Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522JJ2219SSG300
2022-05-25
660390 NG TY TNHH LA LA FACTORY SUNG CHANG FNG CO LTD 13 Peaks of MDF wood (main ingredients: eucalyptus wood - Scientific name: Ecualyptus sp), attached to the parachute frame;13#&Đỉnh dù làm bằng gỗ MDF (thành phần chính: gỗ Bạch Đàn - tên khoa học: Ecualyptus sp), gắn với khung dù
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9430
KG
3804
PCE
10
USD
121221YMLUI228375849
2021-12-14
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frames, parachute bones (38.5 * 8k * 8mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (38.5*8K*8MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19097
KG
2409
PCE
602
USD
230222YMLUI228380460
2022-02-25
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY SUNG CHANG FNG CO LTD 9 # & frame, bone parachute (565 * 8k * 14mm), straight ribs made of iron;9#&Khung dù, xương dù (565*8K*14MM), sườn thẳng làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8566
KG
3852
PCE
963
USD
290522YMLUI228386971
2022-06-01
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY SUNG CHANG FNG CO LTD 9 #& parachute frame, parachute bone (54*8k), 3 folds made of iron;9#&Khung dù, xương dù (54*8K), gấp 3 khúc làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11035
KG
1440
PCE
360
USD
240721YMLUI228366897
2021-07-26
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frame, parachute bone (565 * 8k * 10mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (565*8K*10MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8601
KG
3096
PCE
774
USD
230222YMLUI228380460
2022-02-25
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY SUNG CHANG FNG CO LTD 9 # & frame, parachute bone (73.5 * 8k * 14mm), straight ribs made of iron;9#&Khung dù, xương dù (73.5*8K*14MM), sườn thẳng làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8566
KG
2112
PCE
528
USD
240120YMLUI228331304
2020-01-31
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9#&Khung dù (xương dù: 58.5cm*8);Parts, trimmings and accessories of articles of heading 66.01 or 66.02: Umbrella frames, including frames mounted on shafts (sticks);标题66.01或66.02的零件,装饰品和附件:伞架(包括安装在轴(支杆)上的框架)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
134316
PCE
67158
USD
090721YMLUI228366053
2021-07-12
660320 NG TY TNHH LA LA FACTORY DATONG INTERNATIONAL LIMITED 9 # & frames, parachute bones (53.5 * 8k * 10mm), automatic straight ribs, made of iron;9#&Khung dù ,xương dù (53.5*8K*10MM), sườn thẳng tự động, làm bằng sắt
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
1884
PCE
471
USD
011120GMD20SINSGN0398
2020-11-03
380401 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD Powder blending Coulta (BBK_COULTA_A_WE_ALL). New 100% (Main Ingredients: Lignin sulphonate), KQGD: 861 / TB-KD4 (27/06/17);Bột phối chế Coulta (BBK_COULTA_A_WE_ALL). Hàng mới 100% (Thành phần chính: Lignin Sulphonate),KQGĐ: 861/TB-KĐ4(27/06/17)
IRAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5172
KG
100
KGM
3714
USD
112100015734425
2021-10-20
240110 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-8SMML p 2018/1019344. Goods imported from KNQ Hoa Viet by TK No. 103924076762 / C11 (March 29, 2021). Domestic production materials;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103924076762/C11(29/03/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
2456
KG
2240
KGM
38730
USD
OOLU2111257500
2020-11-05
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-8SMML TR 2018/1019344. Imports from Vietnam Hoa KNQ according tk number: 103234658222 / KNQ (03/31/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-8SMML TR 2018/1019344. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103234658222/KNQ (31/03/2020)
TURKEY
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
614
KG
560
KGM
9402
USD
171021HLCULIV2109AQRY4
2021-12-10
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Cigarette leaves have not been separated oriental type: O-0BAKL BG 2020/1023172; Ng.Lieu serving S.X Domestic;[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental: O-0BAKL BG 2020/1023172; Ng.lieu phục vụ s.x trong nước
BULGARIA
VIETNAM
BURGAS
CANG CAT LAI (HCM)
15206
KG
13860
KGM
169646
USD
MEDUVR020854
2020-11-05
240111 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco not stemmed Oriental types: O-0BAML BG 2018 / importing from KNQ Hoa Vietnamese 1019315.Hang according tk number: 103 277 268 142 / KNQ (22/04/2020);[HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAML BG 2018/1019315.Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103277268142/KNQ (22/04/2020)
BULGARIA
VIETNAM
KNQ CTY CO PHAN HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
1380
KG
1260
KGM
24142
USD
200522ONEYPUSC03959300
2022-05-27
847810 NG TY TNHH LIêN DOANH VINA BAT SEUNTECH CO LTD Tobacco fiber recovery machine operates by electricity, Model: WTR -90, Capacity: 1.5kW, Brand: Seuntech - Winnow Tobacco Recycle 90. 100% new goods;Máy thu hồi sợi thuốc lá hoạt động bằng điện, Model: WTR-90, Công suất: 1.5KW, Nhãn hiệu: SeunTech - Winnow Tobacco Recycle 90. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1330
KG
1
PCE
37560
USD
112100014960000
2021-09-10
240130 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2020/1023081. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104234085761 / C11 (September 6, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2020/1023081. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104234085761/C11(06/09/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
81331
KG
76800
KGM
182784
USD
5703744683
2022-04-18
847890 C Lá BAT VINATABA AMANDUS KAHL GMBH CO KG Spare parts for tobacco manufacturing machines (100%new products): Tubular fiber parts (steel) Tubular Case K3195-4508;Phụ tùng thay thế cho máy sản xuất thuốc lá (Hàng mới 100%) :Bộ phận tạo sợi dạng ống ( bằng thép) TUBULAR CASE K3195-4508
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
102
KG
1
PCE
7495
USD
112100013771190
2021-07-15
240130 C Lá BAT VINATABA BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING SINGAPORE PTE LTD [HNTQ] Tobacco stalks: V-2VLBV BR 2019/1022588. Goods imported from HNQ Hoa Viet by TK No. 104135087231 / C11 (July 7, 2021). Raw materials for domestic production;[HNTQ]Cọng thuốc lá: V-2VLBV BR 2019/1022588. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:104135087231/C11(07/07/2021). Nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nước
BRAZIL
VIETNAM
KNQ CTY CP HOA VIET
KHO CTY LDTL BAT-VINATABA
40934
KG
38400
KGM
91392
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture manufacturing / aluminum hydroxide - 50sp, al (OH) 3: 99.6% min, particle size (D50): 40-60um, 25 kg / 1 Bags (768 bags), PTPL reference : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 50SP, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 40-60um, 25 KG/ 1 BAGS (768 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
19
TNE
14784
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture production / Aluminum Hydroxide - 75, AL (OH) 3: 99.6% min, Particle Size (D50): 75-100um, 25 kg / 1 Bags (192 Bags), PTPl : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 75, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 75-100um, 25 KG/ 1 BAGS (192 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
5
TNE
3624
USD