Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311221S00146389
2022-01-07
392069 NG TY TNHH QU?C T? ??I HùNG TINH DR CARE INTERNATIONAL INC Straps, use massage chair carton, roll form (specifications: 12mm wide, 0.7mm thick 500m long), 100% new goods;Dây đai , dùng đai thùng carton ghế massage , dạng cuộn ( quy cách : rộng 12mm , dầy 0,7mm dài 500m) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5016
KG
20
ROL
180
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG TY TNHH TH??NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
011021JJCXMHPAYT10569
2021-10-18
291732 NG TY TNHH TH??NG M?I ??I TINH XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO LTD DOp (dioctyl phthalate) used in plastic production, packaging 1FLEXI TANK. CAS Code: 117-81-7 NSX: Xiamen Jingtuo Chemical Co.Ltd. New 100%;Chất hóa dẻo DOP( Dioctyl Phthalate) dùng trong sản xuất nhựa, đóng gói 1FLEXI TANK. Mã CAS: 117-81-7 NSX: XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
23100
KG
23000
KGM
16790
USD
260921AA1090082301
2021-10-06
847151 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD Data transfer Part of 02AZD810D (for mechanical industry, Mitutoyo brand, 100% new);Bộ phận chuyển dữ liệu 02AZD810D (dùng cho ngành cơ khí, nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
797
KG
2
PCE
431
USD
525300402948
2021-07-29
846693 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD BT40-MTA2-120 knife grip (used for CNC milling machines, 100% new products, manufacturer: Big Daishowa);Chuôi dao BT40-MTA2-120 (dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Big Daishowa)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
115
KG
2
PCE
149
USD
280621ASHVHV11131642
2021-07-05
550969 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y087 # & 55% Acrylic 25% Polyester 15% Nylon / Polyamide 5% Wool;Y087#&Sợi 55% Acrylic 25% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4865
KG
4672
KGM
38886
USD
5583703182
2021-10-28
844849 NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
Y2220100136-2
2022-06-03
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y109 #& 55% cotton 43% polyester 2% spandex/elastane/lycra;Y109#&Sợi 55% Cotton 43% Polyester 2% Spandex/Elastane/Lycra
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24808
KG
1040
KGM
10320
USD
150721JJCSHHPK161586
2021-07-21
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y084 # & 60% Cotton 27% Polyester 10% Acrylic 3% Spandex / Elastane / Lycra;Y084#&Sợi 60% Cotton 27% Polyester 10% Acrylic 3% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7235
KG
1150
KGM
10927
USD
TVC-Y2120100232
2021-07-22
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y061 # & Yarn Acrylic 55% Cotton 12% Polyester 31% 2% Spandex / elastane / Lycra;Y061#&Sợi 55% Cotton 31% Acrylic 12% Polyester 2% Spandex/Elastane/Lycra
CHINA
VIETNAM
JIANGSU, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1894
KG
152
KGM
1343
USD
220122YT-HPH-220122C
2022-01-25
551110 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y058 # & 89% Nylon / Polyamide Fiber 11% Spandex / Elastane / Lycra;Y058#&Sợi 89% Nylon/ Polyamide 11% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
6240
KG
172
KGM
1899
USD
270921YT-HPH-210931B-05
2021-09-30
550999 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y099 # & 84% Nylon / Polyamide 16% Spandex / Elastane / Lycra;Y099#&Sợi 84% Nylon/ Polyamide 16% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8792
KG
63
KGM
1010
USD
061221ANBVH1R1244426V
2021-12-15
845130 NG TY TNHH MAY TINH L?I SUPERGREAT AUTOMATION CO LIMITED Automatic heat presses (pressed labels for garments), Brands: Supreme, SX: SuperGreat Automation CO., LIMITED, Model: SP-F1015;Máy ép nhiệt tự động (ép nhãn mác cho sản phẩm may mặc), Nhãn hiệu: SUPREME, Hãng sx: SUPERGREAT AUTOMATION CO., LIMITED, Model: SP-F1015
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
2340
KG
3
PCE
78215
USD
Y2220100136-2
2022-06-03
550959 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y107 #& 80% polyester 15% nylon/polyamide 5% Wool;Y107#&Sợi 80% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24808
KG
22964
KGM
204953
USD
Y2220100136-1
2022-06-03
550959 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y107 #& 80% polyester 15% nylon/polyamide 5% Wool;Y107#&Sợi 80% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24909
KG
24061
KGM
214073
USD
5244491151
2020-02-28
551120 NG TY TNHH MAY TINH L?I ETERNAL KING LIMITED Y072#&Sợi 83% Nylon/ Polyamide 17% Spandex/ Elastane/ Lycra;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成短纤维中含少于85%重量的这种纤维:针织纱,钩编线和绣花线
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
76
KGM
2086
USD
150222ASHVHU42041644
2022-02-24
520642 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y098 # & 55% Cotton 30% Viscose / Rayon / Modal 15% Nylon / Polyamide;Y098#&Sợi 55% Cotton 30% Viscose/Rayon/Modal 15% Nylon/Polyamide
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
34684
KG
27536
KGM
214311
USD
190921MVN20210001
2021-09-27
520642 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y101 # & 55% cotton yarn 23% Nylon / Polyamide 17% Polyester 5% Wool;Y101#&Sợi 55% Cotton 23% Nylon/ Polyamide 17% Polyester 5% Wool
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9192
KG
8941
KGM
89158
USD
290521SHGSGN1138316V
2021-06-07
760711 NG TY TNHH TH??NG M?I TINH CHI LITON TECHNOLOGY CORP Aluminum foil, unpaid, aluminum foil - HMF11-230VF (rolled but not more processed, DK: 0.1 x 30mm, used to produce capacitors. 100% new products);Nhôm lá mỏng, chưa bồi, Aluminum Foil - HMF11-230Vf ( đã cán mỏng nhưng chưa gia công thêm, đk: 0.1 x 30mm, Dùng để sản xuất tụ điện. hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
971
KG
490
MTK
4092
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (369*412*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 369*412*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
164
PCE
2493
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (1055*336*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 1055*336*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
168
PCE
5955
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 NG TY TNHH TH??NG M?I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (160*598*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 160*598*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
150
PCE
1435
USD
5720 4897 0524
2022-04-19
846693 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TINH Hà CHI NHáNH H? CHí MINH SEISHOH TRADING CO LTD ERC16-5 knife clamp (AA) (spare parts between CNC and metal cutting knives, used in mechanical field, big brand, 100%new goods);Đầu kẹp dao ERC16-5(AA) ( Phụ tùng kết nối giữa máy CNC và dao cắt kim loại, dùng trong lĩnh vực cơ khí, Nhãn hiệu Big, Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
57
KG
4
PCE
100
USD
021021OOLU2680072370
2021-10-16
700239 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú ZIBO TUOZHAN TRADING CO LTD Neutral glass tubes are used to produce medication pipes, 100% new products. ĐK: 11.25 + - 0.18 mm, 0.48 + - 0.03 mm thick, 1510 mm long;Ống thủy tinh trung tính màu nâu dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 11.25+- 0.18 mm, dày 0.48+- 0.03 mm, dài 1510 mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
38274
KG
20790
KGM
19335
USD
050221YMLUI240320482
2021-02-18
700239 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Neutral glass tubes used for manufacturing brown canister, New 100%. Subs: 22:00 + - 0:18 mm thick + 1:00 - 0:03 mm, length 1510 mm;Ống thuỷ tinh trung tính màu nâu dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 22.00+- 0.18 mm, dày 1.00+- 0.03 mm, dài 1510 mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
4528
KGM
4840
USD
050221YMLUI240320482
2021-02-18
700239 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Neutral glass tubes used for manufacturing brown canister, New 100%. Subs: 16:25 + - 0:18 mm thick + 0:53 - 0:03 mm, length 1510 mm;Ống thuỷ tinh trung tính màu nâu dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 16.25+- 0.18 mm, dày 0.53+- 0.03 mm, dài 1510 mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17000
KG
11777
KGM
11541
USD
190622799210295000
2022-06-28
700239 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Transparent neutral glass tube is used to produce 100%new, new products. ĐK: 16.25+- 0.18 mm, thick 0.53+- 0.03 mm, 1510 mm long;Ống thủy tinh trung tính trong suốt dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. ĐK: 16.25+- 0.18 mm, dày 0.53+- 0.03 mm, dài 1510 mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18424
KG
8383
KGM
7209
USD
190622799210295000
2022-06-28
700240 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Neutral brown neutral glass tube is used to produce 100%new, new products. ĐK: 11.25+- 0.18 mm, thick 0.48+- 0.03 mm, 1510 mm long;Ống thủy tinh trung tính màu nâu dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. ĐK: 11.25+- 0.18 mm, dày 0.48+- 0.03 mm, dài 1510 mm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18424
KG
9448
KGM
9259
USD
240920BRE0047104
2020-11-24
700240 NG TY C? PH?N TH?Y TINH H?NG PHú SCHOTT AG Neutral glass tubes used for manufacturing brown canister, New 100%. Subs: 11:25 + - 0120 mm, thickness 0450 + - 0.020 mm, length 1500 mm;Ống thuỷ tinh trung tính màu nâu dùng để sản xuất ống đựng thuốc, Hàng mới 100%. Đk: 11.25+- 0.120 mm, dày 0.450+- 0.020 mm, dài 1500 mm
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
15078
KG
14418
KGM
24511
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
EJ 731 881 321 JP
2020-12-23
820770 NG TY TNHH NGH? TINH C K K CO LTD CX300-GBM2020 nose milling machines used in mechanical processing, brand CKK, the New 100%;Mũi phay CX300-GBM2020 dùng trong máy gia công cơ khí, nhãn hiệu CKK, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
1
KG
40
PCE
63908
USD
261221AMIGL210662010A
2022-01-05
852610 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD VHF maritime radio transceiver (AIS) - AIS grip, brand: HG-9A, capacity: 4W. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., Ltd, band: 161,975 MHz / 162,025 MHz. New 100%;Thiết bị thu phát vô tuyến hàng hải VHF (AIS) - Phao giữ lưới AIS, hiệu: HG-9A, công suất: 4W. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, Băng tần: 161,975 MHz/162,025 MHz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1374
KG
450
SET
6750
USD
160121AMIGL200614169A
2021-01-20
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2940
KG
150
SET
9000
USD
230222AMIGL220056136A
2022-03-03
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD HGP-35 color positioning equipment, Power source: 10-36VDC / <4W, used in maritime. Manufacturer: Shenzhen Shunhang Navigation Tech co., LTD. New 100%;Thiết bị định vị hải đồ màu HGP-35, nguồn điện: 10-36VDC/<4W, dùng trong hàng hải. Nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1536
KG
120
SET
7200
USD
230121AMIGL210030891A
2021-01-26
901420 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T? HàNG H?I H?I D??NG SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO LTD GP-positioning device 35, power supply: 10-36VDC / <4W used in maritime, manufacturers: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO., LTD, a New 100%;Thiết bị định vị GP-35, nguồn điện:10-36VDC/<4W dùng trong hàng hải, nhà SX: SHENZHEN SHUNHANG NAVIGATION TECH CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1485
KG
180
SET
10800
USD
071221HASLJ02211100603
2021-12-24
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate has raw cuts, unplinaging, polished, different sizes, thicknesses from 10-15 cm, from 30cm wide - 1m long, 50cm long - 1.2m long. Used for garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên đã cắt xẻ thô, chưa gia công mài nhẵn, đánh bóng, nhiều kích thước khác nhau, độ dầy từ 10-15 cm, rộng từ 30cm - 1m, dài từ 50cm - 1.2m. Dùng để trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG TAN VU - HP
51930
KG
50000
KGM
5766
USD
100821HASLJ02210700323
2021-09-01
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I ISHIDUCHIKAIHATSU CO LTD Natural slate blocks, many sizes (large size of 1.5m long size 1.5m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG DINH VU - HP
77910
KG
75000
KGM
8760
USD
060122HASLJ02211200682
2022-02-08
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate blocks, many dimensions (large size 1.5m long size 1.7m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA,CY
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
51000
KGM
5761
USD
130322OOLU2131275130
2022-03-24
847529 NG TY TNHH ?T SX TM TH?Y TINH HùNG KY YANTAI SHUORUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Steaming machines include: stem oven, gas pipe, circulating fan (1.5kw), control cabinet, mobile network (2.2kw), control cabinet, KT: Q2100 * 27300mm, NSX: Yantai Shuorun International Trade CO., LTD, 100% new;Máy hấp bao gồm:thân lò,ống gas,quạt gió tuần hoàn(1.5KW),tủ điều khiển,mạng lưới di động(2.2kw),mâm đỡ tủ điều khiển,KT:Q2100*27300mm,NSX:YANTAI SHUORUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
35305
KG
1
SET
39192
USD
140721713110183000
2021-07-26
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Wood dryer UV-model MF6113X4 / P, CS 55KW, HD = Power, Year 2021, NSX Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD, used to dry the surface of wood products after painting, new 100 % (set = one);Máy sấy gỗ UV-Model MF6113X4/P,Cs 55KW,hđ=điện,nămSX 2021,n.hiệu RICHFRUITS BOSHUO,nsx GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO., LTD,dùng làm khô bề mặt sản phẩm gỗ sau khi sơn,mới 100%(bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
1
SET
5113
USD
271021214224051
2021-11-04
841932 NG TY TNHH N?I TH?T TINH TUY?N GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO LTD Dryer for spraying spraying system (Vertical Drying Oven, Model: MF6213X4 / 55x88 / LT, Manufacturer: Guangdong Richfruits Coating Technology CO., LTD). New100%;Máy sấy dùng cho hệ thống phun sơn (VERTICAL DRYING OVEN , Model: MF6213X4/55X88/LT, Nhà sx: GUANGDONG RICHFRUITS COATING TECHNOLOGY CO.,LTD). Mới100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
41690
KG
1
SET
159070
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
220522PKG/HCM/EXP77980L
2022-05-24
200949 NG TY TNHH H??NG ?I NUTRIFRES FOOD BEVERAGES INDUSTRIES SDN BHD Pineapple concentrated water - Pineapple Concentrate, Food materials (30kgs/barrel) New 100%;NƯỚC DỨA CÔ ĐẶC - PINEAPPLE CONCENTRATE, nguyên liệu thực phẩm (30KGS/thùng).Ngày SX: 13/05/2022.Hạn SD: 12/11/2023. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
27
PAIL
1280
USD
301020HDMUXGHM0067374
2020-11-25
130240 NG TY TNHH H??NG ?I DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum FOOD GRADE ZIBOXAN HV- thick liquids, CTHH: C35H49O29 (25kgs / carton). Production date: 09.30.2020 - SD Deadline: 29/09/2022, New 100%;Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 ( 25kgs/carton). Ngày SX: 30/09/2020 - Hạn SD: 29/09/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9840
KG
9000
KGM
19800
USD
160622S22060101005
2022-06-28
820570 NG TY TNHH H?I ??NG SUPER TOOL CO LTD Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, code: DLC0.5V, 100% new goods;Kẹp tôn đứng - Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, Code: DLC0.5V, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1177
KG
2
PCE
290
USD
310122OOLU2689909070
2022-02-24
130232 NG TY TNHH H??NG ?I DABUR INDIA LIMITED Guar Gum Power (Food Grade) Dabisco DHV 74H. CAS Number: 9000-30-0. CTHH: C24H48o24. Additives used in food (25kg / bag). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. New 100%;GUAR GUM POWER (FOOD GRADE) DABISCO DHV 74H. Số Cas: 9000-30-0. CTHH: C24H48O24. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kg/bao). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
17586
KG
17
TNE
39610
USD
300522JJCBKSGBNC205295
2022-06-01
110820 NG TY TNHH H??NG ?I FUJI NIHON SEITO CORPORATION Fuji FF Inulin-Food additives (20kg/bag), CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5) n. NSX: May 17, 2022 - HSD: May 17, 2025, 100% new goods;FUJI FF INULIN - phụ gia dùng trong thực phẩm (20kg/bag), số CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5)n. NSX: 17/05/2022 - HSD: 17/05/2025, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19770
KG
19200
KGM
59520
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-06
310250 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
030622KMTCHUA1557276
2022-06-07
310250 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG THA INTERNATIONAL INDUSTRY CO LIMITED Sodium nitrate (sodium nitrate) (NaNO3) content 99%, goods packed 50kg/bag. produced by China. goods used for sale to industrial explosive materials, 100% new goods;Sodium Nitrate (Natri Nitrat) (NaNO3) hàm lượng 99%, hàng đóng bao 50kg/bao. do trung quốc sản xuất. hàng sử dụng bán cho các đơn vị sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG XANH VIP
50200
KG
50
TNE
55000
USD
240121HPH-019C
2021-01-28
310230 NG TY TNHH TH??NG M?I H?I ??NG J AND E INTERNATIONAL CHINA CO LTD Porous prill ammonium nitrate (NH4NO3), NH4NO3 content> = 99.5% porous granules, closed 25kg / bag, 80 bags / jumbo bags, 100% new. Imported goods in accordance with the license number 395 content TCTN / GP-HC Day 31/12/2020;Ammonium Nitrate Porous Prill (NH4NO3), hàm lượng NH4NO3 >=99.5% dạng hạt xốp, đóng 25kg/bao, 80 bao/ bao jumbo, mới 100%. Hàng nhập khẩu đúng theo nội dung giấy phép số 395 TCTN/GP-HC ngày 31/12/2020
THAILAND
VIETNAM
IRPC PORT
NAM HAI
804040
KG
700
TNE
287000
USD
100721HKGHPH2107266
2021-07-15
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1555 capacity 30KW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1555 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
47500
KG
2
PCE
1410
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1302 with a capacity of 30kW, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1302 công suất 30kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
3
PCE
2115
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1437 (a) Capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1437(A) công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
2450
USD
221021HKGHPH2110475
2021-11-02
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: MSF1425B with a capacity of 12.5kw, JRC, Japan used for maritime radars (100% new);Đèn Magnetrons Model: MSF1425B công suất 12,5kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
47
KG
5
PCE
1225
USD
210222HKGHPH2202273
2022-02-25
854071 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I HOSTMOST ENGINEERING LTD Magnetrons Lamp Model: M1568BJ capacity 25KW, JRC, Japan used for maritime radar (100% new);Đèn Magnetrons Model: M1568BJ công suất 25kW, hãng JRC, Nhật Bản dùng cho radar hàng hải( mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
43
KG
6
PCE
2352
USD
210622S00170349
2022-06-29
890690 NG TY C? PH?N ?I?N T? HàNG H?I NINGBO NEW MARINE LIFESAVING EQUIPMENT CO LTD Rescue Boat (RESCUE BOAT) has emergency function, open form, mounted on ships, model: NM43R, accommodating 6 people; Water dilation: 1100 kg, company: Ningbo New Marine Lifesaving Equipment, 100% new;Xuồng cứu sinh (Rescue boat) có chức năng cấp cứu, dạng hở, lắp trên tàu biển, model: NM43R, sức chứa 6 người; lượng giãn nước: 1100 kg, hãng: Ningbo New marine Lifesaving Equipment, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5525
KG
5
SET
39250
USD