Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
091021FRJ221-24442
2021-10-28
680610 NG TY TNHH NAM MINH HOàNG DAIKEN CORPORATION Daiken mineral fiber ceiling plate "Excel Tone Mr". KT: 5/8 "X24" X24 "(15.8mmx610mmx610mm) (O.c) R Astral, Materials used to install ceilings, NSX: Daiken Corporation. 100% new goods;Tấm trần sợi khoáng Daiken" Excel Tone MR". KT: 5/8"x24"x24"(15.8mmx610mmx610mm) (O.C) R ASTRAL, vật liệu dùng để lắp đặt trần thả, NSX: DAIKEN CORPORATION. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
51969
KG
24456
PCE
32172
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
777040350176
2022-06-29
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG GIANG BEST CHOICE PRODUCTS Metal stroller metal weaving plastic rattan wire, used in bar, size 110.5 x 45.7 x 92.7 (cm) New model 100% new model;XE ĐẨY TRÀ KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA GIẢ MÂY , DÙNG TRONG QUẦY BAR , KÍCH THƯỚC 110.5 X 45.7 X 92.7 (CM) HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
22
KG
1
PCE
20
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD
15777484584
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 7-8 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3332
KG
725
KGM
10800
USD
15713207552
2021-07-27
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4310
KG
535
KGM
5514
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
200621TNS210601731
2021-07-22
848280 NG TY TNHH KIAN HO VI?T NAM NIPPON THOMPSON CO LTD Needle-bearing stainless steel - KT81110EGB8 - Brands: IKO, diameter: 8 New 100%;Vòng bi kim bằng thép không rỉ - KT81110EGB8 - Nhãn hiệu: IKO, đường kính: 8. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
800
PCE
605
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
311020CUR9026691B
2020-12-01
020321 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 650 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 650 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
26206
KG
26082
KGM
41731
USD
151020CUR9026584
2020-11-17
020321 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 640 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 640 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
24918
KGM
39869
USD
140522LNBCLI221435
2022-05-20
580136 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?N HOàNG HANGZHOU PEITE TEXTILE Woven fabric pt1687-12, ingredients: 100% polyester, weight: 270g/m2, size: 140 cm, used for sofa upholstery (100% new goods);Vải dệt thoi PT1687-12, thành phần: 100% Polyester, trọng lượng: 270g/m2, khổ: 140 cm, dùng để bọc ghế sofa (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
284
KG
41
MTR
162
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.50mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer brand (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.50mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1479
KGM
5990
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.70mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.70mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
3921
KGM
15096
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.60mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.60mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1257
KGM
5254
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
220821YMLUI236227583
2021-08-31
890710 NG TY TNHH TH??NG M?I V? HOàNG MINH WESTFALIA GLOBAL TECHNOLOGY PTE LTD Inflatable arrays (self-blowing life buoys) are used for 16 people with hydrostatic release, Model: 16dk +, Viking brand, 100% new.;Bè mảng có thể bơm hơi (phao cứu sinh tự thổi) dùng cho 16 người loại có bộ nhả thủy tĩnh, model: 16DK+, hiệu Viking, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5831
KG
40
PCE
322400
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen Salmo (Salmo Salar), size 300g +, 10kg / barrel, 1700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 300g+, 10kg/thùng, 1700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
17000
KGM
14450
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen salmon (salmo salar), size 400g +, 10kg / barrel, 700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 400g+, 10kg/thùng, 700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
7000
KGM
6650
USD
150921ONEYRTMB27101500
2021-11-27
207141 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Chicken Wings (Frozen Chicken Wings), Manufacturer: Plukon Maasmechelen, Packed in Carton, 2800 barrels;Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken wings), nhà sản xuất: PLUKON Maasmechelen , đóng trong thùng carton, 2800 thùng
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
28000
KGM
49560
USD
131121OOLU2683772990
2021-11-27
307439 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU FOREVER UNICO FOODS CO LTD Beard frozen ink (scientific name: dosidicus gigas) unprocessed, Size: 60g up, packed in carton, 10kg / barrel, 1500 barrels;Râu mực đông lạnh (tên khoa học: Dosidicus gigas) chưa qua chế biến, size: 60G UP, đóng trong thùng carton, 10kg/thùng,1500 thùng
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16140
KG
15000
KGM
45450
USD
240721112100014000000
2021-07-27
920290 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Guitar shell made of industrial wood, including 6 bronze wires, Brand: TNT, KT: (95x35x12) cm +/- 5%, 100% new.;Đàn guitar vỏ làm bằng gỗ công nghiệp, gồm 6 dây bằng đồng, nhãn hiệu: TNT, KT: (95x35x12)cm +/-5%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28580
KG
610
PCE
3050
USD
4.01202211220001E+21
2022-01-05
960200 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Empty capsules made from 100% (gelatin extracted from cowhide, pig skin) used as raw materials in food production. Length: 2cm +/- 5%. Day SX: August 30, 2020. HSD: 2 years from the date of manufacture. 100% new;Viên nang rỗng làm từ 100% (Gelatin được chiết xuất từ da bò,da lợn) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Chiều dài: 2cm +/-5%. Ngày SX: 30/8/2020. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10250
KG
1296
KGM
1650
USD
240921112100015000000
2021-10-07
843781 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17580
KG
250
PCE
3157
USD
240921112100015000000
2021-10-07
843781 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17580
KG
750
PCE
9470
USD
4.01202211220001E+21
2022-01-05
842240 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Mini vacuum packaging machine using heat, used in family, capacity: 170W / 220V / 50Hz. Brand: Magic Seal, Symbol: MS175. 100% new.;Máy đóng gói hút chân không mini dùng nhiệt, dùng trong gia đình, công suất: 170W/220V/50Hz. Nhãn hiệu: MAGIC SEAL, kí hiệu: MS175. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10250
KG
102
PCE
465
USD
112100012237980
2021-06-18
442110 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Clothes hangers (detachable) wooden industrial processed for use in the bedroom, no brand , KT: (50x45x50) cm +/- 5%, 100% new.;Móc treo quần áo (tháo rời) bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý dùng trong phòng ngủ, không nhãn hiệu, KT: (50x45x50)cm +/-5%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17380
KG
400
PCE
480
USD
121020YMLUS504091951
2020-11-03
252911 NG TY TNHH ??U T? HOàNG NAM PHáT HIND EXPORTS Sodium feldspar granite (used for production of ceramic tiles);Bột đá tràng thạch natri (dùng sản xuất gạch men)
INDIA
VIETNAM
MURAD
CANG CAT LAI (HCM)
216648
KG
216
TNE
19440
USD
190920YMLUI226036232
2020-11-03
570300 NG TY TNHH TM DV ??U T? HOàNG NAM DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Carpets used to spread the surface of the conveyor, the material from polyester, rolls, size 6 * 1m. New 100%;Thảm dùng để trải bề mặt của băng tải, chất liệu từ polyester, dạng cuộn, kích thước 6*1m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18520
KG
486
KGM
622
USD
120920YMLUI226036464
2020-11-02
570300 NG TY TNHH TM DV ??U T? HOàNG NAM DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Carpets used to spread the surface of the conveyor, the material from polyester, rolls, size 6 * 1m. New 100%;Thảm dùng để trải bề mặt của băng tải, chất liệu từ polyester, dạng cuộn, kích thước 6*1m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
219
KGM
280
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
011221KMTCSHAI392175-01
2021-12-15
291430 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG FUJIAN GREEN PINE CO LTD Drug manufacturing materials with DK number: VD-33574-19 Camphor Synthetic EP9 Lot: 311048; 311067- NSX: 10/2021; HD: 10/2023- SX: Fujian Green Pine CO., LTD-China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5299
KG
5000
KGM
57500
USD
030821MKTB21070020
2021-08-30
293979 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Rotundine CP2015- Lot: 210701; NSX: 07/2021-HD: 07/2023 - Houses: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ROTUNDINE CP2015- lô:210701;NSX:07/2021-HD:07/2023 -Nhà SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
88500
USD
78464754760
2021-11-11
293729 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TOPFOND PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing drugs: VD-32926-19: Simvastatin USP42 - Lot: 200424014- NSX: 04 2020-HD: 04.2023-SX: Topfond Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK: VD-32926-19: SIMVASTATIN USP42 - Lô:200424014- NSX:04 2020-HD:04.2023-Nhà SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
26900
USD
120120I236151157014
2020-01-17
293329 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE (TYPE A) -USP 40 Lo:CIB-20191204; CIB-20191205;CIB-20191206 - NSX:12/2019; HD:12/2023 -Nha SX:JIANGSU BAOSHENG LONGCHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
174000
USD
011221KMTCSHAI392175-02
2021-12-15
293500 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials with DK: VD-34419-20: Quetiapine Fumarate USP43- Lot: 011-210404-NSX: 04/2021-HD: 04/2026-House Manufacturing: Zhejiang Supor Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk: VD-34419-20: QUETIAPINE FUMARATE USP43- lô:011-210404-NSX:04/2021-HD:04/2026-Nhà SX:ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
75
KGM
14700
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
260521210744746
2021-06-22
281610 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO LTD Raw material drug production Magnesium lactate dihydrate EP9 hole: 20,210,322,480 -NSX: 03/2021 -HD: 03/2023; DENTAL MANUFACTURING: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc:MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE EP9 -LÔ:20210322480 -NSX:03/2021 -HD:03/2023; NHA SX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
12000
KGM
40080
USD
210521500141026000
2021-07-13
293339 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG YUNNAN BAIYAO GROUP CO LTD Processing of the drug with the number of drugs: VD-29601-18: FEXOFENADINE Hydrochloride USP43 -Lot: BFXOC04210 (70; 71; 74; 75; 81; 85; 86; 88) -NSX: 04/2021 -HD: 03 / 2026-SX: Virupaksha Organics Limited-India;Nguyên liêu sản xuât thuốc có số ĐK: VD-29601-18 :FEXOFENADINE HYDROCHLORIDE USP43 -Lô:BFXOC04210(70;71;74;75;81;85;86;88) -NSX:04/2021 -HD:03/2026-NHÀ SX:VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED-INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
2000
KGM
176000
USD
291220A63AA00002
2021-01-09
271290 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàN ??T HENGSHUI YIMEI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Fischer Tropsch Wax F60 (paraffin wax used in the plastic industry, new 100%, 25kg / bag, not in the list of declared chemical);Fischer Tropsch Wax F60 (Sáp Paraffin dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
15060
KG
15
TNE
14700
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
140522030C512320
2022-05-25
480429 NG TY TNHH N?I TH?T JUN HOàNG KUN YAO CO LIMITED Kraft paper has not been bleached. Suffering: 1.4m. Used to make packaging. New 100%;Giấy Kraft chưa được tẩy trắng. Khổ: 1,4m. Dùng để làm bao bì đóng gói. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26466
KG
2
ROL
600
USD
050322CULVSHA2206028
2022-03-15
291816 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO LTD Raw materials for drug production with Number: GC-327-19: Calcium Gluconate USP38 -Lot: 20220223; 20220224- NSX: 02/2022-HD: 02/2024 -Hafes: Zhejiang Tianyi Food Additives CO., LTD - China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:GC-327-19: CALCIUM GLUCONATE USP38 -Lô:20220223; 20220224- NSX:02/2022-HD:02/2024 -Nhà SX:ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO., LTD- CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
28900
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
78464496994
2021-07-12
293721 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug manufacturing materials: Hydrocortisone (Butyrate) USP41 - Lot: DQ210501 -NSX: 05/2021 -HD: 05/2024-SX: Tianjin Jinjin Pharmaceutical CO., LTD.- China;Nguyên liệu sản xuất thuốc:HYDROCORTISONE( BUTYRATE) USP41 - Lô:DQ210501 -NSX:05/2021 -HD:05/2024-Nhà SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
5000
USD