Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
73851753785
2022-02-24
041000 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I HOàNG CUNG CV PANCA BAKTI UTAMA Yen Yen nest in the whole nest type and type of triangles and large tanks are in size of clean, white, 100% new products, Big Broken, Triangle, Bow Clean White House Bird Nest;Tổ yến nuôi trong nhà loại nguyên tổ và loại hình tam giác và bể to có kích cỡ các loại sạch lông, màu trắng, đã qua sơ chế hàng mới 100%, Big broken, triangle, bow clean white house bird nest
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
1352
KG
63
KGM
50400
USD
73851753785
2022-02-24
041000 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I HOàNG CUNG CV PANCA BAKTI UTAMA Yen Yen's nest of the original house has a size of feather, whites have not processed new 100% Bow Raw White House Bird Nest Grade 2;Tổ yến nuôi trong nhà nguyên tổ loại 2 có kích cở các loại còn lông, màu trắng chưa chế biến hàng mới 100% Bow raw white house bird nest grade 2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
1352
KG
50
KGM
27500
USD
73851753785
2022-02-24
041000 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I HOàNG CUNG CV PANCA BAKTI UTAMA Yen nest in the house of whole nest types and triangles and large tanks with feather, white, unprocessed 100% new products, Big Broken, Triangle, Bow Raw White House Bird Nest;Tổ yến nuôi trong nhà loại nguyên tổ và loại hình tam giác và bể to có kích cỡ các loại còn lông, màu trắng, chưa chế biến hàng mới 100%, Big broken, triangle, bow raw white house bird nest
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
1352
KG
454
KGM
204300
USD
61845904902
2022-04-19
041000 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I HOàNG CUNG CV PANCA BAKTI UTAMA Bird's nest in the house of the whole type 2 is the size of all kinds of hairs, orange has not processed 100% bow raw orange house Bird Nest Grade 2;Tổ yến nuôi trong nhà nguyên tổ loại 2 có kích cở các loại còn lông, màu cam chưa chế biến hàng mới 100% Bow raw orange house bird nest grade 2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
1284
KG
294
KGM
147000
USD
978-8929 1661
2021-02-01
041000 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I HOàNG CUNG CV PURNAMA WIDJAYA Adopted in the nest chipping type, finger, and small sized chips 0.1cm-10cm all kinds of wool, white, unprocessed 100% new, 11 events Finger and small broken bird nest raw white house;Yến nuôi trong nhà loại bể vụn,bằng ngón tay, lẫn vụn nhỏ có kích cỡ các lọai 0.1cm-10cm còn lông, màu trắng, chưa chế biến hàng mới 100%, 11 kiện Finger and small broken raw white house bird nest
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
451
KG
414
KGM
57960
USD
151221EGLV149114432588
2021-12-21
392079 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? CH?N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD PVC panels prevent pig cages (used in veterinary medicine, VAT exemption from Official Letter No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016), 100% new products;Tấm PVC ngăn chuồng heo (dùng trong thú y, hàng miễn thuế VAT theo công văn số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4590
KG
12
PCE
270
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
041021LSZHPH214513
2021-10-21
830140 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? H?I PHòNG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Orange lock with holes (mounted in the right door container), cast steel, galvanized, used to lock container doors, with lead clamps, 100% new;Khóa cam có lỗ (gắn ở cánh cửa phải container), bằng thép đúc, mạ kẽm, dùng để khóa cửa container, có kẹp chì, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
4606
KG
250
PCE
539
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
777040350176
2022-06-29
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG GIANG BEST CHOICE PRODUCTS Metal stroller metal weaving plastic rattan wire, used in bar, size 110.5 x 45.7 x 92.7 (cm) New model 100% new model;XE ĐẨY TRÀ KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA GIẢ MÂY , DÙNG TRONG QUẦY BAR , KÍCH THƯỚC 110.5 X 45.7 X 92.7 (CM) HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
22
KG
1
PCE
20
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD
15777484584
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 7-8 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3332
KG
725
KGM
10800
USD
15713207552
2021-07-27
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4310
KG
535
KGM
5514
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED MF-30W-104SS fabric non-woven (surface mat); 1 piece = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh MF-30W-104SS không dệt (Surface mat); 1 cái = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
8
PCE
1949
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (GT), 1 piece = W150mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh (GT), 1 cái = W150mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
113
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (FP Sheet); 1 piece = W150mm x 500m/ 1.5kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh (FP sheet); 1 cái = W150mm x 500m/ 1.5kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
15
PCE
496
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Non -woven fiber fabric, 1 piece = W100mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh không dệt, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
3
USD
031221UCI121110030
2021-12-15
390791 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Vinyl Benzen (styrene), polyester - R2110, primary form (liquid), using FRP plastic pipe production (Polyester 45-55%; Styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200kgs / drum; New 100%;Nhựa Vinyl benzen (styrene), polyester - R2110,dạng nguyên sinh (lỏng), dùng SX ống nhựa FRP (Polyester 45-55%; styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200Kgs/Drum; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7705
KG
6200
KGM
28458
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701919 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Small cutting pads, 1 piece = W100mmxl100m, F.O.C. New 100%;Tấm lót sợi cắt nhỏ, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
11
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
AGSGNP0280
2022-02-24
851810 NG TY TNHH CUNG ?NG NG?C THIêN HELPYOU GROUP CO LIMITED Microphone Array Telecommunications Equipment Model 2215-63885-001, Olycom Brand, 100% new goods;Thiết bị viễn thông Microphone Array model 2215-63885-001, hiệu p olycom, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
97
KG
50
PCE
12600
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
141120JWLEM20110178
2020-12-03
570299 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T HOàNG LONG GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO LTD Carpets, floor coverings Axminter 80% Wool, 20% nylon, Size: 4 M wide, 11 mm thick, the brand: ZHEMEI, not tufted, Manufacturer: GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO., LTD.New 100%;Thảm dệt trải sàn Axminter 80% Wool, 20% nylon, KT: rộng 4 M, dầy 11 mm, nhãn hiệu: ZHEMEI, chưa chần,Nhà Sản Xuất :GUANGZHOU ZHEMEI CARPET CO., LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
700
KG
232
MTK
5220
USD
STR02073128
2022-04-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal camcorders, no amplifier, no need for arms, Ascona Neo Black - Armboard SME Platter with Silencer Brass Polishing, Acoustic Signature brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Ascona Neo black - Armboard SME Platter with Silencer brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
540
KG
1
PCE
4099
USD
STR02068853
2021-08-12
851930 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I HOàNG H?I AS DISTRIBUTION GMBH Coal disc player, no amplifier, no hand needed, Model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass Polished, Acoustic Signature Brand. New 100%;Máy quay đĩa than, không có bộ khuếch đại, không có tay cần, model Tornado Bicolor Armboard SME Silencer Brass polished, hiệu Acoustic Signature. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
440
KG
1
PCE
1203
USD
111120JWLEM20101088
2020-11-13
570293 NG TY TNHH TH??NG M?I N?I TH?T HOàNG LONG YIXING HONGJI TRADING CO LTD Carpet fiber acrylic, synthetic layer PP flat, total 55 sheets, Size: 13 mm thick, brand FUHUA CARPET. New 100%;Thảm trải sàn bằng sợi bằng acrylic, lớp đế bằng PP tổng hợp, tổng 55 tấm ,KT: dầy 13 mm, thương hiệu FUHUA CARPET. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1587
KG
415
MTK
15495
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
820320 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Cutting pliers electrical cable CC-60, CC-100, CC-250, CC-500, CS-325, CS-520, 30cm, Brand TAC, new 100%;Kìm cắt dây cáp điện CC-60 ,CC-100 ,CC-250 ,CC-500 ,CS-325 ,CS-520 , 30cm ,hiệu TAC , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
335
PCE
1005
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
830790 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Ductile pipe Plastic & Zinc for Conduit CV20170400, CV20170600, CN20170416, MC02030, MC02040, MC02060, MC02100, 15-50M / roll, brand bliss, mg, 100% new goods;Ống dễ uốn bằng nhựa&kẽm dùng để luồn dây điện CV20170400 ,CV20170600 ,CN20170416 ,MC02030 ,MC02040 ,MC02060 ,MC02100 , 15-50M/cuộn, hiệu bliss ,mg ,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
115
PCE
345
USD
311020CUR9026691B
2020-12-01
020321 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 650 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 650 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
26206
KG
26082
KGM
41731
USD
151020CUR9026584
2020-11-17
020321 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU ESS FOOD A S Frozen pork pieces (frozen pork half carcass), manufacturer: BRF S.A, packed in cartons, 640 barrels;Thịt lợn mảnh đông lạnh (frozen half pork carcass), nhà sản xuất: BRF S.A, đóng trong thùng carton, 640 thùng
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
24918
KGM
39869
USD
140522LNBCLI221435
2022-05-20
580136 NG TY TNHH TH??NG M?I NH?N HOàNG HANGZHOU PEITE TEXTILE Woven fabric pt1687-12, ingredients: 100% polyester, weight: 270g/m2, size: 140 cm, used for sofa upholstery (100% new goods);Vải dệt thoi PT1687-12, thành phần: 100% Polyester, trọng lượng: 270g/m2, khổ: 140 cm, dùng để bọc ghế sofa (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
284
KG
41
MTR
162
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.50mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer brand (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.50mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1479
KGM
5990
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.70mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.70mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
3921
KGM
15096
USD
190622QDGS22060083
2022-06-28
760520 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KHáNH SHANDONG BANGNA ELECTRIC CO LTD Menon enamel aluminum wire, size 1.60mm (used to wrap electric motor), Shandong Bangna Electric manufacturer (100%new goods);Dây nhôm tráng men, size 1.60mm (dùng để quấn mô tơ điện), hiệu nhà sx SHANDONG BANGNA ELECTRIC (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
KHO CFS CAT LAI
9287
KG
1257
KGM
5254
USD
141220SHCM2012618C
2020-12-23
910700 NG TY TNHH TH??NG M?I KIM HUY HO?NG JOY HALE TRADING CO LTD Timer circuit breaker (switch timing) SVD, AH3-A, AH3-B, AH3-C, SFR-1, G3NA-DA40, SH3-DY, 100% brand new .Hang Ston;Ngắt điện hẹn giờ (công tắc định thời gian) SVD ,AH3-A ,AH3-B ,AH3-C ,SFR-1,G3NA-DA40 ,SH3-DY ,hiệu STON .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13728
KG
2130
PCE
2130
USD
220821YMLUI236227583
2021-08-31
890710 NG TY TNHH TH??NG M?I V? HOàNG MINH WESTFALIA GLOBAL TECHNOLOGY PTE LTD Inflatable arrays (self-blowing life buoys) are used for 16 people with hydrostatic release, Model: 16dk +, Viking brand, 100% new.;Bè mảng có thể bơm hơi (phao cứu sinh tự thổi) dùng cho 16 người loại có bộ nhả thủy tĩnh, model: 16DK+, hiệu Viking, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5831
KG
40
PCE
322400
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen Salmo (Salmo Salar), size 300g +, 10kg / barrel, 1700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 300g+, 10kg/thùng, 1700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
17000
KGM
14450
USD
290821KLP0143551
2021-10-23
303990 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WIM FOOD A S Frozen salmon (salmo salar), size 400g +, 10kg / barrel, 700 barrels;Đầu cá hồi (Salmo Salar) đông lạnh , size 400g+, 10kg/thùng, 700 thùng
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
26088
KG
7000
KGM
6650
USD
150921ONEYRTMB27101500
2021-11-27
207141 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Chicken Wings (Frozen Chicken Wings), Manufacturer: Plukon Maasmechelen, Packed in Carton, 2800 barrels;Cánh gà đông lạnh (Frozen chicken wings), nhà sản xuất: PLUKON Maasmechelen , đóng trong thùng carton, 2800 thùng
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
28000
KGM
49560
USD
131121OOLU2683772990
2021-11-27
307439 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG KIM XU FOREVER UNICO FOODS CO LTD Beard frozen ink (scientific name: dosidicus gigas) unprocessed, Size: 60g up, packed in carton, 10kg / barrel, 1500 barrels;Râu mực đông lạnh (tên khoa học: Dosidicus gigas) chưa qua chế biến, size: 60G UP, đóng trong thùng carton, 10kg/thùng,1500 thùng
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16140
KG
15000
KGM
45450
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. . (There are instructions in the table), 100% new products.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. . (có chỉ dẫn ở bảng), Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
77
SET
1655
USD
021121SEHGS2111000101VNHPH
2021-11-15
940560 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG D??NG TH?NG MAXSPID ENTERPRISE PTE LTD LED Escape Lamp LED 1.5W. Code: sls.m.dre.nc180.wlf. Manufacturer: MaxSpid. Use only the exit in the building. New 100%.;Đèn thoát hiểm bóng Led 1.5W. Code: SLS.M.DRE.NC180.WLF . Nhà sản xuất: MAXSPID. Dùng chỉ lối thoát hiểm trong tòa nhà. Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
2154
KG
58
SET
1204
USD
112100013379445
2021-11-18
840212 NG TY TNHH HOàNG GIA YêN BáI HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Boilers use coal, firewood (non-electrical use) used to produce laminated planks. Brand: Xiang Tan. Symbol: SZL12-1.25-BMF. Steam temperature 194 toxic. C / capacity: 12 tons / hour. Pressure 1.25Mpa. Removable, used goods.;Lò hơi dùng than, củi (Không dùng điện) dùng để sản xuất ván gỗ ép. Nhãn hiệu:XIANG TAN. Ký hiệu:SZL12-1.25-BMF. Nhiệt độ hơi 194 độC. C/suất:12 tấn/giờ. Áp lực 1.25MPa. Hàng tháo rời, đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97940
KG
1
PCE
197000
USD
011221KMTCSHAI392175-01
2021-12-15
291430 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG FUJIAN GREEN PINE CO LTD Drug manufacturing materials with DK number: VD-33574-19 Camphor Synthetic EP9 Lot: 311048; 311067- NSX: 10/2021; HD: 10/2023- SX: Fujian Green Pine CO., LTD-China;Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Dk:VD-33574-19 CAMPHOR SYNTHETIC EP9 lô:311048; 311067- NSX: 10/2021; HD:10/2023- NHÀ SX: FUJIAN GREEN PINE CO., LTD-CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5299
KG
5000
KGM
57500
USD
030821MKTB21070020
2021-08-30
293979 NG TY TNHH HóA D??C HOàI PH??NG SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Rotundine CP2015- Lot: 210701; NSX: 07/2021-HD: 07/2023 - Houses: Sichuan Province Yuxin Pharmaceutical CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc: ROTUNDINE CP2015- lô:210701;NSX:07/2021-HD:07/2023 -Nhà SX:SICHUAN PROVINCE YUXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
88500
USD