Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ELLS220122
2022-01-26
900319 T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
190721HS21070266
2021-07-28
854620 T B? C? ?I?N TR??NG PHáT YUEQING CITY DUWAI ELECTRIC CO LTD Insulators. The circular cylinder used to support the copper bar, insulating in the electrical cabinet, 12KV voltage (12kV, h = 130mm, 58mm diameter). Code: EL-12. Duwai brand. 100% new;Sứ cách điện. Dạng trụ tròn dùng để đỡ thanh cái đồng, cách điện trong tủ điện, điện áp 12KV (12KV,H=130mm,đường kính 58mm). Mã hiệu: EL-12. Hiệu Duwai. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2720
KG
300
PCE
855
USD
270222A07BA24251
2022-05-27
842911 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Used Komatsu D20PL-3 bulldozer;Máy ủi bánh xích KOMATSU D20PL-3 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27198
KG
1
PCE
2000
USD
060222A07BA26554
2022-05-27
851529 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27420
KG
2
PCE
2000
USD
270222A07BA24251
2022-05-27
851529 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27198
KG
4
PCE
2000
USD
050122A07BA22199
2022-05-24
843311 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Kubota rice cutting machine (not model), CS on 50kw has been used over 80%(S.XUT: 2013-2017) .The NK according to TTT: 26/2015/TT-BTC dated February 27, 2015. Used for N. PV.;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model),cs trên50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80%(S.xuất:2013-2017).Hàng NK theoTT:26/2015/TT-BTCngày 27/02/2015.Máy chuyên dùng cho N.nghiệp chỉ Pvụ N.nghiệp cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27340
KG
5
PCE
3750
USD
7766 3778 5863
2022-06-29
761521 T TR?I PHú QU?C T?I NAM B?I KHEM SKIAN SENG SDN BHD Aluminum, black bathroom, P/N: A001-RV2, size 300 x 100 x 50 mm. New 100%.;Khay đựng đồ nhà tắm bằng nhôm, sơn đen, P/N: A001-RV2, kích thước 300 x 100 x 50 mm. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
44
USD
7766 3778 5863
2022-06-29
761521 T TR?I PHú QU?C T?I NAM B?I KHEM SKIAN SENG SDN BHD Aluminum, black bathroom, P/N: A001-RV4, size 300 x 100 x 50 mm. New 100%.;Khay đựng đồ nhà tắm bằng nhôm, sơn đen, P/N: A001-RV4, kích thước 300 x 100 x 50 mm. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
26
USD
201121HAIPH02223
2022-01-08
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
135
KG
1000
PCE
1686
USD
291220HAIPH01717
2021-01-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDH748L03 # & Machine removable clock time, not synchronized (Size: 9.5 x 5.5 x 5 cm, using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm, dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
352
KG
3750
PCE
6458
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2#& disassembling time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
2000
PCE
2165
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1250
PCE
2153
USD
160121HAIPH01725
2021-02-27
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Machine removable clock time, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) using grafted onto ceramic timepiece complete (New 100%);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
475
KG
11000
PCE
9683
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
4025
PCE
6931
USD
290721HAIPH02085
2021-08-30
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in complete ceramic watches (100% new products);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG LACH HUYEN HP
124
KG
1000
PCE
914
USD
121021HAIPH02189
2021-11-20
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH747-2 # & Disassemble time clock, Not synchronized (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) Use in the complete ceramic watch (100% new);MDH747-2#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 5.6cm x 5.6cm x 1.4 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
347
KG
2000
PCE
1827
USD
070422CNSZX0000437985
2022-04-12
911019 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDH748L03#& disassembling time, not synchronized (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) used to graft into a complete ceramic clock (100%new goods);MDH748L03#&Máy đồng hồ thời gian tháo rời, chưa đồng bộ (KT: 9.5 x 5.5 x 5 cm) dùng ghép vào chiếc đồng hồ gốm sứ hoàn chỉnh (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
531
KG
9000
PCE
18818
USD
2769481886
2021-07-05
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Molds with gypsum to produce ceramics shaped vase, size: 14.3 * 13.8 cm, signing code: C2958, Manufacturer: CASDAY (Khon Kaen), 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình chiếc bình,kích thước: 14.3 * 13.8 cm,ký mã hiệu: C2958,Nhà sản xuất:Casday (khon kaen),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
17
KG
1
PCE
4
USD
8628606254
2021-07-12
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Gypsum patterns to produce owl-shaped ceramics (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), Elastic Brand, Casday Manufacturer (Khon Kane), F3206. 100% new;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con cú (KT: 8.6 x 7.9 x 10.5 cm), nhãn hiệu THUN, nhà sx Casday ( Khon kane), mã hàng F3206. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
9
KG
1
PCE
4
USD
7006012436
2021-10-28
680990 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CASDAY KHON KAEN CORPORATION CO LTD Plaster pattern to produce ceramic shaped ceramics, size: 23.8x28x30cm, 100% new goods;Khuôn mẫu bằng thạch cao để sản xuất hàng gốm sứ hình con gấu, kích thước:23.8x28x30cm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
13
KG
1
PCE
35
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
442090 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED WCALENDA#&Bộ đồ trang trí bằng gỗ đã sắp số (Dùng làm lịch để bàn, 1 bộ gồm 5 chi tiết, hàng mới 100%);Wood marquetry and inlaid wood; caskets and cases for jewellery or cutlery, and similar articles, of wood; statuettes and other ornaments, of wood; wooden articles of furniture not falling in Chapter 94: Other: Other;木镶嵌和镶嵌木材;用于珠宝或餐具的棺材和箱子以及类似的木制品;小雕像和其他装饰品;不属于第94章的木制家具:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
4927
SET
9416
USD
201220CNCORE201230459-02
2020-12-24
910591 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED MDHLCD # & Watches Electronic desktop (Size: 14cm x 8cm x 4.5cm, for fitting to a desktop clock complete ceramic shell) (New 100%);MDHLCD#&Đồng hồ điện tử để bàn (KT: 14cm x 8cm x 4.5cm, dùng để lắp vào chiếc đồng hồ để bàn vỏ gốm sứ hoàn chỉnh) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13145
KG
2200
PCE
8894
USD
141021KSLS21090099
2021-10-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7630
KG
650
PCE
2170
USD
201221CNCORE21120585
2021-12-23
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
4265
KG
1050
PCE
3770
USD
171121KSLS21100077
2021-11-18
910910 NG TY TNHH TRáI ??T XANH EDR INTERNATIONAL LIMITED MDHTG # & Time Clock (Complete, DK 6.5CM, OSTAR Brand, Model: 6301, Sport: China, use AG13 1.5V battery, to insert the porcelain clock to create a copper Ho finished, 100% new);MDHTG#&Máy đồng hồ thời gian (Đã hoàn chỉnh,ĐK 6.5 cm,thương hiệu Ostar,model:6301, xuất sứ:Trung Quốc,dùng pin AG13 1.5V, để lắp vào vỏ đồng hồ bằng sứ để tạo nên chiếc đồng hồ hoàn thiện, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
11655
KG
1630
PCE
5853
USD
230120CNCORE200130746-02
2020-01-31
441400 NG TY TNHH TRáI ??T XANH CHINA SPRING LIMITED KH3134N40#&Khung ảnh bằng gỗ đã qua xử lý nhiệt dùng để ghép vào khung ảnh gốm sứ (KT: 18.6 x 13.7 x 0.81cm, hàng mới 100%);Wooden frames for paintings, photographs, mirrors or similar objects;用于绘画,照片,镜子或类似物体的木制框架
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
3040
PCE
4266
USD
011120KMTCPUSD508243
2020-11-06
340291 I TR??NG BáCH KHOA ICEI WOOBANG CO LTD Substances used in dyes bleach soaked vai- CLINO HP-CPH. New 100%;Chất ngấm tẩy dùng trong ngành nhuộm vải- CLINO HP-CPH. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11650
KG
1100
KGM
1375
USD
1Z5563X36796529030
2021-02-18
901580 I?N M?T TR?I SOLARVILLE INGENIEURBUERO MENCKE TEGTMEYER GMBH Sensor wind speed 0:40 m / s with the output digital (including 5m cable with Si-RS485TC-2T-v, and materials assembly), PLU Vwind-Si, the sx INGENIEURBUERO MENCKE & TEGTMEYER GMBH, new 100%;Cảm biến tốc độ gió 0.40 m/s với đầu ra kỹ thuật số (gồm 5m cáp nối với Si-RS485TC-2T-v, và vật liệu lắp ráp), mã hàng Vwind-Si, nhà sx INGENIEURBUERO MENCKE & TEGTMEYER GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
10
PCE
1268
USD
060322AXMF-012073-01
2022-04-18
732010 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I GRANDTECH ORIENT AUTOPARTS COMPANY LIMITED The leaves of the tweezers are damping, the front (60-seat bus parts, 100%new) _ Code P.Tung: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ARI/01-2022-2;Lá nhíp giảm chấn, phía trước (Phụ tùng xe Bus city 60 chỗ, mới 100%)_Mã P.tùng: CNA6930G-29020-01, INV_TH-ORI/01-2022-2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10391
KG
3
PCE
212
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
841480 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Air compressor for air conditioners, cooling capacity under 21.1kw (truck parts, Foton brand, 3.5 ton load, 100% new) _ Code: L1812030000A0;Máy nén khí dùng cho máy điều hòa xe ô tô, công suất làm lạnh dưới 21.1KW (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: L1812030000A0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
2
PCE
242
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
848311 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Handbook for engines (truck parts, Foton brand, load from 7 tons to 8 tons, 100% new) _ Code: 2030107A;Tay biên dùng cho động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 7 tấn đến 8 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2030107A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
8
PCE
113
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (Foton truck parts, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: YD00-2201022A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: YD00-2201022A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
80
PCE
480
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870851 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Cross and cup of crosscraft along the car bridge (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ Code: WJ6700-1A;Chữ thập và chén chữ thập láp dọc cầu xe (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: WJ6700-1A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
10
PCE
55
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
170921TSOE21090045-01
2021-11-12
902690 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I FOTON INTERNATIONAL TRADE CO LTD BEIJING Motor exhaust gas pressure sensor (truck parts, Foton brand, load from 5 tons to 7.2 tons, 100% new) _ Code: 2220216;Cảm biến áp suất khí thải động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 5 tấn đến 7.2 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 2220216
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG VICT
13927
KG
150
PCE
3131
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
870871 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Front wheels (car parts for loading cars, Foton brand loads from 11.8 tons to 17.3 tons, 100% new) _ Code: 1104330301136a;Moay ơ bánh trước (Phụ tùng xe ô tô tải ben, hiệu FOTON tải trọng từ 11.8 tấn đến 17.3 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1104330301136A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
3
PCE
58
USD
280721SRTTJ2107047-01
2021-10-15
851140 I ? T? T?I BUS TR??NG H?I BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine (truck parts, Foton brand, load from 1.98 tons to 3.5 tons, 100% new) _ code: 1000035644a;Máy khởi động động cơ (Phụ tùng xe ô tô tải, hiệu FOTON, tải trọng từ 1.98 tấn đến 3.5 tấn, mới 100%)_Mã P.tùng: 1000035644A
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7673
KG
11
PCE
1064
USD
900937397317
2021-10-06
901581 T B? QUAN TR?C ??A K? THU?T Và M?I TR??NG VI?T NAM GEOKON INC Device for monitoring device 2 channel VW interface for water pressure gauge, AVW200 model, used in geotechnical observation, 100% new, manufactured by Campbell Scientific at USA;Bộ ghi đo thiết bị quan trắc 2 kênh VW Interface cho thiết bị đo áp lực nước, model AVW200, dùng trong quan trắc địa kỹ thuật, mới 100%, do hãng Campbell Scientific sản xuất tại USA
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
17
KG
1
SET
550
USD
900937387430
2021-07-21
901580 T B? QUAN TR?C ??A K? THU?T Và M?I TR??NG VI?T NAM GEOKON INC DataLogger monitoring device, model CR6, used in geotechnical observations, 100% new, manufactured by Campbell Scientific at USA;Bộ ghi đo thiết bị quan trắc Datalogger, model CR6, dùng trong quan trắc địa kỹ thuật, mới 100%, do hãng Campbell Scientific sản xuất tại USA
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
115
KG
1
SET
1995
USD
1Z6V687X0456259692
2022-06-02
901520 I?N T? Và THI?T B? TR?C ??A TI?N ??C QIANXUN SPATIAL INTELLIGENCE INC SR2 geodetic machine and synchronous accessories attached, using coordinates in geodetic survey, manufacturer: Qianxun Si. New 100%;Máy trắc địa SR2 và phụ kiện đồng bộ kèm theo, dùng đo tọa độ trong khảo sát trắc địa, nhà sản xuất: Qianxun SI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
9
KG
2
SET
3050
USD
2732 6707 0106
2022-05-24
901520 I?N T? Và THI?T B? TR?C ??A TI?N ??C SHANGHAI HUACE NAVIGATION TECHNOLOGY LTD Huayi E93 Geodesy Machinery and synchronous accessories attached, using coordinates in the geodetic survey, manufacturer: Shanghai Huace Navigation Techology Ltd. New 100%;Máy trắc địa Huayi E93 và phụ kiện đồng bộ kèm theo, dùng đo tọa độ trong khảo sát trắc địa, nhà sản xuất: Shanghai Huace Navigation Techology Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
74
KG
11
SET
20009
USD
190122KOROKMJJ22011501
2022-01-25
940290 T B? Y T? ??I B?O CHAMMED CO LTD Nose throat, model: Model: HX-200, used for patients to visit diseases related to nose throat ears, used in hospitals, 100% new products, manufacturer: Chammed;Ghế khám Tai Mũi Họng, model: HX-200, dùng để bệnh nhân ngồi thăm khám các bệnh liên quan đến tai mũi họng, dùng trong bệnh viện, hàng mới 100%, hãng sx: Chammed
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
342
KG
1
UNIT
3500
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
132100016106488
2021-10-28
720421 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH GIA CONG KIM LOAI SAI GON Stainless steel scrap (430) (debris) (Scrap products from ENTS in production process);Thép không gỉ phế liệu(430) (dạng mảnh vụn)(hàng phế liệu từ DNCX loại ra trong quá trình sản xuất )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC KIM LOAI SG
CTY CPCN MOI TRUONG TRAI DAT XANH
14293
KG
675
KGM
237
USD
132200013651295
2022-01-06
440139 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH SAMTEC VIET NAM Wooden pallets are excluded from warehouses, non-hazardous waste (loose goods without bales);Pallet gỗ phế liệu được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMTEC VN
CONG TY CO PHAN TRAI DAT XANH
6324
KG
33
PCE
15
USD
132200013651295
2022-01-06
440139 I TR??NG TRáI ??T XANH CONG TY TNHH SAMTEC VIET NAM Wood sawdust plywood is excluded from warehouse, non-hazardous waste (bulk bulb);Ván ép gỗ mùn cưa phế liệu được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMTEC VN
CONG TY CO PHAN TRAI DAT XANH
6324
KG
633
KGM
11
USD
132100014574820
2021-08-30
790200 I TR??NG TRáI ??T XANH SMC MANUFACTURING VIET NAM CO LTD Zinc scrap from dust obtained from cleaning, polishing products / Zinc Scraps # & VN;Phế liệu Kẽm từ bụi thu được từ quá trình làm sạch, đánh bóng sản phẩm /Zinc scraps#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMC MANUFACTURING (VN)
CTY CO PHAN TRAI DAT XANH
28580
KG
1074
KGM
1376
USD
132100014200753
2021-07-27
720430 I TR??NG TRáI ??T XANH CTY TNHH TOMBOW VIET NAM Scrap scrap iron debris (scrap goods removed during the production process of the DNCX);sắt vụn phế liệu dạng mảnh vụn (hàng phế liệu loại ra trong quá trình sản xuất của DNCX )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TOMBOW VIET NAM
CTY TRAI DAT XANH
8099
KG
64
KGM
11
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
130821TYO-51481
2021-08-30
540823 TR? TH??NG M?I VI?T NAM NH?T B?N MIYAMOTO CO LTD NPL02 # & Filament woven fabric Renewable PE 40% out 60%, from the fibers with different colors, 250 GSM, 100% new;NPL02#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo PE 40% RA 60%, từ các sợi có các màu khác nhau, 250 GSM, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
329
KG
12
MTK
1004
USD
813640396316
2021-07-05
902139 T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Rorial arterial shelves, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC2.25x1514CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
4
PCE
3893
USD
813640396316
2021-07-05
902139 T B? Y T? Và T? V?N M?I TR??NG T?M THY BALTON SP ZO O Coronary artery shelves, Item: ZSTC3.00 X4014CFSP. Manufacturer: Balton / Poland. 100% new goods (transplant in the body over 30 days);Giá đỡ động mạch vành, Item: ZSTC3.00 x4014CFSP. Hãng sản xuất: Balton/Ba Lan. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
19
KG
2
PCE
1947
USD
112200017348646
2022-05-19
540752 T MAY N?I TH?T áNH M?T TR?I VI?T NAM PURE VISION HOLDINGS CO LTD 01 100% polyester woven fabric, dyed (used to sew the curtain products of all kinds) (size 60 "(+/- 1") = 152.4cm), 100% new goods;01#&Vải dệt thoi 100% Polyester , đã nhuộm (dùng để may sản phẩm rèm các loại) ( khổ 60" (+/-1")= 152.4cm ), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUALON
CONG TY ANH MAT TROI
5200
KG
2655
MTR
7753
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hairstay Firm Finishing Hairspray 300ml, KMS brand. New 100%. NSX: Colep Bad Schmiedberg GMBH. 170575/22/CBMP-QLD.;Keo xịt tóc HairStay Firm Finishing Hairspray 300ml, nhãn hiệu KMS. Hàng mới 100%. NSX: Colep Bad Schmiedeberg GmbH. 170575/22/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
36
UNA
95
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Salon Only Hair Lacquer 600ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Collep Bad Schmiedeberg GmbH. 134701/20 / CBMP-QLD.;Keo xịt tóc Salon Only Hair Lacquer 600ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Colep Bad Schmiedeberg GmbH. 134701/20/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
60
UNA
168
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hairplay Sea Salt Spray Hair Spray 200ml, KMS brand. New 100%. NSX: Dreiturm GMBH. 170031/22/CBMP-QLD.;Keo xịt tóc HairPlay Sea Salt Spray 200ml, nhãn hiệu KMS. Hàng mới 100%. NSX: Dreiturm GmbH. 170031/22/CBMP-QLD.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
60
UNA
114
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Spray Stylesign Just Smooth Diamond Gloss 150ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33436/17 / CBMP-QLD;Keo xịt tóc Stylesign Just Smooth Diamond Gloss 150ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33436/17/CBMP-QLD
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
60
UNA
122
USD
160621DEFRA0000078679
2021-08-27
330530 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH Hair Spray Stylesign Perfect Hold Sprayer 300ml, Goldwell Brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33441/17 / CBMP-QLD;Keo xịt tóc Stylesign Perfect Hold Sprayer 300ml, nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH. 33441/17/CBMP-QLD
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17151
KG
105
UNA
275
USD
090422141.0050.0322.BV
2022-06-29
871681 T TR?I VI?T NAM KAO GERMANY GMBH ProEDition Junior Service Car hair dye, plastic, size 76x37.5x30cm. Goldwell brand. New 100%. NSX: Kao Germany GmbH.;Xe đẩy dụng cụ nhuộm tóc ProEdition Junior Service Car, bằng nhựa, kích thước 76x37,5x30cm. Nhãn hiệu Goldwell. Hàng mới 100%. NSX: Kao Germany GmbH.
AUSTRIA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
16984
KG
10
PCE
1321
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic motorcycle racing game machine PF-17. Capacity: 220V, 50Hz/300W. KT: 1100*1850*2050mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử đua xe mô tô loại PF-17. Công suất: 220V, 50Hz/300W. KT:1100*1850*2050mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1200
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic shooter machine PF-06 type. Capacity: 220V, 50Hz/300W. KT: 900*1170*1750mm. NSX: Playfun Games CO., Limited. 100%new.;Máy trò chơi điện tử bắn súng loại PF-06. Công suất: 220V, 50Hz/300W. KT:900*1170*1750mm. NSX:PLAYFUN GAMES CO., LIMITED. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1160
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic gaming machine PF-22 type. Capacity: 220V, 50Hz/200W. KT: 720*750*1310mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử đập thú loại PF-22. Công suất: 220V, 50Hz/200W. KT:720*750*1310mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
369
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Machine Machine Interactive Screen with PF-14 partitions. Capacity: 220V, 50Hz/400W. KT: 1500*2050*2250mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử tương tác màn hình có vách ngăn loại PF-14. Công suất: 220V, 50Hz/400W. KT:1500*2050*2250mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1900
USD
150122WSDS2201113
2022-01-24
950890 T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Indoor interlocking game equipment for children KT: 18 x15 x 3m, located in entertainment area. Plastic, Foam, foam. Theming to remove the signal: Jingqi, 100% new, manufacturer Wenzhou Jingqi Play Toys Co., Ltd;Thiết bị trò chơi liên hoàn trong nhà dành cho trẻ em kt:18 x15 x 3m,đặt ở khu vui chơi giải trí. Bằng nhựa, mút, xốp.Hàng tháo rời Hiệu: JINGQI, mới 100%, hãng sx WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4630
KG
1
SET
22858
USD
230521THCC21052153
2021-06-22
440722 T ?? CH?I TR? EM B?NG G? SAO M?I SHOU TU TECHNOLOGY COMPANY Balsa wood blocks Block (30/35/40 x 100 x 1,000) mm (100% new, scientific name: Ochroma Pyramidale, the list cites the item is not ) # & 1895 * 1150;Gỗ khối Balsa Block (30/35/40 x 100 x 1,000)mm (hàng mới 100%, tên khoa học: Ochroma Pyramidale, hàng không thuộc danh mục cites)#&1.895*1150
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3178
KG
2
MTQ
2179
USD
020422THCC22032190
2022-04-25
440722 T ?? CH?I TR? EM B?NG G? SAO M?I SHOU TU TECHNOLOGY COMPANY Balsa block wood (30 x 100 x 1,000) mm (100%new goods, scientific name: Ochroma pyramidale, the item is not in cites category);Gỗ khối Balsa Block (30 x 100 x 1,000)mm (hàng mới 100%, tên khoa học: Ochroma Pyramidale, hàng không thuộc danh mục cites)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3455
KG
2
MTQ
2277
USD
DE21000042
2021-01-15
811229 T B? Y T? TR?N MINH GEBRUDER MARTIN GMBH CO KG Surgical Instruments: Handles for tongue crushed larynx chrome, 10cm long, 4cm wide Which: 19-392-00-02.Nsx: Gebrüder Martin Gmbh & CO.KG. New 100%;Dụng cụ phẫu thuật:Tay cầm cho lưỡi đè thanh quản bằng crom, dài 10cm,rộng 4cm .Mã:19-392-00-02.Nsx: Gebruder Martin Gmbh& Co.KG. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
246
KG
2
PCE
147
USD
772598394702
2021-01-14
830790 U T? M?T TR?I VI?T A R WORLDWIDE 66.000242 # & Wire shaped metal cone;66.000242#&Dây định hình nón kim loại
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
300
MTR
60
USD
071221AGL211226970
2021-12-13
540770 U T? M?T TR?I VI?T SUZHOU DREAM TEXTILE CO LTD 65,000347 # & 100% polyester taffeta fabric, size 145 / 147cm (35g / m2);65.000347#&Vải 100% Polyester taffeta, khổ 145/147CM(35G/M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2190
KG
1658
MTR
1625
USD
071221AGL211226970
2021-12-13
540752 U T? M?T TR?I VI?T SUZHOU DREAM TEXTILE CO LTD 65,000415 # & 100% polyester fabric recycled, size 145 / 150cm (58g / m2);65.000415#&Vải 100% Polyester Recycled, Khổ 145/150CM(58G/M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2190
KG
546
MTR
426
USD
130422CMSSZ2204008
2022-04-17
580127 U T? M?T TR?I VI?T SILVERREED HOLDINGS LIMITED 65,000727 #& 98% cotton 2% Elasthan, 142/147 cm (280g/m2);65.000727#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan, khổ 142/147 CM (280G/M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1895
KG
1584
YRD
8032
USD
090221HOC 21020163
2021-02-18
600690 U T? M?T TR?I VI?T JONG STIT CO LTD 65.000207 # & 100% polyester fabric, size 152 / 157cm (210g / m2);65.000207#&Vải 100%polyester, khổ 152/157cm(210g/m2)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
13584
KG
738
MTR
1204
USD
090221HOC 21020163
2021-02-18
600690 U T? M?T TR?I VI?T JONG STIT CO LTD 65.000207 # & 100% polyester fabric, size 152 / 157cm (250g / m2);65.000207#&Vải 100%polyester, khổ 152/157cm(250g/m2)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
13584
KG
1203
MTR
1949
USD
190622JWFEM22060109
2022-06-28
846221 I THI?T B? TRí NAM S?N ZHANGJIAGANG SAINT MACHINERY CO LTD Automatic digital control pipe, model: STB-38CNC-4A-3S, Zhangjiagang brand, capacity of 5.5kW, 380V, 3 phases. KT: 4450 x1150x1300mm. The set includes: body body, bending mold, kit, 100%new.;Máy uốn ống điều khiển số tự động, model: STB-38CNC-4A-3S, nhãn hiệu Zhangjiagang, công suất 5.5KW, 380V, 3 pha. KT: 4450 x1150x1300mm. Bộ gồm: thân máy, khuôn uốn, bộ dụng cụ, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6130
KG
1
SET
33500
USD
020921JWFEM21080467
2021-09-14
846221 I THI?T B? TRí NAM S?N ZHANGJIAGANG SAINT MACHINERY CO LTD Semi-automatic numerical control pipe bending machine, Model: STB-50NC, Zhangjiagang brand, capacity of 5.5kw, 380V, 3 phases. KT: 3000x1000x1300mm. Sets include: body, ray clamps, bending molds, kits, 100% new;Máy uốn ống điều khiển số bán tự động, model: STB-50NC,hiệu Zhangjiagang, công suất 5.5KW, 380V, 3 pha. KT: 3000x1000x1300mm. Bộ gồm:thân máy, ray kẹp, khuôn uốn, bộ dụng cụ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4500
KG
1
SET
4700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
3000
KGM
8700
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
2000
KGM
5800
USD
120621GOSURQL6137811
2021-08-31
202300 T TR?I XANH RAYBAN FOODS PVT LTD Forquarter, the item is not , the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt nạm cổ trâu đông lạnh không xương (Forquarter), Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
29213
KG
5000
KGM
13000
USD
050121EGLV149008390788
2021-01-11
680221 I TH?T TRí CAO YUNFU MEIMEI STONE CO LTD Front cabinet marble bathrooms, (no brand s) used in the manufacture of bathroom cabinets (SQL: VF12836-K), size: 91.5 * 53.6 * 1.8cm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF12836-K), kích thước: 91.5*53.6*1.8CM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23470
KG
60
PCE
2568
USD
071221COAU7883222900
2021-12-15
680221 I TH?T TRí CAO YUNFU MEIMEI STONE CO LTD Facials of marble bathroom cabinets, (goods trademark) used in bathroom cabinets (SQL: VF31832), Size: 815 * 535 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: VF31832), kích thước: 815*535*18MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
55140
KG
170
PCE
2807
USD
91021213611546
2021-10-18
680221 I TH?T TRí CAO ZHONG SHAN JINMANYANG TRADING CO LTD Facials of marble bathroom cabinets, (trademark the item is not ) used in bathroom cabinets (SQL: 12348-G), Size: 1220 * 540 * 18mm. New 100%;Mặt tủ phòng tắm bằng đá hoa cương, (hàng không nhãn hiệu) dùng trong sản xuất tủ phòng tắm (SQL: 12348-G), kích thước: 1220*540*18MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27460
KG
190
PCE
4750
USD
RGFA21120021
2022-01-06
920590 TR??NG QU?C T? NAM SàI GòN THRIVE LINK Organes with keys, yamaha brand, model HD300, size 94x31.7x10.6cm, used in schools, 100% new goods;Đàn Organ có phím, nhãn hiệu Yamaha, model HD300, kích thước 94x31.7x10.6cm, dùng trong trường học ,hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
179
KG
1
PCE
481
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
231021EGLV090100293463
2021-11-08
392031 I TRANG TRí N?I TH?T HUY ??T GB PLAS SDN BHD Polystyrene plastic sheet .Size: 1220mmx 2440mm X4.7mm Clear 000 (100% 100% non-model);Tấm Nhựa Polystyrene .Size:1220mmx 2440mm x4.7mm CLEAR 000(Hàng mơí 100% không Model)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20112
KG
601
TAM
16534
USD
170821EGLV350100012081
2021-12-22
051199 I S?N XU?T TR?I VI?T SOUTH AMERICA PROTEINS S A Raw materials for animal feed production: Cow plasma powder. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết tương bò.Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
20390
KG
20
TNE
72000
USD
171220ONEYKHHA12451900
2020-12-25
080290 T B? TR??NG GIANG HERBPRO ORGINAL CO LTD Dried cardamom used in food. Goods packed in PP bags, 30kg / bag. Goods produced by Vietnam, a new 100%;Thảo quả khô dùng trong thực phẩm. Hàng đóng bao PP, 30kg/ bao. Hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15819
KG
450
KGM
3067
USD
S00006251
2021-10-29
940592 I TR??NG B?O ANH POOLNOLOGIES CO LTD Plastic lampshade, Code: PZA100-RF-WH. Brand: Duratech. 100% new goods;Chụp đèn bằng nhựa, Code: PZA100-RF-WH. Nhãn hiệu: DuraTech. Hàng mơi 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
150
KG
30
PCE
451
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD