Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5042216500411360
2022-05-24
610190 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SH2695-10 men's jacket (49% polyester, 43% cotton, 8% elastane) (100% new goods);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH2695-10 ( 49% polyester , 43% cotton , 8% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
25
PCE
1295
USD
8092116500397490
2021-10-18
611595 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-RA2105-10 socks (77% cotton, 22% polyamide, 1% elastane) (100% new);Bít tất hiệu Lacoste- RA2105-10 ( 77% cotton , 22% polyamide , 1% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
385
PR
2614
USD
220821CNSHA752160
2021-10-28
630800 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá SEAN S ADVERTISING LIMITED Decorative plates with large fabrics for display at retail stores -Gender01-21H-1. Size: 2100x2300mm (1 set = 1 pcs) (100% new item);Tấm trang trí bằng vải loại lớn để trưng bày tại cửa hàng bán lẻ -GENDER01-21H-1 . Kích thước : 2100x2300mm ( 1 bộ= 1 cái ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
377
KG
1
SET
72
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes brand Clarks Howard Edge / Black (100% new) - 26162246;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks HOWARD EDGE / BLACK (Hàng Mới 100%)-26162246
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
33
PR
1425
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes Brand Clarks Donaway Plain / Black (100% new) - 26163454;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks DONAWAY PLAIN / BLACK (Hàng Mới 100%)-26163454
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
48
PR
2073
USD
5042216500411360
2022-05-24
610719 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste men's underwear- 5h9623-10 (91% polyester, 9% elastane) (100% new goods);Quần lót nam hiệu Lacoste- 5H9623-10 ( 91% polyester , 9% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
80
PCE
1577
USD
081021SG100169285
2021-11-02
611011 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-AH6782-10 male sweater (52% Wool, 42% cotton, 6% polyamide) (100% new products);Áo len nam hiệu Lacoste- AH6782-10 ( 52% wool , 42% cotton , 6% polyamide ) ( hàng mới 100% )
CAMBODIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4865
KG
160
PCE
9768
USD
8092116500397490
2021-10-18
610620 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-PF0504-10 short-sleeved women's T-shirt (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new);Áo thun nữ tay ngắn hiệu Lacoste- PF0504-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
MOROCCO
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
34
PCE
1343
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7913-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7913-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
40
PCE
1356
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7809-10 male swimming pants (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7809-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
30
PCE
763
USD
10072116500393100
2021-08-31
611239 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH9396-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH9396-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1421
KG
16
PCE
516
USD
8092116500397490
2021-10-18
610120 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Men's Lacoste-SH7758-10 (100% cotton) jacket (100% cotton) (100% new);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH7758-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
48
PCE
3552
USD
050322CN100378024
2022-03-16
940389 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá EYEMOVE BRANDING SERVICE LIMITED Gallery: 1 plastic sheet KT: 2590x2940mm, 1 decal KT: 460x1860mm, 2 Paper cover frame KT: 920x830 & 560x650mm, 3 Paper KT: 2100X855, & 2450x520mm, 2 iron pillars KT: 144x20x5 & 114x20x5cm-Mine98-22e- 1 (100% new);Bộ trưng bày :1 tấm nhựa KT:2590x2940mm,1 decal KT: 460x1860mm,2 khung bìa giấy KT: 920x830 & 560x650mm,3 tấm giấy KT: 2100x855,& 2450x520mm,2 trụ sắt KT:144x20x5 & 114x20x5cm-MINE98-22E-1( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
338
KG
1
SET
425
USD
8092116500397490
