Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015790767
2021-10-17
091011 I Hà ANH TI?N YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT Ginger (Zingiber officinale zingiberaceae) Dry, unprocessed, unprocessed, used for food. Made in China. 100%;Gừng(Zingiber officinale Zingiberaceae)khô,chưa xay nghiền,chưa qua chế biến,dung làm thực phẩm.Xuất xứ TQ.NSX: Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 2/2021 đến 2/2023.Đóng 50 kg/hộp.mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24762
KG
500
KGM
906
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1500
PCE
1920
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 capacitor (60UF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 (60UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1490
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Freezy Capacitor (30 + 1.5uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (30+1.5UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
880
USD
221021NGB/SGN/07464
2021-10-28
853225 NG H?I ANH ANHUI MASCOTOP ELECTRONIC CO LTD CBB65 Capacitor Freezy (50uF / 450V), used for electric motors - 100% new products;Tụ CBB65 FREEZY (50UF/450V), dùng cho mô tơ điện - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8666
KG
1000
PCE
1000
USD
EGLV100180047520
2021-07-15
290339 NG H?I ANH SRF LIMITED Refrigerant (cold gas floron-134a) (1,1,1,2 tetrafluoroethane R-134A, CAS 811-97-2, chemical formula CH2FCF3) containing in a flask of 13.6kgs / vase, 1,140 bottles (HS Code: 73110092) - 100% new goods;Môi chất lạnh (Gas lạnh FLORON-134a) (1,1,1,2 TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3) đựng trong bình 13,6kgs/bình, 1.140 bình (HS Code: 73110092) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
15504
KGM
58140
USD
NOSNB21CL20010
2021-07-15
290371 NG H?I ANH ZHEJIANG YONGHE REFRIGERANT CO LTD Refrigerant (cold gas R22) (Chlorodifluoromethane R-22, CAS NO: 75-45-6, Chemical Formula: CHF2CL) in Binh 3.0kgs / bottle, 3,000 bottles (HS Code: 73110091) - New goods 100%;Môi chất lạnh (Gas lạnh R22) (CHLORODIFLUOROMETHANE R-22, CAS NO: 75-45-6, công thức hóa học: CHF2CL) đựng trong bình 3,0kgs/bình, 3.000 bình (HS Code: 73110091) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
9000
KGM
32400
USD
200621EGLV001100386227
2021-07-01
030822 NG TY TNHH TM H?I TI?N MAO ZHAN SEAFOOD CO LTD Frozen sea urchin (9kgs / ctns) # & VN, Item returns of every 03 lines of export declaration number: 303 983 939 360 / B11 / 02CI Date 05/16/2021;Cầu gai đông lạnh (9kgs/ctns)#&VN , Hàng trả về thuộc dòng hàng số 03 của tờ khai xuất khẩu số: 303983939360/B11/02CI ngày 16/05/2021
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
405
KGM
4050
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
112100008901963
2021-01-16
440500 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Raw materials used to produce complex flavor with wood flour, heat treated, effective Chinese characters, new 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất hương bằng bột gỗ tạp, đã qua xử lý nhiệt, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12600
KG
5000
KGM
2500
USD
112100008856575
2021-01-15
670210 I KIM ANH Hà N?I FANGCHENGGANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Accessories, plastic asynchronous include: leaves, petals, fruit, petals, buds, effective Chinese characters, new 100%;Phụ kiện hoa bằng nhựa không đồng bộ gồm: lá, cánh hoa, quả, đài hoa, nụ hoa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14200
KG
1300
KGM
2080
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
853991 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Parts of LED light bulbs (swirling tail): iron tailed tail to attach to the lamp lamp, KT: non-2cm high 3cm +-10% and spherical plastic shell, KT: Non-3.5cm high 3.5cm + -10%, symbol: athletes, 100%new;Bộ phận của bóng đèn led (loại đuôi xoáy): Đuôi xoáy bằng sắt mạ để gắn vào đui đèn, KT: phi 2cm cao 3cm +-10% và vỏ đèn bằng nhựa hình cầu, KT: phi 3.5cm cao 3.5cm +-10%, ký hiệu: VĐ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1200
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
1902
KGM
2282
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
