Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Light-grinding platinum grinding machines (charge) TCP-CW 180mm in iron, use a concrete foundation; New 100%.;Bộ phận máy mài nền-Đĩa mài nền (phíp) TCP-CW 180mm bằng sắt ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
20
PCE
468
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846691 I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Grinding machine and ground grinding plates (charge) 4fp6 10cm with plastic, use concrete grinding; New 100%.;Bộ phận máy mài nền- Đĩa mài nền (phíp) 4FP6 10cm bằng nhựa ,dùng mài nền bê tông; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
500
PCE
525
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
261221OOLU2688315090
2022-01-05
846420 I HàNH TINH XANH FUJIAN XINGYI POLISHING MACHINE CO LTD Concrete grinding machine, Model: BP700 15HP 380V, Xingyi brand; New 100%.;Máy Mài Nền Bê Tông, model: BP700 15HP 380V, hiệu xingyi; Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11879
KG
2
SET
5152
USD
5720 4897 0524
2022-04-19
846693 I D?CH V? TINH Hà CHI NHáNH H? CHí MINH SEISHOH TRADING CO LTD ERC16-5 knife clamp (AA) (spare parts between CNC and metal cutting knives, used in mechanical field, big brand, 100%new goods);Đầu kẹp dao ERC16-5(AA) ( Phụ tùng kết nối giữa máy CNC và dao cắt kim loại, dùng trong lĩnh vực cơ khí, Nhãn hiệu Big, Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
57
KG
4
PCE
100
USD
231021SKFCL2110059
2021-10-29
841229 I HùNG TINH DR CARE INTERNATIONAL INC Ben lift foot, back massage chair Xreal DR-XR 966S, 100% new goods;Ben nâng hạ chân ,lưng Ghế Massage XREAL DR-XR 966S , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11644
KG
10
PCE
50
USD
311221S00146389
2022-01-07
392069 I HùNG TINH DR CARE INTERNATIONAL INC Straps, use massage chair carton, roll form (specifications: 12mm wide, 0.7mm thick 500m long), 100% new goods;Dây đai , dùng đai thùng carton ghế massage , dạng cuộn ( quy cách : rộng 12mm , dầy 0,7mm dài 500m) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5016
KG
20
ROL
180
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480442 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper with T / Pulp chemical pulp is produced by P / French sulphate or chemical inspection> 80% compared to the total amount of pulp, un-bleached, unauthorized, rolled, đ / quantum170g / m2 ecl- FSCMIX Credit17ggsm;Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiểm hóa hóa học>80%so với tổng lượng bột giấy,chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OCL-EM FSCMix credit170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
25128
KGM
12438
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft face unbleached face, with t / p chemical pulp sx with p / p sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, d / quantum280g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 280gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng280g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 280GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6939
KGM
4163
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft facials is not bleached, with T / P pulp of chemical sx with P / P sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, đ / quantity170g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 170gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6655
KGM
3993
USD
070522HASLJ01220400978
2022-06-01
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, to produce carton covers, coil, quantitative 250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). Width (115-165) cm;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,để sản xuất bìa carton,dạng cuộn,định lượng250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM).Chiều rộng từ(115-165)cm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
92783
KG
92348
KGM
57256
USD
201021KMTCIMI0086654
2021-11-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Facial layer kraft paper, unauthorized type, unauthorized, to produce carton cover, roll, quantitative 250g / m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). New 100%;Giấy kraft lớp mặt, loại chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, để sản xuất bìa carton, dạng cuộn, định lượng 250g/m2( OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
94974
KG
94559
KGM
56735
USD
040422KMTCIMI0092074
2022-05-24
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-215) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-215)cm.
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
246802
KG
245782
KGM
125349
USD
040522008CX20408
2022-05-19
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-210) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-210)cm.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
172980
KG
172190
KGM
87817
USD
011021JJCXMHPAYT10569
2021-10-18
291732 I ??I TINH XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO LTD DOp (dioctyl phthalate) used in plastic production, packaging 1FLEXI TANK. CAS Code: 117-81-7 NSX: Xiamen Jingtuo Chemical Co.Ltd. New 100%;Chất hóa dẻo DOP( Dioctyl Phthalate) dùng trong sản xuất nhựa, đóng gói 1FLEXI TANK. Mã CAS: 117-81-7 NSX: XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO.LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
23100
KG
23000
KGM
16790
USD
150522EGLV142200887478UWS
2022-05-23
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Woven fabric from cohesive fiberglass: E Glass Woven Roving 600g/m2 -1000mm (Protech) (100%new goods);Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Woven Roving 600G/M2 -1000MM (PROTECH) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22365
KG
12200
KGM
12993
USD
140220AAPW600623
2020-02-26
701940 I TH?Y TINH TH?NH PHáT CNBM INTERNATIONAL CORPORATION Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô dạng cuộn : E Glass Fiber Woven Roving 800G (hàng mới 100%);Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
4140
USD
191120YLKS0065500
2020-11-20
681300 M H?U H?N ??I D??NG XANH FUJI TRANSPORT SYSTEMS CO LTD Gaskets by asbestos (Part No .: 0311R0090-104) - for new .Hang sea ships 100%;Vòng đệm bằng amiăng ( Part No.: 0311R0090-104) - dùng cho tầu biển .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
3371
KG
2
PCE
9511
USD
61846873562
2022-02-28
890710 M H?U H?N ??I D??NG XANH W H BRENNAN CO PTE LTD Lifeboat (part No. ::759326) 16P DL ESR - Used for ships - SX: Survitec.The new 100%;Bè cứu sinh ( Part No.:759326) 16P DL ESR - dùng cho tầu biển- Hãng SX: Survitec.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
706
KG
2
PCE
1475
USD
61846873562
2022-02-28
890710 M H?U H?N ??I D??NG XANH W H BRENNAN CO PTE LTD Lifeboat (Part No.:759134) 16P Tob ESR - Used for ships - SX: Survitec.The New 100%;Bè cứu sinh ( Part No.:759134) 16P TOB ESR - dùng cho tầu biển- Hãng SX: Survitec.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
706
KG
2
PCE
1475
USD
16062201PKGITC010220
2022-06-28
940561 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N D?CH V? ? T? HàNG XANH T?I THàNH PH? C?N TH? PCA SIGN RESOURCES SDN BHD MB 210 star shape with lamp mounted (1760mm (d) x 420mm (R) x 1150mm (C)) iron frame material is covered with corrugated iron and hard plastic. Used for display. 100% new;Biển hiệu MB 210 hình sao có gắn đèn (1760mm(D) x 420mm(R) x 1150mm(C)) Chất liệu Khung sắt được bọc bằng tôn và nhựa cứng. Dùng để trưng bày. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN)
CANG CONT SPITC
2675
KG
1
PCE
1159
USD
280621ASHVHV11131642
2021-07-05
550969 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y087 # & 55% Acrylic 25% Polyester 15% Nylon / Polyamide 5% Wool;Y087#&Sợi 55% Acrylic 25% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4865
KG
4672
KGM
38886
USD
5583703182
2021-10-28
844849 NG TY TNHH MAY TINH L?I SHIMA SEIKI HONG KONG LTD Need jerking and led only, Part No.: NKW5505, Material: Plastic + Steel (Spare parts of textile machines);Cần giật và dẫn chỉ,part no.: NKW5505, chất liệu: Nhựa + thép (phụ tùng của máy dệt)
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
27
KG
50
PCE
293
USD
Y2220100136-2
2022-06-03
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y109 #& 55% cotton 43% polyester 2% spandex/elastane/lycra;Y109#&Sợi 55% Cotton 43% Polyester 2% Spandex/Elastane/Lycra
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24808
KG
1040
KGM
10320
USD
150721JJCSHHPK161586
2021-07-21
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y084 # & 60% Cotton 27% Polyester 10% Acrylic 3% Spandex / Elastane / Lycra;Y084#&Sợi 60% Cotton 27% Polyester 10% Acrylic 3% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7235
KG
1150
KGM
10927
USD
TVC-Y2120100232
2021-07-22
520621 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y061 # & Yarn Acrylic 55% Cotton 12% Polyester 31% 2% Spandex / elastane / Lycra;Y061#&Sợi 55% Cotton 31% Acrylic 12% Polyester 2% Spandex/Elastane/Lycra
CHINA
VIETNAM
JIANGSU, CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1894
KG
152
KGM
1343
USD
220122YT-HPH-220122C
2022-01-25
551110 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y058 # & 89% Nylon / Polyamide Fiber 11% Spandex / Elastane / Lycra;Y058#&Sợi 89% Nylon/ Polyamide 11% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
PTSC DINH VU
6240
KG
172
KGM
1899
USD
270921YT-HPH-210931B-05
2021-09-30
550999 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y099 # & 84% Nylon / Polyamide 16% Spandex / Elastane / Lycra;Y099#&Sợi 84% Nylon/ Polyamide 16% Spandex/ Elastane/ Lycra
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8792
KG
63
KGM
1010
USD
061221ANBVH1R1244426V
2021-12-15
845130 NG TY TNHH MAY TINH L?I SUPERGREAT AUTOMATION CO LIMITED Automatic heat presses (pressed labels for garments), Brands: Supreme, SX: SuperGreat Automation CO., LIMITED, Model: SP-F1015;Máy ép nhiệt tự động (ép nhãn mác cho sản phẩm may mặc), Nhãn hiệu: SUPREME, Hãng sx: SUPERGREAT AUTOMATION CO., LIMITED, Model: SP-F1015
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
2340
KG
3
PCE
78215
USD
Y2220100136-2
2022-06-03
550959 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y107 #& 80% polyester 15% nylon/polyamide 5% Wool;Y107#&Sợi 80% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24808
KG
22964
KGM
204953
USD
Y2220100136-1
2022-06-03
550959 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y107 #& 80% polyester 15% nylon/polyamide 5% Wool;Y107#&Sợi 80% Polyester 15% Nylon/Polyamide 5% Wool
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
24909
KG
24061
KGM
214073
USD
5244491151
2020-02-28
551120 NG TY TNHH MAY TINH L?I ETERNAL KING LIMITED Y072#&Sợi 83% Nylon/ Polyamide 17% Spandex/ Elastane/ Lycra;Yarn (other than sewing thread) of man-made staple fibres, put up for retail sale: Of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres: Knitting yarn, crochet thread and embroidery thread;用于零售的人造短纤维纱线(非缝纫线):合成短纤维中含少于85%重量的这种纤维:针织纱,钩编线和绣花线
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
76
KGM
2086
USD
150222ASHVHU42041644
2022-02-24
520642 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y098 # & 55% Cotton 30% Viscose / Rayon / Modal 15% Nylon / Polyamide;Y098#&Sợi 55% Cotton 30% Viscose/Rayon/Modal 15% Nylon/Polyamide
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
34684
KG
27536
KGM
214311
USD
190921MVN20210001
2021-09-27
520642 NG TY TNHH MAY TINH L?I CRYSTAL SWEATER LIMITED Y101 # & 55% cotton yarn 23% Nylon / Polyamide 17% Polyester 5% Wool;Y101#&Sợi 55% Cotton 23% Nylon/ Polyamide 17% Polyester 5% Wool
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9192
KG
8941
KGM
89158
USD
260921AA1090082301
2021-10-06
847151 I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD Data transfer Part of 02AZD810D (for mechanical industry, Mitutoyo brand, 100% new);Bộ phận chuyển dữ liệu 02AZD810D (dùng cho ngành cơ khí, nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
797
KG
2
PCE
431
USD
030621AA1050077801
2021-06-09
901730 I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD Micrometer Ruler 122-101-10 (Mitutoyo brand, 100% new goods);Thước Micrometer 122-101-10 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
558
KG
1
PCE
98
USD
240622AA20600667001
2022-06-28
847191 I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD Input data transmission device 264-621 (Mitutoyo brand, 100% new goods);Thiết bị truyền dữ liệu đầu vào 264-621 ( nhãn hiệu Mitutoyo, hàng mới 100% )
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
428
KG
4
PCE
347
USD
NNR10298760
2021-10-29
846719 I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD Handheld slightening tools (compressed air operation) CH-603, 100% new products;Dụng cụ mài hơi cầm tay (hoạt động bằng khí nén) CH-603, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
5
KG
1
PCE
28
USD
525300402948
2021-07-29
846693 I D?CH V? TINH Hà SEISHOH TRADING CO LTD BT40-MTA2-120 knife grip (used for CNC milling machines, 100% new products, manufacturer: Big Daishowa);Chuôi dao BT40-MTA2-120 (dùng cho máy phay CNC, hàng mới 100%, hãng sx: Big Daishowa)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
115
KG
2
PCE
149
USD
010322DUM/LAN-02
2022-03-15
230660 NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG C D USA INC Feed manufacturing materials: Palm Kernel Expeller (Palm Kernel Expeller). Goods. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU CỌ(PALM KERNEL EXPELLER). Hàng xá. Hàng nhập khẩu phù hợp theo quy định thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG BUORBON
400
KG
400
TNE
84000
USD
261121XDAK006094
2021-12-08
230311 NG TY TNHH H?I ??I V?NH LONG QINGDAO DEFENG CEREAL TRADING CO LTD Raw materials for animal feed production: corn gluten powder (corn gluten meal), 40kg / bag. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL), 40kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
220550
KG
220
TNE
176000
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
280220COAU7222350090
2020-03-11
310590 T NH?P KH?U XANH T??I SHANDONG COCOLY FERTILIZER CO LTD Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
24180
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 I H?C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
GDA2110114
2021-10-27
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) used in dentistry, category: Super Line Implant (FX6007SW), Manufacturer: Dentium, 100% new products;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX6007SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
10
PCE
246
USD
GDA2106109
2021-06-17
902121 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Artificial root (implant) for use in dentistry, categories: Super line Implant (FX4514SW), the sx: DENTIUM, new 100%;Chân răng nhân tạo (implant) dùng trong nha khoa, chủng loại: Super line Implant (FX4514SW), nhà sx: DENTIUM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
50
KG
30
PCE
738
USD
090621GDAS2106109
2021-06-16
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD Computerized tomography scanner for use in dentistry, ICT-R01-L model, which sx: DENTIUM CO., LTD, a New 100% (uniform accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
2045
KG
5
SET
130000
USD
190422GDAS2204108
2022-04-25
902213 CHI NHáNH C?NG TY TNHH BMS VINA T?I Hà N?I DENTIUM CO LTD layer cutting computer used in dentistry, ICT-R01-L model, manufacturer: Dentium co., Ltd, 100% new goods (synchronized accessories attached).;Máy chụp vi tính cắt lớp dùng trong nha khoa, model ICT-R01-L, hãng sx: DENTIUM CO.,LTD, hàng mới 100% (phụ kiện đồng bộ kèm theo).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
788
KG
2
SET
52000
USD
150122JWFEM21120964
2022-01-25
846593 I PHúC VINH CHI NHáNH Hà N?I QINGDAO PROSPEROUS MACHINERY CO LTD 2-axis paint sanding machine Model WM-1300RSV (woodworking, total capacity of 26.4KW-380V-50Hz, size 2112x2630x2100mm, Woodmaster brand, 100% new products. Year of manufacture 2021);Máy chà nhám sơn 2 trục model WM-1300RSV (dùng gia công gỗ, tổng công suất 26.4KW-380V-50HZ, kích thước 2112x2630x2100mm, hiệu Woodmaster, hàng mới 100%. Năm sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
12570
KG
2
SET
35200
USD
70621211399
2021-07-20
121229 N HóA CH?T ??I D??NG XANH SENSIENT TECHNOLOGIES HONG KONG LTD Seaweed extract (redgain and brown algae) has been processed into a solution used as moisturizer in Fucosorb WP.batch hair care products: 1112809,1117011,1117265. (5kg / barrel).;Chiết xuất tảo biển (tảo đỏ và tảo nâu) đã được chế biến thành dạng dung dịch dùng làm chất giữ ẩm trong sản phẩm chăm sóc tóc FUCOSORB WP.BATCH:1112809,1117011,1117265.(5kg/thùng).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG PHU HUU
595
KG
105
KGM
2737
USD
050120JYDSH191245906F
2020-01-13
130232 N HóA CH?T ??I D??NG XANH KYOWA BIO NATURAL INC Chất làm đặc đã qua chế biến từ hạt guar dùng trong sản xuất mỹ phẩm GUAR DERIVATIVES GUARSAFE JK-140.CAS:65497-29-2.;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
0
KG
900
KGM
8010
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD