Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1626
KGM
14307
USD
241220112000013000000
2020-12-24
580300 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Woven cloth wrap, made from polyethylene and strip, black, not impregnated, rolls, suffering: (1.5 to 4) m, TL: (50-90) g / m2, used for shading plant, new 100%, so Qingdao Zhongxing Co., Ltd.;Vải dệt quấn,được làm từ polyethylene và sợi dạng dải, màu đen,chưa ngâm tẩm, dạng cuộn, khổ:(1,5 - 4) m,TL: (50 - 90) g/m2, dùng để che nắng cho cây trồng,mới 100%,do Qingdao zhongxing Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15745
KG
15490
KGM
6196
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
551614 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 100% staple rayon, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ > 140cm, trọng lượng 108g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1641
KGM
2298
USD
081221ZEPX2101177
2021-12-14
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-Long Grain (not printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11040
KG
42000
TAM
19446
USD
021221HIT211200331
2021-12-08
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH YUAN HE SHENG TRADING HK CO LTD Label printing paper-Starblanc Paper C2S FSC Mix Credit P3.2-SGSHK-COc004014 (300gsm) (No content printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn-STARBLANC PAPER C2S FSC MIX CREDIT P3.2-SGSHK-COC004014(300GSM)(chưa in nội dung, đã tráng, định lượng:300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8669
KG
32930
TAM
10189
USD
271121NSSLASHA21K00574
2021-12-09
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta Paper 230gsm-Long Grain (not printed content, coated, quantitative: 230g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 230GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 230g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16688
KG
78400
TAM
25715
USD
774300297270
2021-07-29
902480 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC DFG35-50 # & Traction Traction Unit: Omega, maximum traction 250N, active with rechargeable batteries, 100% new products;DFG35-50#&Bộ kiểm tra lực kéo thương hiệu: Omega, lực kéo tối đa 250N, hoat động bằng pin sạc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
705
USD
775451025816
2021-12-15
902750 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 83225-0101 # & infrared temperature measuring device for 3D printer, measuring temperature: -40oC to 550oC, electrical operation. P / N: 83225-0101. Brand: FLIR. New 100%;83225-0101#&Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại dùng cho máy in 3D, nhiệt độ đo: -40oC đến 550oC, hoạt động bằng điện. P/N: 83225-0101. Hiệu: Flir. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
7694
USD
040721HDMUSELA67576400
2021-07-09
271210 NG TY TNHH Hà MINH PHáT JC COM CO LTD Anti-corrosion substances for electric cables manufacturing, BC-200U, 100% new goods;Chất chống ăn mòn dùng cho ngành sản xuất dây cáp điện, mã hàng BC-200U, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
13600
KGM
34952
USD
775036669979
2021-11-06
851690 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 5.09.00114 # & heating burners used to attach plastic spray heads to 3D printers, 220V voltages. P / n: 5.09.00114. Brand: Raise 3D. New 100%;5.09.00114#&Đầu đốt gia nhiệt dùng để gắn vào đầu phun nhựa cho máy in 3D, điện áp 220V. P/N: 5.09.00114. Hiệu: Raise 3D. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
15
USD
4052487403
2021-10-29
871491 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00208-00 # & Adult bicycle production components: Fixed pipes and chassis (Materials: Alloy). New 100%;001-00208-00#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Ống nối giữa càng và khung xe (vật liệu: hợp kim) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
50
PCE
417
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
4052487403
2021-10-29
871496 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00206-08 # & Adult bicycle production components: plate sausage (plate type: 42 teeth, 175mm sausage length), (1 piece / set), P / n: 336-0345065090. New 100%;001-00206-08#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Bộ giò dĩa (loại dĩa: 42 răng, chiều dài giò dĩa 175mm), (1 cái/ bộ), P/N: 336-0345065090. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
25
PCE
1708
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-03 # & Adult bike production components: bicycle leash, steel, silver color, 126 chain, P / n: 00.2518.031.011. New 100%;001-00246-03#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.031.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
19
PCE
561
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-05 # & Adult bike production components: Bicycle leash, steel, silver, 126 chains, P / n: 00.2518.023.011. New 100%;001-00246-05#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.023.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
27
PCE
1801
USD
031021HPH21O0052
2021-10-16
871492 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00340-XX # & Adult bicycle assembly components: Carbon fiber car rims (no: spokes and folding) in the edge width in: 21mm - outer edge: 28mm, type 700c, model: rim- 104. 100% new;001-00340-XX#&Linh kiện lắp ráp xe đạp người lớn:Vành xe bằng sợi carbon (không: nan hoa và Moay-ơ) chiều rộng mép trong: 21mm - mép ngoài: 28mm, loại 700C, model:RIM-104. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
145
KG
200
PCE
21000
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
