Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (779.53Yrd = 269.52kgs = 712.8met = 1283.04 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 779.53YRD=269.52kgs= 712.8Met =1283.04 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1283
MTK
2458
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (792.43Yrd = 282.66kgs = 724.6met = 1304.28 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 792.43YRD=282.66kgs= 724.6Met =1304.28 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1304
MTK
2403
USD
090221LNBHCM21013873SH
2021-02-18
520819 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB13 # & Woven 100% Cotton 150cm size = 59.06 "(9928 MET = 10857.39YRD = 14893.23 M2);KFB13#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150CM=59.06"( 9928 MET= 10857.39YRD=14893.23 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
14893
MTK
18863
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(106.4yrd = 175.14 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 106.4YRD=175.14 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
175
MTK
455
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted fabric 180cm = 70.87 "(71.6Yrd = 117.85 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 71.6YRD=117.85 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
118
MTK
306
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% cotton knitted fabric 180cm = 70.87 "(617.4yrd = 1016.25 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 617.4YRD=1016.25 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
1016
MTK
2642
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(55.6yrd = 91.52 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 55.6YRD=91.52 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
92
MTK
215
USD
112100008834175
2021-01-13
902820 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Dongho # & water pressure gauges Dies non 51mm 13mm (7kg, 100% # & CN;DONGHO#&Đồng hồ đo áp lực nước phi 51mm ren ngoài 13mm (7kg, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
340
KG
10
PCE
33
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
112200017851246
2022-06-06
700320 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Phipthuy0622 #0.5mm glass (1000 x 1200mm), used for sewing CN, 100% new #& TW;PHIPTHUY0622#&Phíp thủy tinh 0.5mm (1000 x 1200mm), dùng cho may CN, mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH - TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G (VIET NAM)
350
KG
5
TAM
75
USD
112000012053822
2020-11-06
340591 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Part of polishing (grinding candles) 1.2kg / tablets, used for sewing, new 100%;Cục đánh bóng (nến mài) 1.2kg/ viên, dùng cho may công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
105
KG
2
PCE
5
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
250522SE2205183CLI-01
2022-06-01
722090 CTY TNHH SàI GòN ALLIED TECHNOLOGIES KIM ANN ENGINEERING PTE LTD SUS4302D83 #& stainless steel stainless stainless steel sus 430-2b sheets (0.80 mm x 415 mm x 260mm);SUS4302D83#&Thép không gỉ dạng tấm Stainless Steel SUS 430-2B Sheets(0.80 mm x 415 mm x 260mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
936
KGM
4306
USD
190322DONA22030072
2022-04-05
730711 I Và D?CH V? D G SàI GòN SHIJIAZHUANG CASITING TRADING CO LTD Tube connection accessories: Numbness reduces 45 degrees of cast iron, KT: 100x75mm, effective: Enterprises, used in sewage drainage systems. New 100%;Phụ kiện ghép nối ống: Tê giảm nối 45 độ bằng gang, KT: 100x75mm, hiệu: DN, dùng trong hệ thống thoát nước thải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
30
PCE
186
USD
9618740073
2022-06-25
848321 I PHáP ?óNG GóI TEAMPACK STATEC BINDER GMBH The bearing for the conveyor belt the dough. NSX: State binder gmbh, model: MLS10014, 100% new;Ổ đỡ cho trục băng tải bao bột . NSX: STATEC BINDER GMBH, Model: MLS10014, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
91
USD
140721SSAL2107050
2021-07-20
560229 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Join # & eye pads for stuffed animals - from fabricated fabrics - 45mm size - Joint Patch;JOIN#&MIẾNG ĐỆM MẮT DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG - TỪ VẢI ĐƯỢC CẮT SẴN - kích thước 45MM - JOINT PATCH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2331
KG
4176
PCE
40
USD
KTC44012888
2021-07-05
851762 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION IT170310-02 # & USB port split device (hub) bsh4u300u3bk (used in factories; 100% new goods);IT170310-02#&Thiết bị chia cổng USB (HUB) BSH4U300U3BK (sử dụng trong nhà xưởng; Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
391
KG
1
PCE
3
USD
310322SSAL2203110
2022-04-07
551692 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Sati 58 #& woven fabric. Lining/pressing/printing 100% polyester. Suffering 57 " - Soft Satin With Coating (100%Poly) Print". New 100%;SATI 58#&VẢI DỆT THOI. LÓT/ÉP/IN 100% POLYESTER. KHỔ 57" - SOFT SATIN WITH COATING (100%POLY) PRINT". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12318
KG
389
YRD
13946
USD
1.1210001632e+014
2021-11-10
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX SSAKL0014AIZZ # & Antistatic Aluminum Bag VD-ST410X620, Size: 410x620mm, Used for electronic components, 100% new products;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
900
KG
16800
PCE
8871
USD
112200016020894
2022-04-04
761290 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH CONG NGHE VIDEX Sakl0014aizz #& antistatic aluminum bag VD-ST410x620, size: 410x620mm, used to hold electronic components, 100% new goods;SSAKL0014AIZZ#&Túi nhôm chống tĩnh điện VD-ST410X620, kích thước: 410x620mm, dùng để đựng linh kiện điện tử, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE VIDEX
CONG TY TNHH SAI GON STEC
415
KG
8000
PCE
4512
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
NES61240550
2020-11-19
710813 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION YGOLD-YW039MI # & Wire Gold (phi 23 micrometers, used to link electronic chips and motherboards) AW6-23 1000M-S;YGOLD-YW039MI#&Dây vàng (phi 23 micromet, dùng để liên kết chíp điện tử và bo mạch) AW6-23 1000M-S
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
28
KG
400000
MTR
208680
USD
132000013267814
2020-12-23
282720 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 255 # & NCEV-N-0510 (Sodium Chloride CaCl2 -Calcium) code CAS: 10043-52-4 (Chemicals for water treatment systems industry);255#&NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2 -Calcium Cloride) mã CAS: 10043-52-4 (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
2500
KGM
2091
USD
140522A16CA02765
2022-06-06
401220 NG TY TNHH SàI GòN NTN HUNG NGUYEN Rubber case for excavators (size: 23.5-25, internal diameter: 595mm, external diameter: 1615mm, shell width: 60 cm) (used, quality is over 80%);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng, chất lượng còn trên 80%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22950
KG
14
PCE
21
USD
132000013287593
2020-12-23
282739 NG TY TNHH SàI GòN STEC CHI NHANH CONG TY TNHH GOSHU KOHSAN VIET NAM KOSHAN-04 # & Ferric Chloride (FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0 (for wastewater treatment plant in the factory);KOHSAN-04#&Sắt III Clorua,(FeCl3 10%) , CAS: 7705-08-0 (dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY GOSHU KOHSAN
CTY SAIGON STEC
15321
KG
1000
KGM
121
USD
KTC44013026
2021-07-21
902730 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 131123-37 # & EO3BAS spectrum color measuring device (components of product testing machines) 100% new products;131123-37#&Thiết bị đo màu Quang phổ EO3BAS (linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
130
KG
1
PCE
200
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.5) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.5) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
1
SET
26
USD
KTC 4401 1683
2020-12-23
640590 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP TAKAYA ELECTRONIC INDUSTRY CO LTD 140110-06 # & footwear for use in clean rooms (AZ51651-008-26.0) (rubber soles, cloth body) (without insulation) (1 set = 1 pair) new 100%;140110-06#&Giày sử dụng trong phòng sạch (AZ51651-008-26.0) (đế cao su, thân bằng vải) (không cách điện)(1 set=1 đôi) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
228
KG
7
SET
161
USD
132200018502731
2022-06-28
910291 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH KY THUAT YOKO HS45 #& Q & Q HS45 clock, 6-digit screen, 3 current-secondary lines and % seconds, electricity operating. New 100%;HS45#&Đồng hồ bấm giây Q&Q HS45, màn hình 6 số, 3 dòng Hiện Giờ-Phút-Giây và % giây, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT YOKO
CTY TNHH SAI GON STEC
85
KG
1
PCE
21
USD
KTC44014093
2022-05-23
732010 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD 131121-20#& Leaf spring with alloy steel ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (used to install components in factories) 100% new goods;131121-20#&Lò xo lá bằng thép hợp kim ABC089-T14-015 (0.7x0.3x0.16cm) (dùng lắp linh kiện trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
56
KG
72
PCE
828
USD
550437064339
2021-12-13
846620 NG TY TNHH SàI GòN STEC ASM TECHNOLOGY SINGAPORE PTE LTD 170318-41 # & Fixed clamps for alloy steel products FF88-C4, GND, LINE (L = 5cm; Components of product assembly machines) New products 100%;170318-41#&Chấu kẹp cố định sản phẩm bằng thép hợp kim FF88-C4, GND,LINE (L=5cm; linh kiện của máy lắp ráp sản phẩm) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
264
USD
YPH03795094
2021-11-06
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
2353
KG
360000
PCE
1100770
USD
YPH03772193
2021-10-16
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & ST Actuator Focus Adjustment (ASAS61-W4S);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS61-W4S)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
13
KG
1200
PCE
2061
USD
CND21100519A
2021-11-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Adjustable MB of MB of Camera Module Mobile Phone Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
595
KG
616320
PCE
555982
USD
YPH03838041
2022-01-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 # & St Actuator focus regulator (ASAS56-W2A1);ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST actuator (ASAS56-W2A1)
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
22
KG
2812
PCE
8079
USD
FAC2101524B
2021-02-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION PLNSA0992MIZZ # & Regulators focus MB of mobile phone camera module Lens Holder M-8982AA + H982CZ-S;PLNSA0992MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm MB của Camera module điện thoại di động Lens GS-8982AA + Holder H982CZ-S
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
450
KG
472320
PCE
617653
USD
YPH03926086
2022-06-01
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION ST9450 #& set of Focus adjustment set St Kaff52CE6-LC;ST9450#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ST KAFF52CE6-LC
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
7
KG
1400
PCE
3176
USD
ATSH00065347
2021-11-11
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION 610-00447m # & Focus Adjustment (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A);610-00447M#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm (ASAS51-W1A) (ATGK2Z103A)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
1206
KG
155520
PCE
475534
USD
YPH03709661
2021-07-09
900699 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1026mizz # & foreign adjustment set ASAF57S8-QB;PLNSA1026MIZZ#&Bộ điều chỉnh tiêu điểm ASAF57S8-QB
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
HO CHI MINH
576
KG
89100
PCE
360276
USD
132000013267814
2020-12-23
283322 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 775 # & NCEV-N-1010 (Sodium Al2 (SO4) 3 - Aluminum Sulfate), code CAS: 10043-01- 3 (for water treatment systems industry);775#&NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3 - Aluminum Sunfat) , mã CAS:10043-01- 3 (dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
3000
KGM
2509
USD
030621COAU7232079010
2021-06-23
570250 NG TY TNHH SKY SàI GòN DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Floor mats (100% polyester non-woven fabric material, weight 900-950g / m2, 4mm thick, size 120 * 160cm, 140x200cm, 160 * 230cm, 200 * 300cm) new 100%, no brand;Thảm trải sàn (chất liệu vải không dệt 100% polyester, trọng lượng 900-950g/m2, dày 4mm, kích thước 120*160cm, 140x200cm, 160*230cm, 200*300cm) hàng mới 100%, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
6548
KG
2311
MTK
4622
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Flash 55 MEN MD (S19), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô FLASH 55 MEN MD (S19),hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
8
USD
9195384166
2022-04-25
420219 NG TY TNHH KANAAN SàI GòN PT KANINDO MAKMUR JAYA 2 Backpack Traverse 32 MD MD (S21), Rei brand, with the word Sample on the pocket;Ba lô TRAVERSE 32 MEN MD (S21) ,hiệu REI, có ghi chữ sample trên túi
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
4
USD
KTC44013566
2021-12-10
391910 NG TY TNHH SàI GòN STEC S TAKAYA ELECTRONICS INDUSTRY CO LTD Y219075 # & Polychlorinated Vinyl Plastic Adhesive Tape (Square 30mmx50m) (used to paste components, equipment in factories) 100% new products;Y219075#&Băng keo nhựa Vinyl polychlorinated NO.365 (khổ 30mmx50M) (dùng để dán linh kiện, thiết bị trong nhà xưởng) hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
155
KG
17
ROL
142
USD
110522SE2205200-02
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN ONG QUOC HUNG Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
PCE
37
USD
190522COAU7238890429
2022-06-30
845820 NG TY TNHH SàI GòN NTN DANG VAN TAM Goods directly serving manufacturing activities: Metal lathes for metal processing (no trademark, 500mm convenience, goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (không nhãn hiệu, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
43750
KG
2
PCE
103
USD
280621SSAL2106119
2021-07-06
560290 NG TY TNHH DANU SàI GòN SUZHOU DANU TOY CO LTD Felt 58 # & 100% polyester soft felt fabric, 44/58 "- Hard Felt 1.2mm (44");FELT 58#&VẢI PHỚT DẠNG MỀM 100% POLYESTER, KHỔ 44/58" - HARD FELT 1.2MM (44")
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
55
YRD
75
USD
290621211537043
2021-07-09
252020 NG TY TNHH G?M S? ??I HOA GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD Plaster for molding, powder, 35kg / bag, 1pcs = 1 bag, NSX: Linli Jingneng Environmental Protection Materials CO., LTD., 100% new goods;Thạch cao dùng để làm khuôn, dạng bột, 35kg/bao,1 PCS= 1 BAG , nsx: LINLI JINGNENG ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIALS CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
27340
KG
786
BAG
2358
USD
NNE34500185
2021-07-05
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1000mizz # & lens (of mobile camera) 60057B2-S;PLNSA1000MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 60057B2-S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
497
KG
650480
PCE
873204
USD
NNE34495123
2021-06-07
900219 NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1021mizz # & lens (of mobile camera) 8531a2h;PLNSA1021MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 8531A2H
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
299
KG
299520
PCE
452934
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
132200013836049
2022-01-12
480262 NG TY TNHH SàI GòN STEC CTY TNHH THUONG MAI DICH VU CONG NGHIEP SEPRO 150325-12 # & Printing paper used in clean rooms. A3 size (250 times / ram; 5 RAM / barrel) 100% new goods;150325-12#&Giấy in dùng trong phòng sạch. Khổ A3 (250tờ/ Ram; 5 ram/ thùng) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY SEPRO
CONG TY SAIGON STEC
172
KG
3
UNK
139
USD
210622NSSLBSHCC2201379
2022-06-28
321490 NG TY TNHH KCC SàI GòN KCC SILICONE CORPORATION Sl2000-Black 500ml/tree (20 trees/barrel, each bottle includes plastic hose), 100% new goods;Matít để gắn kính (SILICONE) SL2000-BLACK 500ml/cây (20 cây/thùng,mỗi chai bao gồm có vòi bằng nhựa), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15975
KG
200
UNA
792
USD
132000013267814
2020-12-23
281512 NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 665 # & NCEV-N-0310 (NaOH (sodium hydroxide) used to adjust the pH of pure water treatment) CAS code: 1310-73-2, (Chemicals for water treatment systems industry);665#&NCEV-N-0310 ( NaOH ( Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh khiết) mã CAS: 1310-73-2, (Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
100
KGM
442
USD
080121PSLSHAHCM02123
2021-01-18
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 2LR41 box + F21 sound box - ON / OFF button;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 2LR41 battery box+F21 sound box - ON/OFF button
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
452
KG
3600
PCE
1584
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
11296
PCE
12426
USD
280121PSLSHAHCM02173
2021-02-01
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-MUSICAL-LIGHT - 1 Light (8mm) with non-replaceable3LR44 battery box + F21 sound box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
19200
PCE
17856
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Musical-Light - 1 Light (8mm) with Non-Replaceable3LR44 Battery Box + F21 Sound Box + Plastic Tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-MUSICAL-LIGHT - 1 Light(8mm) with non-replaceable3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
12000
PCE
13200
USD
200721PSLSHAHCM02682
2021-08-27
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING DM TECHNOLOGY CO LTD Musc # & Music Box for Stuffed Animals - Sound Box - Non-Replaceable 3LR44 Battery Box + F21 Sound Box 9The, Wire IS 25cm;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 3LR44 battery box+F21 sound box 9The, wire is 25cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
941
KG
1800
PCE
1062
USD
231220PSLSHAHCM02064
2020-12-28
920810 NG TY TNHH DANU SàI GòN NANJING SHINTEX INTERNATIONAL CO LTD Musc # & MUSIC BOX FOR STUFFED ANIMAL-SOUND BOX - Non-replaceable battery 3LR44 F21 sound box + box + plastic tube;MUSC#&HỘP NHẠC DÙNG CHO THÚ NHỒI BÔNG-SOUND BOX - Non-replaceable 3LR44 battery box+F21 sound box+plastic tube
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
272
KG
11400
PCE
10602
USD