Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 CH V? Và ??I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
140621LS16TJ2106649
2021-07-14
300439 I D?CH V? H?I Hà HEBEI KEXING PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine, KX-Multi - 1kg, Drinking powder, 1kg package. HSD: 06/2024, 100% new;THUỐC THÚ Y, KX-MULTI - 1KG, THUỐC BỘT UỐNG, GÓI 1KG. HSD: 06/2024, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
7000
KGM
46900
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm C. New 100% new products;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM C. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
6856
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm D. New products 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM D. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
5142
USD
091120FFNBL20100597
2020-11-17
110621 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I LONG SICHUAN XINCHENGMING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Potato flour thereto (konjac KY1220H GUM) food production materials, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3075
KG
3000
KGM
42900
USD
091120HF201100068
2020-11-17
110621 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I LONG HUBEI YIZHI KONJAC BIOTECHNOLOGY CO LTD Potato flour thereto (Konjac gum) materials to produce food, scientific name: konjac, airlines in the list of Cites, the new 100%;Bột khoai nưa ( Konjac gum ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac,hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4084
KG
4000
KGM
58400
USD
112200017710829
2022-06-01
251200 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD Filter powder - Perlite (pearl stone powder), made from silicon fossil stone, is a factor and filtered in production: agar agar, alcohol, beer, starch (indicated weight <= 1 ), 100%new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột (trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
32500
KGM
8243
USD
122100017968003
2022-01-14
251200 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I LONG DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD PERLITE PEOPLE (PERLITE PEOPLE), made from silicon fossils, is an actor in and filtering in production: Agar agar, alcohol, beer, starch (private weight apparent <= 1 ), 100% new.;Bột trợ lọc - Perlite (bột đá trân châu), chế tạo từ đá hóa thạch Silic, là tác nhân làm trong và trợ lọc trong sản xuất: Agar Agar, rượu, bia, tinh bột(trọng lượng riêng biểu kiến <=1), mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33800
KG
32500
KGM
8686
USD
270521FFNBL21050240
2021-06-09
110620 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I LONG SICHUAN NEWSTAR KONJAC CO LTD Potato powder (konjac gum ky1220h) food production material, scientific name: amorphophallus konjac, the item is not in cites, 100% new;Bột khoai nưa ( KONJAC GUM KY1220H ) nguyên liệu sản xuất thực phẩm, tên khoa học : Amorphophallus konjac, hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
3075
KG
3000
KGM
43500
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver reserves 25 people. Model: Kha-25. Size: 4770x3370x1500 / mm. Manufacturer: Shanghai YouLong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 25 người. Model: KHA-25.Kích thước :4770x3370x1500/mm.Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
4
PCE
4520
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver with 06 people. Model: Kha-6. Size: 2170x2170x1250 / mm. Manufacturer: Shanghai Youlong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 06 người. Model: KHA-6. kích thước :2170x2170x1250/mm. Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
1
PCE
700
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Lamp hanging rope (7 - 9) ball, no ball, metal material, glass, 220v, capacity: 16w, Chinese letter sign (An daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) 100% new;Đèn treo dây thả ( 7 - 9 ) bóng , không bóng,,chất liệu kim loại , thủy tinh, 220v , công suất : 16W , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
32
PCE
432
USD
290921NSAHPHG052193
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Lamp cylinder port material plastic, metal, glass, no ball, 220V, 20W capacity, Chinese letter brand, 100% new goods;Đèn trụ cổng chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh,không có bóng, 220V, công suất 20W , hiệu chữ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6630
KG
90
PCE
315
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Wall light, non-glossy, plastic, metal, glass, 220V, capacity: 5W, Chinese characters (JEY, JINSHANG, DI DAN, BANG PAI, AO Hong Xing, XM, Jijia) 100% new;Đèn ngủ gắn tường , không bóng , chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ,220V , công suất : 5W, hiệu chữ Trung Quốc ( Jey , JinShang , Di Dan , Bang Pai , Ao Hong Xing, XM ,JiJia ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
13551
PCE
10841
USD
250921NSAHPHG052171
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Drop hanging lights (13-15) balls, non-glossy, metal materials, 220V glass, capacity: 24W, Chinese characters (An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) New goods 100 %;Đèn treo dây thả ( 13 -15 ) bóng , không bóng, chất liệu kim loại , thủy tinh 220v ,công suất : 24W, hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
40400
KG
32
PCE
576
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Ceiling light plastic material, metal, glass (41 - 80) cm, non-ball, 220V, capacity: 16w, brand (Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing), 100% new goods;Đèn ốp trần chất liệu nhựa , kim loại , thủy tinh ( 41 - 80 ) Cm, không bóng ,220V , công suất : 16W, hiệu ( Sheng Zhuang, Liang Jia, Mi Lang, Jia Zhing ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
105
PCE
998
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-glossy buffalo eyes (5-14) cm, metal material, plastic, 220V, capacity: 3w, Chinese lettering brand, 100% new goods;Đèn mắt trâu không bóng ( 5-14) cm , chất liệu kim loại , nhựa , 220V ,công suất : 3W, hiệu chữ Trung Quốc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
6150
PCE
3075
USD
290921NSAHPHG051793
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG GUANGZHOU TONGAN IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Drop wire hanging lights (10 - 12) balls, non-glossy, metal materials, glass, 220V, capacity: 20w, Chinese characters (An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu) New products 100%;Đèn treo dây thả ( 10 - 12 ) bóng , không bóng ,chất liệu kim loại , thủy tinh, 220v ,công suất : 20W , hiệu chữ Trung quốc ( An Daxing, Boxite, Liang Ya, Dong Fang, Ming Zhu ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
31420
KG
14
PCE
217
USD
290921NSAHPHG052193
2021-10-04
940511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TH??NG M?I V?N T?I CH??NG H??NG DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Decorative lights of metal sales cabinets, 220V electric glass, capacity (8 - 20) W, non-ball, Chinese characters (DMing Zhu, Huineng, Dexing), 100% new goods;Đèn trang trí tủ bán hàng bằng kim loại , thủy tinh dùng điện 220V , công suất ( 8 - 20 )W, không bóng , hiệu chữ Trung quốc (Dming Zhu, Huineng,Dexing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6630
KG
380
PCE
304
USD
17632988830
2022-04-12
741910 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? HàNG H?I NH?T TH?NG PRIME PRODUCTS LTD The chain has a 30cm copper hook SM 736100 item code: 333426 used on ships, 100% new goods, NCC: Prime Product Ltd;Dây xích có móc bằng đồng 30cm SM 736100 Item code : 333426 dùng trên tàu biển, hàng mới 100% , NCC : Prime product ltd
GREECE
VIETNAM
ATHENS (ATHINAI)
HA NOI
69
KG
30
PCE
150
USD
230622ZGTAO0040000141
2022-06-29
731101 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I TíN NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Box (tank) contains liquefied gas (LO2/ln2/lar), metal, d/t: 20m3 (20m3 LO2/ln2/Lar Storage Tank), Model: CFLS-20/1.6, Product No: CD21-0877 , A/s design 1.63MPa, a/s working 1.6MPa. 100%new.;Thùng (bồn) chứa khí hóa lỏng (LO2/LN2/LAR),bằng kim loại,d/t :20m3 (20M3 LO2/LN2/LAR STORAGE TANK),Model: CFLS-20/1.6,Product NO:CD21-0877,A/S thiết kế 1.63Mpa,A/S làm việc 1.6Mpa.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
1
SET
33000
USD
20721112100013500000
2021-07-02
760529 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N H?I AN PHúC DONGXING CITY LEI FU JI TRADING COMPANY Aluminum alloy ceiling alloy, wide version (3-5) mm, 1mm thick, used to bend bonsai, bon wrong, roll, NSX: Dongxing City Lei Fu Ji Trading Company, 100% new;Dây nhôm hợp kim trần, bản rộng (3-5)mm, dày 1mm, dùng để uốn cây cảnh, bon sai, dạng cuộn, Nsx:DONGXING CITY LEI FU JI TRADING COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15640
KG
1200
KGM
3480
USD
091121ONEYXMNBE5466300
2021-11-24
303541 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I DEBAO FUJIAN INDUSTRIAL CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 250-300gr, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T8 / 2021.HSD: T8 / 2023, unprocessed goods;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 250-300gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
55620
KG
27000
KGM
26190
USD
161121ONEYXMNBE7228800
2021-11-24
303541 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 15-20pcs / CTN, 10kg / CTN, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: 11/2021, HSD: 11/2023, Goods unprocessed;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:11/2021 , HSD:11/2023,hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
28840
KG
28000
KGM
30800
USD
161121LYGS2111023
2021-11-23
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I KANGHAE TRADE CO LTD Frozen original mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 4-6kg, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2020-T01 / 2021; HSD: 24 months, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 4-6kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2020-T01/2021; HSD: 24 tháng, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45750
KG
21835
KGM
97821
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
111121ONEYSELBD0672301
2021-11-19
030355 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I UP 102 TRADING CO LTD Frozen casino fish, scientific name: trachurus japonicus, size: 100-200g, the item is not on category managed by CITES, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size: 100-200g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023,hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
28350
KG
27000
KGM
28890
USD
3.02262433022623E+31
2022-02-25
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
484932
KG
483
TNE
362250
USD
1.33097779778977E+23
2021-01-13
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate fertilizer (DAP) (DAP 18-46 Haiphong TGO) (NH4) 2HPO4. Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cd: 12 ppmMax; Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90.0 min, Green. Packed in 50kg bags. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
133920
USD
3.02273543022737E+31
2022-02-26
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
497984
KG
496
TNE
372000
USD
SCMZA0024107,4108,4109,4110,4111
2020-02-15
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
620
TNE
193440
USD
3.04240124016401E+23
2022-04-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18%Min, P2O5HH: 46%Min, CD: 12 ppmmax; Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, blue. Close 50kg bag. By TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
481920
KG
480
TNE
393600
USD
SCMZA0023074,3101,3102,3103,3104
2020-01-16
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân bón Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai phong) (NH4)2HPO4. N:18%Min P2O5:46%Min, Cad:0.0012%Max; Moisture: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
775
TNE
241800
USD
3.00026152616261E+23
2021-10-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
994162
KG
990
TNE
554512
USD
160122BK1-HSE-2201-0001
2022-01-26
845650 N HóA CH?T Và D?CH V? NG?N H?I CR ASIA THAILAND CO LTD High-voltage water cutting machine with capacity of 3.73kw, manufacturer: Rock Dril Thailand Co.Ltd and accessories, has passed SD, SX 2019,2018, Model: JD-1K / JD-1KE, Seri NO: JD-1K / 0419/001/002/003; jd-1ke / 0719/001/002; jd-1k / 0818/001;Máy cắt bằng nước cao áp công suất 3.73kW,hãng sx :Rock Dril Thailand Co.LTD và phụ kiện,đã qua sd,sx năm 2019,2018,model:JD-1K/JD-1KE,seri no:JD-1K/0419/001/002/003;JD-1KE/0719/001/002;JD-1K/0818/001
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
43101
KG
6
SET
9600
USD
112000006802457
2020-03-26
151620 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?? CH?I LUCKY VI?T NAM LUCKY VIETNAM INDUSTRIAL CO LTD LK72#&Mỡ bôi trơn cho đồ chơi (mỡ thực vật đã qua điều chế), hàng mới 100%;Animal or vegetable fats and oils and their fractions, partly or wholly hydrogenated, inter-esterified, re-esterified or elaidinised, whether or not refined, but not further prepared: Vegetable fats and oils and their fractions: Other: Other;动物或植物脂肪和油以及它们的部分,部分或全部氢化,酯化,再酯化或油化,无论是否精制,但不进一步制备:植物油脂及其部分:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
93
KGM
186
USD
070721GDSZX21070072
2021-07-19
842489 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?? CH?I LUCKY VI?T NAM LUCKY VIETNAM INDUSTRIAL CO LTD LK05083 # & Paint spraying machine (Paint toy products), Lanwei brand, Model LW-SPY06-001, capacity 800w, 220V voltage, 100% new goods;LK05083#&Máy phun sơn (sơn sản phẩm đồ chơi), hiệu LANWEI, model LW-SPY06-001, công suất 800W, điện áp 220V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
2080
KG
8
PCE
49888
USD
61842319185
2021-11-29
841191 CH V? HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Turbine Axis PN 60 is used on the Heishin VSK -150L engine, 100% new, NCC: MarineTrans;Trục turbine PN 60 dùng trên động cơ Heishin VSK -150L , mới 100%, Ncc : Marinetrans
SINGAPORE
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1571
KG
1
PCE
8000
USD
3312382931
2021-11-18
848410 CH V? HàNG H?I MINH LONG STX SERVICE SINGAPORE PTE LTD Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
6
KG
4
PCE
3
USD
777230761709
2022-06-30
852330 CH V? HàNG H?I MINH LONG ANGLO EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD USB contains maritime information for ships, does not contain civil codes, NCC Anglo-Evaster Ship Management Ltd, 100% new;USB chứa thông tin tài liệu hàng hải dùng cho tàu biển, không chứa mật mã dân sự, NCC ANGLO-EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
6
USD
AS213922
2021-10-18
854330 CH V? HàNG H?I S G OCEANSTAR TRADING CO LTD Copper electrodes used in anti-corrosion electrolytic equipment, Ha cling pipes D = 90mm, L = 390mm, flange diameter = 200mm. NSX: Taicang Changfu Metal Products Co., Ltd 100% new products;Điện cực bằng đồng dùng trong thiết bị điện phân chống ăn mòn, hà bám đường ống D=90mm, L=390mm, mặt bích đường kính=200mm. NSX: TAICANG CHANGFU METAL PRODUCTS CO.,LTD Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
107
KG
2
PCE
1158
USD
98848106671
2022-01-05
842199 CH V? HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Multipurpose connector table: TC001016 FMU Back Plane (Plate) Board (ABB). NCC MarineTrans Korea. New 100%;Bảng nối đa năng: TC001016 FMU Back Plane(Plate) Board (ABB). NCC MARINETRANS KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
241
KG
1
PCE
450
USD
23545133734
2022-01-25
853720 CH V? HàNG H?I MINH LONG ALFA LAVAL AALBORG A S The logical controller of PLC filter system - EC, 9034946-80, used for ballast water treatment systems. NCC: Alfa Laval. 100% new. (Used for Wild Rose);Bộ điều khiển Logic của hệ thống lọc PLC - EC, 9034946-80, dùng cho hệ thống lọc xử lý nước dằn tàu. NCC: Alfa Laval. Mới 100%. (Dùng cho tàu WILD ROSE)
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
2680
KG
1
PCE
1420
USD
13156393120
2021-01-04
790500 CH V? HàNG H?I MINH LONG KUNIMORI ENGINEERING WORKS CO LTD Anode plate against corrosion on GE engines DAIHATSU 6DE-18, a New 100%, which sx KUNIMORI;Tấm Anode chống ăn mòn trên động cơ GE DAIHATSU 6DE-18 , hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
140
KG
11
PCE
7881
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD
112100016781615
2021-12-03
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car Chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model LZ5185XXYM3ABTCABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL6870CM3.LI10.00R20.TT5645KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ5185XXYM3ABTcabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL6870cm3.Lốp10.00R20.TT5645kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11290
KG
2
UNIT
43260
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-27
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13720kg, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13720kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27440
KG
2
UNIT
87400
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-26
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Self -pouring trucks, Thuan steering wheel, Chenglong brand, Model: Lz3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00R20, TT 13970KG, TTL31000KG. Manufacturing in 2022;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13970kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
27940
KG
2
UNIT
89800
USD
112200017723404
2022-06-07
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015959386
2021-10-29
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
249000
KG
30
UNIT
978900
USD
40522112200016800000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
90522112200017000000
2022-05-24
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
513030
KG
49
UNIT
2151100
USD
112200016979274
2022-05-25
870423 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, steering wheel, chenglong brand, model lz1250m5dbt, single cabin h5, ct6x4.đcdiezel.cs199kw.dtxl7520cm3.lop12r22.5.tt8300kg, ttlct25000kg.;Ôtô chassis có buồng lái, tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,model LZ1250M5DBT,cabin đơn H5,ct6x4.ĐCdiezel.CS199kW.DTXL7520cm3.Lốp12R22.5.TT8300kg,TTLCT25000kg.Mới 100%,sx 2022.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
83000
KG
10
UNIT
329300
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-25
870540 I TàI CHíNH H?I ?U DONG FENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car mixed with concrete, driving steering wheel, Chenglong brand, model: Lz5250GJBH5DB, 12m3 tanks, single cabin, 6x4, diesel, cs258kw, dtxl10338cm3, tire12.00R20, TT14070kg, TTL25000KG. 100% new DOTQ SX in 2022;Ô tô trộn bê tông,tay lái thuận,hiệu CHENGLONG,Model:LZ5250GJBH5DB,bồn 12m3,cabin đơn,6x4, đc diesel,cs258kw,dtxl10338cm3,Lốp12.00R20,TT14070kg,TTL25000kg. Mới 100% doTQ sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
156200
KG
10
UNIT
495000
USD
112100014886368
2021-10-15
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive self-loading, handlebar, Chenglong brand, Model: LZ3315H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8X4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tire12.00r20, TT 13920kg, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3315H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 13920kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13920
KG
1
UNIT
43700
USD
112100015386800
2021-10-06
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Car chassis with cockpit, handlebar, brandlong, model lz1340h7gbcabin menu h7, ct 10x4.đcdiezel.cs257kw.dxl8424cm3.logram12.r22.5.tt10470kg, ttlct34000kg.00%. According to chapter 98 code 98363090; Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
209400
KG
20
UNIT
865600
USD
112100015386104
2021-10-07
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive for self-loading, handlebar, Chenglong, Model: LZ3311H5FB, U, Single Cabin, Model H7, CTBX 8x4, DC Diesel, CS257KW, DTXL 8424cm3, Tires12.00r20, TT 14270KG, TTL31000KG. New 100% dotq Production in 2021;Ô tô tải tự đổ,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model:LZ3311H5FB,thùng U,cabin đơn, model H7, CTBX 8x4, Đc Diesel,Cs257kW,dtxl 8424cm3,Lốp12.00R20,TT 14270kg,TTL31000kg.Mới 100% doTQ sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
71350
KG
5
UNIT
224500
USD
1.00622112200017E+20
2022-06-24
870424 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Chassis cars with cockpit, drivers Thuan, brandchong, model lz1340H7GBTCABIN H7, CT 10x4.ĐCDIEzel.CS257KW.DTXL8424CM3.LOP12.R22.5.TT10470KG, TTLCT34000KG.;Ôtô chassis có buồng lái,tay lái thuận,hiệuCHENGLONG,model LZ1340H7GBTcabin đơn H7, Ct 10x4.ĐCdiezel.CS257kW.DTXL8424cm3.Lốp12.R22.5.TT10470kg,TTLCT34000kg.Mới100%.Theo chương 98 mã hs 98363090
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
314100
KG
30
UNIT
1317000
USD
112100015390532
2021-10-04
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
275500
KG
29
UNIT
1087500
USD
112200018065102
2022-06-24
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
285000
KG
30
UNIT
1191000
USD
112100015385634
2021-10-05
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, Through-handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4251M77DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, new 100% SX 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
196000
KG
20
PCE
810400
USD
112100015412620
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC 2/3 axis, Thrusting Handlebar, Chenglong Brand, Model LZ4255H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS309KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new, produced in 2021.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2021.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
749550
USD
112100015412302
2021-10-07
870121 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractor for MOOC 2/3 axis, Thrusting handlebar, Chenglong brand, Model LZ4256H7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC Diesel, CS285KW, DTXL10338cm3, Tire12R238, TT9500KG, TLKT39300KG, 100% new by China 2021;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4256H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS285KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
180500
KG
19
UNIT
712500
USD
112200014765238
2022-02-24
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive tractors for MOOC relays, adverse handlebar, Chenglong brand, Model LZ4251M7DB, Single Cabin H7, CTBX6X4, DC diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12.00R20, TT9800KG, TLKT39065KG, 100% SX 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4251M7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12.00R20,TT9800Kg,TLKT39065Kg,Mới 100% sx 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
245000
KG
25
UNIT
1013000
USD
1.50422112200016E+20
2022-04-22
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors used for 2 -thirds of trailers, shafts, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire11.00R20, TT9500kg, TLKT39365kg, new 100%, annual years of production year export 2022;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp11.00R20,TT9500Kg,TLKT39365Kg,Mới 100%, năm sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
9500
KG
1
UNIT
39700
USD
40522112200016800000
2022-05-27
870120 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Tractors are used for 2 -thirds of trailers, hand steering wheel, Chenglong brand, Lz4255H7DB model, single cabin H7, CTBX6X4, Diesel, CS309KW, DTXL10338CM3, Tire12R22.5, TT9500KG, TLKT39300KG, 100%New, produced. 2022.;Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục,tay lái thuận,hiệu Chenglong,Model LZ4255H7DB,Cabin đơn H7,CTBX6x4,ĐC Diesel,CS309KW,DTXL10338cm3,Lốp12R22.5,TT9500Kg,TLKT39300Kg,Mới 100%, sản xuất năm 2022.
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
190000
KG
20
UNIT
793000
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
291121NSQPT211197481
2021-12-13
281830 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD HU04 # & aluminum hydroxide (Alminum Hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Materials for manufacturing air filter sheets) (100% new products) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
28021
KG
1000
KGM
1818
USD
160622NSQPT220620907
2022-06-27
281830 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG KATO SANSHO CO LTD Hu04 #& aluminum hydroxide (Alminum hydroxide BF-013, CAS No. 21645-51-2) (Raw materials for manufacturing air filter) (100%new goods) (not used in health);HU04#&Hydroxit nhôm (Alminum Hydroxide BF-013, Cas No. 21645-51-2)(nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
16596
KG
340
KGM
551
USD
020122MLGT21203578-01
2022-01-11
340120 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NICHIAS H?I PHòNG NICHIAS CORPORATION KXDM13 # & water-form soap (Matsumi Soap MN-1, 18 kg / can, 4 can) (used for anti-stick products into rolling shafts) (100% new products);KXDM13#&Xà phòng dạng nước (Matsumi Soap MN-1, 18 Kg/Can, 4 Can) (dùng để chống dính sản phẩm vào trục cán)(Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
21039
KG
72
KGM
209
USD