4052487403
2021-10-29
871493 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00128-01 # & Adult bicycle production components: Bicycle (including 12 gears), Model: CS-XG-1275-B1, Materials: Steel. 100% new;001-00128-01#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Líp xe đạp (gồm 12 bánh răng), model: CS-XG-1275-B1, vật liệu: thép. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
12
PCE
2144
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electrical activity 160 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new goods.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 160 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
81700
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electricity 400 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new products.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 400 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
35530
USD
132100015508787
2021-10-02
580631 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY TNHH JC VINA DJ61-02610A # & pads made of Velcro (Velcro) lock. Used to fix mops and floor cleaners for vacuum cleaners, Code: DJ61-02610A). Made in Viet Nam. New 100%.;DJ61-02610A#&Miếng đệm làm bằng khóa Velcro (VELCRO). Dùng để cố định chổi lau và miếng vải lau sàn dùng cho máy hút bụi, code: DJ61-02610A). Xuất xứ : Việt Nam. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JC VINA
CTY ELENSYS TP. HO CHI MINH
387
KG
140000
PCE
13106
USD
132100013598317
2021-07-06
481920 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY CO PHAN BAO BI VIET HUNG SAI GON DJ69-00948A # & Carton (330x127x376mm) (paper materials) used in packing goods - carton box. New 100%. Made in Viet Nam.;DJ69-00948A#&Thùng carton (330x127x376mm) (vật liệu bằng giấy) dùng trong đóng gói hàng hóa - CARTON BOX. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BAO BI VIET HUNG SAI GON
CTY TNHH ELENSYS TP.HO CHI MINH
905
KG
700
PCE
1170
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
132200013674472
2022-01-07
381190 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY O YANG VINA CO LTD Anti-rust oil does not contain mineral oil, used to prevent dust and moisture, preserving molds (Model: WD-40, 412ML / Flask, Spray), (1lit = 1kg) (total 24 bottles, 412ml / vase, Unit price 242,669VND), 100% new.;Dầu chống gỉ sét không chứa dầu khoáng, dùng để ngăn ngừa bụi và hơi ẩm, bảo quản khuôn đúc (Model: WD-40, 412ml/bình, Spray), (1lit = 1kg) (Tổng 24 bình, 412ml/bình, đơn giá 242.669VND), mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY O YANG VINA
CTY TNHH ELENSYS TP HCM
65
KG
10
LTR
106
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
112000012010559
2020-11-05
800301 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH NGUYEN TUAN LONG PK041 # & Wire for welding tin - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuat Vietnam origin. New 100%. Customers were to inspect the goods in the declaration number 103509070121 dated 09/01/2020.;PK041#&Dây thiếc dùng để hàn - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. Hàng đã được kiểm hóa tại tờ khai số 103509070121 ngày 01/09/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO NGUYEN TUAN LONG
CONG TY TNHH ELESYS TP. HO CHI MINH
104
KG
100
KGM
3154
USD
61842319185
2021-11-29
841191 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Turbine Axis PN 60 is used on the Heishin VSK -150L engine, 100% new, NCC: MarineTrans;Trục turbine PN 60 dùng trên động cơ Heishin VSK -150L , mới 100%, Ncc : Marinetrans
SINGAPORE
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1571
KG
1
PCE
8000
USD
080121NSSLBKHCC2002028
2021-01-14
110290 M H?U H?N AN MINH áNH CHO HENG RICE VERMICELLI FACTORY CO LTD Flour Rice (Rice Flour) Brand Erawan (800Ctns x20bags x 600g), Expiry month 12/2022, New 100%;Bột Gạo (Rice Flour) Hiệu ERAWAN (800Ctns x20bags x 600g), Hạn sử dụng tháng 12/2022, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
10
TNE
7584
USD
3312382931
2021-11-18
848410 HàNG H?I MINH LONG STX SERVICE SINGAPORE PTE LTD Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
6
KG
4
PCE
3
USD
290921EGLV 025100056534
2021-10-14
840722 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha 200aetx (200hp, 147.1kw), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha 200AETX (200HP, 147.1kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
5
PCE
45065
USD
311021ONEYSMZB11073700
2021-11-11
840721 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha E40XWL (40HP, 29.4KW), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha E40XWL (40HP, 29.4kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2135
KG
1
PCE
3114
USD
777230761709
2022-06-30
852330 HàNG H?I MINH LONG ANGLO EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD USB contains maritime information for ships, does not contain civil codes, NCC Anglo-Evaster Ship Management Ltd, 100% new;USB chứa thông tin tài liệu hàng hải dùng cho tàu biển, không chứa mật mã dân sự, NCC ANGLO-EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
6
USD
98848106671
2022-01-05
842199 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Multipurpose connector table: TC001016 FMU Back Plane (Plate) Board (ABB). NCC MarineTrans Korea. New 100%;Bảng nối đa năng: TC001016 FMU Back Plane(Plate) Board (ABB). NCC MARINETRANS KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
241
KG
1
PCE
450
USD
23545133734
2022-01-25
853720 HàNG H?I MINH LONG ALFA LAVAL AALBORG A S The logical controller of PLC filter system - EC, 9034946-80, used for ballast water treatment systems. NCC: Alfa Laval. 100% new. (Used for Wild Rose);Bộ điều khiển Logic của hệ thống lọc PLC - EC, 9034946-80, dùng cho hệ thống lọc xử lý nước dằn tàu. NCC: Alfa Laval. Mới 100%. (Dùng cho tàu WILD ROSE)
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
2680
KG
1
PCE
1420
USD
13156393120
2021-01-04
790500 HàNG H?I MINH LONG KUNIMORI ENGINEERING WORKS CO LTD Anode plate against corrosion on GE engines DAIHATSU 6DE-18, a New 100%, which sx KUNIMORI;Tấm Anode chống ăn mòn trên động cơ GE DAIHATSU 6DE-18 , hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
140
KG
11
PCE
7881
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
190421SGN219151
2021-07-13
960910 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Pencil kit / pencil set weh 073045 new goods 100%;Pencil kit/Bộ bút chì weh 073045 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
2
SET
107
USD
190421SGN219151
2021-07-14
482020 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Writing Pad Lin.02 / Editorial BP 10-42942 100% new goods;writing pad Lin.02/Tập viết bp 10-42942 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
20
UNN
58
USD
200622NEWSE22060101
2022-06-29
844850 I MINH H?NG ??C GOLDLINK INDUSTRIES CO LTD Weaving machine parts: External threaded head; new 100%;Phụ tùng máy dệt: Đầu cốt dẫn ren ngoài; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1833
KG
300
PCE
101
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 H?P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 62228;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 675441;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
180322SMFCL22030292
2022-03-28
842220 MINH HòA SUZHOU SONGFA MACHINERY CO LTD Bottle washing machine, Model: JKCP-1500, NSX: Suzhou Songfa Machinery CO., LTD. 100% new;Máy rửa nắp chai, model:JKCP-1500, NSX:SUZHOU SONGFA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7300
KG
1
SET
800
USD
190421SGN219151
2021-07-14
490591 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Book-Mein Groer Weltatlas / German storybook for kindergarten 978-4-473-32911-3 100% new goods;Book-Mein groer Weltatlas/Sách truyện dạy tiếng Đức cho nhà trẻ 978-3-473-32911-3 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
1
UNN
17
USD
112100017352056
2021-12-15
560121 KINH DOANH Hà MINH CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN HEIWA MEDIC VIET NAM Cotton ears kids type gt ud plastic box 200 pcs (144 boxes / carton). Code: 8099. New products: 100%;Bông ngoáy tai trẻ em loại GT UD hộp nhựa 200 chiếc (144 hộp/carton). Code : 8099. Hàng mới : 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HEIWA MEDIC VIET NAM
CTY TNHH DTKD HA MINH
1256
KG
5760
UNK
2823
USD
NUST5453190
2022-06-25
841371 I LY HàNG H?I CAO MINH MASHIN SHOKAI LIMITED Quantitative pump (TCP15) NSX: IWAKI (Materials used for the new Singapore Citizenship Atlantic Glory) 100%;Bơm định lượng (TCP15) NSX:IWAKI (vật tư sử dụng cho tàu ATLANTIC GLORY quốc tịch Singapore ) mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
1
SET
200
USD
120522KMTCOSA0447586
2022-06-02
720840 M H?U H?N BìNH MINH TAMAKI SANGYO CO LTD Steel non-alloy sheet is rolled flat, not overcurrent, unprocessed or coated, embossed on the surface, 100%new, t/c jis G3101, Marks steelSS400, KT (2.3-22.0) MMX (914-1545) mmx (1829-4000) mm;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,có hình dập nổi trên bề mặt,mới 100%,t/c JIS G3101,mác thépSS400, kt (2.3-22.0)MMx(914-1545)MMx(1829-4000)MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
92287
KG
92241
KGM
70103
USD
4788218820
2022-06-02
482020 I TP H? CHí MINH H?NG K?NG PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA Student exercise paper, manufacturer: PAP PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK, 100% new;Giấy tập học sinh, Nhà sản xuất : PT PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA TBK, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
21
KG
1
PKG
5
USD
271021VHCM2110291
2021-11-11
847490 N HóA CH?T THàNH PH? H? CHí MINH LIH SHAN MACHINERY FACTORY CO LTD Gear set - parts of stone powder crusher; Lih Shan brand; Africa 292 * 250h, SCM4, 100% new goods;Bộ bánh răng - bộ phận của máy nghiền bột đá; hiệu LIH SHAN ; phi 292*250H, SCM4, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
844
KG
1
PCE
1700
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
151221091BA20176
2022-01-05
390110 N H?NH MINH THI LONG AN SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Genuine primitive plastic granules LLDPE 218WJ. 100% new goods (not used in transportation and exploration vehicles on the sea);Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LLDPE 218WJ. Hàng mới 100% ( Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển )
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151740
KG
149
TNE
197505
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
270422OOLU2694512159
2022-06-01
230330 M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH STONE ARCH COMMODITIES DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles) .The technology of processing technology processes. (Raw materials for animal feed production). Imported goods according to No. 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT;DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With Solubles).Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc . (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT- BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
353196
KG
353196
KGM
157172
USD