Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250522CULVSHK2222729
2022-06-03
292090 NG TY TNHH GU BANG EVERBRIGHT SHOES CO LTD Ethyl silicate, liquid form (Silica Sol), used in a molding industry. 100%new. Inspection results No. 1020/TB-TCHQ, February 21, 2020;Ethyl silicate, dạng lỏng (Silica sol), dùng trong công nghiệp làm khuôn mẫu.Hàng mới 100%. Kết quả giám định số 1020/TB-TCHQ, ngày 21/2/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
2000
KGM
9000
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ05 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 31 / 40LB, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ05#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 31/40lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
3600
KGM
25020
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ01 # & frozen white leg shrimp has removed the head, also tail (size 41 / 50lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ01#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 41/50lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
8400
KGM
54600
USD
160721ONEYCCUB08056800
2021-08-31
306172 NG TY TNHH XIN BANG SREERAGAM EXPORTS PVT LTD TTSZ02 # & frozen white leg shrimp has given head, tail (size 51 / 60lb, closing 6 boxes / barrel, 12kg / barrel, 100% new goods);TTSZ02#&Tôm thẻ chân trắng đông lạnh đã bỏ đầu, còn đuôi (size 51/60lb, đóng đồng nhất 6 hộp/thùng, 12kg/thùng, hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG QUI NHON(BDINH)
28000
KG
7200
KGM
43560
USD
150721002BA11710
2021-07-22
390440 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL 009 # & Chemicals Vinyl Chloride Coplymers (D-41) (powder) (CAS: 9003-22-9) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 009#&Hóa chất Vinyl Chloride Coplymers(D-41)(Dạng bột)(CAS:9003-22-9)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
3000
KGM
7440
USD
240921002BA14746
2021-09-30
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42192
USD
300621002BA11514
2021-07-02
291614 NG TY TNHH BANG ??C MAXBOND CO LTD NPL 001 # & chemical esters Methacrylic acid (methyl methacrylic (MMA)) (D-68) (D-68) (PTPL: 10192 / TB-TCHQ) (liquid form) (CAS; 80-62-6);NPL 001#&Hóa chất Esters Axit Methacrylic (Methyl Methacrylic (MMA))(D-68)(PTPL:10192/TB-TCHQ)(Dạng lỏng)(CAS;80-62-6)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
14400
KGM
42336
USD
150721002BA11710
2021-07-22
400249 NG TY TNHH BANG ??C TAI YUEH CO LTD NPL Chloroprence 013 # & Rubber Rubber (D-29) (Type slices of ginger) (CAS: N / A) (component parts for manufacturing glue, CXL, CTR);NPL 013#&Cao su Chloroprence Rubber (D-29)(Dạng lát gừng)(CAS:N/A)(Thành phần phụ để SX keo,CXL,CTR)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16039
KG
2000
KGM
11500
USD