Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021120027A673321
2020-11-12
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD
081120GZCLI2004377
2020-11-13
320612 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T H T KUNMING DONGHAO TITANIUM CO LTD Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-251) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22616
KG
22000
KGM
39820
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 NG TY TNHH CH? BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
071221COSU6315499390
2022-01-07
030329 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN CH?U D T FOODS INC Frozen Tinfoil Barb), 40lbs / barrel, bounced goods under Section 4 Appendix TK 303987790910-18 / 05/2021, HSD 24/04/2023;CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN TINFOIL BARB), 40LBS/THÙNG, HÀNG BỊ TRẢ LẠI THEO MỤC SỐ 4 PHỤ LỤC TK 303987790910-18/05/2021, HSD 24/04/2023
VIETNAM
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG ICD PHUOCLONG 3
5301
KG
11080
LBS
21052
USD
180522NSSLBSHCC2201123
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
800
KG
800
TNE
1008160
USD
220522CKCOPUS0121132
2022-06-01
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
500
TNE
630100
USD
160522CKCOPUS0120835
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
700
TNE
882140
USD
140522NSSLBSHCC2201046
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
160522CKCOPUS0120852
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
252040
USD
170522CKCOPUS0120867
2022-05-24
291735 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as a material for producing chemicals DOP DOP) Code 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
126020
USD
091221MUTOKRVN21120133
2021-12-16
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA LX INTERNATIONAL CORP 2-ethyl hexanol, (2EH) raw materials for manufacturing DOP, 5 ISO Tank = 95 tons, CAS 104-76-7, C8H18O, 100% new;2-ETHYL HEXANOL, ( 2EH) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DẺO DOP , 5 cont iso tank =95 tấn ,CAS 104-76-7 , C8H18O, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
95000
KG
95
TNE
158009
USD
170322DSC22004-YSLTH01
2022-04-01
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ANHYL Hexanol (2EH) (Monohydric No) (+/- 5%) Nguyen Lieu Lieu Nhap De Production of Flexible Chemical Production KHAU.1701/KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7. C8H18O;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-5%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻoDOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1789.50usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
2001
KG
2003
TNE
3581150
USD
260122ABCC-YSLT4555
2022-02-08
290516 NG TY TNHH HóA CH?T CH?T HóA D?O VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION 2-ethyl hexanol (2EH) (Monohydric alcohol NO) (+/- 10%) Nguyen Lieu Thuong Nhap de Survertures DOP XU XUAT KHAU.1701 / KĐ3-NV (December 22, 2021) CAS 104-76-7 . C8H18O.Not to produce food.;2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no) (+/-10%)Nguyen lieu thuong nhap de sxuất chất hóa dẻo DOP xuat khau.1701/KĐ3-NV(22/12/2021)CAS 104-76-7. C8H18O.Khôngdùngđể sx thực phẩm.Don gia 1537usd/tan
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG LONG THANH MN
990
KG
998
TNE
1521790
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - Dry wood thermal acid (used in agricultural production in the company), samples, new goods 100%;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
20
LTR
40
USD
290422NSQPT220413465
2022-06-01
380700 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA á CH?U YAMABUNN CO LTD Pyroligneous acid - dry wooden acid (used in agricultural production in the company), 100% new products;Pyroligneous acid - Axit nhiệt gỗ khô (dùng trong nông nghiệp sản xuất nội bộ công ty), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
14816
KG
2000
LTR
4000
USD
9886645871
2020-11-26
180691 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DOBLA CH?U á IRCA SPA Chocolate Choream Pasticcera (0.38KG / bag), NSX: IRCA SpA, samples;Sô cô la Choream Pasticcera (0.38KG/túi), Nsx: IRCA SpA, hàng mẫu
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
6
KG
3
BAG
2
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, non-dustless, non-elastic, 56 decitex, not high-strength yarn, roll form - nylon 66 poy / fdy filament yarn 56f34 x6290 7ky254 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 56 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 56F34 X6290 7KY254 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
219
KGM
1439
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, not high-strength yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
524
KGM
2945
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single yarn multifilament from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, non-durable yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
2073
KGM
11648
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 2, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #2, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
500
PCE
2850
USD
290921STAG21093085
2021-10-11
846821 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? H? GIA PHáT DAESUNG CO LTD Automatic cutting baby # 3, DS-106 code (automatic turtle cutting machine components). New 100%;Béc cắt tự động #3, mã hàng DS-106 (linh kiện máy cắt rùa tự động). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
100
PCE
570
USD
200921OOLU4109421630-02
2021-09-28
390440 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM WASHIN CHEMICAL INDUSTRY CO LTD WAS051 # & 120015: Copolymers Viny Chloride Solbin TA-5R (20 kg / bag) Kqd No. 4090 / N3.9 / TD dated 11/10/2012 KHTK 102627074911 / E31 on May 6, 2019;WAS051#&120015:Copolyme viny clorua SOLBIN TA-5R (20 Kg/bag) KQGD SỐ 4090/N3.9/TD NGÀY 11/10/2012 Đã KHTK 102627074911/E31 ngày 6/5/2019
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG CONT SPITC
13374
KG
140
KGM
1435
USD
060821008BA32817-02
2021-09-01
391190 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA CH?T WASHIN VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION WAS015 # & 130010: Plastic aromatic polyisocyanate in butyl acetate solvent, liquid-WNT-310 / (200 kg / barrel) KqgĐ No. 395 / TB-KĐ 4, dated 27/12/2016 has declared 103093894520 / E31 days 7/1/2020;WAS015#&130010:Nhựa aromatic polyisocyanate trong dung môi butyl acetate, dạng lỏng-WNT-310/( 200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 395/TB-KĐ 4, ngày 27/12/2016 đã KH tờ khai 103093894520/ E31 ngày 7/1/2020
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
13648
KG
1000
KGM
3100
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
271021VHCM2110291
2021-11-11
847490 N HóA CH?T THàNH PH? H? CHí MINH LIH SHAN MACHINERY FACTORY CO LTD Gear set - parts of stone powder crusher; Lih Shan brand; Africa 292 * 250h, SCM4, 100% new goods;Bộ bánh răng - bộ phận của máy nghiền bột đá; hiệu LIH SHAN ; phi 292*250H, SCM4, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
844
KG
1
PCE
1700
USD
17632988830
2022-04-12
741910 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? HàNG H?I NH?T TH?NG PRIME PRODUCTS LTD The chain has a 30cm copper hook SM 736100 item code: 333426 used on ships, 100% new goods, NCC: Prime Product Ltd;Dây xích có móc bằng đồng 30cm SM 736100 Item code : 333426 dùng trên tàu biển, hàng mới 100% , NCC : Prime product ltd
GREECE
VIETNAM
ATHENS (ATHINAI)
HA NOI
69
KG
30
PCE
150
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
270422OOLU2694512159
2022-06-01
230330 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH STONE ARCH COMMODITIES DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles) .The technology of processing technology processes. (Raw materials for animal feed production). Imported goods according to No. 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT;DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With Solubles).Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc . (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT- BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
353196
KG
353196
KGM
157172
USD
061021COAU7880491350
2021-12-13
292251 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5% - Supplements in animal feed - suitable for order number II.1.3 CV 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. NSX: Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies CO., LTD;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp số thứ tự II.1.3 CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
37665
USD
291021SESGN21100664-01
2021-11-02
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Pharmaceutical material -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 04/2021, NHH: 04/2024, SX: DSM Vitamin (Shanghai) Ltd - 20kg / barrel, USP43;Nguyên liệu dược -Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX:04/2021, NHH:04/2024, Nhà sx: DSM Vitamin (Shanghai) ltd- 20kg/thùng, USP43
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11564
KG
3000
KGM
57450
USD
180622SEAE20558733
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
340
KGM
16939
USD
250622SESGN22060184-04
2022-06-27
293625 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH: 01/2025, Manufacturer: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/Bag, EP10;Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) - NSX: 01/2022, NHH:01/2025, Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH - 20kg/bag, EP10
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4503
KG
460
KGM
22917
USD
131221KMTCJKT3952134
2021-12-15
170291 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25kg / bag. NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2023 - SX: PT.TEROOS FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Đường Maltodextrin (Maltodextrin (MDX-1012)) - 25Kg/ bao. NSX: 11/2021- NHH: 11/2023 - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
50700
KG
50000
KGM
44250
USD
140521HDMUTORA76202700
2021-07-01
040410 N HóA CH?T á CH?U AGROPUR EXPORT GROUP INC Raw Food - Whey Powders (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03 / 2021- NHH: 03/2023 -25Kgs / bag, the SX: Agropur - Granby, new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Bột Whey (Crino (R) Whey Powder) - NSX: 03/2021- NHH: 03/2023 -25Kgs/ bao, Nhà SX: Agropur - Granby, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
25315
KG
25000
KGM
28750
USD
261021HDMUDALA30440800
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) (POWDER) - NSX: 08.09 / 2021 - NSX: 08.09 / 2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc , new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08,09/2021 - NHH: 08,09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
12000
KGM
417000
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO Food Materials - Colosigg 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, 100% New;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (COLOSIgG 24h) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx : APS BioGroup INC, hàng mớii 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
11500
KGM
396175
USD
261021HDMUDALA36715900
2021-11-24
404900 N HóA CH?T á CH?U JAMES FARRELL CO COLOSLUM 6000I (POWDER) - NSX: 08/2021 - NSX: 08/2024 (20 KGS / Barrel), SX: APS Biogroup Inc, New 100 %;Nguyên liệu thực phẩm - Sữa non (của bò-dạng bột) (Colostrum 6000i (Powder)) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2024 (20 Kgs/thùng), Nhà sx: APS BioGroup INC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
13326
KG
500
KGM
17200
USD
180921AASM024275
2021-09-30
292429 N HóA CH?T á CH?U ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, SX: Anqiu Lu'an Pharmaceutical CO., LTD, Quality Standard: BP2018 25KG / Drum, 100% new goods;Nguyên liệu Dược - Paracetamol (BP) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2025, Nhà sx: ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD, tiêu chuẩn chất lượng: BP2018 25 kg/drum, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12320
KG
11000
KGM
93500
USD
070422HLCULE1220332462
2022-05-20
151219 N HóA CH?T á CH?U ITOCHU INTERNATIONAL INC Refined High Oleic Sunflower Oil (Refined Highflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/Drum, Manufacturer: Provence Huiles Sas. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2023, 190 kg/drum, Nhà sx: Provence Huiles SAS. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
18240
KGM
42499
USD
310120ACCC716418
2020-02-10
282690 N HóA CH?T á CH?U HUBEI XINGFA CHEMICALS GROUP CO LTD Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng -Muối flo phức-Hóa chất vô cơ ( SMFP (Sodium Monofluorophosphate)) - 25kg/bag - NSX: 11/2019, NHH: 11/2021;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
45800
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Excipients - Sucralose - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL: USP 43;Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 -(10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd - TCCL : USP 43
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
010422YMLUI235198263
2022-04-18
294000 N HóA CH?T á CH?U HEBEI HARMONY AMINO ACID CO LTD Food additives - SUCRAlOSE - NSX: 03/2022 - NHH: 03/2024 - (10kg/barrel) - Manufacturer: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd;Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose ) - NSX: 03/2022 - NHH : 03/2024 - (10Kg/ thùng) - Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
17548
KG
160
KGM
9200
USD
061221YMLUI470178792
2021-12-13
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Food materials - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / barrel) NSX: 11/2021; NHH: 11/2022. Manufacturer: FGV IFFCO SDN BHD. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:11/2021; NHH:11/2022. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
40320
USD
041120EGLV091030557228
2020-11-26
150791 N HóA CH?T á CH?U FGV IFFCO SDN BHD Raw Food - Soybean oil (RBD Soybean Oil) (20kgs / carton) NSX: 10/2020; NHH: 10/2021. New 100%. House sx: FGV IFFCO SDN BHD;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu đậu nành (RBD Soybean Oil) (20kgs/thùng) NSX:10/2020; NHH:10/2021. HÀNG MÓI 100%. Nhà sx: FGV IFFCO SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
23296
KG
22400
KGM
24864
USD
290521FRHPH21050068
2021-06-07
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additives - Texflo 3970) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03.04 / 2023, 100% new products.;Phụ gia thực phẩm - Chế phẩm tinh bột (Texflo 3970 ) - NSX: 03, 04/2021 - NHH: 03,04/2023 , hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
30480
KG
30000
KGM
18300
USD
020122FRCAT21120049
2022-01-07
350510 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food additives - Spiny cassava starch (ELASTITEX 1) (25kg / bag), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, SX: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, 100% new products;Phụ gia thực phẩm - Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) (25kg/bao), NSX: 11/2021, NHH: 11/2023, Nhà sx: Ingredion (Thailand) Co., Ltd, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
30480
KG
30000
KGM
20160
USD
4404748224
2021-07-23
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Spinning corn starch (10kg / box), used as a prototype in food, NSX: Ingredion (Thailand) CO., LTD;Tinh bột bắp biến tính (10kg/hộp), dùng làm mẫu thử nghiệm trong thực phẩm, Nsx: INGREDION (THAILAND) CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
11
KG
1
UNK
10
USD
100221FRHPH21020002
2021-02-19
350510 N HóA CH?T á CH?U INGREDION THAILAND CO LTD Food additive denatured starch (Elastitex 1) - 25Kg / Bao NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023, new 100%;Phụ gia thực phẩm Tinh bột sắn biến tính (Elastitex 1) - 25Kg/ bao- NSX: 01/2020 - NHH: 01/2023 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
45720
KG
30000
KGM
19200
USD
141121HLCULE1211032334
2021-12-13
151220 N HóA CH?T á CH?U OILSEEDS INTERNATIONAL LTD Food Materials - Sunflower Oil (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX: 10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg / drum, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Dầu hướng dương (Refined High Oleic Sunflower Oil) - NSX:10/2021 - NHH: 10/2022, 190 kg/drum, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
19900
KG
18240
KGM
38760
USD
251020MKES01678070
2020-12-23
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY Raw foods - lactose milk sugar (lactose Monohydrate NF Sheffield 200 Mesh) - 25kg / bag, NSX: 08/2020, NHH: 08/2023, (components 100% lactose monohdrate), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm - Đường sữa Lactose (Sheffield Lactose Monohydrate NF 200 Mesh) - 25kg/bao,NSX:08/2020,NHH:08/2023,(thành phần 100% lactose monohdrate), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19689
KG
19000
KGM
29450
USD
101021ONEYBRDB02499400
2021-11-03
170211 N HóA CH?T á CH?U KERRY INGREDIENTS INDIA PVT LTD Emperor Material (Sheffield lactose monohydrate (25kg / bag) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2026. new 100%. (TCCL: USP 43).;Nguyên liệu tá dược (Sheffield Lactose Monohydrate) (25kg/bao) - NSX: 09/2021 - NHH:09/2026. hàng mới 100%. (TCCL: USP 43).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
53820
KG
52000
KGM
88400
USD
260422ZGTAO0210000008
2022-05-20
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bag, SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, Ltd,;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - NSX: 03/2022- NHH: 03/2025, 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18864
KG
13000
KGM
75400
USD
220921EGLV142150250811
2021-09-30
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg / bag, Manufacturer: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C - E300 (VC Ascorbic Acid 100 Mesh 95%) - 25kg/bao, Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 07/2021 - NHH: 07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9432
KG
3000
KGM
21000
USD
071221KMTCSHAI456426
2021-12-14
293627 N HóA CH?T á CH?U DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC Food additives - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular) - SX: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd, NSX: 11 / 2021- NHH: 11/2024, 25kg / bag;Phụ gia thực phẩm - Vitamin C -E300 (VC Ascorbic Acid Regular ) - Nhà sx: DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., ltd, NSX: 11/2021- NHH: 11/2024, 25kg/bao
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20960
KG
10000
KGM
59000
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics - Cosme -Phytami TMu Camu;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM CAMU CAMU
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
5769986202
2022-05-20
130219 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - COSME-PHYTAMI TM LIQUORICE
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
0
KGM
0
USD
200522CVG0080656
2022-06-24
391390 N HóA CH?T á CH?U CP KELCO US INC Food additives (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH: 02/2024- (25 kg/drum) -Hoan SX: CP KELCO U.S., INC. New 100%;Phụ gia thực phẩm (Kelcogel) - NSX: 02/2022- NHH:02/2024- (25 Kg/Drum) -Nhà sx: CP KELCO U.S., INC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
484
KG
400
KGM
22884
USD
5769986202
2022-05-20
391390 N HóA CH?T á CH?U ALBAN MULLER INTL Raw materials for production of cosmetics (Amigel TM);Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (AMIGEL TM)
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HO CHI MINH
8
KG
1
KGM
0
USD
040621SNJISE00105457
2021-07-21
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 03, 04 / 2021- NHH: 09.10 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 03, 04/2021- NHH: 09,10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
KANSAS CITY - KS
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00101950
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 02 / 2021- NHH: 08/2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 02/2021- NHH: 08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
260421SNJISE00098976
2021-06-03
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food ingredients - flour, chicken (cooked CHICKEN Powdered) (code: 3106) - House sx: INTERNATIONAL FOODS INC dehydrated, NSX: 01,02 / 2021- NHH: 07,08 / 2022 (24.948KG / KITS);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 01,02/2021- NHH: 07,08/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
010821SNJISE00111901
2021-09-06
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04 / 2021- NHH: 10/2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04/2021- NHH: 10/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300821SNJISE00116837
2021-09-29
021099 N HóA CH?T á CH?U INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC Food Materials - Chicken Powder (Powdered Cooked Chicken) (Code: 3106) - Manufacturing: International Dehydrated Foods Inc., NSX: 04, 06 / 2021- NHH: 10,12 / 2022 (24,948kg / barrel);Nguyên liệu thực phẩm - Bột thịt gà (POWDERED COOKED CHICKEN) (code : 3106) - Nhà sx: INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS INC, NSX: 04, 06/2021- NHH: 10,12/2022 (24.948KG/THÙNG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
16384
KG
14969
KGM
64366
USD
300121KMTCJKT3590784
2021-02-18
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Raw food - corn starch (Corn starch) - 25Kg / bag - NSX: 01/2021 - NHH: 01 / 2023- The sx: PT.Tereos FKS Indonesia;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - 25Kg/ bao - NSX: 01/2021 - NHH: 01/2023- Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
18648
KG
18500
KGM
9287
USD
240522SNKO073220500041
2022-06-01
110812 N HóA CH?T á CH?U PT TEREOS FKS INDONESIA Food materials - corn starch (Corn Starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25kg/ bag;Nguyên liệu thực phẩm - Tinh bột bắp (Corn starch) - NSX: 05/2022; NHH: 05/2024 -25Kg/ bao - Nhà sx: PT.Tereos FKS Indonesia -Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
37296
KG
37000
KGM
24790
USD
021021COAU7234312320
2021-10-28
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food materials - Tomato Paste 36/38% CB) - (230-250 kg / drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - (230-250 Kg/drum) - NSX: 08/2021 - NHH: 07/2023 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20480
KG
19360
KGM
19312
USD
280422COAU7238302180
2022-05-20
200290 N HóA CH?T á CH?U ASIA CHEMICAL CORPORATION ACC PTE LTD Food ingredients - Tomato paste (Tomato Paste 36/38% CB) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 - (230-250 kg/drum) -Hoan SX: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co Co Co Co Co Co Co Co ., Ltd.;Nguyên liệu thực phẩm - Cà chua dạng sệt (Tomato Paste 36/38% CB ) - NSX: 08/2021 - NHH: 08/2023 -(230-250 Kg/drum) -Nhà sx: Inner Mongolia Tunhe Hetao Tomato Products Co ., Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
81440
KG
58320
KGM
58174
USD
9206889705
2021-12-16
040811 N HóA CH?T á CH?U VENKATESHWARA HATCHERIES P LTD Additives used in food processing: egg powder (3kg / bag), Brand: Ventakeshawara, 100% new;Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm: Bột trứng (3kg/túi), hiệu: Ventakeshawara, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
3
KG
3
KGM
6
USD