Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721RH21LL07096
2021-07-29
701610 I CHUNG GLASS TAIZHOU WANDA STAINED GLASS CO LTD Art glasses used to decorate the door, multicolor. Manufacturer: Taizhou Wanda Stained Glass Co., LTD. new 100%.;Kính nghệ thuật dùng để trang trí cửa nhà, nhiều màu. Nhà sản xuất: Taizhou Wanda Stained Glass Co.,Ltd. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7040
KG
1420
PCE
11779
USD
112000005274676
2020-01-15
580110 I YU CHUNG CONG TY TNHH YU CHUNG VIET NAM 17#&Dây trang trí (0.7m);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of wool or fine animal hair: Other;机织绒面料和雪尼尔面料,品目58.02或58.06以外的织物:羊毛或动物细毛:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YU CHUNG VIET NAM
CTY TNHH TM YU CHUNG
0
KG
190
PCE
4
USD
210222BAT001663
2022-05-20
440399 I CHUNG ANH SHANGHAI GENERAL PRODUCTS IMP EXP CO LTD Tali wood (erythrophleum Ivorense) is long square square (290 - 590) cm, diameter (46.75 - 96.25) cm Quantity: 99,292 m3, Unit price: 270 EUR, Value: 26,808.84 EUR;Gỗ Tali (Erythrophleum ivorense) đẽo vuông thô dài (290 - 590) cm, đường kính (46.75 - 96.25) cm #& số lượng: 99.292 m3, đơn giá: 270 EUR, trị giá: 26,808.84 EUR
EQUATORIAL GUINEA
VIETNAM
BATA
DINH VU NAM HAI
380494
KG
99
MTQ
28783
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
200900 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Seasoned Roasted Seaweed Laver (Hamcho Salted), effective Humanwell (4gr x 3packs x 24bags / ctn). NSX: 10/27/2020, New 100%.;Rong biển Roasted Seasoned Laver (Hamcho Salted), hiệu Humanwell (4gr x 3packs x 24bags/ctn). NSX: 27/10/2020, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
498
UNK
5020
USD
081120SLSGN2011001
2020-11-14
121222 NG TY TNHH CHUNG KIM AGRICULTURAL CORP HUMANWELL CO Brown Seaweed Dried Seaweed (100% seaweed), just preliminarily processed, dried, not marinated, canned, brand Humanwell (15 grams x 50bags / ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 year from the NSX, F.O.C row, 100% new.;Rong biển Dried Brown Seaweed (100% rong biển), mới qua sơ chế sấy khô, chưa tẩm ướp, đã đóng hộp, hiệu Humanwell (15gr x 50bags/ctn). NSX: 27/10/2020, HSD 1 năm từ NSX, hàng F.O.C, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2937
KG
7
UNK
119
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD
161121GMD21PKGSGN0205
2021-11-19
340130 NG TY TNHH CHUNG KIM LAFFAIR SALES DISTRIBUTION SDN BHD Baby Laffair Baby Bath Milk 250ml (Laffair Be Love Antibacterial Baby Bath Soothing) NSX: 10/2021, Number of publication: 159699/21 / CBMP-QLD on October 25, 2021, 100% new goods;Sữa tắm Baby Laffair kháng khuẩn mịn da 250ml ( Laffair be love antibacterial baby bath soothing ) NSX: 10/2021 , Số công bố : 159699/21/CBMP-QLD ngày 25/10/2021 , hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
13539
KG
1200
UNA
1152
USD
VTR21011092
2021-06-23
330113 NG TY TNHH CHUNG S?C AGRUMARIA CORLEONE The essential oil of lemon used to produce food aromatherapy (Soft Drink Aroma-Lemon), 4 barrels x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Company committed imported goods for internal production.;Tinh dầu của quả chanh dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm (SOFT DRINK AROMA-LEMON), 4 thùng x 25 kg. Batch: E210714, HSD: 05/2023. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
146
KG
100
KGM
17783
USD
15774717451
2021-10-29
291429 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Damascone beta firmenich 939697 Fab, CAS: 23726-91-2, LOT: L4497061, HSD: 06/2023, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: DAMASCONE BETA FIRMENICH 939697 FAB, CAS: 23726-91-2, Lot: L4497061, HSD: 06/2023, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
3
KGM
1023
USD
160721SSINS2113482
2021-07-20
290522 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: Citronellol, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
430
KG
1
KGM
100
USD
16068337404
2021-12-10
291430 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: ketoisophorone, oxoisophorone. CAS: 1125-21-9, BATCH: 217775, HSD: 10/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : KETOISOPHORONE, OXOISOPHORONE. CAS: 1125-21-9, Batch: 217775, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
250
USD
61842945184
2022-01-05
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: gamma octalactone.cas: 104-50-7, batch: 180811, hsd: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE.CAS: 104-50-7, Batch: 180811, HSD: 09/2023 . Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
80
USD
140120X2000118SGN001
2020-01-15
293220 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN PTE LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: GAMMA OCTALACTONE, CAS NO.104-50-7. HSD: 08/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
KGM
90
USD
16040762890
2022-01-24
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: MU6289, HSD: 12/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: MU6289, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
24
KG
10
KGM
3500
USD
16065717083
2021-09-17
291479 NG TY TNHH CHUNG S?C SHANGHAI M U INTERNATIONAL TRADE CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy: tetrahydrothiophen-3-one. CAS: 1003-04-9, BATCH: 21008, HSD: 07/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: TETRAHYDROTHIOPHEN-3-ONE. CAS: 1003-04-9, Batch: 21008, HSD: 07/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
37
KG
20
KGM
7000
USD
1018743
2021-07-29
291550 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Ethyl Propionate FCC, CAS: 105-37-3, LOT: 4689KA, HSD: 02/2024. The company is committed to imported goods for internal production;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : ETHYL PROPIONATE FCC, CAS: 105-37-3, Lot: 4689KA, HSD: 02/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
20
KGM
340
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
10
KGM
4600
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: sulfurol [4-methyl-5-thiazoleethanol]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : SULFUROL [4-METHYL-5-THIAZOLEETHANOL]. CAS: 137-00-8, Batch: A101407, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
675
USD
BOH00084835
2022-06-28
293410 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 2 acetyl thiazole, cas: 24295-03-2, batch: A101890, HSD: 05/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: A101890, HSD: 05/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
5
KGM
2325
USD
16064542855
2021-07-20
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: CITRAL, CAS: 5392-40-5, LOT: 10715210626, HSD: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715210626, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
20
KGM
900
USD
160-10019424
2020-01-17
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715191222, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;;
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
20
KGM
600
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
291219 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-4-hepten-1-alt FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-4-HEPTEN-1-AL FCC, CAS: 6728-31-0, HSD: 04/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
715
USD
BOH00084835
2022-06-28
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A101927, HSD: 05/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101927, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
245
USD
775770062343
2022-01-20
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
1
KGM
245
USD
BOH00084570
2022-05-12
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: 5-methyl-2-phenyl-2-hexenal, cas: 21834-92-4, batch: A1012245, HSD: 12/2022. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A101245, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
17
KG
1
KGM
245
USD
BOH00083138
2021-09-29
291221 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: 5-methyl-2-phenyl-2-HExenal, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: A100571, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
4
KGM
940
USD
180522SSINS2218488
2022-05-24
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C VENTOS VOS PTE LTD Organic chemicals used in food production: Strawberry Furanone 99.5% Min. Cas No: 3658-77-3, LOT: L4482611, HSD: 05/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: STRAWBERRY FURANONE 99,5% MIN. CAS NO:3658-77-3, Lot: L4482611, HSD: 05/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
149
KG
100
KGM
6300
USD
BOH00084835
2022-06-28
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Fenugrek Lactone (Sotolone, Caramel Furanone), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. The company is committed to importing internal production goods;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : FENUGREEK LACTONE (SOTOLONE, CARAMEL FURANONE), CAS: 28664-35-9, Batch: A101786, HSD: 04/2024. Cty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
950
USD
160-10019424
2020-01-17
293219 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: BIS (2-METHYL-3-FURYL) DISULFIDE, CAS NO: 28588-75-2. Lot: 10263191230, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only: Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: Other;仅含氧杂原子的杂环化合物:结构中含有未稠合呋喃环(不论是否氢化)的化合物:其他
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
780
USD
16062452062
2021-10-29
290930 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: diphenyl oxide. CAS: 101-84-8, BATCH: 10294211010, HSD: 10/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : DIPHENYL OXIDE. CAS: 101-84-8, Batch: 10294211010, HSD: 10/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
250
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
401591 NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL10 # & Elastic rubber, 25mm size, used in apparel, 100% new;NPL10#&Chun các loại, kích thước 25MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
2743
MTR
683
USD
15774717451
2021-10-29
293299 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Ethyl Maltol, CAS: 4940-11-8, LOT: L4483302, HSD: 04/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ETHYL MALTOL, CAS: 4940-11-8, Lot: L4483302, HSD: 04/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
100
KGM
1352
USD
15774717451
2021-10-29
290519 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isolamyl Alcohol Natural, CAS: 123-51-3, LOT: L4472118, HSD: 01/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOAMYL ALCOHOL NATURAL, CAS: 123-51-3, Lot: L4472118, HSD: 01/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
BRAZIL
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
1
KGM
106
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyric acid, CAS: 107-92-6, LOT: 2703LB, HSD: 06/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, Lot: 2703LB, HSD: 06/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
100
KGM
1300
USD
1019324
2021-10-28
291560 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Isovaleric acid, CAS: 503-74-2, LOT: 2480LA, HSD: 05/2024, the company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ISOVALERIC ACID, CAS: 503-74-2, Lot: 2480LA, HSD: 05/2024, Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
333
KG
120
KGM
2640
USD
160-10019424
2020-01-17
290950 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm : GUAIACOL. CAS: 90-05-1, Lot: 10337191220, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.;Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives;醚类,醚类醇类,醚类酚类,醚类醇类酚类,过氧化醇类,醚类过氧化物类,酮类过氧化物类(不论是否有化学定义)及其卤化物,磺化物,硝化物或亚硝化物衍生物:醚 - 酚,醚 - 醇 - 苯酚及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
260
USD
15771443761
2022-01-24
291830 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: MDJ Kao Food Grade. CAS: 24851-98-7, LOT: L4486011, HSD: 07/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : MDJ KAO FOOD GRADE. CAS: 24851-98-7, Lot: L4486011, HSD: 07/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
159
KG
5
KGM
197
USD
BOH00084835
2022-06-28
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in food production: Trimethylamine, Natural, 10% in Neobee, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. The company is committed to imported internal production goods.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN NEOBEE, CAS: 75-50-3, Batch: A101999, HSD: 06/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
475
USD
BOH00083138
2021-09-29
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethyl amine, natural, 10% in water, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYL AMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A100386, HSD: 047/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
40
KG
1
KGM
275
USD
BOH00084235
2022-03-14
292111 NG TY TNHH CHUNG S?C RIVERSIDE AROMATICS LTD Organic chemicals used in producing food aromatherapy: Trimethylamine, Natural, 10% in Water, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. The company is committed to importing goods in internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : TRIMETHYLAMINE, NATURAL, 10% IN WATER, CAS: 75-50-3, Batch: A101545, HSD: 02/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu đề sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
BOURNEMOUTH
HO CHI MINH
29
KG
1
KGM
550
USD
S00528450
2021-11-23
291811 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Butyl Butyryl Lactate FCC. CAS: 7492-70-8, LOT: 3130LA, HSD: 08/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm : BUTYL BUTYRYL LACTATE FCC. CAS: 7492-70-8, Lot: 3130LA, HSD: 08/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
49
KG
1
KGM
176
USD
1018743
2021-07-29
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Organic chemicals used in food aromatherapy production: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 0501KA, HSD: 04/2022. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 0501KA, HSD: 04/2022. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
197
KG
10
KGM
350
USD
1019093
2021-09-27
293213 NG TY TNHH CHUNG S?C VIGON INTERNATIONAL INC Mechanical retirement chemicals used in the Flaud: Furfuryl Alcohol, CAS: 98-00-0, LOT: 72067A, HSD: 08/2023. The company is committed to the stage of cribs.;Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât hương liệu thưc phâm: FURFURYL ALCOHOL, CAS: 98-00-0, Lot: 72067A, HSD: 08/2023. Công ty cam kêt hàng nhâp khâu đê san xuât nôi bô.
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
211
KG
10
KGM
450
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: 3.6-nonadien-1-ol Bri (Orisol), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 3,6-NONADIEN-1-OL BRI (ORRISOL), CAS: 76649-25-7, HSD: 11/2025. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
0
KGM
1260
USD
190522SSINS2218050
2022-05-24
290529 NG TY TNHH CHUNG S?C TAYTONN ASCC PTE LTD Organic chemicals used in food production: CIS-3-Hexenol, CAS: 928-96-1, HSD: 01/2024. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 01/2024. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
208
KG
50
KGM
19000
USD
041221BCPL21110013L
2021-12-13
560791 NG CHUNG POONGSHIN INC J ONE APPAREL NPL18 # & woven wire types (poly), 5mm size, used in apparel, 100% new;NPL18#&Dây dệt các loại (Poly), kích thước 5MM, dùng trong may mặc, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2063
KG
1920
MTR
712
USD
15755793006
2021-09-21
291419 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food production: Diacetyl, CAS: 431-03-8, LOT: L4492673, HSD: 08/2022. The company is committed to importing goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: DIACETYL, CAS: 431-03-8, Lot: L4492673, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
276
KG
25
KGM
288
USD
15774717451
2021-10-29
290629 NG TY TNHH CHUNG S?C ERNESTO VENTOS S A Organic chemicals used in food aromatherapy production: Phenyl ethyl alcohol, CAS: 60-12-8, LOT; L4498431, HSD: 09/2023. The company is committed to imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PHENYL ETHYL ALCOHOL, CAS: 60-12-8, Lot; L4498431, HSD: 09/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
INDIA
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
119
KG
4
KGM
194
USD
16062991084
2021-07-02
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, hsd: 06/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210603, HSD: 06/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
135
KG
2
KGM
320
USD
16064542855
2021-07-20
291423 NG TY TNHH CHUNG S?C BEIJING LYS CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in food aromatherapy production: alpha ionone. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, hsd: 07/2022. Company committed imported goods for internal production.;Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: ALPHA IONONE. CAS: 127-41-3. Lot: 10543210703, HSD: 07/2022. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
116
KG
2
KGM
320
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Pearl Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57290/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Pearl Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57290/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
10800
PCE
1914
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Arbutin Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57255/18 / CBMP-QLD, expiry date 03/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Arbutin Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57255/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 03/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
3240
PCE
574
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Coenzyme Q10 Essence Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57272/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Coenzyme Q10 Essence Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57272/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
1200
PCE
159
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Collagen Essence Mask, effective Mijin, weight 25g / pack, publication number 57273/18 / CBMP-QLD, expiry date 10/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Collagen Essence Mask, hiệu MIJIN, trọng lượng 25g/ gói, số công bố 57273/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 10/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
10800
PCE
1914
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Pearl Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57246/18 / CBMP-QLD, expiry date 06/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Pearl Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57246/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 06/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
1200
PCE
159
USD
301020FCBSGN25224
2020-11-06
330791 NG TY TNHH CHUNG S?C VINA MIJIN COSMETICS CO LTD Nourishing mask, Collagen Mask, ON MJCARE brand, weight 22g / pack, publication number 57225/18 / CBMP-QLD, expiry date 09/2023. New 100%.;Mặt nạ dưỡng da, Collagen Mask, hiệu MJCARE ON, trọng lượng 22g/ gói, số công bố 57225/18/CBMP-QLD,hạn sử dụng 09/2023. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1104
KG
2400
PCE
319
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
846390 I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD The shape machine inside the energy form, (Inner Forming Machine) used to make stainless steel intestines inside, 3 phases, operating with electricity, voltage: 380V, 1.5KW-50Hz, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co., Ltd, Ltd, new 100%;Máy tạo hình bên trong form năng lượng,(Inner forming machine)dùng để làm ruột inox bên trong,3 pha,hoạt động bằng điện,điện áp:380v,1.5kw-50hz,NSX:NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
1
SET
1200
USD
160322WOLSKSE22030162
2022-04-22
702000 I Và S?N XU?T QU?C CHUNG JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO LTD Solar vacuum tube with glass (12 pieces/ barrel). Brand: Ensenko. New 100%;Ống chân không năng lượng mặt trời bằng thủy tinh ( 12 cái/ thùng). Nhãn hiệu: ENSENKO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
16269
KG
2184
PCE
2184
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
851521 I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD Stainless steel welding machine (Welding Machine), 3 phases, powered by electricity, voltage: 380V, 50Hz-3.0KW, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co.;Máy hàn inox (welding machine), 3 pha, hoạt động bằng điện, điện áp: 380V, 50hz-3.0kw, NSX: NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
3
SET
2058
USD
030522COAU7883738190
2022-06-02
720928 I Và S?N XU?T QU?C CHUNG NANJING BENFU MACHINERY CO LTD Stainless stainless steel impregnation (Stainless Steel Sheet), thick: 0.3mm, width: 1m15, 1m25, 1m45.2m, NSX: Nanjing Benfu Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Tẩm inox không rỉ (stainless steel sheet), dày: 0.3mm, rộng: 1m15, 1m25, 1m45,2m, NSX: NANJING BENFU MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
13174
KG
60
SET
1200
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 4,525 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 4.525 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
5
TNE
4804
USD
311020006AX02745-01
2020-11-06
722991 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 # & Wire galvanized high carbon ratio (Quantity: 30 610 tons) of Chapter commodity code 98110090;DT001#&Dây thép mạ kẽm tỷ lệ carbon cao (Số lượng: 30.610 tons) Mã số hàng hóa thuộc chương 98110090
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
38235
KG
31
TNE
32860
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2mm (High Carbon Steel Wire 42A 2.0 Mm), #& 20.040tney: 1450eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 2.0MM),#&20.040TNE.ĐG:1450EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
20
TNE
30459
USD
210622CKCOPUS0122930
2022-06-24
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001 #& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 2.2mm (High Carbon Steel Wire 62A 2.2mm), #& 3,044tney: 1430eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:2.2MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 62A 2.2MM),#&3.044TNE.ĐG:1430EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
77880
KG
3
TNE
4563
USD
180522DJSCPUS220011062-01
2022-05-23
722990 NG TY TNHH CHUNG WOO ROPE VI?T NAM CHUNG WOO ROPE CO LTD DT001#& alloy steel wire HL BO> 0.0008% calculated by TL (Bo is the only element that determines the alloy element), external galvanization, diameter: 1.6mm (High Carbon Steel Wire 42A 1.6 Mm),#& 1,124tney: 1500eur/tne;DT001#&Dây thép hợp kim-HL Bo>0,0008% tính theo TL(Bo là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố hợp kim),mạ kẽm bề mặt ngoài,đường kính:1.6MM(HIGH CARBON STEEL WIRE 42A 1.6MM),#&1.124TNE.ĐG:1500EUR/TNE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
37437
KG
1
TNE
1810
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
16-HM/21022022
2022-02-24
620930 I NG?C KIM CHUNG PINGXIANG CITY HONGMIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Outerwear for girls, no labels, Chinese characters, knitted fabrics from 100% cotton fiber, S-XL size. 100%;Áo khoác ngoài dùng cho trẻ em gái, không nhãn hiệu, ký hiệu chữ Trung Quốc, chất liệu vải dệt kim từ sợi xơ bông 100%, size S-XL.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20050
KG
900
PCE
1170
USD