670290 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plants, flowers, leaves, branches, fruits, tubers, artificial roots made from plastic combined with iron, cloth, wax, used for decoration, symbol: HG.202, 100% new;Cây, hoa, lá, cành, quả, củ, rễ nhân tạo làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
4410
KGM
5292
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
848060 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic mold used to cast cement decorations, removable form, symbol: KN.204, 100% new;Khuôn nhựa dùng đúc đồ trang trí bằng xi măng, dạng tháo rời, ký hiệu: KN.204, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
330
KGM
416
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
731701 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Iron pins used to attach fake flowers (with iron round head), long (2-3) cm +-10%, symbol: Gym, 100%new;Ghim cài bằng sắt dùng gắn hoa giả (có đầu tròn bằng sắt), dài (2-3)cm +-10%, ký hiệu: GYM, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
200
KGM
200
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
660191 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD The hand -held umbrella is made of polyester fabric, iron frame, plastic handle, folding type with cage tube, KT: 65cm +-10%long, non -: 96cm, - +10%, symbol: oOo, 100%new;Ô che cầm tay bằng vải polyester, khung sắt, tay cầm bằng nhựa, loại gập có cán kiểu ống lồng, KT: dài 65cm +-10%, phi: 96cm, -+10%, ký hiệu: OOO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12600
KG
6000
PCE
4800
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain vases, decorative flower arrangements, KT: non-(20-35) cm, high (20-40) cm +-10%, symbol: LHS, 100%new;Lọ hoa bằng sứ, dùng cắm hoa trang trí, KT: phi (20-35)cm, cao (20-40)cm +-10%, ký hiệu: LHS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
220
PCE
770
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
691310 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain decorations, cat-shaped (using 1.5-3V small battery, with charging cord), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40)) CM +-10%, Symbol: CMS, 100% new;Đồ trang trí bằng sứ, hình con mèo (dùng pin tiểu 1.5-3V, có kèm dây sạc), KT: ((20-30)*(10-25)*(25-40))cm +-10%, ký hiệu: CMS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3120
KG
260
PCE
780
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
940550 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Porcelain oil lamp combined with glass, iron (no oil), KT: non-(10-20) cm, high (20-30) cm +-10%, symbol: DDD, 100%new;Đèn dầu bằng sứ kết hợp thủy tinh, sắt (không có dầu), KT: phi (10-20)cm, cao (20-30)cm +-10%, ký hiệu: DDD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
216
PCE
130
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-26
830630 I Và XNK H?I ANH GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Oral wall decoration (bicycle shaped), KT: (109*49) cm +-10%, brand: SNNEI, 100%new;Đồ trang trí treo tường bằng sắt mạ (hình xe đạp), KT: (109*49)cm +-10%, nhãn hiệu: SNNEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11300
KG
30
PCE
210
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
630299 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Bath towels Polyester material, size (30-70 * 50-140) cm + -10cm, weight 200 ~ 250g / piece, has been sewn border, NSX: Guangdong Kaixuan Furniture Co., Limited. 100% New;Khăn tắm chất liệu polyester, kích thước ( 30-70*50-140)cm+-10cm,trọng lượng 200~250g/cái, đã được may viền, NSX:Guangdong Kaixuan Furniture Co., Limited.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
2500
PCE
2000
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-26
570390 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Fiber doormat with synthetic fiber, chemical feathers (have been quilted), size (38 ~ 50 x 58 ~ 78) cm +/- 10%. 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd;Thảm chùi chân bằng vải sợi tổng hợp, lông hoá học ( đã được chần), cỡ (38~50 x 58~78) cm+/-10%. Mới 100%. NSX:Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
36100
KG
5000
PCE
1500
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
940130 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Swivel chair faux leather faux, iron feet, plastic, with lifting, rotating, size (52 * 33 * 53) cm +/- 10cm. 100%;Ghế xoay đệm mút giả da,chân bằng sắt,nhựa,có nâng hạ,có xoay,kích thước (52*33*53)cm+/-10cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
7
PCE
161
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
940130 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Swivel chair faux leather faux, iron feet, plastic, with lifting, rotating, size (64 * 32 * 50) cm +/- 10cm. 100%;Ghế xoay đệm mút giả da,chân bằng sắt,nhựa,có nâng hạ,có xoay,kích thước (64*32*50)cm+/-10cm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
8
PCE
176
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
670290 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Trees, branches, flowers (flowers), leaves, grass, fruits, main materials made of plastic, textile materials, iron, used for decoration. 100%;Cây,cành,hoa (các loại hoa),lá,cỏ,quả,chất liệu chính bằng nhựa,vật liệu dệt,sắt, dùng để trang trí.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10710
KG
500
KGM
625
USD
281021112100016000000
2021-10-28
670210 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Trees, branches, flowers (flowers), leaves, grass, fruits, main materials with plastic textile materials, iron, decorative materials.nsx: Zhejiang Inundion Import and Export Co., Ltd., New 100 %;Cây,cành,hoa (các loại hoa),lá,cỏ,quả,chất liệu chính bằng nhựa kết hợp vật liệu dệt,sắt, dùng để trang trí.NSX: Zhejiang Inunion Import And Export Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
23500
KG
66
KGM
79
USD
171021112100015000000
2021-10-18
630419 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Chemical bed sheets, size (1.8-2.0x1.8-2) M + -10%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd. New 100%, Brand: Mattress, Quality Mattress;Ga trải giường bằng lông hóa học, kích thước (1.8-2.0x1.8-2)m+-10%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai Zen Cotton Towel Co., Ltd.Mới 100%,hiệu:MATTRESS,QUALITY MATTRESS
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17800
KG
165
PCE
248
USD
301021112100016000000
2021-10-31
630420 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Screen screens with plastic curtain with plastic combination plated iron-resistant iron size (105x55x60) cm +/- 10%, 100% new, NSX: Huzhou Sairun TexTile Co., Ltd;Màn chụp bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ dùng chống muỗi kích thước (105x55x60)cm+/-10%, Mới 100%,NSX:Huzhou Sairun Textile Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17040
KG
720
PCE
720
USD
281021112100016000000
2021-10-28
611699 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Gloves with textile materials, synthetic fiber fabrics (no: fireproof, anti-puncture, insulation, non-medical use) 12-15 / kg.Size M-XXL. New 100% .iệuT: Sport-HW, Sports Fashion, Superduan, JXGM QuanMeijie,;Găng tay bằng vật liệu dệt,vải sợi tổng hợp(không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện,không dùng trong y tế)12-15 đôi/ kg.Size M-XXl. Mới 100%.hiệu:SPORT-HW,SPORTS FASHION,SUPERDUAN,JXGM QUANMEIJIE,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19500
KG
1066
KGM
1599
USD
112200018434117
2022-06-26
950659 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS DONGXING FUZE TRADING CO LTD The set of badminton rackets is usually made of iron + plastic, including 2 badminton rackets with mesh + 1 PVC material bag, (2 pieces/set), WTF brand, 100%new.;Bộ vợt đánh cầu lông loại thường khung bằng sắt sơn + nhựa, gồm 2 vợt cầu lông đã căng lưới + 1 túi đựng chất liệu PVC,(2 cái/bộ), hiệu WTF , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26315
KG
500
SET
1250
USD
271021112100016000000
2021-10-28
610342 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Children's cloth pants under 10 years old knitted long shape, quality: 98% cotton, 2% elastane, Size: XS-XXL.Mews 100% .Thieu: BC-YIZU;Quần vải trẻ em dưới 10 tuổi dáng dài dệt kim, chất liêu: 98% cotton,2% elastane,size: xs-xxl.Mới 100%.Hiệu:BC-YIZU
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
18020
KG
1000
PCE
1000
USD
31021112100015500000
2021-10-05
610822 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Adult female loungers with knitted artificial fibers, size XS ~ XXL new 100%. Brand: Fashion, Fhenyu Fushi;Quần đùi nữ người lớn bằng sợi nhân tạo dệt kim,size XS~XXLMới 100%. Hiệu:FASHION,FHENYU FUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
24500
KG
600
PCE
720
USD
191121112100016000000
2021-11-19
