Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
8IV3633
2021-07-30
903040 NG TY TNHH GI?I PHáP TEKMARK TEKMARK SOLUTIONS SDN BHD E5071C ENA Series Network Analyzer network signal analyzer (S / N: MY46110212) Model E5071C, keysight manufacturer. Secondhand.;Máy phân tích tín hiệu mạng E5071C ENA Series Network analyzer (S/N:MY46110212) model E5071C, hãng sản xuất Keysight. Hàng đã qua sử dụng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
93
KG
1
SET
33916
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD Fingerprint timekeeper G2 (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay G2 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
40
PCE
11200
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD MFD202 fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay MFD202 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
1000
PCE
11000
USD
270522JWLEM22040821
2022-06-04
910610 NG TY TNHH GI?I PHáP FINGERTAS ZKTECO CO LTD HGV8Pro fingerprint timekeeper (without radio broadcasting function and civil coding). New 100%;Máy chấm công bằng dấu vân tay HGV8PRO (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1783
KG
10
PCE
2750
USD
290422GGIS0600140
2022-06-10
730424 NG TY TNHH GI?I PHáP SV PEMCO SUPPLIES DMCC Exploitation tube = non-cast stainless steel is 5,315 "x 3,625", API 5CT, L80, 13CR80, used to make SD connector for drilling DK, CN: N191102176, HT# 1-78171, limit on 80,000 melting PSI, 100% new goods;Ống khai thác = thép không rỉ dạng đúc chưa ren 5.315" x 3.625", API 5CT, L80, 13CR80,dùng để chế tạo đầu nối SD cho khoan DK, CN:N191102176, HT# 1-78171, giới hạn chảy trên 80.000 PSI, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CAT LAI (HCM)
3239
KG
2
HFT
39312
USD
131021YMLUN911000664
2021-12-17
845019 NG TY TNHH GI?I PHáP FNB FAGOR INDUSTRIAL S COOP Industrial washing machines; Model: Lap-08 TP2 EV, Washing CS: 8 kg, CS: 6.25 kW; Multi: 400V / 50Hz, 3 phase-not suitable for household use and similar purposes KT: 680x698x1040mm, brand: Fagor, 100% new goods;Máy giặt công nghiệp; model: LAP-08 TP2 EV, cs giặt: 8 kg, cs: 6.25 kW; ĐA: 400V/50Hz, 3 pha-không phù hợp sử dụng trong gia dụng và các mục đích tương tự kt:680x698x1040mm, hiệu: Fagor, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
8822
KG
2
UNIT
5039
USD
021120AMIGL200469442A
2020-11-16
370791 NG TY TNHH GI?I PHáP S? ANH KH?I JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO LTD Chemical preparations used to create the image, CAS: 7732-18-5 + + 1310-73-2 1344-09-8, Packing: 20 liters / intervention - CTP DEVELOPER. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, CAS: 7732-18-5 + 1344-09-8 + 1310-73-2, đóng gói: 20 lít/can - CTP DEVELOPER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4167
KG
24
UNK
312
USD
9618740073
2022-06-25
848321 NG TY TNHH GI?I PHáP ?óNG GóI TEAMPACK STATEC BINDER GMBH The bearing for the conveyor belt the dough. NSX: State binder gmbh, model: MLS10014, 100% new;Ổ đỡ cho trục băng tải bao bột . NSX: STATEC BINDER GMBH, Model: MLS10014, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
91
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370244 NG TY TNHH GI?I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion in. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 558mm x 60m, HNS 600 CDH Emulsion In.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
70
ROL
13710
USD
210622HKF220600106
2022-06-27
370243 NG TY TNHH GI?I PHáP S? ANH KH?I YHL GLOBAL PTE LTD AGFA film has been covered with sensitive layer, without a row of scissors, black and white printing in printing industry - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out. 100% new;Phim AGFA đã phủ lớp nhạy sáng, không có dãy lỗ kéo phim, in trắng đen dùng trong công nghiệp in - Size: 660mm x 60m, HNS 610 CDH Emulsion Out.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2171
KG
15
ROL
3475
USD
130620QSDSH2006482
2020-06-18
510219 I GIáP DLS CO LTD NPL36#&Lông vũ đã qua sử lý ở nhiệt độ và áp xuất cao (lông vịt màu trắng);Fine or coarse animal hair, not carded or combed: Fine animal hair: Other;精细或粗糙的动物毛发,不梳理或梳理:精细的动物毛发:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
174
KGM
8526
USD
131120QSDSH2011037
2020-11-19
510219 I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (gray duck feathers);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông vịt màu xám)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
254
KG
218
KGM
11009
USD
201120QSDSH2011556
2020-11-25
510219 I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (white goose down);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông ngỗng màu trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
57
KG
28
KGM
1540
USD
201120QSDSH2011556
2020-11-25
510219 I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (gray goose);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông ngỗng màu xám)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
57
KG
28
KGM
1414
USD
131120QSDSH2011037
2020-11-19
510219 I GIáP DLS CO LTD NPL36 # & Feathers treated at high temperature and high pressure (white duck feathers);NPL36#&Lông vũ đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao ( lông vịt màu trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
254
KG
33
KGM
1815
USD
020721WELOSEL2106234
2021-07-09
520951 I GIáP DLS CO LTD NPL14 # & Cotton Plate 60 ";NPL14#&Bông tấm 60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1025
KG
130
YRD
39
USD
120921KCSLHPH2109062
2021-10-01
520951 I GIáP DLS CO LTD NPL15 # & cotton beat, cotton stuffing;NPL15#&Bông đánh tơi, bông nhồi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
1029
KG
116
KGM
128
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60-inch R-AIR 2OZ (100% polyester, weight: 55.59gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 2OZ 60 inch (100%polyester, trọng lượng: 55.59gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
245
YRD
103
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60inch 1oz R-AIR (100% polyester, weight: 27.80gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 1OZ 60inch (100%polyester, trọng lượng: 27.80gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
65
YRD
25
USD
112000012789974
2020-12-04
520951 I GIáP DLS CO LTD IAN DESIGN PLANNING CO LTD NPL14 # & cotton sheets 60inch 3oz R-AIR (100% polyester, weight: 83.38gr / m2) new 100%;NPL14#&Bông tấm R-AIR 3OZ 60inch (100%polyester, trọng lượng: 83.38gr/m2) hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH POONGCHIN VINA
CONG TY CO PHAN MAY DAI GIAP
139
KG
485
YRD
257
USD
230121JSIL21010050
2021-01-29
550820 I GIáP DLS CO LTD NPL61 # & Yarn 1000M;NPL61#&Chỉ may 1000M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5446
KG
18
ROL
8
USD
041120JSIL20110009
2020-11-06
550821 I GIáP DLS CO LTD NPL58 # & sewing 4000M;NPL58#&chỉ may 4000M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2142
KG
194
ROL
97
USD
041120JSIL20110009
2020-11-06
550821 I GIáP DLS CO LTD NPL28 # & Yarn 2500m;NPL28#&Chỉ may 2500M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2142
KG
204
ROL
98
USD
011120DWSHSC2039S007N
2020-11-06
550821 I GIáP DLS CO LTD NPL28 # & Yarn 2500m;NPL28#&Chỉ may 2500M
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7778
KG
1708
ROL
2079
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD BabyPods 7 BabyPods-type dog shaped cabinet, Disassemble synchronous goods, KT 159X33X115CM, YK-YH-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình con chó loại 7 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 159x33x115cm, mã hàng YK-YH-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
24
SET
1472
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shapes, disassembled synchronous goods, KT 123x30x155cm, YK-WM-033-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
484
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 10 BabyPods plastic containers, disassemble synchronous goods, KT 117x32x123cm, yk-bl-001-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ loại 10 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 117x32x123cm, mã hàng YK-BL-001-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
600
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Type 9 car-based cabinet with BabyPods, Disassemble synchronous goods, KT 149x31.5x94cm, YK-SQ-022-3, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình xe loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 149x31.5x94cm, mã hàng YK-SQ-022-3, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
23
SET
1303
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Modern cabinet type 9 Babypods plastic compartment, disassemble synchronous goods, KT 108X32X97CM, YK-QB-001-6, 100% new products.;Tủ đựng đồ hiện đại loại 9 ngăn bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 108x32x97cm, mã hàng YK-QB-001-6, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
5
SET
229
USD
150222DONA22020020
2022-02-26
940370 N GI?I PHáP GIáO D?C ALPHA HANGZHOU YOOKING TECHNOLOGY CO LTD Babypods plastic roof shaped cabinet, disassemble synchronous goods, KT 123x30x155cm, yk-wm-033-4, 100% new products.;Tủ đựng đồ hình mái nhà bằng nhựa hiệu Babypods, hàng đồng bộ tháo rời, KT 123x30x155cm, mã hàng YK-WM-033-4, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
10
SET
566
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 NG TY TNHH GI?I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
DUS03056251
2022-05-23
820412 Và GI?I PHáP K? THU?T TH? GI?I M?I WERA WERKZEUGE GMBH The first bolts 1/2 "and 1/4" include 43 details, Wera 05160785001, 100% new goods;Bộ mở bu lông đầu 1/2" và 1/4" gồm 43 chi tiết, Wera 05160785001, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
204
KG
2
SET
430
USD
122200014522830
2022-02-24
740821 NG TY TNHH GI?I PHáP MáY GF CONG TY TNHH HI TECH WIRES ASIA Brass Wire Copper Wire, AC Brass 900 Diam 0.25mm K160 8kg / Roll (Zinc copper alloy). New 100%;Dây đồng Brass wire,AC Brass 900 diam 0.25mm K160 8KG/ cuộn (Hợp kim đồng kẽm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HI-TECH WIRES ASIA
CONG TY TNHH GIAI PHAP MAY GF
3390
KG
2880
KGM
29808
USD
260921SE21090080-00
2021-10-06
761511 GI?I B?P GROUPE SEB SINGAPORE PTE LTD High quality aluminum baking pan, Size: 28x28 cm, WMF brand, Code: 0576504291, 100% new goods;Chảo nướng bằng nhôm cao cấp, kích thước: 28x28 cm, hiệu WMF, code: 0576504291, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
6734
KG
5
PCE
120
USD
291020712010369000
2020-11-03
282891 NG TY TNHH GI?I PHáP M?I TR??NG NAM TRINH NTESCO THAILAND CO LTD Sodium chlorite 25% Chemicals 25 LS (used in water treatment), CAS # 7758-19-2, 100% new goods, (250kg / barrel);Hóa chất Sodium chlorite 25% LS 25 (dùng trong xử lý nước sinh hoạt ), CAS#7758-19-2, hàng mới 100%, (250kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
63816
KG
60
TNE
43200
USD
16063110375
2022-01-24
300620 NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
924819238755
2020-12-23
741820 I GI?I PHáP ?U VI?T SONIA S A Towel bar, KT 331x63x68 mm, chrome plated brass, Sonia brand, item code 161485. New 100%.;Thanh treo khăn, KT 331x63x68 mm, đồng mạ chrome, hiệu Sonia, mã hàng 161485. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
2
PCE
50
USD
924819238755
2020-12-23
701399 I GI?I PHáP ?U VI?T SONIA S A Glass jars containing soap, KT 79x133x127 mm, black, brand Sonia, item code 166244. New 100%.;Bình thủy tinh đựng xà phòng, KT 79x133x127 mm, đen, hiệu Sonia, mã hàng 166244. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
41
PCE
1377
USD
211221PXT21120043
2022-01-07
851030 NG TY TNHH GI?I PHáP S?C KH?E SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO LTD Hand-held hair removal equipment, product code: XPRE134, electric activity, 50 / 60Hz, helps remove feathers across different areas. New 100%.;Thiết bị triệt lông cầm tay, mã sản phẩm: XPRE134, hoạt động bằng điện, 50/60Hz, giúp loại bỏ lông trên nhiều vùng da khác nhau. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
743
KG
500
PCE
15250
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 NG TY TNHH GI?I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
020522TGZHCM2242251
2022-05-27
901710 NG TY TNHH GI?I PHáP T? ??NG HóA TECHKING GUANGZHOU CHANTEX TECHNOLOGY CO LTD The machine looks clothes used in the garment industry, brand: Epson TX800, Model: B-185-EP; KT: 48x45 (H) x 265 (l) cm; (1Set/ 1 piece) - 100%new goods.;Máy vẻ sơ đồ quần áo dùng trong ngành may mặc, Hiệu: EPSON TX800, Model: B-185-EP; KT: 48x45(H) x 265(L)cm; (1Set/ 1 Cái) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
210
KG
2
SET
2360
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Fish detector accessories CSS-3000-160: Protective shells on the probe (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (Sync accessories). JMC brand. 100% new;Phụ kiện của máy dò cá CSS-3000-160: vỏ bảo vệ trên đầu dò (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (phụ kiện đồng bộ). Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
3
PCE
3420
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS 60 Fishing detector: Keyboard roller (RC-25 controller). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS 60: Con lăn bàn phím (của bộ điều khiển RC-25). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
10
PCE
956
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: RC-25 CMC11A handling processor. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo điều khiển xử lý CMC11A của RC-25 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1304
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION The C93 Part of of SCS-60 Fish detector (processing signal lift stability probe). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận C93 của máy dò cá SCS-60 (xử lý tín hiệu nâng hạ ổn định đầu dò) . Hiệu SONIC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
3997
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: STR-10 transceiver (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo thu phát STR-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
8
PCE
9038
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Accessories for fish detectors CSS-3000: Eye detector (33895D) in the probe (synchronous fittings). JMC brand. 100% new;Phụ kiện cho máy dò cá CSS-3000: Gá đỡ mắt dò (33895D) trong bộ đầu dò (Phụ kiện đồng bộ) . Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
20
PCE
865
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: EP850 main processing board. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: bo mạch xử lý chính EP850. Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
6778
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PS5148 power supply. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bộ nguồn PS5148 . Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
4345
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-24 C: Pre-Amplifier RPC-121 Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-24 C: Bo tiền khuyếch đại Pre-amplifier RPC-121 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
6
PCE
782
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-50 fish detector: TPC-112 transceiver. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-50: Bo thu phát TPC-112 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
4
PCE
4866
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SSP-10 processor (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo xử lý SSP-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
4171
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SR-88BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60 : Bo nền SR-88BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1390
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PRC-60BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo nền PRC-60BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
1564
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
VANT22040048
2022-04-21
851711 N GI?I PHáP ?? NH?T EATON ELECTRICAL PRODUCTS LIMITED Electricity of Huu Tuyen (wired 0 fire alarm), Fire alarm system. , not in the explosion room;Điệnthoại hữu tuyến(có dây 0 báo cháy),thuộc hệ thống báo cháy.Mã: CFVCWM.hiệu:Cooper by Eaton,mới 100%ko có chức năng an toàn tt mạng, không thu phát sóng, ko có mật mã dân sự,ko dùng trong phòng nổ
ROMANIA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HA NOI
218
KG
1
PCE
546
USD
160422EGLV 520200059839
2022-05-28
844010 N GI?I PHáP MINH ??C KGT KOOL GRAPHIC TRADE B V Book closing machine (on the cover with thermal glue) operating with electricity, EB4000 model, 40kW capacity, 3 -phase voltage 400 V, year SX 2009, NSX Heidelberg Postpress Deutschland GMBH Werk Leipzig;Máy đóng sách (vào bìa bằng keo nhiệt) hoạt động bằng điện, model EB4000, công suất 40kw, điện áp 3 pha 400 V, năm sx 2009, NSX Heidelberg Postpress Deutschland GMBH Werk Leipzig
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
36390
KG
1
PCE
85892
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
901481 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION SS-1000 maritime worm measuring machine Transducer 570-200 / 200. JMC brand. 100% new;Máy đo sâu hàng hải SS-1000 kèmTransducer 570-200/200. Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
3
PCE
6186
USD
240721YLKS1047353
2021-10-04
901481 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION SCS-60 horizontal fish detector includes: RC-25 controller, PRC-60B processor, SR-88 transceiver. M-120 lifting set with T-197 probe. The machine uses with ultrasonic waves. Sonic Brand. 100% new.;Máy dò cá ngang SCS-60 gồm: bộ điều khiển RC-25, bộ xử lý PRC-60B, bộ thu phát SR-88. bộ nâng hạ M-120 kèm đầu dò T-197. Máy sử dụng bằng sóng siêu âm. Hiệu SONIC. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
1
SET
44255
USD
230921JWLEM21090501
2021-10-01
