Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9548960805
2021-07-22
844832 N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
31052212345678
2022-06-01
701090 HKD BùI DUY THANH NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Glass jar has a plastic lid, 5 liter capacity, manufacturer: Shandong Pingping Anan Trade Co., Ltd. New 100%;Bình thủy tinh có nắp bằng nhựa, dung tích 5 lít, nhà sản xuất: Shandong Pingping Anan Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
VNCHAT
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
25380
KG
800
PCE
360
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
070222HLCUDKR220100857
2022-04-18
520100 N S?I PHú BàI 2 CAM NEGOCE DIVISION COTON Natural cotton has not been brushed, brushed carefully.;BÔNG THIÊN NHIÊN CHƯA QUA CHẢI THÔ, CHẢI KỸ.
MALI
VIETNAM
DAKAR
CANG TIEN SA(D.NANG)
53020
KG
52470
KGM
144030
USD
130222DEHAM-SE-3472200112
2022-04-04
844833 N S?I PHú BàI 2 ACE TRADING CO LTD Completely CS1-1261203 fiber piles for Toyota RX 240 fiber machines (100% new products);CỌC SỢI HOÀN CHỈNH CS1-1261203 DÙNG CHO MÁY SỢI CON TOYOTA RX 240 ( HÀNG MỚI 100% )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
232
KG
300
PCE
7273
USD
150721POBUSHA210780023
2021-07-31
844520 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I B?NG V?I S?I ??I PHáT ROYALTY INDUSTRIAL CO LTD Spinning machine and accessories included, Model: RS30D, Brand: RIFA, Capacity: 195KW, Voltage: 380V, Year SX: 2021, 100% new, (re-disassemble synchronization, details according to PackingList attach);Máy kéo sợi và phụ kiện đi kèm, Model: RS30D, Nhãn hiệu: Rifa, Công Suất: 195KW, Điện áp: 380V, Năm SX: 2021, mới 100%, (hàng đồng bộ tháo rời vận chuyển, chi tiết theo packinglist đính kèm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54844
KG
2
SET
288000
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
051221HSF-55709181
2021-12-14
521042 I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION NVC461 # & Main Fabric Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, Suffering 108/110cm / Cotton 71%, Silk 5% Regenerated Fiber (Cellulose) 24% Yarn Dyed Cord Cloth;NVC461#&Vải chính Cotton 71% Silk 5% Cellulose 24%, khổ 108/110 cm / COTTON 71%, SILK 5% REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 24% YARN DYED CORD CLOTH
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
677
KG
1224
MTR
3040
USD
160522LHZHCM22040763NB
2022-05-25
500720 I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVC430#& Main Fabric Silk 30% Cotton 70% 135 cm / 30% Silk 70% Cotton;NVC430#&Vải chính Silk 30% Cotton 70% khổ 135 cm / 30% SILK 70% COTTON
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
69
KG
628
MTR
5022
USD
132200016165663
2022-04-07
530919 I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVC319 #& main linen 100% size 131-134cm/linen 100% Fabric K132cm;NVC319#&Vải chính linen 100% khổ 131-134cm/Linen 100% fabric K132cm
CHINA
VIETNAM
KHO CTY THOI TRANG SB NGOC TRAI
KHO CTY TNHH THOI TRANG SB SAIGON
942
KG
680
MTR
4624
USD
HEI55121076
2022-04-04
551511 I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVL075 #& Polyester lining 65% Rayon 35% 148cm / Polyester 65% Rayon 35% Yarn Dyed Twill;NVL075#&Vải lót polyester 65% rayon 35% khổ 148cm / POLYESTER 65% RAYON 35% YARN DYED TWILL
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
22
MTR
181
USD
260121HSF-55705806
2021-02-03
551644 I TRANG S B SAIGON NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Main NVC429 # & Fabrics 52% cotton 48% cellulose suffering: 112cm (fabric);NVC429#&Vải chính cellulose 52% cotton 48% khổ: 112cm (fabric)
CHINA
VIETNAM
KOBE
CANG CAT LAI (HCM)
866
KG
5974
MTR
73401
USD
HEI55121570
2022-05-23
540834 I TRANG S B SAIGON MN INTER FASHION LTD NVC490 main fabric Regenerated Fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% 110 cm / Regenerated Fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% Printed Plain;NVC490#&Vải chính Regenerated fiber (Cellulose) 62% Cotton 38% khổ 110 cm / REGENERATED FIBER (CELLULOSE) 62% COTTON 38% PRINTED PLAIN
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
183
KG
1272
MTR
9097
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
300521ESSASEL21052625
2021-06-08
300450 I B?C PHARMACHEM CO LTD Healing drugs: Hightamine. Mixed amino acids and vitamins. NSX: Hankook Korus Pharm. CO., LTD. Box of 10 blisters x 10 capsules. Lot No.: From 21156002 to 21156006. SDK: VN-15146-12. (FOC);Thuốc chữa bệnh:HIGHTAMINE. Hỗn hợp các acid amin và vitamin. NSX:HANKOOK KORUS PHARM. CO., LTD. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lot no.: từ 21156002 đến 21156006. SĐK:VN-15146-12. (FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
2866
KG
9799
UNK
0
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
18
PAIL
1031
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
26
PAIL
1437
USD
157-60482800
2020-12-23
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
2
PAIL
87
USD
157-60481960
2021-01-20
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
284
KG
18
PAIL
998
USD
15771626461
2021-11-11
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
6
PAIL
278
USD
15779244060
2022-06-30
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams/barrel, size: 20-28mm, manufacturer: Floridabla S.A.C Paramericana Sur KM.;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
276
KG
12
UNK
753
USD
15774984291
2022-03-12
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
10
PAIL
582
USD
172-44682890
2021-02-24
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
275
KG
16
PAIL
712
USD
17250034810
2022-01-14
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
305
KG
6
PAIL
347
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asparagus, packed: 10 x 500 grams / barrel, sizes: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
6
PAIL
258
USD
157-60482365
2020-12-03
070920 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, packed: 11 x 450 grams / barrel, sizes: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
20
PAIL
1075
USD
157-60482800
2020-12-23
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
333
KG
50
PAIL
1008
USD
157-60482365
2020-12-03
070951 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Brown mushrooms, packaged: 3 kg / barrel. Manufacturer: LT maasdijk HONDERDLANDS THE NETHERLANDS 2676 150A. New 100%;Nấm mỡ nâu, đóng gói: 3 kg/ thùng. Nhà sản xuất: HONDERDLANDS 150A 2676 LT MAASDIJK THE NETHERLANDS. Hàng mới 100%
NEPAL
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
48
PAIL
759
USD
17244015580
2020-11-21
300491 I B?C EVER NEURO PHARMA GMBH Drug treatment of stroke: CEREBROLYSIN10ml.Peptide (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg / ml.NSX: NEURO PHARMA GmbH.Hop 5ong x10ml EVER. SDK: QLSP-845-15. (FOC);Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN10ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA GmbH.Hộp 5ống x10ml. SĐK:QLSP-845-15. (FOC)
AUSTRIA
VIETNAM
SALZBURG
HA NOI
1472
KG
700
UNK
0
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V Green asparagus, Packing: 11 x 450 grams / barrel, Size: 20-28mm, Manufacturer: Floridablanca S.A.C Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây xanh, đóng gói: 11 x 450 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm, Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
17
PAIL
921
USD
17251989696
2021-11-26
709200 CTY TNHH CAO B?I NAM M? BE FRESH PRODUCE B V White asaparas, packing: 10 x 500 grams / barrel, size: 20-28mm. Manufacturer: Floridablanca S.A.c Paramericana Sur km.289 ICA, Peru. New 100%;Măng tây trắng, đóng gói: 10 x 500 grams/thùng, kích cỡ: 20-28mm. Nhà sản xuất: FLORIDABLANCA S.A.C PARAMERICANA SUR KM.289 ICA, PERU. Hàng Mới 100%
PERU
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
290
KG
2
PAIL
89
USD
274515620274
2022-06-27
844850 I N B S ZHEJIANG JUJIAN TEXTILE MACHINERY CO LTD B162338 picanol weaving machine (spare parts weaving parts, 100% new goods);Thanh truyền cắt biên vải B162338 máy dệt Picanol (Phụ tùng máy dệt thoi, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
10
KG
30
PCE
30
USD
274515620274
2022-06-27
844850 I N B S ZHEJIANG JUJIAN TEXTILE MACHINERY CO LTD Picanol weaving machine Picanol (weaving parts, 100% new weaving parts);Đầu kiếm trái BE206165 máy dệt Picanol (Phụ tùng máy dệt thoi, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
10
KG
10
PCE
223
USD
274515620274
2022-06-27
844850 I N B S ZHEJIANG JUJIAN TEXTILE MACHINERY CO LTD Silver cutting B160250 picanol weaving machine (spare parts weaving, 100% new goods);Ắc bạc cắt biên B160250 máy dệt Picanol (Phụ tùng máy dệt thoi, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
10
KG
30
PCE
15
USD
274515620274
2022-06-27
844850 I N B S ZHEJIANG JUJIAN TEXTILE MACHINERY CO LTD Silver eccentricity cutting B162339 picanol textile machine (spare parts weaving, 100% new goods);Bạc lệch tâm cắt biên B162339 máy dệt Picanol (Phụ tùng máy dệt thoi, hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
10
KG
30
PCE
30
USD
150721SITPUHP097302G3
2021-07-27
721934 I BùI GIA JINMETAL KOREA CO LTD Stainless steel unmaked excessive cold rolled rolling, flat rolled rolls, unedated Plating paint, LH, No.4 (KT: 0.8mmx1240mm XCu), TC: TCCS / JIN / 2014, CR: 13.17%, C: 0.123% .NSX: Jinmetal Korea CO., LTD.100%;Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nguội,cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, LH, NO.4 (KT:0.8mmx1240mm xcuộn),TC:TCCS/JIN/2014,Cr:13.17%,C:0.123%.NSX:JINMETAL KOREA CO.,LTD.Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
50404
KG
20784
KGM
34003
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
221120SLCHPG20110084
2020-11-25
600200 NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD PACIFIC TEXTILES LTD ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and other components 86% polyester 14% spandex 147 cm, 195 g / m2 2031.38 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 86% polyester 14% spandex 147 cm, 195 g/m2, 2031.38 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
571
KG
2731
MTK
4936
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
151120WJAXSEVL2011030A
2020-11-20
150991 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD OLIVE oil cooking oil Daesang .900ML / bottle .date (mm / dd / yy) 10_1_2022;Dầu ăn Daesang Dầu OLIVE .900ML /chai .date(mm/dd/yy) 10_1_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
22836
KG
120
UNA
168
USD
310521STKISHP2105041
2021-06-07
210310 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Monggo soy sauce, monggo foods co., Ltd .13l / barrel. Use .5_2023;Nước tương Monggo, nhà sản xuất MONGGO FOODS CO.,LTD .13L /thùng .hạn sử dụng .5_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
19788
KG
50
UNK
655
USD
151120WJAXSEVL2011030A
2020-11-20
210411 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Daesang soup noodle soup mushroom taste .60G / package .date (mm / dd / yy) 10_4_2021;Súp ăn liền Daesang súp vị nấm .60G /gói .date(mm/dd/yy) 10_4_2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
22836
KG
750
PKG
240
USD
151120WJAXSEVL2011030A
2020-11-20
210411 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Daesang noodle soup beef soup .60G / package .date (mm / dd / yy) 10_3_2021;Súp ăn liền Daesang súp thịt bò .60G /gói .date(mm/dd/yy) 10_3_2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
22836
KG
450
PKG
144
USD
201221STKISHCM2112033
2022-01-06
151620 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Cooking oil Sias stir-fried oil .500ml / box. Expiry date .12_2022;Dầu ăn Sias dầu xào vị cay .500ml /hộp . hạn sử dụng .12_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
90
PCE
72
USD
151120WJAXSEVL2011030A
2020-11-20
151500 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Daesang Canola Cooking Oil .900ML / bottle .date (mm / dd / yy) 10_1_2022;Dầu ăn Daesang Dầu hạt cải .900ML /chai .date(mm/dd/yy) 10_1_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
22836
KG
120
UNA
168
USD
111221STKISHCM2112023
2021-12-23
160530 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD The mixture of dry seafood has a closed-sealed box with Sajo instant labels to face instant soup (shrimp, squid and some other spices) .800g / pack. Expiry date .12_22;Hỗn hợp hải sản khô đã chế biến đóng hộp kín khí có ghi nhãn ăn liền Sajo để úp canh ăn liền ( tôm , mực và một số gia vị khác ) .800g /gói . hạn sử dụng .12_22
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
240
PKG
336
USD
111221STKISHCM2112023
2021-12-23
160530 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD The mixed dry seafood mixture boxed gas is sealed with Sajo instant label to face instant soup (shrimp, squid and some other spices) .400g / package. Expiry date .12_22;Hỗn hợp hải sản khô đã chế biến đóng hộp kín khí có ghi nhãn ăn liền Sajo để úp canh ăn liền ( tôm , mực và một số gia vị khác ) .400g /gói . hạn sử dụng .12_22
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
100
PKG
70
USD
180522STKISHP2205032
2022-06-02
160510 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Processed crabs are packed with sealed air labeled with instant food .92g /pack. Expiry date .5_2023;Cua đã chế biến chín đóng gói kín khí có ghi nhãn ăn liền Daesang thanh cua .92g /gói . hạn sử dụng .5_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
53741
KG
450
PKG
77
USD
180522STKISHP2205032
2022-06-02
160510 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Crabs are processed nine packed with air labeled daesang crabs .75g /pack. Expiry date .5_2023;Cua đã chế biến chín đóng gói kín khí có ghi nhãn ăn liền Daesang thanh cua .75g /gói . hạn sử dụng .5_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
53741
KG
900
PKG
126
USD
201221STKISHCM2112033
2022-01-06
200819 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Instant beads Murgerbon Mixing beads Mix Nuts .20g / package. Expiry date .12_2022;Hạt ăn liền Murgerbon hạt trộn mix nuts .20g /gói . hạn sử dụng .12_2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
4200
PKG
588
USD
180522STKISHP2205042
2022-06-02
160558 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I DONGWON F B CO LTD Snails have been processed with closed air with instant labeling Dongwon .140g/box. Expiry date .15_03_2025;Ốc đã chế biến đóng hộp kín khí có ghi nhãn ăn liền Dongwon .140g/hộp. hạn sử dụng .15_03_2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6068
KG
720
PCE
1541
USD
180522STKISHP2205042
2022-06-02
160558 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I DONGWON F B CO LTD Snails have been processed with closed air with instant label .230g/box. Expiry date .02_03_2025;Ốc đã chế biến đóng hộp kín khí có ghi nhãn ăn liền Dongwon .230g/hộp. hạn sử dụng .02_03_2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6068
KG
240
PCE
828
USD
180522STKISHP2205032
2022-06-02
151499 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Skin cooking oil isolated .900ml /bottle. Expiry date .5_2023;Dầu ăn Daesang Dầu hạt cải .900ML /chai . hạn sử dụng .5_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
53741
KG
60
UNA
84
USD
180522STKISHP2205032
2022-06-02
151529 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Skin cooking oil corn .900ml /bottle. Expiry date .5_2023;Dầu ăn Daesang Dầu ngô .900ML /chai . hạn sử dụng .5_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
53741
KG
120
UNA
168
USD
200622STKISHP2206023
2022-06-29
151529 I THI?T B? CHI?U SáNG S?N H?I KMK TRADING CO LTD Skin cooking oil corn .900ml /bottle. Expiry date .6_2023;Dầu ăn Daesang Dầu ngô .900ML /chai . hạn sử dụng .6_2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
30304
KG
120
UNA
168
USD