Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
190921CMSSH21091170
2021-09-28
760529 N H?I Y?N Hà THàNH SHANGHAI ENERGY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (1.6mm diameter, packing 5 kg / box), used to fix electronic components, 100% new products Shanghai Energy Import & Export Trade co., Ltd, Himex Brand;Dây nhôm hợp kim (đường kính 1.6mm, đóng gói 5 kg/hộp), dùng để cố định linh kiện điện tử,hàng mới 100 % nhà sản xuất SHANGHAI ENERGY IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD, nhãn hiệu HIMEX
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
9580
KG
300
KGM
1305
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fishfish finished gold frozen (Frozen YellowFin Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
109364
KGM
207792
USD
210122MATS2014343-000
2022-02-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fish flounded yellow finely frozen (Frozen YellowFin Sole H / G), Packing 1x19kg / ctn, size 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), PACKING 1X19KG/CTN, size 100G-500G
CHINA
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
109250
KGM
207575
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen stripes frozen (Frozen Rock Sole H & G), 100g-500g;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), 100G-500G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
1014
KGM
1977
USD
220322COAU7237745480
2022-04-07
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20425
KGM
20834
USD
130222KMTCDLC0948601
2022-02-25
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & fish flounder of frozen golden fins (Frozen MSC YellowFin Sole H & G), Packing 1x19kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19660
KG
18677
KGM
19051
USD
200322COAU7237358890
2022-04-04
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon #& Referred Refrigerators (Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
22300
KG
21717
KGM
22151
USD
250521NAM4487617
2021-06-17
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED # & Halibut carbon WHOLE FROZEN YELLOW FIN (FROZEN SOLE Yellowfin H / G), L & SIZE SIZE 2L, 1X19KG PACKING / CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN YELLOWFIN SOLE H/G), SIZE L & SIZE 2L, PACKING 1X19KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
96127
KG
88920
KGM
168948
USD
270422KMTCDLC0968208
2022-05-06
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Frozen MSC Yellowfin Sole H & G), Packing 1x19kg/CTN;CABON#&CÁ BƠN VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MSC YELLOWFIN SOLE H&G), PACKING 1X19KG/CTN
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23700
KG
22515
KGM
22965
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030333 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Frozen Frozen Stripes (Frozen Rock Sole H & G), Packing 1x20kg / CTN;CABON#&CÁ BƠN SỌC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN ROCK SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
1600
KGM
3120
USD
221221MATS 5922231 - 001
2022-01-24
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & Fairy blade horse head frozen frozen (Frozen Flathead Sole H & G), 100g-700g;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), 100G-700G
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
137670
KG
20436
KGM
42916
USD
150621KMTCPUSE261830
2021-06-23
030331 M H?U H?N TH?Y S?N LIêN Hà GOLDEN SEAFOOD CO LIMITED Cabon # & flounder horse heads frozen headpiece (Frozen Flathead Sole H & G), Packing 1x20kg / ctn;CABON#&CÁ BƠN LƯỠI NGỰA ĐẦU BẸT NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN FLATHEAD SOLE H&G), PACKING 1X20KG/CTN
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13461
KG
7720
KGM
16212
USD
070222KIHY-0020-2894-02
2022-02-24
720918 M H?U H?N THéP SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (C <0.6% content calculated by weight) is flat, cold rolled, in rolls, unpooped or coated. Size: 0.130 mm x 970 mm x roll. TC: JIS G3141 SPCC-1B. 100% new.;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size: 0.130 mm X 970 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG T.THUAN DONG
1451
KG
410740
KGM
385003
USD
041221HCMLG22
2021-12-14
721049 M H?U H?N THéP SóNG TH?N SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO LTD MXGI0002 # & Flat rolled foil rolls, non-alloy (C <0.6%), galvanized with hot dip PP, Size: 0.120mmx720mmxc, JIS standard G3302 SGCH (use as NL to produce SPXK: steel plate, steel Wave rolling leaves ...);MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN THUAN (HCM)
1007
KG
995820
KGM
1234820
USD
300821COSU6309729850
2021-12-13
440891 M H?U H?N TH?Y THáI THE FREEMAN CORPORATION Walnut Quarters & Crowns (Juglans sp) 0.5mm thick (100% new) 500 mm to 4000 mm long, wide from 100mm to 300mm) used in the wood industry;VÁN LẠNG WALNUT QUARTERS & CROWNS (JUGLANS SP) DÀY 0.5MM (HÀNG MỚI 100%) dài từ 500 mm đến 4000 mm, rộng từ 100mm đến 300mm) dùng trong ngành gỗ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
17769
KG
8260
MTK
7847
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
280521EGLV041100038082
2021-06-16
030343 M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?? H?P H? LONG ?à N?NG DONGWON INDUSTRIES CO LTD VLP111 # & MSC Frozen skipjack (3-4 LBS - 1kg to 1.8kg) - skipjack frozen whole MSC (1kg to 1.8kg);VLP111#&MSC Frozen skipjack (3-4 LBS - 1kg to 1.8kg) - Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh MSC (1kg to 1.8kg)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANG YANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
46600
KG
345
KGM
535
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
100222ONEYVTZC00299900
2022-02-25
030617 M H?U H?N TH?NG THU?N UCCHAB EXPORTS PRIVATE LIMITED 046.31 / 35 # & White leg shrimp removed the head of frozen tail, size 31/35;046.31/35#&Tôm thẻ chân trắng đã bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 31/35
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
28900
KG
1320
KGM
9834
USD
100222ONEYVTZC00299900
2022-02-25
030617 M H?U H?N TH?NG THU?N UCCHAB EXPORTS PRIVATE LIMITED 046.41 / 50 # & White leg shrimp removed the head and frozen tail, size 41/50;046.41/50#&Tôm thẻ chân trắng đã bỏ đầu còn đuôi đông lạnh, size 41/50
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
28900
KG
12000
KGM
84000
USD
070921031B567850
2021-09-30
722100 M H?U H?N NHU?N THáI TSINGLAND INTERNATIONAL LIMITED Stainless steel D667; 5.5mm Hot Rolled Stainless Steel Wire Rod 5.5mm. (Hot rolled bars and rolling rods, rolls are not coated or coated) used as a production material. New 100%;Thép không gỉ D667; 5,5mm Hot rolled stainless steel wire rod 5,5mm. (dạng thanh và que cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều chưa phủ mạ hoặc tráng) dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
81752
KG
34780
KGM
63300
USD
300322COAU7237589120
2022-04-16
030743 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Lê V?N TH?NG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen Cuttle Fish Whole, scientific name: Sepia Officinalis, Size: 100/200. Packing: 10kg/CTN Box;Mực nang nguyên con đông lạnh (FROZEN CUTTLE FISH WHOLE), tên khoa học: SEPIA OFFICINALIS, Size: 100/200. Packing: 10kg/ctn box
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
22946
KG
2040
KGM
7344
USD
300322COAU7237589120
2022-04-16
030743 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Lê V?N TH?NG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen Cuttle Fish Whole, Scientific name: Sepia Officinalis, Size: 20/50 Packing: 10kg/CTN Box;Mực nang nguyên con đông lạnh (FROZEN CUTTLE FISH WHOLE), tên khoa học: SEPIA OFFICINALIS, Size: 20/50 Packing: 10kg/ctn box
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
22946
KG
3090
KGM
8343
USD
300322COAU7237589120
2022-04-16
030743 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Lê V?N TH?NG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen Cuttle Fish Whole, Scientific name: Sepia Officinalis, Size: 50/100 Packing: 10kg/CTN Box;Mực nang nguyên con đông lạnh (FROZEN CUTTLE FISH WHOLE), tên khoa học: SEPIA OFFICINALIS, Size: 50/100 Packing: 10kg/ctn box
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
22946
KG
5050
KGM
16665
USD
300322COAU7237589120
2022-04-16
030743 M H?U H?N M?T THàNH VIêN Lê V?N TH?NG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen Cuttle Fish Whole, scientific name: Sepia Officinalis, Size: 500/1000. Packing: 10kg/CTN Box;Mực nang nguyên con đông lạnh (FROZEN CUTTLE FISH WHOLE), tên khoa học: SEPIA OFFICINALIS, Size: 500/1000. Packing: 10kg/ctn box
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
22946
KG
3580
KGM
15394
USD
112000006098708
2020-02-27
560130 M H?U H?N TH??NG M?I Hà NG?N GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Tấm vật liệu cấu tạo gồm lớp xơ vụn Polyamit, chiều dài xơ dưới 5mm gắn lên một lớp giấy kích thước (53x38)cm, sử dụng ép nhiệt tạo hình trên vải. Hiệu SHUNDE, Mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Textile flock and dust and mill neps: Polyamide fibre flock;纺织材料及其制品的填料;长度不超过5毫米的纺织纤维(植绒),纺织粉尘和棉结:纺织品绒毛和灰尘和棉结:聚酰胺纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2715
TAM
1765
USD
250821DSLSH2108184
2021-08-31
505101 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
228
KG
224
KGM
6160
USD
111121DSLGFT2122W072N
2021-11-18
540742 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9730
KG
2688
MTK
5387
USD
4041939915
2022-02-25
870893 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD # RE151059 # - Spare parts of agricultural tractors: clutch disk - Disk with Inner spline. 100% new;#RE151059# - Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp: Đĩa ly hợp - Disk With Inner Spline. Mới 100%
REUNION
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
194
KG
1
PCE
34
USD
160920ONEYLEHA36796500
2020-11-16
310101 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA OLMIX SA Organic fertilizers stimulate biological PRIMEO 8-3-8 Orga. Organic matter: 60%, Ntotal: 8% P2O5: 3% K2O: 8%. (Item closed homogeneous 25kg / bag). New 100%;Phân bón hữu cơ kích thích sinh học PRIMEO ORGA 8-3-8 . Chất hữu cơ: 60%, Ntotal: 8%, P2O5:3%, K2O: 8%. (Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
313820
KG
302
TNE
167651
USD
280222HLCUME3220136041
2022-05-26
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor (only serving agriculture), Model: 5082E, capacity: 82HP (61.1KW). Serial No: 1p05082ECN4033985; Engine No: PE4045E024329. Five manufacturing: 2022;Máy kéo nông nghiệp(chỉ phục vụ nông nghiệp), model: 5082E, công suất: 82HP(61.1KW). Serial no: 1P05082ECN4033985; Engine no: PE4045E024329. Năm sx: 2022.Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
13380
KG
1
PCE
28144
USD
310521AQTYPSE210853
2021-07-27
870193 N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, Model: 5055E, capacity: 55hp (41 kW); 2.9 liters, HSX: John Deere. Serial NO: 1PY5055EEMA050549; Engine No: PY3029D631633. 100% new;Máy kéo nông nghiệp, model: 5055E, công suất: 55HP (41 KW); 2.9 lít, HSX: John Deere. Serial no: 1PY5055EEMA050549; Engine no: PY3029D631633. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
PCE
13613
USD