Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290921SITSKHPG236300
2021-10-02
760430 HONG PIN VI?T NAM BEING IN DONGGUAN ZEYUAN TRADE CO LTD ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10500
KG
5880
PCE
1220
USD
091221SITSKHPG256045
2021-12-13
760429 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML62A080287A # & Aluminum bar Used to produce radiator plate Code: ML62A080287A, 100% new goods;ML62A080287A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080287A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11430
KG
96000
PCE
28598
USD
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
21120911245803
2020-11-25
282740 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM KONG LONG HUAT CHEMICALS SDN BHD Zinc Chloride ZnCl2 10EM050003 # & (zinc chloride) used in manufacturing batteries, liquid, 47.5% concentration;10EM050003#&Kẽm Clorua ZnCL2 ( Zinc Chloride ) dùng trong sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
24598
KG
22800
KGM
12996
USD
14608824
2021-10-29
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 # & Electrical hansia and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%, typePVC;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, loạiPVC
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
60180
KG
60000
KGM
94628
USD
130320HUAHPHG14889
2020-03-25
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1489
USD
280522COAU7238909930
2022-06-01
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 #& Electrolyte and Rich in battery production (MNO2) MnO2 content> 90%;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25075
KG
25000
KGM
38976
USD
150120CNH0213309
2020-01-30
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
0
KG
1000
KGM
1327
USD
141021WSHPH21A715371D
2021-11-12
390941 PIN SHINE VI?T NAM CHANGSHU SOUTH EAST PALSTIC CO LTD PF2A5 # & PF2A5-151J B (Black) Plastic Synthetic Plastic Beads (Black). New 100%;PF2A5#&Hạt nhựa tổng hợp Phenolic dạng nguyên sinh PF2A5-151J b (Black). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2050
KG
2000
KGM
3380
USD
290621SZHG2106117
2021-07-03
940290 NG TY TNHH HONG KY VI?T NAM HONEST TRADING BUSINESS INC 0968001 # & Cord (with plugs) attached to the motor, size 700mm, (for hospital beds), new 100%;0968001#&Dây nối (có đầu cắm) gắn với motor, kích thước 700mm, (dùng cho giường bệnh viện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4080
KG
165
PCE
248
USD
112200018419745
2022-06-25
480459 NG TY TNHH XIANG HONG VI?T NAM XIANG HONG INDUSTRY CO LIMITED A10 #& non -coated paper cover, sheet form, used as a shoe soles, density 719.8 g/m2, size (1.52 x 0.914 x 0.00125) m, 100% new;A10#&Tấm bìa bằng giấy không tráng, dạng tờ, dùng làm đế giầy dép, tỷ trọng 719.8 g/m2, kích thước (1.52 x 0.914 x 0.00125)m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
802
KG
800
PCE
800
USD
14360379
2021-08-30
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
187560
USD
14659126
2021-11-09
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in MnO2 (MNO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
226440
USD
021220ONEYBCNA19013900
2021-01-13
340311 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL17 # & oil mixture (ingredients: Vegetable oil denatured, solvents, emulsifiers, 10% oil and fossil origin (taxable amount: 1,710 x 2,000 = 3,420,000 A, CTGD SO 1567C / N3. 15 / DG, section 1, a New 100%;NL17#&Hỗn hợp dầu (thành phần: Dầu thực vật biến tính, dung môi, chất nhũ hóa, 10% dầu gốc hóa thạch (số lượng tính thuế: 1.710 x 2.000 = 3.420.000 Đ, CTGD SO 1567C/N3.15/DG, mục 1 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
TANCANG CAI MEP TVAI
18180
KG
17100
KGM
33345
USD
HCM20115098
2020-11-24
380900 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL18 # & fungicides REPECTOL 633 (composition: benzothiazole derivatives Cas # 21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (CAS # 112-34-5), 2-octyl-2H-isothiazol-3-ONE (OIT ) Cas # 26530-20-1, 100% new goods;NL18#&Chất diệt nấm REPECTOL 633 (thành phần: dẫn xuất của benzothiazole Cas#21564-17-0, diethylene glyco monobutyl ether (cas#112-34-5) ,2-Octyl-2H-Isothiazol-3-ONE(OIT) Cas#26530-20-1, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7276
KG
3200
KGM
40448
USD
010522AMIGL220152598A
2022-05-24
294130 T THàNH VIêN HONG YIN ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Antibiotics are used in the production of veterinary drugs: oxytetracycline hydrochloride, lot: 21120751, SX: 12/2021, HH: 11/2025, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joints Pharmaceutical Co. (100%new);Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y:Oxytetracycline Hydrochloride, số lô:21120751, sx:12/2021, hh:11/2025, Nsx:Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
14950
USD
150522PTCLI2250030
2022-05-20
320412 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL19 colored drugs used to dye skin (Orange 3TC, Acid dye, Ingredients: C.I acid Cas#6408-33-9, Salt Cas#7757-82-6.25kg (Net)/Carton, 100% new goods;NL19#&Thuốc màu dùng để nhuộm da (ORANGE 3TC, thuốc nhuộm axit, thành phần: C.I acid Cas#6408-33-9, salt Cas#7757-82-6,25Kg (net)/Carton, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1491
KG
450
KGM
7997
USD
291121KSGN2148402
2021-12-13
481191 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM SUNGIANT INDUSTRIES LIMITED NL3 # & 1520mm Paper Printing Paper (Type of coated paper, pattern printing, rolls), EV130TPD R-8, R-51-1, 100% new goods;NL3#&Giấy in hoa văn khổ 1520mm (loại giấy đã tráng phủ, in hoa văn, dạng cuộn), EV130TPD R-8, R-51-1, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2192
KG
6000
MTR
9465
USD
250521FEA08140050
2021-07-21
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CREST LEATHER LIMITED NL1 # & moist cowhide (wet) blue depends, 10/15 kgs, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10/15 KGS, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
120920
KG
95230
KGM
60947
USD
070322COSU6327627680
2022-04-16
410419 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM CHIEF MOVEMENT LTD NL1#& moist cowhide (wet) blue belonging to, 12 kgs up/pc, 100% new goods;NL1#&Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc,12 KGS UP/PC, hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
26550
KG
26250
KGM
24150
USD
210120S03071620/A
2020-01-31
291511 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL9#&Axit formic (HCOOH), hàng mới 100%;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Formic acid, its salts and esters: Formic acid;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:甲酸,其盐和酯:甲酸
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
17760
USD
90221292956778
2021-02-18
320210 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 # & Quality Synthetic organic tanning - SHENOTAN JOF used in tanning - components: urea-formadehyde phenolmodified Cas # 25104-55-6 resin (85%), sodium sulfate (13%), water (2% ), new 100%;NL15#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp - SHENOTAN JOF dùng trong ngành thuộc da - thành phần: phenolmodified urea-formadehyde resin Cas#25104-55-6(85%), sodium sulfate (13%) , Nước (2%), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24850
KG
15000
KGM
22200
USD
181220HCM20125103
2020-12-23
320210 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 # & organic tanning substances Synthetic (Naphtalensilfonic acids with sodium salts reaction product, water-TRUPOTAN UK) new 100%;NL15#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (Naphtalensilfonic acids reaction product with sodium salts, water-TRUPOTAN UK) hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16741
KG
3000
KGM
7440
USD
220622YFXSE2206140147
2022-06-27
320190 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL15 #& Leather Business (Plant Tanning Acid-1401-55-4, Soda-7772-98-7, Water-7732-18-5, ...)-Jinyl XC, 100% new goods;NL15#&Chất thuộc da (thành phần plant tanning acid - 1401-55-4, Soda - 7772-98-7, water - 7732-18-5,...) - JINYL XC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
18000
KGM
52920
USD
081120OOLU2651099840-01
2020-11-12
320418 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL19 # & Pigments (liquid organic pigments, basic ingredients, organic pigment, water-BLACK EXNE) for dyeing leather, new 100%;NL19#&Thuốc màu (chất màu hữu cơ dạng lỏng, thành phần cơ bản; organic pigment, nước-BLACK EXNE) dùng để nhuộm da, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25024
KG
500
KGM
1530
USD
181220HCM20125103
2020-12-23
380993 N TONG HONG TANNERY VI?T NAM RED SILVER STONE CO LTD NL14 # & Quality support for the treatment of leather FST (N08) - ingredients: Polyalkysiloxane (12.5%), paraffin waxes (0.3%), water (87.2%), new 100%;NL14#&Chất hỗ trợ dùng để xử lý da thuộc FST (N08) - thành phần : Polyalkysiloxane (12.5%), paraffin waxes (0.3%), water (87.2%) , hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16741
KG
2400
KGM
10344
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
291020CJASGN2010071-04
2020-11-06
630620 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD MM9000205 # & Fabrics POLISHING (1ROL = 27M);MM9000205#&TẤM VẢI LAU BÓNG (1ROL=27M)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3438
KG
2
ROL
169
USD
132000012291668
2020-11-16
280921 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Phosphoric acid phosphoric acid # & (H3PO4) liquid 35kg / CAN - SB3000905;ACID PHOSPHORIC#&ACID PHOSPHORIC ( H3PO4 ) DẠNG LỎNG 35KG / CAN - SB3000905
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN HUNG THAI
CTY HONG IK VINA
1352
KG
350
KGM
560
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
382320 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD SINICIC # & SINICIC ACID SODA / DAC- # S-1 / H2O, SiO2-SB3001346;SINICIC#&SINICIC ACID SODA/DAC-#S-1/H2O,SiO2-SB3001346
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
2640
KGM
2384
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
285391 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD N.KHU # & WATER residential area and lay people / E-245 / H2O, 80%) (1EA = 10L) -SB3001361;N.KHU#&NƯỚC KHỬ ĐỘ DẪN-/E-245/H2O,80%)(1EA=10L)-SB3001361
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
100
LTR
2364
USD
132100017359051
2021-12-11
732310 CTY TNHH HONG IK VINA CONG TY TNHH TM DV QUOC THIEN TDB # & Polished Plate - Bui Nhi 200mm x 200mm P240-SB3000194 (steel using metal polish);TDB#&TẤM ĐÁNH BÓNG - BÙI NHÙI 200MM X 200MM P240-SB3000194 ( bằng thép dùng đánh bóng kim loại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY QUOC THIEN
KHO CONG TY HONG IK VINA
576
KG
20000
PCE
11163
USD
291221CJASGN2112017
2022-01-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18160
KG
24
KGM
84
USD
291020CJASGN2010071-01
2020-11-06
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD CN # & Coal COAL industrial process used in mold making -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp dùng trong quá trình làm khuôn -INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
12540
KG
24
KGM
69
USD
230221CJASGN2102031
2021-03-01
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
24
KGM
76
USD
040221CJASGN2101052-1
2021-02-17
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD COAL CN # & Coal industry-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11095
KG
24
KGM
76
USD
021221CJASGN2111018
2021-12-09
270220 CTY TNHH HONG IK VINA IKJU TRADING CO LTD Coal Cn # & Industrial Coal-Industrial Charcoal-OT6004310;THAN CN#&Than công nghiệp-INDUSTRIAL CHARCOAL-OT6004310
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
24
KGM
66
USD