Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
060222A07CX00145
2022-04-05
843290 I AN KHANG NGUY?N T Y BOUEKI CENTER CO LTD The plow is used for agricultural plows, used directly serving production, used, brand-kubota, NSX 2016.;Dàn cày dùng cho máy cày nông nghiệp, dùng trực tiếp phục vụ hoạt động sản xuất,đã qua sử dụng,Hiệu-KUBOTA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
6
PCE
420
USD
200821ONEYPUSB10365502
2021-08-30
303550 I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen fish (sea fish, not in cites, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; nsx: August 08/2021, hsd: August 08/2023, size 100-200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
28800
KG
27000
KGM
27810
USD
230322008CX13092
2022-06-10
845949 I AN KHANG NGUY?N YAMATO MACHINE TRADING CO LTD Metal machines, electricity operating, used for direct production in industry, brand-shibaura, capacity to 12 KW, NSX 2016;Máy doa kim loại,hoạt động bằng điện,đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-SHIBAURA ,Công suất-12 KW, NSX 2016
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
36035
KG
1
PCE
4000
USD
280921ONEYPUSB11865400
2021-10-04
030355 I MINH KHANG 68 UP 102 TRADING CO LTD Frozen fish frozen (sea fish, not in the cites category, 100% new goods, name kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, hsd: August 08/2023, Packing: 15kg / carton, size 100 -200 g);Cá sòng nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, đóng gói: 15kg/carton, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
27765
KG
6420
KGM
6613
USD
210821EGLV146101926779
2021-08-31
307439 I MINH KHANG 68 SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO LTD Frozen raw squid (Frozen Squid; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, Size: 500-1000g, 100% new, NSX: T4 / 2021, HSD: T4 / 2023);Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T4/2021, HSD: T4/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
56250
KG
54000
KGM
51300
USD
2134685022
2020-03-24
591000 C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
220622HZYHS2022060178
2022-06-27
844790 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD The 3-needle border is only industrial, the JK-1500C-156M-UT-T (locomotive + table legs), 100%new.;Máy viền chắp 3 kim 5 chỉ công nghiệp, hiệu Jack JK-1500C-156M-UT-T (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
41535
KG
5
SET
5550
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY 3.298 cc cylinder diesel engine, used for 88kw fire pump (120HP) / 3400rpm, Hyundai brand. Model: D4AL (JY19). New 100%;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 3.298 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 88kw (120hp)/3400rpm, Hiệu Hyundai. Model: D4AL (JY19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
4850
USD
250921HHOC21090047
2021-10-06
840891 I?N GIA KHANG UZ AND COMPANY Cylinder diesel engine 11,149 cc, used for fire pumps 199KW / 1500 (rpm), Hyundai brand. Model: D6AZ-G1 (eh1x). New 100%.;Động cơ Diesel dung tích xi lanh 11.149 cc, dùng cho máy bơm chữa cháy 199kw/1500 (vòng/phút), Hiệu Hyundai. Model: D6AZ-G1(EH1X). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CONT SPITC
3713
KG
1
SET
11500
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial squeezing machine, Jack E4S-4-M03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ công nghiệp liền trục, hiệu Jack E4S-4-M03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
104
SET
23816
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial electronic overlapping machine, Jack C3-5-03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ điện tử công nghiệp, hiệu Jack C3-5-03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
40
SET
13360
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic pipe (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, Tub 40 A10 code, 40mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 40 A10, đường kính 40mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
120
MTR
149
USD
310122EGLV550200004522
2022-04-19
391722 I ??U T? KHANG ??C A T P AVANZATE TECNOLOGIE PLASTICHE S R L PPR plastic complex (polypropylene random copolymer) is hard, used for water supply, code 32 SDR11 Fe, 32mm diameter. Brand: Toro. 100% new;Ống nước phức hợp bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã TUB 32 SDR11 FE, đường kính 32mm. Hiệu: Toro. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
BARI
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
900
MTR
1006
USD
141221HOCHM01717
2022-02-28
391722 I ??U T? KHANG ??C VALSIR S P A PP plastic tube, hard type, used for water supply, VS0660111 code, 110mm diameter, 2m long. Brand: Valsir. 100% new;Ống nhựa PP, loại cứng, dùng cho cấp thoát nước, mã VS0660111, đường kính 110mm, dài 2m. Hiệu: Valsir. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
446
KG
15
PCE
126
USD
220322LE-210328310026-1
2022-04-05
401033 I?N GIA KHANG PIX TRANSMISSIONS LTD Trapezoidal section, external circumference: 228.6cm, size: 90 inches, product code: RECPF-8900, 100%new goods.;Dây curoa mặt cắt hình thang, chu vi ngoài: 228.6cm, Size: 90 inch, Mã hàng: RECPF-8900, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1099
KG
32
PCE
99
USD
191020KBHCM-079-007-20JP
2020-11-03
340541 I AN KHANG SHIN NIPPON BOEKI KAISHA LTD LIPON-F dry powder (10 kg / box) cleaned surfaces using products, Lion Brand, new 100%;Bột khô LIPON-F (10kg/hộp) dùng cọ rửa sạch bề mặt sản phẩm, hiệu Lion, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
10
UNK
10547
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
845229 I D?CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD 12-needle sewing machine industrial axis, Jack JK-8009VCD I-13064-32P (locomotive), 100%new goods.;Máy may 12 kim liền trục công nghiệp, hiệu Jack JK-8009VCD I-13064-32P (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
20
SET
14840
USD
230721500741001000
2021-08-30
840420 I C? KHí B?O KHANG FORBES MARSHALL PVT LTD Flash Vessel, DN: 200mm, DN: 200mm, Pressure 1.03 to 2.41 Barg, Code: 200FMFV, Auxiliary equipment using water recovery pump system for steam system.NSX: Forbes Marshall. 100% new;Bình ngưng tụ hơi nước đã tháo rời-FLASH VESSEL,DN:200mm,áp suất 1.03 đến 2.41 barg,code:200FMFV,thiết bị phụ trợ dùng tách hơi hệ thống bơm thu hồi nước cho hệ thống hơi.NSX:Forbes Marshall.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1494
KG
2
PCE
4000
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
230122SITSASG2100842
2022-04-07
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Marino -branded metal cutting machine, capacity of 17.5 kW, used 2013 production (goods directly for production);Máy cắt kim loại hiệu MARINO ,công suất 17.5 kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22430
KG
1
PCE
1200
USD
121221018BA01889
2022-02-11
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG NIKKOU CO LTD Tayaki brand metal cutting machine, capacity of 3.5hp, used in 2013 production (direct goods for production);Máy cắt kim loại hiệu TAYAKI , công suất 3.5HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
1
PCE
150
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
170621008BA25885
2021-10-07
840891 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Oil engine for komatsu brand forklift, 25HP capacity, used in 2013 production (direct goods for production);Động cơ chạy dầu dùng cho xe nâng hiệu KOMATSU , công suất 25HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
2
PCE
100
USD
270422015CX06101
2022-06-25
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG SOEJIMA SANGYO CO LTD AMADA Metal Lathe, capacity of 7.5kW produced 2014 used (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu AMADA , công suất 7.5KW Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
1
PCE
1000
USD
270422SITSASG2200253
2022-06-29
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Takajima metal lathe, capacity of 7.5kW, used 2015 production (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu TAKAJIMA ,công suất 7.5kw , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
49060
KG
1
PCE
1250
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
112100016111127
2021-10-28
540794 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD TAEWON COMPANY 27 # & Fabric 290T 100% Polyester, Suffering 44 '', 100% new goods;27#&Vải 290T 100% Polyester, khổ 44'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY HD VINA
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1040
KG
4984
MTK
1259
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
COAU7227025490
2020-11-23
230691 N AN KHANG HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (De Oiled Rice Bran Extraction Indian Meal Grade-2). Materials for production of feed for livestock and poultry. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-2). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
313280
KG
312708
KGM
48782
USD
112000012363205
2020-11-19
560123 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 38 # & Cotton sheets Dexfil, 1.5 OZ code, size 60 '', New 100%;38#&Bông tấm Dexfil, mã 1.5 OZ, khổ 60'', hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CHI NHANH CTY TNHH THINH GIA HUY
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1542
KG
557
MTK
168
USD
021120ASLSHHAI201031
2020-11-14
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & Furs types processed, used for the garment industry, New 100%;37#&Lông thú các loại đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
35
KG
350
PCE
4550
USD
041221ASLSHHAI211202
2021-12-10
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & fur strip (fox fur) treated, used in garments, 100% new goods;37#&Dải lông thú ( lông cáo ) đã qua xử lý, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
36
KG
400
PCE
6720
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
2.70320799010099E+17
2020-04-04
071029 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT WEIFANG KEYIDEA IMP EXP CO LTD ĐẬU NÀNH NGUYÊN TRÁI ĐÔNG LẠNH - FROZEN SOYBEAN WHOLE (10KG/CARTON). HSD: 10/03/2022;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9500
KGM
12160
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
260921A07BA18369
2021-12-09
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Komatsu-based oil generator, capacity of 85kva, used in 2013 production (direct goods for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu KOMATSU , công suất 85KVA , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20690
KG
1
PCE
400
USD
290122008BX73038
2022-04-07
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD NES, 150kVA, used oil generator 2014 used (goods directly for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu NES , công suất 150KVA , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
1
PCE
700
USD
161220COAU7228357990
2021-01-04
071090 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT UMORE PTE LTD Frozen vegetables. Ingredients: peas, corn, cut green beans, carrots. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg / carton.;Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
21250
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
8IQ1695
2021-06-26
