Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
2840 5970 8592
2021-10-06
842140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG ANH SD CO LTD Personal air purification equipment (used for neck wear), black, 50cmjp, brand; iBible- AIRVIDA M1_ BLK CODE: WA-IAM1-IB-50-JP, 100% new goods, Ible manufacturer;Thiết bị lọc không khí cá nhân( dùng để đeo cổ ) ,màu đen , 50cmJP, Hiệu ; ible- Airvida M1_ BLK Mã :WA-iAM1-IB-50-JP,hàng mới 100%, hãng ible sản xuất
JAPAN
VIETNAM
TOKOMACHI-SHI
HA NOI
54
KG
84
PCE
7140
USD
200622KMTA72204705
2022-06-24
590390 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD PLNK2103 #& Mex anti -8mm polyester wire 100%;PLNK2103#&Mex dây chống bai 8mm POLYESTER 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6807
KG
1950
YRD
20
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, 54 ", quantitative 12.54 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
89
YRD
334
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551612 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-7 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 54 ", quantitative 12.59 g / m2;NLNK2101-7#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 54", định lượng 12.59 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
95
YRD
356
USD
031121KMTA72109647
2021-11-10
551519 NG TY TNHH HOàNG TùNG ANH INDONG FN CO LTD NLNK2101-4 # & 100% polyester woven fabric, Suffering 51 ", Quantitative 15.54 g / m2;NLNK2101-4#&Vải dệt thoi POLYESTER 100%, khổ 51", định lượng 15.54 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6386
KG
1560
YRD
5975
USD
210520S00068772
2020-05-31
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E4 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
62360
USD
070620S00070803
2020-06-10
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Bộ lốp, săm, yếm 14.00R25 *** GLR09 TTF E3 dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, vận tốc tối đa 50 km/h, CR lốp = 355.6 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
SET
52500
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 505/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 505 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
19
PCE
16625
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 385/95R25 *** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 385 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
24
PCE
11520
USD
110620S00070813
2020-06-22
118029 NG TY TNHH PH? TùNG HOàNG ANH GUIZHOU TYRE CO LTD Lốp xe cẩu 445/95R25 ** GLB05 TL chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông, CR lốp = 445 mm, KT vành = 63.5 cm, hiệu ADVANCE, mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
28
PCE
18900
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Leaf radio equipment with leaving antenna for similar voice. Model VZ-20-G6-4 (VHF: 403-470 MHz). Include (body, battery and charger). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO THOẠI TƯƠNG TỰ. MODEL VZ-20-G6-4 (VHF: 403-470 MHZ). GỒM( THÂN MÁY, PIN VÀ CỤC SẠC). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
100
SET
3958
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Ground radio equipment with removable antenna for data transmission (and voice). Model XIR P6600i (VHF: 136-174MHz; AZH02JDC9VA1AN). Include (body, 1 pin, antenna, charger, adapter). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO TRUYỀN SỐ LIỆU (VÀ THOẠI). MODEL XiR P6600i (VHF:136-174MHz; AZH02JDC9VA1AN ). GỒM ( THÂN MÁY,1 PIN,ĂNGTEN,CỤC SẠC, ADAPTER). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
SET
1547
USD
280122PENSGN220077
2022-02-25
851718 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HOàNG TU?N ANH MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Ground radio equipment with removable antenna for data transmission (and voice). Model C2660 (VHF: 136-174 MHz; Azh87jdf9ja2an). Includes (body, battery, antenna, charger, adapter). NEW 100%.;THIẾT BỊ VÔ TUYẾN LƯU ĐỘNG MẶT ĐẤT CÓ ĂNG TEN RỜI DÙNG CHO TRUYỀN SỐ LIỆU (VÀ THOẠI). MODEL C2660 (VHF: 136-174 MHZ; AZH87JDF9JA2AN ). GỒM( THÂN MÁY,PIN,ĂNG TEN,CỤC SẠC, ADAPTER). HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
50
SET
7400
USD
031221CULVSHK2116616
2021-12-15
940591 NG TY TNHH SX TM DV HOàNG GIA ANH GUANGZHOU XIAO TRADING SERVICE CO LTD Lamp accessories: glass lamp glass, used for decoration lamp, size (162 * 118) mm, no model, no brand. New 100%;Phụ kiện đèn: Kính đèn bằng thủy tinh, dùng để trang trí đèn, kích thước (162*118)mm, không model, không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
25500
KG
4800
PCE
144
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG TY TNHH ??NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG TY TNHH ??NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 NG TY TNHH ??NG H?I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 NG TY TNHH ??NG H?I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
840891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Diesel multi -purpose engine (used for excavators, agriculture used in agriculture), Model: KM173F new 3.7kW 100%exclusive. and accompanying lawsuits);Động cơ đa năng chạy dầu diesel( dùng cho máy đào, máy xới dùng trong nông nghiệp ), Model: KM173F Công xuất 3,7kw mới 100%gồm(thân máy, thân động cơ,bình dầu, két nước, ống hút sả và phị kiện đi kèm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
30
SET
1050
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
731512 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The spare part of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: The chain of many eyes is connected by the hinge joint of the iron machine size (32x4.5) cm +/- 3cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Dây xích nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề của máy bằng sắt kích thước (32x4,5)cm +/- 3cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
200
PCE
300
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
401390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Spare parts of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: 600-12 tip of rubber tiller size (57 x 27x 12) cm +/- 5cm, suitable for tires with a width of 18cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Săm 600-12 của máy xới bằng cao su kích thước( 57 x 27x 12) cm +/-5cm, phù hợp lắp cho lốp có chiều rộng 18cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
1000
PCE
500
USD
171021KHHP11015005
2021-10-28
721070 NG TY ??I HOàNG NAM TNHH KAI CHING INDUSTRY CO LTD Non-alloy steel, with carbon content below 0.6%, flat rolling, roll form, coating 2 sides. KT: 0.45X 1200mm x Coil, GN-2G000 / OWE5F000 .. Steel: CGCC Z08 (JIS G3312 standard), 100% new goods;Thép không hợp kim, có hàm lượng carbon dưới 0.6%, cán phẳng, dạng cuộn, phủ sơn 2 mặt. KT: 0.45x 1200mm x coil, GN-2G000/OWE5F000..Mác thép: CGCC Z08 (tiêu chuẩn JIS G3312),hàng mớii 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
262645
KG
22295
KGM
29652
USD
060621SNKO073210501568
2021-06-14
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI NLCNLNK2.21 # Yellowfin tuna loin & skinless boneless frozen size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
26375
KG
25000
KGM
132500
USD
091021HASLS11210901376
2021-10-20
030487 NG TY TNHH HOàNG H?I PT TRIDAYA ERAMINA BAHARI Nlcnlnk2.21 # & yellowfin tuna loin no frozen bone skin size 2 kg up;NLCNLNK2.21#&Cá ngừ vây vàng loin không da không xương đông lạnh size 2 kg up
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16374
KG
15520
KGM
82256
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 NG TY TNHH THO?I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD
100721SITGTXSG343355
2021-07-30
731290 NG TY TNHH THO?I ANH HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO LTD Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25354
KGM
46144
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated kiwi slice color added (5 kg x 4 packs / packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Kiwi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Kiwi slice color added) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
20600
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Pomelo Peelo Peelo Green Color Added (5 kg x 2 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Vỏ bưởi sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Pomelo peel slice green color added) (5 kg x 2 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
60
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Mango dried salt peppers with sugar (5 kg x 4 packs per pack). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài sấy muối ớt có tẩm đường (Dehydrated Mango Chili) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
20
KGM
79
USD
181221BKK-21120023
2022-01-05
200600 NG TY TNHH THáI HOàNG ??NG SIAM FRUIT GARDEN CO LTD Dehydrated Soft Mango Slice (5 kg x 4 packs). (NSX: 11/26/2021) (HSD: 25/05/2023). New 100%;Xoài thái sấy dẻo có tẩm đường (Dehydrated Soft Mango Slice) (5 kg x 4 gói/kiện). (NSX: 26/11/2021) (HSD: 25/05/2023). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8527
KG
4000
KGM
25000
USD
270322HLCULE1220378102
2022-05-26
843069 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH Và TH??NG M?I HOàNG ANH RITCHIE BROS AUCTIONEERS FRANCE SAS Vibrating roller, brand name: bomag, model: BW216D-3, frame number: 101580401105, produced: 2001, used;Xe lu rung, Hiệu: Bomag, Model: BW216D-3, Số khung: 101580401105, Sản xuất: 2001, Đã qua sử dụng
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
1
PCE
26025
USD
100222OOLU2692043210
2022-04-04
843069 NG TY TNHH X?Y D?NG C?NG TRìNH Và TH??NG M?I HOàNG ANH PRZEDSIEBIORSTWO WIELOBRANZOWE KOPANCZYK Rake peeling machine, brand: Wirtgen, Model: 1000C, Frame number: 2100589, produced in 1993, used;Máy cào bóc mặt đường, Hiệu: WIRTGEN, Model: 1000C, số khung: 2100589 , Sản Xuất năm 1993, Đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG QT ITC PHU HUU
13730
KG
1
PCE
13703
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
210921MNT/HCM-061/21F
2021-09-23
401034 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGHI?P HOàNG ANH GATES UNITTA THAILAND CO LTD V-belt belt with rubber, trapezoidal cross section used in Gates industry, B84 Vulco Power II symbol, size: (17x11x2134) mm. New 100%;Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu B84 Vulco Power II, Kích thước: (17x11x2134) mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
644
KG
40
SOI
109
USD
210921MNT/HCM-061/21F
2021-09-23
401034 NG TY TNHH K? THU?T C?NG NGHI?P HOàNG ANH GATES UNITTA THAILAND CO LTD V-belt belt with rubber, trapezoidal cross section used in Gates industry, XPB2360 Super HC Plus, Size: (17x13x2360) mm. New 100%;Dây curoa V-belt bằng cao su, mặt cắt hình thang dùng trong máy công nghiệp hiệu Gates, ký hiệu XPB2360 Super HC Plus, Kích thước: (17x13x2360) mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
644
KG
10
SOI
146
USD
1308212021EM2613/HLC/VCE/SGN
2021-10-19
251612 NG TY TNHH C?NG NGH? M?I ANH L?I NIKOLAUS BAGNARA SPA Raw granite block 051908- Size: 3350x1700x920mm, 100% new goods;Khối đá granit thô 051908- kích thước:3350x1700x920mm ,hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
92724
KG
5
MTQ
21494
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 CTY TNHH HOá N?I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
112200015996155
2022-04-06
810420 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Magnesium scrap, recovered after the process of preliminary destruction, destruction of materials, finished products, semi-finished products failed, according to the Supervisory Monitoring No. 23/BB-GSTH dated 14/03/2022 #& VN;Phế liệu Magie, thu hồi sau quá trình Sơ hủy, tiêu hủy nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm lỗi hỏng, theo Biên bản giám sát Số 23/BB-GSTH ngày 14/03/2022#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
18297
KG
1381
KGM
902
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
6730
KGM
5640
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
3719
KGM
4316
USD
112200018429928
2022-06-29
720421 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH FINE MS VINA Stainless steel scrap (scrap generated during the production process, the proportion of impurities is not steel and no more than 5% of the mass) #& VN;Phế liệu thép không gỉ (là phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất không phải là thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FINE MS VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
40414
KG
2795
KGM
3243
USD
132100009054978
2021-01-20
440139 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH JMT VN Scrap Wood, wooden pallets, was recovered from the production process. Impurity ratio is not wood chips, not exceeding 5% of the volume;Phế liệu Gỗ, pallet gỗ , được thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không phải là gỗ vụn, không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JMT VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
6172
KG
64
KGM
4
USD
132100008922348
2021-01-15
440139 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VIET NAM Wood shredded scrap arising from the packaging of imported goods (wood pallets, crates Wood ...) # & VN;Phế liệu Gỗ vụn phát sinh từ bao bì đóng gói hàng nhập khẩu (Pallet gỗ, thùng Gỗ...)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAO BI YUTO VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
28185
KG
4770
KGM
103
USD
112100017384910
2021-12-14
391590 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT GOERTEK VINA Murk scraps. Revot from the production process of enterprises, no longer valid used. Rate of impurities no more than 5% of the mass;Mếch cục phế liệu. Được thu hồi từ quá trình sản xuất của DN, không còn giá trị sử dụng. Tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KHKT GOERTEK VINA
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
69786
KG
2345
KGM
412
USD
112200016067704
2022-04-06
750300 NG TY TNHH M?I TR??NG NG?N ANH CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Nicken scrap of the Sensor electric conductor (nickel debris removed from the production process);Phế liệu Niken của khung dẫn điện SENSOR (mảnh vụn Niken loại ra từ quá trình sản xuất)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VN
CONG TY TNHH MOI TRUONG NGAN ANH
880
KG
82
KGM
464
USD
100622VTRSE2206063
2022-06-15
871110 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: engine samples. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Hàng mẫu Động cơ. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13886
KG
1
SET
50
USD
190622VTRSE2206187
2022-06-28
851191 NG TY TNHH TH??NG M?I NAM ANH GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD 50cc motorbike components: electric rolls. Goods without trademark. NSX: Guangzhou Bolin International Supply Co., Ltd. 100% new;Linh kiện xe máy 50cc: Cuộn điện. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19001
KG
50
SET
65
USD
1011202020811020
2020-11-26
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I DUY ANH COCOBA PTE LTD Salted Egg Egg grade students who fish skin Fish Skin (105g / pack; total 92 events). HSD: 24.09.2021. New 100%;Da cá trứng muối- Salted Egg Fish Skin (105g/gói; tổng 92 kiện). HSD: 24/09/2021. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3212
KG
2208
PCE
8556
USD
777040350176
2022-06-29
940371 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG GIANG BEST CHOICE PRODUCTS Metal stroller metal weaving plastic rattan wire, used in bar, size 110.5 x 45.7 x 92.7 (cm) New model 100% new model;XE ĐẨY TRÀ KHUNG KIM LOẠI ĐAN DÂY NHỰA GIẢ MÂY , DÙNG TRONG QUẦY BAR , KÍCH THƯỚC 110.5 X 45.7 X 92.7 (CM) HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
22
KG
1
PCE
20
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151621 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Isio4 cano4 seed oil (47% red seed oil, 27% sunflower oil, Oleisol 21%, 5% linen oil, coriander essential oil, vitamin D), not through hydrogen, esterified, refined, unprocessed Add .Close 500ml / chainx8chai / carton;Dầu hạt cải ISIO4(dầu hạt cải 47%,dầu hướng dương 27%,oleisol 21%,dầu lanh 5%,tinh dầu rau mùi,vitamin D),chưa qua hydro hóa,este hóa,đã tinh chế,chưa chế biến thêm.đóng500ml/chaix8chai/thùngx20thùng
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
160
UNA
151
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 5L, Close 5L / Binh X 3 Binh / barrel x 30 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 5L, đóng 5L/bình x 3 bình/thùng x 30 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 09/2021. HSD: 03/2023. (1 UNA = 1 bình). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
90
UNA
651
USD
141021LHV2642155
2021-12-08
151220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LESIEUR Sunflower oil - Maurel Sunflower Oil 1L, close 1L / bottle x 15 bottles / x 80 barrels. Manufacturer: Lesieur. NSX: 06.09 / 2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 bottle). Unprotened;Dầu hướng dương - Maurel Sunflower Oil 1L, đóng 1L/chai x 15 chai/thùng x 80 thùng. Nhà SX: LESIEUR. NSX: 06,09/2021. HSD: 12/2022, 03/2023. (1 UNA = 1 chai). Không hiệu
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
21363
KG
1200
UNA
1915
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Normal mode), size 6-7 kg / head, production place:: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: : SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
513
KGM
5591
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
2355
KGM
21781
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
1042
KGM
9638
USD
23520131812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - farming by normal), size 5-6 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4845
KG
581
KGM
5023
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Farming by normal (Salmon Salar), size 5-6 kg / head, where production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
1762
KGM
16911
USD
15719922221
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN KK Salmon Salar - Normal mode), Size 6-7 kg / head, Place of production: Salmar AS (ST 423);Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con,Nơi sản xuất: Salmar As ( ST 423)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
2670
KG
551
KGM
5513
USD
15719399446
2021-08-27
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS Salmon Salar - Fed by normal Salmon (Salmon Salalar), size 5-6 kg / head, where production: sinkaberg -hansen as fabrikk;Cá hồi đại tây dương nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 5-6 kg/con,Nơi sản xuất: SINKABERG -HANSEN AS FABRIKK
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1834
KG
1176
KGM
12167
USD
15740482002
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K Salmon Salar - Fed by normal), size 7-8 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng(Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2772
KG
1175
KGM
10866
USD
080621MEDUU1052205
2021-08-27
207142 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LAMEX FOODS INC Frozen chicken sugar (Gallus Domesticus) - Frozen Chicken Drumsticks. Manufacturer: Foster Farms, Close TB 24.06 kg / carton. NSX: 03.04 / 2021. HSD: 18 months;Đùi tỏi gà đông lạnh (loài Gallus domesticus) - Frozen chicken drumsticks. Nhà SX: Foster Farms, Đóng TB 24.06 kg/carton. NSX: 03,04/2021. HSD: 18 tháng
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG LACH HUYEN HP
51933
KG
50046
KGM
54050
USD
15777475764
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR JAPAN K K White salmon chilled, also head, removal of internal organs (oncorhynchus mykiss - raised according to the usual mode), size 6-7 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Oncorhynchus mykiss - nuôi theo chế độ thông thường), size 6- 7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1270
KG
1044
KGM
13574
USD
15778270430
2022-04-21
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê LEROY SEAFOOD AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 8-9 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 8-9 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1760
KG
906
KGM
14682
USD
15777484584
2022-06-04
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS White salmon chilled, also head, removal of organs (Salmon Salar - Raising according to conventional mode), size 7-8 kg/child;Cá hồi nguyên con ướp lạnh, còn đầu, bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 7-8 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
3332
KG
725
KGM
10800
USD
15713207552
2021-07-27
030214 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê SALMAR AS Salmon Salar - Farming by normal mode), size 6-7 kg / head;Cá hồi nguyên con ướp lạnh đã bỏ nội tạng (Salmon Salar - nuôi theo chế độ thông thường), size 6-7 kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
4310
KG
535
KGM
5514
USD
231021ONEYRICBPJ082400
2021-11-20
020220 NG TY TNHH TH??NG M?I HOàNG Lê CARGILL MEAT SOLUTIONS CORPORATION Frozen beef, bone ribs - Frozen Beef Rib, Short Rib Bone-in U.s.d.a. Choice or higher. Close 108 carton. Manufacturer: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 months.;Thịt bò đông lạnh, phần sườn có xương - Frozen beef rib,short rib bone-in U.S.D.A. choice or higher. Đóng 108 carton. Nhà SX: Cargill Meat Solutions Corporation. NSX: 09/2021. HSD: 18 tháng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
24660
KG
7671
LBS
41804
USD
772440677857
2020-12-25
630253 NG TY TNHH THêU MAY XU?T KH?U HOàNG ANH JULIA B COUTURE LINENS Tablecloths (100% polyester), size: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, used as models in production - New 100%;Khăn trải bàn (100% Polyester), kích thước: 230x230cm, NCC: JULIA B. COUTURE LINENS, dùng làm mẫu trong sản xuất - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
3
PCE
55
USD
160621MEDUPG798465
2021-08-03
071332 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Red bamboo beans have not yet grinded, unmourished, unstroored. Packing goods in 25 kg / bag, intended for use of animal feed (Vigna Angularis), the item is not in CITES category;Hạt đậu tre đỏ chưa xay, chưa nghiền, chưa rang. Hàng đóng trong bao 25 kg/ bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna angularis), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
500800
KG
500
TNE
50000
USD
3108211TK246328
2021-11-24
713329 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
199680
KG
192
TNE
19200
USD
3108211KT258894
2021-11-24
713329 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
192000
KG
192
TNE
19200
USD
2109211KT268889
2021-11-24
713329 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD
110921AVY0113762
2021-11-26
713329 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unbounded beans have not yet grinding, including 50 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu dải chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 50 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG NAM DINH VU
96464
KG
96
TNE
9600
USD
2109211KT263629
2021-11-24
713329 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HOàNG M? ANH H L IMPORT EXPORT LTD Unplaced black and black eye beans, including 25 kg / 1 bag, the purpose of using animal feed (vigna unguiculata), the item is not in CITES category;Hạt đậu mắt đen chưa xay chưa nghiền, hàng đóng bao 25 kg/1 bao, mục đích sử dụng làm thức ăn chăn nuôi (Vigna unguiculata), Hàng không thuộc danh mục hàng CITES
MADAGASCAR
VIETNAM
TAMATAVE (TOAMASINA)
CANG XANH VIP
96000
KG
96
TNE
9600
USD