Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171120112000012000000
2020-11-17
100611 C?NG TY C? PH?N THáI BìNH FREE XPORT CROP CO LTD Unmilled rice (60 - 80kg / bag; not used as animal feed);Thóc chưa xay xát (60 - 80kg/bao; không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
CAMBODIA
VIETNAM
DA - CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
100200
KG
100
TNE
22000
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 41% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 57% POLYSPUN, 2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 143 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1553
MTR
4270
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 40% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 60% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 165 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1190
MTR
3273
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 43% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 55% POLYSPUN ,2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 130 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3105
MTR
8384
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551694 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 118 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3295
MTR
7743
USD
291020AMIGL200459396A
2020-11-05
551694 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabrics 50% VISCOSE (FROM BAMBOO) 50% polyester, 120 gsm quantitative, K: 57/58. "Use producing shirts. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 120 gsm, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1344
MTR
3253
USD
201221KYHCMY2101438
2022-01-11
551694 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD 50% viscose / rayon woven fabric (from Bamboo) 50% polyester, quantitative 125 gsm, k: 57/58 ". Shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 125 GSM, K:57/58".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2452
MTR
8704
USD
270522NAURSGN22052064
2022-06-02
520851 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú DAECHUN TEXTILE CO LTD Je.VC100C #& main fabric 100% cotton, printed fabric, k: 57/58 ", 118 GSM.;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, VẢI IN , K: 57/58", 118 GSM. DÙNG MAY ÁO SƠ MI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
638
KG
5196
MTR
30134
USD
021221PALS20210304
2021-12-13
520843 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú LU THAI TEXTILE CO LTD Je.vc100c # & main fabric 100% cotton, 118 gsm, k: 57/58 ". 100% new goods;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, 118 GSM, K: 57/58". HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
561
KG
1032
MTR
3415
USD
110120PSLNBOHCM02450
2020-02-13
551521 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING JINZHONGXING IMP EXP CO LTD Vải dệt thoi 75% POLYESTER 25%RAYON, định lượng 120 GSM ,K:57/58". MAY ÁO SƠ MI. HÀNG MỚI 100%.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1462
MTR
4240
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2419
MTR
6290
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
598
MTR
1572
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2949
MTR
13036
USD
151221GXSAG21124187
2022-01-11
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Weaving fabrics 57.4% Polyester 40.1% Rayon / Viscose (from Bamboo) 2.5% Spandex, Quantitative 163 GSM, K: 57/58 ". Using shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 57.4%POLYESTER 40.1% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO ) 2.5% SPANDEX , định lượng 163 GSM, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4624
KG
1913
MTR
5261
USD
140121KYHCMY2100012
2021-01-25
551624 C?NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabrics 48.5% VISCOSE / RAYON (FROM BAMBOO) 48.5% Polyester 3% Spandex, fabric printing, quantitative GSM 145, K: 55/56 "production .Dung shirt. New 100%;Vải dệt thoi 48.5% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, vải in, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
5953
MTR
14883
USD
210721COAU7232914210
2021-07-28
844711 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?T V?I BUKWANG T?I BìNH PH??C QUANZHOU ZHONGQUAN EXTERNAL SERVICE CO LTD Round Knitting Machine, Brand: CE, Model: VDK, Capacity: 7.5kw, 380V voltage, 60mm roller diameter, SX: Quanzhou Vilike Machinary Industry Trande co., Ltd, 100% new 100%;Máy dệt kim tròn, hiệu: CE, Model: VDK, Công suất: 7,5KW,điện áp 380V, đường kính trục cuốn 60mm, nhà SX: QUANZHOU VILIKE MACHINARY INDUSTRY TRANDE CO.,LTD ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
4
SET
121600
USD
9548960805
2021-07-22
844832 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
201021SE2110001-01
2021-10-29
330290 C?NG TY C? PH?N KINH B?C ??I THàNH ROBERTET ASIA PTE LTD Aromatherapy used in the production of cleansing (washing water, floor cleaners), aroma (spy ninja), liquid, 50kg / barrel. NSX: Robertet, 100% new goods;Hương liệu dùng trong sản xuất hàng tẩy rửa ( nước giặt, nước lau sàn nhà), hương cá ngựa ( SPY NINJA ), dạng lỏng, loại 50kg/thùng. Nsx: Robertet, hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
224
KG
200
KGM
2500
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 C?NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 C?NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 C?NG TY C? PH?N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
775477750036
2022-01-13
300120 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
140622HACK220591053
2022-06-27
841360 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N PH??C TH?NH ZHEJIANG QIANTAO PUMPS CO LTD Nanoco electronic booster water pump, 128W, 220V capacity, maximum water flow of 30 liters/minute, 8m suction depth, up to 25 m, civil pump, NSP128-A (new 100%);Máy bơm nước tăng áp điện tử hiệu Nanoco, công suất 128w,220V, lưu lượng nước tối đa 30 lít/phút, chiều sâu hút 8m, độ cao hút đẩy tối đa 25 m, bơm dân dụng, mã NSP128-A( mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27410
KG
1158
PCE
48636
USD
180122COAU7236526680
2022-01-25
847510 C?NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N PH??C TH?NH XIAMEN WENTIAN DIGITAL MACHINERY CO LTD Bulb Light Bulb Lamp and Mounting Wentian Auto Shooting, 220V-50Hz.Model: LED-DG100. Year of manufacture: 2022. New 100%;Máy châm keo thân bóng đèn bulb và gắn chụp tự động hiệu Wentian,220V-50Hz.Model: LED-DG100. Năm sản xuất: 2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4050
KG
1
SET
9900
USD
290220HDMUQSHM7268683
2020-03-09
200599 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I BìNH D??NG XINGHUA LIANSHENG FOOD CO LTD Bắp Cải Sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày SX 02.2020, Hạn SD 02.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 20 kg/kiện;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Other: Other;除醋或醋酸以外的其他蔬菜,不得冷冻,但品目20.06以外的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
4620
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 C?NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
041120A19AA06202
2020-11-25
151791 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S I M VN T?I B?C NINH BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - BOS DP10015. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.S / L: 400 cartons x 25kg NET.NSX: 23/10 / 2020.HSD: 10/22/2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - BOS DP10015. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.S/L:400 CARTONS X 25KG NET.NSX:23/10/2020.HSD:22/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
10344
KG
10000
KGM
11200
USD
190222BKKCB22001229
2022-02-25
284700 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S I M VN T?I B?C NINH THAI PEROXIDE CO LTD Old oxygen used in the food industry. Food processing support: APTF (Hydrogen peroxide 35% APTF W / W) .lot: S-153.SX: 04/02 / 2022.HH: February 4, 2023 .Cas: 7722-84-1. Liquid, the remaining 65% is water;OXI già dùng trong công nghiệp thực phẩm.Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm:APTF(HYDROGEN PEROXIDE 35% APTF W/W).Lot:S-153.SX:04/02/2022.HH:04/02/2023.CAS:7722-84-1.Dạng lỏng, 65% còn lại là nước
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
20294
KG
19200
KGM
7488
USD
120221EGLV 022100006397
2021-02-27
720110 C?NG TY C? PH?N ??I TáC THáI BìNH D??NG KUSANO CO LTD Non-alloy pig iron phosphorus content of 0.5% or less by weight, 100% new.;Gang thỏi không hợp kim có hàm luợng phospho từ 0,5% trở xuống tính theo trọng lượng, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
38800
KG
38800
KGM
20758
USD
10122214580050
2022-01-14
283531 C?NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
281121HASLJ01211100159
2021-12-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I B?C NINH KYOKUYO CO LTD Kraft paper type unmbled face, with T / P chemical pulp is produced by P / P sulphate or chemical alkali> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, rolled, quantitative 250g / m2 OTL-EM 250GSM;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sản xuất bằng p/p sulphat hoặc kiềm hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,định lượng 250g/m2 OTL-EM 250GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
197260
KG
196235
KGM
117741
USD
130222DEHAM-SE-3472200112
2022-04-04
844833 C?NG TY C? PH?N S?I PHú BàI 2 ACE TRADING CO LTD Completely CS1-1261203 fiber piles for Toyota RX 240 fiber machines (100% new products);CỌC SỢI HOÀN CHỈNH CS1-1261203 DÙNG CHO MÁY SỢI CON TOYOTA RX 240 ( HÀNG MỚI 100% )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
232
KG
300
PCE
7273
USD
SJS2062220
2022-06-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 #& leather dust (leather powder made from pureed synthetic leather used to cover the surface of shoes, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
61
KG
60
KGM
414
USD
SJS2011609
2022-01-19
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust Leather (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, materials used for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
120
KG
60
KGM
366
USD
SJS1071855
2021-07-21
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic leather to cover the shoe surface, raw materials for export production);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
130
KG
128
KGM
816
USD
VH010922
2021-01-27
411520 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0254 # & Dust leather (leather powder produced from finely ground synthetic leather coating used shoes, raw materials used to manufacture exports);0254#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
12
USD
160721202107HCM30490
2021-07-20
960622 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH HING NGAI COMPANY LTD 0275 # & needle metal (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap, 1 set = 2 pcs) # & 7320sets;0275#&Khuy kim loại (14 x 3 mm Strongest Magnet Snap,1 set = 2 pcs) #&7320sets
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
14640
PCE
3102
USD
112200017395417
2022-05-26
400300 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH JAGUARA ENTERPRISE CO LTD 0063#& synthetic rubber (JG-RBIG-5402 (G1),, in primary form, used to produce soles), 100% new (SXXK);0063#&Cao su tổng hợp (JG-RBIG-5402 (G1), ,ở dạng nguyên sinh, dùng sản xuất đế giày), mới 100% (SXXK)
VIETNAM
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
CTY CPDT THAI BINH
5150
KG
3000
KGM
17100
USD
3275395266
2020-03-31
411390 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH XINGYE LEATHER TECHNOLOGY CO LTD Catalogue swatch da mẫu dạng cuốn;Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Other;其他动物皮革,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割,除品目41.14的皮革外:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNN
10
USD
300821ATLHPG168142221
2021-09-01
853190 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH AVERY DENNISON HONG KONG B V 0122 # & anti-theft supplies (sticker with anti-rfID anti-theft monitoring device);0122#&Vật dụng chống trộm (Miếng dán có gắn thiết bị giám sát chống trộm RFID)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
66
KG
170227
PCE
7023
USD
112200014751246
2022-02-24
960720 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH WAGON INTERNATIONAL CO LTD 0121 # & zippers (handle zipper (parts of lock) with metal zinc alloy H-42075-00 # 5 Regurate Zipper Pull - Igld18k);0121#&Bộ phận khóa kéo (Tay cầm khóa kéo (bộ phận của khóa ) bằng kim loại kẽm hợp kim H-42075-00 #5 Regural Zipper Pull - IGLD18K)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH WAGON
CTY CP DAU TU THAI BINH
80
KG
12824
PCE
4104
USD
112200017284340
2022-05-20
960720 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH YUJIN KREVES CO LTD 0121 #& Zipper (metal zipper head - #5 Refined Zipper Pull);0121#&Bộ phận khóa kéo (Đầu dây kéo kim loại - #5 refined zipper pull)
VIETNAM
VIETNAM
CTY YUJIN KREVES
CTY CP DT THAI BINH
86
KG
16
PCE
3
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DTBM-1745 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DTBM-1745 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
955
PR
2551
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DCJS-439 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DCJS-439 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
4129
PR
5715
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DCF-1905-1 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DCF-1905-1 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
2482
PR
5691
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DJS-1903 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DJS-1903 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
606
PR
967
USD
112200014766096
2022-02-24
640620 C?NG TY C? PH?N ??U T? THáI BìNH F T WORLDWIDE CO LTD 0237 # & Rubber DTBM-1745 (outsole, used in shoe production, 100% new);0237#&Đế cao su DTBM-1745 (đế ngoài, dùng trong sản xuất giày, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAO SU PHONG THAI
CTY CO PHAN DAU TU THAI BINH
9388
KG
1118
PR
2715
USD
170622CST220642271
2022-06-27
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 #& BC-60 bleach (organic mixture of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
256
KGM
2131
USD
020322CST220241445
2022-03-11
382479 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
256
KGM
2377
USD