Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
0N210496
2022-04-19
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 73cm long/wire, core diameter 27mm, Code: AD00003274048, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 73cm/dây, đường kính lõi 27mm, mã: AD00003274048, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
7
PCE
376
USD
0N210496
2022-04-19
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Oil brake cords of urban trains, steel, 65.5cm long/wire, core diameter 20mm, Code: AD00003274044, SX: ACE Automatismes du Center Est, 100% new goods;Dây phanh dầu của tàu điện đô thị, bằng thép, dài 65.5cm/dây, đường kính lõi 20mm, mã: AD00003274044, Hãng sx: ACE AUTOMATISMES DU CENTRE EST, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
213
KG
8
PCE
281
USD
7.7506218235e+011
2021-11-10
860729 HPLML CP 06 DA TUY?N ?S?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN ALSTOM TRANSPORT SA Brake control device is directly connected to the monitoring and control system, Model: FT0114537-100, Serial: 016, 110V voltage, HSX: Faiveley, TG goods: 10.842.00 EUR, Fee VC: 612 , 15 EUR;Thiết bị điều khiển phanh có kết nối trực tiếp với hệ thống giám sát và điều khiển tàu, model: FT0114537-100, serial: 016, điện áp 110V, Hsx: Faiveley, TG hàng: 10.842,00 EUR, phí VC: 612,15 EUR
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
153
KG
1
PCE
707
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Steel railway wheels, used for testing, not for vehicles, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt bằng thép, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
3246
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
031221008BA49293
2021-12-17
853010 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Transceiver. Send and receive signs of ships to arrive / from Ray. 100% new goods - Transceiver;Bộ thu phát. Gửi và nhận tín hiệu phát hiện đoàn tàu đến/từ ray. Hàng mới 100%- TRANSCEIVER
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
2
PCE
4435
USD
291220HLCUHAM201234872
2021-03-16
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Equipment for moving railroad car (ZAGRO railcar mover), the sx: Zagro, Seri: 80,849. New 100%;Thiết bị di chuyển toa xe đường sắt ( ZAGRO railcar mover ) , nhà sx: Zagro, Seri: 80849 . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3000
KG
1
SET
53826
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
24300
KG
20
PX
0
USD
SGNAH7822700
2020-09-10
252100 CP WORLD LTD ANC CO LTD LIMESTONE FLUX, FOR MAKING LIME & CEMENT
VIETNAM
VIETNAM
CAIMEP
HONG KONG
20330
KG
20
PX
0
USD
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 NG TY TNHH TUY?T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
5407794766
2022-06-28
851141 NG TY TNHH TUY?T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
774905570590
2021-10-19
901590 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN GEOKON INC Tilt measuring bar for tilting machine MODEL 6100D-M (Model 6100D-M, S / N 1741309: 546 USD, Model 6100D-M, S / N 2015551: 656.5 USD). Geokon Manufacturer;Thanh đo nghiêng dùng cho máy đo nghiêng tường model 6100D-M ( Phí sửa chữa model 6100D-M ,S/N 1741309: 546 USD, model 6100D-M, S/N 2019551: 656.5 USD). Hãng sx Geokon
UNITED STATES
VIETNAM
LEBANON NH
HA NOI
3
KG
2
PCE
1203
USD
150621PCSLBSHPC2100720
2021-07-16
730512 U CP 03 DA TUY?N ???NG S?T ?T THí ?I?M TP HN ?O?N NH?N GA HN HYUNDAI STEEL COMPANY Non-alloy steel pipes, with hollow-shaped cross-sections used for air pipes, vertical resistors, EN10219-S355J0, 100% new. Size: 610 mm x 10 mm x 10 m;Ống thép không hợp kim, có mặt cắt ngang rỗng hình tròn sử dụng cho đường ống dẫn khí, hàn điện trở theo chiều dọc, EN10219-S355J0, mới 100%. Kích thước: 610 mm x 10 mm x 10 m
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
34170
KG
70
MTR
10150
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
241120CGP0219895
2020-12-04
410150 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG MARUBENI CORPORATION Cowhide salting whole live weight 24-29kg / sheet, (Bostaurus indicus) .Da clean, not tanning. aviation in the list cites, not for use as food (used to produce tanning).;Da bò sống nguyên con ướp muối trọng lượng 24-29kg/tấm,(Bostaurus indicus).Đã làm sạch, chưa thuộc da. hàng không nằm trong danh mục cites, không dùng làm thực phẩm (dùng để sản xuất thuộc da).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
20560
KG
600
PCE
9000
USD
112000013301089
2020-12-23
340211 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Ethoxylated Alkyl Sodium Sulfate, symbol: AES270N, it is anionic surfactant (Alkyl Ethoxylated Sulfate), offset sodium (Na) to the surface of the skin, used under da.Hang new sx 100% by China.;Sodium Ethoxylated Alkyl Sulfate,ký hiệu:AES270N,là hợp chất hoạt động bề mặt anion(Ethoxylated Alkyl Sulfate),bù Natri(Na) cho bề mặt da,dùng trong thuộc da.Hàng do TQ sx mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
11900
KGM
3570
USD
112000013301089
2020-12-23
340213 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Lutensol (R) FT TO7 active compound is non-ionic surfactants, are used as detergent applications in the tanning industry. Item 100% due to Chinese New sx.;Lutensol (R) FT TO7 là hợp chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng làm chất tẩy rửa ứng dụng trong nghành thuộc da. Hàng do TQ sx mới 100% .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
6000
KGM
1800
USD
112000013301089
2020-12-23
340213 NG TY CP TH??NG M?I S?N XU?T DA NGUYêN H?NG GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD Palm Kernel Diethanolamides the composition of palm kernel, Lion Brand, the main ingredient is Diethanolamides, molecular formula C4H11NO2, multifunctional compound is liquid, use degreasing, Item 100% new SX Malaysia;Diethanolamide Palm Kernel là chế phẩm của hạt cọ,hiệu Lion,thành phần chính là Diethanolamide,công thức phân tử C4H11NO2,là hợp chất đa chức dạng lỏng,dùng tẩy dầu mỡ,Hàng Malaysia SX mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21000
KG
2000
KGM
600
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
170921JWFEM21090133
2021-10-06
840291 N WOODSLAND TUYêN QUANG SHANDONG HUASHENG INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Chain (parts of the boiler) of steel used in wood processing, have the effect of heating boilers, KT 1350x3050x18mm (1 set in 6 bales), 100% new;Ghi xích (bộ phận của nồi hơi) bằng thép dùng trong chế biến gỗ, có tác dụng làm nóng nồi hơi, kt 1350x3050x18mm (1 bộ đóng trong 6 kiện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9800
KG
1
SET
17929
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
842010 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD 2-axis paint rolling machine used in woodworking workshop (Xuzhou Sino manufacturer, Model ZJ-1300 # UVSGTBJ-L = 2M, 7KW capacity, Electricity 380V / 50Hz, China Manufacturing China, Year SX 2021), New 100%;Máy cán sơn 2 trục dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#UVSGTBJ-L=2M, công suất 7kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
10180
USD
291021SHHPH2116420
2021-11-10
841932 N WOODSLAND TUYêN QUANG JIASHAN DINGSHENG WOODWORKING EQUIPMENT CO LTD Wood dryer UV 3 lights used in woodworking workshops (Xuzhou Sino manufacturer, Modum ZJ-1300 # SDUVGZJ-L = 2.3M, 42KW capacity, electricity activities 380V / 50Hz, China water production, year SX 2021) , 100% new;Máy sấy gỗ UV 3 đèn dùng trong xưởng chế biến gỗ (nhà sx Xuzhou Sino, model ZJ-1300#SDUVGZJ-L=2.3M, công suất 42kW, hoạt động điện 380V/50Hz, nước sx Trung Quốc, năm sx 2021), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
13000
KG
1
SET
7500
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
1Z7166W70450808800
2021-07-19
701951 NG TY TNHH CP DHU EIS INC Glass tape with glass fiber size 13inch x 50ya, used to insulate. New 100%;Băng dính bằng sợi thuỷ tinh kích thước 13inch x 50ya, dùng để cách điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
ROL
225
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061221X2110565HPH005
2021-12-14
853890 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3030462 # & cover D-STTB 4 of plastic connector, size 83.5x2.2x39.7mm, gray. Item 3030462. Manufacturer PhoenixContact. New 100%;3030462#&Nắp che D-STTB 4 của đầu nối bằng nhựa, kích thước 83.5x2.2x39.7mm, màu xám.Mã hàng 3030462. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3379
KG
500
PCE
75
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD