
KGM
12
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD