Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150821MOWNVT311519007
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22-32mm x 75mm Up x 2000mm Up (89,331m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22-32mm X 75mm up X 2000mm up (89.331M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
49122
KG
89
MTQ
26347
USD
310721MOWNVT318719003
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber KD (Scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm Up X 2000mm Up (15,721m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (15.721M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
7861
KG
16
MTQ
4638
USD
300721MOWNVT318719001
2022-01-25
440711 HU?NH Lê MOW BRAZIL CO LTDA Taeda Pine Lumber Kd (scientific name: Pinus Radiata) 22mm x 75mm up x 2000mm up (4.4m3), unprocessed to increase solidness (the item is not is in CITES category);Gỗ thông xẻ nhóm 4 - Taeda Pine Lumber KD (Tên khoa học: Pinus Radiata) 22mm X 75mm up X 2000mm up (4.4M3), Chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (hàng không nằm trong danh mục cites)
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CONG TY TNHH GO HUYNH LE
2200
KG
4
MTQ
1298
USD
301221EGLV148100754911
2022-01-13
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
3500
KGM
5250
USD
070122COAU7236351810
2022-01-22
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22460
KG
3000
KGM
4500
USD
231021OOLU2682406170
2021-11-09
030783 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
5000
KGM
7500
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307830 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
2000
KGM
3000
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Squid Tentacle 70 g + - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products - Teuthida;Râu Mực đông lạnh - FROZEN SQUID TENTACLE 70 G+ - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
8000
KGM
12720
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Boiled Squid Ring 3 - 7 cm - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of SX - 100% new products - Teuthida;Mực cắt khoanh đông lạnh - FROZEN BOILED SQUID RING 3 - 7 CM - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
10000
KGM
14400
USD
135084851242
2020-03-31
621290 NG TY SCAVI HU? HONG JI HONG HUA HONGKONG CO LTD MDSN#&Mút dập sẵn dùng cho xu chiêng từ các vật liệu dệt khác;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Other: Of other textile materials: Other;胸围,腰围,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件,不论是否针织或钩编:其他:其他:纺织材料:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
528
PR
908
USD
26042229092357
2022-05-19
580421 NG TY SCAVI HU? NOYON LANKA PVT LTD BVI lace fabric, woven with machine, from artificial fibers (size 41/43 ");BVI#&Vải ren, dệt bằng máy, từ xơ nhân tạo (khổ 41/43")
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CT LOGISTICS CANG DN
240
KG
998
MTR
6557
USD
200921PYG/DNG-00128
2021-10-04
600624 NG TY SCAVI HU? KAM HING PIECE WORKS LIMITED VCL-C180KG # & knitted fabric printed (100% cotton) Suffering 70 ", 150g / m2;VCL-C180KG#&Vải dệt kim từ bông đã in (100% Cotton ) khổ 70", 150g/m2
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
99973
KG
1442
KGM
13410
USD
4883898655
2020-11-06
621291 NG TY SCAVI HU? HUNG HON 4K LIMITED MDSN1 # & Foam stamping available from textile materials;MDSN1#&Mút dập sẵn từ vật liệu dệt
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
HO CHI MINH
5
KG
90
PR
106
USD
071220MH20120419
2020-12-23
600410 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-PS155Y10R # & Fabrics knitted recycle 81% polyester, 19% spandex, size 152 cm, 240g / m2;VCL-PS155Y10R#&Vải dệt kim 81% recycle polyester, 19% spandex, khổ 152 cm, 240g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35
KG
95
YRD
525
USD
64 8904 7854
2020-01-16
600643 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo từ các sợi có màu khác nhau 96% Viscose, 4% Spandex Khổ 160-162 cm 200 g/m2;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Of yarns of different colours: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:不同颜色的纱线:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
11
KGM
87
USD
181021SJFHK2103866
2021-10-28
852352 NG TY SCAVI HU? AVERY DENNISON HONG KONG B V TBCT # & smart anti-theft card (with chip attachment) paper material, used in garment;TBCT#&Thẻ chống trộm thông minh (có gắn chip) chất liệu bằng giấy, sử dụng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
111
KG
3183
PCE
232
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 CTY TNHH HU?NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
051121THBKK474796
2021-11-11
600632 NG TY SCAVI HU? DESIPRO PTE LTD VCL-P170Y32 # & knitted fabric dyed from a 100% polyester synthetic fiber 67 "* 80g / m2 (+/- 5%);VCL-P170Y32#&Vải dệt kim đã nhuộm từ xơ sợi tổng hợp 100% Polyester khổ 67" * 80g/m2 (+/-5%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
537
KG
3828
YRD
5972
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 17 mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 17 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
1755
MTR
281
USD
1.1210001648e+014
2021-11-11
580620 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & 10 mm wide-border wire (from woven fabric);DAYTH#&dây viền gọng độ rộng 10 mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
662
KG
3772
MTR
295
USD
112100017409432
2021-12-14
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 12mm width (from woven fabric);DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 12mm (từ vải dệt thoi)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1190
KG
1394
MTR
105
USD
112100017400364
2021-12-13
580621 NG TY SCAVI HU? CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Dayth # & Straps (elastic cord) 6 mm width from woven fabrics containing elastic fibers used in apparel;DAYTH#&dây đai ( dây thun ) độ rộng 6 mm từ vải dệt thoi có chứa sợi đàn hồi sử dụng trong may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BEST PACIFIC VN
CONG TY SCAVI HUE
1517
KG
166
MTR
7
USD
1ZR821F38691834714
2020-03-30
600641 NG TY SCAVI HU? BEST PACIFIC TEXTILE LIMITED VCL-PS175M#&Vải dệt kim (68%Polyamide, 32%Spandex), 90g/m2, khổ 180 cm;Other knitted or crocheted fabrics: Of artificial fibres: Unbleached or bleached: Other;其他针织或钩编织物:人造纤维:未漂白或漂白:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
10
MTR
42
USD
SC020-06-002
2021-10-18
600641 NG TY SCAVI HU? JIANGYIN HANXIN TEXTILE CO LTD VCL-VS162KG # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Bleached Knitted Fabric HXOP-R32.96% Viscose 4% Spandex, 200g / m2,160-162cm S / J Solid (KPM17);VCL-VS162KG#& Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã tẩy trắng KNITTED FABRIC HXOP-R32,96%VISCOSE 4%SPANDEX,200G/M2,160-162CM S/J SOLID(KPM17)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1749
KG
401
KGM
2929
USD
10122124378209
2021-12-13
400822 NG TY SCAVI HU? UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LIMITED DCS # & Rubber Brand "Venus" (from non-foam rubber used in apparel) 0.5 * 8 * 7.1 * 9.5 * 6.4 * 16 * 11.1mm;DCS#&Dây cao su nhãn hiệu " VENUS" ( từ cao su không xốp dùng trong may mặc) 0.5*8*7.1*9.5*6.4*16*11.1mm
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6501
KG
1080
KGM
4234
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
540710 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL64 #& 100%Polyester woven fabric, 57/28 "(56" CW), 70g/SM;HA03-NPL64#&VẢI DỆT THOI 100%POLYESTER,57/58"(56"CW),70G/SM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
2636
YRD
2579
USD
141021ANTC211014001
2021-10-19
551611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL142 # & woven fabric 62% Rayon 38% Polyester 56 ", 105 g / m;HA03-NPL142#&Vải dệt thoi 62% rayon 38% polyester 56" , 105 g/m
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUAKHAU 1088 1089 LS
2945
KG
8501
YRD
11052
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521011 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL69 # & 55% COTTON 45% VISCOSE / 94GSM * 52 "CW;HA03-NPL69#&VẢI DỆT THOI 55%COTTON 45%VISCOSE /94GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
10146
YRD
22109
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
392330 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03- NPL33 #& Backup Bag;HA03- NPL33#&Túi cúc dự phòng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
103
USD
290621EPLSE2100039
2021-07-03
600610 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL122 # & 93% polyester knitted fabrics, 7% spandex, 61 ', 250g / m;HA03-NPL122#&vải dệt kim 93% polyester, 7% spandex, 61', 250g/m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2907
KG
7762
YRD
13894
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
621790 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL25 #& hanging cord;HA03-NPL25#&Dây treo the
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
10300
PCE
206
USD
281220SHAHPG20121433
2021-01-04
521021 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-woven fabric NPL70 # & 100% VISCOSE / 85GSM * 52 "CW;HA03-NPL70#&VẢI DỆT THOI 100%VISCOSE /85GSM*52"CW
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1370
KG
1392
YRD
1606
USD
190622SITGSHHPZ02716
2022-06-24
960611 NG TY TNHH HU? ANH INTEC LTD HA03-NPL31 #& Chrysanthemum Types;HA03-NPL31#&Cúc các loại
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
588
KG
81500
PCE
3260
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A02-II, size: 180x60x50cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with stretching mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A02-II, kích thước: 180x60x50cm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu kéo giãn, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
50
PCE
4340
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -III, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-III, kích thước: 215x92x55cm,điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
3060
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01-I, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for new patients 100% new goods;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước: 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2952
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 category, size: 215x92x55cm, electric control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients- 100% new goods;Giường y tế, chủng loại JYC01, kích thước: 215x92x55cm, có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
29
PCE
8729
USD
060622TJCLI2201459
2022-06-24
940291 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, type A01 -II, size: 215x92x55cm, manual control, used for patients lying in the hospital, with a lifting mechanism, no shock for patients - new goods 100% new;Giường y tế, chủng loại A01-II, kích thước : 215x92x55cm, điều khiển bằng tay, được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, không gây chấn động cho người bệnh - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
8930
KG
18
PCE
2682
USD
231021TJCLI2102626
2021-11-10
940290 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, A01-I type, size: 2120 x 960 x 520mm, manual control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients - new goods 100%;Giường y tế, chủng loại A01-I, kích thước :2120 x 960 x 520mm, điều khiển bằng tay,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện, có cơ cấu nâng, ko gây chấn động cho người bệnh- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5790
KG
15
PCE
2310
USD
110222TJCLI2200234
2022-02-25
940290 HUê L?I HENGSHUI BOSHIKANG MEDICAL EQUIPMENT MANUFACTURING CO LTD Medical bed, JYC01 code, Size: 2030x980x350mm, with electrical control, used for patients lying in the Institute, with a lifting structure, do not shift for patients, 100% new;Giường y tế, mã JYC01, kích thước:2030x980x350mm,có điều khiển bằng điện,được dùng cho bệnh nhân nằm điệu trị trong viện,có cơ cấu nâng,ko gây chấn động cho người bệnh,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
19
PCE
5719
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD
220622HAQZH22060015EX
2022-06-27
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium Carbonate Powder- (TPH includes: BACO3; HCl, SO4:, Fe2O3:)- Bari carbonate powder- Used in ceramic industry- CAS: 513-77-9.;BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-MÃ SỐ CAS: 513-77-9.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
108864
KG
108
TNE
74520
USD
040320CMZ0382496
2020-03-12
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Barium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸钡
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
54
TNE
22680
USD
230120SITGTXDA281374
2020-02-14
283692 N FRIT HU? QIDI CHEMICAL CO LTD STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
TNE
17726
USD
6422698881
2022-02-24
283692 N FRIT HU? KANDELIUM MEXICO S DE R L DE C V Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MONTERREY - NL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
160621COSU6302313890
2021-08-31
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
97152
KG
96000
KGM
84480
USD
200821SUDUA1HAM026745A
2021-10-04
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
72864
KG
72000
KGM
70560
USD
021021189BX06570
2021-10-29
252910 N FRIT HU? KAVERI MINECHEM PRIVATE LIMITED Sodium Feldspar 200 Mesh Grade - N-01 - Sodium rhinestones (TPH includes: SiO2, AL2O3, K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2) - Used in ceramic industry;SODIUM FELDSPAR 200 MESH GRADE - N-01 - BỘT TRÀNG THẠCH NATRI (TPH GỒM: SIO2, AL2O3 ,K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
112160
KG
112
TNE
13552
USD
ONEYISTA12953500
2020-12-25
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
180721HLCUEUR2106FGEA5
2021-08-27
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
194080
KG
192
TNE
84480
USD
YMLUM594068676
2021-02-19
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
250422ONEYISTC04780600
2022-06-07
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
250422ONEYISTC04912300
2022-06-03
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
YMLUM594068262
2020-12-29
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
21249A
2021-06-09
691090 N GIA HU EUROSTYLING SRL Enamel tiles with men's sinks with sinks: 120 x 200 cm, Material: quartz stone coated with men, 100% new goods;Mặt bếp bằng gạch men kèm theo bồn rửa chén dạng men Kích thước: 120 x 200 cm ,Chất liệu: đá thạch anh phủ men, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
3201
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
271021YMLUI216411030
2021-11-02
320720 N FRIT HU? GO HOLDINGS PTE LTD GLAZE GLASS GOT-2 - Men's ceramic industry coordination (TPH includes: SiO2, AL2O3, CAO, MGO, MNO2, TIO2, FE2O3, ZRO2, SRO, B2O3, SNO2);GLAZE GLASS GOT-2 - PHỐI LIỆU MEN SỨ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (TPH GỒM:SIO2,AL2O3,CAO,MGO,MNO2, TIO2,FE2O3,ZRO2,SRO,B2O3,SNO2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
201020
KG
200
TNE
29000
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
011120KAO675306
2020-11-05
830991 T NAM HU? CHING CHI MACHINE CO LTD Protective steel lid motor - Sewing Machine Parts Sun - New 100%;Nắp bảo hộ motor bằng thép - Phụ tùng máy khâu CN - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
145
KG
15
PCE
109
USD
1Z773W7W0444107078
2022-04-19
521031 T NAM HU? NANTONG WAN QIU INDUSTRY CO LTD Woven fabric 58% cotton 40% polyester 2% spandex (57 inch size) (pattern fabric) dyed. Quantitative: 95g/m2. New 100%;Vải dệt thoi 58% COTTON 40% POLYESTER 2% SPANDEX ( Khổ 57 inch ) ( Vải vân điểm ) đã nhuộm . Định lượng : 95g/m2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
6
LBR
30
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M363 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
124
LBR
477
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M364 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
115
LBR
446
USD
270921TPE211171517
2021-10-04
732011 T NAM HU? CHING CHI MACHINE CO LTD Steel leaf springs - Snapping machine parts - 100% new products;Lò xo lá bằng thép - Phụ tùng máy khâu CN - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
124
KG
20
PCE
13
USD
112000012476318
2020-11-23
600635 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R-P # & Knitted 60% Cotton, 40% Polyester printed (Format: 66 inches). Quantitative 150g / m2, no brand new 100%.;FA60/40R-P#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150g/m2 ,không nhãn hiệu mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
27897
KG
4914
LBR
13666
USD
220621HDMUDALA05580500
2021-10-18
843360 N BA HU?N MOBA B V Egg processing equipment (including: 1 washing machine, 2 dryers, 1 oil coated), MOBA brand, Model: FT330,. New 100%.;Thiết bị xử lý trứng( gồm : 1 máy rửa, 2 máy làm khô, 1 máy phủ dầu) ,nhãn hiệu MOBA, model: FT330,. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
3915
KG
1
SET
155159
USD
112100017390406
2021-12-13
600642 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
273
LBR
743
USD
112100017404487
2021-12-14
600642 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
11082
KG
565
LBR
1538
USD
112100012766320
2021-06-10
600644 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester has printed (Suffering: 66 inches). Quantitative 150 g / m2, unit price: 67564,4225 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 67564,4225 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
21282
KG
713
LBR
2092
USD
112100017390406
2021-12-13
600644 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
2265
LBR
7184
USD
112200013774485
2022-01-10
600644 T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
34920
KG
1083
LBR
3450
USD
020320AMIGF200043842A
2020-03-12
591131 O TRUNG HU?N YANPAI FILTRATION TECHNOLOGY CO LTD Vải lọc bụi PE550 WO, Chất liệu: Polyester 100%, mật độ: pe 550 g/m2; khổ:2.2m; dài: 50 m, 10 cuộn; chống thấm nước, chống thấm dầu; dùng lọc bụi cho nhà máy xi măng, hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1238
MTK
1795
USD
112100009040744
2021-01-20
550820 T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE PT25 Polyester Yarn Texturised # & - Code AW5912. CD from the line of 2 102 930 335 800 TK;PT25#&Chỉ may Polyester texturised - Mã AW5912. CĐ từ dòng hàng số 2 TK 102930335800
INDIA
VIETNAM
CTY HANESBRANDS VN HUE
UNKNOWN
793
KG
21
LBR
77
USD
112100015503294
2021-10-02
481149 T NAM HU? ATLANTIC PACKAGING H-Paper # & paper used to draw glue-coated cutting diagrams - 100% new goods;H-Paper#&Giấy dùng để vẽ sơ đồ cắt có tráng keo - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAGAWA EXPRESS (HN)
CTY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
2575
KG
97
ROL
9309
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
2309211/ILEX21090029
2021-09-30
540824 T MAY HU? HANSAE CO LTD 04HS21NL03 # & woven fabrics 86% recycled polyester 14% spandex (elastane), suffering: 54/56 "(+/- 3%), TL: 128g / m2 (+/- 3%) - (dyeing and printing);04HS21NL03#&VẢI DỆT THOI 86% RECYCLED POLYESTER 14% SPANDEX (ELASTANE), KHỔ: 54/56" (+/- 3%), TL: 128g/m2 (+/-3%)-(nhuộm và in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1975
KG
11685
YRD
24888
USD
150422DFS702019448
2022-04-18
600624 T MAY HU? MAKALOT INDUSTRIAL CO LTD 01MKL22NL02#& 100% Cotton Rib 64/66 "(+/- 5%), 180 g/m2 (dyed and printed);01MKL22NL02#&VẢI DỆT KIM 100% Cotton Rib 64/66" (+/-5%), 180 g/m2 (đã nhuộm và in)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
19333
KG
68720
YRD
175924
USD
121021WSS100065461-01
2021-10-22
600624 T MAY HU? HANSAE CO LTD 06HS21NL05 # & Knitted Fabric 59% Cotton 39% Polyester 2% Spandex Interlock, 66/68 '', 220gsm-Dyed and printed;06HS21NL05#&VẢI DỆT KIM 59% COTTON 39% POLYESTER 2% SPANDEX INTERLOCK, 66/68'', 220GSM-đã nhuộm và in
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2241
KG
3468
YRD
15120
USD
112200017716112
2022-06-07
600624 T MAY HU? HANSAE CO LTD 01HS21NL03 #& knitted fabric 86% cotton 10% polyester 4% Spandex Jersey 200gm2.66/68 "(dyed and printed) (TK 10412366905 - line 1);01HS21NL03#&VẢI DỆT KIM 86% COTTON 10%POLYESTER 4% SPANDEX JERSEY 200GM2,66/68"(đã nhuộm và in)(TK 10412366905 - dòng 1 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY HUE
CONG TY CP DET MAY HUE
4788
KG
53
YRD
141
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
151021SBSH21100059
2021-10-20
600634 T MAY HU? HANSAE CO LTD 06HS21NL06 # & Knitted fabric 67% Polyester 29% Rayon 4% Spandex 1 * 1 Rib, 62/64 '', 240gsm-Dyed and printed;06HS21NL06#&VẢI DỆT KIM 67% POLYESTER 29% RAYON 4% SPANDEX 1*1 RIB, 62/64'', 240GSM-đã nhuộm và in
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3180
KG
8763
YRD
16913
USD
161221HLCUGOT211026734
2022-02-24
480519 T HU?NH TH?O NORDIC PAPER BACKHAMMAR AB Wave layer paper used to produce cooling evaporators - Iamkraft Cool (1100 mm, 95gsm quantitative), 100% new products;Giấy tạo lớp sóng dùng để sản xuất tấm bay hơi làm mát - Iamkraft Cool (khổ 1100 mm, định lượng 95GSM), Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
45105
KG
45105
KGM
53449
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD