Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA ROSE 3:15 PM (3:15 PM MILK TEA FRUITY TEA ROSE MIX-). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA HOA HỒNG 3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROSE FRUITY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD TEA TEA Taste milk RANG3: 15PM (3:15 PM TEA MIX- Roasted MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA VỊ THƠM TRÀ RANG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ROASTED MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA BA TUOC3: 15PM (3:15 PM TEA EARL GRAY MIX- MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA BÁ TƯỚC3:15PM (3:15PM TEA MIX- EARL GREY MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD BROWN SUGAR MILK TEA OKINAWA3: 15PM (3:15 PM BROWN SUGAR TEA MIX- OKINAWA MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA ĐƯỜNG NÂU OKINAWA3:15PM (3:15PM TEA MIX- OKINAWA BROWN SUGAR MILK TEA).(20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 tuix12 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx10 túix12 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
467
USD
131020TPEHPH20100434
2020-11-03
210121 C?NG TY TNHH AN GIA SHIH CHEN FOODS CO LTD MILK TEA THONG3 COMMUNICATION: 15PM (3:15 PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 tuix24 box / barrel) Manufacturer: SHIH CHEN FOODS CO., LTD. New 100%. 1UNK = 1 barrel;TRÀ SỮA TRUYỀN THỐNG3:15PM (3:15PM TEA MIX- ORIGINAL MILK TEA). (20gx5 túix24 hộp/thùng) Nhà sản xuất : SHIH CHEN FOODS CO.,LTD. Hàng mới 100%. 1UNK = 1 thùng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2153
KG
21
UNK
493
USD
2210106220
2020-11-17
200520 C?NG TY TNHH AN GIA PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN BHD You barbecue potato chips, manufacturers make PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN MAMEE. BHD. 90gam / box, non-commercial samples. New 100%;Khoai tây chiên vị nướng BBQ , nhà sx MAMEE PACIFIC FOOD PRODUCTS SDN. BHD. 90gam/ hộp, hàng mẫu không kinh doanh. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
UNK
0
USD
261021KMTCXGG2021736
2021-11-11
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C GANSU ZHONGSHIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum Linn, for people, packing 25 kgs / bag. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum Linn, dùng cho người, đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
20988
KGM
19309
USD
050921EGLV553100009037
2021-11-08
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
47100
KG
47
TNE
16779
USD
240422YMLUM595040585
2022-06-04
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed gold millet, scientific name: Panicum Miliaceuml L, packed 25 kgs/ba ba.;Hạt kê vàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceuml L, đóng gói 25 KGS/bao.hàng không thuộc danh mục CITES, Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
48019
KG
48000
KGM
25440
USD
280122YMLUM968010664
2022-03-24
100829 C?NG TY TNHH GIA V? C C RUGOAGRO LTD Unprocessed red millet, scientific name: Panicum Miliaceum L, for people, packing 25 kgs / bags. New 100%;Hạt kê đỏ chưa qua chế biến, tên khoa học: Panicum miliaceum L, dùng cho người,đóng gói 25 KGS/bao. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
96192
KG
48000
KGM
20160
USD
OCLT2206047
2022-06-27
551694 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, black - Taffeta, Black, Code: PD -00233407, Ingredients: Viscose Rayon (52%), Polyester (48%) fabric of 147 cm, weight 87g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu đen - Taffeta, Black, mã hàng: PD-00233407, thành phần: Viscose Rayon(52%), Polyester(48%) khổ vải 147 cm, trọng lượng 87g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
400
YRD
1749
USD
OCLT2206047
2022-06-27
551694 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, ivory cream - Taffeta, Ivory/Cream, product code: PD -00233392, Ingredients: Viscose Rayon (52%), Polyester (48%) fabric of 147 cm, weight 87g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Taffeta, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00233392, thành phần: Viscose Rayon(52%), Polyester(48%) khổ vải 147 cm, trọng lượng 87g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
110
YRD
481
USD
WHA21081281
2021-09-09
610451 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Skirt legs, 100% Wool components, Style: FW21-KN005-FYW0040, Brand: GiaStudios, 100% new goods;Chân váy, thành phần 100% Wool, style: FW21-KN005-FYW0040, nhãn hiệu: GiaStudios, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
215
KG
12
PCE
1080
USD
HFI15226563
2022-05-24
511111 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Plain plain woven -style woven -type woven - black, black, color 099, code sp: 02600091440, Ingredients: Wool90% Silk10%, c. Wide: 110 cm, weaving technology: weaving, 100%new goods.;Vải dệt thoi kiểu dệt plain trơn -PLAIN WEAVE - màu đen,màu 099, Mã SP: 02600091440, thành phần: WOOL90% SILK10% ,c. rộng: 110 cm, công nghệ dệt: dệt thoi, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
350
MTR
11563
USD
AGL-03021147
2020-12-28
540831 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS KAWAGOSHI MASA CO LTD Plain weave fabric, white - PLAIN WEAVE - 100 (White), SP code 13 020, ingredients: ACE (58%), polyester (42%), fabric width: 140cm, weight 272g./m2, the textile industry: weaving woven, new 100%;Vải dệt trơn, màu trằng - PLAIN WEAVE - 100 (White), mã SP 13020, thành phần: ACE (58%) Polyester (42%), khổ vải: 140cm, trọng lượng 272g./m2, công nghệ dệt: dệt thoi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
546
KG
240
MTR
429925
USD
AGL-03021147
2020-12-28
540831 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS KAWAGOSHI MASA CO LTD Plain weave fabric, black - PLAIN WEAVE - 099 (Black) 13 020 SP code, ingredients: ACE (58%), polyester (42%), fabric width: 140cm, weight 282g./m2, the textile industry: weaving woven, new 100%;Vải dệt trơn, màu đen - PLAIN WEAVE - 099 (Black), mã SP 13020, thành phần: ACE (58%) Polyester (42%), khổ vải: 140cm, trọng lượng 282g./m2, công nghệ dệt: dệt thoi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
546
KG
433
MTR
776194
USD
HFI15226563
2022-05-24
511230 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS STYLEM INTERNATIONAL H K LIMITED Woven fabric, Twill diagonal weaving type- ivory white, color 100, code sp: 02600079930,, Ingredients: Wool77% Polyester23%, C. Chuc: 140 cm, Textile technology: weaving, 100% new goods;Vải dệt thoi, kiểu dệt Twill vân chéo- màu trắng ngà, màu100, Mã SP: 02600079930, ,thành phần:WOOL77% POLYESTER23%, c.rộng: 140 cm, công nghệ dệt: dệt thoi ,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
374
KG
50
MTR
889
USD
6663081412
2021-11-05
420211 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS AKI MAESATO Women's handbags - Mini Croissant Pouch, Code: FW21-Bag001-FPU0082, blue, 100% polyurethane material. 100% new goods # & vn;Túi xách nữ - MINI CROISSANT POUCH, mã SP: FW21-BAG001-FPU0082, màu xanh da trời, chất liệu 100% Polyurethane. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
343
USD
050522AMIGL220115498A
2022-05-25
293369 C?NG TY TNHH TI GIA HENAN COLORFUL ECOFRIENDLY MATERIAL CO LTD The curing compound containing triazin without condensation in the form of paint using paint (curing agent tgic-triglycidyl isocyanurate) (CAS: 2451-62-9 without KBHC) 100% new;Hợp chất đóng rắn chứa vòng triazin chưa ngưng tụ dạng hạt dùng sx sơn (Curing Agent TGIC-Triglycidyl Isocyanurate) (CAS:2451-62-9 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7056
KG
3000
KGM
21570
USD
OCLT2206047
2022-06-27
511290 C?NG TY TNHH GIA STUDIOS SWATCHON INC Woven fabric, ivory cream - Satin, Ivory/Cream, product code: PD -00282147, Ingredients: Wool (67%), Silk (33%), 111cm fabric, weighing 181g/m2. New 100%;Vải dệt thoi, màu ngà kem - Satin, Ivory/Cream, mã hàng: PD-00282147, thành phần: Wool(67%), Silk(33%) , khổ vải 111cm, trọng lượng 181g/m2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
7
YRD
160
USD
270821UMBOE2021080060
2021-09-30
820551 C?NG TY C? PH?N íCH GIA GUANGDONG JINDA HARDWARE PRODUCTS CO LTD Tools Khui box - Can opener used in family, made of stainless steel. Model: OP80041B. Size 19.5 (D) x 4.5 (R) x 5.0 (c) cm. New 100%.;Dụng cụ khui hộp - Can Opener dùng trong gia đình, làm bằng thép không gỉ. Model: OP80041B. Kích thước 19.5 (D) x 4.5 (R)x 5.0 (C)cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
524
KG
496
PCE
645
USD
21249A
2021-06-09
691090 C?NG TY C? PH?N GIA HU EUROSTYLING SRL Enamel tiles with men's sinks with sinks: 120 x 200 cm, Material: quartz stone coated with men, 100% new goods;Mặt bếp bằng gạch men kèm theo bồn rửa chén dạng men Kích thước: 120 x 200 cm ,Chất liệu: đá thạch anh phủ men, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
3201
USD
180721NSAHPHG046340
2021-07-26
830220 C?NG TY TNHH HùNG GIA HARFUR INDUSTRY COMPANY LIMITED Wardrobe accessories: 02-wheel sliding door wheels, with aluminum alloys with dampers, Cariny brands, Type: CWA-204, Size: 95 * 70 * 15mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Bánh xe cửa lùa 02 bánh, bằng hợp kim nhôm có giảm chấn, nhãn hiệu Cariny, loại: CWA-204, kích thước: 95*70*15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18690
KG
600
PCE
1080
USD
7889484551
2022-04-12
090510 C?NG TY TNHH GIA V? SAVI INDOVANILI Vanilla (Vanilla Planiflia) fermented 25% - 30%, high -layer type, length 18cm +. NSX: Indovanili CV, 100% new;Trái Vani (Vanilla planiflolia) lên men 25% - 30%, Loại Cao Cấp, chiều dài 18cm +. NSX: INDOVANILI CV, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
12
KG
3
KGM
720
USD
7889484551
2022-04-12
090510 C?NG TY TNHH GIA V? SAVI INDOVANILI Vanilla fruit (vanilla sp), extract. NSX: Indovanili CV, 100% new;Trái Vani (Vanilla sp), Loại Chiết Xuất. NSX: INDOVANILI CV, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
12
KG
1
KGM
170
USD
7889484551
2022-04-12
090510 C?NG TY TNHH GIA V? SAVI INDOVANILI Vanilla fruit (vanilla tahitensis) ferment 25% - 30%, type A, length 15cm+. NSX: Indovanili CV, 100% new;Trái Vani (Vanilla tahitensis) lên men 25% - 30%, Loại A, chiều dài 15cm+. NSX: INDOVANILI CV, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
12
KG
3
KGM
690
USD
7889484551
2022-04-12
090510 C?NG TY TNHH GIA V? SAVI INDOVANILI Vanilla fruit (vanilla planiflolia) ferment 25% - 30%, type A, length 16cm+. NSX: Indovanili CV, 100% new;Trái Vani (Vanilla planiflolia) lên men 25% - 30%, Loại A, chiều dài 16cm+. NSX: INDOVANILI CV, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
HO CHI MINH
12
KG
4
KGM
900
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 C?NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 C?NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
721391 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL-LG015 # & Non-rolled iron is hot-rolled with a circular cross section, 5.8mm diameter, roll form, used to produce paint roller frame. 100% new;NPL-LG015#&Sắt không hợp kim được cán nóng có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 5.8mm, dạng cuộn, dùng để sản xuất khung con lăn sơn. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
16339
KGM
14016
USD
120422YMLUI221026132
2022-04-19
830242 C?NG TY TNHH HùNG GIA FORA IMPORT AND EXPORT LIMITED Wardrobe accessories: sliding sliding door sliding doors with aluminum alloy, Cariny brand, type: KC-4020, Size: 3000*50*30mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Ray trượt cửa lùa bằng hợp kim nhôm, nhãn hiệu Cariny, loại: KC-4020, kích thước: 3000*50*30mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
12780
KG
8
PCE
72
USD
041221PHOC21115504-01
2021-12-14
848071 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Iron molds, specifications (30 * 30 * 100) cm, used to cast plastic rolling brushes paint, are spare parts of plastic extruders. 100% new;Khuôn bằng sắt, quy cách (30*30*100)cm, dùng để đúc cán nhựa chổi cọ quét sơn, là phụ tùng thay thế của máy đùn nhựa. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
1065
KG
2
PCE
2284
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 C?NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
041221PHOC21115504-02
2021-12-13
580138 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD NPL19040901 # & Fabric with floating vertical threads used to produce roller rollers (width 1.57m). 100% new;npl19040901#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.57M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
19882
KG
522
MTR
3431
USD
131120TAOCB20011339
2020-11-23
580138 C?NG TY TNHH L?M GIA DANYANG JIAYI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD npl19040902 # & Fabrics warp floating ring rolling plant used to produce paint (width 1.58M). New 100%;npl19040902#&Vải có sợi dọc nổi vòng dùng để sản xuất cây lăn sơn (chiều rộng 1.58M). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
194
MTR
2416
USD
112100015825324
2021-10-18
560129 C?NG TY C? PH?N GIA CáT PHúC SHANDONG CHENGWU MEDICAL PRODUCTS FACTORY The pattern of samples (polystyrenas, polyamite heads) are used for testing specimens. Product code: S1, Type: 3ml. Category: Specimen Collection Swab. 100% new;Que lấy mẫu bệnh phẩm (thân nhựa polystyren,đầu bằng xơ polyamit) dùng để lấy mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Mã sản phẩm: S1, Type: 3ml. Chủng loại: Specimen collection swab. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
993
KG
200000
PCE
5000
USD
010122GXSAG21128870
2022-01-07
551692 C?NG TY C? PH?N MAY GIA LAI CARMEL CLOTHING LTD A297 # & Fabric 75% Viscose 22% Nylon 3% Elastane K.55 / 57 ", 250gsm;A297#&Vải 75% Viscose 22% Nylon 3% Elastane K.55/57", 250gsm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1067
KG
2915
MTR
8161
USD
200522NSSLLCHCC2200687
2022-06-02
390120 C?NG TY C? PH?N GIA L?I GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HD5000S (High Density Polyethylene HDPE Innoplus HD5000S) - 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh HD5000S (High Density Polyethylene HDPE Innoplus HD5000S) - mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
180720
KG
180000
KGM
261000
USD
050821SITGTXSG345915
2021-08-31
252510 GIA HEBEI JUEGUAN TRADING CO LTD Rough mica (splash) - MICA H1.2 used in paint production industry (650kg / bag), 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA H1.2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (650kg/bag), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52240
KG
52000
KGM
15600
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U4 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U4 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
030622YMLUS504095977
2022-06-29
252510 GIA M P MICA INTERPRISES PVT LTD Rough mica (scales) - Mica Flake U1 used in paint industry, 100% new goods;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE U1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
48160
KG
24
TNE
8040
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K2 used in industrial paint production, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K2 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
050721BLPLJAI2100064
2021-08-02
252510 GIA SHUBH MANGAL MINERALS Rough mica (splash) - Mica Flake -K1 used in industrial paint production industry, 100% new products;Mica thô ( Dạng vẩy) - MICA FLAKE -K1 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14200
KG
3000
KGM
765
USD
290220PDON202002021
2020-03-11
282200 GIA FAIRSKY LNDUSTRIAL CO LIMITED COBALT TETROXIDE dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum);Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides;钴的氧化物和氢氧化物;商业钴氧化物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
26300
USD
121121HEL0096932
2022-01-21
282200 GIA FREEPORT COBALT OY Cobalt Oxide (72/73 D25 / 450) Used in the ceramic industry - 100% new products (25kg / drum uniform packing) .cas: 7440-48-6;COBAN OXIT (72/73 D25/450 ) dùng trong ngành gốm sứ -Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ Drum).CAS:7440-48-6
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
CANG CAT LAI (HCM)
1593
KG
1350
KGM
65543
USD
180522003CA38255
2022-05-20
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Flexible oil dotp (DOTP). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: BIS (2-ANYLHEXYL) Terephthalate (DOTP);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
62870
KG
20880
KGM
37584
USD
031121001BX25606
2021-11-05
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
42060
KG
20900
KGM
41069
USD
281021001BX25543
2021-10-29
291734 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
20940
KG
20800
KGM
40872
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 C?NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 C?NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
BRE50108236
2021-07-08
810590 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG Sp_010203010011_th # & cobalt chromium compounds, dentures, 1 pck = 1 pkg (bag) = 6 bars of 0.5mm diameter - Wiroweld Co-CR 0.5mm 6pcs, use machine testing and training staff, new 100%;SP_010203010011_TH#&Hợp chất crom coban, Vật liệu làm răng giả, 1 pck = 1 pkg (túi) = 6 thanh hợp chất đường kính 0.5mm - WIROWELD CO-CR 0.5MM 6PCS, dùngthử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
3
PKG
160
USD
311221001BAW8681
2022-01-04
291732 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED M19 # & DOP plasticization. Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: di (2-ethylhexyl) phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP. Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
104890
KG
62460
KGM
113053
USD
310522001CAA1860
2022-06-03
291732 C?NG TY C? PH?N PH? GIA PVC XANH JASCHEM INTERNATIONAL CORP M19 #& dop flexible oil (Dehp). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: Di (2-Ethylhexyl) Phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP (DEHP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
41980
KG
41700
KGM
73601
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 C?NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 C?NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 C?NG TY C? PH?N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
BRE50108236
2021-07-08
290545 C?NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG SP_01202020002_TH # & plaster Powder is sure to teeth the gel form (main component glycerol, CAS code: 56-81-5), 1 pcs = 1 box 10kg- Bego Wirogel M 10 kg, use machine testing and store training 100% new;SP_010208020002_TH#&Bột trét làm chắc răng dạng gel (thành phần chính Glycerol, mã CAS: 56-81-5) ,1 cái = 1 hộp 10kg- BEGO WIROGEL M 10 kg, dùng thử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
12
PCE
625
USD
251021NAM4750860
2021-12-14
230121 C?NG TY TNHH PETFOOD HOàNG GIA PHúC MJI UNIVERSAL PTE LTD Poultry Meal - Poultry Meal. Raw materials used in animal feed processing. 100% new (260,501 tons);Bột thịt xương gia cầm - Poultry Meal. Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (260.501 Tấn)
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
260501
KG
260501
KGM
237056
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 C?NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
JJCQDSGA2465198
2022-06-27
731582 C?NG TY TNHH H?A GIA THàNH QINGDAO HAIYUE RIGGING CO LTD Red chain, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, combined with weld, 27.5m/PC, Grade 2, new 100%);Dây xích buộc hàng, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, ghép nối bằng mối hàn, 27.5m/pc, Grade 2, mới100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25459
KG
12565
KGM
11183
USD
08SEA2112024
2021-12-13
590701 C?NG TY TNHH VMC HOàNG GIA SUPER TRADE OVERSEAS LIMITED 73 # & Fabrics of all kinds (fabrics have been impregnated, coated or covered with 1 layer of nylon - 85% Polyester 5% Lycra 10% Nylon Knitting Upper) (1m37) New 100%;73#&Vải các loại (Vải đã được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ 1 lớp nylon - 85% POLYESTER 5% LYCRA 10% NYLON KNITTING UPPER)(1M37) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5609
KG
26457
YRD
20107
USD
112200014985366
2022-02-25
284019 C?NG TY TNHH BAO Bì GIA PHú CONG TY CO PHAN QUOC TE TM GROW Flower chat borax # & chemical borax pentahydrate-na2b4o7.5h2o (American horse);HOA CHAT BORAX#&HÓA CHẤT BORAX PENTAHYDRATE-Na2B4O7.5H2O (con ngựa Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CO PHAN QUOC TE TM GROW
CTY TNHH BAO BI GIA PHU
6248
KG
2000
KGM
2245
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 C?NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
190122CCL22010553
2022-01-25
600110 C?NG TY TNHH CANH T?N GIA NINGBO VANTON IMPORT EXPORT CO LTD Fabric "long hair ring" (knitted from synthetic fibers) used to wipe floor, blue - 80% microfiber / 20% polyamide, suffering: 160 cm (width = 160cm; 1.47kg / m), quantified 920 GSM. New 100%;Vải "vòng lông dài" (dệt kim từ sợi tổng hợp) dùng để lau sàn, màu xanh da trời - 80% Microfiber/20% Polyamide, Khổ: 160 cm (Width=160cm; 1.47kg/m), định lượng 920 GSM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11250
KG
3069
MTR
25135
USD
240621LPEX2106671
2021-07-05
590700 C?NG TY TNHH VMC HOàNG GIA SUPER TRADE OVERSEAS LIMITED 73 # & Fabrics of all kinds (fabrics have been impregnated, coated or covered with 1 layer of nylon - 85% Polyester 5% Lycra 10% Nylon Knitting Upper) (1m37) 100% new;73#&Vải các loại (Vải đã được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ 1 lớp nylon - 85% POLYESTER 5% LYCRA 10% NYLON KNITTING UPPER)(1M37) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136
KG
476
YRD
1009
USD
291020AMIGL200452978A
2020-11-06
630591 C?NG TY TNHH VMC HOàNG GIA RED POD LIMITED 72 # & Bags cloth (By the textile material - Used for packaging products for export) - New 100%;72#&Túi vải (Bằng các vật liệu dệt - Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) - Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
6000
PCE
7800
USD
0703222990BP151
2022-03-28
721911 C?NG TY TNHH INOX BùI GIA HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel is not overwhelmed with excessive rolling, un-coated with paint plating, ASTM A240 standard, 304 steel label No.1 (CR> = 10.5%; c <= 1.2%); Sz: 12mm x 1530mm x roll; New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 304 No.1 (Cr>=10,5%; C<=1,2%); Sz: 12mm x 1530mm x cuộn; Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
126065
KG
20935
KGM
53384
USD