620119 NG TY TNHH MTV H?I TI?N THàNH LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Autumnal jacket co-winter boys under 12 years of age with synthetic fiber.Size XS ~ XL. 100%, Brand: YJBB;Áo khoác thu đông trẻ em trai dưới 12 tuổi bằng sợi tổng hợp.size XS~XL.Mới 100%,hiệu:YJBB
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17220
KG
160
PCE
320
USD
2.01219024955736E+15
2020-01-13
251710 XúC TI?N TH??NG M?I ??C ANH GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Sỏi dùng trang trí hồ cá, kích cỡ 7-9mm, 12kg/thùng, hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石标题25.15或25.16的石料,碎石和粉末,不论是否经过热处理:通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他道碴的鹅卵石,砾石,碎石或碎石,碎石和火石,不管是否经过热处理
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
300
USD
301121214480880
2022-01-11
870530 I Hà ANH ITECH GLOBAL LIMITED Multi-function fire extinguisher; Model: 50001500 / dcp5003000nh on Chassis Iveco ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Manufacturer: Karba; DTXL: 5880 cc; Year SX 2021. New 100%;Xe chữa cháy hỗn hợp đa năng; Model: 50001500/DCP5003000NH on chassis IVECO ML180E28 4x2 Euro 5 Single Cabin; Hãng sx: Karba; DTXL: 5880 cc; Năm SX 2021. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
73600
KG
8
UNIT
2822100
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
200821CKCOPUS0101025
2021-08-31
730512 M H?U H?N TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I ANH MINH AH M ENERGY SERVICES PTE LTD Stainless steel welded pipes - PIPE, ASTM A358 GR.304 / 304L CL.1, EFW, Be, ASME B16.25, Dual Certified, diameter: 914.4 mm, 100% new (used for air warehouse on shore) 11.5m / pce;Ống hàn bằng thép không gỉ - PIPE, ASTM A358 GR.304/304L cl.1, EFW, BE, ASME B16.25, Dual Certified, đường kính: 914.4 mm, mới 100% (dùng cho kho chứa khí trên bờ) 11.5m/pce
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30031
KG
12
MTR
17510
USD
111120SNKO010201004801
2020-11-19
282891 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorine DIOXIDE 8% PROGREEN - Use: Odor used in seafood processing. Chemical formula: Ba (CIHO) 2, code CAS: 13477-10-6. Homogeneous cargoes 20kgs / barrel. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Khử mùi dùng trong chế biến thủy sản. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
19000
KGM
24700
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin Dioxide 8% Progreen - Uses: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 8% PROGREEN - Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
4000
KGM
5200
USD
061221SMLMSEL1J9466700
2021-12-14
281130 I D?CH V? H?I TRUNG ANH KUMSUNG ENC CO LTD Chlorin dioxide 5% progreen-use: Chemicals used in water treatment. Chemical formula: Clo2, CAS code: 10049-04-4. The goods are uniform 20kgs / barrels. New 100%.;CHLORIN DIOXIDE 5% PROGREEN -Công dụng: Hóa chất dùng trong xử lý nước. Công thức hóa học: ClO2, mã CAS: 10049-04-4. Hàng đóng đồng nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
25620
KG
20000
KGM
21600
USD
220122NAM4867397
2022-02-24
390120 I ANH DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Polyethylene Axeleron Polyethylene Plastic Beads (TM) FO 8864 BK CPD, DAY: 0.9421 G / CM3 New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylene Axeleron (TM) FO 8864 BK CPD, tỷ trọng: 0.9421 g/cm3.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
21521
KG
20955
KGM
27661
USD
100721SITGTXSG343355
2021-07-30
731290 I ANH HEBEI BELON METAL PRODUCTION CO LTD Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
25354
KGM
46144
USD
270320OOLU2637602510
2020-04-24
310390 I HóA CH?T ??I TI?N PHáT SHIFANG HUA RONG CHEMICAL CO LTD Loại: Phân mono amoni phosphat (MAP), Tên: Mono Amonium Phosphate (M-A-P) Đại Tiến Phát. Hàm lượng N: 10%, P2O5: 50%, độ ẩm 1%. Đóng gói 25kg/bao. (QĐLH số: 1554/QB-BVTV-PB ngày 17/09/2018).;Mineral or chemical fertilisers, phosphatic: Other: Other;矿物或化肥,磷酸盐:其他:其他
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
16875
USD
311021AHHT003879
2021-12-10
310290 I HóA CH?T ??I TI?N PHáT SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Type: Calcium Calcium Nitrate, Name: Calcium Nitrate [CA (NO3) 2] Dai Tien Phat. NTS content: 15%, CA: 18.5%. 1% humidity. Closed goods in 25kg / bag. (QDLH Number: 1554 / QD-BVTV-PB dated 17/09/2018).;Loại:Phân canxi nitrat, Tên:CANXI NITRATE [Ca(NO3)2]ĐẠI TIẾN PHÁT. Hàm lượng Nts:15%, Ca:18.5%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:1554/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018).
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
16200
USD
111220SZY-SM-HCM4115
2020-12-23
283340 I TI?N H?I ADEKA ASIA PTE LTD Ammonium persulphate (APS) - CHEMICALS USED IN INDUSTRIAL cleaners, CAS NUMBER: 7727-54-0. NEW 100%;AMMONIUM PERSULPHATE (APS)- HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, SỐ CAS: 7727-54-0. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
12325
KG
10000
KGM
10300
USD
111220SZY-SM-HCM4115
2020-12-23
283340 I TI?N H?I ADEKA ASIA PTE LTD POTASSIUM persulphate (KPS) harmonic CHEMICALS USED IN INDUSTRIAL cleaners, CAS NUMBER: 7727-21-1. NEW 100%;POTASSIUM PERSULPHATE (KPS) -HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, SỐ CAS: 7727-21-1. HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
12325
KG
1000
KGM
2070
USD
111220SZY-SM-HCM4115
2020-12-23
283340 I TI?N H?I ADEKA ASIA PTE LTD SODIUM persulphate (SPS) CHEMICALS USED IN INDUSTRIAL cleaners, CODE CAS: 7775-27-1, NEW 100%;SODIUM PERSULPHATE (SPS) HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, MÃ CAS: 7775-27-1 , HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
12325
KG
1000
KGM
1400
USD
021221JJCSHSGB100805
2021-12-15
291615 I TI?N H?I ROEHM HONG KONG CO LTD Meracryl HPMA 98 (Hydroxypropyl methacrylate), raw materials used in glue production. 200 KGS / Drum. CAS code: 27813-02-1. NEW 100%;MERACRYL HPMA 98 (HYDROXYPROPYL METHACRYLATE), NGUYÊN LiỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT KEO. 200 KGS/ DRUM. MÃ CAS: 27813-02-1. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10620
KG
4800
KGM
20880
USD
021221JJCSHSGB100805
2021-12-15
291615 I TI?N H?I ROEHM HONG KONG CO LTD Chemical Meracryl Hema 98 (2-Hydroxyethyl Methacrylate), Raw Material Production Glue, Code Code: 868-77-9, 100% new goods;Hóa chất MERACRYL HEMA 98 (2-Hydroxyethyl methacrylate), nguyên liệu sản xuất keo dán, mã CAS : 868-77-9, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10620
KG
4800
KGM
15600
USD
201120PKLVNMKB4062
2020-11-24
180691 M H?U H?N TH??NG M?I ?AN ANH SWEETKISS FOOD INDUSTRY SDN BHD HUMAN BEHAVIOR AND WHITE CHOCOLATE ROYAL DE Dolton - ROYAL WHITE CHOCOLATE DE Dolton (500G x 12 HU / KITS), granules, labeled, BRAND: ROYAL DE Dolton.;SÔ CÔ LA TRẮNG HẠNH NHÂN ROYAL DE DOLTON - ROYAL DE DOLTON WHITE CHOCOLATE (500G x 12 HŨ/THÙNG), DẠNG VIÊN, CÓ NHÂN, NHÃN HIỆU: ROYAL DE DOLTON.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
7481
KG
180
UNK
6935
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500921800002. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500921800002. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1352
USD
130422MILS22025028
2022-05-24
850410 I K? THU?T H?I ANH MARECHAL ELECTRIC ASIA PTE LTD Governance for Fluorescent Lamp Part No A500923600001. 100% new branded technology;Chấn lưu cho đèn huỳnh quang part no A500923600001. Mới 100% nhãn hiệu Technor
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
2192
KG
20
PCE
1424
USD
230921PUSHPH21090081
2021-09-27
841690 I K? THU?T H?I ANH DOOSAN HEAVY INDUSTRIES CONSTRUCTION CO LTD The lining is resistant to the alloy of the burner of the thermal power plant. 100% new due to doosan production.;Lớp lót chịu mài mòn bằng hợp kim của đầu đốt lò nung nhà máy nhiệt điện. Mới 100% do DOOSAN sản xuất.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
2883
KG
12
PCE
106140
USD