Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of L935H excavator, 2 -layer safety glass, size 123*34*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật L935H, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 123*34*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
12
PCE
168
USD
112200017706768
2022-06-02
700729 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Diagonal glass in front of the cabin of the HJ946GK fliper, with 2 -layer safety glass, size 119*45*0.5cm, 100% new;Kính chéo trước ca bin của máy xúc lật HJ946GK, bằng kính dán an toàn 2 lớp, kích thước 119*45*0.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
30
PCE
138
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
112200017706768
2022-06-02
840999 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Silver mechanical axis (engine part) of HJ918 flipping machine, aluminum, 100% new (10 pieces/box);Bạc trục cơ (bộ phận động cơ) của máy xúc lật HJ918, bằng nhôm, mới 100% (10 cái/hộp)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
UNK
65
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil filter (anise oil line) of the L95X fliper, symbol 29100001051A, aluminum, 100% new goods;Lọc dầu thủy lực (đường dầu hồi) của máy xúc lật L95X, ký hiệu 29100001051A, bằng nhôm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
572
USD
112200017706768
2022-06-02
842129 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Water splitting cup of excavator and excavator, symbol 612600081322, plastic, size 15*10cm, 100% new;Cốc lọc tách nước của máy xúc lật và máy đào, ký hiệu 612600081322, bằng nhựa, kích thước 15*10cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
134
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Latch flanges connecting the body of the L95X fliper, iron, size 22*5cm, inner diameter 15cm, 100% new;Mặt bích chốt nối thân xe của máy xúc lật L95X, bằng sắt, kích thước 22*5cm, đường kính trong 15cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
120
PCE
2640
USD
112200017706768
2022-06-02
730791 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The gearbox flange of HJ12 fliper, iron, size 9.5*5.5cm, in diameter 5cm, 100% new;Mặt bích hộp số của máy xúc lật HJ12, bằng sắt, kích thước 9.5*5.5cm, đường kính trong 5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
20
PCE
110
USD
112100016115915
2021-10-31
851150 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD One-way generator for L95X, symbols 612600090206D, 24V / 1.5KW power generation, iron, size 23 * 24cm, 100% new goods;Máy phát điện một chiều dùng cho máy xúc lật L95X, ký hiệu 612600090206D, phát điện 24V/1.5kw, bằng sắt, kích thước 23*24cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4342
KG
4
PCE
524
USD
240322COAU7237396490
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire flip-off, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021001930; SM: 4B2-75M22*Q220172806B*, 100%new, 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021001930; sm:4B2-75M22*Q220172806B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DA NANG
79670
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ932GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 76kw, bucket capacity of 1.5m3, TT 7160kg, SK: F2022503897; SM: 4C6-88M22*Q220270856g*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ932GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 76Kw, dung tích gầu 1.5m3 ,tt 7160kg, sk:F2022503897; sm:4C6-88M22*Q220270856G*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
11900
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928B-A, Brand: Mingyu, 55KW diesel engine, bucket capacity of 0.8m3, TT 3650kg, SK: K2021302229; SM: 4B2-75M22*Q220275683B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928B-A, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 3650kg, sk:K2021302229; sm:4B2-75M22*Q220275683B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
8400
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel flip, model: HJ930GK (with clamps), brand: Mingyu, Diesel 55KW diesel, bucket capacity of 1.2m3, TT 6450kg, SK: K2022302932; SM: 4B2-75M22*Q220275696B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ930GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 1.2m3, tt 6450kg, sk:K2022302932; sm:4B2-75M22*Q220275696B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
10650
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, Model: HJ15B, Brand: Mingyu, Diesel engine 38KW, bucket capacity 0.5m3, TT 2300kg, SK: x2031100316; SM: 4B2-52M22*Q210442247B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ15B, Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 38Kw, dung tích gầu 0.5m3, tt 2300kg, sk:X2031100316; sm: 4B2-52M22*Q210442247B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
6000
USD
240322COAU7237588340
2022-04-18
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheel loader, model: HJ928BH-A (accompanied by lifting, fast disassembling), effective: mingyu, diesel 55kw diesel, bucket capacity 0.8m3, TT 4650kg, SK: K2022503134; SM: 4B2-75M22*Q220280319B*, 100%new, SX 2022;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ928BH-A (kèm càng nâng, tháo lắp nhanh), Hiệu: MINGYU, đcơ Diesel 55Kw, dung tích gầu 0.8m3, tt 4650kg, sk:K2022503134; sm:4B2-75M22*Q220280319B*, mới 100%, sx năm 2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
107800
KG
1
UNIT
9500
USD
181221OOLU2683359120
2022-01-06
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheelchairs, Model: HJ946GK (included CPC), Brand: Mingyu, 85KW diesel engine, 2m3 bucket capacity, self-weighted 7600kg, 100% new products, produced in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: HJ946GK (kèm càng kẹp), Hiệu: MINGYU, động cơ Diesel 85Kw, dung tích gầu 2m3 ,tự trọng 7600kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
64640
KG
1
UNIT
13100
USD
112100014880000
2021-09-12
842951 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Tire wheels, Model: L956F, Brand: SDLG, 162KW diesel engine, 3.6m3 bucket capacity, self-esteem 18060kg, 100% new products, production in 2021;Máy xúc lật bánh lốp, Model: L956F, Hiệu: SDLG, động cơ Diesel 162Kw, dung tích gầu 3.6m3, tự trọng 18060kg, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
108805
KG
1
UNIT
45300
USD
112200017706768
2022-06-02
842131 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air filter is used for the internal combustion engine of the ZL20E fliper, symbol B7617-1109311, paper, 100% new;Lọc gió dùng cho động cơ đốt trong của máy xúc lật ZL20E, ký hiệu B7617-1109101, bằng giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
48
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Centrifugal hydraulic oil pump used in hydraulic oil transmission of excavators, CBG2080 symbols, 2cm suction door diameter, iron, 100% new goods;Bơm dầu thủy lực dạng ly tâm dùng trong truyền động dầu thủy lực của máy xúc lật, ký hiệu CBG2080, đường kính cửa hút 2cm, bằng sắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
739
USD
112200017706768
2022-06-02
841370 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Hydraulic oil pump in the centrifugal pump of BD95W-9A excavators, 5cm suction door diameter, iron, size 50*23*35cm, new goods 100%;Bơm dầu thủy lực dạng bơm ly tâm của máy đào BD95W-9A, đường kính cửa hút 5cm, bằng sắt, kích thước 50*23*35cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
1
PCE
1200
USD
112200017706768
2022-06-02
841330 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD High pressure oil pump is used for the internal combustion engine of self -propelled forklift, iron, 2cm -suction door diameter, size 33.5*18.5*24cm, 100% new;Bơm dầu cao áp dạng ly tâm dùng cho động cơ đốt trong của xe nâng tự hành, bằng sắt, đường kính cửa hút 2cm, kích thước 33.5*18.5*24cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
2
PCE
345
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 77*14cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 77*14cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
100
PCE
2300
USD
112200017706768
2022-06-02
851240 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Rain wipers for flip -flipped, iron, size 65*3.5cm, 100% new;Cần gạt mưa dùng cho máy xúc lật, bằng sắt, kích thước 65*3.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
28
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner indoor unit of LG95X fliper, symbol 23210087, aluminum, 100% new;Dàn lạnh điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu 23210087, bằng nhôm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
112200017706768
2022-06-02
841520 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The air conditioner outdoor unit of LG95X fliper, symbol GKL33-5.0H-20, cooling capacity of 300W, 100% new;Dàn nóng điều hòa của máy xúc lật LG95X, ký hiệu GKL33-5.0H-20, công suất làm mát 300W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
740
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 30cm width, symbol 16/70-24, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 30cm, ký hiệu 16/70-24, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
575
USD
112100016113114
2021-10-31
401390 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD Felt for inflatable tires of HJ946, 28cm width, symbol 16 / 70-20, rubber, 100% new goods;Săm dùng cho lốp bơm hơi của máy xúc lật HJ946, chiều rộng 28cm, ký hiệu 16/70-20, bằng cao su, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4509
KG
50
PCE
570
USD
112200017706768
2022-06-02
851140 NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The root is used to start the piston engine of the flip, symbol 13031962, iron, 24V voltage, 6kw capacity, 100%new goods,;Củ đề dùng để khởi động động cơ piston của máy xúc lật, ký hiệu 13031962, bằng sắt, điện áp 24V, công suất 6kW, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
5
PCE
835
USD
201220GLR549140-01
2021-01-13
230210 N DANH KENT PET GROUP Cat toilet cat scraps from maize 3:18 kg / pack, brand cat litter Worlds best, CL31P code, new 100%;Cát vệ sinh cho mèo từ phế liệu cây bắp 3.18 kg/gói, hiệu Worlds best cat litter, code CL31P, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21156
KG
1600
BAG
5616
USD
250522AGL220529025
2022-06-02
721933 T DANH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED 10,000703 #& stainless steel 304 (1.0-2.8mm) Stainless Steel coil sus304/2b (2.2x1219xcoil) mm, cold rolled, rolled, wide over 600mm. 50mm. With 100%.;10.000703#&Thép không rỉ 304(1.0-2.8mm)Stainless steel Coil SUS304/2B (2.2x1219xCoil)mm,Cán nguội,dạng cuộn,rộng trên 600mm.Tiêu chuẩn thép JIS G4305.Cho phép dung sai khổ rộng +/-50mm.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
122929
KG
21378
KGM
67982
USD
171221MTICSGN211219-02
2022-01-04
820760 T DANH TAE KWANG CHEMICAL CO Diamond file 05 pcs / set. Kits for shining molds, used for handheld groves, 05 pieces / sets. New 100%;Diamond File 05 pcs /set. Bộ dụng cụ để chuốt khuôn, Dùng cho máy chuốt cầm tay, 05 cái / bộ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17710
KG
5
SET
145
USD
PYLHCM2011101
2020-11-23
820411 NG TY TNHH FRONTEC GIAI PHúC FRONTEC CO LTD Wrench L-shaped wheel (22cm long, 5cm wide) valves by hand, not adjustable, WRENCH (09131-4D000). New 100%;Cờ lê bánh xe hình chữ L(dài 22cm,rộng 5cm) loại vặn bằng tay,không điều chỉnh được, WRENCH(09131-4D000). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21617
KG
2000
PCE
2377
USD
BRC600039700
2020-10-31
280030 BIOMIN VIETNAM COMPANY LTD DUONG DANH HAMLET DUONG RUBAMIN LIMITED SYNERGY HOUSE SUBHANPURA 2X20 FCL CONTAINERTOTAL 40 PALLETS ONLYPACKING: TOTAL 2000 PAPER BAGS OF 25 KGS NET EACH DULY PALLETISED & SHRINKWRAPPED (40 PALLETS)ZINC OXIDEITC HS NO : 28170010BUYERS ORDER NO & DATE:PO910-002751-1 DTD.29.12.2015INVOICE NO.: 263078 DTD.24.02.2016S/BILL NO: 6062432 AND 6062429 BOTH DTD.24.02.201614 DAYS DEMMURAGE FREE PERIOD AT DESTINATION PORTNET WEIGHT : 50000.000 KGS
INDIA
VIETNAM
Nhava Sheva
Haiphong
51500
KG
40
PE
0
USD
010422A33CX17018
2022-04-04
961390 T GIAI THàNH ZHUHAI JIEYOU TRADING CO LTD LKDAU #& Set of Lighter Components (Gas Lighter Spare Parts) including: Lifting wheels, Lifting springs, bait, fire adjustment;LKDAU#&Bộ linh kiện đầu quẹt (phụ tùng sx quẹt gas) gồm: bánh xe quẹt, lò xo nâng, đá mồi, vòng chỉnh lửa
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20904
KG
6000000
SET
40200
USD
050221SITGNBCL071600
2021-02-18
961390 T GIAI THàNH AGENCIA COMERCIAL CHONG HONG # & The ignition MBEPL large kitchen (gas lighters parts sx), including fire hoses, metal primer first, to plastic, needle bottom, IC electric wires, gas pipes, the gas conductor, fasteners;MBEPL#&Bộ mồi lửa bếp loại lớn (phụ tùng sx quẹt gas) gồm: ống lửa, đầu kim mồi, cần nhựa trong, đầu kim đáy, dây dẫn điện IC, ống dẫn gas, bộ ruột dẫn gas, ốc vít
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18360
KG
100000
SET
9000
USD
050221SITGNBCL071600
2021-02-18
961390 T GIAI THàNH AGENCIA COMERCIAL CHONG HONG CMG # & to open gas (spare gas lighters sx);CMG#&cần mở gas (phụ tùng sx quẹt gas)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18360
KG
3000000
PCE
4200
USD
210122SITGNBCL072043
2022-01-25
961390 T GIAI THàNH ZHUHAI JIEYOU TRADING CO LTD MBEPL # & large stove ba ba ba ba ba ba ba bait (spare parts of gas lighters) include: Fire pipes, metal bait heads, inner plastic, bottom needle head, electric wire IC, gas ducts, gas conductor, screws;MBEPL#&Bộ mồi lửa bếp loại lớn (phụ tùng sx quẹt gas) gồm: ống lửa, đầu kim mồi, cần nhựa trong, đầu kim đáy, dây dẫn điện IC, ống dẫn gas, bộ ruột dẫn gas, ốc vít
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20370
KG
160000
SET
15520
USD
230622TXGCLI20617EA004
2022-06-28
842092 NG TY TNHH GIAI M? VI?T NAM BLOOMING FUTURE INVESTMENT INC Roll axis (part of the thermal press used in Gravure Roller apparel (223 x1835 x 2380)). New 100%;Trục cán (Bộ phận của máy ép nhiệt dùng trong may mặc GRAVURE ROLLER(223 x1835 x 2380)). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19383
KG
1
PCE
933
USD
5042216500411360
2022-05-24
610190 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SH2695-10 men's jacket (49% polyester, 43% cotton, 8% elastane) (100% new goods);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH2695-10 ( 49% polyester , 43% cotton , 8% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
25
PCE
1295
USD
8092116500397490
2021-10-18
611595 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-RA2105-10 socks (77% cotton, 22% polyamide, 1% elastane) (100% new);Bít tất hiệu Lacoste- RA2105-10 ( 77% cotton , 22% polyamide , 1% elastane ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
385
PR
2614
USD
4679722703
2022-06-07
610339 I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-BH4561-10 men's jacket (98% cotton, 2% polyurethane), 100% new goods;Áo khoác nam hiệu Lacoste- BH4561-10 ( 98% cotton , 2% polyurethane ), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
24
KG
5
PCE
812
USD
220821CNSHA752160
2021-10-28
630800 I TRANG DANH GIá SEAN S ADVERTISING LIMITED Decorative plates with large fabrics for display at retail stores -Gender01-21H-1. Size: 2100x2300mm (1 set = 1 pcs) (100% new item);Tấm trang trí bằng vải loại lớn để trưng bày tại cửa hàng bán lẻ -GENDER01-21H-1 . Kích thước : 2100x2300mm ( 1 bộ= 1 cái ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
377
KG
1
SET
72
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes brand Clarks Howard Edge / Black (100% new) - 26162246;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks HOWARD EDGE / BLACK (Hàng Mới 100%)-26162246
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
33
PR
1425
USD
181021ILPKGPL)-21100030
2021-10-28
640399 I TRANG DANH GIá C J CLARK INTERNATIONAL LTD Men's leather shoes Brand Clarks Donaway Plain / Black (100% new) - 26163454;Giày Da Nam Nhãn Hiệu Clarks DONAWAY PLAIN / BLACK (Hàng Mới 100%)-26163454
INDIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
2269
KG
48
PR
2073
USD
5042216500411360
2022-05-24
610719 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste men's underwear- 5h9623-10 (91% polyester, 9% elastane) (100% new goods);Quần lót nam hiệu Lacoste- 5H9623-10 ( 91% polyester , 9% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
668
KG
80
PCE
1577
USD
8092116500397490
2021-10-18
620292 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-SF8861-10 women's jacket (100% cotton) (100% new products);Áo khoác nữ hiệu Lacoste- SF8861-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
144
PCE
9592
USD
081021SG100169285
2021-11-02
611011 I TRANG DANH GIá MONTAIGNE HONG KONG LIMITED Lacoste-AH6782-10 male sweater (52% Wool, 42% cotton, 6% polyamide) (100% new products);Áo len nam hiệu Lacoste- AH6782-10 ( 52% wool , 42% cotton , 6% polyamide ) ( hàng mới 100% )
CAMBODIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4865
KG
160
PCE
9768
USD
8092116500397490
2021-10-18
610620 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-PF0504-10 short-sleeved women's T-shirt (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new);Áo thun nữ tay ngắn hiệu Lacoste- PF0504-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
MOROCCO
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
34
PCE
1343
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7913-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7913-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
40
PCE
1356
USD
8092116500397490
2021-10-18
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH7809-10 male swimming pants (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH7809-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
30
PCE
763
USD
10072116500393100
2021-08-31
611239 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-MH9396-10 male swimwear (100% polyester) (100% new products);Quần bơi nam hiệu Lacoste- MH9396-10 ( 100% polyester ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1421
KG
16
PCE
516
USD
8092116500397490
2021-10-18
610120 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Men's Lacoste-SH7758-10 (100% cotton) jacket (100% cotton) (100% new);Áo khoác nam hiệu Lacoste- SH7758-10 ( 100% cotton ) ( hàng mới 100% )
TURKEY
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
48
PCE
3552
USD
050322CN100378024
2022-03-16
940389 I TRANG DANH GIá EYEMOVE BRANDING SERVICE LIMITED Gallery: 1 plastic sheet KT: 2590x2940mm, 1 decal KT: 460x1860mm, 2 Paper cover frame KT: 920x830 & 560x650mm, 3 Paper KT: 2100X855, & 2450x520mm, 2 iron pillars KT: 144x20x5 & 114x20x5cm-Mine98-22e- 1 (100% new);Bộ trưng bày :1 tấm nhựa KT:2590x2940mm,1 decal KT: 460x1860mm,2 khung bìa giấy KT: 920x830 & 560x650mm,3 tấm giấy KT: 2100x855,& 2450x520mm,2 trụ sắt KT:144x20x5 & 114x20x5cm-MINE98-22E-1( mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 3
338
KG
1
SET
425
USD
8092116500397490
2021-10-18
610444 I TRANG DANH GIá LACOSTE OPERATIONS S A Lacoste-EF2302-10 women's dress (65% Lyocell, 32% cotton, 3% elastane) (100% new products);Áo đầm nữ hiệu Lacoste- EF2302-10 ( 65% lyocell, 32% cotton , 3% elastane ) ( hàng mới 100% )
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
1374
KG
125
PCE
5501
USD
112100017461045
2021-12-15
400600 C GIAI VI?T NAM SHIJIA INTERNATIONAL LIMITED ZM32 rubber compound (25 kg / bags) used as raw materials for producing rubber core, components: 55 nitrile rubber, black carbon black 20, zinc oxide 5, dop 45, magnesium oxide 5, anti-aging agent 5, 100% new;Hợp chất cao su ZM32 (25 kg/bags) dùng làm nguyên liệu sản xuất lõi cao su, thành phần: cao su nitrile 55, màu trắng carbon đen 20, kẽm oxit 5, dop 45, magie oxit 5, chất chống lão hóa 5, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1
KG
750
KGM
3000
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
091120002AA21038
2020-11-24
283651 I GIAI T??NG STRAIGHT FORWARD INT L LTD 3009 Calcium Carbonate (CaCO3) is not impregnated with fatty acid materials used in the manufacture of paints (CAS: 471-34-1 not on the list KBHC) new 100%;Calcium Carbonate 3009 (CACO3) không tẩm Acid béo nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:471-34-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
62706
KG
21
TNE
3843
USD
200622002CA05182
2022-06-25
391000 I GIAI T??NG STRAIGHT FORWARD INT L LTD Silicone R-97 (F.O.C) Primary liquid using molds (CAS: 70131-67-8 is not in the list of 100% new products);Silicone R-97 (F.O.C) dạng lỏng nguyên sinh dùng sx khuôn (CAS:70131-67-8 không thuộc danh mục KBHC) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
64788
KG
12
KGM
6
USD
200622218995012
2022-06-27
841421 I DANH C??NG PHáT RUIAN METALS MINERAL IMP EXP TRADE CO LTD Truck spare parts have a total load of <5 tons. The air pump KH4100,4102,4108,4110,4113,6105. Chinese characters. 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn . Máy bơm hơi KH4100,4102,4108,4110,4113,6105 . Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
27500
KG
130
PCE
260
USD
290621211486647
2021-07-06
902990 I DANH C??NG PHáT XIAMEN TENGFEI IMP EXP CO LTD Loading parts with total tonnage <5 tons. Banana corn (deep flange-parts of the speedometer). Kh240. No modem, no effect, 100% new;Phụ tùng ô tô tải có tổng trọng tải < 5 tấn .Vỏ bắp chuối (Mặt bích sâu-bộ phận của công tơ mét). KH240 .Không modem,không hiệu,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
25414
KG
130
PCE
3
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
550510 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM DTY yarn scrap (Material from synthetic fibers - Polyester waste fibers during the production of ENCX);Phế liệu sợi DTY ( Chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
CTY TNHH THI THANH DANH
43980
KG
13980
KGM
1597
USD
112200014282818
2022-01-25
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap does not dye (short fiber falls from the production of long fiber), the goods are made of blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
96820
KG
96820
KGM
127366
USD
112100009095231
2021-01-21
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Scrap undyed white cotton type 2-3 (Cotton short fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block.;Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (Bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
46790
KG
46790
KGM
10393
USD
112100013646565
2021-07-07
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM White cotton scrap is not dyed (short fiber falls from the production of long fiber production), the goods are blocked into blocks.;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối.
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
100550
KG
82060
KGM
84041
USD
112200018411317
2022-06-25
520299 N THI THANH DANH CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM Cotton 2 -cotton scrap does not dye (short cotton fiber falls from the process of producing long cotton fiber), goods are packed into blocks;Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài),hàng đóng thành từng khối
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH THI THANH DANH
92270
KG
92270
KGM
136930
USD
EGLV350100008181
2021-07-26
440398 N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
280130
KG
311
MTQ
47939
USD
EGLV350100020581
2022-02-24
440398 N THàNH DANH FIDEICOMISO 9090 2019 100% Eucalyptus Round Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis). 30cm or more diameter; 5.7m length.;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,7m.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG QUI NHON(BDINH)
283175
KG
315
MTQ
55695
USD
MEDUDN360497
2021-01-28
440398 N THàNH DANH AFRICAN TIMBER PRODUCTS LIMITED FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter from 30 to 39cm; Length 5,8m. 84,699m3 invoice number; Single invoice price 147,00USD / m3;Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC 100% (Tên khoa học: Eucalyptus Grandis). Đường kính từ 30- 39cm; Chiều dài 5,8m. Số lượng hóa đơn 84,699m3; Đơn giá hóa đơn 147,00USD/m3
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QUI NHON(BDINH)
171080
KG
85
MTQ
12451
USD
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
112100012571186
2021-06-02
630420 NG GIAI GUANGXI PINGXIANG ZHANSHENG TRADING CO LTD Polyester fiber frame, size 1800 * 2000mm, 1 set of stainless steel frames and curtains, 100% new rows;Màn khung bằng sợi polyester, kích thước 1800*2000mm, 1 bộ gồm khung inox và màn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7900
KG
5
SET
168
USD
141121HASLC01211000496
2021-11-22
290290 óNG GóI THàNH DANH PINGDINGSHAN AOSIDA TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for production of camphor production - refined naphthalene, (25 kg / bag); Code Code: 91-20-3; 100% new goods (34 MT = 34,000 kg);Nguyên liệu dùng sản xuất long não - REFINED NAPHTHALENE, (25 kg/Bag); Mã CAS: 91-20-3; Hàng mới 100% (34 MT=34.000 KG)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
34136
KG
34
TNE
36720
USD
061221HASLC01211103943
2021-12-20
290290 óNG GóI THàNH DANH PINGDINGSHAN AOSIDA TECHNOLOGY CO LTD Raw materials for production of camphor production - refined naphthalene, (25 kg / bag); Code Code: 91-20-3; 100% new goods (51 MT = 51,000 kg);Nguyên liệu dùng sản xuất long não - REFINED NAPHTHALENE, (25 kg/Bag); Mã CAS: 91-20-3; Hàng mới 100% (51 MT=51.000 KG)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
51204
KG
51
TNE
57630
USD
080322YMLUI232211310
2022-03-16
950890 U DANH KHANG EXPRESS STAR LINE LTD Plastic children's toys. Do not use batteries. Size <155cm. Cute-202 deer shape. 1pce / barrel specifications. No effect. New 100%;Đồ chơi trẻ em bằng nhựa .Không dùng pin. Kích cỡ <155Cm.CẦU TUỘT HÌNH NAI CUTE-202. Quy cách 1pce/thùng. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8010
KG
10
PCE
40
USD
080322YMLUI232211310
2022-03-16
950890 U DANH KHANG EXPRESS STAR LINE LTD Plastic children's toys. Do not use batteries. Size <35cm. The beast is 2020-82. 30pce / barrel specifications. No effect. New 100%;Đồ chơi trẻ em bằng nhựa .Không dùng pin. Kích cỡ <35Cm.CON THÚ NHÚN 2020-82. Quy cách 30pce/thùng. Không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8010
KG
1950
PCE
2145
USD
031221WHL2021111414
2021-12-14
540773 U DANH NGH?A HANGZHOU YUHANG LIGHT INDUSTRY IMPORT EXPORT CO LTD Jacquard woven woven fabric from many different colored fibers, 100% polyester components, 56 ", quantitative 325gr / m (blush), using chairs, new products 100%;Vải dệt thoi kiểu dệt thoi Jacquard từ nhiều sợi màu khác nhau, thành phần 100% polyester, khổ 56", định lượng 325Gr/M (BLUSH), dùng bọc nệm ghế, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1554
KG
2024
MTR
3765
USD
7749 7255 4064
2021-11-03
391620 GIAI LONG FLEXO CONCEPTS Plastic bar form (ink knife) uses mold production. Durapoint 32mm x 1.60mm x 30m 30 bevel. New 100%;Plastic dạng thanh (dao gạt mực) dùng sản xuất khuôn in. DuraPoint 32mm x 1.60mm x 30m 30 Bevel. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PLYMOUTH
HO CHI MINH
345
KG
40
UNK
3274
USD
290721230-100-2107-066
2021-07-30
730411 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Stainless steel casting pipes, used for oil pipelines, have a circular cross-section, external diameter: 114.30mm (4 '' X SCH-10S thickness), 100% new products - 4 "x sch- 10s Pipe Seamless Be A-312 TP-316L;Ống đúc bằng thép không gỉ, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính ngoài: 114.30mm (4'' x độ dày SCH-10S), hàng mới 100% - 4" x SCH-10S PIPE SEAMLESS BE A-312 TP-316L
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19821
KG
9
MTR
486
USD
130921NSSLLCVSC2100086
2021-09-17
730723 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Pipe coupling reduced T, stainless steel, welding type armor, no lace, with diameter in: 3.81cm x 1.90cm, 100% new - 11/2 "X3 / 4" XS tee bw a- 403 WP-304L;Khớp nối ống giảm chữ T, bằng thép không gỉ, loại hàn giáp mối, không có ren, có đường kính trong: 3.81cm x 1.90cm, hàng mới 100% - 11/2"X3/4" XS TEE BW A-403 WP-304L
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
2562
KG
1
PCE
15
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal welding, with circular cross section, external construction: 762mm - According to TC technique: ASTM A672;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A672
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
35
MTR
7888
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, round-shaped cross-section, external construction: 762mm - according to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 762mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
24
MTR
5979
USD
190921HDMUSELA50503000
2021-10-01
730513 LIêN DANH TPSK TH?U CHíNH THI C?NG GóI TH? CUNADO S A U Item IV.6 DMMT 17/2020: Carbon steel pipe, used for oil pipelines, vertical thermal thermal welding, circular cross-sectional sections, external construction: 1066.8mm - According to TC technique: ASTM A671;Mục IV.6 DMMT 17/2020: Ống thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, loại hàn nhiệt điện theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, đk ngoài: 1066.8mm - Theo TC kỹ thuật: ASTM A671
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
C CAI MEP TCIT (VT)
101376
KG
12
MTR
4838
USD