Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-18
844010 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Electric binding machines (desktop), using A4, KT: (51x47x34) cm + -10%, Model: C338, U558, C9028A, C9028, MC8702, S9026, S900, T318, T619, T9029, T318, T619, T9029 , T118R, MT8703, MS8701, T30. New 100%;Máy đóng sách không hoạt động bằng điện (để bàn), dùng đóng sách khổ A4, KT:(51x47x34)cm+-10%, Model:C338,U558,C9028A,C9028,MC8702,S9026,S900,T318,T619,T9029,T118R,MT8703,MS8701,T30.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21290
KG
151
PCE
1208
USD
30122112200013500000
2022-01-05
630629 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Picnic tents, tarpaulin materials, plastic combinations, steel frames, KT: (160x120x200) cm + -10%, symbols: MT383. 100% new;Lều dã ngoại, chất liệu bằng vải bạt, kết hợp nhựa, khung bằng thép, KT:(160x120x200)cm+-10%, Ký hiệu:MT383. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12880
KG
5
PCE
250
USD
112100015824356
2021-10-20
851210 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Decorative lights mounted on Bike cargo rack running battery 1200mAh, plastic main material, with USB charging wire, KT: (10x5x6) cm + -10%, symbols: 7588. 100% new;Đèn trang trí gắn trên baga xe đạp chạy pin 1200mAh, chất liệu chính bằng nhựa, kèm dây sạc USB, KT:(10x5x6)cm+-10%, ký hiệu:7588. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16110
KG
2000
PCE
800
USD
2.10522112200017E+20
2022-05-21
847920 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Vegetable oil presses (fixed types), voltage: 380V/5.5KW, Model: Yzyx85, Brand: Guangxin, with accessories. 100%new, 2022;Máy ép dầu thực vật (loại đặt cố định), điện áp:380V/5.5KW, Model:YZYX85, Nhãn hiệu:GUANGXIN, kèm phụ kiện. Mới 100%, Sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19152
KG
1
PCE
490
USD
010422EGLV149201955598
2022-05-26
910521 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Round wall clock, brand: quartz, plastic material, glass watch face, 1.5V battery, no bell, no music, KT: Phi30cm+-10%. 100% new;Đồng hồ treo tường hình tròn, Nhãn hiệu:Quartz, chất liệu bằng nhựa, mặt đồng hồ bằng kính, dùng pin 1.5V, không chuông, không nhạc, KT:phi30cm+-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
31630
KG
1020
PCE
3060
USD
010422EGLV149201955598
2022-05-26
732189 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS PINGXIANG YIGAO IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Stainless steel grill, used for baking in the family, not using electricity, using coal, KT: (35x35x25) cm+-10%, no brand. 100% new;Bếp nướng bằng thép không gỉ, dùng để nướng trong gia đình, không dùng điện, sử dụng than, KT:(35x35x25)cm+-10%, không nhãn hiệu. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
31630
KG
1
PCE
8
USD
90122112200013700000
2022-01-13
843359 NG TY TNHH ??U T? KINH DOANH TH??NG M?I PHI H?I LOGISTICS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Industrial rice threshing machine, voltage: 220-380V / 2,2KW, KT: (97x35x100) cm + -100%, Productivity: 400-900kg / 1 hour, Model: BS216B. 100% new;Máy tuốt lúa công nghiệp, điện áp:220-380V/2,2KW, KT:(97x35x100)cm+-100%, năng suất:400-900Kg/1giờ, Model:BS216B. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34680
KG
2
PCE
130
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
011221KMTCSHAI392175-01
2021-12-15
291430 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG FUJIAN GREEN PINE CO LTD Drug manufacturing materials with DK number: VD-33574-19 Camphor Synthetic EP9 Lot: 311048; 311067- NSX: 10/2021; HD: 10/2023- SX: Fujian Green Pine CO., LTD-China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5299
KG
5000
KGM
57500
USD
030821MKTB21070020
2021-08-30
293979 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Rotundine CP2015- Lot: 210701; NSX: 07/2021-HD: 07/2023 - Houses: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ROTUNDINE CP2015- lô:210701;NSX:07/2021-HD:07/2023 -Nhà SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
88500
USD
78464754760
2021-11-11
293729 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TOPFOND PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing drugs: VD-32926-19: Simvastatin USP42 - Lot: 200424014- NSX: 04 2020-HD: 04.2023-SX: Topfond Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32926-19: SIMVASTATIN USP42 - Lô:200424014- NSX:04 2020-HD:04.2023-Nhà SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
26900
USD
120120I236151157014
2020-01-17
293329 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE (TYPE A) -USP 40 Lo:CIB-20191204; CIB-20191205;CIB-20191206 - NSX:12/2019; HD:12/2023 -Nha SX:JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
174000
USD
011221KMTCSHAI392175-02
2021-12-15
293500 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials with DK: VD-34419-20: Quetiapine Fumarate USP43- Lot: 011-210404-NSX: 04/2021-HD: 04/2026-House Manufacturing: Zhejiang Supor Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk: VD-34419-20: QUETIAPINE FUMARATE USP43- lô:011-210404-NSX:04/2021-HD:04/2026-Nhà SX:ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
75
KGM
14700
USD
260521210744746
2021-06-22
281610 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Raw material drug production Magnesium lactate dihydrate EP9 hole: 20,210,322,480 -NSX: 03/2021 -HD: 03/2023; DENTAL MANUFACTURING: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc:MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP9 -LÔ:20210322480 -NSX:03/2021 -HD:03/2023; NHA SX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
12000
KGM
40080
USD
210521500141026000
2021-07-13
293339 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Processing of the drug with the number of drugs: VD-29601-18: FEXOFENADINE Hydrochloride USP43 -Lot: BFXOC04210 (70; 71; 74; 75; 81; 85; 86; 88) -NSX: 04/2021 -HD: 03 / 2026-SX: Virupaksha Organics Limited-India;Nguyên liêu sản xuât thuốc có số ĐK: VD-29601-18 :FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP43 -Lô:BFXOC04210(70;71;74;75;81;85;86;88) -NSX:04/2021 -HD:03/2026-NHÀ SX:VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
2000
KGM
176000
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
050322CULVSHA2206028
2022-03-15
291816 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO LTD Raw materials for drug production with Number: GC-327-19: Calcium Gluconate USP38 -Lot: 20220223; 20220224- NSX: 02/2022-HD: 02/2024 -Hafes: Zhejiang Tianyi Food Additives CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:GC-327-19: CALCIUM GLUCONATE USP38 -Lô:20220223; 20220224- NSX:02/2022-HD:02/2024 -Nhà SX:ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
28900
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
78464496994
2021-07-12
293721 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials: Hydrocortisone (Butyrate) USP41 - Lot: DQ210501 -NSX: 05/2021 -HD: 05/2024-SX: Tianjin Jinjin Pharmaceutical CO., LTD.- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc:HYDROCORTISONE( BUTYRATE) USP41 - Lô:DQ210501 -NSX:05/2021 -HD:05/2024-Nhà SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
5000
USD
16064543323
2021-07-26
293722 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN TANYAO PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production raw materials with numbers; VD-33900-19: Betamethasone Dipropionate USP43 - Lot: NBed210702 -NSX: 06/2021-HD: 06 / 2026- SX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticalco., Ltd;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK;VD-33900-19 :BETAMETHASONE DIPROPIONATE USP43 - Lô:NBED210702 -NSX:06/2021-HD:06/2026- Nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALCO.,LTD
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
18
KG
10
KGM
17400
USD
STR02073128
2022-04-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal camcorders, no amplifier, no need for arms, Ascona Neo Black - Armboard SME Platter with Silencer Brass Polishing, Acoustic Signature brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Ascona Neo black - Armboard SME Platter with Silencer brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
540
KG
1
PCE
4099
USD
STR02068853
2021-08-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal disc player, no amplifier, no hand needed, Model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass Polished, Acoustic Signature Brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
440
KG
1
PCE
1203
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
070421CHS104638005
2021-07-08
292390 NG TY TNHH HOàNG KIM H?NG PLENTIFUL OASIS INT L LTD Indulin AA57, ammonium and hydrogen salts used as asphalt emulsion, 181.4kg / barrel, CAS 74-87-3. New 100%.;INDULIN AA57, chất dẫn xuất muối Amoni và hydro sử dụng làm chất nhũ tương nhựa đường, 181,4kg/ thùng, số CAS 74-87-3. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
15111
KG
3628
KGM
18721
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
110821113045098000
2021-08-30
440325 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt Licin Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs Bc-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria Sp, Unsellective, the item is not in Cites.QC Management List: DK (34-36) : 2.5m, SL: # & 101,863m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria sp,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK (34-36)cm dai:2,5m, SL:#&101,863m3
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
86170
KG
102
MTQ
21901
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Reality quantity: # & 7,225m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&7,225m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
7
MTQ
1517
USD
270521113046871000
2021-06-23
440325 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Liệt-shaped Japanese wood (scientific name: Cryptomeria sp), has not increased solid. the item is not in CITES management category. Actual quantity: # & 74,039m3.210usd;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (tên khoa học: Cryptomeria sp), chưa làm tăng độ rắn. Hàng không thuộc danh mục quản lí Cites. Số lượng thực tế:#&74,039m3.210USD
JAPAN
VIETNAM
YATSUSHIRO - KUMAMOT
CANG CAT LAI (HCM)
73680
KG
74
MTQ
15548
USD
290721KMTCSBS0041327
2021-08-18
440325 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P H?NG HOàNG TOP YIELD ENTERPRISE LTD NL01 # & Lican Licin Logs (Japanese Cedar (Sugi) Logs BC-Grade Mix), Name Kh: Cryptomeria japonica, not peeled off, the item is not in the category Management cites.QC: DK (36-39) cm tough : 3.7m, SLTT: # & 192,679m3;NL01#&Gỗ Bách Nhật tròn dạng lóng (JAPANESE CEDAR (SUGI) LOGS BC-GRADE MIX), tên kh: Cryptomeria japonica,chưa bóc võ, hàng không thuộc danh mục quản lí Cites.QC:ĐK(36-39)cm dai:3,7m, SLTT:#&192,679m3
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
152590
KG
193
MTQ
37572
USD
010120SHHCM1912097516
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MAY H?U HOàNG VT CLOTHING CORP USA 85#&Vải 62% rayon 38% polyester k.54/55";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16456
YRD
16456
USD
132200018442908
2022-06-28
551643 NG TY TNHH HOàNG TRANG H?N CONG TY TNHH XDD TEXTILE Fabric V0002F1P1D denim fabric r: 49% C: 33% P: 17% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods, ĐG: 4875. Regenerating less than 85% of the phase mainly with cotton;Vải V0002F1P1D DENIM FABRIC R:49% C:33% P:17% Sp:1%trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi có màu khác nhau, hàng mới 100%, ĐG: 4875.,dệt thoi, xơ staple tái tạo dưới 85% pha chủ yếu với bông
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XDD TEXTILE
CTY TNHH HOANG TRANG HAN
15051
KG
8
MTR
2
USD
10082110670296
2021-09-23
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà PACWEST PRINGTING MACHINERY Offset printer, leaving sheet printing, 4 colors Mitsubishi, Model: D3000R-4, S / N: 3941, Year SX: 2005, General rejuvenating synchronization B / L: 10665791, details according to the attached statement, Row;Máy in offset , in tờ rời, 4 màu hiệu Mitsubishi, Model : D3000R-4, S/N : 3941 , năm SX : 2005, Hàng đồng bộ tháo rời chung B/L : 10665791 , chi tiết theo bản kê đính kèm, Hàng đqsd
JAPAN
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
17237
KG
1
SET
37989
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
15722342946
2021-11-23
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR Brown crab (Cancer Pagurus) Manufacturer: Sofrimar, size over 600g, living, using food;Cua Nâu (Cancer Pagurus) Nhà sx: Sofrimar, kích thước trên 600g, sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
420
KGM
5990
USD
15722342946
2021-11-23
307711 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic sea snail (Buccinum undatum), SX: Sofrimar size over 0.02kg / child live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
670
KG
100
KGM
1030
USD
29707511991
2021-11-23
307711 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
9800
USD
29707512131
2021-11-23
307711 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
10950
USD
29707512260
2021-11-23
307711 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1250
KG
800
KGM
9800
USD
73850958305
2022-02-25
030199 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA TSG KOREA Fish flound blister (paralichthys olivaceus) Manufacturer: TSG KOREA, size 1.4-1.8 kg / child, live, used as a food;Cá bơn vỉ (Paralichthys olivaceus) Nhà sx: TSG KOREA, size 1.4-1.8 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1651
KG
700
KGM
20860
USD
17661008850
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA LEROY SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) SX: Leroy Seafood AS, size 2.0-3.0 kg / pc, live, used as food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:LEROY SEAFOOD AS, kích thước 2.0-3.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
620
KG
234
KGM
16483
USD
17661008850
2021-08-30
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA LEROY SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralitthodes Camtschticus) SX: Leroy Seafood AS, Size 3.0-4.0 kg UP / PC, Living, Using food;Cua Hoàng Đế (Paralitthodes camtschticus) Nhà sx:LEROY SEAFOOD AS, kích thước 3.0-4.0 kg up/pc, sống, dùng làm thực phẩm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
620
KG
229
KGM
16127
USD
18094257936
2021-11-23
306330 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA MK TRADING Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus) Manufacturer: MK Trading, size 2-4 kg, live, use food;Cua Hoàng Đế (Paralithodes camtschaticus) Nhà sx:MK TRADING, kích thước 2-4 kg, sống, dùng làm thực phẩm
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
754
KG
520
KGM
35945
USD
29782091236
2022-05-31
030791 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size from 0.4 kg/head, live, used as food.; Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước từ 0,4 kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2000
KG
1600
KGM
19600
USD
29782459285
2022-06-30
030791 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size> = 0.4kg/head, live, used as food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước >=0.4kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2000
KG
1600
KGM
20400
USD
15719267065
2021-07-16
030771 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA SOFRIMAR North Atlantic Sea Snail (Buccinum Undatum), SX: Sofrimar Size over 0.02kg / I live, used as a food;Ốc biển Bắc Đại Tây Dương (Buccinum undatum),Nhà sx: Sofrimar kích thước trên 0.02kg/con sống, dùng làm thực phẩm
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HO CHI MINH
450
KG
150
KGM
1513
USD
69532519362
2022-04-23
030771 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant -shaped snail (Panopea Globosa), manufacturer: Atenea en El Mar S de R.L.De.C.V, size> = 0.4kg/head, live, used as food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước >=0.4kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1050
KG
840
KGM
10560
USD
29709176790
2022-01-10
030771 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? H?I S?N HOàNG GIA ATENEA EN EL MAR S DE R L DE C V Elephant screws (Panopea Globosa), Manufacturer: ATENEA EN EL MAR S DE R.L.DE.C.V, size 1-3kg / head, live, used as a food.;Ốc vòi voi (Panopea Globosa), nhà sản xuất: Atenea En El Mar S De R.L.DE.C.V, kích thước 1-3kg/con, sống, dùng làm thực phẩm.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1000
KG
600
KGM
8500
USD