Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 I LY V?N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
190622GOSUXIA8272440
2022-06-28
848321 I VòNG BI TRí KH?I OTC XIAMEN BEARING CO LTD Pillows with industrial bearings, 100%new, FK SNU518;Gối đỡ có vòng bi công nghiệp, mới 100%, hiệu FK SNU518
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21864
KG
30
PCE
1063
USD
190622GOSUXIA8272440
2022-06-28
848321 I VòNG BI TRí KH?I OTC XIAMEN BEARING CO LTD Pillows with industrial bearings, 100%new, FK UCP218;Gối đỡ có vòng bi công nghiệp, mới 100%, hiệu FK UCP218
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21864
KG
10
PCE
372
USD
190622GOSUXIA8272440
2022-06-28
848321 I VòNG BI TRí KH?I OTC XIAMEN BEARING CO LTD Pillows with industrial bearings, 100%new, FK UCP307;Gối đỡ có vòng bi công nghiệp, mới 100%, hiệu FK UCP307
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
21864
KG
100
PCE
656
USD
240121EGLV003093294454
2021-02-01
151800 I ??C BIêN NAN YA PLASTICS CORPORATION Epoxidized soybean oil used in the plastic industry ESO 132X, a new 100%;Dầu đậu nành đã Epoxy hóa dùng trong ngành nhựa ESO 132X, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
16
TNE
23760
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized with ASTM B498 standard type A, with a diameter of 2.8 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đường kính 2.8 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
33540
KGM
41925
USD
130622SITGTXSG389207
2022-06-27
721721 I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Alloy steel wire, galvanized production according to IEC60888 standard type 1 S3A, with a diameter of 2.25 mm used as a bearing core for ACSR aluminum core cables, with a content C above 0.6%, 100%new;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn IEC60888 loại 1 S3A, có đường kính 2.25 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
16204
KGM
20255
USD
311021XBXF002888
2021-11-10
721720 I ??C BIêN ZHEJIANG GUANMING POWER TRANSMISSION MATERIAL CORP Non-alloy steel wire, galvanized manufacturing according to ASTM B498 type A, has 2.65 mm used to make bearing core for ACSR aluminum core power cables, with C above 0.6%;Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn ASTM B498 loại A, có đk 2.65 mm dùng để làm lõi chịu lực cho dây cáp điện lõi nhôm ACSR, có hàm lượng C trên 0.6%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
138846
KG
46296
KGM
59259
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.25 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.25 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
9000
KGM
48150
USD
130622SITGTXSG389477
2022-06-27
760530 I ??C BIêN HUAXIN STEEL INDUSTRIAL CO LIMITED Aluminum alloy wire SX according to ASTM B398 standard, with a diameter of 2.0 mm, 100% new;Dây nhôm hợp kim sx theo tiêu chuẩn ASTM B398, có đường kính 2.0 mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
8000
KGM
42800
USD
31121214132028
2021-11-10
392070 I ??C BIêN HENAN NEW LIGHT IMPORT EXPORT LIMITED Polyeste 6630 DMD insulation (0.3mm x 1000mm), 100% new;Phim cách điện Polyeste 6630 DMD (0.3mm x 1000mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19934
KG
2680
KGM
6352
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940350 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Wooden Stand industrial wooden headboard, Xunfan brand, Code JD6 #, size 680x480x690mm, 100% new;Đầu giường băng gỗ công nghiệp WOODEN STAND, hiệu XUNFAN, code JD6#, size 680x480x690mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
6
PCE
120
USD
090721CMZ0565384
2021-07-26
940169 I LY Và M?I GI?I V?N T?I BI?N QU?C T? XUNFAN INDUSTRY LIMITED Industrial Wooden Working Chair Office Chair, Xunfan Brand, Code JD606, Size 760x680x1100mm, 100% new;Ghế làm việc bằng gỗ công nghiệp OFFICE CHAIR, hiệu XUNFAN, code JD606, size 760x680x1100mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9910
KG
1
PCE
60
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
821191 I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Dao, Material: Stainless steel, Size: 30*8.5cm, 31*9.5cm, 43*18cm, 38*6.4cm, Non -effective.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co, Ltd, 100% new goods;Dao , chất liệu: Inox, kích thước: 30*8.5CM, 31*9.5CM, 43*18CM, 38*6.4CM, không hiệu.NSX: Yangjiang Yujia Kitchen Co ,Ltd , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
660
PCE
297
USD
270522PL2022055645
2022-06-06
691390 I Và V?N T?I BI?N PNT ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO LTD Ceramic decorative vase, size: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40cm, no effect. NSX: xutaiciyi, 100% new goods;Bình hoa trang trí bằng gốm, kích thước: 16*20*26, 17*21*32, 16*18*40CM, không hiệu. NSX: XuTaiciyi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
9180
KG
386
PCE
965
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
22
TAM
144
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.8m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.8m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 58.5m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=58.5m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
132
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 52.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=52.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
18
TAM
113
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 180cm * 240cm size billiards table. 1Roll = 63.3m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 180cm*240cm. 1Cuộn=63.3m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
21
TAM
138
USD
NEB 0505 9213
2020-12-04
630259 NG TY TNHH BI DA A ? IWAN SIMONIS SA Linen for lining billiards technical reinforced (synthetic fibers of polyester) used to line 175cm * 230cm size billiards table. 1Roll = 63.2m (1tam = 2.8 m). New 100%;Vải trải dùng để lót bàn bida gia cố kỹ thuật (bằng sợi tổng hợp polyester) dùng để lót bàn bida khổ 175cm*230cm. 1Cuộn=63.2m (1tấm=2,8m). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
239
KG
23
TAM
145
USD
NEB 0505 6214
2020-12-04
950420 NG TY TNHH BI DA A ? SALUC SA Spare parts for industry snooker: Left billiards type 61.5mm (the 3 left). New 100%;Phụ tùng dùng cho ngành bi da: Trái bi-a loại 61.5mm (Bộ 3 trái ). Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
247
KG
240
SET
984
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 250 Gram Plus (617 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 250 GRAM PLUS (617 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
12340
KGM
25791
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-500 grams (562 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-500 GRAM (562 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
11240
KGM
25065
USD
060621ONEYNOSB01097600
2021-08-30
303541 BI?N TH?C PH?M ??I NAM PAGODA JAPAN CO LTD NCNC-0120 # & Fairy flower rusty. Size: 300-400 grams (46 barrels). the item is not in CITES category.;NUCNC-0120#&CÁ NỤC HOA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE: 300-400 GRAM (46 THÙNG). HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26092
KG
920
KGM
2052
USD
98841740285
2021-12-15
731824 I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 94 -147cm; Length 3.0m. Actual quantity 255.13 m3, unit price 575 USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 94 -147cm; chiều dài 3.0m. Số lượng thực tế 255,13 m3, đơn giá 575 USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
255
MTQ
146700
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 100-154cm; Length 3.5m;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-154cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 92,339 m3, đơn giá 575USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
92
MTQ
53095
USD
HLCUEUR2105CYCU1
2021-10-05
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Round timber Teak FSC 100% (Scientific name: Tectona Grandis). Circumference 100-119cm; 3.5m length. Actual quantity 46,853 m3, unit price 600USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-119cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 46,853 m3, đơn giá 600USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
306660
KG
47
MTQ
28112
USD
191021GOSUBKK80157255
2021-11-19
021099 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
21520
KG
21000
KGM
63000
USD
101021UFL202110002
2021-10-18
020690 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5531
KGM
5531
USD
101021UFL202110001
2021-10-18
020690 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, frozen sheep cartilage (scientific name: Ovis Aries). the item is not in the list according to Circular No.; 04/2017 / TT-BNNPTNT dated 24/02/2017.;Sườn, sụn cừu đông lạnh ( tên khoa học: Ovis aries ). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
12600
KG
5190
KGM
5190
USD
261121144BX10800
2021-12-18
150290 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo fat (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Mỡ trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29200
KG
3000
KGM
3000
USD
151021KMTCDLH0594335
2021-11-23
210999 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
24284
KG
23716
KGM
23716
USD
191121COAU7235400903
2021-11-23
504000 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29050
KG
13000
KGM
13000
USD
201121JES7183HAI
2021-11-23
504000 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef books (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28614
KG
28000
KGM
28000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
504000 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13000
KGM
13000
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206210 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen beef tongue (Scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Lưỡi bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
8000
KGM
8000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
206290 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13560
KGM
13560
USD
191121COAU7235400901
2021-11-23
206290 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29170
KG
15083
KGM
15083
USD
191121HKGHAI2111070
2021-11-23
206290 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribs, heart stalks, frozen beef testras (scientific name: Bostaurus). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim, tinh hoàn bò đông lạnh ( tên khoa học: Bostaurus). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28320
KG
12111
KGM
12111
USD
191121COAU7235400902
2021-11-23
206290 I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29040
KG
14845
KGM
14845
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6210-2zrc3 URB 100% new products;Vòng bi 6210-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
50
PCE
174
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 626-2RSR URB bearings 100% new products;VÒNG BI 626-2RSR URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
300
PCE
213
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 6315-2ZRC3 URB 100% new goods;VÒNG BI 6315-2ZRC3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
19
PCE
396
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA 6224-C3 URB bearings 100% new products;VÒNG BI 6224-C3 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
91
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22214 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22214 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
386
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22220 CC3W33 URB 100% new products;VÒNG BI 22220 CC3W33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
6
PCE
269
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22226 MBKW33 URB 100% new goods;VÒNG BI 22226 MBKW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
2162
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22344 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22344 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
2
PCE
1437
USD
280821LCLAI33747BRLSGN
2021-11-12
848230 I LY VòNG BI VI?T NAM RULMENTI SA Bearings 22218 MBW33 URB 100% new products;VÒNG BI 22218 MBW33 URB HÀNG MỚI 100%
ROMANIA
VIETNAM
BARLAD, ROMANIA
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
20
PCE
839
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
5956869122
2020-11-13
700530 D ASE EUROPE N V BI AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Pattern glass used in construction Sunfort 29T, NSX: AGC, size: 300 x 300mm;Mẫu kính dùng trong xây dựng Sunfort 29T, NSX: AGC, kích thước: 300 x 300mm
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
9
TAM
7
USD
15772986701
2022-06-02
902620 I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
051021MEDUUT638241
2021-11-24
303541 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Mack # & Atlantic tuna (flower fish) frozen size 300-500, 20kg / barrel (Mackerel Round Frozen);MACK#&Cá thu ngừ đại tây dương (cá nục hoa) đông lạnh size 300-500, 20kg/thùng (Mackerel round frozen)
NORWAY
VIETNAM
MALOY
CANG CONT SPITC
26725
KG
8120
KDW
16971
USD
050521NAM4450319
2021-06-21
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
24416
KG
13651
KDW
213832
USD
20512622374
2021-06-16
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salted herring eggs (Salted Herring Roe) 5 Boxes = 65 kg. New 100%;Trứng cá trích muối (Salted Herring Roe) 5 Thùng = 65 kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
143
KG
5
PAIL
3275
USD
270721410640067000
2021-09-17
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50230
KG
13861
KDW
191697
USD
NAX07056582
2021-12-31
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salted Salt Sujiko (Salted Sujiko) 1 barrel = 10.5 kg. New 100%;Trứng cá hồi muối (Salted Sujiko) 1 Thùng = 10.5 kg. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
11
KGM
315
USD
270721410640067000
2021-09-17
030520 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring Roe # & Salted Herring Roe (Salted Herring Roe);HERRING ROE#&Trứng cá trích muối (Salted herring roe)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50230
KG
14482
KDW
213314
USD
112200014251583
2022-01-25
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Ocean Frozen Frozen Frozen (Frozen Atlantic Salmon Hon);SALMON#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen atlantic salmon hon)
CHILE
VIETNAM
SWIRE COLD STORAGE
KHO CTY TRANS PACIFIC
20089
KG
18263
KDW
91679
USD
112200015009411
2022-02-28
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Ocean Frozen Frozen Frozen (Frozen Atlantic Salmon Hon);SALMON#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen atlantic salmon hon)
CHILE
VIETNAM
SWIRE COLD STORAGE
KHO CTY TRANS PACIFIC
20876
KG
18978
KDW
93753
USD
112100015800887
2021-10-18
030313 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC NICHIREI FRESH INC Salmon # & Salmon Atlantic Raw Frozen Organs;SALMON#&Cá hồi Đại tây Dương nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY TRANS PACIFIC
20146
KG
18315
KDW
86519
USD
112100017454091
2021-12-16
030351 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring # & frozen raw fish (Frozen Pacific Herring Round);HERRING#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Herring Round)
UNITED STATES
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY TRANS PACIFIC
23663
KG
21546
KDW
30380
USD
180422YMLUN755236837
2022-05-30
030351 BI?N TH?Y H?I S?N TRANS PACIFIC OKAYA CO LTD Herring#& frozen excer (Seafrozen Herring);HERRING#&Cá trích nguyên con đông lạnh (Seafrozen Herring)
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
248400
KG
805
KDW
1147
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
5059340145
2021-10-06
902921 I Và D?CH V? HàNG H?I BI?N VàNG SMT CO LTD Vessel diesel rotation meter (Maker: Autonics / Model: MP5W Fuse Meter), 100% new. the item is not in Circular 41/2018 of the Set of Transport.;Đồng hồ đo vòng quay máy diesel tàu biển (Maker: Autonics/Model:MP5W Fuse Meter), mới 100%. Hàng không thuộc thông tư 41/2018 của Bộ GTVT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
250
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
041221A98BA06566
2022-02-25
021099 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Ribbed buffalo dried. Non-belonging cites (scientific name Bubulus Bubalis);Gân trâu sấy khô.Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Bubulus Bubalis )
INDIA
VIETNAM
CHENNAI
CANG LACH HUYEN HP
26000
KG
25500
KGM
89250
USD
220821YMLUI470174314
2021-08-28
902309 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Dry black tea (fermented 24kg / barrel (8 x 3kg pack / pack) .Hang not on the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Chè đen khô ( Đã ủ men 24kg/ thùng ( 8 gói X 3kg/gói ).Hàng không thuộc danh mục thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG
DINH VU NAM HAI
47000
KG
45120
KGM
13536
USD
220921PC/HAI/2021145C
2021-09-24
020610 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Frozen pig heart stalks. Non-belonging cites (Sus Domesticus science name);Cuống tim lợn đông lạnh.Hàng không thuộc danh mục CITES(Tên khoa học Sus domesticus )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
27918
KG
2420
KGM
8470
USD
261021COSU6315573701
2021-12-17
080261 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG HUNDRED SHENG MEI JIA LTD Macadamia (unmarked, scientific name: Macadamia Integrifolia. Non-belonging to CITES category;Hạt macadamia ( Chưa bóc vỏ, tên khoa học : Macadamia integrifolia.Hàng không thuộc danh mục Cites
UGANDA
VIETNAM
MOMBASA
CANG TAN VU - HP
175140
KG
173972
KGM
173972
USD
160522JJCXMHPAHX10165A
2022-05-30
200580 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11047
KG
9840
KGM
14760
USD
160522JJCXMHPAHX10166A
2022-05-30
200580 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SHENZHEN D H SUPPLY CHAIN CO LTD Sweet corn is lonely. (Scientific name: Zea Mays Var. Saccharata. the item is not is cites category). 410g 1 can (96 cans/barrel) Manufacturer: Henan Jinbaoshi Food Co., Ltd. New 100%.;Ngô ngọt nguyên hạt đóng lon. ( tên khoa học: Zea mays var. saccharata. Hàng không thuộc danh mục CITES ). 410g 1 lon (96 LON/THÙNG) Nhà sản xuất: Henan Jinbaoshi Food Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10926
KG
9840
KGM
14760
USD
110821FARGYE210768
2021-09-28
030612 I BI?N TH??NG M?I SAO VàNG SILVER DYNAMIC DEVELOPMENT LTD Frozen lobster (Ibiz Cigala). Non-belonging to CITES (Scientific name Parribacus japonicus);Tôm hùm đông lạnh ( Ibizan Cigala ).Hàng không thuộc danh mục CITES( Tên khoa học Parribacus japonicus )
ECUADOR
VIETNAM
GUAYAQUIL
CANG TAN VU - HP
14022
KG
12520
KGM
25040
USD
110420A66AA01267
2020-04-20
160417 I Và D?CH V? VI BI?N AKURUHI RUIJIN HONGDU AQUATIC FOODS CO LTD Cá chình đông lạnh Frozen Roasted Eel 10kg/thùng;Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Fish, whole or in pieces, but not minced: Eels: Other;准备或保存的鱼;以鱼卵制成的鱼子酱和鱼子酱代用品:全鱼或全鱼,但不切碎:鳗鱼:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
27500
USD