Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222OSAHPH2202019
2022-04-07
090240 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Itoen barley tea, filter bag, 10g x 54p, 54p/pack, 10 packs/barrel. . NSX: Itoen Co., Ltd. 100%new (unk = box), HSD: 11/22;Trà lúa mạch Itoen,dạng túi lọc,10g x 54P, 54P/gói, 10 gói/thùng. . Nsx: ITOEN Co., Ltd. mới 100%(UNK=Thùng), hsd:11/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
15509
KG
40
UNK
185
USD
250921GW-210938
2021-12-11
151500 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / bottle x 10 bottles / barrel, NSX: J-Oil Mills Group, 100% new, HSD: 23/8/2022;Dầu hạt cải AJINOMOTO, 1000g/ chai x 10 chai/thùng, NSX: Tập đoàn J-oil Mills, mới 100%, HSD: 23/8/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
23371
KG
130
UNK
980
USD
020322MNX2022030083
2022-04-06
190410 I DU L?CH SALA Y S JAPAN COMPANY LIMITED Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bags/ barrel (UNK), rough particle form, TP: Mixed oatmeal mixture, minerals, vitamins, ... NSX: Calbee Co., Ltd, 100%new, HSD: 9/22;Ngũ cốc Calbee Fruit Granola Sugar Off 600g, 6 bag/ thùng(UNK), dạng hạt thô,TP: hỗn hợp bột yến mạch,khoáng chất,các vitamin,... NSX: Calbee Co.,ltd, mới 100%,hsd:9/22
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
12515
KG
100
UNK
462
USD
140721M10194746
2021-07-30
151499 I DU L?CH SALA ANBER INC Ajinomoto, 1000g / Bottle, 10 bottles / barrels, wealth grain extract, NSX J-Oil Mills (Unk = barrel) 100% new, hsd: 06/2022;Dầu hạt cải Ajinomoto, 1000g/chai, 10 chai/ thùng, chiết xuất từ hạt cải, NSX Tập đoàn J-oil Mills (UNK=thùng) mới 100%, HSD: 06/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15281
KG
100
UNK
775
USD
271021GW-211040
2021-11-19
080242 I DU L?CH SALA ANBER INC Steamed chestnut steamed 260g / pack, 20 packs / barrel.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO., LTD, 100% new products, HSD: 08/2022 (Unk = barrel);Hạt dẻ hấp chín 260g/ gói, 20 gói/thùng.NXS: Tangshang Huiyuan Food CO.,ltd, hàng mới 100%, HSD: 08/2022 (unk=thùng)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19834
KG
50
UNK
706
USD
EG287427339KR
2021-11-26
511999 I NAM DU NARDEV CHEMIE PTE LTD Royal Jelly Extract (Royal jelly extract used as a skin care in cosmetics, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), 100% new, 10kg / Can;ROYAL JELLY EXTRACT (Chiết xuất sữa ong chúa dùng làm chất dưỡng da trong mỹ phẩm, CAS 7732-18-5, 107-88-0, 122-99-6, 91081-56-0), hàng mới 100%, 10kg/can
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
1320
USD
14663095
2021-11-19
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x30carton, Manufacturer: Xixia Guxiang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x30carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9783
KG
150
KGM
285
USD
14633434
2021-11-12
071233 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9522
KG
400
KGM
760
USD
13202517
2020-12-25
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13202078
2020-12-25
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 25 carton manufacturer: Xixia ANYANG FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 25 carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7455
KG
125
KGM
238
USD
13246285
2021-01-06
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 5 cartons, manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 5 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7608
KG
25
KGM
48
USD
13246270
2021-01-06
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry white fungus (Tremella fuciforrmis scientific name), packed in 15 carton manufacturer: Xixia Guxiang FOOD CO., LTD, a new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), đóng trong 15 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7518
KG
75
KGM
143
USD
30503690
2022-05-24
071233 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried snow mushrooms (scientific name Tremella fucifornis), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 5kg/carton x150carton, manufacturer: Nanyang Longhai Food Co., Ltd, 100% new.;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x150carton, nhà sản xuất:NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
6853
KG
750
KGM
1425
USD
171220256190526UWS
2020-12-26
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dry snow mushroom, scientific name: Tremella fuciformis, unprocessed, new 100%;Nấm tuyết khô, tên khoa học: Tremella fuciformis, chưa qua chế biến, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
11133
KG
400
KGM
720
USD
14523792
2021-10-20
071233 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Xixia Anyang Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7402
KG
400
KGM
760
USD
220522JJCXMHPADS20042
2022-06-02
071232 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear, only through normal processing, unprocessed, used as a city material, scientific name: Auricularia auricula, 470 carton, 4230 kg, HSD 03/11/2023. 100%new.;Mộc nhĩ khô, chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến,dùng làm nguyên liệu tp, tên khoa học: Auricularia auricula, 470 Carton,4230 kg, HSD 03/11/2023. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
7847
KG
4230
KGM
5076
USD
30687094
2022-06-28
071232 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried wood ear (scientific name Auricularia auricula-judae), has not been processed, only through normal processing (drying), paying 9kg/carton x 400carton, NSX: 06/2022, HSD: 06/2024, new 100 new 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 400carton, NSX:06/2022, HSD:06/2024, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7902
KG
3600
KGM
4680
USD
14146125
2021-07-21
071232 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia auricula-judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 395 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 395 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7886
KG
3555
KGM
4622
USD
14665523
2021-11-19
071232 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 520carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100 %;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 520carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7752
KG
4680
KGM
6084
USD
14700824
2021-11-25
712320 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Carplastic dried (scientific name auricularia auricula-judae), unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), close 9kg / carton x 450carton, manufacturer: xixia anying food co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 450carton, nhà sản xuất: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD,, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
14700825
2021-11-25
712320 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried carplastic (scientific name Auricularia Auricula-Judae), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), uniform close 9kg / carton x 450 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 9kg/carton x 450 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
4050
KGM
5265
USD
14700816
2021-11-25
712330 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x80carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x80carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
400
KGM
760
USD
14700818
2021-11-25
712330 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dry snow mushrooms (Scientific name Tremella Fuciforrmis), unprocessed, only via regular preliminary processing (drying), close 5kg / carton x100carton, Manufacturer: Nanyang Longhai Food CO., LTD, new 100%;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 5kg/carton x100carton, nhà sản xuất: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
500
KGM
950
USD
14700824
2021-11-25
712392 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYING FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anying Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYING FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700818
2021-11-25
712392 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 565 carton, homeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 565 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
8622
KG
7590
KGM
17457
USD
14700813
2021-11-26
712392 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700816
2021-11-25
712392 I DU L?CH NAM H?I NANYANG LONGHAI FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 605 Carton, HomeSx: Nanyang Longhai Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 605 carton, nhàSX: NANYANG LONGHAI FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
9048
KG
8100
KGM
18630
USD
14700825
2021-11-25
712392 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, homeSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, LTD 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 235 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7743
KG
3145
KGM
7234
USD
14700812
2021-11-26
712392 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 235 carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 235 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7768
KG
3170
KGM
7291
USD
14633448
2021-11-11
071239 I DU L?CH NAM H?I XIXIA ANYANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, unprocessed, only through normal preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 245 carton, houseSx: Xixia Anyang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 245 carton, nhàSX: XIXIA ANYANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7793
KG
3285
KGM
7556
USD
14633447
2021-11-11
071239 I DU L?CH NAM H?I XIXIA GUXIANG FOOD CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinula Edodes (Perk) Sing, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closure in 270 Carton, NSX: Xixia Guxiang Food CO., LTD, New 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 270 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
7711
KG
3565
KGM
8200
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -820 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-820 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1272
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
844333 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED KL -BT1 label printer (using product name, notes, thermal printing) - Casio brand - 100% new;Máy in nhãn KL-BT1 ( dùng in tên sản phẩm, ghi chú, in bằng nhiệt ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
10
PCE
1000
USD
230622SGHKG001037
2022-06-28
847021 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN AIM INDUSTRIES LIMITED The computer prints the Casio HR -100RC paper (with printing parts, no electricity) - Casio brand - 100% new;Máy tính in ra giấy Casio HR-100RC ( có gắn bộ phận in, không dùng điện ) - Hiệu Casio - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
16
PCE
656
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AAA800MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) Brand Grepow - 100% new;Pin NIMH AAA800mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
50
PCE
180
USD
010122HKSGN21C0001
2022-01-06
850750 I D?CH V? Và DU L?CH TRàNG AN SHENZHEN GREPOW BATTERY CO LTD Battery NiMH AA1200MAH 3.6V (Nickel Meta Hydride) (for drilling machines, vacuum cleaners, screwdriver) - Grepow - 100% new;Pin NIMH AA1200mAh 3.6V ( Nickel Meta Hydride ) ( dùng cho máy khoan, máy hút bụi, máy bắt vít ) - Hiệu Grepow - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
100
PCE
461
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (369*412*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 369*412*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
164
PCE
2493
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (1055*336*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 1055*336*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
168
PCE
5955
USD
200622SHSGN2206930
2022-06-27
940391 I TINH DU? JIANGSU KINZO WOODENWARE INC Kitchen cabinets, parts of kitchen cabinets (160*598*22) mm made from birch wood, processed surface, 100% new goods;Cửa tủ bếp, bộ phận của tủ bếp ( 160*598*22 )mm làm từ gỗ bạch dương, đã gia công bề mặt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54581
KG
150
PCE
1435
USD
260621QDSGN2103276S
2021-07-05
401190 I D?CH V? DU L?CH T?C ?? ROYALTYRE CO LIMITED Tractor tires (shells, intestines, bibs), somi Romooc (used to pull), 11.00R20 PR18 OP226 brand opals, 100% new goods;Lốp xe đầu kéo (vỏ,ruột,yếm), Somi Romooc (dùng để kéo), 11.00R20 PR18 OP226 nhãn hiệu OPALS , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
60
SET
3960
USD
071020COSU6277254410
2020-11-25
151220 N DU L?CH KHáCH S?N H?I ??NG DAIMAS GROUP OU Petrovna sunflower cooking oil, capacity: 1L / bottle, 15 bottles / carton; Manufacturers: Soyuz LTD; Production date: Date: 17.18 / 09/2020; Expiry date: 18 months from date of manufacture;Dầu ăn hướng dương PETROVNA, dung tích: 1L/ chai, 15 chai/thùng; nhà SX: Soyuz LTD; Ngày sản xuất: ngày: 17,18/09/2020; Hạn sử dụng:18 tháng kể từ ngày sản xuất
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
26000
KG
27180
UNA
26260
USD
290322MDGHPG223177
2022-04-01
480610 DùNG DU L?CH TRUNG B?O THáI BìNH DECORTEC CO LTD TB40 cowhide has belonged to, scientific name Bos Primigenius, not in the cites list, 1.24mm thick, 100% new goods;TB40#&Da bò đã thuộc, tên khoa học Bos Primigenius, không thuộc danh mục CITES, dày 1.24mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
13134
KG
58
MTK
2166
USD
011121OOLU2678662340
2021-12-11
842860 N KHU DU L?CH SINH THáI HANG G?P DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Control cables on the Line Section 4.2.1 according to DMHH 25 / HQCDN on December 24, 2019. New 100%;Cáp điều khiển trên tuyến mục 4.2.1 theo DMHH 25/HQCĐN ngày 24/12/2019. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
127846
KG
1
SET
26135
USD
PEG0134726
2021-08-03
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Electric shot gun, Model: X51, Manufacturer: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. Year of manufacture: 2021. 100% new goods;Súng bắn điện, Model: X51, Nhà sản xuất: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
11
KG
2
PCE
2000
USD
16064180314
2021-08-23
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG MOST SPECTECH LTD Gun power, Model: Tager, Manufacturer: MOST SPECTECH LTD. production year: 2021. 100% new goods;Súng bắn điện, Model: Tager, Nhà sản xuất: MOST SPECTECH LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
TEL AVIV
HA NOI
8
KG
2
PCE
2917
USD
1Z9163RF0499709067
2021-06-16
930200 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Gun power, Model: TITAN-XP2, Manufacturer: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. new 100%;Súng bắn điện, Model: TITAN-XP2, Nhà sản xuất: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
4
KG
2
PCE
1200
USD
190921SEHAI1238501
2021-10-07
841511 I Và DU L?CH HTC VI?T NAM C H INDUSTRIAL CORPORATION Air-cooled air-cooled air conditioner for ship USP10HB model, 30KW capacity, R407C refrigerant, 380-400VAC / 50Hz / 3ph. NSX: Daikin. 100% new.;Điều hòa không khí làm mát bằng nước biển dùng cho tàu thủy model USP10HB, công suất 30kW, chất làm lạnh R407C, 380-400VAC/50Hz/3Ph. NSX: DAIKIN. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
6720
KG
4
PCE
56108
USD
PEG0134726
2021-08-03
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Electric bullets, for electric shot gun X51, Manufacturer: Jiun An Technology CO., LTD. Year of manufacture: 2021. 100% new goods;Đạn điện, dùng cho Súng bắn điện X51, Nhà sản xuất: JIUN AN TECHNOLOGY CO., LTD. năm sản xuất: 2021. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
11
KG
20
PCE
400
USD
260422JJTX12547HPH
2022-05-07
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG LOTUS INTERNATIONAL INDUSTRIAL CO LIMITED Spicy grenade, model: LTS-55G. Size: (54 x138) mm. Support tools used in armed forces. Manufacturer: Lotus Global Inc. new 100%;Lựu đạn cay, Model: LTS-55G. kích thước: (54 x138) mm. Hàng công cụ hỗ trợ dùng trong lực lượng vũ trang. Nhà SX: LOTUS GLOBAL INC. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1113
KG
4860
PCE
277020
USD
1Z9163RF0499709067
2021-06-16
930690 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Power bullet, gun power for TITAN-XP2, Manufacturer: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. new 100%;Đạn điện, dùng cho Súng bắn điện TITAN-XP2, Nhà sản xuất: SANG MIN INTERNATIONAL CO., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
4
KG
20
PCE
540
USD
181021ANSVHU41323037
2021-10-29
940520 NG TY TNHH DU L?CH Và TH??NG M?I HOàNG NG?N KINGDA IMPORT EXPORT TRADING LIMITED OF ZHONGSHAN Table lamp set without light bulbs, main materials are iron and glass, size: D350 * H770mm, Model DL (O) -12-1, Zunwoun brand, Made in China, 100% new goods;Bộ đèn bàn không có bóng đèn, chất liệu chính là sắt và thủy tinh, kích thước: D350*H770mm, model DL(O)-12-1, hiệu ZUNWOUN, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
2948
KG
2
PCE
1624
USD
AIF20911628
2020-11-26
930401 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal baton, Model: SM6014. weight 587g, 50.8 cm longest, shortest 20:08 cm Made in Taiwan. SANG MIN mark. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
323
KG
500
PCE
10000
USD
230621GEN1266346
2021-09-16
200961 N DU L?CH KHáCH S?N H?I ??NG GIACOBAZZI A E FIGLI SRL Grape juice, Dao Sparkling Dolce Vita; Capacity: 750ml / bottle, 6 bottles / barrel; Brix level 14.2 mg / l; Manufacturer: Giacobazzi A. e figli s.r.l;Nước ép nho, đào Sparkling Dolce Vita; Dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng; độ Brix 14.2 mg/l; Nhà sản xuất: GIACOBAZZI A. E FIGLI S.R.L
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
47520
KG
18000
UNA
17719
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Metal batons, Model: SM6014. Weight of 587g, longest 50.8 cm, shortest 20.08 cm origin Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui kim loại, Model: SM6014. trọng lượng 587g, dài nhất 50.8 cm, ngắn nhất 20.08 cm Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
100
PCE
2000
USD
051121TXHPH2110028
2021-11-15
930400 I Và DU L?CH T?N H?NG SANG MIN INTERNATIONAL CO LTD Electric batons Model: Titan KXS. Power source 2 pin 9V. Weight 630g, size 450 x 44.5mm. Made in Taiwan. Brand to Min. New 100%;Dùi cui điện Model: TITAN KXS. Nguồn điện 2 pin 9V. Trọng lượng 630g, kích thước 450 x 44.5mm. Xuất xứ Đài Loan. Hiệu SANG MIN. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1616
KG
1344
PCE
188160
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE0M1001410, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255133, SX: 2021, New 100%;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE0M1001410,số engine:LJ465Q1ANE1M07255133,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE2M1001411, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255124, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE2M1001411,số engine:LJ465Q1ANE1M07255124,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with 11-seater motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE6M1001413, Number Engine: LJ465Q1ane1M07255121, SXT: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE6M1001413,số engine:LJ465Q1ANE1M07255121,sxt:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
160821GZHPH2104095
2021-11-29
870290 DU L?CH V?N T?I XANH CN LàO CAI LIUZHOU WULING AUTOMOBILE INDUSTRY CO LTD Four-wheelers with a 11-seat motor, gasoline fuel, transportation in the limited range, Wuling brand, Model: WLQ5110, S / N: LLWABBAE4M1001412, Number Engine: LJ465Q1ANE1M07255123, SX: 2021, new 100 %;Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ 11 chỗ,nhiên liệu xăng, tham gia giao thông trong phạm vi hạn chế,hiệu WULING, model:WLQ5110,S/N:LLWABBAE4M1001412,số engine:LJ465Q1ANE1M07255123,sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4010
KG
1
PCE
7389
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
201121008BX61489
2021-12-17
846040 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Shigiya grinding machine, CS 6HP, SX 2011 used goods (used directly into production activities);Máy mài Shigiya , cs 6hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
6032
USD
101021008BX53748
2021-11-11
846040 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Nissei grinding machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy mài Nissei , cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
3508
USD
101021008BX53748
2021-11-11
845939 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Takeda Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (used directly into production activities);Máy phay Takeda, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
55670
KG
1
SET
1052
USD
201121008BX61489
2021-12-17
845939 I D?CH V? DU L?CH NGUYêN LAN KAISHIN CO LTD Moriseiki Milling Machine, CS4HP, SX 2011 Used goods (Used directly into production activities);Máy phay Moriseiki, cs4hp,sx 2011 hàng đã qua sử dụng (dùng trực tiếp vào hoạt động sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
51491
KG
1
SET
710
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
090422BANR03NSBH0779
2022-04-21
841382 I ?I?N L?NH V?N LàI SONO COMMUNICATIONS LIMITED The water pump part of the washing machine, with 1.5cm suction diameter, made of iron covered with plastic, model: AH6022-1, capacity of 0.2a - 40W, with C/O Form E (27 pieces/barrel with 25 barrels ) - New 100%.;Bộ phận bơm xả nước của máy giặt, có đường kính hút 1.5cm, bằng sắt bao ngoài bằng nhựa, model: AH6022-1, công suất 0.2A - 40W, có C/O form E (27 cái/thùng có 25 thùng) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11876
KG
675
PCE
1620
USD
090522VSNA2205033
2022-05-23
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TNC2202_651J2-R0000: Pati tiles on the front door of LH, used for Kia Carnival carnival 2.151cc diesel, 8AT/h, 7 seats (TNC). New 100%.;TNC2202_651J2-R0000: Pát bắt ốp chân cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 chỗ (TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
391570
KG
960
PCE
1574
USD
090522VSNA2205035
2022-05-20
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TGL_86698-P2010: Foam rear bumper, used for Kia Sorento 2,151cc, Diesel, AWD, 8DCT/H, FC, up to 7 seats (TGL). New 100%;TGL_86698-P2010: Xốp cản sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,151CC, DIESEL,AWD, 8DCT/H, FC, UP TO 7 CHỖ (TGL). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
335824
KG
160
PCE
82
USD
030522PSS/001/22-23
2022-05-21
870810 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 86692Q6000: The right rear bumper, used for car tourism cars Seltos 1,353cc, 5 -seat gas (TIG). 100%new products, 2022;86692Q6000: Nẹp hông cản sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SELTOS 1,353cc, GAS 5 chỗ (TIG). Hàng mới 100%, sx năm 2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG HAI PHONG
1061
KG
1
PCE
6
USD
090522VSNA2205035
2022-05-20
853710 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION TGL_954A0-P2200: IBU controller, used for Kia Sorento tourist cars 2.151cc, diesel, AWD, 8DCT/H, FC, up to 7 seats (TGL). New 100%;TGL_954A0-P2200: Bộ điều khiển IBU, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,151CC, DIESEL,AWD, 8DCT/H, FC, UP TO 7 CHỖ (TGL). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CHU LAI
335824
KG
160
SET
4974
USD
290621VSNA2106073
2021-07-05
870829 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA CORPORATION 77121-P2000: arrays outside the right back door, used for cars to travel to the other Sorento (MQ4). New 100%;77121-P2000: Mảng ngoài cửa sau bên phải ,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia Sorento (MQ4). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
9118
KG
10
PCE
167
USD
020921VSNA2109012
2021-10-04
852911 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 99110-R0000: radar radio transceiver sensor, former, used for other cars Carnival 2.151cc diesel, 8at / h, 7 seats (TNC). New 100%.;99110-R0000: Cảm biến thu phát sóng vô tuyến radar, trước, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 CHỖ(TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
341748
KG
120
SET
43080
USD
020921VSNA2109012
2021-10-04
852911 T Và L?P RáP ? T? DU L?CH TR??NG H?I KIA KIA MOTORS CORPORATION 82657-R0010: eaten front door handles LH, used for other cars Carnival 2,151cc diesel, 8at / h, 7 seats (TNC). New 100%.;82657-R0010: Ănten tay nắm cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch KIA CARNIVAL 2,151CC DIESEL, 8AT/H, 7 CHỖ(TNC). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAM HIEP
341748
KG
240
PCE
1169
USD