847191 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? MEGATECH ZKTECO CO LTD Long-range reader UHF2-10E, Firm: Zkteco, Model: UHF2-10E. New 100%;Đầu đọc tầm xa UHF2-10E, hãng: ZKTECO, Model: UHF2-10E. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
20
PCE
3000
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD Drying furnace after surface treatment; Model: Go-75-F; Series number: SA-VNT211202; Brand: VNT Vietnam. Includes: Rulo conveyor; Combustion chambers and wind pipes; Burners; Circulating fan;Lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt; Model: GO-75-F; Seri số: SA-VNT211202; Nhãn hiệu: VNT VIETNAM. Bao gồm: Băng chuyền rulo; Buồng đốt và ống gió; Đầu đốt; Quạt tuần hoàn
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
1
SET
68640
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD SS400 steel automatic door, size 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 phase 380V, is the synchronous part of the drying oven after the surface treatment of VNT Vietnam, used in semi-automatic powder coating system;Cửa tự động thép SS400, kích thước 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 pha 380V, là bộ phận đồng bộ của lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt VNT VIETNAM, dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
2
SET
12592
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900591 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Filter Filter Filter 67s Pro Nd100000_en. Kenko. 100% new;Màng lọc ống ngắm (ống nhòm) Filter 67S PRO ND100000_EN .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
42
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
140422HLCUPRG220313850
2022-06-03
844319 N GI?I PHáP MINH ??C MACHINERY EUROPE S R O Mesh printer is used for paper printing, layeric G2 model, 7kW capacity, 3 -phase 400 V voltage, year 2007, NSX SPS Rehmus GmbH, SPS Rehmus brand. Secondhand.;Máy in lưới dùng để in giấy, model Classic G2, công suất 7kw, điện áp 3 pha 400 V, năm sx 2007, NSX SPS Rehmus GMBH, nhãn hiệu SPS Rehmus. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG LACH HUYEN HP
5900
KG
1
PCE
22012
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
230921JWLEM21090501
2021-10-01
852322 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? MEGATECH ZKTECO CO LTD Reading cards for UHF-TAG security control equipment, Zkteco, Model: UHF1-TAG9. 100% new;Thẻ đọc dùng cho thiết bị kiểm soát an ninh UHF-TAG,hãng ZKTECO,model:UHF1-Tag9.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
300
PCE
117
USD
111220JJSHKHPBNV202190
2020-12-14
811090 N GI?I PHáP TI?P V?N DKP CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Antimony ingot form, 100% new goods, goods packed in 43 pallets;Antimon dạng thỏi, hàng mới 100%, hàng đóng trong 43 pallets
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
60398
KG
60000
KGM
150000
USD
813759084131
2021-12-14
851762 N GI?I PHáP C?NG NGH? H?I T? AUDIOCODES LTD Wired Internet phone: 405 IP Phone Without Power Supply: IP405E Model (100% new goods);Điện thoại Internet có dây : 405 IP Phone without power supply : Model IP405E ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
55
KG
50
PCE
2337
USD
5451780622
2020-12-23
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2181 powdered tungsten (Tungsten (VI) oxide), packing 60g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, INC new 100%;AR2181 Vonfram dạng bột ( Tungsten (VI) Oxide), đóng gói 60g/ chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
3
UNA
109
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027B Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III, -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027B Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III, -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
6
UNA
1128
USD
300821SHHCM21776169
2021-09-11
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO LTD Tungsten powder, packing 500g / bottle, part No.3040301006. For analyzers C / H / N / S used in laboratories, manufacturers: CKIC, 100% new;Vonfram dạng bột, đóng gói 500g/ chai, Part No.3040301006. Dùng cho máy phân tích C/H/N/S dùng trong phòng thí nghiệm, nhà sx :CKIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
UNA
167
USD
1Z4243126793056284
2022-01-25
810110 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR027 Tungsten Powder (Alphacel Tungsten III -20 + 40 Mesh), Packing: 5LB / PK, CAS No. 7440-33-7. For multi-elemental analyzers in laboratories, manufacturers Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR027 Bột Vonfram ( Alphacel Tungsten III -20+40 Mesh), đóng gói : 5Lb / pk, Cas No. 7440-33-7. dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong PTN, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
49
KG
5
UNA
940
USD
LTCX743809
2022-04-19
854160 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? ?I?N T? VI?T ESSYS CO LTD The crystal voltage has been assembled. PN: CA32C2502GLT. New products 100% manufacturer CTS;Tinh thể áp điện đã lắp ráp. PN: CA32C2502GLT . Hàng mới 100% hãng sản xuất CTS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
53
PCE
31
USD
LTCX743809
2022-04-19
854590 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? ?I?N T? VI?T ESSYS CO LTD Heat cushion with graphite. PN: Thermal Pad Amplifier. 100% new manufacturer JSC;Tấm đệm nhiệt bằng graphit. PN: Thermal Pad Amplifier . Hàng mới 100% hãng sản xuất JSC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
50
PCE
12
USD
1Z4243126792950998
2021-10-28
750711 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 Burning sampling tube ((H = 10mm, d = 6.5mm) with nickel, packing: 100pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in the laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, new goods 100 %;AR2183 Ống đựng mẫu nung ((H=10mm, D=6.5mm) bằng Niken, đóng gói:100 cái / chai , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
44
KG
80
UNA
3430
USD
1Z4243126796727179
2022-02-28
750711 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 sample tube with nickel, h = 10mm, d = 6.5mm, packing: 100 pcs / bottle, used for multi-elemental analyzers in laboratory, manufacturer Alpha Resources, Inc, 100% new products;AR2183 ống đựng mẫu bằng Niken , H=10mm, D=6.5mm , đóng gói: 100 cái / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
80
UNA
3430
USD
1Z4243126796854451
2022-06-14
750711 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR2183 Sample tube with nickel, h = 10mm, d = 6.5mm, packaging: 100 pieces / bottle, used for prestigious elemental analysts in the laboratory, Alpha Resources, Inc, 100% new goods;AR2183 ống đựng mẫu bằng Niken , H=10mm, D=6.5mm , đóng gói: 100 cái / chai, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
80
UNA
3430
USD
5451780622
2020-12-23
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1720 lignite powder, used for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1720 Bột than non ,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
39
KG
1
UNA
98
USD
1Z4243126797403589
2020-11-25
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1705 lignite powder, (S = 1:46%) for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1705 Bột than non , (S=1.46%) dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
5
KG
1
UNA
49
USD
1Z4243126797403589
2020-11-25
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1685 lignite powder, (S = 0146%) for multi-element analyzer in the lab, 50g / bottle, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1685 Bột than non , (S=0.146%) dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, 50g / chai, nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
5
KG
2
UNA
98
USD
4136010196
2020-11-24
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI CHANGSHA KAIYUAN INSTRUMENTS CO LTD Standard lignite powder, used for multi-element analyzer Sulfur / Carbon for use in laboratory, Code: 3040405032, packaging: 30gr / bottle, New 100%;Than non chuẩn dạng bột, dùng cho máy phân tích đa nguyên tố Lưu huỳnh / Carbon dùng trong phòng thí nghiệm, Code : 3040405032, đóng gói : 30gr /chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
5
UNA
583
USD
12718326
2020-12-19
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1701 lignite powder (Sulfur = 0 .48%), packing: 50g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, INC, a New 100%;AR1701 Bột than non (Sulfur = 0 .48%) , đóng gói : 50g / chai , dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, nhà sx ALPHA RESOURCES, INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
131
KG
4
UNA
197
USD
3396534831
2021-03-04
270210 I D?CH V? GI?I PHáP ESTI ALPHA RESOURCES INC AR1702 lignite powder - Standard S = 0.76% sulfur, 50g / bottle, used for multi-element analyzer in the laboratory, the sx ALPHA RESOURCES, new 100%;AR1702 Bột than non - chuẩn lưu huỳnh S=0.76%, 50g /chai ,dùng cho máy phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, Nhà sx ALPHA RESOURCES, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
116
KG
2
UNA
98
USD