Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
18094473993
2022-04-18
081010 I GOLD FUJI EVERGOOD CORPORATION Fresh strawberries Fresh Korean Strawberry, Scientific name: Fragaria ananassa duchense, close 330g/box, 4 boxes/boxes, 1unk = 1 box, NSX: Evergood Corporation, 100% new goods;Quả dâu tây tươi FRESH KOREAN STRAWBERRY ,tên khoa học:Fragaria ananassa Duchense, đóng 330g/hộp, 4 hộp/thùng, 1UNK=1 thùng, NSX: EVERGOOD CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
338
KG
64
UNK
1408
USD
112000013290021
2020-12-23
820540 NG TY TNHH FUJI XEROX H?I PHòNG CONG TY TNHH DAU TU PHAT TRIEN LATA RTD120CN power screwdrivers (Length 130mm, portable type, material steel, adjustment range 0.2-1.2 Nm torque);Tua vít lực RTD120CN (Dài 130mm, loại cầm tay, chất liệu thép, phạm vi điều chỉnh mô-men xoắn 0.2-1.2 Nm)
JAPAN
VIETNAM
KNQ NIPPON EXPRESS
FUJI XEROX HAI PHONG
32
KG
1
PCE
114
USD
132100009126289
2021-01-23
591140 NG TY TNHH FUJI XEROX H?I PHòNG CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT XAY LAP VIET NAM The primary filter G4 (Nonwoven Fabric, Pre Filter G4), Size: 2mx20mx20mm used for dust filter for the air conditioning system new 100%;Tấm lọc sơ cấp G4(Vải không dệt, Pre Filter G4), Kích thước: 2mx20mx20mm, dùng để lọc bụi cho hệ thống điều hòa không khí hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DVKT XAY LAP VN
FUJI XEROX HAI PHONG
414
KG
4
TAM
502
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
190422ONEYCCUC03034700
2022-06-01
230240 NG TY TNHH GOLD BIOFEED CHHAJER AGRO PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extract (used as raw materials for animal feed production). Imported goods under TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Cám gạo trích ly( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( Ngày 28.11.2019)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312935
KGM
67594
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00014, engine number: TV7A00039, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00014, số động cơ: TV7A00039, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
13450
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, F50RD model, used in agriculture, capacity 48hp (35.3kw), frame number: FDSA00009, engine number: TCXA00033, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00009, số động cơ: TCXA00033, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
110322SMJK22070117
2022-04-19
870193 NG TY TNHH GOLD MAX MITSUBISHI MAHINDRA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Mitsubishi tractor, GX50A model, used in agriculture, capacity of 50HP (37.2KW), frame number: 50GX20254, engine number: 117295, year production: 2022, with removable accessories, new goods 100 %;Máy kéo MITSUBISHI, model GX50A, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 50HP (37,2KW), số khung: 50GX20254, số động cơ: 117295, năm sản xuất: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
26813
KG
1
PCE
11244
USD
110122ANBHCM22010045
2022-01-25
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity of 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00023, engine number: TV7A00049, Production year: 2021, with removable accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00023, số động cơ: TV7A00049, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15472
KG
1
PCE
13300
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, Model F50rd, used in agriculture, capacity 48HP (35.3KW), frame number: FDSA00014, Engine Number: TCXA00022, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories included, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00014, số động cơ: TCXA00022, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
281021MNLSGN2021-013
2021-11-03
870194 NG TY TNHH GOLD MAX JVF COMMERCIAL AND PROJECT DEVELOPMENT SUPPORT SERVICES Zetor Proxima Power Power Tractor 120, used in agriculture, capacity of 120HP (89.4kw), 000S4B4L41XR02305 frame number, engine number * 1405-003342 * 007, year SX 2021, with disassembled accessories included, new 100 %;Máy kéo ZETOR PROXIMA POWER 120, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 120HP (89,4KW), số khung 000S4B4L41XR02305, số động cơ *1405-003342*007, năm SX 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
PCE
28735
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JT841L0285, Motor Number: *1605-002222 *048, Year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JT841L0285, số động cơ: *1605-002222*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JA841L0280, engine number: *1605-002223 *048, year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JA841L0280, số động cơ: *1605-002223*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
160921SITCGSG2109204
2021-09-29
530720 NG TY TNHH GOLD MAX JF TRADING INTERNATIONAL Jute yarn in agricultural gold max 2ply. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
26
TNE
10972
USD
151220SITCGSG2012159
2020-12-24
530720 NG TY TNHH GOLD MAX A N INTERNATIONAL Jute used in agriculture 2PLY MAX GOLD. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
53031
KG
52
TNE
20800
USD
230522YYOO2205446
2022-06-01
540834 NG TY TNHH GOLD RIO J C CO LTD 58 #& fabric- 86%Nylon 14%Spandex W54-56 ";58#&Vải- 86%NYLON 14%SPANDEX W54-56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5961
KG
1266
YRD
2532
USD
110222KMTCMUM0894678
2022-02-25
230310 NG TY TNHH GOLD BIOFEED GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Corn bran (Corn Gluten Feed) (raw materials for producing animal feed Leather to TT26);CÁM BẮP (CORN GLUTEN FEED) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀNG THUỘC TT26)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
312
KG
312
TNE
87652
USD
050622GTS-KB-202206503
2022-06-28
850153 N FUJI CAC FUJI ELECTRIC CO LTD Motor (AC 3 -phase electric motor) Fuji brand, 230kw capacity, 395V voltage, MSF9354A model (224dj0556.224dj0557). New 100%;Mô tơ (động cơ điện 3 pha xoay chiều) nhãn hiệu FUJI, công suất 230kW, điện áp 395V, model MSF9354A (224DJ0556.224DJ0557). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
6
PCE
183600
USD
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
050721HASLJ02210600027-01
2021-07-15
710691 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM RYOYO ELECTRIC CORPORATION Bag2 * 3 * 0.15 # & Silver Pieces for Power Knife Welding Bag 2 * 3 * 0.15 (Solder);BAG2*3*0.15#&Miếng bạc dùng cho công đoạn hàn cầu dao điện BAG 2*3*0.15 (SOLDER)
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
18114
KG
201
GRM
111
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
1581
KGM
3073
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & bar non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or cold machining) (KT: 5.1 * 2400mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2400mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2905
KGM
5655
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or coinstorming) (KT: 12.1 * 2300mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:12.1*2300mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2490
KGM
4714
USD
260522CULVNAS2211680-05
2022-06-08
251020 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD BL220-1E13-02 #& Steel Powder (used for lubricating) (Chemical composition is hard calcium) (50kg/bag*18bao)-(100%new goods);BL220-1E13-02#&Bột kéo thép (dùng để bôi trơn) (Thành phần hóa học là hạt canxi cứng) (50KG/bao*18bao) -(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
42987
KG
900
KGM
473
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
271121YLKS1074705
2021-12-14
580133 NG TY TNHH FUJI SEAL VI?T NAM FUJI SEAL INC 2-sided tape made from staple 38mm x 20m (used for plastic film) -Adhesive Double Coated Tape No.183a Kikusui 38mm x 20m (1 box = 36 rolls) Black. New 100%;Băng keo 2 mặt làm từ sợi stape 38mm x 20m (dùng để nối màng nhựa)-ADHESIVE DOUBLE COATED TAPE NO.183A KIKUSUI 38mm x 20m (1 box = 36 rolls)BLACK. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
288
ROL
1175
USD
132000012328784
2020-11-18
721511 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & Non-alloy steel rods (free-cutting, merely cold-formed or cold-finished) (Size: 6.1 * 2450mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
115066
KG
1500
KGM
1800
USD
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
1Z545A6Y0497319578
2022-03-24
845970 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM FUJI BAKELITE CO LTD Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
15
KG
2
PCE
493
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spraying powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
50
KGM
4712
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-WC12D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-WC12D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4308
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4495
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD DTS-C60-38 / 10 Heat Spray Powder Used on the shaft surface to increase hardness and abrasion used in corrugated iron (DTS-C60-38 / 10);Bột phun nhiệt DTS-C60-38/10 công dụng dùng phủ lên bề mặt trục để làm tăng độ cứng, chống mài mòn dùng trong ngành cán tôn ( DTS-C60-38/10)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
40
KGM
2711
USD
5537572423
2021-10-28
420222 N GOLD PHARMA G2C BUSINESS CENTER BIOXIS PHARMACEUTICALS Polyester fabric bags, size: 36 * 26 * 12cm, supplier: bioxis pharmaceuticals, sample order. 100% new;Túi xách bằng vải Polyester, kích thước: 36*26*12cm, nhà cung cấp: Bioxis Pharmaceuticals, hàng mẫu. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
1
KG
2
PCE
2
USD