Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081120HLCUBSC2010BXVG2
2021-01-15
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
520302
KG
520302
KGM
125133
USD
291120MEDUA8079033
2021-01-19
230330 NG TY TNHH ANT HN ENERFO PTE LTD By-products processing technology grains - DDGS (Distillers Dried powder residue ngo- US Grains with solubles) -NL SX nFC GS, Section I.2.5.2 tt 21/2019. appropriate goods NTR 01: 190/2020 MARD);Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc - DDGS(bột bã ngô- US Distillers Dried Grains with Solubles)-NL SX TĂ GS,Mục I.2.5.2 tt 21/2019. hàng phù hợp QCVN 01:190/2020 BNNPTNT)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG LACH HUYEN HP
522352
KG
522352
KGM
125626
USD
150320HDMUQIHP6102786WFL1
2020-03-25
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed Meal ( Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng), mã số NK: 420-12/12-CN/18 Hàng phù hợp CV số 39/CN-TĂCN ngày 09/01/2018 của BNN&PTNT.;Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included: Seaweeds and other algae: Other: Other, fresh, chilled or dried;刺槐豆,海藻和其他藻类,甜菜和甘蔗,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,不论是否磨碎;水果石,核仁和其他蔬菜制品(包括各种菊苣未经烘烤的菊苣根),主要用于人类消费,未列名或包括在内:海藻和其他藻类:其他:其他:新鲜,冷藏或干燥
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
18000
KGM
7200
USD
051121AQDVHHJ1232466
2021-11-19
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD Seaweed meal - Powdered powder in powder in powder, cattle and poultry to improve the growth capacity, suitable goods QCVN 01: 190 / BNNPTNT, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
80121799010678300
2021-01-21
121229 NG TY TNHH ANT HN QINGDAO HISEA IMP EXP CO LTD -Create sea Seaweed Powder Meal for animal feed, livestock and poultry in order to improve growth, consistent NTR Item 01: 190 / BNN, Section I.2.6.2, TT21 / 2019 / TT-BNN;Seaweed Meal -Tảo biển dạng bột dùng trong TĂCN, gia súc, gia cầm nhằm cải thiện khả năng sinh trưởng, Hàng phù hợp QCVN 01:190/ BNNPTNT, Mục I.2.6.2, TT21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22088
KG
22000
KGM
10120
USD
091221MJSHA21120186
2021-12-15
600641 NG TY TNHH HN GARMENT MICLO KOREA CO LTD MC-BW10 # & 96% cotton knitted fabric 4% span, 64/66 '', 291g / y;MC-BW10#&Vải dệt kim 96% cotton 4% span, khổ 64/66'', 291g/y
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4244
KG
1383
YRD
3182
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Lock & Lock fruit hashing tools, stainless steel blades; plastic egg blade; Plastic body, lid and spindle, 900ml capacity, Model CKS314GRN, 100% new.;Dụng cụ băm rau củ quả Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi đánh trứng bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS314GRN, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
2016
PCE
5221
USD
110721NBVIP2108793
2021-07-27
821000 NG TY TNHH LOCK LOCK HN SHUANGMA PLASTIC MANUFACTURING INC Food shredding tools with mixing blades Lock & Lock, stainless steel blades; plastic mixing blades; Body, lid and spindle with plastic, 900ml capacity, Model CKS311GRY, 100% new.;Dụng cụ băm nhỏ thực phẩm kèm lưỡi trộn Lock&Lock, lưỡi dao bằng thép không gỉ; lưỡi trộn bằng nhựa; thân, nắp và trục xoay bằng nhựa, dung tích 900ml, model CKS311GRY, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8590
KG
1680
PCE
5964
USD
310521LSZHPH212310
2021-06-09
821110 NG TY TNHH LOCK LOCK HN YANGDONG LUCKY HARDWARE MANUFACTURING CO LTD Kitchen knife set 6 stainless steel porcelain stainless steel, Lock & Lock brand, Model: CKK101S01, including 5 knives (3 types of 8inch, 1 type of 5inch, 1 pcs 3.5-inch type) and 1 shell, 100% new;Bộ dao nhà bếp 6 món bằng thép không gỉ bọc sứ, hiệu Lock&Lock, Model: CKK101S01, gồm 5 dao (3 chiếc loại 8inch, 1 chiêc loại 5inch, 1 chiếc loại 3.5 inch) và 1 dụng cụ gọt vỏ, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
2670
KG
3000
SET
9900
USD
774905570590
2021-10-19
901590 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 LD HYUNDAI E C GHELLA TC GóI TH?U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O? HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
0N210496
2022-04-19
860729 I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
29794077454
2021-02-03
610310 I HN CHINA AIRLINES LTD Ensemble of male (MENS SUITE) (uniform personnel carriers, no brand ), new 100%);Bộ quần áo đồng bộ cho nam (MENS SUITE) (đồng phục nhân viên hãng bay, không nhãn hiệu), mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
30
KG
1
PCE
50
USD
29794119616
2021-11-24
610310 I HN CHINA AIRLINES LTD Male European Uniform (airline uniforms, no brand), 100% new);Bộ âu phục nam (đồng phục nhân viên hãng bay, không nhãn hiệu), mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
30
KG
1
PCE
50
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
844790 I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Bong cotton machine, used in industrial sewing industry, KT (3-3.56*0.88-1.1*0.88-1.56) m+-10%, voltage of 220V/2000W, removable goods. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy trần bông, dùng trong ngành may công nghiệp, KT(3-3,56*0,88-1.1*0.88-1,56)m+-10%, điện áp 220V/2000W, hàng tháo rời. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
5
PCE
3500
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
940591 I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Glass oil lamp, KT (25.5-33*6-7*6-7) cm+-10%. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Chụp đèn dầu bằng thủy tinh, KT(25,5-33*6-7*6-7)cm+-10%. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
233
PCE
47
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
842240 I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD The blanket roller is used for packaging of blankets, used in industry, KT (1.7x1.3x0.7) m+-10%, voltage of 220V/2000W. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Máy cuộn chăn dùng để đóng gói chăn đệm, sử dụng trong công nghiệp, KT(1.7x1.3x0.7)m+-10%, điện áp 220V/2000W. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
1
PCE
350
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-05
570190 I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Floor mats, felt material, anti-slip rubber sole, KT (1.6-2*1,2-1.6) m+-10%. NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade. 100% new;Thảm lót sàn, chất liệu nỉ, đế có mút cao su chống trượt, KT(1,6-2*1,2-1,6)m+-10%. NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22220
KG
300
PCE
450
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
842100 I Và XU?T NH?P KH?U HN LOGISTICS PINGXIANG SHUNXIANG IMP EXP TRADE CO LTD Silicon roller is used fixed with pressed sticky rice (plastic membrane stickers), KT (50-80*10-30) mm+-10%.NSX: Pingxiang Shunxiang IMP. & Exp.trade.Trade.;Con lăn silicon dùng cố định nếp ép (phụ kiện máy dán ép màng nhựa), KT(50-80*10-30)mm+-10%.NSX: PINGXIANG SHUNXIANG IMP.&EXP.TRADE.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16840
KG
806
KGM
806
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Biotamine nutrition products (for children over 36 months old). Brand: ILDONG. 100g / lon. Powder, T / P: Colostrum and minerals, specifications: 6 cans / CT. Help healthy young .hsd: September 22, 2023. 100% new;Sản phẩm dinh dưỡng Biotamin(dành cho trẻ trên 36 tháng tuổi). nhãn hiệu: ILDONG. 100g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, quy cách: 6 lon/ CT.giúp trẻ khỏe mạnh .HSD: 22/09/2023. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
1200
UNK
26640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Colostrum Meal Plus 2 supplements (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy young.HSD: 04/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 2 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 04/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
400
UNK
20640
USD
161121ANBHPH21110084
2021-11-24
404900 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Additional food Colostrum Meal Plus 1 (for children over 36 months) Brand: ILDONG. 90g / cans. Powder, T / P: Colostrum and minerals, Q / C: 12 cans / CT. Help healthy children.HSD: 11/10/2023. 100% new;Thực phẩm bổ sung Colostrum Meal Plus 1 (dành cho trẻ trên 36 tháng) nhãn hiệu: ILDONG. 90g/lon.dạng bột,T/P: sữa non và các khoáng chất, Q/C:12 lon/ CT. giúp trẻ khỏe mạnh.HSD: 11/10/2023. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5340
KG
600
UNK
30960
USD
280622MEDUZX611938
2022-06-30
200580 U NHUNG HN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Whole Cream Corn, 1unk = 1carton/24 boxes, 1 pear/380g, sd making nl in the city processing, not yet marinated, not used for explosion, unprocessed soaked in salt water to protect management, 100% new;Ngô ngọt đóng hộp kín(whole cream corn),1UNK=1carton/24 hộp,1hộp/380g,sd làm NL trong chếbiến TP,chưa được tẩm ướp,không dùng để rang nổ,chưa chế biến được ngâm trong nước muối để bảo quản,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
20720
KG
1850
UNK
3145
USD
130121JUNWBS2101006
2021-01-18
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
200
PCE
1400
USD
230121JUNWBS2101017
2021-01-27
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. HAEDENMARU brands and types GW-1472. size 135x180cm. power 110W / 220V / 60Hz; NSX: Onepack Co., ltd. new 100%;Chăn điện. nhãn hiệu HAEDENMARU, kiểu loại GW-1472. kích thước 135x180cm. công suất 110W/220V/60Hz; NSX: Onepack Co.,ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
210
PCE
1470
USD
131121AJSH2111013
2021-11-22
630110 T THàNH VIêN HN CORPORATION HN INTERNATIONAL Electric blanket. Brand: Hasto. Size: 135x180 cm. Capacity: 170W / 220V / 60Hz. There are 780 seasons, 605 bales = 5 pcs / sue and 175 bales = 1 pcs / case. NSX: Prince Co., Ltd, 100% new products.;Chăn điện. Nhãn hiệu: Hasto. Kích thước: 135x180 CM. Công suất: 170W/220V/60Hz. Có 780 kiện, 605 kiện = 5 chiếc/kiện và 175 kiện = 1 chiếc/kiện. NSX : Prince Co., ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4800
KG
3200
PCE
22400
USD
240522QNDHOC225001
2022-06-02
293190 I ??I DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO LTD The ester of carboxylic-chinox acid 626-25kg/CTN- CAS NO: 26741-53-7- Chemicals used in the plastic industry.;Este của axit carboxylic-Chinox 626-25KG/CTN- Cas No:26741-53-7- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
2500
KGM
22825
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200017731130
2022-06-01
846692 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Parts of pressed plywood pressing machine: Steel piston. Size: 1400mm long +-3%, non-(620/470) mm +-3%, 100%new;Bộ phận của máy ép sản xuất tấm ván gỗ ép: Pít tông bằng thép. Kích thước: Dài 1400mm+-3%, Phi (620/470)mm +-3%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20650
KG
4
PCE
4400
USD
112200017731130
2022-06-01
846692 N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Parts of pressed pressed presses: Steel pressed tables drilled holes and grooves. Size (2700 x 1370 x 42) mm +-3%. 100% new;Bộ phận của máy ép sản xuất tấm ván gỗ ép: Bàn ép bằng thép đã khoan lỗ, xẻ rãnh. Kích thước (2700 x 1370 x 42)mm +-3%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20650
KG
12
PCE
6000
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
220322KMTCSHAI961601
2022-04-05
551511 I V?I S?I MINH AN HANGZHOU TIANRUI PRINTING AND DYEING CO LTD Fabric, woven, from stapling polyeste, 65% polyester, 35% Bamboo Viscose, Soft Finish, 45*45, 135*86, Suffering 57/58 ", 132 GSM, Color: White Blue/HV, used to sew pants Austria. 100% new goods;Vải, dệt thoi, từ xơ staple polyeste, 65% polyester, 35% bamboo viscose, Soft finish, 45*45, 135*86, khổ 57/58", 132 gsm, màu : White Blue/HV , dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8291
KG
1416
MTR
4813
USD
190322NSAHPHG069111
2022-03-29
283327 I TH?I ??I WUHAN CITY HONGXING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Fillers and blur (Barium sulfate), superfine granules, used as raw materials for electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model 2BH, 100% new;Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model 2BH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
24077
KG
24000
KGM
17280
USD
151021SNLBWHVXZY00212
2021-11-11
390691 I TH?I ??I HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMPANY Gloss Enhancer), Main component: primary polyacrylic, powder form, used as a material of electrostatic powder coating, packing 25kg / bag, Model L701A, 100% new;Chất tăng bóng (Gloss Enhancer), thành phần chính:Polyacrylic nguyên sinh,dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model L701A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
16236
KG
3500
KGM
11200
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1249
MTR
4807
USD
271121SHEXL2111245
2021-12-15
551624 I V?I S?I MINH AN DAYLUXURIES TEXTILE CO LTD Fabric, woven from reconstruction staple, 50% spun polyester, 50% bamboo, bt50 x bt50 / 150x90, pl, size 57/58 ", 1151120 gsm, white blue / hv color used for sewing clothes. 100% new;Vải, dệt thoi từ xơ staple tái tạo, 50% spun polyester, 50% bamboo, BT50 X BT50/ 150X90, PL , khổ 57/58", 115 -120 gsm , màu White Blue/HV dùng để may quần áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1554
MTR
5983
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-980mm diameter, Model D800, QLY code: 819Y, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2013, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 980mm, Model D800,mã QLY:819Y, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2013, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
127326
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-760mm diameter, Model D600, QLY code: 601, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2014, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 760mm, Model D600,mã QLY:601, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2014, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
88464
USD
1541007440
2022-06-24
852342 I DI?N IHI CORPORATION T?I Hà N?I IHI CORPORATION White CD has not recorded data from IHI, 100%new, the item is not paid;đĩa CD trắng chưa ghi dữ liệu của hãng IHI, mới 100%, hàng không thanh toán
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
6
KG
1
PCE
0
USD
021221SMFCL21110409
2021-12-15
392112 I H?I ??NG Hà N?I SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO LTD PVC plastic sheet size: 1220x2440x4mm, Manufacturer: Shandong Kainuoze International Trading Co., Ltd, 100% new;Tấm nhựa xốp PVC size: 1220x2440x4mm,hãng sản xuất: SHANDONG KAINUOZE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20950
KG
2000
TAM
10480
USD
060921NZLBKK21005386
2021-09-18
120770 I ??I ??A CHOKE KASIKORN SEED CO LTD Watermelon seed OP 175 (packing 60 grams / box);Hạt Giống Dưa Hấu O.P 175 (đóng gói 60 gram/hộp)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9207
KG
60
KGM
1440
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320417 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Organic pigments, Pigment Blue 627 50-627, Raw materials for paint production. New 100%;Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột Pigment Blue 627 50-627, Nguyên liệu dùng để Sản xuất sơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
25
KGM
420
USD
230320SHSGN2001908
2020-03-27
551614 I TRANG XOàI L C CORPORATION 78#&Vải chính 100% viscose K.50/52";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10490
YRD
19826
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-101. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-101. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
800
KGM
4320
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) WFD30-10000. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) WFD30-10000. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
100
KGM
738
USD
150222GOSUNGB9894882
2022-02-24
320990 I ??I PHáT HANGZHOU JIHUA POLYMER MATERIAL CO LTD Water paint from polytetrafluoroethylene dispersed in the water environment for non-stick pan. Water Based PTFE Coating (Non-stick Coating) YN2-KP-202. 100% new;Sơn nước từ Polytetrafluoroethylene phân tán trong môi trường nước dùng cho chảo chống dính. Water Based PTFE Coating (Non-Stick Coating) YN2-KP-202. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10986
KG
500
KGM
2700
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
290422LNBHCM22044514
2022-06-07
551430 I S?I DPT SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO LTD Woven fabric with synthetic staple fiber (80% of 20% cotton polyester) 58/59 '' - from fibers with different colors, weighing 253g/m2 (color: navy34-03) used to sew shirts. New 100%;Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:NAVY34-03 ) dùng để may áo. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6699
KG
961
MTR
2979
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
112100016150379
2021-10-29
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form 0.500 mm) (08a). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.500 mm) (08A). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
25134
KG
2033
KGM
8820
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum without alloy, single, roll form of 0.470 mm thickness). new 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm , nhôm không hợp kim , đơn , dạng cuộn độ dày 0.470 mm). hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
12906
KGM
57680
USD
112100015815128
2021-10-16
760519 I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KINGKONG HAI PHONG N57 # & coated aluminum wire insulating paint (aluminum wire, aluminum non-alloy, single, roll form, 0.350 mm thickness). New 100%;N57#&Dây nhôm tráng phủ lớp sơn cách điện ( dây điện bằng nhôm, nhôm không hợp kim, đơn, dạng cuộn, độ dày 0.350 mm).hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY TNHH DIEN MAY DAI DUONG
55823
KG
5065
KGM
23894
USD
241220112000013000000
2020-12-24
071190 I ??I L?I LS GUANGXI XIANG TENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh bamboo shoots soaked in brine, not sliced, not eating immediately, for use as food, packaging (1 560 barrels x 16kg / cartons. 2 bins x 20kg / cartons).;Măng tre tươi đã ngâm qua nước muối,chưa thái lát , chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm, đóng gói (1560 thùng x 16kg/thùng cartons. 2 thùng x 20kg/thùng cartons) .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28125
KG
25000
KGM
4500
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD