Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 HTX D?T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
26442938825
2022-04-05
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960584
2022-06-11
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1709
KG
800000
UNC
12000
USD
26442435831
2021-08-03
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1771
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960595
2022-06-06
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1715
KG
800000
UNC
12000
USD
26442938836
2022-04-12
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1738
KG
800000
UNC
12000
USD
26442436925
2021-09-27
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960024
2022-05-10
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1575
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937274
2022-02-16
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535754
2021-11-11
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1768
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959103
2022-04-27
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1729
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535743
2021-10-15
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937285
2022-03-09
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937296
2022-03-09
030431 HTX SX TM THU? S?N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1728
KG
800000
UNC
12000
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 HTX MAY C?NG NGHI?P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 NG TY TNHH D?U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
281530 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Sodium Hydroxide Pellets Analar R.PE (1kg/bottle) -NAOH, CAS: 1310-73-2, HSD: May 27, 2024. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE (1Kg/chai) -NAOH, cas:1310-73-2, HSD:27/05/2024 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
499
USD
260521EGLV571100025740
2021-07-12
282590 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Calcium hydroxide. / 5 kg -ca (OH) 2. -As for laboratory use - analytical analysis.-HSD: 05/04 / 2027.-CAS: 1305-62-0, NSX: PanReac quimica;Calcium Hydroxide.túi/5 kg -Ca(OH)2. -hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - hóa phân tích.-HSD:05/04/2027.-Cas: 1305-62-0,NSX:PANREAC QUIMICA
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3866
KG
22
UNA
563
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Bromine solid form (5g / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng rắn (5g/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
5
UNK
140
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD
230621NGBSGN21060438
2021-07-13
841319 NG TY TNHH D??C F D C GUANGZHOU JET BIO FILTRANTION CO LTD Bottle top dispenser (Bottle Top Dispenser) capacity of 2.5-25ml does not work with electricity, 100% new products;bơm chất lỏng (Bottle Top dispenser)dung tích 2.5-25ml không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
6610
KG
1
PCE
100
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
292330 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Tetrabutylammonium hydrogen sulphate synn (100g/bottle) -C16H37NO4S, CAS: 32503-27-8, HSD: 30/09/2026. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;TETRABUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULPHATE SYN (100g/chai)-C16H37NO4S , cas:32503-27-8, HSD: 30/09/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
6
UNA
77
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290313 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Chloroform Analar Normapur (2.5L/bottle), -CHCl3-Cas: 67-66-3, chemicals used in laboratory, HSD: September 8, 2024 new goods 100% new;Chloroform analar normapur (2.5l/chai) , -CHCl3-cas:67-66-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:08/09/2024 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
72
UNA
1126
USD
110721CWL21062312
2021-07-26
391239 NG TY TNHH D??C F D C SHANDONG HEAD CO LTD Hydroxypropyl cellulose-LS-11-Drum / 20 kg. Chemical output of cellulose, primary form, used in cosmetics, NSX-HSD: 02/06 / 2021-01 / 06/2024, CAS: 9004-64 -2, 100% new goods.;Hydroxypropyl Cellulose-LS-11-Drum/20 kg.Dẫn xuất hóa học của cellulose,dạng nguyên sinh,Dùng trong SX mỹ phẩm,NSX-HSD:02/06/2021-01/06/2024,cas:9004-64-2,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6312
KG
1000
KGM
11500
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
130231 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Agar Powder not for microbiological purp (1kg/bottle)-CAS: 9002-18-0, HSD: 12/10/2025.;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP (1kg/chai)- ,cas:9002-18-0, HSD:12/10/2025 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
2579
USD
15722158883
2021-07-28
290950 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Butylhydroxyanisole.lo / 1000g-c11h16o2, -You used cosmetic production (preservatives) -HSD: 02/07 / 2021-01 / 07/2023, 100% new products .cas: 25013-16-5;Butylhydroxyanisole.lo/1000g-C11H16O2,-Hóa chất dùng sản xuất mỹ phẩm (chất bảo quản ) -HSD:02/07/2021-01/07/2023,Hàng mới 100%.CAS: 25013-16-5
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
81
KG
6
KGM
548
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food additives (anti-stick), HSD: 09/2021-08 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 09/2021-08/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
9000
KGM
19350
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food Additives (Anti-stick), HSD: 03/2021-02 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 03/2021-02/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
1000
KGM
2150
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
282760 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Potassium Iodide Analar Normapur (1kg/bottle) -KL, HSD: 07/09/2026, chemicals used in new laboratory labor room 100%;POTASSIUM IODIDE ANALAR NORMAPUR(1kg/chai)-Kl, HSD:07/09/2026, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
96
UNA
5545
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCOH2, CAS: 75-12-7, HSD: 20/01/2027.The Laboratory is used in the laboratory, 100% new goods;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1l/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, HSD: 20/01/2027.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCONH2, CAS: 75-12-7, Chemicals used in laboratory, HSD: January 20, 2027 New goods 100% new;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1L/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:20/01/2027 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
241021LV0811524
2021-12-16
290517 NG TY TNHH D??C F D C MOSSELMAN S A Cetyl Alcohol, Bag / 25 kg-Chemicals-groups of open circuit wine. - Used in cosmetic production (emulsifier) .- C6H34O-CAS: 36653-82-4.HSD: 22/02 / 2021-22 / 02 / 2024, 100% new goods;Cetyl Alcohol ,Bag/25 kg-Hóa chất-nhóm rượu mạch hở.- dùng trong SX mỹ phẩm(chất nhũ hóa).-C6H34O-CAS:36653-82-4.hsd:22/02/2021-22/02/2024, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
11452
KG
1200
KGM
3259
USD
280222A1SIN400775
2022-04-19
283311 NG TY TNHH D??C F D C MACCO ORGANIQUES S R O Sodium sulphate anhydrous- Na2SO4.- Barrel/25 kg ..- Chemicals used in cosmetics, preparations in skin care, NSX-HSD: October 29, 2021-29/October 2024, CAS: 7757-82 -6, NSX: Macco, 100% new goods;SODIUM SULPHATE ANHYDROUS- NA2SO4.- thùng/ 25 kg.. - Hóa chất dùng trong sx mỹ phẩm, chế phẩm trong chăm sóc da, nsx- hsd:29/10/2021-29/10/2024 ,CAS:7757-82-6, NSX:MACCO ,hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1238
KG
1200
KGM
4080
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290244 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Xylene mix. Of Isomers Analar ACS/R.PE (1L/bottle), CAS: 1330-20-7, HSD:. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;XYLENE MIXT. OF ISOMERS ANALAR ACS/R.PE (1L/chai), cas:1330-20-7,HSD:. Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
334
USD
1ZE2192W0498543762
2022-05-31
290532 NG TY TNHH D??C F D C C O HENRY LAMOTTE OILS GMBH Cosmetic manufacturing materials: Propylene glycol in cosmetics is used as a moisturizer, sample, 100% new;Nguyên liệu sx mỹ phẩm: Propylene Glycol trong mỹ phẩm có công dụng như một chất giữ ẩm, hàng mẫu, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
17
USD
2247906916
2021-10-20
291815 NG TY TNHH D??C F D C JOST CHEMICAL Zinc Citrate is used as dead skin, fillers and anti-inflammatory agents in cosmetic production research, NSX: Jost Chemical. Sample order, 100% new (500g / bag);Zinc Citrate dùng để làm chất tẩy da chết, chất độn và chất chống viêm trong nghiên cứu sản xuất mỹ phẩm, NSX: JOST CHEMICAL. Hàng mẫu, mới 100% (500g/túi)
UNITED STATES
VIETNAM
ST LOUIS - MO
HO CHI MINH
2
KG
1
BAG
1
USD
191021KMTCSIN2631872
2021-11-05
292119 CTY TNHH A D V HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD Multifunctional amine of jeffamine open circuits (R) D-230 used in glue and paint production industry. Number CAS: 9046-10-0, Chemical Formula: C2H10N2O;Amin đa chức mạch hở JEFFAMINE (R) D-230 dùng trong công nghiệp sản xuất keo và sơn. Số CAS: 9046-10-0, Công thức hóa học: C2H10N2O
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
7800
KGM
39780
USD
080322SITDJTHP088098
2022-03-18
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissolved primitive plastic (acrylic) DP - A172, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DP - A172, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17443
KG
6400
KGM
15680
USD
201221KMTCJKT3969716
2022-01-04
390690 CTY TNHH A D V PT DIACHEM RESINS INDONESIA Dissol-soluble plastic (acrylic) Diaal LR-D114, 100% new products. NSX: P.Pand Diachem Resins Indonesia. Does not contain precursors.;Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL LR- D114, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia. Không chứa tiền chất.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
17440
KG
7000
KGM
23450
USD
170222HCM88055-01
2022-02-28
340490 CTY TNHH A D V FACI ASIA PACIFIC PTE LTD GMS AP40 artificial wax, main component Glyceril - Monostearate, CAS Number: 85251-77-0, Additive for plastic manufacturing industry, 100% new;Sáp nhân tạo GMS AP40, thành phần chính GLYCERIL - MONOSTEARATE, số CAS: 85251-77-0, phụ gia cho ngành sản xuất nhựa, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3111
KG
3000
KGM
8250
USD
BRE71002564
2020-02-03
150500 NG TY TNHH HOá D??C F D C HENRY LAMOTTE OILS GMBH ADEPS LANAE, Type SP .( LANOLIN ) .- Drum/ 25 kg. - Chất giữ ẩm, làm bóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm- HSD: - 11/2021. mới 100%;Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin): Lanolin;羊毛脂和由其衍生的脂肪物质(包括羊毛脂):羊毛脂
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
0
KG
450
KGM
7116
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
290621SEF-210600006/001
2021-07-06
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
36009
KG
1200
KGM
39204
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The external chain used for the SCZ0404SV chain - type d.i.d, SCZ0404SV - Outer Plate. New 100%;Lá xích ngoài dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - OUTER PLATE . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1500
KGM
11595
USD
281121EGLV050101476562
2021-12-14
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The roller is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 roller. New 100%;Trục cuốn dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 ROLLER . Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
22923
KG
1400
KGM
3878
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD Pin latch for SCZ0404SV chain-type dental chain D.I.D, SCZ0404SV - Battery. New 100%;Chốt pin dùng cho loại xích SCZ0404SV- loại xích răng hiệu D.I.D, SCZ0404SV - PIN. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1140
KGM
37894
USD
041121SEF-210900023/001
2021-11-12
731519 NG TY TNHH D I D VI?T NAM DAIDO SITTIPOL CO LTD The bush is used for the 420AD2 chain - the type of roller chain d.i.d, 420ad2 bush. New 100%;Ống lót dùng cho loại xích 420AD2 - loại xích con lăn hiệu D.I.D, 420AD2 BUSH. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
30139
KG
1400
KGM
4018
USD
15759649343
2021-01-13
130231 NG TY TNHH HOá D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD AGAR POWDER NOT FOR Microbiological purp (1kg / bottle) -, cas: 9002-18-0, Chemicals Laboratory, New 100%;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP ( 1kg/chai)- , cas:9002-18-0,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
138
KG
6
UNA
322
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Room (Root; Radix Saposhnikoviae Divaricatae), Raw Chinese medicine material, lot number: 2110311, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Dry goods, 100% new;Phòng phong (Rễ; Radix Saposhnikoviae divaricatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 21103101, HSD: 30.10.2024, NSX: 31.10.2021. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
100
KGM
5497
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Xuyen Boi Mau (Bulbus Fritillariae Cirrhosae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Dry goods, 100% new;Xuyên bối mẫu (Thân hành; Bulbus Fritillariae cirrhosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031822, HSD: 17.03.2025, NSX: 18.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
197
KGM
5282
USD
030422TLLYHCJU22045402
2022-04-20
121190 NG D??C D?N L?I ANHUI XIEHECHENG CHINESE HERB LIMITED CORPORATION Dao Nhan (Semen; Semen Prunus Persicae), Raw Chinese medicine, lot number: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Dry goods, 100% new;Đào nhân (Nhân hạt; Semen Prunus Persicae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: 22031610, HSD: 15.03.2025, NSX: 16.03.2022. Hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
16721
KG
102
KGM
1093
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
090320TLLYHCJU0035403
2020-03-16
071430 NG D??C D?N L?I ANHUI BENCAO NATIONAL MEDICINE HERB PIECES CO LTD Hoài sơn (Rễ củ; Tuber Dioscoreae persimilis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: BCGY20030213, HSD: 2023.03.01, NSX: 2020.03.02. Hàng khô, mới 100%;Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith: Yams (Dioscorea spp.): Other;木薯,竹芋,朱鹭,洋芋,红薯和类似的高淀粉或菊粉含量的块根和块茎,新鲜,冷藏,冷冻或干燥,无论是否切片或粒状;西米髓:山药(Dioscorea spp。):其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
197
KGM
1070
USD
20001419001
2021-07-06
847981 NG TY TNHH D?CH V? D?U KHí AMSITO DOWNHOLE DESIGN INTL CORP Mechanical equipment with pressure holding pressure in oil and gas wells, steel material - Part No: 279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, 100% new;Thiết bị cơ khí có chức năng giữ áp suất trong giếng khoan dầu khí , chất liệu thép - Part No :279-455-20-SOSO, NSX: Downhole & Design, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
HO CHI MINH
481
KG
3
PCE
3096
USD
M2581964316
2021-06-18
110520 D RUDOLF LIETZ INC EMSLAND FOOD GMBH POTATO skirt (EMFLAKE 3932) used as a model lab, Emsland FOOD PRODUCTION HOUSE, NEW 100%;VẢY KHOAI TÂY (EMFLAKE 3932) DÙNG LÀM MẪU TRONG PHÒNG LAB, NHÀ SX EMSLAND FOOD, MỚI 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
25
KGM
25
USD
14077829732
2021-12-11
550999 D YAGI CO LTD YAGI COL LTD Fiber, 100% polyester components - 100% new goods;Sợi mẫu, thành phần 100% polyester - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
27
KG
24
PCE
17
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
241120JMTEXP201122A
2020-11-30
442200 NG TY TNHH D?CH V? GIáO D?C BAMBINI DADAM EDUCATION JELLOS CO LTD Teaching aids - Set aids wood and paper packed in bags to teaching math & geometry for elementary students from 2 to 12 years in school, a new 100%;Giáo cụ giảng dạy - Bộ giáo cụ bằng gỗ và giấy đóng trong túi để giảng dạy môn toán & hình học cho học sinh tiểu học từ 2 đến 12 tuổi tại trường học, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
193
KG
226
PCE
426
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
180222PHPH2202537
2022-02-24
846039 NG TY TNHH D?NG C? C?T NAM D??NG VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD 1set dedicated drilling grinding machine consists of grinding machine: VDG-13A * 2C, and VDG-13B * 5Con, VDG-13D * 5, VEG-13DL * 1C, Steel, Vertex, fixed when Processing, 100% new;Bộ máy mài mũi khoan chuyên dụng 1set gồm máy mài: VDG-13A*2cái,và các đá mài VDG-13B*5cái,VDG-13D*5cái,VEG-13DL*1cái, bằng thép, hiệu Vertex, đặt cố định khi gia công, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
5278
KG
1
SET
1162
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD