Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 12mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 12mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
139
MTQ
90322
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 40mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 40mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
71
MTQ
47050
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 25mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 25mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
10
MTQ
6609
USD
311020EGLV149005845679
2020-11-05
441900 HUA YI LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Laminated wood panels from poplar wood vertical, horizontal, smooth surfaces were cell (Q / c: 1220mm x 20mm x 1800-2440mm), used to produce furniture, new customers 100%.;Tấm gỗ ghép từ các thanh gỗ cây dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt (Q/c: 1800-2440mm x 1220mm x 20mm), dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
130440
KG
44
MTQ
27586
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
100522XMJY22040914
2022-05-24
842330 NG TY TNHH YI ZHU HONGKONG STRONG HOLDINGS CO LIMITED Automatic weighing fixed weight model: WSD-16-3 1.5KW /220V, Manufacturer: Bangda Plastic Co., Ltd, Year SX: 4/2022 (used for packaging materials with predetermined weight bags), 100% new goods;Cân tự động trọng lượng cố định Model: WSD-16-3 1.5Kw /220V, Nhà SX: BANGDA Plastic Co.,ltd, Năm SX: 4/2022 (dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
762
KG
2
SET
13660
USD
040320TAOCB20001009UWS12
2020-03-09
250830 NG TY TNHH HUA SONG ZIBO HUAKUN REFRACTORY CO LTD Đất sét chịu lửa (FIRE CLAY SAND) (nguyên phụ liệu dùng cho khuôn đúc kim loại) Hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Fire-clay;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟土或dinas土:火粘土
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
150
MDW
36000
USD
210522EGLV003201358137
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon yl350m (powder) (Zircon Flour YL350M) (40kgs/bag, packaging homogeneous material for molding, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 dated 13/03/2019 New goods 100% new goods;Tinh Quặng ZIRCON YL350M (Dạng bột)(ZIRCON FLOUR YL350M)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
42900
KG
21120
KGM
57446
USD
200522YMLUI209438898
2022-05-24
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon ore (Zircon Flour) ZSL200M (powder form) (40kgs/bag, homogeneous packaging) Raw materials used to produce metal molds, according to PTPT/483/TB-KĐ 3 on March 13, 2019. 100% new;Tinh Quặng ZIRCON (ZIRCON FLOUR) ZSL200M (Dạng bột)(40KGS/bao,đóng gói đồng nhất) nguyên liệu dùng để sản xuất khuôn đúc kim loại, theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
270720
KG
42240
KGM
114893
USD
230821EGLV003102588745
2021-08-27
261510 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Zircon YL200M (powdered) material for molds, according to PTPT / 483 / TB-KĐ 3 on March 13, 2019 New 100%;ZIRCON YL200M (Dạng bột) nguyên liệu dùng cho khuôn đúc,theo PTPT/483/TB-KĐ 3 Ngày 13/03/2019 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
132960
KG
21120
KGM
35904
USD
020721EGLV003102023217
2021-07-06
251010 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Unharmed apatite (mica) 0.25mm diameter (material for molds), 100% new products;Apatit chưa nghiền ( Mica) đường kính 0.25mm(nguyên liệu dùng cho khuôn đúc), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
110125
KG
50
PCE
1329
USD
6052181211
2021-06-10
722090 NG TY TNHH HUA SONG PRESIDENT CO LTD Stainless steel plate (Steel Strip Ribbon (Size: T2.4 MM * W241.30mm * L1,020mm) (Flat rolled, cold rolled after that is treated on both sides, according to KqPTPL No. 1158 / TB-KĐ3) on 27 / 06/2019 (100% new goods);Tấm thép không gỉ (STEEL STRIP RIBBON (SIZE: T2.4 mm*W241.30mm*L1,020mm)( Cán phẳng,cán nguội sau đó đươc tạo xước cả hai mặt,theo KQPTPL số 1158 /TB-KĐ3) ngày 27/06/2019 ( hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
8203
KG
1012
KGM
21666
USD
230622EGLV149204515246
2022-06-29
480254 NG TY TNHH BAO Bì YI YUAN POTENT OCEAN PACKAGING MATERIAL HONG KONG LIMITED Paper made 100% pulp of bleaching, unprocessed, soaked, decorated, unprocessed, 16g/m2, ash 7.79% Half-transsparent paper, roll, 36cm, long 7000m, used as paper cover shoes.;Giấy làm100% bột giấy hóa học tẩy trắng,chưa tráng phủ, thấm tẩm, trang trí,chưa nhuộm định lượng 16g/m2,độ tro 7.79%HALF-TRANSPARENT PAPER,dạng cuộn,khổ 36CM,dài7000M,dùng làm vỏ giấy bọc giày.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25721
KG
525
KGM
282
USD
200222WZD22020020
2022-02-25
550921 NG TY TNHH YI CHAO VI?T NAM SMITH FOOTWEAR LIMITED Single yarn from 100% polyester staple fiber, white, yarn level: 284 decitex, roll form, not packed for retail. (Polyester yarn), used to produce straps and shoelaces. 100% new.;Sợi đơn từ 100% xơ staple polyester, màu trắng, độ mảnh sợi: 284 decitex, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ.(POLYESTER YARN), dùng để sản xuất dây đai, dây giày. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19456
KG
19000
KGM
74670
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
510
PCE
69
USD
132100016123698
2021-10-28
960711 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED A03 # & 5.8 inch metal zipper. 100% new goods;A03#&Khóa kéo kim loại 5.8 inch .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH YKK VIET NAM
KHO CONG TY TNHH YI DA VIET NAM
118
KG
630
PCE
91
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Base clock speed clock installation of new motorcycles 14115-324P-000 100%;Đế kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14115-324P-000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
11
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-VD30-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-VD30-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
176
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Surface mounted clock clock speed of 100% 14,100 new motorcycles-X100-100;Mặt số đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14100-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
143
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Clockwise mounted speedometer 100% of new motorcycles 14 131-X100-100;Kim đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 14131-X100-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
100
PCE
68
USD
100221KELHAI2102002
2021-02-18
902990 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM CHIU YI MOTOR CO LTD Gut clock speed clock installation of new motorcycles 100% 23000-5LL0-003-P;Ruột đồng hồ lắp đồng hồ tốc độ của xe máy mới 100% 23000-5LL0-003-P
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1747
KG
200
PCE
293
USD
2022050126
2022-06-01
853120 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM XIAMEN SHANGDEYUAN TECHNOLOGY CO LTD LG screen of electronic circuit test device Model 27UL550, 19V-2.0A, 27-inch size, used to check the new integrated electronic circuit board;Màn LG của thiết bị kiểm tra bảng mạch điện tử Model 27UL550, 19V-2.0A, kích thước 27 inch, dùng để kiểm tra bảng mạch điện tử tích hợp mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
96
KG
6
PCE
3090
USD
270522STHPH2200036
2022-06-01
320414 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM SAM YANG HONG CHEMICAL LTD C01 #& Brown Dye Brown AGL-01 is used to dye jeans. Ingredients Benzene, C10-13-alkyl Derivs: CAS: 67774-74-7;C01#&Thuốc nhuộm trực tiếp Brown AGL-01 dùng để nhuộm màu cho quần Jean. Thành phần Benzene, C10-13-alkyl derivs: cas : 67774-74-7
CZECH
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
274
KG
150
KGM
4800
USD
DEER20218784131
2021-07-06
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F07 # & 99% Cotton Denim Fabric 1% Elastane (Spandex / Lycra). Quality 427 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F07#&Vải denim chất liệu 99% Cotton 1% elastane (Spandex/Lycra).định lượng 427 gr/m2. khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19990
KG
37667
MTK
70919
USD
060221SHAZSE21020025
2021-02-18
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F16 # & denim material Cotton 3% elastane 97% (Spandex, Lycra). Quantitative 356gr / m2. fabric width 54 '' - 56 '' inches;F16#&Vải denim chất liệu 97% Cotton 3% Elastane (Spandex, Lycra). định lượng 356gr/m2. khổ vải 54''-56'' inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10899
KG
30933
MTK
65403
USD
100121CAN-JSEF-2101-0012
2021-01-16
520942 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F31 # & denim material Cotton 92% 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex / elastane). Quantitative 322gr / m2. fabric width 47 '' - 49 '' inches;F31#&Vải denim chất liệu 92% Cotton 7% T400 (Polyester) 1% Lycra (spandex/elastane). định lượng 322gr/m2. khổ vải 47''-49'' inch
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
2092
KG
5973
MTK
14957
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM.;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
200320AHUVHF12060031
2020-03-25
842099 NG TY TNHH CHIU YI VI?T NAM HEBA ADVANCED TECHNOLOGY CO LIMITED Bộ cấp liệu của Máy đặt dán bảng mạch PCB mới 100% FEEDER, 12MM- 16MM. PANASONIC, SX 2019;Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor: Parts: Other: Parts of apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components;除金属或玻璃以外的压延或其他滚压机及其圆柱体:部件:其他:用于在印刷电路板上施加干膜或液体光刻胶,感光层,焊膏,焊料或粘合材料的部件板或印刷线路板基板或其组件
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
DINH VU NAM HAI
0
KG
25
PCE
17184
USD
DEER20208MBSQW8
2020-12-23
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F48 # & Woven material 25% Cotton 75% Polyester. Quantitative 147gr / m2. fabric width 45 '' - 47 '' inches;F48#&Vải dệt thoi chất liệu 75% Polyester 25% Cotton. định lượng 147gr/m2. khổ vải 45''-47'' inch
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1737
KG
4687
MTK
4723
USD
280621LSHHPH21062255
2021-07-05
540781 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F06 # & woven fabric material 65% Polyester 35% cotton. Quantitative 102 gr / m2. Square 57 "-59" inches.;F06#&Vải dệt thoi chất liệu 65% Polyester 35%Cotton. Định lượng 102 Gr/m2. Khổ 57"-59"inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
355
KG
3427
MTK
1726
USD
112100015534067
2021-10-04
846300 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED M01 # & Chrysanthemum stamping machine, YKK brand, Model # N7, 220V voltage for jeans, 100% new cave.;M01#&Máy dập cúc, Nhãn hiệu YKK, Model# N7, điện áp 220V Dùng cho sản xuất quần Jean, Hang mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
316
KG
2
PCE
13208
USD
LHE9210410
2022-06-27
520939 NG TY TNHH YI DA VI?T NAM CRYSTAL APPAREL LIMITED F106 #& 95% spandex cotton woven fabric (elastane/lycra). Quantitative 290 gr/m2. 54 " - 56" inches.;F106#&Vải dệt thoi chất liệu 95% Cotton 5% Spandex (Elastane/Lycra). Định lượng 290 Gr/m2. Khổ 54" - 56" inch.
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HA NOI
310
KG
1034
MTK
2878
USD
240921025B697858
2021-10-04
830511 KIM ZHAN YI EASY KEEN LIMITED Nl-014 # & iron latch used plastic cover production;NL-014#&Chốt gài sắt dùng sản xuất bìa nhựa đựng hồ sơ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
134000
PCE
212
USD
230921UKEHCM2109014
2021-09-30
846040 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Precision Honing Machine - Precision Honing Machine-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1 / 4HP; 0.75KW-1HP, 1KW-1 / 3HP). 100% new. (1 set: main machine, cooling device and 4 filter grids);Máy mài khôn, có độ chính xác cao - PRECISION HONING MACHINE-Model: VST-37, (220V; 60Hz-3PH; 1/4HP; 0.75KW-1HP,1KW-1/3HP). Mới 100%. (1 bộ: Máy chính, thiết bị làm mát và 4 lưới lọc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
15834
KG
1
SET
68000
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
200121ASKVHHK1030047
2021-01-26
481039 I SHUN YI JIAXUAN TRADE LIMITED Waterproof kraft paper 60cm wide (Coated paper, coated 1 PE surface, no adhesive, rolls, unbleached, materials for footwear). QC: 60x116cm. New 100%;Giấy kraft chống thấm nước rộng 60cm ( Coated paper, đã được tráng 1 mặt bằng PE, không có chất kết dính, dạng cuộn, chưa tẩy trắng, Nguyên liệu dùng trong ngành giày ). QC: 60x116cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
15860
KG
1675
KGM
2144
USD
270522CIF2205JIANGDD0601
2022-06-02
350691 I SHUN YI GUANGDONG YUGUANG IMPORTS AND EXPORTS GROUP CO LTD Glue used in the shoe industry, used to paste the Sy-911 shoe soles, 100% new (220 kg / barrel) of polymers, no formaldehyde. Commodity is not under Circular 40/2018/TT-BNNPTNT;Keo dùng trong ngành giày, dùng để dán đế giày SY-911,hàng mới 100% (220 kg / thùng ) gốc Polymer, không có formaldehyde. Hàng không thuộc thông tư 40/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
25910
KG
23320
KGM
39644
USD
230320025A527770
2020-03-24
600129 NG TY TNHH LONG YI INDUSTRIAL VI?T NAM WELL SUCCESS TRADING CO LTD CR102#&Vải từ xơ nhân tạo;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of other textile materials;针织或钩编的包括“长绒”织物和毛圈织物的绒毛织物:绒毛绒织物:其他纺织材料
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2669
MTK
12257
USD
280322COAU7883595220
2022-04-07
722840 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SINGLING ENTERPRISE CO LTD Alloy steel, bar form, cross -section, 241mm diameter, not processed overly. 0.05; mo = 1.37; cr = 5.08; v = 0.92; Cu = 0.08) TQG: 1187/TB-KĐ4.30/07/2019.;Thép hợp kim,dạng thanh,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 241mm,chưa gia công quá mức rèn.(HL%:C=0.36;Si=1;Mn=0.43;P=0.017;S=0.003;W=0.05;Mo=1.37;Cr=5.08;V=0.92;Cu=0.08)KQGĐ:1187/TB-KĐ4,30/07/2019.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22428
KG
4860
KGM
20891
USD
050721THOC21060473
2021-07-19
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM ACEEDGE LIMITED Magnesium Ingot: Not processed magnesium (Mg ~ 99.82% content calculated by weight), to produce shaped aluminum rods. KqĐ No. 319 / TB-KĐ4 dated 06/12/2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA
VIETNAM
TIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22040
KG
22000
KGM
69850
USD
270322SHCM2203665C
2022-04-01
810411 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM LE YE INDUSTRY CO LTD Magnesium Ingot: Magnesium has not been processed (Mg ~ 99.82% in weight), to produce aluminum bars shaped. TBD number: 319/TB-KĐ4 of December 6, 2016.;Magnesium ingot: Magiê chưa gia công (hàm lượng Mg~99.82% tính theo trọng lượng) dạng thỏi, để sản xuất thanh nhôm định hình. KQGĐ số : 319/TB-KĐ4 ngày 06/12/2016.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
44064
KG
21770
KGM
155547
USD
081120SHCM2011612C
2020-11-12
680991 NG TY TNHH YNG HUA VI?T NAM SHS ENTERPRISE SHOP Ceramic foam filter: filter material with agar plates NK cao.Da at TK: 103309689121 dated 13/05/100% new 2020.Hang;Ceramic foam filter: Tấm lọc nguyên liệu bằng thạch cao.Đã NK tại TK:103309689121 ngày 13/05/2020.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11502
KG
360
PCE
864
USD
310522DGNSGN225416E
2022-06-03
291439 NG TY TNHH LONG HUA VI?T NAM LONG HUA SHOES INDUSTRY LIMITED NL003 #& catalyst (anti-yellowing agent B2503) CAS: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, used to produce shoes, 100% new;NL003#&Chất xúc tác (ANTI-YELLOWING AGENT B2503) Cas: 8003-22-3, CTHH: C18H11NO2, dùng sản xuất giày dép, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
1000
KGM
23500
USD
290721112100014000000
2021-07-30
844314 JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 2-color letterpress printer, roll type, Model: YC 250, printing size: 265x315mm, Print speed: 8000pcs / h, CS: 4500W / 380V, Brand: Yicheng. Used removable goods, production in 2017.;Máy in letterpress 2 màu, loại in cuộn , model: YC 250, khổ in:265x315mm, tốc độ in: 8000pcs/h, CS:4500W/380V, nhãn hiệu: Yicheng. Hàng tháo rời đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
10850
USD
290721112100014000000
2021-07-30
901010 JIA YI GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic exposure machines The copies are rinse on the label stamp printing. Model: YXD45. Capacity: 4.5KW / 220V. Used goods, produced in 2019.;Máy phơi sáng tự động các phim bản đã tráng lên cuộn giấy in tem nhãn. Model: YXD45. Công suất: 4,5KW/220V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2019.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19140
KG
1
PCE
1716
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
380892 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Anti-mold package - Anti Mold Chip, used for karma. New 100%.;Gói chống mốc dạng cuộn - ANTI MOLD CHIP , dùng cho mặt hàng ngũ kim. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
20
PCE
42
USD
112100017402323
2021-12-13
854890 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM GANZHOU DEHUIDA TECHNOLOGY CO LTD NPL1114 # & Beads Ferrite 100MHz 220ohm IMAX = 3A 0805 RDC <= 0.045OHM GDPZ2012M221-3A0TF Well, used for speaker boards, NPL to produce printed circuits. 100% new.;NPL1114#&Hạt Ferrite 100MHZ 220Ohm Imax=3A 0805 Rdc<=0.045Ohm GDPZ2012M221-3A0TF Well , dùng cho bảng mạch loa, NPL để sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
63
KG
100000
PCE
340
USD
061021WYCLDG211020119
2021-10-16
842890 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Machine for taking metal materials, electric use, electric use: Chuanwei, Model: CWP-2 #, Capacity: 4.5 kW, 100% new goods.;Máy lấy nguyên liệu kim loại làm ngũ kim, sử dụng điện, hiệu: CHUANWEI, model: CWP-2#, công suất: 4.5 KW ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13110
KG
1
PCE
1384
USD
250721ZQ21070539
2021-07-30
551641 I HUA MIN QUANZHOU HUAMIN TECHNOLOGY CO LTD Woven fabrics do not dye, yet bleached with fiber from renewable 70% polyester + 30% cotton weight 248g size 44 ", 100% new goods;Vải dệt thoi không nhuộm, chưa tẩy trắng có dún từ xơ tái tạo 70% polyester + 30% cotton trọng lượng 248g khổ 44", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19450
KG
7993
YRD
14947
USD
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
851430 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Drying Oven, Drying Oven, Brand: Hongye, Model: A3, Suat: 1.5 W, used to dry wooden furniture products. New 100%.;Lò sấy hàng sử dụng điện - Drying oven, Hiệu : HONGYE, MODEL : A3, Công suat : 1.5 W, dùng để sấy các sản phẩm gỗ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
1
PCE
867
USD
112100014052002
2021-07-20
854121 NG TY TNHH HUA ZHUANG ELECTRONICS VI?T NAM SHENZHEN 3NOD DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NPL1131-1 # & Transistor field effects BR4407 P-CH-CH -30V +/- 20V -12A 10MOHM SMD SOP-8 TR ROHS REACH, NPL manufacture printed circuits. 100% new.;NPL1131-1#&Transistor hiệu ứng trường BR4407 P-CH -30V +/-20V -12A 10mOhm SMD SOP-8 TR RoHS REACH, NPL sản xuất mạch in. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
216
KG
20000
PCE
962
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
010221TXGSGN2101832-02
2021-02-18
820890 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD Steel blade (for covering skin cells). New 100%;Lưỡi cắt bằng thép ( dùng cho máy bào da ) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
760
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & ALUMINITM SYNTAN FAL 'commercial Aluminum sulfate powder 25kg / bag;N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
1940
USD
030621TXGSGN2105833
2021-06-08
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & Aluminitm Syntan Fal 'Aluminum Sulfate Powdered Powder Products 25kg / bag, CAS 14018-90-7, 91728-14-2, 7757-82-6, FUI manufacturer (China);N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg / bao , CAS 14018-90-7 , 91728-14-2 , 7757-82-6 , nhà sx FUI ( China)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23607
KG
1000
KGM
1980
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
320611 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N049 # & R-902 - Pigments for leather cow of powder: 25kg / bag;N049#&R-902 - Thuốc màu dùng cho da bò thuộc dạng bột : 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
3540
USD
112100016069819
2021-10-29
291511 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N011 # & Formic Acid (Domestic formic acid solution) CAS NO: 64-18-6, liquid form 1194kg / carton supplier of Nghi Son Chemical Import & Export Company Limited;N011#&Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước) Cas no: 64-18-6, dạng lỏng 1194kg/thùngNhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
2388
KGM
3909
USD
112100015401841
2021-09-30
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
6148
KG
2388
KGM
1946
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS026 # & Chemical Formic Acid Liquid ACID Use leather treatment CAS: 64-18-6 1194kg / carton;KS026#&Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da thuộc Cas : 64-18-6 1194kg/ thùng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
3582
KGM
2751
USD
112100016069819
2021-10-29
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N041 # & chemical sodium formate - use cowhide handle of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7. Supplier Nghi Son Chemical Import Export Company Limited;N041#&Hoá chất SODIUM FORMATE - dùng dể xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7. Nhà cung cấp CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
KHO CTY TNHH THUOC DA YISHENG
6514
KG
1000
KGM
538
USD
112100014250116
2021-07-31
291512 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS051 # & Sodium formate-chemicals used to handle cowhide of solid form 25kg / cover CAS: 141-53-7;KS051#&Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc dạng rắn 25kg/bao cas : 141-53-7
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
22088
KG
4000
KGM
1716
USD
240921A05BA03947
2021-09-29
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS034 # & Cromotan - Synthetic organic substances in powder, 25kg / bag. CAS NO: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5. Manufacturer: Quantum Color International CO., LTD;KS034#&CROMOTAN - chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột, 25kg/bao . Cas no: 12336-95-7, 15124-09-1,7732-18-5 . Nhà sx: QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16411
KG
2000
KGM
3000
USD
020422HCM22035157
2022-04-04
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD T-23HP #& organic skin of LINCOTAN T-23HPF synthetic tanning liquid 120kg/barrel, 100%new goods, CAS 24938-16-7, 7732-18-5, Quantum Color International Co., Ltd.;T-23HP#&Chất hữu cơ thuộc da tổng hợp LINCOTAN T-23HPF dạng lỏng 120kg/thùng, hàng mới 100%, CAS 24938-16-7, 7732-18-5 , nhà sx QUANTUM COLOR INTERNATIONAL CO., LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13485
KG
2400
KGM
4632
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
320290 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD U-180 # & organic tanning substances Synthetic U-180 120kg / barrel;U-180#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp U-180 120kg/thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
120
KGM
466
USD
281220TCHCM2012D464
2021-01-13
380993 C DA YI SHENG VI?T NAM KING RISER INTL CO LTD KS007 # & Standox F533-agent treatment for leather dyed water forms 150kg / barrel;KS007#&STANDOX F533-Tác nhân xử lý nhuộm màu dùng cho da thuộc dạng nước 150kg/thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16017
KG
750
KGM
1388
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
380993 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD DL # & Preparations for the treatment of leather DL 30kg / bag;DL#&Chế phẩm dùng xử lý da thuộc DL 30kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
30
KGM
81
USD
250721EGTSINCLI153821
2021-07-30
291614 N SHANG YI TOP VISION INTERNATIONAL CORPORATION Methyl methacrylate monomer, liquid form (MMA) (is ester of metacrylic acid - organic chemicals. (CAS Code: 80-62-6), as a raw material for manufacturing acrylic plastic sheet / Mica plastic sheet. New 100%;METHYL METHACRYLATE MONOMER, dạng lỏng ( MMA ) ( là ESTE của AXIT METACRYLIC - HÓA CHẤT HỮU CƠ. (Mã CAS : 80-62-6), Làm nguyên liệu sản xuất Tấm nhựa Acrylic / Tấm nhựa Mica . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
209270
KG
176
TNE
342197
USD
121021002BA14906
2021-10-18
250700 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC PF-70 preparations, (Calcined Kaolin ~ 100%, CAS NO: 92704-41-1, white powder, manufacturer: Kamin LLC, using rubber mixing in production, packed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm PF-70, ( Calcined Kaolin ~100%, Cas no: 92704-41-1, bột trắng, hãng sx: KaMin LLC, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, đóng trong túi nilon, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
2
USD
3
USD
121021002BA14906
2021-10-18
340120 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
1
USD
7
USD
121021002BA14906
2021-10-18
290960 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC DCP Preparations (Perkadox BC-FF), dicumyl peroxide components ~ 99% and additives, white solids, CAS: 80-43-3, SX: AKZO NOBEL (ASIA), using rubber mixing in SX , closed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
5
USD
42
USD
080721002BA11628
2021-07-12
291712 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Preparations TP-95 components BIS (2- (2-butoxyethoxy) ethyl) Adipate 91-99% (CAS 141-17-3), liquid form, used to mix with rubber material, NSX: The Hallstar Company, KQPTPL 31 / TB-KĐ 20/01/2020, 100% new;Chế phẩm TP-95 thành phần Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate 91-99% (cas 141-17-3), dạng lỏng, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, nsx: The Hallstar Company, KQPTPL 31/TB-KĐ 20/01/2020, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6509
KG
780
KGM
4607
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293030 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Tet tetraethylthiuramdisulfide preparations 98% (CAS 97-77-8), powder form, Nocceler Tet-G code, KQPTL # 345 / KQ-KD (March 29, 2021). New 100%;Chế phẩm TET Tetraethylthiuramdisulfide 98% (Cas 97-77-8), dạng bột, mã hàng NOCCELER TET-G, KQPTL sô: 345/KQ-KĐ ( 29/03/2021).mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
40
USD
536
USD
121021002BA14906
2021-10-18
293030 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Sovcure EP37 preparations, Tetrabenzylthiuramdisulfide components 10-90%, CAS NO. 10591-85-2, powder, 100% new;Chế phẩm Sovcure EP37, thành phần Tetrabenzylthiuramdisulfide 10-90%, Cas no. 10591-85-2, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
3
USD
56
USD
121021002BA15474
2021-10-19
910591 P SUN HUA FACTORY GLOBAL INC Puna time meter AH3-C, electrical operation (24V) for metal lathes, 100% new (STT: 98);Đồng hồ đo thời gian PUNA AH3-C, hoạt động bằng điện ( 24V) dùng cho máy tiện kim loại, mới 100% ( STT :98 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
14554
KG
2
PCE
25
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, Code: 03A50001 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : 03A50001 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
500
USD
1500
USD
160921002BA14254
2021-09-20
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, sheet form, used in rubber products, Code: EP02870P, 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP02870P, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
13946
KG
25
KGM
75
USD
121021002BA14906
2021-10-18
400510 P SUN HUA STANSON DEVELOPMENT TECH INC Mixed rubber (mixed with carbon soot), unvietized, plate form, used in rubber products, Code: EP00138 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP00138 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
18075
KG
50
USD
150
USD