Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
020320HDMUQSHP8983398
2020-03-09
570241 NG TY TNHH SóNG H?NG II HARMONY CARPET TRADING CO LIMITED Thảmtrải sàn Axminster dạng cuộn cấu tạo sợi lông cừu mịn dệt máy mặt lông đã hoàn thiện chất liệu 80%len 20% Nylon dày khoảng9mm khổ 4m dài7.8-31.20m nhãn hiệu JIANGSU KAILI model HBCRD hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1918
MTK
36922
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.8*3.2m, 1 plate = 8.96m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.8*3.2m, 1 tấm=8.96m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
251
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.7*4.8m, 1 sheet = 17.76m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.7*4.8m, 1 tấm=17.76m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
18
MTK
497
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.7*3.7m, 1 year = 9.99m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.7*3.7m, 1tấm=9.99m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
10
MTK
280
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial woven fiber PET, size 2.1 * 2.9m, 1 Tap = 6.09m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9m, 1tấm=6.09m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
6
MTK
171
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2*4.5m, 1 plate = 9m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*4.5m, 1 tấm=9m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
252
USD
82814296240
2022-01-25
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial textile fiber PET, size 2.1 * 2.5m, 11 sheets = 57.75m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5m, 11 tấm=57.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
58
MTK
1617
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*2.2 m, 1 plate = 4.4m2, brand: R&N, brand: R&N, SX firm manufacturer : R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.2 m, 1 tấm= 4.4m2, nhãn hiệu: R&N, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
53
MTK
1478
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*3 m, 1 plate = 6m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*3 m, 1 tấm= 6m2, nhãn hiệu : R& N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
42
MTK
1176
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets on sheet floor, manually woven according to Kieu woven, 100% artificial woven fiber, size 2*2.5 m, 1 plate = 5m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., New new 100%.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiều dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.5 m, 1 tấm= 5m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
35
MTK
980
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.6*8.1m, 1 plate = 29.16m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.6*8.1m, 1 tấm=29.16m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
29
MTK
816
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.9 m, 1 plate = 6.09m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9 m, 1 tấm= 6.09m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
274
MTK
7673
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.5 m, 1 plate = 5.25m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5 m, 1 tấm= 5.25m2, nhãn hiệu : R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
3255
MTK
91140
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.9*2.5m, 1 sheet = 4.75m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.9*2.5m, 1 tấm=4.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
133
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.6*3.2m, 1 year = 5.12m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.6*3.2m, 1tấm=5.12m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
143
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.5*5.3m, 1 sheet = 18.55m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.5*5.3m, 1 tấm=18.55m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
19
MTK
519
USD
23252466783
2022-04-19
570210 NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1*2.2m, 1 sheet = 2.2m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1*2.2m, 1 tấm=2.2m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
2
MTK
62
USD
301121OSAHPH116701
2021-12-13
540762 NG TY C? PH?N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 1 # & woven fabric from synthetic filament yarn dyed material without 100% polyester 58gr / m2 of 135cm (1941 yds). New 100%;1#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm chất liệu không dún 100% polyester 58Gr/M2 khổ 135cm (1941 Yds). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
148
KG
2396
MTK
10588
USD
061120FBN20HPG0692
2020-11-23
281130 NG TY C? PH?N MAY II H?NG YêN YOUNGONE CORPORATION 58 # & Packages moisture (oxygen-containing inorganic compound of metal (silicon dioxide), (17Gram / pack));58#&Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim loại (Dioxit silic), (17Gram /gói))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
111
KG
5600
PCE
392
USD
112200018429560
2022-06-27
852352 NG TY C? PH?N MAY II H?I D??NG CARMEL CLOTHING LTD 46 #& paper label (paper labels containing RFID - Smart card printed with self -stick/ RFID 21, 100%new goods);46#&Nhãn giấy( Nhãn giấy chứa RFID - thẻ thông minh đã in loại tự dính/ RI RFID 21, Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRIMMINGS & LABELS VN
CONG TY CP MAY II HAI DUONG
16
KG
8523
PCE
531
USD
051121ITIKHHCM2111030-02
2021-11-18
740319 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION PKSP13 # & copper casing (F: 6.3 * 6.5L), 100% new;PKSP13#&Vỏ đồng ( F: 6.3 * 6.5L ), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32118
KG
40040
PCE
2691
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H1/4 (no boost in steel, size: 6.35mm), 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H1/4 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.35mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
39964
KGM
71140
USD
191120ETXSG0110009
2020-11-23
722531 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED NLSH005 # & Steel alloy hexagonal cross section, rolls, S2 - H6.13 (not contained in steel Bo, the size of edge: 6.13mm), the new 100%;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2 - H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20242
KG
18332
KGM
32939
USD
230622ITIKHHCM2206133
2022-06-28
722531 NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION NLSH005 #& Steel alloy section of hexagonal cross-shaped, rolled, S2-H6.13 (does not contain boards in steel, size: 6.13mm), new 100% new;NLSH005#&Thép hợp kim tiết diện hình lục giác, dạng cuộn , S2-H6.13 (không chứa Bo trong thép, kích thước đối cạnh: 6.13mm), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
60174
KG
20210
KGM
41095
USD
101120KHHCM2011090-03
2020-11-17
820790 NG TY TNHH COMPASS II STIN TRADING LIMITED BPSH014-25 # & Semi-finished products of steel screwdriver head S2-H1 / 4-144.5, untreated (milling, print, xlbm, printing (color, laser), belt loops), a new 100%;BPSH014-25#&Bán thành phẩm đầu tua vít bằng thép S2-H1/4-144.5, chưa qua xử lý (tiện, phay, in chữ, xlbm, in (màu, lazer), đai vòng), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30806
KG
1100
PCE
460
USD
112200014138194
2022-01-25
290511 NG TY TNHH COMPASS II CONG TY TNHH THUONG MAI VIET MY Vmmethanol # & methanol solvent CH3OH (heating fuel for heat treatment furnace);VMMETHANOL#&Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia nhiệt cho lò xử lý nhiệt)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VIET MY
KHO CTY COMPASS II
12600
KG
11520
KGM
8087
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
110621SHDAD2107611
2021-06-18
521111 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabrics, composition 80% cotton, 20% polyester, unbleached, textured, yellow, suffering 1.5m, 300g / m2;Vải dệt thoi, thành phần 80% cotton, 20% polyester, chưa tẩy trắng, có vân, màu vàng, khổ 1.5m, 300g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18008
KG
23555
MTR
33213
USD
110622SHDAD2206051
2022-06-28
551411 NG TY TNHH MAY HUY HOàNG II ZHEJIANG ROUSHOME PRODUCT CO LTD Woven fabric, pattern weaving, 48.8% staplet polyeste, 23.4% Staple Visco, 27.8% cotton, not bleached, not soaked, coated, dyed or pressed layer, weight ~ 305g/m2, Suffering ~ 1.55m;Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, 48.8% sơ staple polyeste, 23.4% staple visco, 27.8% cotton, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, nhuộm màu hoặc ép lớp, trọng lượng~305g/m2, khổ ~1.55m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
22102
KG
31057
MTR
44101
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
110122CTIHCM02201009
2022-01-26
845180 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD NHJ-Q600B # & backboard press machine, used in industrial sewing factory, Model: NHJ-Q600B, capacity: 10 kW, 380V voltage, Brand: Tekfit, Year of manufacture: 2021. 100% new products;NHJ-Q600B#&Máy ép bảng lưng , dùng trong nhà máy may công nghiệp, Model: NHJ-Q600B, Công suất: 10 KW, Điện áp 380V, Nhãn hiệu: Tekfit, Năm sản xuất: 2021. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
986
KG
1
PCE
6000
USD
1Z33V52Y0424789479
2022-02-24
551349 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.70p30c # & lining fabric 70% Polyester 30% cotton, Suffering 56/58 ";2.70P30C#&Vải lót 70%Polyester 30%Cotton, khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HO CHI MINH
10
KG
15
YRD
3
USD
122200013835562
2022-01-11
400259 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-SN # & Synthetic Rubber Rubber (JG-SN) (Material used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-SN#&Cao su tổng hợp Synthetic Rubber ( JG-SN ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
1052
KGM
7417
USD
2806217802837940
2021-07-05
511211 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.98W2LA # & 98% main fabric Wool 2% Lastol size 58/60 '';1.98W2LA#&Vải chính 98% Wool 2%Lastol khổ 58/60''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7985
KG
29861
YRD
256859
USD
112000013335552
2020-12-24
540831 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 2.59vi41p # & 59% Viscose Lining 41% Polyester 57/59 '';2.59vi41p#&Vải lót 59%Viscose 41%Polyester 57/59''
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
CONG TY TNHH WOOYANG VINA II
565382
KG
1523
YRD
2395
USD
200622SZE220604898
2022-06-28
511230 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.66W3037.5P4S #& main fabric 66% Wool, 30% 37.5 polyester, 4% Spandex 58/60 ";1.66W3037.5P4S#&Vải chính 66% Wool, 30% 37.5 Polyester, 4% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10825
KG
42122
YRD
420599
USD
220422SHLZJG22040535
2022-06-01
600644 NG TY TNHH WOOYANG VINA II WOOYANG CO LTD 1.58V38V4SP #48% Viscose 38% Polyester 4% Spandex, 55 ";1.58V38V4SP#&Vải chính 58% VISCOSE 38% POLYESTER 4% SPANDEX, khổ 55"
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10807
KG
25914
YRD
102368
USD
122200013835562
2022-01-11
400239 NG TY TNHH CHENG DA II JAGUARA ENTERPRISE CO LTD JG-Br # & Synthetic Synthetic Synthetic Rubber BB-X2 (JG-BR) (JG-BR) (Materials used to produce shoe soles) - 100% new products;JG-BR#&Cao su tổng hợp BB-X2 Synthetic Rubber Butyl BR ( JG-BR ) (nguyên liệu dùng sản xuất đế giày) - Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
CTCP TV THANH LONG
KHO CTY CHENG DA II
11566
KG
3678
KGM
10593
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B488 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTBRD) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B488 ( CKC-A0J01-CTBRD) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
470
KGM
1551
USD
122100017202006
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B442 synthetic rubber (CKC-A0J01-OZ-TR) (Material of shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B442 ( CKC-A0J01-OZ-TR) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
808
KG
780
KGM
2028
USD
122100017201552
2021-12-09
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
1028
KG
1000
KGM
6690
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B489 synthetic rubber (CKC-A0J01-CTRS) (raw material to produce shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B489 ( CKC-A0J01-CTRS) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
1400
KGM
3864
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B408 synthetic rubber (CKC-A0J01-CLR63-STB1) (raw material for shoe soles) - 100% new goods;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B408 ( CKC-A0J01-CLR63-STB1) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
240
KGM
1613
USD
122100017400369
2021-12-15
400281 NG TY TNHH CHENG DA II J G H K INVESTMENT CO NR / BR - B436 synthetic rubber (CKC-A0J01-ASR-SX) (raw material for shoe soles) - 100% new products;CAO SU TỔNG HỢP NR/BR - B436 ( CKC-A0J01-ASR-SX) (nguyên liệu sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H.VN
KHO CTY CHENG DA II
12188
KG
9770
KGM
23643
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
3.02262433022623E+31
2022-02-25
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
484932
KG
483
TNE
362250
USD
1.33097779778977E+23
2021-01-13
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate fertilizer (DAP) (DAP 18-46 Haiphong TGO) (NH4) 2HPO4. Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cd: 12 ppmMax; Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90.0 min, Green. Packed in 50kg bags. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
133920
USD
3.02273543022737E+31
2022-02-26
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, blue. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
497984
KG
496
TNE
372000
USD
SCMZA0024107,4108,4109,4110,4111
2020-02-15
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
620
TNE
193440
USD
3.04240124016401E+23
2022-04-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18%Min, P2O5HH: 46%Min, CD: 12 ppmmax; Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, blue. Close 50kg bag. By TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu xanh. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
481920
KG
480
TNE
393600
USD
SCMZA0023074,3101,3102,3103,3104
2020-01-16
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân bón Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai phong) (NH4)2HPO4. N:18%Min P2O5:46%Min, Cad:0.0012%Max; Moisture: 2.5% Max, Granularity 1-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
775
TNE
241800
USD
3.00026152616261E+23
2021-10-22
310530 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA TGO H?I PHòNG YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (DAP 18-46 TGO Hai Phong) (NH4) 2HPO4. NTS: 18% min, p2o5hh: 46% min, cd: 12 ppmmax; Humidity: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%Min, P2O5hh:46%Min, Cd:12 ppmMax; Độ ẩm: 2.5%Max , Granularity 2-4mm:90.0% Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
994162
KG
990
TNE
554512
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue of 100% display in Ba Na- Character -Bacchus by Michelangelo // 202;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -BACCHUS BY MICHELANGELO//202
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
PCE
41493
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue is 100% displayed in Ba Na- Character-Ting of the Sun Versailles;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -KING OF THE SUN VERSAILLES
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
SET
237100
USD