2021-10-18
610444 C?NG TY TNHH TH?I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-EF2302-10 women's dress (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new products);Áo đầm nữ hiệu Lacoste- EF2302-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
125
PCE
5501
USD
201220GLR549140-01
2021-01-13
230210 C?NG TY TNHH TR?N DANH KENT PET GROUP Cat toilet cat scraps from maize 3:18 kg / pack, brand cat litter Worlds best, CL31P code, new 100%;Cát vệ sinh cho mèo từ phế liệu cây bắp 3.18 kg/gói, hiệu Worlds best cat litter, code CL31P, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21156
KG
1600
BAG
5616
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 C?NG TY TNHH VI?T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
171221MTICSGN211219-02
2022-01-04
820760 C?NG TY TNHH VI?T DANH TAE KWANG CHEMICAL CO Diamond file 05 pcs / set. Kits for shining molds, used for handheld groves, 05 pieces / sets. New 100%;Diamond File 05 pcs /set. Bộ dụng cụ để chuốt khuôn, Dùng cho máy chuốt cầm tay, 05 cái / bộ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17710
KG
5
SET
145
USD
200622218995012
2022-06-27
841421 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DANH C??NG PHáT RUIAN METALS MINERAL IMP EXP TRADE CO LTD Truck spare parts have a total load of <5 tons. The air pump KH4100,4102,4108,4110,4113,6105. Chinese characters. 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn . Máy bơm hơi KH4100,4102,4108,4110,4113,6105 . Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
27500
KG
130
PCE
260
USD
290621211486647
2021-07-06
902990 C?NG TY TNHH TH??NG M?I DANH C??NG PHáT XIAMEN TENGFEI IMP EXP CO LTD Loading parts with total tonnage <5 tons. Banana corn (deep flange-parts of the speedometer). Kh240. No modem, no effect, 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn .Vỏ bắp chuối (Mặt bích sâu-bộ phận của công tơ mét). KH240 .Không modem,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
25414
KG
130
PCE
3
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 C?NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
BRC600039700
2020-10-31
280030 BIOMIN VIETNAM COMPANY LTD DUONG DANH HAMLET DUONG RUBAMIN LIMITED SYNERGY HOUSE SUBHANPURA 2X20 FCL CONTAINERTOTAL 40 PALLETS ONLYPACKING: TOTAL 2000 PAPER BAGS OF 25 KGS NET EACH DULY PALLETISED & SHRINKWRAPPED (40 PALLETS)ZINC OXIDEITC HS NO : 28170010BUYERS ORDER NO & DATE:PO910-002751-1 DTD.29.12.2015INVOICE NO.: 263078 DTD.24.02.2016S/BILL NO: 6062432 AND 6062429 BOTH DTD.24.02.201614 DAYS DEMMURAGE FREE PERIOD AT DESTINATION PORTNET WEIGHT : 50000.000 KGS
INDIA
VIETNAM
Nhava Sheva
Haiphong
51500
KG
40
PE
0
USD
080322YMLUI232211310
2022-03-16
950890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U DANH KHANG EXPRESS STAR LINE LTD Plastic children's toys. Do not use batteries. Size <155cm. Cute-202 deer shape. 1pce / barrel specifications. No effect. New 100%;Đồ chơi trẻ em bằng nhựa .Không dùng pin. Kích cỡ <155Cm.CẦU TUỘT HÌNH NAI CUTE-202. Quy cách 1pce/thùng. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8010
KG
10
PCE
40
USD
080322YMLUI232211310
2022-03-16
950890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U DANH KHANG EXPRESS STAR LINE LTD Plastic children's toys. Do not use batteries. Size <35cm. The beast is 2020-82. 30pce / barrel specifications. No effect. New 100%;Đồ chơi trẻ em bằng nhựa .Không dùng pin. Kích cỡ <35Cm.CON THÚ NHÚN 2020-82. Quy cách 30pce/thùng. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8010
KG
1950
PCE
2145
USD
031221WHL2021111414
2021-12-14
540773 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U DANH NGH?A HANGZHOU YUHANG LIGHT INDUSTRY IMPORT EXPORT CO LTD Jacquard woven woven fabric from many different colored fibers, 100% polyester components, 56 ", quantitative 325gr / m (blush), using chairs, new products 100%;Vải dệt thoi kiểu dệt thoi Jacquard từ nhiều sợi màu khác nhau, thành phần 100% polyester, khổ 56", định lượng 325Gr/M (BLUSH), dùng bọc nệm ghế, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
2024
MTR
3765
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
EGLV350100008181
2021-07-26
440398 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280130
KG
311
MTQ
47939
USD
EGLV350100020581
2022-02-24
440398 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
283175
KG
315
MTQ
55695
USD
MEDUDN360497
2021-01-28
440398 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THàNH DANH AFRICAN TIMBER PRODUCTS LIMITED FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter from 30 to 39cm; Length 5,8m. 84,699m3 invoice number; Single invoice price 147,00USD / m3;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30- 39cm; Chiều dài 5,8m. Số lượng hóa đơn 84,699m3; Đơn giá hóa đơn 147,00USD/m3
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QUI NHON(BDINH)
171080
KG
85
MTQ
12451
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipes, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross-section, external construction: 660.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 660.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3974
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external đk: 914.4mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 914.4mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
3987
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7654
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
71
MTR
16048
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
24206
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1727.2mm - according to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1727.2mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
12644
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
2913
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4715
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-section, external construction: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
7854
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, round-shaped cross-section, external đk: 1371.6mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1371.6mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
47
MTR
32830
USD
17250073181
2021-10-29
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? ITAL PIPING S R L Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, with outer diameter: 60.33mm, 100% new - 2 "Carbon Steel Seamless Pipes ASTM A106 gr.B Length = 265mm;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 60.33mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 Gr.B Length =265mm
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2750
KG
1
PCE
201
USD
081221HDMUTSNA39627100
2021-12-14
730419 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' x thickness STD), 100% new products - 4 "x std carbon steel seamless pipe Be a-106 gr.b;Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD CARBON STEEL SEAMLESS PIPE BE A-106 GR.B
CHINA
VIETNAM
XINGANG, TIANJIN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
1189
KG
66
MTR
1398
USD
161121214229226
2021-11-22
730890 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? SBN INDUSTRIES SDN BHD Cable lid with steel cable holder, textured form built-in ready, KT: 1.5mmthk, 600mml x 450mmw x 12mmh, 100% new - 90 deg. Outside Angle Riser Cover, 1.5mmthk, 600mmL x 450mmw x 12mmh;Nắp đậy máng đỡ cáp bằng thép, dạng kết cấu đã được gia công định hình sẵn, kt: 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH, mới 100%- 90 DEG. OUTSIDE ANGLE RISER COVER, 1.5mmTHK, 600mmL x 450mmW x 12mmH
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
378
PCE
2079
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
4977
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
3993
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a cross-shaped cross-section, vertical submerged welding with arc, with outer diameter: 508mm (20 '' x thickness of 14.27mm x 11.8m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 508mm (20'' X độ dày 14.27mm X 11.8M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
12
MTR
5151
USD
110621MEDULC115242
2021-07-19
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Stainless steel pipe, used for oil pipelines, with a circular cross section, vertical sinking welding with arc, external đk: 609.6mm- According to TCKT: ASME B31 .3, ASTM A-358;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đk ngoài: 609.6mm- Theo TCKT: ASME B31.3, ASTM A-358
ITALY
VIETNAM
VENICE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6986
KG
41
MTR
32247
USD
101221HDMUSELA64216100
2021-12-27
730511 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Carbon steel pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, vertical sink welding with arc, external diameter: 762mm (30 '' x thickness of 15.88mm x 11.4m), new goods 100%;Ống thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, loại hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang, có đường kính ngoài: 762mm (30'' X độ dày 15.88mm X 11.4M), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
10810
KG
11
MTR
3858
USD
160921HDMUDXBA14085500
2021-10-05
730724 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? TROUVAY CAUVIN GULF FZCO Item IV.9 DMMT 17/2020: Pipe coupling (45-degree tube connector) in stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 20.32cm, 100% new - according to technical standards : ASME B16.9, ASTM A403;Mục IV.9 DMMT 17/2020: Khớp nối ống (co nối ống 45 độ) bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 20.32cm, mới 100% - Theo tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B16.9, ASTM A403
THAILAND
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CAT LAI (HCM)
11915
KG
10
PCE
2148
USD
090621MEDUIK240469
2021-07-12
840682 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FLOWSERVE POMPES SAS Steam turbines, Model: 703HE, Brand: Dresser-Brand, Serial Number: 172940-3 / 172940-4, Output power: 2440 kW, Pressure: 660V, 100% new goods;Tua bin hơi nước, Model: 703HE, nhãn hiệu: DRESSER-BRAND, số serial: 172940-3 / 172940-4, công suất đầu ra: 2440 kW, đện áp: 660V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG QT SP-SSA(SSIT)
38750
KG
2
SET
1185940
USD
060921UKB/SGN/31499
2021-10-02
848141 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? FUKUI SEISAKUSHO CO LTD Exhaust valve (safety valve), carbon steel, tag no.: 10-PSV-5131B, with diameter in: 2.54cm, 100% new products - Carbon Steel Pressure Safety Relief Valve Size: ID 1 "* OD 2";Van xả (van an toàn), bằng thép carbon, Tag no.: 10-PSV-5131B, có đường kính trong: 2.54cm, hàng mới 100% - CARBON STEEL PRESSURE SAFETY RELIEF VALVE SIZE : ID 1" * OD 2"
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
290
KG
1
PCE
1854
USD
44001063131
2022-06-01
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 I H?C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
6218801470
2022-01-04
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 C?NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
9896234994
2021-12-14
490600 C?NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
9548960805
2021-07-22
844832 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
201020204667447
2020-11-06
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I ZHEJIANG JIANZHAN TECHNOLOGY CO LTD Pachyloba wood sawn form, (afzelia pachyloba) Dimensions: length from 4.5 M - 5.6 M, from 48 cm- Width 83 Cm, 46 Cm Thick - 73 Cm. Volume: 22 409 M3 / USD 13,445.4. Wood is not on the list of CITES;Gỗ Pachyloba dạng xẻ,( Afzelia pachyloba ) Kích thước: dài từ 4.5 M - 5.6 M, Rộng từ 48 Cm- 83 Cm, Dầy 46 Cm - 73 Cm . Khối lượng: 22.409 M3 / 13,445.4 USD . gỗ không nằm trong danh mục CITES
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG CAT LAI (HCM)
22409
KG
22
MTQ
13446
USD
GSR0121068
2021-12-14
440400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I EXCELLE RESOURCES LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) slang form, long: 7.5-8m, diameter: 100-113cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Hymenolobium Flavum) Volume: 33,386m3 / 12,887.00USD;Gỗ Maka kabbes( MKB ) dạng lóng, dài: 7.5-8M, đường kính: 100-113CM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Hymenolobium flavum ) Khối lượng: 33.386M3/12,887.00USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG NAM DINH VU
151045
KG
33
MTQ
12889
USD
217057915
2022-05-23
440399 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??I L?I RED WOLF TRADE HK CO LIMITED Rolled, long-term Tali ironwood: 2.2-3.4m, width: 55-69cm, thick: 12-37cm. the item is not is in the cites category (Latin name: Erythrophleum Ivorense) Weight: 18,871m3/10,379.05USD;Gỗ Lim tali dạng xẻ, dài: 2.2-3.4M, rộng: 55-69CM, dày: 12-37CM . Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên latinh: Erythrophleum ivorense ) Khối lượng: 18.871M3/10,379.05USD
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
37293
KG
19
MTQ
10379
USD
250122BSL/BND/HPH/138449
2022-02-25
080420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?N T?I ??I CáT HONG KONG CHAI WAN CO LTD Dried Figs. Scientific name: Ficus Caria (the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of CITES Vietnam Management Authority);Quả sung khô. Tên khoa học: Ficus caria ( Hàng không thuộc danh mục Cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý Cites Việt Nam)
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG NAM DINH VU
86000
KG
81000
KGM
24300
USD
131120GLKL2011018-01
2020-11-19
280301 C?NG TY TNHH NOKWON C I NOKWON C I CORP MA-14 # & Additives coloring MA-14 used to color ink mobile phone;MA-14#&Chất phụ gia tạo màu MA-14 dùng để tạo màu cho mực in điện thoại di động
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7587
KG
80
KGM
2520
USD
200622219027943
2022-06-25
844180 C?NG TY TNHH A ??I CáT RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LTD Applying machine to lift the edge of 650, the manufacturing company: Right Choice, powered by 340-380V, 100% new goods;Máy bôi keo vén mép 650 , công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
2
SET
10300
USD
200622219027943
2022-06-25
844180 C?NG TY TNHH A ??I CáT RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LTD Machine of magnet iron, manufacturing company: Right Choice, electric run 340-380V, 100% new brand the item is not ;Máy đặt miếng sắt nam châm , công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng không nhãn hiệu mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
4
SET
5664
USD
261021SNKO020211006111
2021-11-02
844180 C?NG TY TNHH A ??I CáT RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LTD 'Glue shot machine on hard paper box, JZ-1000C symbol, manufacturing company: Right Choice, 340-380V power running, 100% new goods;'Máy bắn keo trên giấy hộp cứng , ký hiệu JZ-1000C , công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15040
KG
2
SET
21800
USD
300521ESSASEL21052625
2021-06-08
300450 C?NG TY TNHH ??I B?C PHARMACHEM CO LTD Healing drugs: Hightamine. Mixed amino acids and vitamins. NSX: Hankook Korus Pharm. CO., LTD. Box of 10 blisters x 10 capsules. Lot No.: From 21156002 to 21156006. SDK: VN-15146-12. (FOC);Thuốc chữa bệnh:HIGHTAMINE. Hỗn hợp các acid amin và vitamin. NSX:HANKOOK KORUS PHARM. CO., LTD. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lot no.: từ 21156002 đến 21156006. SĐK:VN-15146-12. (FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
2866
KG
9799
UNK
0
USD
17244015580
2020-11-21
300491 C?NG TY TNHH ??I B?C EVER NEURO PHARMA GMBH Drug treatment of stroke: CEREBROLYSIN10ml.Peptide (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg / ml.NSX: NEURO PHARMA GmbH.Hop 5ong x10ml EVER. SDK: QLSP-845-15. (FOC);Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN10ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA GmbH.Hộp 5ống x10ml. SĐK:QLSP-845-15. (FOC)
AUSTRIA
VIETNAM
SALZBURG
HA NOI
1472
KG
700
UNK
0
USD
190622GLKL2206016-01
2022-06-28
321511 C?NG TY TNHH NOKWON C I NOKWON C I CORP PR Dark No. 9 (18kg / Can), (black used in the process of mobile phone production), 100% new;Mực in PR DARK NO.9 (18KG / CAN), (màu đen dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
2775
KG
54
KGM
4406
USD
200622219027943
2022-06-25
844130 C?NG TY TNHH A ??I CáT RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LTD Paper box stickers, ZL-2000 symbols, manufacturing companies: Right Choice, electric run 340-380V, 100% new goods;Máy dán hộp giấy ,ký hiệu ZL-2000 , công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
2
SET
12704
USD
200622219027943
2022-06-25
844110 C?NG TY TNHH A ??I CáT RIGHT CHOICE HK INTERNATIONAL LTD Wohlenberg paper closing machine company manufacturing company: Right Choice, powered by 340-380V, 100% new goods;Máy cắt dập giấy hiệu WOHLENBERG công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19950
KG
1
SET
15450
USD