Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Set of elevator speed XS3C, 1.0 meters / s, 100% new elevator parts;Bộ khống chế tốc độ thang máy XS3C, 1.0 mét/ giây, Phụ tùng thang máy đứng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
PCE
1500
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room AQ10 1.0mm / Second, T75 (10mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.0mét/ giây, T75 (10mm). (P+Q)=2800kg, không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
5
SET
550
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD The minifegated winner for Elevator Room AQ10 1.5mm / Second, T89 (16mm). (P + Q) = 2800kg, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy AQ10 1.5mét/ giây, T89 (16mm). (P+Q)=2800kg,không bao gồm shoe dẫn hướng , Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
2
SET
220
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Counterworthy for bzj1 elevator speed controller for XS3C, 100% new elevator spare parts;Đối trọng cho bộ khống chế tốc độ thang máy BZJ1 dùng cho XS3C, , Phụ tùng thang máy đứng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
PCE
1155
USD
260821NBGOL20210809
2021-10-21
843131 B?O LINH HEBEI DONGFANG FUDA MACHINERY CO LTD Smooth winning set for Elevator Room JXAQ10A 1.0mm / s / second, T75 (10mm) (P + Q) = 2500kg, l = 1550mm, excluding shoe navigation, 100% new elevator spare parts (set / 2 pieces);Bộ thắng êm cho phòng thang máy JXAQ10A 1.0 mét/ giây, T75 (10mm) (P+Q)=2500kg, L=1550mm ,không bao gồm shoe dẫn hướng ,Phụ tùng thang máy đứng mới 100% ( Bộ/ 2 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3720
KG
30
SET
5577
USD
160222142020145000
2022-02-26
551419 N B?O LINH KOWA COMPANY LTD Shoulder 50/50 # & woven fabric with synthetic staple fiber, 50% polyester component 50% cotton, 152cm, 187g / m2, bleached, used in apparel, 100% new;VAI 50/50#&Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, thành phần 50%polyester 50%cotton, khổ 152cm, 187G/M2, đã tẩy trắng, dùng trong may mặc, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
6975
KG
1956
MTR
8161
USD
011121DSLSH2110169A
2021-11-06
551329 N B?O LINH J H TRADING CO LTD Shoulder lot # & fabric lining types (woven fabric from synthetic staple fiber, 80% polyester component 20% cotton), 150cm new 100% new products, dyed;VAI LOT#&Vải lót các loại (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, thành phần 80%polyester 20% cotton), khổ 150cm hàng mới 100% , đã nhuộm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
23850
KG
400
MTR
368
USD
071121TYOBEJ28792
2021-11-17
551329 N B?O LINH MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 70-30 # & main fabric 70% Polyester 30% cotton woven fabric with synthetic staple fiber, dyed, new 100%, 150cm, 127g / sm;70-30#&Vải chính 70% Polyester 30% Cotton vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, đã nhuộm, hàng mới 100%, khổ 150cm,127g/SM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5792
KG
685
MTR
2461
USD
071121TYOBEJ28792
2021-11-17
551329 N B?O LINH MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD Lot # & fabric lining types (woven fabric from synthetic staple fiber, 65% polyester component 35% Coton), 100% new goods, 130cm size;LOT#&Vải lót các loại (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, thành phần 65%polyester 35%Coton), hàng mới 100%, khổ 130cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
5792
KG
5996
MTR
6458
USD
040422TYOBHX40851
2022-04-16
520859 N B?O LINH MITSUBISHI CORPORATION FASHION CO LTD 100C#& 100%cotton main fabric, cotton woven fabric, 150cm, 163g/SM;100C#&Vải Chính 100%Cotton, Vải dệt thoi từ bông, khổ 150cm,163g/SM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4341
KG
301
MTR
858
USD
120220EGLV 157000010227
2020-02-17
560229 NG TY TNHH TM XNK GIA B?O CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO LTD Vải nỉ từ 100% sợi Polyester - Felt Fabrics có nhiều màu, ( khổ 36 inch, 50 yard/cuộn), định lượng: 160-165g/m2. Hàng mới 100%;Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65300
YRD
20243
USD
120122215762618
2022-01-20
550319 NG TY TNHH TM XNK GIA B?O CHANGXING JINBEIDE TEXTILE CO LTD Synthetic staple fibers from nylon yarn (not brushed, combed to spinning) - Type: 1.5d * 38mm - White (Bright) - 100% new goods;Xơ Staple tổng hợp từ sợi Nylon( chưa chải thô, chải kỹ để kéo sợi) - Type:1.5D*38MM - WHITE(BRIGHT) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17525
KG
898
KGM
2200
USD