Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301220LTCXHCM201273
2021-01-12
330430 NG TY TNHH HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD EASY THEFACESHOP 11. Nail Gel 10ml. 40762/17 / CBMP-QLD. Brand THEFACESHOP;THEFACESHOP EASY GEL 11. Sơn móng tay 10ML. 40762/17/CBMP-QLD. Nhãn hiệu Thefaceshop
LUXEMBOURG
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14909
KG
270
PCE
559
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600622 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 1257 #& fabric (100%BCI CTN - Knitting, from cotton, dyed - used for processing garments) - 100%new;1257#&Vải ( 100%BCI CTN -Vải dệt kim, từ bông, đã nhuộm - dùng gia công hàng may mặc ) - mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
5110
YRD
25689
USD
4881 7769 4481
2021-10-29
960621 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 13 # & button types (by plastic, do not wrap textile materials - use garment machining) - 100% new;13#&Nút các loại (Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt-sử dụng gia công hàng may mặc) - mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
WYCKOFF
HO CHI MINH
4
KG
6768
PCE
585
USD
SLCHCM22050147
2022-06-01
520419 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 5 #& sewing thread- From unprocessed cotton-packed cotton-use for processing garments) -Mo 100%;5#&Chỉ may- từ bông chưa đóng gói bán lẻ -sử dụng gia công hàng may mặc )-mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1991
KG
499
ROL
964
USD
SLCHCM22050148
2022-06-01
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
11749
KG
1122
YRD
4826
USD
SLCHCM22060104
2022-06-24
600191 T MAY HOA SEN UNITED INFINITE CORP TAIWAN BRANCH 967A #& fabric with a hair ring (from other cotton) by knitting or hook, knitted fabric 84%cotton 16%polyester;967A#&Vải có tạo vòng lông (từ bông loại khác) bằng dệt kim hoặc móc,KNITTED FABRIC 84%COTTON 16%POLYESTER
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
10251
KG
10974
YRD
47145
USD
190322LTCXHCM220329
2022-04-05
961620 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD Daily Beauty Tools Round NBR Puff. 2p makeup powder. Thefaceshop brand;DAILY BEAUTY TOOLS ROUND NBR PUFF. Bông phấn trang điểm 2P. Nhãn hiệu Thefaceshop
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4478
KG
140
PCE
80
USD
160521CLI207380
2021-10-11
851581 XANH HOA SEN AQUATHERM GMBH 800W portable plastic pipe welding machine, 16-63 mm diameter. Aquatherm Brand. New 100% . MH: 50337;Máy hàn ống nhựa cầm tay 800W, đường kính 16-63 mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100% . MH: 50337
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
5
PCE
542
USD
0912212150-000004-11
2022-01-28
854810 XANH HOA SEN GEBERIT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Geberit battery clamping clamp kit. New 100%. MH: 691.218.p1.2;Bộ dụng cụ kẹp nối ống dùng pin Hiệu Geberit. Hàng mới 100%. MH: 691.218.P1.2
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
61
KG
1
SET
658
USD
NNR-51462611
2020-11-25
120992 I HOA SEN VILOTUS CORPORATION 841 F1 seeds of broccoli, a scientific name Brassica italica var oleraces, 10 g / 1 bag (Broccoli NO.841 F1), moi100%;Hạt giống lơ xanh 841 F1, tên khoa học Brassica oleraces var italica,10 gam/1 túi ( Broccoli NO.841 F1 ) ,mới100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
8
KGM
5360
USD
120721LTCXHCM210725
2021-07-29
340130 N HOA SEN VI?T LG HOUSEHOLD HEALTH CARE LTD FMGT Waterproof Lip & Eye Makeup Remover. Eye and lip areas remover products. 150749/21 / CBMP-QLD. FMGT brand;FMGT WATERPROOF LIP & EYE MAKEUP REMOVER. Sản phẩm tẩy trang vùng mắt và môi . 150749/21/CBMP-QLD. Nhãn hiệu FMGT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13446
KG
282
PCE
905
USD
110322OOLU8890662460
2022-04-20
283630 NG HOA SEN PHOSPHEA SOUTH EAST ASIA SDN BHD Sodium Bicarbonate (NaHCO3): 99.0%Min (Raw materials for production of animal feed) according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019, stt: II.1.2.2.25kgs/ba.;SODIUM BICARBONATE(NAHCO3):99.0%min(Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT : II.1.2.2,25kgs/bao.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
49008
KG
48
TNE
27360
USD
200921GXSAG21095475
2021-10-02
851491 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD The roller shaft used for flat stripes, size: phi65x160mm for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology (Support Roller), 100% new products.;Trục con lăn sử dụng cho máy nắn phẳng, kích thước: phi65x160mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Support Roller), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
683
KG
40
PCE
4600
USD
080121WYSHA2012230932
2021-01-21
551419 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI118 # & Cloth upholstery sofa material 72% Polyester 28% Polypropylene suffering 138 CM;VAI118#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72%Polyester 28% Polypropylene khổ 138 CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
1671
MTR
4630
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), rolled, hot, unprocessed, plated or coated (T1.80 x W1212 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.80 x w1212)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
1506430
KGM
1423580
USD
150622KHPH20616001
2022-06-24
720840 OàN HOA SEN CHUNG HUNG STEEL CORPORATION Flat -rolled alloy steel (c <0.08%, Mn <0.4%, Al <0.07%, Si <0.03%, ...), coil, hot rolling, unprocessed, plated or coated (T1.60 x W1230 ) MM. Standard: SAE J403, Steel Mark: SAE1006, 100%new goods.;Thép không hợp kim cán phẳng (C < 0.08%, Mn < 0.4%, Al < 0.07%, Si < 0.03%,...), dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t1.60 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DONG TAU BA SON
4951
KG
211015
KGM
200464
USD
230122GXSAG22017778
2022-02-11
850133 OàN HOA SEN JIANGYIN U GET ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD One-way fan motor has a capacity of 225kW for zinc aluminum alloy lines according to NOF technology, not used in the explosion room (Motor DC, Model: Z4- 355-22, 400V; 631A; 450 / 1600RPM), New products 100%.;Motor quạt một chiều có công suất 225kW dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF, không dùng trong phòng nổ (Motor DC, Model:Z4- 355- 22, 400V; 631A; 450/1600rpm), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
1
PCE
14850
USD
200821MURGFBV21984002
2021-09-01
720839 OàN HOA SEN CUMIC STEEL LIMITED Hot rolled steel rolls are rolled flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.50 x W1260) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new products.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.50 x w1260)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
CANG SITV (VUNG TAU)
4232
KG
544575
KGM
503732
USD
240621PAR/PHU/NAV/01
2021-07-05
720839 OàN HOA SEN TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils are flattened flat, with a width of 600mm or more, unpooped, plated or coated (T2.30 x W1230) mm. Standard: SAE J403, steel labels: SAE1006, 100% new goods.;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng (t2.30 x w1230)mm. Tiêu chuẩn: SAE J403, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SP-PSA (V.TAU)
7019
KG
1521040
KGM
1190970
USD
100221WYSHA2101261215
2021-02-18
560313 T MAY SOFA HOA SEN CULP FABRICS SHANGHAI CO LTD VAI106 # & Cloth upholstery sofa material polyester 24% 72% 4% RYN suffering CTN 1,38M;VAI106#&Vải may bọc ghế sofa chất liệu 72% polyeste 24 % CTN 4%RYN khổ 1,38M
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13658
KG
13953
MTR
60556
USD
110920OOLU2647134620
2020-11-24
440730 HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 8/4 "x 3" -16 "x 6'-12 '. Lumber not in CITES. # 29 334 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 8/4" x 3"-16" x 6'-12'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.334 m3
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
29
MTQ
22001
USD
031020COSU6276492890
2020-11-26
440730 HOA SEN HARTZELL HARDWOODS INC Walnut (Walnut) drying sawn 2ACOM (scientific name: Juglans nigra) 6/4 "x 3" -17 "x 6'-14 '. Lumber not in CITES. # 29 483 m3;Gỗ óc chó (Walnut) xẻ sấy loại 2ACOM (tên khoa học: Juglans Nigra) 6/4" x 3"-17" x 6'-14'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 29.483 m3
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19976
KG
29
MTQ
19754
USD
250920EGLV425041967101
2020-11-26
440730 HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC Oak (White Oak) drying sawn 2COM (scientific name: Quercus alba) 4/4 "x 3" -15 "x 4'-16 '. Lumber not in CITES. # 57 899 m3;Gỗ sồi (White Oak) xẻ sấy loại 2COM (tên khoa học: Quercus Alba) 4/4" x 3"-15" x 4'-16'. Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 57.899 m3
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE
CANG CAT LAI (HCM)
47171
KG
58
MTQ
26055
USD
050421ZIMUORF927729
2021-06-25
440322 HOA SEN BINGAMAN SON LUMBER INC -YELLOW round pine PINE LOG SAW 2SC & BTR (scientific name: Pinus Sp.) In diameter (12 "-14"), Long (10'-16 '). Lumber not in CITES. # 91.7 tons.;Gỗ thông tròn -YELLOW PINE 2SC & BTR SAW LOG (tên khoa học: Pinus Sp.) Đường kính: (12"-14"), Dài (10'-16') . Gỗ xẻ không thuộc công ước Cites. # 91.7 tons.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
137974
KG
92
MTQ
14214
USD
230322AMIGL220098067A
2022-04-01
291823 I HOA SEN FUZHOU FARWELL IMPORT EXPORT CO LTD Methyl salicylate 99% (Synthetic methyl salicylate 99%) Ingredients used to produce fragrant candles, cosmetics, cas: 119-36-8, specifications: 25 kg/barrel (no ingredients under Decree 113/2017 /ND-CP);METHYL SALICYLATE 99% (Synthetic Methyl Salicylate 99%) Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, mỹ phẩm, số CAS: 119-36-8,qui cách: 25 kg/thùng (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
5000
KGM
16600
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
130522JGQD22051786
2022-05-24
291229 I HOA SEN GUANGZHOU SHINY CO LTD Cinnamic Aldehyde 99PCT (Raw materials used to produce fragrant candles, perfumes) Cas: 104-55-2 (no ingredients of Decree 113/2017/ND-CP), specifications: 220 kg/barrel;CINNAMIC ALDEHYDE 99PCT (Nguyên liệu dùng để sản xuất đèn cầy thơm, nước hoa) số cas: 104-55-2 (không có thành phần thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP), qui cách: 220 kg/thùng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
8800
KGM
34848
USD
290421MEDUDL315303
2021-06-09
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG CONT SPITC
28207
KG
27654
KGM
121678
USD
1.2102191315e+014
2021-11-15
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
258720
KG
246400
KGM
753984
USD
121021NAM4724295
2021-11-05
030313 M HOA SEN JALUX INC FS102017 # & non-head trout without frozen internal organs;FS102017#&Cá Hồi Nguyên Con Không Đầu Không Nội Tạng Đông Lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
21986
KG
19596
KGM
58003
USD
200421COSU6297569690
2021-06-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CAT LAI (HCM)
23852
KG
23260
KGM
46520
USD
300821ONEYNOSB01724300
2021-11-09
030253 M HOA SEN JALUX INC SAITHE072018 # & frozen nod fish;SAITHE072018#&Cá Tuyết Nguyên Con Đông Lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
24511
KG
24007
KGM
51616
USD
151220OOLU4109454870
2020-12-24
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
24000
KGM
20520
USD
031221OOLU4113666030
2021-12-16
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD Srb112018 # & frozen rustic gecko;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21483
KG
20790
KGM
18462
USD
220221OOLU4109605050
2021-03-09
030369 M HOA SEN EAST JAPAN FOODS CO LTD SRB112018 # & Fish gecko frozen whole;SRB112018#&Cá Tắc Kè Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
24800
KG
24000
KGM
20880
USD
080721SITSASG2100364
2021-08-13
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
23421
KG
22543
KGM
34942
USD
200521SITSASG2100224
2021-06-12
030381 M HOA SEN DOVER SEAFOODS CO LTD SDWR082020 # & frozen raw shark;SDWR082020#&Cá Mập Nguyên Con Đông Lạnh
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22079
KG
12768
KGM
19791
USD
290522COAU7239112900
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD High frequency frame assembly machine for wood processing - High Frequency Precision Frame Setting Machine, electricity operating, brand: Datron, Model: CG2K1600X800, Capacity: 8KW, 380V, New 100% new goods;Máy lắp ráp khung tần số cao dùng chế biến gỗ nội thất - High frequency precision frame setting machine, hoạt động bằng điện, Hiệu: DATRON, Model: CG2K1600X800, công suất: 8KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10340
KG
1
SET
18292
USD
180322LHTSYH2203015
2022-03-24
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Double-sided machines for woodworking interior processing - Double Side Planer, electrical operation, Brand: Wokeniao, Model: VK-B630A, Capacity: 26.57 kW, 380V, 100% new goods;Máy bào hai mặt dùng chế biến gỗ nội thất - DOUBLE SIDE PLANER, hoạt động bằng điện, Hiệu: WOKENIAO, Model: VK-B630A, công suất: 26.57 KW, 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
13065
KG
1
SET
11910
USD
110322712210140000
2022-03-16
846592 NG TY TNHH MáY CNC HOA HOA SHENZHEN LIANHETAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO LTD CNC Milling Machine for Woodworking Furniture - CNC Router Machine, Electrical Activities, Brand: Huahua, Model: SKG-604, Capacity: 35.5 kW, 380V, 1 set includes: body and cutting tables, new goods 100 %;Máy phay CNC dùng chế biến gỗ nội thất - CNC ROUTER MACHINE, hoạt động bằng điện, Hiệu: HUAHUA, Model: SKG-604, công suất: 35.5 KW, 380V, 1 bộ gồm: thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21680
KG
1
SET
13093
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD