Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250622721211007000
2022-06-28
847960 HOA YIN VI?T NAM JIATIANXIA ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY GUANGDONG CO LTD Air Cooler - Air Cooler. 361.56kg/piece, CS electric: 380V/50Hz, 3KW. Wind power: 30000 m3/h. Model: Hybl30-Hy. Dimensions: 1200*1200*1150 mm.The: Huayin. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi có cổ thông gió - air cooler. 361.56kg/cái,CS điện: 380V/50Hz, 3KW. Công suất gió: 30000 m3/h. Model: HYBL30-HY. Kích thước: 1200*1200*1150 mm.Hiệu: Huayin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23140
KG
64
PCE
6400
USD
280522COAU7883801840
2022-06-03
847960 HOA YIN VI?T NAM GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Air Cooler. 115kg/piece, electricity: 380V/50Hz, 3kw. Wind power: 30000 m3/h. Model: Hybl30. Dimensions: 1200*1200*1150 mm.The: Huayin. 100% new;Máy làm mát không khí bằng bay hơi - air cooler. 115kg/cái,CS điện: 380V/50Hz, 3KW. Công suất gió: 30000 m3/h. Model: HYBL30. Kích thước: 1200*1200*1150 mm.Hiệu: Huayin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
50
PCE
5000
USD
AMDB06005500
2021-07-07
520513 YIN XIANG INTERNATIONAL CO LTD AVALON COTYARN IMPEX LLP 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV
HAI PHONG
24740
KG
132
BL
0
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 16 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 16 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
132200013937299
2022-01-21
845521 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Rolling Machine - Account 12 / Investor, Appendix III, Section 25 (Metal Laminating Machine) # & 1.00000000;Máy cán - TK 12/NĐT, Phụ lục III, mục 25 ( Máy cán kim loại )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
442
USD
132200013937299
2022-01-21
847730 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Plastic injection machine 20 oz - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 10 (Casting machine of blown plastic products) # & 1.000000;Máy ép nhựa 20 OZ - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 10 ( Máy đúc các sản phẩm bằng nhựa dạng thổi )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
1545
USD
132200013937299
2022-01-21
845939 NG TY TNHH VIET YIN CONG TY TNHH VIET YIN Milling Machine - Account 12 / Investor, Appendix II, Section 14 (Metal Milling Machine - Electrical Activities) # & 1.00000000;Máy phay - TK 12/NĐT, Phụ lục II, mục 14 ( máy phay kim loại - hoạt động bằng điện )#&1.00000000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH VIET YIN
CTY TNHH VIET YIN
0
KG
1
SET
221
USD
JG20210116001
2021-01-16
551643 NG TY TNHH NY HOA VI?T NAMYANG INTERNATIONAL CO LTD NL309 # & 62% lyocell Woven 38% Cotton (180gsm +/- 5%) size 56/58 ";NL309#&Vải dệt thoi 62% Lyocell 38% Cotton(180gsm +/-5% ) khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
1263
KG
6737
MTK
10753
USD
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
010522AMIGL220152598A
2022-05-24
294130 T THàNH VIêN HONG YIN ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Antibiotics are used in the production of veterinary drugs: oxytetracycline hydrochloride, lot: 21120751, SX: 12/2021, HH: 11/2025, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joints Pharmaceutical Co. (100%new);Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y:Oxytetracycline Hydrochloride, số lô:21120751, sx:12/2021, hh:11/2025, Nsx:Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co.(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
14950
USD
250522025C616077
2022-06-06
851490 NG TY TNHH HOA ??NH VI?T NAM WISDOM REACH GROUP HK CO LIMITED The mold of the kiln- Budung Machine specifications: 610x300x165mm does not work with electricity;khuôn của lò sấy- Bunner machine quy cách: 610x300x165mm không hoạt động bằng điện
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11878
KG
15
PCE
31500
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
070221OSHC-21016112
2021-02-18
283327 VI?T HOA SANMEI KASEI CO LTD Barium sulfate powder. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253 / PTPLDN-NV dated 17.06.2013. (For factory chokes);Bột Bari Sulfat. (CTHH: BaSO4. CAS: 7727-43-7). KQ PTPL: 253/PTPLĐN-NV ngày 17/06/2013. (dùng cho xưởng sản xuất cuộn cảm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3147
KG
25
KGM
561
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Coconical flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
20
UNK
143
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Marigold flower seeds (100,000 seeds);Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 100,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
25
UNK
9881
USD
1865 0843 8751
2021-06-21
120930 NG HOA VI?T NAM PAN AMERICAN SEED Yen Thao flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dạ yên thảo (Gói 1,000 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
70
UNK
5730
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
021021CULVNGB2104090
2021-10-21
847480 I VI?T HOA NINGBO ONETOUCH FOREIGN TRADE SERVICE CO LTD Tile presses, Model: SMY8-180, capacity of 8.25KW380 V, 8-10 tablets / minute (and accompanying synchronous parts include (main tile mold, fringe tile mold, mold separation mesh ...). New goods 100%;Máy ép ngói , Model: SMY8-180, Công suất 8.25kw380 V, 8-10 viên / phút ( và phụ tùng đồng bộ đi kèm gồm ( khuôn ngói chính, khuôn ngói rìa, Lưới tách khuôn...). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6500
KG
1
SET
20000
USD