900319 I D?CH V? AN KHANG PHúC LUXOTTICA SOUTH EAST ASIA PTE LTD Plastic glasses adult accompanying box Brand: Rayban VISTA 0RX7102D-2000 56,0RX7123D-5196 56,0RX7124D 56,0RX7149D-2000 55-5196, a New 100%;Gọng kính người lớn bằng nhựa kèm hộp hiệu: RAYBAN VISTA 0RX7102D-2000 56,0RX7123D-5196 56,0RX7124D-5196 56,0RX7149D-2000 55, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
326
KG
60
PCE
1802
USD
140122SHHS22010016
2022-01-24
830300 I HùNG KHANG VI?T NAM NINGBO AIFEIBAO INTELLIGENT SECURITY CO LTD Smart safes made of stainless steel, Model HK-A1 / D-60-TS, light brown, Aifeibao brand (AFB), 100% new products;Két sắt thông minh làm bằng thép không gỉ, model HK-A1/D-60-TS, màu nâu nhạt, nhãn hiệu Aifeibao (AFB), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
9643
KG
4
PCE
1079
USD
251020034A527572
2020-11-13
282732 I TR??NG KHANG TH?NH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Of aluminum chloride powder for use in water treatment - Poly Aluminum Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). CAS code: 7446-70-0, Chemical Certificate No. HC2020056283;Clorua của nhôm dạng bột dùng trong xử lý nước - Poly Aluminium Chloride 31% min Yellow Powder (PAC). Mã CAS: 7446-70-0, Giấy xác nhận hóa chất số HC2020056283
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50000
KGM
10800
USD
290921CCFTJHPG2100026
2021-10-19
730451 I V?T T? PHúC KHANG BESTAR STEEL CO LTD African steel pipe 57x4mm, SA213-T91, 6M / Tube, used to conduct water / gas, 100% new, manufacturer: Besttar Steel;Thép ống phi 57x4mm, SA213-T91, 6m/ống, dùng để dẫn nước / khí , mới 100%, hãng sx: BESTTAR STEEL
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
3142
KG
102
MTR
2429
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
280222LDGHCM2221809SZ
2022-03-11
845310 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG DONGGUAN CITY XIANGDI MACHINERY CO LTD Platform leather wall machine, size 1.7m x 1.17m x 1.43m, Dongguan brand, model K420L, 380V 3-phase voltage, 100% new goods;Máy lạng da nguyên tấm, kích thước 1,7m x 1,17m x 1,43m, nhãn hiệu Dongguan, Model K420L, điện áp 3 pha 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
1
SET
9760
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
15
TAM
627
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
42
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus niloticus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Niloticus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
4
TAM
1453
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus porosus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Porosus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
409
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
16
TAM
668
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
171221LT223BP110
2022-01-14
721914 N LAM KHANG SNP LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 2.5mm x 710mm x coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước: 2.5mm x 710mm x coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
183650
KG
35360
KGM
98761
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 610mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 610mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
10560
KGM
19346
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 640mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 640mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
11105
KGM
20344
USD
141120BHD201115-5
2020-12-04
721914 N LAM KHANG SK NETWORKS CO LTD Flat rolled stainless steel coils, not further worked than hot-rolled, 304 NO.1, ASTM A240. Dimensions: 2.5mm x 710mm x Coils. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 304 NO.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 710mm x Coils. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
399635
KG
12225
KGM
22396
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
112200017710200
2022-06-01
440112 I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Cashew wood, small branches. Used to make fuel fuel (firewood) .. long <70cm, diameter <20 cm. The yellow is not in the cites list. (Fuel Wood Anacardium Occidentale);Gỗ điều dạng khúc, cành nhỏ .Dùng để làm nhiên liệu chất đốt (củi)..Dài < 70cm, Đường kính < 20 cm.Hàng không thuộc danh mục CITES. (Fuel wood Anacardium Occidentale)
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
50000
KG
70
STER
1050
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
440112 I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew round: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <7cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) - (Fuel Wood). the item is not Leather to CITES category. Derived from Cambodia.;Gỗ Điều dạng tròn: khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt. Đường kính <7cm,Chiều dài <70cm.(Anacardium occidentale wood)-(Fuel wood). Hàng không thuộc danh mục CITES. Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-24
440112 I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD
2.20222112200014E+20
2022-02-25
440112 I D?CH V? AN KHANG T?Y NINH THARY INVESTMENT CO LTD Wood cashew form: small branches, small branches used for fuel fuel. Diameter <20cm, length <70cm. (Anacardium Occidentale Wood) (Fuel Wood) (Fuel Wood) (Firewood). from Cambodia.;Gỗ Điều dạng:khúc, cành nhỏ dùng để làm nhiên liệu chất đốt.Đường kính<20cm,Chiều dài<70cm.(Anacardium occidentale wood)(Fuel wood) (Củi Điều).Hàng không thuộc danh mục CITES.Có nguồn gốc từ Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
CHAN MOUL - CAMBODIA
CUA KHAU KATUM (TAY NINH)
25000
KG
35
STER
525
USD