Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
843860 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Vegetable machine, Model: GW-801A (Used to Thai Vegetable 1HP, 220V power supply), Giantwell manufacturer, 100% new products;Máy thái rau củ, Model: GW-801A (Dùng để thái rau củ công suất 1HP, nguồn điện 220V), hãng sản xuất Giantwell, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
4
SET
21492
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
731420 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Team floor (components of GY-1000 1sss automatic screening machine, 930mm diameter);Tầng máy sàng ( Linh kiện của máy Sàng lọc tự động GY-1000 1SSSS, Đường kính 930mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
3
SET
3600
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
731420 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Sieve mesh frame (components of automatic screening machine GY-1000 1SSSS, 930mm diameter);Khung lưới máy sàng ( Linh kiện của máy Sàng lọc tự động GY-1000 1SSSS, Đường kính 930mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
2000
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 CHI NHáNH CTY C? PH?N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
300521TW2147JT55
2021-06-19
722530 I D?CH V? QUANG M??I SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Alloy steel, hot-rolled flat-rolled coils (Boron 0.0008% Min). JIS / G3101, SS400-B. Not clad plated coated, not painted, new products 100%. 13.8mm x 1500mm x Scroll;Thép hợp kim cán nóng dạng cuộn cán phẳng ( Boron 0.0008%Min). Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400-B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 13.8mm x 1500mm x Cuộn
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG LOTUS (HCM)
6515
KG
207230
KGM
191273
USD
111021NBFRS2110017
2021-10-30
853190 I D?CH V? ?I?N QUANG AKUVOX XIAMEN NETWORKS CO LTD Doorbell parts: Doorbell button with built-in camera (without wave transceiver function), Model: E11R, Brand: Akuvox. New 100%;Bộ phận chuông cửa: Nút nhấn chuông cửa có tích hợp camera (không có chức năng thu phát sóng ), model: E11R, hiệu: Akuvox. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
4096
KG
2822
PCE
118524
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Flashback Arrestor FR -20 for AC + OX - Acetylene fireproof valve and oxygen with copper alloy, 100% new products used in the maritime industry;FLASHBACK ARRESTOR FR -20 FOR AC + OX - Van chống cháy ngược khí Acetylene và oxy bằng hợp kim đồng, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
8
PCE
421
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Twin Valve Unit F / Outlet - Ox + AC gas duct blocking valve at the welding gas distribution station with copper alloy, used in the maritime industry, 100% new products;TWIN VALVE UNIT F/OUTLET - Van chặn ống dẫn khí OX+AC ở trạm phân phối khí hàn cắt bằng hợp kim đồng, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
142
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Steel pressure valve for acetylene gas bottle, Regulator 530 AC Pressure 0-1.5 bar, 100% new goods, used in the maritime industry.;Van điều áp làm bằng thép dùng cho chai khí Acetylene, REGULATOR 530 AC PRESSURE 0-1.5 BAR, hàng mới 100%, dùng trong ngành hàng hải.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PCE
148
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
630710 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Sorbent pad U 94200 (200pcs) - Oil absorbent material made of fabric, size 49x39 cm, 100% new goods;SORBENT PAD U 94200 ( 200PCS)- Vật liệu thấm dầu làm bằng vải, kích thước 49x39 cm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PKG
246
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
960350 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Wire Brush Steel 6 PCS - Sanitarybrane Brush on board, 100% new products used in maritime industry;WIRE BRUSH STEEL 6 PCS - Bàn chải sắt vệ sinh trên tàu, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PKG
14
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press. HOSE AC 1 MTR and CABLE - ACTYLENE gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, new products; HIGH PRESS. HOSE AC 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
221
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press.Hose OX 1 MTR and CABLE - Oxygen gas ducts with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;HIGH PRESS.HOSE OX 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Oxy chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
262
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC High Pressure Connector - Actylene gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;AC HIGH PRESSURE CONNECTOR - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
225
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC Low Press.Connector W / Prew.union - Acetylene gas conduit under low pressure on steel), used in maritime, 100% new products;AC LOW PRESS.CONNECTOR W/PREW.UNION - Ống dẫn khí Acetylene chịu áp lực thấp bằng thép), dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
151
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Cooltreat Al (64 x 25 LTR) vessel cleaning products, CAS No.: 19766-89-3, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển COOLTREAT AL (64 X 25 LTR), Cas No.:19766-89-3, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
1600
LTR
9760
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Nafleet 2000 vessel cleaning products (160 x 25 LTR), CAS NO 6834-92-0, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển NAFLEET 2000 (160 X 25 LTR), Cas No 6834-92-0, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4000
LTR
2400
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Cold Wash Ship Cleaning Preparation (08 x 25 LTR), CAS NO 160875-66-1, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển COLD WASH (08 X 25 LTR), Cas No 160875-66-1, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
360
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Alkalinity Control (08 x 25 LTR) sailing products, CAS NO 1310-73-2, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển ALKALINITY CONTROL (08 X 25 LTR), Cas No 1310-73-2 , hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
130
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Natural HandCleaner Hand Washing Preparation (20 x 5 LTR), CAS NO 68155-07-7 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm rửa tay NATURAL HANDCLEANER (20 X 5 LTR), Cas No 68155-07-7 hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
100
LTR
150
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Aquabreak PX (08 x 25 LTR) ship cleaning products, CAS NO 68439-46-3, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển AQUABREAK PX(08 X 25 LTR),Cas No 68439-46-3, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
200
LTR
160
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Ro Scale Control Sea Cleaning Preparation (05 x 25 LTR), CAS NO 20592-85-2, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển RO SCALE CONTROL( 05 X 25 LTR), Cas No 20592-85-2, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
125
LTR
775
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Slip Coat vessel cleaning products (80 x 25 LTR), CAS NO, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển SLIP COAT (80 X 25 LTR), Cas No, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2000
LTR
1200
USD
250522SEFCL2205017101PHG
2022-06-06
382478 CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Full Unicool R-404A Cold Gas 9.5 kg Cylinder contained in steel bottles (73110092) Unitor brand.;Khí gas lạnh FULL UNICOOL R-404A 9.5 KG CYLINDER đựng trong chai thép (73110092) hiệu UNITOR.
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
11126
KG
6
UNA
256
USD
020621KMTCHSM0043609
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice implant serves agriculture, Iseki PZ70, used, manufacturing 2012; Commitment to import goods for direct production of enterprises.;Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu ISEKI PZ70, đã qua sử dụng, SX 2012; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
2
UNIT
420
USD
110621KMTCHSM0048624
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice transplants serving agriculture, Kubota Spa4, Used, SX 2014; Commitment to import goods for direct production of enterprises. (Function of lake type from Fabric yarn);Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu KUBOTA SPA4, đã qua sử dụng, SX 2014; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp. (chức năng loại hồ khỏi sợi vải)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
UNIT
400
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model YT550-SSA50, YC60-SS60 Manufacturing, YC60-SS60 Production in 2013, direct goods for agricultural production, Quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically dick;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay YANMAR model YT550-SSA50, YC60-SS60 sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụn
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
320
USD
071221YMLUI288064962
2022-01-24
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG AWAJI TSUUUN K K Sibaura Model P21-F, SD1540B Manufacturing, SD1540B in 2013, direct goods for agricultural production, Quality meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (Used );Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay hiệu SIBAURA model P21-F, SD1540B sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số:182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
2
UNIT
320
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Iseki Model KS650-SS50, KA700-HS75 Manufacturing, KA700-HS75 production in 2012, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically use;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KS650-SS50, KA700-HS75 sản xuất năm 2012, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
340
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI MODEL MODEL ISEKI Model T7000 Production in 2014, direct goods for agricultural production, Quality meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp ISEKI model T7000 sản xuất năm 2014, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
1
UNIT
260
USD
3351432151
2021-12-30
851920 I CHúNG TNHH KASIKORNBANK CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
200622KCIL220619S2
2022-06-25
960610 T NH?P KH?U QUANG THO?I HA RANG COMMUNICATION NPL32 #& button button, button (4pcs/set) Material with plastic type 13mm- 100% new goods;NPL32#&Cúc dập, cúc bấm (4pcs/set) chất liệu bằng plastic loại 13mm- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1376
KG
19210
SET
1921
USD
030322OOLU4115417710
2022-04-23
847780 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QUANG THANH AR COMPANY PVT LTD Plastic spraying machine: Nissei Model ES4000 (used) produced in 2014.;Máy ép phun nhựa hiệu: NISSEI model ES4000 (Đã qua sử dụng) sản xuất năm 2014.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
20340
KG
1
UNIT
3500
USD
031121KMTCHSM0045966
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QUANG THANH CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI Model KX750-H70, KA800-SS80, KA800-SS80 Production in 2015, directly serving the agricultural production, CL meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KX750-H70, KA800-SS80 sản xuất năm 2015, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
2
UNIT
340
USD
031121KMTCHSM0045966
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QUANG THANH CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model AF310 Agricultural Rolling Machine, Production in 2015, directly serving production agriculture, CL meets QD: 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp YANMAR model AF310, sản xuất năm 2015, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
1
UNIT
270
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
31120713010275500
2020-11-23
380691 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? CHáNH ??I DEQING WESTTECH CHEMICAL CO LTD For mixing ingredients: MODIFIED MALEIC Rosin RC130 (25kg / bag), plastic derivatives Rosin, CAS code: 8050-31-5 - New 100%;Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN RC130 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
54432
KG
54000
KGM
91800
USD
060322POBUSHA220200542
2022-04-04
380891 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N NINH QUANG GROUP QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing imidacloprid pesticides 96% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: February 12, 2022/HSD : 11/02/2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 96% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/02/2022 / HSD: 11/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9862
KG
300
KGM
9060
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw material to make mold in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-60RL). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-60RL).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
22
TNE
3982
USD
221021UPL211002429
2021-10-28
252020 I K? THU?T TH?CH QUANG NORITAKE SCG PLASTER CO LTD Plaster plaster form raw materials to make molds in ceramic ceramic tiles production (Molding Plaster-TA-50G). 100% new products.;Thạch cao plaster dạng bột nguyên liệu để làm khuôn trong sản xuất gạch men gốm sứ(Moulding Plaster-TA-50G).Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
2
TNE
1220
USD
281020BKK201000001603
2020-11-04
253091 I K? THU?T TH?CH QUANG NITTO GANRYO KOGYO CO LTD Zirconium Silicate (KSP-S) - used as a glaze for ceramics (zirconium KSP-S), powder, restaurant closed 25kg / bag. NSX: Siam Frit Co., Ltd. New 100%.;Zirconium Silicate (KSP-S) - dùng làm men để sản xuất gốm sứ (Zirconium KSP-S), Dạng bột, hàng đóng 25kg/bao. NSX:Siam Frit Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
22440
KG
22000
KGM
40260
USD
210121COAU7228925820
2021-02-18
252910 I K? THU?T TH?CH QUANG KANIMAM IMPEX PRIVATE LIMITED Feldspar (felspar) powder used as raw material for production of ceramic tiles, ceramic (Potash FELDSPAR- A 200 MESH) New 100%;Tràng thạch (đá bồ tát) dạng bột dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch men, gốm sứ (POTASH FELDSPAR- A 200 MESH) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
56080
KG
56
TNE
5320
USD
090422EGLV540200064462
2022-06-06
251710 I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebbles size 10/12 cm used to grind soil, sand, yeast in the production of ceramics, ceramic tiles, glass (French flint pebbles 10/12cm), 100% new;Đá cuội kích cở 10/12 cm dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh ( FRENCH FLINT PEBBLES 10/12CM), Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
25198
KG
25
TNE
6275
USD
120521MEDUL5492375
2021-06-14
251710 I K? THU?T TH?CH QUANG VERMEULEN GRANULATS Pebble size 8/10 cm, for grinding soil, sand, ceramic glaze, ceramic tiles, glass (flint pebbles French size 8/10 cm), the new 100%;Đá cuội kích cớ 8/10 cm, dùng để nghiền đất, cát, men trong sản xuất gốm sứ, gạch men, thủy tinh (French flint pebbles size 8/10 cm), mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG LACH HUYEN HP
25198
KG
12500
KGM
3063
USD
281120SSLSGCLICAA7690
2020-12-01
210230 I D?CH V? QUANG PHáT CEREALTECH PTE LTD Food additives: Baking powder Baking powder Samson (220 798) (533 barrels x 18kg), NSX: 11/24/2020, HSD: 12 months from the NSX, New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Bột nở Samson Baking powder (220798) (533 thùng x 18kg), NSX: 24/11/2020, HSD: 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10735
KG
9594
KGM
18730
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Navy C-GB H / C fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL NAVY C-GB H/C Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
250
KGM
1325
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Black B 133% fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL BLACK B 133% Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
200
KGM
900
USD
110121KEEHOC211020
2021-01-18
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION SUPRA EVERDIRECT YELLOW PG fabric dyes, 25kg / barrel, a New 100%;EVERDIRECT SUPRA YELLOW PG Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3768
KG
50
KGM
360
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
100611 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U LAM QUANG VINH JH AGRICUL TURE EXPORT IMPORT CAMBODIA CO LTD Rice (rice does not use as animal feed) Origin of Cambodia, including heterogeneous bags, applying 0% tax rate under Decree 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017;Thóc ( Lúa không dùng làm thức ăn chăn nuôi) xuất xứ Cambodia ,đóng bao không đồng nhất , Áp dụng thuế suất 0% theo nghị định 153/2017/nđ-cp ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
251
KG
250
TNE
55000
USD
774996240880
2021-10-29
845530 NH QUANG KIM UNION INDUSTRIAL CO LTD Spare parts of metal rolling machine UM-35H: Metal rolling shaft PT # 35026. Manufacturer: Kim Union Industrial Co., Ltd. New 100%;Phụ tùng của máy cán kim loại UM-35H: Trục cán bằng kim loại PT#35026 . Hãng sản xuất: KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
2
PCE
460
USD
112100013020564
2021-06-17
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Bonbon FRESH (Quantity: 700 BK; 13 KG / BK; Weight: N.W: 9,100 KG / G.W: 11.200 KG);TRÁI BÒN BON TƯƠI ( Số lượng: 700 BK ; 13 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 9.100 KG / G.W: 11.200 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
9100
KGM
15743
USD
112100012755646
2021-06-10
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh fruits (quantity: 700 bk; 13 kg / bk; Weight: N.W: 9,100 kg / g.w: 11,200 kg);TRÁI BÒN BON TƯƠI ( Số lượng: 700 BK ; 13 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 9.100 KG / G.W: 11.200 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
9100
KGM
15743
USD
112100012755421
2021-06-09
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh bon (quantity: 300 CTN; 10 kg / ctn; Weight: N.W: 3,000 kg / g.w: 3,300 kg);TRÁI BÒN BON TƯƠI (Số lượng: 300 CTN ; 10 KG/CTN ; Trọng lượng : N.W: 3.000 KG / G.W: 3.300 KG)
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
3000
KGM
5190
USD
240522COAU7239003900
2022-06-03
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH XIAMEN AOMONO INDUSTRIAL CO LTD Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
87000
KGM
52200
USD
130522COAU7238741850
2022-05-21
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH XIAMEN AOMONO INDUSTRIAL CO LTD Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
87000
KGM
52200
USD
041021A91BX10420
2021-10-18
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH QINGDAO BAILIYOUSHENG TRADING CO LTD Fresh carrots (quantity: 14,250 CTNS. Weight: N.W: 142,500 kg / g.w: 145,000 kg. 10 kg / 1 CTN.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 14.250 CTNS. Trọng lượng:N.W: 142.500 kg/ G.W: 145.000 KG. 10 KG/ 1 CTN.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
145000
KG
142500
KGM
42750
USD
190721COAU7233145500
2021-07-30
070490 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH HANGZHOU HANKE TRADING CO LTD Fresh cabbage (Quantity: 7,800 Bags. Weight: N.W: 77,400 kg / g.w: 78,000 kg. 10 kg / 1 Bags);BẮP CẢI TƯƠI ( Số lượng: 7.800 BAGS. Trọng lượng:N.W: 77.400 kg/ G.W: 78.000 KG. 10 KG/ 1 BAGS)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
77400
KGM
15480
USD
120522S00163289
2022-05-20
400941 I Và XU?T NH?P KH?U NH?T QUANG XUZHOU NORTH PUMP CO LTD Vulcanized rubber tubes, non-porous for suction and mud discharging, steel reinforcement and polyamite weaving materials (nylon), excluding connected accessories, non-200mm (+-5%) x6m (+-5% ), new 100%;Ống cao su lưu hoá,không xốp dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt polyamit (nilon), không gồm phụ kiện ghép nối, phi 200mm(+-5%)x6m(+-5%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
27600
KG
10
PCE
1610
USD
112100012814286
2021-06-12
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 600 bk; 17 kg / bk; Weight: N.W: 10,200 kg / g.w: 12,000 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI ( Số lượng: 600 BK ; 17 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 10.200 KG / G.W: 12.000 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
10200
KGM
15300
USD
112100012755421
2021-06-09
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 100 CTN; 10 kg / ctn; Weight: N.W: 1,000 kg / g.w: 1,100 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI (Số lượng: 100 CTN ; 10 KG/CTN ; Trọng lượng : N.W: 1.000 KG / G.W: 1.100 KG)
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
1000
KGM
1500
USD
112100012754992
2021-06-07
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 600 bk; 17 kg / bk; Weight: N.W: 10,200 kg / g.w: 12,000 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI ( Số lượng: 600 BK ; 17 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 10.200 KG / G.W: 12.000 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
10200
KGM
15300
USD
112100013950360
2021-07-28
870422 I TàI CHíNH H?I ?U DONGFENG LIUZHOU MOTOR CO LTD Automotive with sealed barrels, ecbrelong, Model LZ5187XXYM3AB2CABIN Single M3, CT 4X2.DCDIEZEL.CS147KW.DTXL4730cm3.Lop11R22.5.TT7635KG, TTLCT18000KG.00% Production in 2021; Ôtô tải thùng kín, hiệuCHENGLONG,model LZ5187XXYM3AB2cabin đơn M3, Ct 4x2.ĐCdiezel.CS147kW.DTXL4730cm3.Lốp11R22.5.TT7635kg,TTLCT18000kg.Mới100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
LIUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
38175
KG
5
UNIT
120750
USD