Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
011221KMTCSHAI392175-01
2021-12-15
291430 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG FUJIAN GREEN PINE CO LTD Drug manufacturing materials with DK number: VD-33574-19 Camphor Synthetic EP9 Lot: 311048; 311067- NSX: 10/2021; HD: 10/2023- SX: Fujian Green Pine CO., LTD-China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5299
KG
5000
KGM
57500
USD
030821MKTB21070020
2021-08-30
293979 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Rotundine CP2015- Lot: 210701; NSX: 07/2021-HD: 07/2023 - Houses: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ROTUNDINE CP2015- lô:210701;NSX:07/2021-HD:07/2023 -Nhà SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
88500
USD
78464754760
2021-11-11
293729 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TOPFOND PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing drugs: VD-32926-19: Simvastatin USP42 - Lot: 200424014- NSX: 04 2020-HD: 04.2023-SX: Topfond Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32926-19: SIMVASTATIN USP42 - Lô:200424014- NSX:04 2020-HD:04.2023-Nhà SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
26900
USD
120120I236151157014
2020-01-17
293329 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE (TYPE A) -USP 40 Lo:CIB-20191204; CIB-20191205;CIB-20191206 - NSX:12/2019; HD:12/2023 -Nha SX:JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
174000
USD
011221KMTCSHAI392175-02
2021-12-15
293500 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials with DK: VD-34419-20: Quetiapine Fumarate USP43- Lot: 011-210404-NSX: 04/2021-HD: 04/2026-House Manufacturing: Zhejiang Supor Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk: VD-34419-20: QUETIAPINE FUMARATE USP43- lô:011-210404-NSX:04/2021-HD:04/2026-Nhà SX:ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
75
KGM
14700
USD
260521210744746
2021-06-22
281610 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Raw material drug production Magnesium lactate dihydrate EP9 hole: 20,210,322,480 -NSX: 03/2021 -HD: 03/2023; DENTAL MANUFACTURING: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc:MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP9 -LÔ:20210322480 -NSX:03/2021 -HD:03/2023; NHA SX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
12000
KGM
40080
USD
210521500141026000
2021-07-13
293339 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Processing of the drug with the number of drugs: VD-29601-18: FEXOFENADINE Hydrochloride USP43 -Lot: BFXOC04210 (70; 71; 74; 75; 81; 85; 86; 88) -NSX: 04/2021 -HD: 03 / 2026-SX: Virupaksha Organics Limited-India;Nguyên liêu sản xuât thuốc có số ĐK: VD-29601-18 :FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP43 -Lô:BFXOC04210(70;71;74;75;81;85;86;88) -NSX:04/2021 -HD:03/2026-NHÀ SX:VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
2000
KGM
176000
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
050322CULVSHA2206028
2022-03-15
291816 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO LTD Raw materials for drug production with Number: GC-327-19: Calcium Gluconate USP38 -Lot: 20220223; 20220224- NSX: 02/2022-HD: 02/2024 -Hafes: Zhejiang Tianyi Food Additives CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:GC-327-19: CALCIUM GLUCONATE USP38 -Lô:20220223; 20220224- NSX:02/2022-HD:02/2024 -Nhà SX:ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
28900
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
78464496994
2021-07-12
293721 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials: Hydrocortisone (Butyrate) USP41 - Lot: DQ210501 -NSX: 05/2021 -HD: 05/2024-SX: Tianjin Jinjin Pharmaceutical CO., LTD.- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc:HYDROCORTISONE( BUTYRATE) USP41 - Lô:DQ210501 -NSX:05/2021 -HD:05/2024-Nhà SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
5000
USD
16064543323
2021-07-26
293722 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN TANYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production raw materials with numbers; VD-33900-19: Betamethasone Dipropionate USP43 - Lot: NBed210702 -NSX: 06/2021-HD: 06 / 2026- SX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticalco., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK;VD-33900-19 :BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP43 - Lô:NBED210702 -NSX:06/2021-HD:06/2026- Nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALCO.,LTD
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
18
KG
10
KGM
17400
USD
STR02073128
2022-04-12
851930 I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal camcorders, no amplifier, no need for arms, Ascona Neo Black - Armboard SME Platter with Silencer Brass Polishing, Acoustic Signature brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Ascona Neo black - Armboard SME Platter with Silencer brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
540
KG
1
PCE
4099
USD
STR02068853
2021-08-12
851930 I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal disc player, no amplifier, no hand needed, Model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass Polished, Acoustic Signature Brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
440
KG
1
PCE
1203
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
110322COAU7237207010
2022-04-26
100829 I LY HàNG HOá VI?T NAM HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Red millet used as animal feed, scientific name: Panicum Miliaceuml, not in the cores of cities, 100% new;Hạt kê đỏ dùng làm thức ăn chăn nuôi, tên khoa học: Panicum Miliaceuml, không thuộc danh mục cities,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42084
KG
42
TNE
12600
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
180721SITGTXHP344915
2021-08-09
100810 I LY HàNG HOá VI?T NAM DONGCHENG FOOD TIANJIN CO LTD Fagopyrum eSculentum. the item is not is in the cites list);Hạt kiều mạch (Fagopyrum esculentum. Hàng không nằm trong danh mục CITES)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
45210
KG
45
TNE
94500
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
041221AW211123192
2021-12-13
560491 M H?U H?N MAY HOàI S?N JUSTIN ALLEN LIMITED JAPL04 # & T-shirt - K: 0.001-6 inches-100% new goods;JAPL04#&Dây thun bản- K:0.001-6 inch-Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
25146
KG
208450
MTR
2085
USD
110721741150099727-01
2021-07-23
261400 I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, making plastic material whitening effects);QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
18300
KG
500
KGM
2000
USD
270521741150071099-01
2021-06-09
261400 I HOá H?C TH? K? M?I VI?T NAM SINOSHI CO LIMITED QTM # & Titanium ore (TiO2 content> 98%, used in rotating vessels, white raw material whitening effects). New 100%;QTTM#&Quặng Titan ( Hàm lượng TiO2>98%, được sử dụng trong bình xoay, tác dụng làm trắng nguyên liệu nhựa). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14000
KG
500
KGM
2500
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
251220027A717791
2021-01-04
380859 NG TY TNHH HóA CH?T HOàN C?U HóA YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO LTD DRUG PLANT growth regulator paclobutrazol 20% W / W (trade name: Toba-Jum 20WP). NSX: 12/15/2020. HSD: 2 YEARS. NEW 100%.;THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG PACLOBUTRAZOL 20% W/W (TÊN THƯƠNG MẠI: TOBA-JUM 20WP). NSX: 15/12/2020. HSD: 2 NĂM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36000
KGM
97200
USD
20568830543
2022-04-23
030711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SMOKEY BAY SEAFOOD COMPANY LTD CRASSOSTREA GIGAS SECURITY: Smokey Bay Seafood Company Ltd, size 3-4 heads/kg, live, used as food;Hàu biển Thái Bình Dương (Crassostrea gigas) Nhà sx: SMOKEY BAY SEAFOOD COMPANY LTD, size 3-4 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
566
KG
220
KGM
1905
USD
15722342946
2021-11-23
306330 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR Brown crab (Cancer Pagurus) Manufacturer: Sofrimar, size over 600g, living, using food;Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước trên 600g, sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
420
KGM
5990
USD
29706767913
2021-08-29
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Geoduck (panopea Globosa), manufacturer: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V size from 0.4 kg / head, live, for use as food.; Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,4 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
500
KG
400
KGM
4900
USD
15722342946
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
100
KGM
1030
USD
29707511991
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Meretrix Meretrix), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S de R.L.C.C.V, size 0.1-0.5kg / child, live, use as food.;Nghêu dầu (Meretrix meretrix), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 0.1-0.5kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
200
KGM
1260
USD
29707512131
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Meretrix Meretrix), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S de R.L.C.C.V, size 0.1-0.5kg / child, live, use as food.;Nghêu dầu (Meretrix meretrix), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 0.1-0.5kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
200
KGM
1260
USD
29707511991
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
9800
USD
29707512131
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
10950
USD
29707512260
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
9800
USD
29707512260
2021-11-23
307711 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Meretrix Meretrix), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S de R.L.C.C.V, size 0.1-0.5kg / child, live, use as food.;Nghêu dầu (Meretrix meretrix), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 0.1-0.5kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
200
KGM
1260
USD
73850958305
2022-02-25
030199 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA TSG KOREA Fish flound blister (paralichthys olivaceus) Manufacturer: TSG KOREA, size 1.4-1.8 kg / child, live, used as a food;Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Nhà sx: TSG KOREA, size 1.4-1.8 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1651
KG
700
KGM
20860
USD
17661008850
2021-08-30
306330 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA LEROY SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) SX: Leroy Seafood AS, size 2.0-3.0 kg / pc, live, used as food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:LEROY SEAFOOD AS, kích thước 2.0-3.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
620
KG
234
KGM
16483
USD
17661008850
2021-08-30
306330 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA LEROY SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) SX: Leroy Seafood AS, Size 3.0-4.0 kg UP / PC, Living, Using food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:LEROY SEAFOOD AS, kích thước 3.0-4.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
620
KG
229
KGM
16127
USD
18094257936
2021-11-23
306330 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus) Manufacturer: MK Trading, size 2-4 kg, live, use food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
754
KG
520
KGM
35945
USD
29782091236
2022-05-31
030791 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size from 0.4 kg/head, live, used as food.; Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,4 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2000
KG
1600
KGM
19600
USD
29782459285
2022-06-30
030791 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size> = 0.4kg/head, live, used as food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước >=0.4kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2000
KG
1600
KGM
20400
USD
29707511910
2021-10-16
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size from 0.8 kg / head, live, used as food.; Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,8 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1000
KG
700
KGM
12600
USD
15719267065
2021-07-16
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic Sea Snail (Buccinum Undatum), SX: Sofrimar Size over 0.02kg / I live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
450
KG
150
KGM
1513
USD
69532519362
2022-04-23
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size> = 0.4kg/head, live, used as food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước >=0.4kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1050
KG
840
KGM
10560
USD
29709176790
2022-01-10
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1000
KG
600
KGM
8500
USD
69524956514
2021-02-19
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Geoduck (panopea Globosa), manufacturer: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V size from 0.4 kg / head, live, for use as food.; Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,4 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
750
KG
400
KGM
4900
USD
29707511910
2021-10-16
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Meretrix Meretrix), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.C.C.V, size from 0.1-0.5 kg / head, live, used as a food.;Nghêu dầu (Meretrix meretrix), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,1-0,5 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1000
KG
100
KGM
630
USD
157 6224 3333
2020-12-02
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), the sx: Sofrimar size on 0.02kg / children live, for use as food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
505
KG
100
KGM
1038
USD
15772518283
2021-12-17
030771 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
500
KG
50
KGM
563
USD
738 47886624
2020-11-05
030721 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Yesso message (Patinopecten Yessoensis), the sx: JS KOREA, size 6-8 / kg, live, for use as food.;Điệp Yesso (Patinopecten Yessoensis), Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm.
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1289
KG
400
KGM
5800
USD
738 4789 0835
2020-12-24
030721 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Yesso message (Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis), the sx: JS KOREA, size 6-8 / kg, live, for use as food.;Điệp Yesso (Patinopecten Yessoensis-Mizuhopecten Yessoensis) , Nhà sx: JS KOREA, kích thước 6-8 con/kg, sống, dùng làm thực phẩm.
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
482
KG
400
KGM
5400
USD
15757693801
2021-07-20
010639 N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI MORIS HUGO CO I O Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
247
KG
200
UNC
1400
USD
29705131571
2021-06-08
010639 N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI SUNLI INTERNATIONAL ENTERPRISE Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
194
KG
200
UNC
1400
USD
23248725353
2021-06-23
010639 N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI PT INKRIS BUANA NUSANTARA Nest birds singing 0.1-0.2 kg / head, scientific name: serinus canaries, used to do a scene, the item is not in cites category;Chim yến hót 0,1-0,2 kg/con,tên khoa học:Serinus canaries, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
35
KG
50
UNC
249
USD
23249782460
2021-06-07
010639 N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI SUNLI INTERNATIONAL ENTERPRISE Dove 0.3-0.5 kg / child, scientific name: Columba Livia Domesticus, used to do scenes, the item is not in CITES category;chim bồ câu 0,3-0,5 kg/con,tên khoa học:columba livia domesticus, dùng để làm cảnh,hàng không thuộc danh mục CITES
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
40
KG
112
UNC
784
USD
73853093762
2022-06-29
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA YY CORPORATION Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): YY Corporation, size 13 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: YY Corporation, size 13 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
991
KG
200
KGM
6800
USD
98841765371
2022-01-02
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Abalone Pacific (Haliotis Discus Hannai) Manufacturer: JS KOREA, SIZE 14 CHILD / KG, LIVING, MONTH;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 14 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1603
KG
950
KGM
34200
USD
98841765371
2022-01-02
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Abalone Pacific (Haliotis Discus Hannai) Manufacturer: JS Korea, size 18 / kg, live, use food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 18 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1603
KG
50
KGM
1600
USD
73850970732
2022-05-28
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): JS Korea, size 14 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 14 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
875
KG
400
KGM
13200
USD
73850970732
2022-05-28
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): JS Korea, size 18 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 18 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
875
KG
50
KGM
1500
USD
73850970732
2022-05-28
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): JS Korea, size 13 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 13 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
875
KG
100
KGM
3400
USD
73850976203
2022-06-07
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): JS Korea, size 14 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 14 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
872
KG
350
KGM
11550
USD
73853093762
2022-06-29
030781 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA YY CORPORATION Haliotis Discus Hannai (Haliotis Discus Hannai): YY Corporation, size 14 heads/kg, live, used as food;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: YY Corporation, size 14 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
991
KG
400
KGM
13200
USD
73851830800
2022-06-03
030193 N HàNG HOá QU?C T? N?I BàI YAMAZAKI TRADING INC Live carp, used to breed parents (propagation), size: 8-85 cm, scientific name: Cyprinus carpio, 100% new;Cá chép sống,dùng để làm giống bố mẹ (nhân giống) ,kích thước :8-85 cm , tên khoa học:Cyprinus carpio, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
536
KG
1672
UNC
8621
USD
98848828021
2021-11-23
307811 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA JS KOREA CO LTD Abalone Pacific (Haliotis Discus Hannai) Manufacturer: JS KOREA, SIZE 13 CHILD / KG, LIVING, MONTHING;Bào Ngư Thái Bình Dương (Haliotis discus hannai) Nhà sx: JS KOREA, size 13 Con/kg, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
825
KG
500
KGM
17000
USD
98848104895
2022-01-04
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus) SX: MK Trading, size from 0.5kg / head, live, used as a food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:Mk Trading, kích thước từ 0.5kg/con, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2690
KG
1950
KGM
136379
USD
738 4788 6613
2020-11-05
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Imperial (Paralithodes camtschaticus) House sx: MK TRADING, size 2-3.5 kg, live, for use as food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-3.5 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1273
KG
910
KGM
41860
USD
15712645920
2021-02-19
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA LEROY SEAFOOD AS Crab Imperial (Paralitthodes camtschticus) House sx: LEROY SEAFOOD AS, size 4.0+ kg up / pc, live, for use as food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:LEROY SEAFOOD AS, kích thước 4.0+ kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1936
KG
333
KGM
15653
USD
73850965062
2022-04-06
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Paralithodes Platypus: MK Trading, size 2-4 kg, live, used as food;Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
722
KG
520
KGM
32760
USD
73850968595
2022-05-30
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Paralithodes Platypus: MK Trading, size 2-4 kg, live, used as food;Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
2660
KG
1950
KGM
106220
USD
18094474015
2022-04-17
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Paralithodes Platypus: MK Trading, size 2-4 kg, live, used as food;Cua Hoàng Đế xanh (Paralithodes platypus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1080
KG
780
KGM
44770
USD
17663687606
2022-02-24
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ARCTIC CATCH AS Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) Manufacturer: Arctic Catch AS, Size 2.2-3.2 kg UP / PC, Live, Use Making Food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:ARCTIC CATCH AS, kích thước 2.2-3.2 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
605
KG
229
KGM
18336
USD
73850959495
2022-02-25
030633 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Red Emperor (Paralithodes Camtschaticus) SX: MK Trading, size 2-4 kg, live, use food;Cua Hoàng Đế đỏ (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1252
KG
650
KGM
52900
USD
18048334720
2021-12-20
030632 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA BEACH POINT PROCESSING COMPANY Homarus Americanus (Homarus Americanus) SX: Beach Point, 3-4LB / head size, Living, Using food;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: Beach Point , kích thước 3-4Lb/con, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
HO CHI MINH
1334
KG
180
KGM
4895
USD
18048377836
2022-06-02
030632 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA FISHER DIRECT LIMITED American lobster (Humarus Americanus) Manufacturer: Fisher Direct Ltd, size on 6lb+/head, live, used as food;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: Fisher Direct Ltd , kích thước trên 6lb+/con, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1330
KG
150
LBS
1614
USD
18048336212
2022-01-02
030632 I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA FISHER DIRECT LIMITED American Lobster (Homarus Americanus) Manufacturer: Fisher Direct Ltd, size on 6LB / child, live, used as a food;Tôm Hùm Châu Mỹ (Homarus americanus) Nhà sx: Fisher Direct Ltd , kích thước trên 6lb/con, sống, dùng làm thực phẩm
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
HO CHI MINH
1341
KG
60
LBS
944
USD
9896234994
2021-12-14
490600 I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
122100016162503
2021-10-30
901920 I H?C Y Hà N?I HEKOU QISHUN NETWORK TECHNOLOGY PARTNERSHIP L P Shangrila 510S portable breathing machine. Origin: China. New 100%. Circular 13/2021 / TT-BYT;Máy thở di động Shangrila 510S. Xuất xứ: China. Hàng mới 100%. Thông tư 13/2021/TT-BYT
CHINA
VIETNAM
HEKOU
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
9215
KG
5
PCE
70258
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
10082110670296
2021-09-23
844313 KHí HOàNG Hà PACWEST PRINGTING MACHINERY Offset printer, leaving sheet printing, 4 colors Mitsubishi, Model: D3000R-4, S / N: 3941, Year SX: 2005, General rejuvenating synchronization B / L: 10665791, details according to the attached statement, Row;Máy in offset , in tờ rời, 4 màu hiệu Mitsubishi, Model : D3000R-4, S/N : 3941 , năm SX : 2005, Hàng đồng bộ tháo rời chung B/L : 10665791 , chi tiết theo bản kê đính kèm, Hàng đqsd
JAPAN
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
17237
KG
1
SET
37989
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD