Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NNR-51462611
2020-11-25
120992 I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
230322AMIGL220098067A
2022-04-01
291823 I HOA SEN FUZHOU FARWELL IMPORT EXPORT CO LTD Methyl salicylate 99% (Synthetic methyl salicylate 99%) Ingredients used to produce fragrant candles, cosmetics, cas: 119-36-8, specifications: 25 kg/barrel (no ingredients under Decree 113/2017 /ND-CP);METHYL SALICYLATE 99% (Synthetic Methyl Salicylate 99%) Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, mỹ phẩm, số CAS: 119-36-8,qui cách: 25 kg/thùng (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
5000
KGM
16600
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 I PHáP TH?C PH?M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
130522JGQD22051786
2022-05-24
291229 I HOA SEN GUANGZHOU SHINY CO LTD Cinnamic Aldehyde 99PCT (Raw materials used to produce fragrant candles, perfumes) Cas: 104-55-2 (no ingredients of Decree 113/2017/ND-CP), specifications: 220 kg/barrel;CINNAMIC ALDEHYDE 99PCT (Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, nước hoa) số cas: 104-55-2 (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP), qui cách: 220 kg/thùng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
8800
KGM
34848
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
0912212150-000004-11
2022-01-28
854810 XANH HOA SEN GEBERIT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Geberit battery clamping clamp kit. New 100%. MH: 691.218.p1.2;Bộ dụng cụ kẹp nối ống dùng pin Hiệu Geberit. Hàng mới 100%. MH: 691.218.P1.2
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
61
KG
1
SET
658
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
160522DAR0136322
2022-06-30
902220 I S? QUáN HOA K? AMERICAN EMBASSY BUJUMNURA Luggage scanner, Smiths Detection brand, X -Ray Inspection System - 130130T - 2IS - HD, 100% new goods;Máy soi chiếu hành lý, nhãn hiệu SMITHS DETECTION, model X-RAY Inspection System - 130130T - 2is - HD, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG NAM DINH VU
4868
KG
1
PCE
20000
USD
132200017380993
2022-05-23
480269 I HOA GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED PD023 pre-cut packaging paper made from pulp, pulp content obtained from mechanical processes and chemical-mechanical processes is 10% larger than the total pulp. 100% new;PD023#&Giấy bao gói cắt sẵn làm từ bột giấy, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và quá trình hóa học- cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI CUU DUC
KHO CTY TNHH DAI HOA
364
KG
3500
PCE
43
USD
200921GXSAG21095475
2021-10-02
851491 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
683
KG
40
PCE
4600
USD
080121WYSHA2012230932
2021-01-21
551419 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI118 # & Cloth upholstery sofa material 72% Polyester 28% Polypropylene suffering 138 CM;VAI118#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72%Polyester 28% Polypropylene khổ 138 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
1671
MTR
4630
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
230122GXSAG22017778
2022-02-11
850133 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD One-way fan motor has a capacity of 225kW for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology, not used in the explosion room (Motor DC, Model: Z4- 355-22, 400V; 631A; 450 / 1600RPM), New products 100%.;Motor quạt một chiều có công suất 225kW dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF, không dùng trong phòng nổ (Motor DC, Model:Z4- 355- 22, 400V; 631A; 450/1600rpm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
1
PCE
14850
USD
200821MURGFBV21984002
2021-09-01
720839 OàN HOA SEN CUMIC STEEL LIMITED Hot rolled steel rolls are rolled flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.50 x W1260) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new products.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.50 x w1260)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
CANG SITV (VUNG TAU)
4232
KG
544575
KGM
503732
USD
240621PAR/PHU/NAV/01
2021-07-05
720839 OàN HOA SEN TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils are flattened flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.30 x W1230) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new goods.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.30 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SP-PSA (V.TAU)
7019
KG
1521040
KGM
1190970
USD
100221WYSHA2101261215
2021-02-18
560313 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI106 # & Cloth upholstery sofa material polyester 24% 72% 4% RYN suffering CTN 1,38M;VAI106#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72% polyeste 24 % CTN 4%RYN khổ 1,38M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13658
KG
13953
MTR
60556
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
290421MEDUDL315303
2021-06-09
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG CONT SPITC
28207
KG
27654
KGM
121678
USD
1.2102191315e+014
2021-11-15
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
258720
KG
246400
KGM
753984
USD
121021NAM4724295
2021-11-05
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
21986
KG
19596
KGM
58003
USD
200421COSU6297569690
2021-06-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
23852
KG
23260
KGM
46520
USD
300821ONEYNOSB01724300
2021-11-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
24511
KG
24007
KGM
51616
USD
151220OOLU4109454870
2020-12-24
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
24000
KGM
20520
USD
031221OOLU4113666030
2021-12-16
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD Srb112018 # & frozen rustic gecko;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21483
KG
20790
KGM
18462
USD
220221OOLU4109605050
2021-03-09
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24800
KG
24000
KGM
20880
USD
080721SITSASG2100364
2021-08-13
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
23421
KG
22543
KGM
34942
USD
200521SITSASG2100224
2021-06-12
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22079
KG
12768
KGM
19791
USD
290621211537043
2021-07-09
252020 I HOA GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Plaster for molding, powder, 35kg / bag, 1pcs = 1 bag, NSX: Linli Jingneng Environmental Protection Materials CO., LTD., 100% new goods;Thạch cao dùng để làm khuôn, dạng bột, 35kg/bao,1 PCS= 1 BAG , nsx: LINLI JINGNENG ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
27340
KG
786
BAG
2358
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
030122SLT21122001
2022-01-12
551693 I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from recreated staple fibers, 100% new. T / P: 60% Viscose (from Lotus) 40% polyester, from different colored fibers, 107 GSM weight, 130 * 90, size 57/58 ". Code: YDT1-22-11 White-green color;Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, mới 100%. T/p: 60%Viscose(từ Lotus)40%Polyester, từ các sợi có màu khác nhau, trọng lượng 107 GSM, 130*90, khổ 57/58". Mã: YDT1-22-11 màu White-Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1277
KG
1436
MTR
4522
USD
348087160810
2020-02-27
551623 I S?I SEN H?NG SHAOXING ZHEJIA TEXTILE CO LTD VẢI Polyester, 1 KIỆN GỒM 2 CUỘN VẢI, 1 CUỘN DÀI 51.3M - KHỔ 57INCH, 1 CUỘN DÀI 32.2M - KHỔ 58 INCH, MỚI 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
84
MTR
20
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, 170gsm, 125 * 75, 57/58 ". Code: 1132 # 32, Color #green;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#32, màu #Green
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
112
MTR
403
USD
221021SLT21100961
2021-11-02
520833 I S?I SEN H?NG SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabric from cotton, 100% new. Ingredients: 97% Cotton3% Spandex, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, weight 170gsm, 125 * 75, size 57/58 ". Code: 1132 # 19, # L.Brown;Vải dệt thoi từ bông, mới 100%. Thành phần: 97%Cotton3%Spandex, vải vân chéo 3 sợi đã nhuộm, trọng lượng 170GSM, 125*75, khổ 57/58". Mã: 1132#19, màu #L.Brown
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
636
KG
117
MTR
422
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112100016044972
2021-10-28
701940 I HOA V? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI TRADING CO LTD Heat-resistant fabric type woven, made from fiberglass, 2-sided teflon coating, white, rough surface, 1.25m wide, thick 0.12mm, 190g / m2, used in packaging production, HSX: Teng Teng Composite Materials CO.LTD, 100% new;Vải chịu nhiệt loại dệt thoi,làm từ sợi thủy tinh,phủ teflon 2 mặt,màu trắng,bề mặt thô,rộng 1.25m,dày 0.12mm, 190g/m2, dùng trong sản xuất bao bì, hsx: Tian Teng Composite Materials Co.ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
665
KG
150
MTK
450
USD
070221OSHC-21016112
2021-02-18
283327 I?N T? VI?T HOA SANMEI KASEI CO LTD Barium sulfate powder. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253 / PTPLDN-NV dated 17.06.2013. (For factory chokes);Bột Bari Sulfat. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253/PTPLĐN-NV ngày 17/06/2013. (dùng cho xưởng sản xuất cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3147
KG
25
KGM
561
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1000
UNU
636
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1200
UNU
763
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
1650
UNU
1163
USD
250721912630000
2021-09-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp), Yelloween 20/22. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 20/22. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
15456
KG
16250
UNU
6210
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp (Lilium spp), Vigneron 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Vigneron 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
2100
UNU
959
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
17000
UNU
10806
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium Spp), Roselily Isabella 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
4500
UNU
3250
USD
80921912890787
2021-10-21
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilial (Lilium spp), Yelloween 22/24. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 22/24. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17850
KG
20000
UNU
7628
USD
13921729
2021-06-20
950659 N HOA Hà N?I GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Badminton racket, Brand AS HA Waya, iron frame combined plastic handle, has stretch mesh size (60 * 20 * 3) cm +/- 10%. New 100%;Vợt đánh cầu lông, nhãn hiệu AS HA WAYA, khung bằng sắt kết hợp tay cầm bằng nhựa, đã căng lưới, kích thước (60*20*3)cm +/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
16932
KG
800
PCE
800
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 I TH?T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-1 Model, Size (800 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, chiyang manufacturers, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-1, kích thước (800*800*780) mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
5
PCE
505
USD
300921NSAHPHG051959
2021-10-04
940170 I TH?T HOA M? YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD Sofas, SF-A01-3 Model, Size (2000 * 800 * 780) MM, PU leather-wrapped stainless steel legs, Airline goods, Manufacturer of Chiyang, 100% new goods;Ghế sofa, model SF-A01-3, kích thước (2000*800*780)mm, chân bằng thép không gỉ bọc da PU, hàng không hiệu, nhà sx CHIYANG, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
2725
KG
6
PCE
1548
USD
112200015598822
2022-04-04
400400 I TR??NG SEN VàNG CONG TY TNHH JINYU VIET NAM TIRE Scrap from rubber (soft rubber, obtained during the production of TBR tires of DNCX);Phế liệu từ cao su (cao su mềm vụn, thu được trong quá trình sản xuất lốp xe TBR của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINYU
KHO CTY SEN VANG
12780
KG
12780
KGM
1712
USD
776646778329
2022-05-24
610439 I TP HCM HOA K? MEDLINE INDUSTRIES INC White coat made of non -woven fabric, brand: Medline, new model 100%;ÁO KHOÁC MÀU TRẮNG BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, NHÃN HIỆU: MEDLINE, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
24
PCE
34
USD
776646778329
2022-05-24
610439 I TP HCM HOA K? MEDLINE INDUSTRIES INC Yellow coat made of non -woven fabric, brand: Medline, new model 100%;ÁO KHOÁC MÀU VÀNG BẰNG VẢI KHÔNG DỆT, NHÃN HIỆU: MEDLINE, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
37
PCE
35
USD
021021CULVNGB2104090
2021-10-21
847480 I VI?T HOA NINGBO ONETOUCH FOREIGN TRADE SERVICE CO LTD Tile presses, Model: SMY8-180, capacity of 8.25KW380 V, 8-10 tablets / minute (and accompanying synchronous parts include (main tile mold, fringe tile mold, mold separation mesh ...). New goods 100%;Máy ép ngói , Model: SMY8-180, Công suất 8.25kw380 V, 8-10 viên / phút ( và phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm ( khuôn ngói chính, khuôn ngói rìa, Lưới tách khuôn...). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6500
KG
1
SET
20000
USD
776433551229
2022-04-07
630259 I TP HCM HOA K? KATHRYN KLIMALA The desktop pieces with non -woven labels: Medline 1. 196 x 244 cm;MIẾNG TRẢI BÀN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT NHÃN HIỆN: MEDLINE 1. 196 X 244 CM
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
16
KG
3
PCE
19
USD
190522218140066
2022-06-03
291631 I KI?N HOA QINDDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Sodium Benzoate BP Noodle (Additives used in food processing) (C7H5NAO2, Code CAS: 532-32-1);SODIUM BENZOATE BP NOODLE ( Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm) (C7H5NaO2, mã CAS: 532-32-1)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16
TNE
33600
USD