Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD
17249089526
2021-11-29
604209 N KHANG NGUYêN HILVERDA DE BOER B V Fresh pine branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Abies sp.;Cành thông tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Abies sp.
DENMARK
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
237
KG
4
UNH
51
USD
13159222085
2022-04-18
060319 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh lantern flowers cut branches, used for decoration. Scientific name: Sandersonia SP.;Hoa lồng đèn tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Sandersonia sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
40
UNH
46
USD
13159222085
2022-04-18
060319 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh rabbit earrings cut branches, used for decoration. Scientific name: Scabiosa sp.;Hoa tai thỏ tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Scabiosa sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
150
UNH
100
USD
13159222085
2022-04-18
060420 N KHANG NGUYêN OTANI TRADING LTD Fresh men's jelly branches cut branches, used for decoration. Scientific name: Enkianthus sp.;Cành thạch nam tươi cắt cành, dùng để trang trí. Tên khoa học: Enkianthus sp.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HA NOI
118
KG
220
UNH
1260
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
271500 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk B PR 101-17kg - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used to waterproof in construction works, liquid forms. 17kg / can be 100% new, baimerk brand;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
180
UNL
1980
USD
111220FLK/TRAMR/002289
2021-01-23
271500 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI BAUMERK B PR 101-17KG - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used for waterproofing in construction, liquid form. 17kg / new can.New 100% Brand Baumerk;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG LACH HUYEN HP
24154
KG
120
UNL
1200
USD
021021FLK/TRAMR/009983
2021-11-11
271500 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk B PR 101-17kg - Preparations containing bitumen based on natural asphalt. Used to waterproof in construction works, liquid forms. 17kg / can be 100% new, baimerk brand;BAUMERK B PR 101-17KG - Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên. Dùng để chống thấm trong các công trình xây dựng, dạng lỏng. 17kg/can.Hàng mới 100%,hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
25166
KG
180
UNL
1980
USD
230421FLK/TRAMR/005665
2021-06-07
680710 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk p 3000.3 mm pe film. Hot waterproofing bitumen (asphalt), 3mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1Cour = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000,3 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG TAN VU - HP
25612
KG
4800
MTK
6960
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk p 3000.3 mm pe film.mood waterproof carwood made from bitumen (asphalt membrane), 3mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1 roll = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000,3 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
3300
MTK
4950
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk P 3000 S, 3 mm Sand. Hot waterproofing carms made from bitumen (asphalt), 3mm thick sand face, reinforcement = PE mesh, 1Mx10m, using waterproofing in construction works, 100% new , Brand baimerk;BAUMERK P 3000 S,3 MM SAND .Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt cát dày 3mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,Hiệu Baumerk
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
1500
MTK
2250
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baimerk P 4000 S, 4 mm Sand. Hot waterproofing rice made from bitumen (Membrane blank), thick sand face4mm, reinforcement = PE mesh, 1Cour = 1mx10m, using waterproofing in construction works, 100% new, Baumerk Manufacturer;BAUMERK P 4000 S,4 MM SAND.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màngnhựa đường),mặt CÁT dày4mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xây dựng,mới 100%,hãng Baumerk sx
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
1500
MTK
2700
USD
251021FLK/TRAMR/010591
2022-01-03
680710 I D?CH V? NGUYêN KHANG VI?T NAM BAUMERK YAPI VE KIMYA SAN TIC LTD STI Baumerk P 4000.4 mm pe film.Meat waterproof width made of bitumen (asphalt membrane), 4mm thick smooth face, reinforcement = PE mesh, 1 bus = 1mx10m, waterproofing in construction works, 100% new , Baumerk Manufacturer;BAUMERK P 4000,4 MM PE FILM.Màng chống thấm khò nóng làm từ BITUM (Màng nhựa đường),mặt trơn dày 4mm,gia cố = lưới PE,1cuộn=1mx10m,dùng chống thấm trong các công trình xâydựng,mới 100%,hãng Baumerk sx
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
51591
KG
3750
MTK
6750
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
051121SITGNBHP034249
2021-11-10
390391 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO LTD Non-PVC # & Polystyrene plastic beads, primary forms (non-PVC), type JLS-FR331W803C (01), raw material for mobile phone charging cable, 100% new goods;NON-PVC#&Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC), loại JLS-FR331W803C(01), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
15600
KG
15000
KGM
71250
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried shrimp 1 BAG = 500 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.09.2020 - HSD: 06 months;Tôm khô 1 BAG= 500 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/09/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
2
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dry colorful fish 1 BAG = 1000 Gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá sặc 1 BAG= 1000 Gram, nhà sx Hong Huong, Nsx: 22/10/2020 - Hsd: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
2935154666
2021-01-13
160569 I PHáT NGUYêN DHLE RETURNS Dried croaker 1 BAG = 240 gram, the sx Hong Huong, NSX: 22.10.2020 - HSD: 06 months;Khô cá đù 1 BAG= 240 Gram, nhà sx Hong Huong, NSX: 22/10/2020 - HSD: 06 tháng
VIETNAM
VIETNAM
EAGLE LAK TEX
HO CHI MINH
101
KG
1
BAG
3
USD
977965107690
2021-03-25
030554 I PHáT NGUYêN FDX CUSTOMS BROKERAGE DRIED FISH Cynoglossus microlepis (DRY whiff) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: Cynoglossus microlepis FISH, SALT MANUFACTURER: VIA DA NANG;DRIED CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH (KHÔ CÁ LƯỠI TRÂU) 1 BAG = 500GRAM INGREDIENT: CYNOGLOSSUS MICROLEPIS FISH, SALT MANUFACTURER: QUA DA NANG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
21
KG
1
BAG
5
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: Hongxiang;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: HONG HUONG
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
3
PCE
12
USD
815343670145
2020-12-15
030569 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS DRIED FISH (dried fish) 1 PCS = 500 GRAM INGREDIENT: 95% 5% SALT FISH & MANUFACTURER: NAM SECURITY MARKET;DRIED FISH(KHÔ CÁ) 1 PCS= 500 GRAM INGREDIENT: 95% FISH & 5% SALT MANUFACTURER: NAM AN MARKET
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
104
KG
5
PCE
15
USD
KEJLTS05203
2022-06-29
902220 NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN RFTECH CO LTD Machine analyzer of materials in the product, using X-rays, XRF Analyzer EA1000AIII (100 ~ 240V, 1.8A, 50KV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, SX 2022, 100% new goods;Máy phân tích thành phần vật liệu trong sản phẩm, sử dụng tia X, XRF Analyzer EA1000AIII (100~240V, 1.8A, 50kV, 1.0mA), S/N: 22152001D3-05, sx năm 2022, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
77
KG
1
PCE
44444
USD
815343687380
2021-06-17
030693 I PHáT NGUYêN FEDEX EXPRESS FISH SAUCE 1 cup = 350 THIRD DIMENSION GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD;MẮM BA KHÍA 1 HŨ= 350 GRAM, MANUFACTURER: BA NA FOOD
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
46
KG
15
UNA
60
USD
200821ONEYPUSB10365502
2021-08-30
303550 I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen fish (sea fish, not in cites, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; nsx: August 08/2021, hsd: August 08/2023, size 100-200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
280921ONEYPUSB11865400
2021-10-04
030355 I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen (sea fish, not in the cites category, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, hsd: August 08/2023, Packing: 15kg / carton, size 100 -200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, đóng gói: 15kg/carton, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
27765
KG
6420
KGM
6613
USD
210821EGLV146101926779
2021-08-31
307439 I MINH KHANG 68 SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO LTD Frozen raw squid (Frozen Squid; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, Size: 500-1000g, 100% new, NSX: T4 / 2021, HSD: T4 / 2023);Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T4/2021, HSD: T4/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
56250
KG
54000
KGM
51300
USD
140422COAU7238029531
2022-04-16
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
DINH VU NAM HAI
23800
KG
21250
KGM
10625
USD
090422SITRQIHP034473
2022-04-13
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
70331
KG
61380
KGM
85932
USD
210422SITRQIHP035259
2022-04-23
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
TAN CANG (189)
46285
KG
33997
KGM
10199
USD
220422COAU7238040930
2022-05-05
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25380
KG
22419
KGM
31387
USD
150422025C575094
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
23142
KG
19866
KGM
27812
USD
150422SITRQIHP035193
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
73500
KG
65625
KGM
19688
USD
150422SITRQIHP035195
2022-04-18
080529 I H?I NGUYêN PHONG QINGDAO ZUNYUEJINYE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Fresh tangerines (scientific name: Citrus Reticulata), used as food. Goods are not subject to VAT according to TT219/2013/TT-BTC dated December 31, 2013. Commodity is not in the cites category. 100% new;Quýt quả tươi (tên khoa học: Citrus resticulata), Dùng làm thực phẩm. Hàng không chịu thuế VAT theo TT219/2013/TT-BTC ngày 31/12/2013. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
23450
KG
20938
KGM
6281
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
132100016167132
2021-10-29
282300 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Ti3o5 # & titanium oxide (inorganic compounds), granular form, chemical formula: Ti3O5, 100% new products.;Ti3O5#&Titan oxit ( hợp chất vô cơ), dạng hạt, công thức hóa học: Ti3O5, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
453
KG
2
KGM
193
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1500x1500x5, 1500x1000x12. Repairing a scratch tape cartridge;Thép tấm, kích thước 1500x1500x5 ,1500x1000x12. Sửa chữa thành hộp băng cào
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
226
KGM
186
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2.2. Repair filtration systems bụ;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2.2. Sửa chữa hệ thống lọc bụ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
328
KGM
254
USD
112000013473914
2020-12-29
721113 NG TY TNHH UJU VINA THáI NGUYêN CONG TY CO PHAN PHONG PHU Steel plate, size 1220x2440x2. Shooting protection fan motor inlet;Thép tấm, kích thước 1220x2440x2. Chụp bảo hộ động cơ quạt hút gió
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN PHONG PHU
CONG TY TNHH UJU VINA THAI NGUYEN
1
KG
480
KGM
371
USD
132000012676533
2020-11-30
321512 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2) # & Industrial Supplies black SHC (HF) SS171213BLACK (Rev3.2), New 100%.;SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2)#&Mực in công nghiệp màu đen SHC(HF)SS171213BLACK(Rev3.2), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
36
KGM
1932
USD
132000012676533
2020-11-30
281820 NG TY TNHH VINA CTS THáI NGUYêN CONG TY TNHH SEGYUNG VINA Aluminum oxide Al2O3 # & white granules, chemical formula: Al2O3, Kas code: 1344-28-1. New 100%.;AL2O3#&Nhôm oxit dạng hạt nhỏ màu trắng, công thức hóa học : Al2O3, mã kas: 1344-28-1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY SEGYUNG VINA
CTY VINA CTS THAI NGUYEN
1771
KG
5
KGM
286
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
2134685022
2020-03-24
591000 C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
220622HZYHS2022060178
2022-06-27
844790 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD The 3-needle border is only industrial, the JK-1500C-156M-UT-T (locomotive + table legs), 100%new.;Máy viền chắp 3 kim 5 chỉ công nghiệp, hiệu Jack JK-1500C-156M-UT-T (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
41535
KG
5
SET
5550
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY 3.298 cc cylinder diesel engine, used for 88kw fire pump (120HP) / 3400rpm, Hyundai brand. Model: D4AL (JY19). New 100%;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 3.298 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 88kw (120hp)/3400rpm, Hiệu Hyundai. Model: D4AL (JY19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
4850
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY Cylinder diesel engine 11,149 cc, used for fire pumps 199KW / 1500 (rpm), Hyundai brand. Model: D6AZ-G1 (eh1x). New 100%.;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 11.149 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 199kw/1500 (vòng/phút), Hiệu Hyundai. Model: D6AZ-G1(EH1X). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
11500
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial squeezing machine, Jack E4S-4-M03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ công nghiệp liền trục, hiệu Jack E4S-4-M03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
104
SET
23816
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial electronic overlapping machine, Jack C3-5-03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ điện tử công nghiệp, hiệu Jack C3-5-03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
40
SET
13360
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic pipe (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, Tub 40 A10 code, 40mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 40 A10, đường kính 40mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
120
MTR
149
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic complex (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, code 32 SDR11 Fe, 32mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nước phức hợp bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 32 SDR11 FE, đường kính 32mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
900
MTR
1006
USD
141221HOCHM01717
2022-02-28
391722 I ??U T? KHANG ??C VALSIR S P A PP plastic tube, hard type, used for water supply, VS0660111 code, 110mm diameter, 2m long. Brand: Valsir. 100% new;Ống nhựa PP, loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã VS0660111, đường kính 110mm, dài 2m. Hiệu: Valsir. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
446
KG
15
PCE
126
USD
220322LE-210328310026-1
2022-04-05
401033 I?N GIA KHANG PIX TRANSMISSIONS LTD Trapezoidal section, external circumference: 228.6cm, size: 90 inches, product code: RECPF-8900, 100%new goods.;Dây curoa mặt cắt hình thang, chu vi ngoài: 228.6cm, Size: 90 inch, Mã hàng: RECPF-8900, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1099
KG
32
PCE
99
USD
191020KBHCM-079-007-20JP
2020-11-03
340541 I AN KHANG SHIN NIPPON BOEKI KAISHA LTD LIPON-F dry powder (10 kg / box) cleaned surfaces using products, Lion Brand, new 100%;Bột khô LIPON-F (10kg/hộp) dùng cọ rửa sạch bề mặt sản phẩm, hiệu Lion, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
10
UNK
10547
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
845229 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD 12-needle sewing machine industrial axis, Jack JK-8009VCD I-13064-32P (locomotive), 100%new goods.;Máy may 12 kim liền trục công nghiệp, hiệu Jack JK-8009VCD I-13064-32P (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
20
SET
14840
USD
775424540518
2021-12-13
481420 I KH?I NGUYêN BIF ENTERPRISE M SDN BHD Wallpaper wallpaper (0.53 x 10) M - (Brand: Leamex) (100% new products);Giấy dán tường Wallpaper (0.53 x 10)M - (Hiệu : Lamex) (Hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA SELANGOR
HO CHI MINH
86
KG
44
ROL
440
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
030721HCM21065220
2021-07-08
847759 NG TY TNHH NGUYêN KH?I TOàN L?C C T M CO LTD Shoe soles, rubber presses, CT-807M models, CTM brand, electrical activity, capacity of 20.75 kw, year produce 2021, 100% new products.;Máy ép đế giày, ép cao su, Model CT-807M, hiệu CTM, hoạt động bằng điện, Công suất 20.75 KW, năm sản xuất 2021, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
33640
KG
2
SET
154398
USD
020821NASHPH21212405
2021-09-07
293139 NG TY TNHH NGUYêN LI?U PHú THáI EXCEL INDUSTRIES LTD NL SX Veterinary Medicine: ButaMosphan - .batch No: N0710023, N0710022, N0710020, N0710024. HD 06.2024 Manufacturer: Excel Industries Limited. . 100% new;NL SX thuốc thú y: BUTAPHOSPHAN - .Batch no: N0710023,N0710022,N0710020,N0710024 . HD 06 .2024 nhà SX: EXCEL INDUSTRIES LIMITED. . mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
DINH VU NAM HAI
1950
KG
1500
KGM
30450
USD
020721LLLHCM21618320HK
2021-07-14
851390 I NGUYêN Hà ECOTEK CANADA PROMOTION TRADE CORPORATION Plastic taken for 12V500MA switch (TG) for Santak Offline TG (P / N: 092-37081), (FOC), (Used for product warranty), (100% new);Gạt plastic dùng cho công tắc 12V500mA (TG) cho bộ lưu điện Santak Offline TG (P/N: 092-37081), (Hàng FOC), (Dùng để bảo hành sản phẩm), (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
439
KG
26
PCE
4
USD
390022155
2021-10-28
960621 I TRANG TH?O NGUYêN BRAVADO UK LTD NP134 # & plastic daisies, non-wrap textile materials;NP134#&Cúc bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
BULGARIA
VIETNAM
SOFIA
HA NOI
8
KG
3780
PCE
643
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD