Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100016917542
2021-11-26
307492 HOàNG VI?T NAM HOANG NHAT PHONG A MAO Dry, unprocessed, unprocessed and unprocessed squidus fish for construction of 15kg / case, Vietnamese origin (re-import exported goods);cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện, xuất xứ Việt Nam (tái nhập hàng đã xuất khẩu)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16500
KG
16500
KGM
29375
USD
280322LHZHCM22030382GZ
2022-04-18
842541 NG TY TNHH HOàNG HOàNG ANH GUANGZHOU EOUNICE MACHINERY CO LTD 4-ton lifting bridge, model: ON-7805G, Hydraulic and capacity of 2.2kW, maximum high 1850mm, waist brand, used for garage, 100% new;Cầu nâng cắt kéo tải trọng 4 tấn, model: ON-7805G, dùng thủy lực và công suất 2.2kW, cao tối đa 1850mm, hiệu EOUNICE, dùng cho gara xe, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
KHO CFS CAT LAI
2115
KG
1
SET
4300
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
122100008817920
2021-01-13
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTT01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets before unprintable;APTT01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trước chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
6286
KG
72000
PCE
5760
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & Semi-finished products available lifejackets hindquarters cut unprintable;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
20000
PCE
1600
USD
112100008543182
2021-01-04
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTTR01 # & Semi-finished products pre-cut body lifejackets in unprintable;APTTR01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân trong chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2181
KG
10105
PCE
808
USD
112100013716916
2021-07-08
630720 NG TY TNHH IN B?NG HOàNH VI?T CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM APTS01 # & semi-finished built-in life jacket after not printed;APTS01#&Bán thành phẩm áo phao cắt sẵn thân sau chưa in
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
CONG TY TNHH IN BONG HOANH VIET
2808
KG
20000
PCE
1600
USD
081221WTPKHHHPH210630
2021-12-13
281511 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà Y AND M INTERNATIONAL CORP Soda skin sodium hydroxide (NaOH 99%) (25kg / bag), used for wastewater treatment, white granules, Manufacturer: Formosa Plastics Corporation, 100% new products;Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng để xử lý nước thải, dạng hạt màu trắng, nhà sản xuất: Formosa plastics corporation,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
46388
KG
45
TNE
33600
USD
080921ASHVH1R1173210
2021-09-15
293590 NG TY TNHH HOá CH?T HOàNG Hà JIAXING RUNYANG IMPORT EXPORT CO LTD Sodium n-chloro benzenesulfonamide, chemical formula: c6h5clnna2s.xh2o, water treatment chemicals, industrial use, CAS code: 127-52-6, powder form, 25kg / barrel, NSX: Jinxi;SODIUM N-CHLORO BENZENESULFONAMIDE, công thức hóa học: C6H5ClNNaO2S.xH2O, hóa chất xử lý nước, dùng trong công nghiệp, Mã CAS :127-52-6, dạng bột, 25kg/thùng,nsx: Jinxi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6480
KG
6000
KGM
19800
USD
200621TNS210601731
2021-07-22
848280 NG TY TNHH KIAN HO VI?T NAM NIPPON THOMPSON CO LTD Needle-bearing stainless steel - KT81110EGB8 - Brands: IKO, diameter: 8 New 100%;Vòng bi kim bằng thép không rỉ - KT81110EGB8 - Nhãn hiệu: IKO, đường kính: 8. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
800
PCE
605
USD
240721112100014000000
2021-07-27
920290 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Guitar shell made of industrial wood, including 6 bronze wires, Brand: TNT, KT: (95x35x12) cm +/- 5%, 100% new.;Đàn guitar vỏ làm bằng gỗ công nghiệp, gồm 6 dây bằng đồng, nhãn hiệu: TNT, KT: (95x35x12)cm +/-5%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28580
KG
610
PCE
3050
USD
4.01202211220001E+21
2022-01-05
960200 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Empty capsules made from 100% (gelatin extracted from cowhide, pig skin) used as raw materials in food production. Length: 2cm +/- 5%. Day SX: August 30, 2020. HSD: 2 years from the date of manufacture. 100% new;Viên nang rỗng làm từ 100% (Gelatin được chiết xuất từ da bò,da lợn) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Chiều dài: 2cm +/-5%. Ngày SX: 30/8/2020. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10250
KG
1296
KGM
1650
USD
240921112100015000000
2021-10-07
843781 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17580
KG
250
PCE
3157
USD
240921112100015000000
2021-10-07
843781 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Corn grain grain, corn powder for cattle, industrial use, symbols: D1, capacity: 1400W / 220V / 50Hz. 100% new.;Máy xay ngô hạt, ngô bột cám cho gia súc, dùng trong công nghiệp, ký hiệu: D1, công suất: 1400W/220V/50Hz. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17580
KG
750
PCE
9470
USD
4.01202211220001E+21
2022-01-05
842240 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Mini vacuum packaging machine using heat, used in family, capacity: 170W / 220V / 50Hz. Brand: Magic Seal, Symbol: MS175. 100% new.;Máy đóng gói hút chân không mini dùng nhiệt, dùng trong gia đình, công suất: 170W/220V/50Hz. Nhãn hiệu: MAGIC SEAL, kí hiệu: MS175. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
10250
KG
102
PCE
465
USD
112100012237980
2021-06-18
442110 NG TY TNHH TR?N HOàNG VI?T NAM PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Clothes hangers (detachable) wooden industrial processed for use in the bedroom, no brand , KT: (50x45x50) cm +/- 5%, 100% new.;Móc treo quần áo (tháo rời) bằng gỗ công nghiệp đã qua xử lý dùng trong phòng ngủ, không nhãn hiệu, KT: (50x45x50)cm +/-5%, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17380
KG
400
PCE
480
USD
122100016918036
2021-11-26
307492 HOàNG DUY T?N HOANG NHAT PHONG A MAO Fish squid dry, unprocessed, used as a food, closed 10kg / case, Vietnamese origin (re-re-entering exported goods);CÁ MỰC ỐNG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT NAM (TÁI NHẬP LẠI HÀNG ĐÃ XUẤT KHẨU)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28000
KG
28000
KGM
74773
USD
260322109C000415
2022-05-24
151800 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Poultry oil (processed) - Making ingredients for food production for pigs and poultry. 100%new.;Dầu gia cầm (Đã qua chế biến) - Làm nguyên liệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
24128
KGM
26541
USD
091021RTM9178670
2021-12-13
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pigs from pigs (pig bone meat powder) - Making food production for pigs, poultry, aquatic products. 100% new products. Good for TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG NAM DINH VU
235260
KG
235
TNE
119983
USD
060222IPHCM2022010026
2022-05-24
230110 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pork powder from pigs (pig bone powder) - Making food for pig, poultry and aquatic food. 100%new.;Bột đạm từ lợn (Bột thịt xương lợn) - Làm ngliệu sx thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
164680
KG
165
TNE
80693
USD
130222MEDUV7243904
2022-04-19
051199 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM SK PRO LTD Pig blood powder - used as raw materials for food production for pigs, poultry and aquatic products. 100%new goods .. goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Bột huyết lợn - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm và thủy sản. Hàng mới 100%..Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)
HUNGARY
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
68255
KG
66892
KGM
62210
USD
030222KGD0102723
2022-05-26
150420 NG TY TNHH ??I LY HàNG HOá VI?T NAM PSD CO LTD Fish oil - used as raw materials for producing food for pigs, poultry and aquatic products. 100%new products: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Goods suitable to the order 1.1 according to TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Dầu cá - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm,thủy sản. Hàng mới 100%.Nhà sx: Saint Louis Sea Production 002/17/CE. Hàng phù hợp với thứ tự 1.1 theo TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/112019)
SENEGAL
VIETNAM
KALININGRAD
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
18
TNE
20608
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD
8154869166
2020-03-11
550130 NG TY TNHH HOàNG D??NG TOYOSHIMA ASIA CO LTD Sợi dệt kim 45% Acrylic 54% PBT, nsx: Toyoshima, hàng mẫu, mới 100%.;Synthetic filament tow: Acrylic or modacrylic;合成长丝丝束:丙烯酸或改性聚丙烯腈丝
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
0
KG
5
ROL
25
USD
280522GLMC2205012
2022-06-02
510620 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool/cotton #& Wool wool 55%cotton 45%, with a density of fleece below 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/COTTON#&Sợi len Wool 55% Cotton 45%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
1238
KG
1129
KGM
25958
USD
170721BNFHP2107002
2021-07-26
510720 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wool / Poly # & Wool Wool 80% 20% Nylon, has a proportion of fleece under 85%, used for knitting. New 100%;WOOL/POLY#&Sợi len Wool 80% Nylon 20%, có tỷ trọng lông cừu dưới 85%, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
1630
KG
1443
KGM
29283
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
211220DKQ2012150
2020-12-24
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
VAN TAI DUYEN HAI
88
KG
80
KGM
1310
USD
271120DKQ2011175
2020-12-01
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG DOORI PLUS CO LTD 2 / 48NM # & yarn pair 70% Cotton 10% Silk 20% Nylon yarn count 2 / 48NM for knitting. New 100%;2/48NM#&Sợi xe đôi 10% Silk 70% Cotton 20% Nylon chi số sợi 2/48NM dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
PTSC DINH VU
213
KG
195
KGM
3193
USD
220122SGLC22016450
2022-01-25
520633 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD MWJWP101 # & 10% silk yarn, 70% cotton, 20% nylon, 2/48 nm yarn index, used for knitting. New 100%;MWJWP101#&Sợi 10% silk, 70% cotton, 20% nylon, chỉ số sợi 2/48 NM, dùng cho dệt kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
216
KG
195
KGM
5264
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
02072121194-25765
2021-10-06
940611 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Steam room (dry) wooden, no massage. Capacity: 4500W, 220V voltage, 50Hz. KT: (180x135x198) cm. Model: Hoshi. Brand Glass. New 100%;Phòng xông hơi (xông khô) bằng gỗ, không có massage. Công suất:4500W, điện áp 220V,50Hz. KT: (180x135x198)cm. Model: HOSHI. Hiệu GLASS. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG XANH VIP
3474
KG
1
PCE
1271
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928BH-A (accompanied by lifting, fast disassembling), effective: mingyu, diesel 55kw diesel, bucket capacity 0.8m3, TT 4650kg, SK: K2022503134; SM: 4B2-75M22*Q220280319B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928BH-A (kèm càng nâng, tháo lắp nhanh), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 4650kg, sk:K2022503134; sm:4B2-75M22*Q220280319B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
9500
USD
181221OOLU2683359120
2022-01-06
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheelchairs, Model: HJ946GK (included CPC), Brand: Mingyu, 85KW diesel engine, 2m3 bucket capacity, self-weighted 7600kg, 100% new products, produced in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ946GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 85Kw, dung tích gầu 2m3 ,tự trọng 7600kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64640
KG
1
UNIT
13100
USD
112100014880000
2021-09-12
842951 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheels, Model: L956F, Brand: SDLG, 162KW diesel engine, 3.6m3 bucket capacity, self-esteem 18060kg, 100% new products, production in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: L956F, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.6m3, tự trọng 18060kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
108805
KG
1
UNIT
45300
USD
250422COSU6331883250
2022-06-17
440394 NG TY TNHH HOà PH??NG ATLAS TIMBER HARDWOOD APS Slanged wooden (scientific name: Fagus Sylvatica). The length from 3.0 - 10.0m, diameter from 40-100 cm. the item is not is in the cites category#$ 183.39 CBM, unit price: 208 EUR/CBM;Gỗ dẻ gai dạng lóng (tên khoa hoc: Fagus sylvatica). Chiều dài từ 3.0 - 10.0m, đường kính từ 40-100 cm. Hàng không nằm trong danh mục CITES#$ 183.39 CBM, đơn giá: 208 EUR/CBM
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG TAN VU - HP
198189
KG
183
MTQ
39984
USD
112200017706768
2022-06-02
842131 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air filter is used for the internal combustion engine of the ZL20E fliper, symbol B7617-1109311, paper, 100% new;Lọc gió dùng cho động cơ đốt trong của máy xúc lật ZL20E, ký hiệu B7617-1109101, bằng giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
48
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Centrifugal hydraulic oil pump used in hydraulic oil transmission of excavators, CBG2080 symbols, 2cm suction door diameter, iron, 100% new goods;Bơm dầu thủy lực dạng ly tâm dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy xúc lật, ký hiệu CBG2080, đường kính cửa hút 2cm, bằng sắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
739
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil pump in the centrifugal pump of BD95W-9A excavators, 5cm suction door diameter, iron, size 50*23*35cm, new goods 100%;Bơm dầu thủy lực dạng bơm ly tâm của máy đào BD95W-9A, đường kính cửa hút 5cm, bằng sắt, kích thước 50*23*35cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
1
PCE
1200
USD
171121BCN1079889
2022-01-14
851631 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A Hair dryer, 1240W capacity, 220-240V / 50Hz voltage, size (100x185x210) mm. Code: SC0020-MCN. Mediclinics brand. New 100%;Máy sấy tóc, công suất 1240W, điện áp 220-240V/50Hz, kích thước (100x185x210)mm. Mã số: SC0020-MCN. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
CANG HAI PHONG
198
KG
10
PCE
253
USD
112200017706768
2022-06-02
841330 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD High pressure oil pump is used for the internal combustion engine of self -propelled forklift, iron, 2cm -suction door diameter, size 33.5*18.5*24cm, 100% new;Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong của xe nâng tự hành, bằng sắt, đường kính cửa hút 2cm, kích thước 33.5*18.5*24cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
2
PCE
345
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 77*14cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 77*14cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
100
PCE
2300
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 65*3.5cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 65*3.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
28
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721913 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 3.0 mm x 620 mm x rolls, C: 0.049% -> 0.057% , CR: 18.02% -> 18.23%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C:0.049% -> 0.057%, Cr:18.02% -> 18.23%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
15512
KGM
47001
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner indoor unit of LG95X fliper, symbol 23210087, aluminum, 100% new;Dàn lạnh điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu 23210087, bằng nhôm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner outdoor unit of LG95X fliper, symbol GKL33-5.0H-20, cooling capacity of 300W, 100% new;Dàn nóng điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu GKL33-5.0H-20, công suất làm mát 300W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Junior Plus. Code: M88APLUS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Junior Plus. Code: M88APLUS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
33
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 2250W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Saniflow. Code: E05A. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 2250W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Saniflow. Code: E05A. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
70
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, 1640W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: Optima. Code: M99ACS. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1640W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Optima. Code: M99ACS. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
55
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC goods: Hand dryer, 850W capacity, 220V / 50Hz voltage. Code: SpeedFlow. Code: M17AC-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 850W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Speedflow. Code: M17AC-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
102
USD
130721H2108049
2021-09-09
851633 NG TY TNHH HOàNG T? MEDICLINICS S A FOC: Hand dryer, capacity of 1100W, voltage 220V / 50Hz. Code: MachFlow. Code: M09AB-I. Mediclinics brand. New 100%;Hàng FOC: Máy sấy khô tay, công suất 1100W, điện áp 220V/50Hz. Mã số: Machflow. Code: M09AB-I. Hiệu Mediclinics. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG LACH HUYEN HP
55
KG
1
PCE
84
USD
080522COAU7238741460
2022-06-02
721914 NG TY TNHH HOàNG V? JOY REAP METAL PTE LTD Flat rolled stainless steel, not overheated, in the form of rolls, steel labels 304, ASTM A240 standard, 100% new, size: 2.8 mm x 620 mm x rolls, C: 0.043% -> 0.059% , CR: 18.03% -> 18.22%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép 304, tiêu chuẩn ASTM A240, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C:0.043% -> 0.059%, Cr:18.03% -> 18.22%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
68614
KG
45978
KGM
139313
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD
200622SMFCL22060602
2022-06-28
660110 NG TY TNHH HOàNG T? FOSHAN CHANGZONG IMPORT EXPORT CO LTD Standing cells (umbrellas) in the garden, aluminum frame, size (D300x270) cm, code D2, Hanghong brand. New 100%;Ô (dù) đứng che trong vườn, khung bằng nhôm, kích thước (D300x270)cm, mã số D2, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
GREEN PORT (HP)
4890
KG
1
PCE
50
USD
VTR20017505
2020-11-12
691010 NG TY TNHH HOàNG T? SANIEURO SDN BHD Potted porcelain sink set tones type (without foot basin). Code: Versailles. KT: (600x370x200) mm. LINEATRE brand. New 100%;Chậu lavabo bằng sứ loại đặt âm bàn (không có chân chậu). Mã số: Versailles. KT: (600x370x200) mm. Hiệu LINEATRE. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
901
KG
8
PCE
382
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 30cm width, symbol 16/70-24, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 30cm, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
575
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 28cm width, symbol 16 / 70-20, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 28cm, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
570
USD
112200017706768
2022-06-02
851140 NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The root is used to start the piston engine of the flip, symbol 13031962, iron, 24V voltage, 6kw capacity, 100%new goods,;Củ đề dùng để khởi động động cơ piston của máy xúc lật, ký hiệu 13031962, bằng sắt, điện áp 24V, công suất 6kW, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
835
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
121121TKYE21110035
2022-05-28
842649 NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD Step pedestal (2,580 x 1,000 x 1,150) of crawler cranes; Kobelco 7200; SK: JE02-00014; Manufacturing: 1999; used.;Bệ bước (2,580 x 1,000 x 1,150) của Cần trục bánh xích; hiệu KOBELCO 7200; SK: JE02-00014; SX: 1999; đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
163920
KG
1
PCE
3311
USD
200320SMFCL20030187
2020-03-30
320720 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HOàNG MINH SáNG HONGKONG CHUANGDA INDUSTRY CO LIMITED Bột tráng men (Titanium Frit T60) dùng để tráng men và phủ bề mặt gạch men để chống nước và nhiệt độ cao trong ngành sản xuất gạch men.Hàng mới 100%.;Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes: Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: Other;在陶瓷,搪瓷或玻璃工业中使用的颜料,制备的遮光剂和准备的颜料,可玻璃化的搪瓷和釉料,釉料(滑剂),液体吸收剂和类似的制剂;玻璃料和其他玻璃,以粉末,颗粒或薄片的形式存在:可搪瓷釉和釉料,eng((泥)和类似制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26500
KGM
8030
USD
150721ITIKHHCM2107100
2021-07-20
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN DRAW MARCO INC Propylene glycol monomethyl ether acetate (2-butoxyethanol. CAS: 108-65-6, (C6H12O3) - SX painting;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (2-Butoxyethanol. cas :108-65-6, (C6H12O3) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
31200
USD
071221001BAV6278
2021-12-14
290943 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate (2- butoxyethanol. CAS 108-65-6. C6H12O3) - SX paint;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE ( 2- Butoxyethanol. Cas 108-65-6. C6H12O3 ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17040
KG
15600
KGM
34320
USD
191221YMLUI470181790
2022-01-25
720230 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM TUNG HO STEEL ENTERPRISE CORPORATION Fero-silica - Manganese - Manganese - Ferro Silico Manganese: MN: 65% Min, Si: 16% Min, C: 2.0% Max, P: 0.3% Max, S: 0.04% Max. Local size: 10-60mm, 90% min. 100% new;Hợp kim fero- silic - mangan - FERRO SILICO MANGANESE: MN:65% MIN, SI:16% MIN, C:2.0% MAX, P:0.3% MAX, S:0.04% MAX. Dạng cục SIZE: 10-60MM, 90% MIN. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
C CAI MEP TCIT (VT)
75000
KG
74820
KGM
155626
USD
161020COAU7010575040
2020-11-05
251991 NG TY TNHH THéP TUNG HO VI?T NAM HENAN INTEGRITY MATERIAL CO LTD Radiation magnesium oxide bulk, bagged, Brand: HIMC-CB60 used to create furnace slag in steel, with 58% MgO MIN, Size 10-80MM (90% MIN). New 100%;Xạ magiê oxit dạng rời, đóng bao, Brand: HIMC-CB60 dùng để tạo xỉ trong lò luyện phôi thép, có hàm lượng MgO 58% MIN, Size 10-80MM (90% MIN). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YINGKOU
CANG CAT LAI (HCM)
200480
KG
200
TNE
23200
USD
060721EGLV001100431184
2021-07-09
290514 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN JIA YOW INDUSTRIAL CO LTD Isobutyl Alcohol (Isobutyl Alcohol, 78-83-1, (CH3) 2CHCH2OH) - SX;ISOBUTYL ALCOHOL (Isobutyl alcohol, 78-83-1, (CH3)2CHCH2OH ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20563
KG
1650
KGM
3300
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (Cyclohexanone, CAS 108-94-1, C6H10O) - SX painting;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
380
KGM
684
USD
190422A05CA00136
2022-04-22
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18501
KG
380
KGM
684
USD
100622A05CA00211
2022-06-14
290612 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN ALLIED HARMONY LTD Cyclohexanone (cyclohexanone, cas 108-94-1, c6h10o)-SX paint paint;CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone,cas 108-94-1, C6H10O ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18477
KG
380
KGM
684
USD
050222A05CA00003
2022-02-09
380620 NG TY TNHH HOá PH?M VI?T LIêN GLOBAL WISDOM LTD Maleic Resin (colophan and plastic acid, scales) - SX paint;MALEIC RESIN ( Colophan và axit nhựa cây, dạng vảy ) - SX SƠN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16713
KG
50
KGM
125
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 9240207500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:9240207500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for hyundai cars, 100% new. PT: 92403m6100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92403M6100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
5
PCE
12
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean travel car, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. Code: 92404a4500. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92404A4500.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
3
PCE
7
USD
081021ANBHPH21100010
2021-10-16
851220 NG TY TNHH C?NG TH??NG HOàNG AN DAESAN AUTO PART CO LTD P. Korean tourist vehicles, 05-07 seats, used for Hyundai cars, 100% new. PT: 92401F2100. Lighting system: 12V taillights (assembled);P.tùng xe du lịch Hàn Quốc,05-07 chỗ,dùng cho xe Hyundai,mới 100%.Mã PT:92401f2100.Hệ thống chiếu sáng:Đèn hậu 12v (đã lắp ráp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5640
KG
2
PCE
5
USD