Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
051021SITPUHP099465G
2021-10-18
381700 NG TY HOá CH?T SOFT UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED Linear Alkyl Benzene (mixed alkyl benzene liquid, closed in Flexi Tank; Chemical formula C6H5CNH2N + 1), CAS Number: 67774-74-7, 100% new goods.;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong flexi tank; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
201090
KG
200
TNE
360974
USD
130921YMLUI288061435
2021-09-30
250300 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Sulfur in splash, no sublimation, no precipitate, 100% new goods;Lưu huỳnh dạng vẩy, không thăng hoa, không kết tủa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
102480
KG
102
TNE
14790
USD
2505212716847
2021-06-07
340211 NG TY HOá CH?T SOFT TOYOTA TSUSHO CORPORATION Linear alkyl benzene sulphonic acid (LABSA 96 PCT), surface activity, CAS Number: 68584-22-5, 100% new products.;LINEAR ALKYL BENZENE SULPHONIC ACID (LABSA 96 PCT), chất hoạt động bề mặt, số CAS: 68584-22-5, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
114250
KG
100
TNE
142940
USD
2107212213-0653-106.011
2021-09-08
391310 NG TY TNHH HOá CH?T NANO COMPANIA ESPANOLA DE ALGAS MARINAS S A CEAMSA Sodium Alginate Ceamtex Wm 91-463) Used in the textile industry, BATCH NO: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, Packing: 25kgs / bag. New 100%; Chất làm dày (SODIUM ALGINATE CEAMTEX WM 91-463) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm , Batch no: PT109234, NSX: 07/06/2021, HSD: 07/06/2022, đóng gói: 25kgs/ bao. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
300
KGM
3189
USD
291020HQD2010061
2020-11-05
230991 NG TY TNHH HOá CH?T NANO JINAN TIANTIANXIANG CO LTD Powdered garlic oil - Garlic Allicin, seafood consumption (improved digestion and the immune system for pets), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 10.14.2021, 20kg / bag. New 100%;Bột tinh dầu tỏi - Garlic Allicin, dùng làm thức ăn thủy sản (cải thiện hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch cho vật nuôi), batch no: 2020101501, NSX: 15/10/2020, HSD: 14/10/2021, 20KG/Bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1258
KG
1000
KGM
2130
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
250921140721HDMUBOMA19004500
2021-10-20
291529 CTY TNHH HOá CH?T TR??NG L?C UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Sodium acetate trihydrate, 100% new products, used in dyeing, CAS: 6131-90-4, CTHH: C2H9NAO5;Chất SODIUM ACETATE TRIHYDRATE,hàng mới 100%,dùng trong dệt nhuộm, cas: 6131-90-4,CTHH :C2H9NaO5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG VICT
26200
KG
26000
KGM
9880
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Purple. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu tím. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
489
PCE
1682
USD
030221NBXTHW2101005
2021-02-19
420212 NG TY TNHH HO?T HìNH XIN CHàO BúT CHì NINGBO ZHONGDI IMP EXP CO LTD Backpacks for students - Backpack, facade made of plastic. Orange. Dimensions: 29 * 35 * 10 (CM). New 100%;Ba lô cho học sinh - Backpack, mặt ngoài làm bằng nhựa. Màu cam. Kích thước : 29*35*10 (CM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CFS CAT LAI
421
KG
491
PCE
1861
USD
240422HDMUMUNA44633300
2022-06-01
282731 NG TY TNHH XNK HOá CH?T V?N AN UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Magnesium chloride Hexahydrate (Flakes, MgCl2.6H2O 99% Min, Cas 7786-30-3, chemicals used in water treatment industry ...);MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES, MGCL2.6H2O 99% MIN, SỐ CAS 7786-30-3, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC...)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
44400
KG
44
TNE
7304
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese Alloys (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 78PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.5PCT MAX, P: 0:15 PCT MAX, S: 0.02 PCT MAX, Fe: 18,83PCT, lumps, used to welding rod production, 100% new,;Hợp kim Ferro Mangan (MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:78PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.5PCT MAX,P:0.15 PCT MAX,S:0.02 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
25800
USD
171120CKCOMIZ0002837
2020-12-01
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy lumps (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn: 80PCT MIN SI: 1.5PCT MAX, C: 1.0PCT MAX, P: 0:25 PCT MAX, S: 0:03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT, lumpy, used to produce welding rod, new 100%;Hợp kim Ferro Mangan dạng cục (LOW CARBON FERRO MANGANESE ) (Mn:80PCT MIN SI:1.5PCT MAX ,C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe: 17,22PCT,dạng cục,dùng để sản xuất que hàn điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG HAI AN
40080
KG
20
TNE
28600
USD
110622CKCOMIZ0004021
2022-06-28
720219 N HOá CH?T BTM JFE SHOJI CORPORATION Ferro Manganese alloy (Low Carbon Ferro Manganese) (MN: 75PCT Min Si: 1.5PCT Max, C: 1.0PCT Max, P: 0.25 PCT MAX, S: 0.03 PCT Max, Fe: 18.83PCT, Lump form, used to be for Producing electric welding rods, 100%new, size 10-50mm;Hợp kim Ferro Mangan (LOW CARBON FERRO MANGANESE) (Mn:75PCT MIN SI:1.5PCT MAX , C:1.0PCT MAX,P:0.25 PCT MAX,S:0.03 PCT MAX, Fe:18,83PCT,dạng cục, dùng để Sx que hàn điện, mới 100%,Size 10-50mm
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA
CANG TAN VU - HP
24048
KG
12
TNE
30360
USD
200122GZHPH2200247
2022-01-24
871310 HOá CH?T Và HOá M? PH?M FOSHAN SHENGHAI MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Car walkers for disabled people, do not have mechanical push mechanisms. Model: SH903-5. Brand: Lucky. Manufacturer: Foshan Shenghai Medical. New 100%;Xe tập đi cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí. Model: SH903-5. Hiệu: LUCKY. Hãng sản xuất: FOSHAN SHENGHAI MEDICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
6890
KG
264
UNIT
3617
USD
040422GZHPH2201539
2022-04-19
871310 HOá CH?T Và HOá M? PH?M GUANGDONG KAIYANG MEDICAL TECHNOLOGY GROUP CO LTD The wheelchair is used for disabled people, the type does not have a mechanical mechanism, pushing due to hand-on-hand impact on the wheel, model: X-7. Manufacturer: Guangdong Kaiyang Medical. New 100%.;Xe lăn có bô dùng cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí, đẩy do tác động trực tiếp bằng tay lên bánh xe, Model: X-7. Hãng sản xuất: GUANGDONG KAIYANG MEDICAL. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6728
KG
320
PCE
18413
USD
040121HDMUMRHM3832940
2021-02-18
040410 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Sweet Whey Powder (Crino Whey Power) - whey powder - materials for the feed-sx: Agropur Cooperative - 25kg / bag - NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022 - new 100%;Sweet Whey Powder ( Crino Whey Power) - bột váng sữa - Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi-Nhà sx : Agropur Cooperative - 25kg/bao - NSX :11/2020 - HSD: 11/2022 - hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
50630
KG
50000
KGM
44500
USD
04112150-21-06605-01
2022-01-28
040410 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U AGROPUR INC Crino Deproteinized Whey- Powder Milk Definition - Raw Materials used in Feed Processing - SX: Agropur Inc. 25kgs / Bao-NSX: 07 / 2021- HSD: 07 / 2023- New 100%;Crino Deproteinized whey- bột váng sữa tách đạm- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà SX: Agropur Inc- 25kgs/bao-NSX:07/2021- HSD:07/2023- hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG HAI AN
101775
KG
99975
KGM
99475
USD
281174181490
2021-09-09
310590 CH V? THU HO?CH ZYDEX INDUSTRIES PVT LTD Leaf fertilizer (Zytonic-M), (2kg / bag), sample order for testing, 100% new (quantity: 0.024 tons = 24kg);Phân bón lá ( Zytonic-M), (2kg/ túi), hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100% ( số lượng: 0.024 tấn=24kg)
INDIA
VIETNAM
GUJARAT
HO CHI MINH
50
KG
24
KGM
24
USD
281174181490
2021-09-09
310590 CH V? THU HO?CH ZYDEX INDUSTRIES PVT LTD Leaf fertilizer (Zytonic), (2kg / bag) Sample order for testing, 100% new (quantity 0.02 tons = 20kg);Phân bón lá ( Zytonic),(2kg/ túi)hàng mẫu dùng để thử nghiệm, hàng mới 100% (số lượng 0.02 tấn=20kg)
INDIA
VIETNAM
GUJARAT
HO CHI MINH
50
KG
20
KGM
20
USD
070122COAU7235816800
2022-01-19
282690 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U WENDENG JINYE INDUSTRIAL CO LTD Sodium monofluorophosphate (SMFP) - 63010265WJ - Fluoro salt - Raw materials used in toothpaste production - CAS Code: 10163-15-2 - NA2PO3F - NSX: 11/2021- HSD: 11/2022 - 100% new goods;Sodium Monofluorophosphate ( SMFP) - 63010265WJ - Muối fluoro - Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng - Mã Cas : 10163-15-2 - Na2PO3F - NSX : 11/2021- HSD : 11/2022 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
72540
USD
301020KMTCJKT3502154
2020-11-24
282721 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE LTD Container Dri II Strips With Hook (CD II 140GM EARLY ADH W / HOOK 4 / STR 32STR / C) - desiccant (not used in food) (32 Pieces / CTN) - New 100%;Container Dri II Strips With Hook (CD II 140GM NON- ADH W/HOOK 4/STR 32STR/C)- Chất hút ẩm ( không dùng trong thực phẩm ) (32 Cái / CTN) - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
19046
KG
30720
PCE
46080
USD
211021BCLI2110UOI4
2021-11-09
382320 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PT UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA Unileo FA C1218HK- Fatty acid, liquid form - cosmetic industry - 180 kg / drum - (CAS code: 143-07-7; 544-63-8; 57-10-3; 57-11-4) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022 - 100% new goods;UNIOLEO FA C1218HK- Acid béo, dạng lỏng - Phụ gia công nghiệp mỹ phẩm - 180 KG/Drum - (Mã cas : 143-07-7 ;544-63-8;57-10-3;57-11-4) - NSX : 10/2021 - NHH : 10/2022 - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
16445
KG
14400
KGM
27374
USD
251021YMLUI420106016
2021-11-12
382320 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PT UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA Unileo FA C1218HK - Mixed fatty acid (lauric acid, myristic acid, palmitic acid, stearic acid) - Additives used in cosmetic industrialization -180kg / drum - 100% new goods;UNIOLEO FA C1218HK- Hỗn hợp acid béo ( Lauric Acid, Myristic Acid,Palmitic Acid,Stearic acid )- Phụ gia dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm -180kg/drum- Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
16445
KG
14400
KGM
28411
USD
110721EGLV553100007379
2021-08-31
404101 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U NAVIGAATOR LTD Demineralized Whey Powder D40 - Whey Deunting Powder - Raw materials used in feed processing - SX: Open JSC "Savushkin Product - NSX: 05/2021 - NHH 12/2022 - 25kg / bag - 100% new goods;Demineralized Whey Powder D40 - Bột Whey Khử khoáng - Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà sx:OPEN JSC" SAVUSHKIN PRODUCT - NSX : 05/2021 - NHH 12/2022 - 25kg/bao - Hàng mới 100%
BELARUS
VIETNAM
ODESSA
CANG CONT SPITC
76017
KG
75000
KGM
99750
USD
210121COAU7229162030
2021-02-19
170230 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate-glucose (dextrose), crude materials for use in animal feed processing (25kgs / bag) -Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co., Ltd.-NSX: 11 / 2020- HSD: 11/2022-new 100 %;Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza ( Dextroza)-Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd .-NSX:11/2020- HSD:11/2022-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG LACH HUYEN HP
80640
KG
80000
KGM
45200
USD
231120025A673191
2020-12-04
110900 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U TEREOS ASIA PTE LTD Vital Wheat Gluten - Gluten Wheat crude materials for use in aquaculture feed processing -The sx: Dongguan Yihai Kerry Syral Starch Technology Co., ltd - 25kg / bag - new line of 100%.;Vital Wheat Gluten - Gluten lúa mì -Nguyên liêu dùng trong chế biến thức ăn thủy sản -Nhà sx: Dongguan Yihai Kerry Syral Starch Technology Co.,ltd - 25kg/ bao - hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
88704
KG
88000
KGM
113520
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Sinbad 88 EVS3 - 68157926 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;SINBAD 88 EVS3 - 68157926 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
180
KGM
2718
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Heart of Eternity LLF - 68284442 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;HEART OF ETERNITY LLF - 68284442 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
720
KGM
13500
USD
221021SG100179147
2021-10-28
330290 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Marina LD1 KF - 68392442 - General aromatherapy - Materials for producing cosmetics - 180kg / drum - 100% new products;MARINA LD1 KF - 68392442 - Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm - 180kg/drum - hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28440
KG
360
KGM
7027
USD
150622YMLUI226163059
2022-06-27
320611 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U PANZHIHUA DARUI TECHNOLOGY CO LTD Titanium Dioxide Ruitle Thr-218-Additives used in paint industry (25kgs/ bag)-CAS: 13463-67-7-100% new goods;Titanium Dioxide Ruitle THR-218 - Phụ gia dùng trong công nghiệp sơn (25Kgs/ bao)-Mã Cas : 13463-67-7 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24592
KG
24000
KGM
70800
USD
ARI804565
2020-11-06
382500 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U UNITED ACTIVE INC U-OLIOSOME (R) VC1.0 - Materials used in the cosmetics industry - 20kg / box - new 100%;U-OLIOSOME (R) VC1.0 - Nguyên liệu dùng trong công nghiệp mỹ phẩm - 20kg/box - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
40
KGM
3080
USD
2590373796
2022-05-24
293719 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus- Synthetic protein- Raw materials for cosmetic production- Casy Code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9-7732-18-5-0.5kg/bottle-100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
13
KG
6
KGM
2544
USD
6454012154
2021-12-22
293719 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U SPEC CHEM INDUSTRY INC EGF Plus - Synthetic protein - Raw material for cosmetics production - CAS code: 62253-63-8; 69-65-8; 56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg / bottle - 100% new;EGF Plus - Protein tổng hợp- Nguyên liệu dùng sản xuất hóa mỹ phẩm - Mã cas : 62253-63-8; 69-65-8;56-81-5; 122-99-6 & 70445-33-9 - 7732-18-5 - 0.5kg/chai -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
449
USD
040522CULVNSA2201922
2022-05-19
292511 N HOá CH?T C?NG NGHI?P á CH?U BLUE JET HEALTHCARE PRIVATE LIMITED Saccharin sodium - Saccarin and its salt (sweeteners) - Raw materials for toothpaste production (Code CAS: 128-44-9) - 25kg/Carton- NSX: 04/2022 - HSD: 03/2027 - New goods new 100%;Saccharin Sodium - Saccarin và muối của nó ( Chất tạo ngọt )- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng ( Mã cas: 128-44-9 ) - 25kg/carton- NSX: 04/2022 - HSD : 03/2027 - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
18369
KG
16800
KGM
142800
USD
280522001CA95081
2022-06-02
381700 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGHI?P TOYOTA TSUSHO CORPORATION Linear Alkyl Benzene (liquid alkyl benzene mixture, packed in Flexi Bag bag; 01 container 20 'contains 01 Flexi bag bag; chemical formula C6H5CNH2N+1), CAS: 67774-74-7, 100% new goods;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong túi flexi bag; 01 container 20' chứa 01 túi flexi bag; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
298140
KG
296
TNE
544952
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
251220027A717791
2021-01-04
380859 NG TY TNHH HóA CH?T HOàN C?U HóA YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY CO LTD DRUG PLANT growth regulator paclobutrazol 20% W / W (trade name: Toba-Jum 20WP). NSX: 12/15/2020. HSD: 2 YEARS. NEW 100%.;THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG PACLOBUTRAZOL 20% W/W (TÊN THƯƠNG MẠI: TOBA-JUM 20WP). NSX: 15/12/2020. HSD: 2 NĂM. HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36000
KGM
97200
USD
110721JGQD21064785
2021-07-23
401180 CH V? HOà PHú QINGDAO AOTAI RUBBER CO LTD Tires used for airplay cars 20.5 / 70-16, L-3 / E-3 type (16-inch rim size). New 100%;Lốp dùng cho xe xúc lật 20.5/70-16 , loại L-3/E-3 (kích thước vành 16 inch). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2185
KG
25
SET
2000
USD
151220010AW01568
2020-12-23
382499 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Preparations for the plating components containing copper sulphate salt and additives in an acid environment, liquid - COPPER Gleam HS-200KA (assessment results 948 / TB-KD4 (27-06-2019);Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng - COPPER GLEAM HS-200KA ( kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17970
KG
960
LTR
2671580
USD
151220010AW01567
2020-12-23
382499 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemical preparations used in the main components are plated with peroxide compounds and additives, liquid - PTH-940 (Results evaluation of 1415 / TB-KDD4 (13/09/2019) (CAS Code: 71- 23-8);Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần chính là hợp chất peroxit và phụ gia, dạng lỏng - PTH-940 ( Kết quả giám định số 1415/TB-KDD4 (13/09/2019) ( Mã CAS: 71-23-8)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
40
LTR
29979
USD
210320SHSS20060
2020-03-26
540248 CH V? HOàNG SAO WING TAK INDUSTRIAL COMPANY Sợi tổng hợp Polyprolene B đơn,chưa đóng gói để bán lẻ,dùng trong công nghiệp dệt len(Hàng mới 100%);Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polypropylene;非零售用合成长丝纱线(非缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线,单根,未捻或每捻转数不超过50转:其他聚丙烯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6990
KGM
8528
USD
LUDA22176094
2022-06-07
840290 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD SS316L stainless steel boilers (including: lid, body lid, nut neck), size: 450mm, 2bar pressure, for boiler, Alfalaval brand, 100% new goods;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc), size: 450mm, áp suất 2bar, dùng cho nồi hơi, hiệu ALfalaval, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MALMO
HO CHI MINH
236
KG
4
SET
4251
USD
160422OOLU4115483870
2022-04-26
291539 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD PSH-145-Propylene glycol methyl ether acetate (liquid form) (Results of assessment No. 0260/TB-KDD (March 22, 2018) (Code CAS: 108-65-6);PSH-145 - Propylene glycol methyl ether acetate ( Dạng lỏng ) ( kết quả giám định số : 0260/TB-KDD (22/03/2018 ) ( Mã CAS : 108-65-6 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
13760
KG
54
KGM
473
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, necklace and silicon ron) - manhole DN450; Size: (450x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN450; size: (450x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
2
PCE
840
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid set, (including: lid, lid, neck nut and silicon ron) - manhole DN600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L, (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
619
USD
AIF609388
2021-10-15
840291 NG TY TNHH CH? T?O C? KHí HOàNG L?M WENHAN TECHNOLOGY CO LTD SS316L stainless steel boiler lid (including: lid, lid body, neck nut and silicon ron) - manhole dn600; Size: (600x100) mm, 3bar pressure, used for boilers, 100% new products.;Bộ nắp nồi hơi bằng thép không gỉ SS316L (gồm: nắp, thân nắp, cổ đai ốc và ron silicon) - Manhole DN600; size: (600x100)mm, áp suất 3bar, dùng cho nồi hơi, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
178
KG
1
PCE
569
USD
151220010AW01567
2020-12-23
283325 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper Sulfate CUSO4-5H2O - of copper sulfate (inorganic chemicals) has many uses (Results evaluation of 5792 / TB-GDC dated 06.24.2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
1000
KGM
449291
USD
200821008BA31335
2021-09-07
283325 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Copper sulfate cus4-5h2o - sulfate of copper (inorganic chemicals) with many public use (results of assessment No. 5792 / TB-TCHQ on June 24, 2015);Copper Sulfate CUSO4-5H2O - Sulfat của đồng (Hóa chất vô cơ) có nhiều công dùng ( Kết quả giám định số 5792/TB-TCHQ ngày 24/6/2015 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
1000
KGM
4978
USD
180921008BA36085
2021-09-28
284169 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD DESMEAR SOLUTION PTH-1200NA - Sodium Permanganate, liquid form.25kg / can (results of assessment No. 829 / TB-PTPL, December 9, 2015) (100% new) (CAS code: 10101-50-5);Desmear solution PTH-1200Na - Sodium Permanganate, dạng lỏng.25Kg/can ( Kết quả giám định số 829/TB-PTPL , Ngày 09-12-2015 ) (Hàng mới 100 %) ( Mã CAS : 10101-50-5 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17565
KG
1600
KGM
33045
USD
250322TYHCM-402-001-22JP
2022-04-07
283620 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Dinatri Carbonate (inorganic chemicals) sodium carbonate Na2CO3 (Light)-25kgs/bag according to Director No. 1091/TB-PTPLHCM-14 (May 16, 2014).;Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE NA2CO3 (LIGHT)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014).
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
20200
KG
2575
KGM
1071
USD
151220010AW01567
2020-12-23
251200 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14170
KG
140
KGM
21690
USD
110621008BA22131
2021-06-22
251200 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD RADIOLITE # 700 - siliceous fossil powder (powdered) (Results evaluation of 0276 / TB-KD4 dated 03.26.2018);RADIOLITE#700 - Bột hóa thạch silic (dạng bột) ( Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
100
KGM
144
USD
200821008BA31335
2021-09-07
290949 NG TY TNHH HOá CH?T M?I TR??NG AUREOLE MITANI MITANI SANGYO CO LTD Chemicals - 1- Methoxy -2- Propanol (CH3CH (OH) CH2OCH3): Methoxy Propanol (CAS Code: 107-98-2) (results of inspection number: 1295 / TB-KĐ4 (October 31 / 2018);Hóa chất - 1- METHOXY -2- PROPANOL (CH3CH(OH)CH2OCH3) : METHOXY PROPANOL ( dạng lỏng) ( Mã CAS : 107-98-2 ) ( kết quả giám định số : 1295/TB-KĐ4 (31/10/2018 )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12124
KG
2960
KGM
11277
USD
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
2025244531
2022-04-05
844819 OàN HOá CH?T NH?A STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B H Auxiliary sets of PP - Modification Kit Break Belt Cutting Machine Cutting Machine Cutting Machine Cutting;Bộ thiết bị phụ trợ nâng cấp phanh máy cắt bao PP - MODIFICATION KIT BREAK BELT CUTTING MACHINE (Linh kiện dùng cho máy sản xuất bao PP dán đáy) Mã: MKSD-99145, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
VIEDMA
HO CHI MINH
724
KG
1
PCE
3008
USD
100000645115
2022-06-08
870422 CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The truck close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, total TL has 16000kg load, self -weight 5455kg, diedzel, useful CS/maximum 128/132 kW, DTXL 5900cm3, Thuan steering wheel, 100%new; Manufacturing in 2022;Ô tô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổng TL có tải 16000kg, tự trọng 5455kg, ĐC diezel, cs hữu ích/tối đa 128/132 KW,DTXL 5900cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX năm 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
27275
KG
5
UNIT
101250
USD
100000649615
2022-06-08
870422 CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD The trucks close to the cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL have 16000kg load, 5700kg self -weight, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5700kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28500
KG
5
UNIT
103000
USD
100003272915
2022-06-10
870422 CH V? HOàNG HUY DONGFENG COMMERCIAL VEHICLE CO LTD Sat XI truck has a cockpit, Dongfeng brand, Model DFH5160xxybx5V, VATL has a load of 16000kg, self -weight 5380kg, diedzel, useful CS/CS up to 128/132KW, DTXL: 5900 cm3, Thuan steering wheel, 100%new; SX 2022;Ôtô tải Sát xi có buồng lái, hiệu Dongfeng, model DFH5160XXYBX5V, tổngTL có tải 16000kg, tự trọng 5380kg, đc diezel, cs hữu ích/cs tối đa 128/132kW, DTXL: 5900 cm3, tay lái thuận, mới 100%; SX 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
107600
KG
20
UNIT
17
USD
200622PCLUINC00916456
2022-06-27
390120 OàN HOá CH?T NH?A LOTTE CHEMICAL CORPORATION HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), used to produce plastic tarpaulins, plastic packaging, specific weight above 0.94 g/cm3. 100%new goods, 25kg/bag, total 8320 bags.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa, trọng lượng riêng trên 0,94 g/cm3. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 8320 bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
208832
KG
208
TNE
257920
USD
200122TAHAP2201119
2022-01-25
283919 HOá CH?T KELLY VI?T NAM KELLY CHEMICAL CORP Chemicals for plating tanks, plus additives PLUS B: There are mixed compositions, sodium silicate in water environments), using preprocessing stages, 20kg / can. CAS: 68213-23-0;Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia PLUS CLEAN B: có thành phần hỗn hợp, natri silicat trong môi trường nước), dùng công đoạn tiền xử lý, 20kg/can. CAS: 68213-23-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14390
KG
640
KGM
1952
USD
170821SS-21-5A-KB-1
2021-09-14
291412 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGH? SAMSUNG VI?T NAM SAMSUNG C T JAPAN CORPORATION (TC) methyl ethyl ketone - organic chemicals. Chemical formula (C4H8O), CAS Code: 78-93-3. (PLPL result number: 782 / TB-PTPL dated 06/23/2016 and 2358 / TB-TCHQ on March 10, 2014) (Unit price invoice: 1,300USD);( TC ) Methyl Ethyl Ketone - Hoá chất hữu cơ. Công thức hoá học (C4H8O), Mã số CAS: 78-93-3. ( Kết quả PLPL số: 782/TB-PTPL ngày 23/06/2016 và 2358/TB-TCHQ ngày 10/03/2014 )(ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN: 1,300USD)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
500
KG
500
TNE
650455
USD
100001371311
2022-06-28
870424 CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Cars close to the cotic cockpit 6x4, Dongfeng brand, Model DFL1250A13. General TT 25000kg, Self -weight 9000kg, DCDIEZEL, CS Useful/Maximum 192/198KW, DTXL 6700cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 6x4, hiệu Dongfeng, model DFL1250A13. tổng TT 25000kg, tự trọng 9000kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 192/198kw, DTXL 6700cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
20
UNIT
622000
USD
100001371311
2022-06-28
870424 CH V? HOàNG HUY CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD Xi XI cars have 8x4 cockpit, Dongfeng brand, model DFH1310A3. General TT 31000kg, Self -weight 9750kg, UDIEZEL, CS Useful/Maximum 226/232KW, DTXL 9460cm3, Thuan steering wheel, 11.00R20; 100%new, 2022;Ôtô Sát xi có buồng lái 8x4, hiệu Dongfeng, model DFH1310A3. tổng TT 31000kg, tự trọng 9750kg, ĐCdiezel, cs hữu ích/tối đa 226/232kw, DTXL 9460cm3, tay lái thuận, 11.00R20; mới 100%, SX 2022
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
636150
KG
30
UNIT
1125000
USD
091221ABTBABT54S014412
2022-01-14
220410 CH V? N? HOàNG BROTTE French wine 14% alcohol - Cotes du Rhone "Pere Anselme" La File Red Wine, 2019, manufacturer and exporter: Brotte (1 una = 1 bottle = 750ml);Rượu vang Pháp 14% độ cồn - Cotes Du Rhone "Pere Anselme" La Fiole Red Wine ,2019, Nhà sản xuất và Nhà xuất khẩu : BROTTE ( 1 UNA = 1 CHAI = 750ML)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20429
KG
7416
UNA
14995
USD
051221ECET2111H057
2021-12-09
292420 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGH? SAMSUNG VI?T NAM LIAOCHENG LUXI METHYLAMINE CHEMICAL CO LTD Dimethylformamide (DMF) - Organic compounds (plasticizer), CAS code: 68-12-2; Chemical formula: C3H7NO; Raw materials used in glue production & paint. New 100%. (KQ PTPL: 4009 / N3.10 / TD);DIMETHYLFORMAMIDE (DMF) - Hợp chất hữu cơ ( Chất hóa dẻo), Mã CAS: 68-12-2 ; Công thức hóa học: C3H7NO; Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo & sơn. Hàng mới 100%. ( KQ PTPL: 4009/N3.10/TĐ)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43000
KG
43
TNE
121045
USD
110322GAUSBHGC0702
2022-04-01
290511 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGH? SAMSUNG VI?T NAM GREEN GLOBAL TRADING CO LIMITED Methanol (Huu Co chat flower). Flooding: CH3OH. MA CAS: 67-56-1. Used in the manufacturing sewing house, glue. 100%new cave. (Invoice unit price: 499.77 USD/ton);Methanol (Hoa chat huu co). Cong thuc hoa hoc: CH3OH. Ma CAS : 67-56-1. Su dung trong nha may san xuat son, keo. Hang moi 100%. ( ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN: 499.77USD/TẤN)
CHINA
VIETNAM
BASUO
XANG DAU DINH VU
1155
KG
1155
TNE
577234
USD
061121KLLMJP2103863
2021-11-18
390530 HOá CH?T KELLY VI?T NAM KELLY CHEMICAL CORP Chemicals for plating tanks, 5S077S additives (containing poly vinyl alcohol primary and liquid additives) used after passive, to prevent scratches, 18kg / can. CAS 25213-24-5;Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia 5S077S (chứa poly vinyl alcohol nguyên sinh và phụ gia dạng lỏng ) dùng sau thụ động, để chống xước bề mặt, 18kg/can. CAS 25213-24-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
6622
KG
54
KGM
222
USD
040320JYDNJ200200527F
2020-03-09
282200 I HOá CH?T ??NG PH??NG TOPLUS INC Cobalt Tetroxide 72% min- Oxit dùng trong sản xuất công nghiệp gốm sứ gạch men ( Hàng mới 100%);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
20000
USD
300521BLSB2105-074
2021-06-07
340211 NG TY TNHH HOá CH?T C?NG NGHI?P VI?T HOA EMERY OLEOCHEMICALS MARKETING M SDN BHD Sodium Lauryl Ether Sulphate - SLES 70% min (Emersense ES 7062). As surface active substances, raw materials for cleaning dishes. Close the same 165kg / drum. Total 236 drums. Liquid. New 100%.;Sodium Lauryl Ether Sulphate - SLES 70% Min (Emersense ES 7062). Là chất hoạt động bề mặt, nguyên liệu SX nước rửa chén. Đóng đồng nhất 165kg/phuy.Tổng 236 phuy. Dạng lỏng. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
56838
KG
39
TNE
51011
USD