Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
141121214448912
2021-11-19
550630 CHI NHáNH CTY C? PH?N QUANG TI?N TP Hà N?I THAI ACRYLIC FIBRE CO LTD 3dx20 synthetic staple fiber white, type A, used weaving, brushed, combed, made from acrylic. New 100%;Xơ staple tổng hợp 3Dx20 màu trắng, loại A, dùng dệt len, đã chải thô, chải kỹ, được làm từ Acrylic. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
9529
KG
4678
KGM
13567
USD
200622KCIL220619S2
2022-06-25
960610 T NH?P KH?U QUANG THO?I HA RANG COMMUNICATION NPL32 #& button button, button (4pcs/set) Material with plastic type 13mm- 100% new goods;NPL32#&Cúc dập, cúc bấm (4pcs/set) chất liệu bằng plastic loại 13mm- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1376
KG
19210
SET
1921
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
060322POBUSHA220200542
2022-04-04
380891 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N NINH QUANG GROUP QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical plant protection drugs: Raw materials for producing imidacloprid pesticides 96% TC (VAT pressure = 5% according to Official Letter 12900/BTC-CST dated October 22, 2018) NSX: February 12, 2022/HSD : 11/02/2024;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 96% TC (áp thuế GTGT= 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 12/02/2022 / HSD: 11/02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9862
KG
300
KGM
9060
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Navy C-GB H / C fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL NAVY C-GB H/C Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
250
KGM
1325
USD
020621TPKESGN2106008
2021-06-08
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION Everzol Black B 133% fabric dyes, 25kg / barrel. New 100%.;EVERZOL BLACK B 133% Thuốc nhuộm vải, 25kg/ thùng. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5165
KG
200
KGM
900
USD
110121KEEHOC211020
2021-01-18
320490 I HUY QUANG EVERLIGHT CHEMICAL INDUSTRIAL CORPORATION SUPRA EVERDIRECT YELLOW PG fabric dyes, 25kg / barrel, a New 100%;EVERDIRECT SUPRA YELLOW PG Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3768
KG
50
KGM
360
USD
774996240880
2021-10-29
845530 NH QUANG KIM UNION INDUSTRIAL CO LTD Spare parts of metal rolling machine UM-35H: Metal rolling shaft PT # 35026. Manufacturer: Kim Union Industrial Co., Ltd. New 100%;Phụ tùng của máy cán kim loại UM-35H: Trục cán bằng kim loại PT#35026 . Hãng sản xuất: KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
2
PCE
460
USD
112100013020564
2021-06-17
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Bonbon FRESH (Quantity: 700 BK; 13 KG / BK; Weight: N.W: 9,100 KG / G.W: 11.200 KG);TRÁI BÒN BON TƯƠI ( Số lượng: 700 BK ; 13 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 9.100 KG / G.W: 11.200 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
9100
KGM
15743
USD
112100012755646
2021-06-10
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh fruits (quantity: 700 bk; 13 kg / bk; Weight: N.W: 9,100 kg / g.w: 11,200 kg);TRÁI BÒN BON TƯƠI ( Số lượng: 700 BK ; 13 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 9.100 KG / G.W: 11.200 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
9100
KGM
15743
USD
112100012755421
2021-06-09
081090 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh bon (quantity: 300 CTN; 10 kg / ctn; Weight: N.W: 3,000 kg / g.w: 3,300 kg);TRÁI BÒN BON TƯƠI (Số lượng: 300 CTN ; 10 KG/CTN ; Trọng lượng : N.W: 3.000 KG / G.W: 3.300 KG)
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
3000
KGM
5190
USD
240522COAU7239003900
2022-06-03
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH XIAMEN AOMONO INDUSTRIAL CO LTD Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
87000
KGM
52200
USD
130522COAU7238741850
2022-05-21
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH XIAMEN AOMONO INDUSTRIAL CO LTD Fresh carrots (Quantity: 8700 pk. Weight: N.W: 87,000 kg/ g.W: 87,000 kg. 10 kg/ 1 pk.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 8700 PK. Trọng lượng:N.W: 87,000 kg/ G.W: 87,000 KG. 10 KG/ 1 PK.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
87000
KGM
52200
USD
041021A91BX10420
2021-10-18
070610 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH QINGDAO BAILIYOUSHENG TRADING CO LTD Fresh carrots (quantity: 14,250 CTNS. Weight: N.W: 142,500 kg / g.w: 145,000 kg. 10 kg / 1 CTN.);CÀ RỐT TƯƠI ( Số lượng: 14.250 CTNS. Trọng lượng:N.W: 142.500 kg/ G.W: 145.000 KG. 10 KG/ 1 CTN.)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
145000
KG
142500
KGM
42750
USD
190721COAU7233145500
2021-07-30
070490 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH HANGZHOU HANKE TRADING CO LTD Fresh cabbage (Quantity: 7,800 Bags. Weight: N.W: 77,400 kg / g.w: 78,000 kg. 10 kg / 1 Bags);BẮP CẢI TƯƠI ( Số lượng: 7.800 BAGS. Trọng lượng:N.W: 77.400 kg/ G.W: 78.000 KG. 10 KG/ 1 BAGS)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
77400
KGM
15480
USD
120522S00163289
2022-05-20
400941 I Và XU?T NH?P KH?U NH?T QUANG XUZHOU NORTH PUMP CO LTD Vulcanized rubber tubes, non-porous for suction and mud discharging, steel reinforcement and polyamite weaving materials (nylon), excluding connected accessories, non-200mm (+-5%) x6m (+-5% ), new 100%;Ống cao su lưu hoá,không xốp dùng để hút và xả bùn, có gia cố bằng thép và vật liệu dệt polyamit (nilon), không gồm phụ kiện ghép nối, phi 200mm(+-5%)x6m(+-5%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
27600
KG
10
PCE
1610
USD
112100012814286
2021-06-12
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 600 bk; 17 kg / bk; Weight: N.W: 10,200 kg / g.w: 12,000 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI ( Số lượng: 600 BK ; 17 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 10.200 KG / G.W: 12.000 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
10200
KGM
15300
USD
112100012755421
2021-06-09
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 100 CTN; 10 kg / ctn; Weight: N.W: 1,000 kg / g.w: 1,100 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI (Số lượng: 100 CTN ; 10 KG/CTN ; Trọng lượng : N.W: 1.000 KG / G.W: 1.100 KG)
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
1000
KGM
1500
USD
112100012754992
2021-06-07
080450 I XU?T NH?P KH?U QUANG áNH T D SHIPPING AND SERVICE CO LTD Fresh mangosteen (quantity: 600 bk; 17 kg / bk; Weight: N.W: 10,200 kg / g.w: 12,000 kg);TRÁI MĂNG CỤT TƯƠI ( Số lượng: 600 BK ; 17 KG/BK ; Trọng lượng: N.W: 10.200 KG / G.W: 12.000 KG )
THAILAND
VIETNAM
CHANTHABURI
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
27600
KG
10200
KGM
15300
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
843860 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Vegetable machine, Model: GW-801A (Used to Thai Vegetable 1HP, 220V power supply), Giantwell manufacturer, 100% new products;Máy thái rau củ, Model: GW-801A (Dùng để thái rau củ công suất 1HP, nguồn điện 220V), hãng sản xuất Giantwell, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
4
SET
21492
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
731420 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Team floor (components of GY-1000 1sss automatic screening machine, 930mm diameter);Tầng máy sàng ( Linh kiện của máy Sàng lọc tự động GY-1000 1SSSS, Đường kính 930mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
3
SET
3600
USD
091021TAIHCMB19151Y0
2021-10-18
731420 I CHíNH QUANG J OY MAI TREYA I NTERNATI ONAL LTD Sieve mesh frame (components of automatic screening machine GY-1000 1SSSS, 930mm diameter);Khung lưới máy sàng ( Linh kiện của máy Sàng lọc tự động GY-1000 1SSSS, Đường kính 930mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
2000
USD
101221SG100197576
2021-12-14
330290 I QUANG TH?NG GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Aromatherapy Liquid Soap Production TS 4506 CX, 50kg / Drum, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng dạng lỏng TS 4506 CX, 50kg/drum, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
2555
KG
50
KGM
447
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
24
SET
504
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Annual sprayers of mitsudeguang M20 harmful insects (using Lead - Acid 12V / 12AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI MITSUDEGUANG M20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/12AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
450
SET
12825
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: SeoulDeguang K16 eraser insects (using Lead Battery - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
39
SET
780
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
180
SET
3780
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Airodeguang A20 insect eradication machine (using Lithium battery - 12V/8AH ions). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG A20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LITHIUM - ION 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
162
SET
4536
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Spring -eradicating sprayer Seouldeguang K16 insects (using LEAD - Acid 12V/8AH battery). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
18
SET
360
USD
020621KMTCHSM0043609
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice implant serves agriculture, Iseki PZ70, used, manufacturing 2012; Commitment to import goods for direct production of enterprises.;Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu ISEKI PZ70, đã qua sử dụng, SX 2012; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
2
UNIT
420
USD
110621KMTCHSM0048624
2021-07-16
843239 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice transplants serving agriculture, Kubota Spa4, Used, SX 2014; Commitment to import goods for direct production of enterprises. (Function of lake type from Fabric yarn);Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu KUBOTA SPA4, đã qua sử dụng, SX 2014; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp. (chức năng loại hồ khỏi sợi vải)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
UNIT
400
USD
101120SITGSHSGZ01878
2020-11-13
340214 T NH?P KH?U TH??NG M?I KH?I QUANG VI?T NAM SHANGHAI XUCHENG IMPORT EXPORT CO LTD Surface treatment composition DC5702 silicone formula: CAS 67762-85-0 C2H10OSI2 (Used in the manufacture of mattresses and chairs), a new 100%;Chế phẩm xử lý bề mặt silicone DC5702 công thức: C2H10OSI2 CAS 67762-85-0 (Dùng trong sản xuất nệm ghế), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17485
KG
420
KGM
2990
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model YT550-SSA50, YC60-SS60 Manufacturing, YC60-SS60 Production in 2013, direct goods for agricultural production, Quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically dick;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay YANMAR model YT550-SSA50, YC60-SS60 sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụn
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
320
USD
071221YMLUI288064962
2022-01-24
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG AWAJI TSUUUN K K Sibaura Model P21-F, SD1540B Manufacturing, SD1540B in 2013, direct goods for agricultural production, Quality meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (Used );Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay hiệu SIBAURA model P21-F, SD1540B sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số:182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
2
UNIT
320
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Iseki Model KS650-SS50, KA700-HS75 Manufacturing, KA700-HS75 production in 2012, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically use;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KS650-SS50, KA700-HS75 sản xuất năm 2012, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
340
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI MODEL MODEL ISEKI Model T7000 Production in 2014, direct goods for agricultural production, Quality meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp ISEKI model T7000 sản xuất năm 2014, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
1
UNIT
260
USD
291219NGBHPG19129387
2020-01-13
920120 NG TY TNHH HUY QUANG PIANO Và NH?C C? FEURICH PIANOFORTE WENDL LUNG GMBH Đàn đại dương cầm (đàn cơ) loại đứng có ghế ngồi đồng bộ FEURICH model: 179 F27980, màu đen bóng. Hàng mới 100%;Pianos, including automatic pianos; harpsichords and other keyboard stringed instruments: Grand pianos;其他钟表部件:表盘
AUSTRIA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
1
SET
6350
USD
291219NGBHPG19129387
2020-01-13
920991 NG TY TNHH HUY QUANG PIANO Và NH?C C? FEURICH PIANOFORTE WENDL LUNG GMBH Bộ gõ nhịp đàn FEURICH, màu đen bóng. Hàng mới 100%;Parts (for example, mechanisms for musical boxes) and accessories (for example, cards, discs and rolls for mechanical instruments) of musical instruments; metronomes, tuning forks and pitch pipes of all kinds: Other: Parts and accessories for pianos: Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
AUSTRIA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
0
KG
7
PCE
131
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Flashback Arrestor FR -20 for AC + OX - Acetylene fireproof valve and oxygen with copper alloy, 100% new products used in the maritime industry;FLASHBACK ARRESTOR FR -20 FOR AC + OX - Van chống cháy ngược khí Acetylene và oxy bằng hợp kim đồng, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
8
PCE
421
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Twin Valve Unit F / Outlet - Ox + AC gas duct blocking valve at the welding gas distribution station with copper alloy, used in the maritime industry, 100% new products;TWIN VALVE UNIT F/OUTLET - Van chặn ống dẫn khí OX+AC ở trạm phân phối khí hàn cắt bằng hợp kim đồng, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
142
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
848180 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Steel pressure valve for acetylene gas bottle, Regulator 530 AC Pressure 0-1.5 bar, 100% new goods, used in the maritime industry.;Van điều áp làm bằng thép dùng cho chai khí Acetylene, REGULATOR 530 AC PRESSURE 0-1.5 BAR, hàng mới 100%, dùng trong ngành hàng hải.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PCE
148
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
630710 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Sorbent pad U 94200 (200pcs) - Oil absorbent material made of fabric, size 49x39 cm, 100% new goods;SORBENT PAD U 94200 ( 200PCS)- Vật liệu thấm dầu làm bằng vải, kích thước 49x39 cm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PKG
246
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
391731 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Air Hose 1/4 ", PVC 5om Coil- Plastic air ducts with 100% new goods used in maritime industry;AIR HOSE 1/4 "",PVC 5OM COIL- Ống dẫn khí bằng plastic hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PCE
53
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
960350 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Wire Brush Steel 6 PCS - Sanitarybrane Brush on board, 100% new products used in maritime industry;WIRE BRUSH STEEL 6 PCS - Bàn chải sắt vệ sinh trên tàu, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
2
PKG
14
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press. HOSE AC 1 MTR and CABLE - ACTYLENE gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, new products; HIGH PRESS. HOSE AC 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
221
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD High Press.Hose OX 1 MTR and CABLE - Oxygen gas ducts with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;HIGH PRESS.HOSE OX 1 MTR AND CABLE - Ống dẫn khí Oxy chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
3
PCE
262
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC High Pressure Connector - Actylene gas conduit with high pressure on steel, used in maritime, 100% new products;AC HIGH PRESSURE CONNECTOR - Ống dẫn khí Actylene chịu áp lực cao bằng thép, dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
225
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
730419 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD AC Low Press.Connector W / Prew.union - Acetylene gas conduit under low pressure on steel), used in maritime, 100% new products;AC LOW PRESS.CONNECTOR W/PREW.UNION - Ống dẫn khí Acetylene chịu áp lực thấp bằng thép), dùng trong ngành hàng hải, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4
PCE
151
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Cooltreat Al (64 x 25 LTR) vessel cleaning products, CAS No.: 19766-89-3, 100% new products used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển COOLTREAT AL (64 X 25 LTR), Cas No.:19766-89-3, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
1600
LTR
9760
USD
140222SEFCL2202010301PHG
2022-02-24
340290 GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG WILHELMSEN SHIPS SERVICE S PTE LTD Nafleet 2000 vessel cleaning products (160 x 25 LTR), CAS NO 6834-92-0, 100% new goods used in the maritime industry.;Chế phẩm vệ sinh tàu biển NAFLEET 2000 (160 X 25 LTR), Cas No 6834-92-0, hàng mới 100% dùng trong ngành hàng hải.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
18604
KG
4000
LTR
2400
USD