Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF07-11-075MA-306 # & EF07-11-075MA-306 Wheel D75 push small screw, twin brake PU (gray) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers) , brand GLOBE;EF07-11-075MA-306#&EF07-11-075MA-306 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 vít, PU phanh kép (xám) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
160
PCE
424
USD
281020LHZHPG20100161SZ
2020-11-05
830221 I HàO PHONG FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING CO LTD EF05-66-075S-210 # & EF05-66-075S-210 Wheel D75 sole small push, PA (White) (INOX) - 75mm, 32mm wide - New 100% (for the trolleys, trailers ), brand GLOBE;EF05-66-075S-210#&EF05-66-075S-210 Bánh xe đẩy loại nhỏ D75 đế, PA (trắng) (INOX) - đường kính 75mm, rộng 32mm - Mới 100% (dùng cho xe đẩy tay, xe kéo), hiệu GLOBE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6874
KG
40
PCE
238
USD
101121TAIHCM089115K01
2021-12-22
840212 I H?I KHáNH PHONG LIN HSING MACHINERY IND CO LTD ST-240KW code electric boiler, capacity: 380kg / hr, Power source: 380V / 3 phase, 50Hz. New 100%;Nồi hơi điện mã hiệu ST-240KW, công suất: 380kg/hr, nguồn điện: 380V/3 pha, 50HZ . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2150
KG
1
PCE
28900
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The machine is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PL01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PL01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4482
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The device is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PE01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PE01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4180
USD
140422COAU7238029531
2022-04-16
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
23800
KG
21250
KGM
10625
USD
090422SITRQIHP034473
2022-04-13
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
70331
KG
61380
KGM
85932
USD
210422SITRQIHP035259
2022-04-23
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
46285
KG
33997
KGM
10199
USD
220422COAU7238040930
2022-05-05
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25380
KG
22419
KGM
31387
USD
150422025C575094
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
23142
KG
19866
KGM
27812
USD
150422SITRQIHP035193
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
73500
KG
65625
KGM
19688
USD
150422SITRQIHP035195
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
23450
KG
20938
KGM
6281
USD
260921SMFCL21090536
2021-10-04
940391 I TH?T H?I PHONG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Industrial wooden table legs, used for tea tables. Code 613, Size: 1500 * 800 * 700mm.Do Dongguan Zhengyang production. 100% new products.;Chân bàn bằng gỗ công nghiệp, dùng cho bàn trà. Code 613, kích thước: 1500*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11968
KG
14
PCE
210
USD
050721SMFCL21070061
2021-07-09
940340 I TH?T H?I PHONG CNT ELECTRIC CO LTD Industrial wooden dining table, artificial stone table face, steel table leg, code A922, size: 1800 * 800 * 700mm.do Dongguan Zhengyang produced. 100% new products.;Bàn ăn gỗ công nghiệp, mặt bàn bằng đá nhân tạo marble, chân bàn bằng thép, code A922, kích thước: 1800*800*700mm.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9696
KG
1
PCE
40
USD
310521067BX31276
2021-07-29
020629 M H?I PHONG AL HASSAN OVERSEAS PVT LTD Frozen buffalo tail (tail with skin), goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC. Manufacturer: al-Hassan, HSD: 12 months from the date of manufacture, (N.W: 20 kg / sue) 100% new goods;Đuôi trâu đông lạnh (Tail with skin), hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Nhà SX: AL-HASSAN, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất , (N.W: 20 kg/kiện) hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
18500
KG
18000
KGM
66600
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
060122KAOHCMW17252Y01
2022-01-14
390910 I ??A PHONG FONG ZEC BUSINESS CO LTD Finnitable substances used in the paper industry: WP-795 water resistance (main component is Plastic Urea formaldehyde and additives, liquid form), 230 liters / valley, CAS-25054-06-2 100% new products;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất kháng nước WP-795 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng ), 230 lit/thung, CAS-25054-06-2 Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38202
KG
2300
KGM
3634
USD
160322KAOHCMX02756Y02
2022-03-24
390910 I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Finished substances used in the paper industry: PSA-33 adultoid additives (main components are formaldehyde urea plastic and additives, liquid form), 250 liters / valley, CAS-25322-68-3. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính PSA-33 ( Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 250 lit/thung, CAS-25322-68-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
38790
KG
2500
KGM
3225
USD
100721KAOHCMW08900Y02
2021-07-14
390910 I ??A PHONG DEISUN TRADING CO LTD Complete substances used in the paper industry: CAS-901 adhesive additives (main components are Urea Formaldehyde and liquid additives), 240 liters / valleys, CAS-1854-26-8. New 100%;Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa Urea Formaldehyde và phụ gia dạng lỏng), 240 lit/thung, CAS-1854-26-8. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
37958
KG
9600
KGM
11712
USD
040721YMLUM912036261
2021-08-31
703209 I PHONG HD AGRICOLA SANTOS DIAZ S L U Npl001 # & garlic tubers (Allium sativum). Made in Spain.;NPL001#&Tỏi củ (Allium sativum). Xuất xứ Tây Ban Nha.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
24200
KG
1200
BAG
28800
USD
040721YMLUM912036260
2021-08-31
703209 I PHONG HD AGRICOLA SANTOS DIAZ S L U Npl001 # & garlic tubers (Allium sativum). Made in Spain.;NPL001#&Tỏi củ (Allium sativum). Xuất xứ Tây Ban Nha.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
DINH VU NAM HAI
24200
KG
1200
BAG
28800
USD
130921721111159000
2021-09-21
160417 U HàO PHONG CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Prepared eels (frozen) 45p (45 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 45P (45 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
4000
KGM
84000
USD
130921721111159000
2021-09-21
160417 U HàO PHONG CIXI XULONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Prepared eels (frozen) 40p (40 pieces / 10 kg), NSX: Foshan Shunde Donglong Roasted Eel Co., Ltd, HSD: 2 years from the date of manufacture, 100% new.;Cá chình đã chế biến (đông lạnh) 40P (40 miếng/ 10 kg) , NSX: FOSHAN SHUNDE DONGLONG ROASTED EEL CO.,LTD , HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22425
KG
2000
KGM
40000
USD
221221DKHKHHHCM21C023
2022-01-04
210310 U HàO PHONG YA NORN ENTERPRISE CO LTD Kim is Kim Ve Wong (20 liters / barrel), NSX: VE WONG CORPORATION, 100% new products.;Nước tương KIM VE WONG (20 lít/thùng), NSX: VE WONG CORPORATION, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1152
KG
48
PAIL
1875
USD
150120920669341
2020-01-31
110620 NG TY TNHH H?NG HUY PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Bột Kiwi sấy khô (tên khoa học: Actinidia chiinensis), đã qua chế biến đóng túi kín khí, hàng đóng trong 250 thùng carton. Hàng không nằm trong danh mục cites .;Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
0
KG
6370
KGM
637
USD
060721ITIKHHCM2107046
2021-07-10
290944 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD De ethyldiglycol, used in industrial paint, new 100%, ma CAS: 111-9-0;Chất De ethyldiglycol, dùng trong ngành sơn công nghiêp, hàng mới100%, Ma CAS: 111-9-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15882
KG
200
KGM
760
USD
011120SITGSHSGT50266
2020-11-06
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium Dioxide R-5566 powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-5566, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
40000
USD
011120SITGSHSGT50265
2020-11-25
320612 NH THáI PHONG GRAND NOVA INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD R-238 titanium dioxide powder, 25kg, used in industrial paint, new 100%;Bột Titanium Dioxide R-238, bao 25kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20560
KG
20000
KGM
43000
USD
132200017433176
2022-05-24
851621 H?O H?O LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NTC-WH100-23I2D-RDB electronic fireplace, powered by electricity, no brand, Model: Wh100-23i2D-RDB, capacity: 1500W, size 612*234.4*448.6mm. Products used to attach to finished products, 100% new products;NTC-WH100-23I2D-RDB#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, model: WH100-23I2D-RDB, công suất: 1500w, kích thước 612*234.4*448.6mm. Sản phẩm dùng để gắn vào thành phẩm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT DIEN TU SMART VN
CTY TNHH GO HAO HAO
6670
KG
580
PCE
34701
USD
200121OOLU2654781060
2021-02-18
440793 H?O H?O NORTHWEST HARDWOODS INC 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24303
KG
46
MTQ
9976
USD
122000012296829
2020-11-17
