Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
281174181490
2021-09-09
310590 I Và D?CH V? THU HO?CH ZYDEX INDUSTRIES PVT LTD Leaf fertilizer (Zytonic-M), (2kg / bag), sample order for testing, 100% new (quantity: 0.024 tons = 24kg);Phân bón lá ( Zytonic-M), (2kg/ túi), hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100% ( số lượng: 0.024 tấn=24kg)
INDIA
VIETNAM
GUJARAT
HO CHI MINH
50
KG
24
KGM
24
USD
281174181490
2021-09-09
310590 I Và D?CH V? THU HO?CH ZYDEX INDUSTRIES PVT LTD Leaf fertilizer (Zytonic), (2kg / bag) Sample order for testing, 100% new (quantity 0.02 tons = 20kg);Phân bón lá ( Zytonic),(2kg/ túi)hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100% (số lượng 0.02 tấn=20kg)
INDIA
VIETNAM
GUJARAT
HO CHI MINH
50
KG
20
KGM
20
USD
051021SITPUHP099465G
2021-10-18
381700 NG TY HOá CH?T SOFT UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED Linear Alkyl Benzene (mixed alkyl benzene liquid, closed in Flexi Tank; Chemical formula C6H5CNH2N + 1), CAS Number: 67774-74-7, 100% new goods.;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong flexi tank; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
201090
KG
200
TNE
360974
USD
130921YMLUI288061435
2021-09-30
250300 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Sulfur in splash, no sublimation, no precipitate, 100% new goods;Lưu huỳnh dạng vẩy, không thăng hoa, không kết tủa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
102480
KG
102
TNE
14790
USD
2505212716847
2021-06-07
340211 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Linear alkyl benzene sulphonic acid (LABSA 96 PCT), surface activity, CAS Number: 68584-22-5, 100% new products.;LINEAR ALKYL BENZENE SULPHONIC ACID (LABSA 96 PCT), chất hoạt động bề mặt, số CAS: 68584-22-5, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
114250
KG
100
TNE
142940
USD
110721JGQD21064785
2021-07-23
401180 I Và D?CH V? HOà PHú QINGDAO AOTAI RUBBER CO LTD Tires used for airplay cars 20.5 / 70-16, L-3 / E-3 type (16-inch rim size). New 100%;Lốp dùng cho xe xúc lật 20.5/70-16 , loại L-3/E-3 (kích thước vành 16 inch). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2185
KG
25
SET
2000
USD
STR02073128
2022-04-12
851930 CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal camcorders, no amplifier, no need for arms, Ascona Neo Black - Armboard SME Platter with Silencer Brass Polishing, Acoustic Signature brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Ascona Neo black - Armboard SME Platter with Silencer brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
540
KG
1
PCE
4099
USD
STR02068853
2021-08-12
851930 CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal disc player, no amplifier, no hand needed, Model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass Polished, Acoustic Signature Brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
440
KG
1
PCE
1203
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
210320SHSS20060
2020-03-26
540248 I Và D?CH V? HOàNG SAO WING TAK INDUSTRIAL COMPANY Sợi tổng hợp Polyprolene B đơn,chưa đóng gói để bán lẻ,dùng trong công nghiệp dệt len(Hàng mới 100%);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6990
KGM
8528
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD
151220010AW01567
2020-12-23
283325 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper Sulfate CUSO4-5H2O - of copper sulfate (inorganic chemicals) has many uses (Results evaluation of 5792 / TB-GDC dated 06.24.2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
1000
KGM
449291
USD
200821008BA31335
2021-09-07
283325 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper sulfate cus4-5h2o - sulfate of copper (inorganic chemicals) with many public use (results of assessment No. 5792 / TB-TCHQ on June 24, 2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
1000
KGM
4978
USD
180921008BA36085
2021-09-28
284169 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD DESMEAR SOLUTION PTH-1200NA - Sodium Permanganate, liquid form.25kg / can (results of assessment No. 829 / TB-PTPL, December 9, 2015) (100% new) (CAS code: 10101-50-5);Desmear solution PTH-1200Na - Sodium Permanganate, dạng lỏng.25Kg/can ( Kết quả giám định số 829/TB-PTPL , Ngày 09-12-2015 ) (Hàng mới 100 %) ( Mã CAS : 10101-50-5 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
1600
KGM
33045
USD
250322TYHCM-402-001-22JP
2022-04-07
283620 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Dinatri Carbonate (inorganic chemicals) sodium carbonate Na2CO3 (Light)-25kgs/bag according to Director No. 1091/TB-PTPLHCM-14 (May 16, 2014).;Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (LIGHT)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
2575
KGM
1071
USD
151220010AW01567
2020-12-23
251200 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
140
KGM
21690
USD
110621008BA22131
2021-06-22
251200 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
100
KGM
144
USD
200821008BA31335
2021-09-07
290949 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemicals - 1- Methoxy -2- Propanol (CH3CH (OH) CH2OCH3): Methoxy Propanol (CAS Code: 107-98-2) (results of inspection number: 1295 / TB-KĐ4 (October 31 / 2018);Hóa chất - 1- METHOXY -2- PROPANOL (CH3CH(OH)CH2OCH3) : METHOXY PROPANOL ( dạng lỏng) ( Mã CAS : 107-98-2 ) ( kết quả giám định số : 1295/TB-KĐ4 (31/10/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
2960
KGM
11277
USD
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 NG TY TNHH HOá CH?T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 NG TY TNHH HOá CH?T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
112100016251609
2021-11-04
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH AIKAWA VIET NAM CO LTD Stainless steel scrap - (stainless steel) SUS430 -2B (AVCL199) debris form, obtained from the production process, lies in the loss rate, the ratio of the impurities also in each shipment does not exceed 5% KL;Phế liệu thép không gỉ - ( inox) SUS430 -2B(AVCL199) dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5%kl
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIKAWA VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
11724
KG
18
KGM
5
USD
112100015765590
2021-10-18
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22265
KG
50
KGM
15
USD
112100016221769
2021-11-02
720421 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Stainless iron scrap (recovered scrap from production and consumer goods. Rate of impurities in each shipment shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu sắt không rỉ (Phế liệu thu hồi từ sản xuất và hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
22674
KG
50
KGM
15
USD
112200016390870
2022-04-19
740400 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VIET NAM CO LTD Copper scrap (debris, recovery from raw materials, finished products. The ratio of impurities is mixed with no more than 5% of the volume.);Phế liệu đồng (dạng vụn, thu hồi từ nguyên vật liệu, thành phẩm hủy. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng.)
VIETNAM
VIETNAM
PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
7419
KG
14
KGM
69
USD
112200016167994
2022-04-18
740400 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON ELECTRONICS VIET NAM CO LTD Copper scrap and debris (debris) recovered from components were destroyed according to BB on 24/03/2022);Phế liệu và mảnh vụn của đồng (dây cáp điện dạng vụn) thu hồi từ linh kiện đã được sơ hủy theo BB ngày 24/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU CANON VIETNAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
21383
KG
2
KGM
1
USD
112100015496599
2021-10-05
720429 LY TáI CH? CH?T TH?I C?NG NGHI?P HOà BìNH CANON VIET NAM CO LTD Scrap iron, alloy steel (scrap and steel debris recovered during production - in loss rate. Rate of impurities in each shipment no more than 5% volume);Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CANON VIET NAM
CTY CP XU LY TAI CHE CTCN HOA BINH
26569
KG
25000
KGM
7691
USD
091221ABTBABT54S014412
2022-01-14
220410 I D?CH V? N? HOàNG BROTTE French wine 14% alcohol - Cotes du Rhone "Pere Anselme" La File Red Wine, 2019, manufacturer and exporter: Brotte (1 una = 1 bottle = 750ml);Rượu vang Pháp 14% độ cồn - Cotes Du Rhone "Pere Anselme" La Fiole Red Wine ,2019, Nhà sản xuất và Nhà xuất khẩu : BROTTE ( 1 UNA = 1 CHAI = 750ML)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20429
KG
7416
UNA
14995
USD
040320JYDNJ200200527F
2020-03-09
282200 I HOá CH?T ??NG PH??NG TOPLUS INC Cobalt Tetroxide 72% min- Oxit dùng trong sản xuất công nghiệp gốm sứ gạch men ( Hàng mới 100%);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
20000
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
250921140721HDMUBOMA19004500
2021-10-20
291529 CTY TNHH HOá CH?T TR??NG L?C UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Sodium acetate trihydrate, 100% new products, used in dyeing, CAS: 6131-90-4, CTHH: C2H9NAO5;Chất SODIUM ACETATE TRIHYDRATE,hàng mới 100%,dùng trong dệt nhuộm, cas: 6131-90-4,CTHH :C2H9NaO5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG VICT
26200
KG
26000
KGM
9880
USD
300122JGQD22012801
2022-02-28
550340 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I HOá CH?T M?I TR??NG VAC SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO LTD Polypropylene fiber fiber, unexplized, yet combing, thoroughness: 12um, 50mm cutting length, NSX: Shandong Michem Chemical CO., LTD, new 100%;Xơ Polypropylene Fiber, chưa chải thô, chưa chải kỹ, độ mảnh: 12um, chiều dài cắt 50mm, nsx: SHANDONG MICHEM CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
3120
KG
3
TNE
7650
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: hydroxyethyl cellulose wekcelo hx c7 used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/280 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh: HYDROXYETHYL CELLULOSE WEKCELO HX C7 dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/280 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
7000
KGM
40250
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: methyl hydroxypropyl cellulose wekcelo mp 200h used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/20 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh:METHYL HYDROXYPROPYL CELLULOSE WEKCELO MP 200H dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/20 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
500
KGM
2500
USD
220522218463184
2022-06-01
391239 NG TY TNHH HOá CH?T Và TH??NG M?I TR?N V? JIANGSU WEIKEM CHEMICAL CO LTD Primitive cellulose: hydroxyethyl cellulose wekcelo hx c6 used in paint production technology, packed in bags, 1 bag = 25kg/80 bags, 100% new;Cellulose nguyên sinh: HYDROXYETHYL CELLULOSE WEKCELO HX C6 dùng trong công nghệ sản xuất sơn,hàng đóng trong bao,1 bao =25kg/80 bao,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11588
KG
2000
KGM
11500
USD
160220EXP20020002
2020-02-24
741110 I?N L?NH HOàNG BáCH SHANGHAI HAILIANG COPPER CO LTD Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100% 6.35mm X 0.71mm X 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh;Copper tubes and pipes: Of refined copper;铜管和铜管:精炼铜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
NAM HAI
0
KG
487
KGM
3162
USD
160220EXP20020002
2020-02-24
741110 I?N L?NH HOàNG BáCH SHANGHAI HAILIANG COPPER CO LTD Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100% 12.7mm X 0.81mm X 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh;Copper tubes and pipes: Of refined copper;铜管和铜管:精炼铜
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
NAM HAI
0
KG
1463
KGM
9504
USD
270522218564294
2022-06-29
060110 I D?CH V? TR??NG HOàNG GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT B V Lily flowers in the form of sleep, scientific name: Lilium spp. Imported goods for the company's production.;Củ giống hoa LILY ở dạng ngủ, Tên khoa hoc: LILIUM SPP. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất của công ty.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
66150
KG
51700
UNU
15510
USD
270522218564294
2022-06-29
060110 I D?CH V? TR??NG HOàNG GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT B V Lily flowers in the form of sleep, scientific name: Lilium spp. Imported goods for the company's production.;Củ giống hoa LILY ở dạng ngủ, Tên khoa hoc: LILIUM SPP. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất của công ty.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
66150
KG
356100
UNU
71220
USD
270522218564294
2022-06-29
060110 I D?CH V? TR??NG HOàNG GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT B V Lily flowers in the form of sleep, scientific name: Lilium spp. Imported goods for the company's production.;Củ giống hoa LILY ở dạng ngủ, Tên khoa hoc: LILIUM SPP. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất của công ty.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
66150
KG
28600
UNU
5148
USD
221120MEDUCL570883
2021-02-02
060110 I D?CH V? TR??NG HOàNG VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily bulbs in the form of contingent, Scientific name: Lilium spp. Net Weight: 5.020 kgs.;Củ giống hoa LILY ở dạng ngũ, Tên khoa hoc: LILIUM SPP. Net Weight: 5,020 kgs.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
23633
KG
43420
UNU
13106
USD
031220KMTCXGG1799456
2020-12-23
284210 I Và HOá CH?T DUY PHáT UNIBROM CORP Aluminum Silicate of sodium aluminum silicate AS-881 powder (CTHH: SiO2 80%, Al2O3 20%) CAS: 1344-00-9 used as feedstock in the production of industrial coatings and packaging (12.5 kg / bag) NSX: UNIBROM CORP, 100% new.;Aluminium Silicate AS 881-natri nhôm silicat dạng bột,(CTHH :SiO2 80%,Al2O3 20%) CAS:1344-00-9 dùng làm nguyên liệu trong sản xuât sơn công nghiệp,đóng bao(12,5kg/bao), NSX:UNIBROM CORP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
20240
KG
20
TNE
22400
USD
S00078763
2021-09-30
901480 I?N T? TIN H?C HOá CH?T BTG ASIA CO LIMITED DGPS satellite locator (GNSS RTK) S900A. Manufacturer: Stonex. New 100%;Máy định vị vệ tinh DGPS (GNSS RTK) S900A. Hãng sản xuất: Stonex. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
HA NOI
1106
KG
1
SYS
61360
USD
211221215047957
2022-01-04
960390 I D?CH V? V?N T?I HOàNG V??NG YONGKANG SUIFENG IMP EXP CO LTD 360-degree hand rotate house (set includes: 1 mop tree + 1 head wipe (small pole sets) 100% new;Cây lau nhà 360 độ xoay tay (bộ gồm:1 thân cây lau+1 đầu lau (SMALL POLE SETS)mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
700
PCE
1575
USD
051121FFASAHCM2111002
2021-11-11
252390 I X?Y D?NG CH?NG TH?M HOàNG CH??NG ARDEX SINGAPORE PTE LTD Water-resistant cement for waterproofing in construction WPM 106, 30kg / set (Powder & Liquid), 1 set includes a 20kg cement mortar and a 10kg waterproof polymer solution, 100% new products.;Xi măng chịu nước dùng để chống thấm trong xây dựng WPM 106, 30kg/set ( powder & liquid), 1 set gồm 1 bịch vữa xi măng 20kg và 1 dung dịch polyme chống thấm 10kg, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13390
KG
200
SET
6892
USD
051121FFASAHCM2111002
2021-11-11
252390 I X?Y D?NG CH?NG TH?M HOàNG CH??NG ARDEX SINGAPORE PTE LTD Water-resistant cement for waterproofing in construction WPM 104, 36kg / set (Powder & Liquid), 1 Set of 1 26kg cement mortar and 1 10kg waterproof polymer solution, 100% new goods;Xi măng chịu nước dùng để chống thấm trong xây dựng WPM 104, 36kg/set ( powder & liquid), 1 set gồm 1 bao vữa xi măng 26kg và 1 dung dịch polyme chống thấm 10kg, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13390
KG
40
SET
1290
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
240422HDMUMUNA44633300
2022-06-01
282731 NG TY TNHH XNK HOá CH?T V?N AN UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Magnesium chloride Hexahydrate (Flakes, MgCl2.6H2O 99% Min, Cas 7786-30-3, chemicals used in water treatment industry ...);MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES, MGCL2.6H2O 99% MIN, SỐ CAS 7786-30-3, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC...)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
44400
KG
44
TNE
7304
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese Alloys (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 78PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.5PCT MAX, P: 0:15 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX, Fe: 18,83PCT, lumps, used to welding rod production, 100% new,;Hợp kim Ferro Mangan (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:78PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.5PCT MAX,P:0.15 PCT MAX,S:0.02 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
25800
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy lumps (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 80PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.0PCT MAX, P: 0:25 PCT MAX, S: 0:03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT, lumpy, used to produce welding rod, new 100%;Hợp kim Ferro Mangan dạng cục (LOW CARBON FERRO MANGANESE ) (Mn:80PCT MIN SI:1.5PCT MAX ,C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT,dạng cục,dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
28600
USD
110622CKCOMIZ0004021
2022-06-28
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy (Low Carbon Ferro Manganese) (MN: 75PCT Min Si: 1.5PCT Max, C: 1.0PCT Max, P: 0.25 PCT MAX, S: 0.03 PCT Max, Fe: 18.83PCT, Lump form, used to be for Producing electric welding rods, 100%new, size 10-50mm;Hợp kim Ferro Mangan (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:75PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để Sx que hàn điện, mới 100%,Size 10-50mm
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG TAN VU - HP
24048
KG
12
TNE
30360
USD
230220KMTCHUA1408178
2020-02-25
282919 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP EXP CO LIMITED Hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp: Potassium Chlorate - KClO3 (CAS 3811-04-9), 25kg/bao, hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
24300
USD
112000004983917
2020-01-06
290314 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Carbon tetrachloride - CCl4 (CAS 56-23-5),dạng lỏng, 5l/thùng, hàng mới 100%;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Carbon tetrachloride;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的饱和氯化衍生物:四氯化碳
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
LTR
1282
USD
112000007481161
2020-04-28
810720 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cadmium kim loại: Cadmium - Cd 98% (CAS 7440-43-9),dạng thỏi chưa gia công,dùng trong công nghiệp mạ, 878kg/thùng, hàng mới 100%;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1756
KGM
1141
USD
112000007481161
2020-04-28
810720 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cadmium kim loại: Cadmium - Cd 98% (CAS 7440-43-9),dạng thỏi chưa gia công,dùng trong công nghiệp mạ, 878kg/thùng, hàng mới 100%;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1756
KGM
1141
USD
270320KMTCHKG3873819
2020-03-30
281000 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Boric Acid (CAS 10043-35-3) H3BO3,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%;Oxides of boron; boric acids;硼的氧化物;硼酸
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
UNA
1820
USD
112000006679429
2020-03-21
220710 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Ethanol Absolute - CH3CH2OH (CAS 64-17-5),dạng lỏng, 10l/thùng, hàng mới 100%;Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher;酒精强度按体积计为80%或更高的未变性的乙醇;乙醇和其他烈性酒,任何强度的变性酒精强度体积百分比等于或大于80%的未变性酒精
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3000
LTR
8850
USD
112000006679429
2020-03-21
283319 I HOá CH?T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Sodium hydrogen sulfate Monohydrate - NaHSO4.H2O (CAS 10034-88-5),dạng tinh thể, 10kg/thùng, hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
KGM
1785
USD
15719359594
2021-10-30
282990 I S?N XU?T Và D?CH V? TOàN HOá CALIBRE CHEMICALS PVT LIMITED Potassium iodate powder form - Iodine supplement to food used in food production and processing. Packing 5kg / drum. 100% new products - NSX 30/09 / 2021- HSD: September 29, 2026;POTASSIUM IODATE dạng bột - chất bổ sung iod vào thực phẩm sử dụng trong sản xuất, chế biến thực phẩm. Đóng gói 5kg/drum. Hàng mới 100%- NSX 30/09/2021- HSD:29/09/2026
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
235
KG
200
KGM
7000
USD
181021ANSVHU41323037
2021-10-29
940520 CH Và TH??NG M?I HOàNG NG?N KINGDA IMPORT EXPORT TRADING LIMITED OF ZHONGSHAN Table lamp set without light bulbs, main materials are iron and glass, size: D350 * H770mm, Model DL (O) -12-1, Zunwoun brand, Made in China, 100% new goods;Bộ đèn bàn không có bóng đèn, chất liệu chính là sắt và thủy tinh, kích thước: D350*H770mm, model DL(O)-12-1, hiệu ZUNWOUN, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
2948
KG
2
PCE
1624
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Leaf radio equipment with leaving antenna for similar voice. Model VZ-20-G6-4 (VHF: 403-470 MHz). Include (body, battery and charger). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO THOẠI TƯƠNG TỰ. MODEL VZ-20-G6-4 (VHF: 403-470 MHZ). GỒM( THÂN MÁY, PIN VÀ CỤC SẠC). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
100
SET
3958
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Ground radio equipment with removable antenna for data transmission (and voice). Model XIR P6600i (VHF: 136-174MHz; AZH02JDC9VA1AN). Include (body, 1 pin, antenna, charger, adapter). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO TRUYỀN SỐ LIỆU (VÀ THOẠI). MODEL XiR P6600i (VHF:136-174MHz; AZH02JDC9VA1AN ). GỒM ( THÂN MÁY,1 PIN,ĂNGTEN,CỤC SẠC, ADAPTER). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
SET
1547
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Ground radio equipment with removable antenna for data transmission (and voice). Model C2660 (VHF: 136-174 MHz; Azh87jdf9ja2an). Includes (body, battery, antenna, charger, adapter). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO TRUYỀN SỐ LIỆU (VÀ THOẠI). MODEL C2660 (VHF: 136-174 MHZ; AZH87JDF9JA2AN ). GỒM( THÂN MÁY,PIN,ĂNG TEN,CỤC SẠC, ADAPTER). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
50
SET
7400
USD
112200018418524
2022-06-25
551430 I D?CH V? HOàNG ??C C??NG CONG TY TNHH YP LONG AN MV1 #& pre -cut fabric (woven fabric from synthetic staple fiber, density <85%, 1 piece = 0.02 mtk);MV1#&Miếng vải cắt sẵn (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, 1 miếng = 0,02 MTK)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH TMDV HOANG DUC CUONG
3688
KG
117200
PCE
5860
USD
112200018418524
2022-06-25
551430 I D?CH V? HOàNG ??C C??NG CONG TY TNHH YP LONG AN MV2 #& pre -cut cloth, used to sew hats (woven fabrics from synthetic staple fiber, density <85%);MV2#&Miếng vải cắt sẵn, dùng để may múi nón (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YP LONG AN
CTY TNHH TMDV HOANG DUC CUONG
3688
KG
200350
PCE
10018
USD
140721132B507452
2021-07-21
691390 I D?CH V? HOàNG MINH L?M MEIZHOU ZHONGXIN CERAMICS CO LTD Ceramic pots Growing decorative flowers, size 12-30cm, not brand new 100%;Chậu gốm trồng hoa trang trí,kích thước 12-30cm,không Nhẵn hiệu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
19680
KG
8150
PCE
2445
USD
060122DMAX2201008
2022-01-13
401390 I D?CH V? TRANG HOàNG NG?N SAVE INC Turn for car cleaning vehicles DongAh brands are 100% safe with 100% 26.5 -25 TRJ1175C (for width tires on 450mm);Săm dùng cho xe dọn đất công trình hiệu DONGAH do Hàn Quốc SX mới 100% 26.5 -25 TRJ1175C ( dùng cho lốp chiều rộngtrên 450mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
10553
KG
70
PCE
3919
USD
020522COAU7238261570
2022-05-20
730793 I D?CH V? T?N HOàNG PHáT Hà N?I BAODING SINOE IMPORT AND EXPORT CO LTD Numbness connecting the alloy steel pipe SCH20, termite welding, 125mm diameter, used to connect civil water pipes, 100% new;Tê nối ống bằng thép không hợp kim SCH20, loại hàn giáp mối, đường kính 125mm, dùng để nối đường ống nước dân dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54400
KG
150
PCE
647
USD
020522COAU7238261570
2022-05-20
730793 I D?CH V? T?N HOàNG PHáT Hà N?I BAODING SINOE IMPORT AND EXPORT CO LTD 90 -degree 90 -degree steel pipe connector, termite welding, 500mm diameter, used to connect civil water pipes, 100% new;Cút nối ống 90 độ bằng thép không hợp kim SCH40, loại hàn giáp mối, đường kính 500mm, dùng để nối đường ống nước dân dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54400
KG
7
PCE
1610
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
200122GZHPH2200247
2022-01-24
871310 HOá CH?T Và HOá M? PH?M FOSHAN SHENGHAI MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Car walkers for disabled people, do not have mechanical push mechanisms. Model: SH903-5. Brand: Lucky. Manufacturer: Foshan Shenghai Medical. New 100%;Xe tập đi cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí. Model: SH903-5. Hiệu: LUCKY. Hãng sản xuất: FOSHAN SHENGHAI MEDICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
6890
KG
264
UNIT
3617
USD