070959 I HàO GIA GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Ganoderma White (fresh) unprocessed, passed cryopreservation, for use as food, packed in barrels (600 bins).;Nấm Linh Chi Trắng ( tươi ) chưa qua chế biến , đã qua bảo quản lạnh , dùng làm thực phẩm, đóng trong thùng ( 600 Thùng ) .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7150
KG
3600
KGM
1440
USD
270322COAU7237718850
2022-04-04
070959 I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD White Snow Mushroom, Scientific Name: Hypsizzygus Marmoreus, NSX: Guangxi Nanning Minfuding Import & Export Trading Co., Ltd.;Nấm bạch tuyết tươi ( white snow mushroom), tên khoa học: Hypsizygus marmoreus, nsx: GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9490
KG
8930
KGM
3572
USD
090522COAU7238831601
2022-05-23
070959 I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6.5.kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07 /2022, 100%new goods.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6,5.kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14825
KG
13770
KGM
5508
USD
280522OOLU2700367850
2022-06-03
070959 I HàO GIA GUANGXI NANNING MINFUDING IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Fresh enoki mushroom, unprocessed soaked, packed 6kg +/- 0.5kg/barrel, not in the cites category, scientific name: Flammulina Velutipes, NSX: 05/2022, HSD: 07/2022, row 100%new.;Nấm kim châm tươi, chưa qua chế biến ngâm tẩm,đóng gói 6kg+/-0.5kg/thùng, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Flammulina velutipes, nsx: 05/2022,HSD: 07/2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13715
KG
12660
KGM
5064
USD
280821SHAEF210831704
2021-09-01
540741 I TH?T H?NG PHONG VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD VAIDETTHOI1.45 # & 100% polyester woven fabric is not used in the industry to produce chairs, 1.45m. New 100%;VAIDETTHOI1.45#&Vải dệt thoi 100% polyester không dún dùng trong công nghiệp sản xuất ghế, khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8161
KG
2339
MTR
4498
USD
280821SHAEF210831704
2021-09-01
540741 I TH?T H?NG PHONG VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD VAIDETTHOI1.45 # & 100% polyester woven fabric is not used in the industry to produce chairs, 1.45m. New 100%;VAIDETTHOI1.45#&Vải dệt thoi 100% polyester không dún dùng trong công nghiệp sản xuất ghế, khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8161
KG
3720
MTR
6693
USD
180921SZLSEC210902568
2021-10-05
871681 I T?NG H?P MINH PHONG SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Plastic tray trolley using a cosmetic accessories model S6 high 85cm stainless steel material wheels, Guang Zhou manufacturer Hali MeiFayongqi Youxiangong Si. - New 100%;xe đẩy khay nhựa dùng dựng phụ kiện thẩm mỹ model S6 cao 85cm Chất liệu inox bánh xe ,Nhà sản xuất guang zhou huali meifayongqi youxiangong si. - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
24260
KG
20
PCE
50
USD
180921SZLSEC210902568
2021-10-05
871681 I T?NG H?P MINH PHONG SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Plastic tray trolley using a cosmetic accessories 85cm stainless steel wheels, Manufacturer Guang Zhou Huali MeiFayongqi Youxiangong Si. - New 100%;xe đẩy khay nhựa dùng dựng phụ kiện thẩm mỹ cao 85cm Chất liệu inox bánh xe ,Nhà sản xuất guang zhou huali meifayongqi youxiangong si. - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
24260
KG
20
PCE
50
USD
020921139478496BDPFE
2021-09-17
391400 I HóA CH?T V?NH PHONG KDY HOLDINGS PTE LTD Plastics from polymers, primary forms, have water treatment effects by ion exchange methods, not food additives - Amberlite MB20 H OH;Nhựa từ Polyme, dạng nguyên sinh, có tác dụng xử lý nước bằng phương pháp trao đổi ion, không phải phụ gia thực phẩm - AMBERLITE MB20 H OH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
734
KG
500
LTR
3800
USD
180921SZLSEC210902568
2021-10-05
961591 I T?NG H?P MINH PHONG SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD Haircps H009 Hair, No Brand Sezi 9.5cm Plastic Material NSX: Guangzhou Huamei Hairdressing Tools Appliance Co., Ltd.;Kẹp cố dịnh tóc H009, không nhãn hiệu sezi 9.5cm chất liệu nhựa nsx: Guangzhou Huamei hairdressing tools appliance Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
24260
KG
1200
BAG
240
USD
061221CULVNGB2110655
2021-12-14
845150 I THáI H?O HAINAN YANGPU YIXIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD KATASHI KATASHI KA-3A KM cutting machine (including locomotive, box, motor) in industrial goods. 1 phase 1 phase 220V, motor 750w, 100% new goods;Máy cắt KM 10 inch KATASHI KA-3A (Gồm đầu máy,hộp, motor) hàng dùng trong công nghiệp .Điện 1 pha 220V , motor 750W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24284
KG
15
SET
150
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
020122FFSHCM2112655
2022-01-05
481490 O C?U PHONG PRINT WOOD CO LTD Wooden fake paper, paper pattern decorated with 1.25m (PW-6752-1 30g PU) (not yet coated or covered, used to paste on wooden face);Giấy giả vân gỗ,giấy hoa văn trang trí khổ 1.25m(PW-6752-1 30G PU )(chưa tráng hoặc phủ ,dùng để dán lên mặt gỗ)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
8854
KG
30000
MTR
7800
USD
110522HANF22040223
2022-05-19
731814 I Và D?CH V? QU?C T? H?I PHONG SHANDONG DOC TIC IMPORT EXPORT CO LTD Ren -cut screws (self -braking screws) .Model 4.2 x 13. Body lines 4.2 mm, length 13 mm.NSX: Shandong Lintong Hardware Product Co., Ltd.;Vít tự cắt ren (Vít tự hãm).Model 4.2 x 13.Đường kính thân 4.2 mm,chiều dài 13 mm.NSX:SHANDONG LINTONG HARDWARE PRODUCT CO.,LTD.Năm sx: 2022, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
27101
KG
18000
KGM
7200
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
291020S00004404-01
2020-11-05
721641 M H?U H?N CUNG ?NG THI?T B? D?U KHí H?I PHONG CYCLOTECH ENGINEERING PTE LTD Non-alloy steel rod angle, HR, L-shaped, size 100x75x10 (mm) (100mm high), Carbon: 0.1%, Grade S275JR number 6 new one 100%;Thanh thép góc không hợp kim, cán nóng, hình chữ L, kích thước 100x75x10(mm) (cao 100mm), Carbon: 0.1%, Grade S275JR số lượng 6 cái mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3436
KG
36
MTR
423
USD
291020S00004404-01
2020-11-05
721641 M H?U H?N CUNG ?NG THI?T B? D?U KHí H?I PHONG CYCLOTECH ENGINEERING PTE LTD Non-alloy steel rod angle, HR, L-shaped, size 150x90x9 (mm) (150mm high), Carbon: 0.15%, Grade S275JR the number 1, the new 100%;Thanh thép góc không hợp kim, cán nóng, hình chữ L, kích thước 150x90x9(mm) (cao 150mm), Carbon: 0.15%, Grade S275JR số lượng 1 cái, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3436
KG
6
MTR
115
USD
210622KELCLIX16300K18
2022-06-28
600641 M H?U H?N D?T ??I HàO GREAT CHEMICAL CO LTD 100% rough knitted cloth Rec.poly, code 60032227 (GC-C118-RCY), not bleached, no elastic fibers, quantitative 337g/m2, 52 ", no trademark used in the textile industry. New goods are new. 100%;Vải dệt kim thô 100% Rec.Poly, mã 60032227(GC-C118-RCY), chưa tẩy trắng, không có sợi đàn hồi, định lượng 337g/m2, khổ 52", không nhãn hiệu dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3326
KG
7761
YRD
10400
USD
132100014910000
2021-09-14
520299 M H?U H?N PHONG LAN CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Cotton scrap (obtained during fiber production) / Cotton Waste Fmqhoec;Bông phế(thu được trong quá trình sản xuất sợi) /Cotton waste FMQHOEC
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES(VN)
CTY TNHH PHONG LAN
39030
KG
14810
KGM
976
USD
132100014910000
2021-09-14
520299 M H?U H?N PHONG LAN CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Cotton scrap (obtained during fiber production) / Cotton Waste FMSMOec;Bông phế(thu được trong quá trình sản xuất sợi) /Cotton waste FMSMOEC
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES(VN)
CTY TNHH PHONG LAN
39030
KG
24220
KGM
1596
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
061120SITGWZCL224796
2020-11-26
621391 CTY TNHH TRí PHONG YIWU TONGJING COMMODITY PURCHASE CO LTD Square towel to wipe the table cloth, 30cm x30cm, 3 pcs / cyclone, are not effective, New 100%;Khăn vuông lau bàn bằng vải, 30cm x30cm, 3 cái/lốc, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
11849
KG
1050
SET
126
USD
130121COAU7228222210
2021-01-19
920190 NG TY TNHH GIáO D?C ?M NH?C HàI HòA NEW WANAKA LIMITED Piano smart pink carpentry (Smart Pro Piano, Rosewood), THE ONE brand, electric herd, Vertical, legs of iron and accompanying synchronized chairs, new 100%;Đàn Piano thông minh màu hồng mộc ( Smart Piano Pro, Rosewood), hiệu THE ONE, đàn điện, dạng đứng, có chân bằng sắt và có ghế đồng bộ kèm theo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1730
KG
5
UNIT
2820
USD
260422ZHHCM2204001205
2022-05-24
920190 NG TY TNHH GIáO D?C ?M NH?C HàI HòA NEW WANAKA LIMITED Smart piano (Smart Piano layerroom (1Top1B+6ton1B)), The One brand, electric, vertical, iron legs and 2 with synchronized seats attached, 100% new goods;Đàn Piano thông minh (Smart Piano Classroom (1TOP1B+6TON1B)), hiệu THE ONE, đàn điện, dạng đứng, có chân bằng sắt và 2 có ghế đồng bộ kèm theo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2411
KG
26
SET
10920
USD
9896234994
2021-12-14
490600 I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD