Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (779.53Yrd = 269.52kgs = 712.8met = 1283.04 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 779.53YRD=269.52kgs= 712.8Met =1283.04 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1283
MTK
2458
USD
112200018428269
2022-06-25
600622 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG VIET NAM DNCX Kfb02rs_60062200 #& knitted fabric 100% cotton size 180cm (792.43Yrd = 282.66kgs = 724.6met = 1304.28 m2);KFB02RS_60062200#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM( 792.43YRD=282.66kgs= 724.6Met =1304.28 M2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VIET NAM
5842
KG
1304
MTK
2403
USD
090221LNBHCM21013873SH
2021-02-18
520819 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB13 # & Woven 100% Cotton 150cm size = 59.06 "(9928 MET = 10857.39YRD = 14893.23 M2);KFB13#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 150CM=59.06"( 9928 MET= 10857.39YRD=14893.23 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2400
KG
14893
MTK
18863
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(106.4yrd = 175.14 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 106.4YRD=175.14 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
175
MTK
455
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted fabric 180cm = 70.87 "(71.6Yrd = 117.85 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 71.6YRD=117.85 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
118
MTK
306
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% cotton knitted fabric 180cm = 70.87 "(617.4yrd = 1016.25 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 617.4YRD=1016.25 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
1016
MTK
2642
USD
310521NGBVNML54706
2021-06-07
600121 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB02RS_60012100 # & 100% knitted cotton size 180cm = 70.87 "(55.6yrd = 91.52 m2);KFB02RS_60012100#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 180CM=70.87"( 55.6YRD=91.52 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
92
MTK
215
USD
112100008834175
2021-01-13
902820 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Dongho # & water pressure gauges Dies non 51mm 13mm (7kg, 100% # & CN;DONGHO#&Đồng hồ đo áp lực nước phi 51mm ren ngoài 13mm (7kg, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
340
KG
10
PCE
33
USD
140721CULNGB21024207
2021-07-19
600191 I TRANG G G VI?T NAM NINGBO DRAGTEX IMP EXP CO LTD KFB01RS_60019100100100 # & 60% knitted fabric 40% Polyester size of 180cm (3424.78YRD = 5637.22 m2);KFB01RS_60019100#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 180CM( 3424.78YRD=5637.22 M2)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14889
KG
5637
MTK
9315
USD
112200017851246
2022-06-06
700320 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Phipthuy0622 #0.5mm glass (1000 x 1200mm), used for sewing CN, 100% new #& TW;PHIPTHUY0622#&Phíp thủy tinh 0.5mm (1000 x 1200mm), dùng cho may CN, mới 100%#&TW
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH - TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G (VIET NAM)
350
KG
5
TAM
75
USD
112000012053822
2020-11-06
340591 I TRANG G G VI?T NAM CONG TY TNHH PHON THINH TAE GWANG Part of polishing (grinding candles) 1.2kg / tablets, used for sewing, new 100%;Cục đánh bóng (nến mài) 1.2kg/ viên, dùng cho may công nghiệp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PHON THINH- TAE GWANG
CTY TNHH THOI TRANG G&G VN
105
KG
2
PCE
5
USD
200221WWKOR2102059
2021-03-10
120890 NG TY TNHH G FOOD CHUNG YANG FOODS CO LTD GF-PP-AL-1000 # & roasted sesame powder are packed in airtight, kind yet to be pressed for oil, the type of 1000kg / bag. 100% new goods (goods declaration under paragraph 1 303 732 013 560 / E42 dated 01.20.2021);GF-PP-AL-1000#&Bột vừng đã rang được đóng trong bao kín khí, loại chưa được ép lấy dầu,loại 1000kg/bao. hàng mới 100%(hàng nhập theo mục 1 tờ khai 303732013560/E42 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
20300
KG
20000
KGM
31374
USD
112200018415231
2022-06-27
841481 NG TY TNHH G FOOD CONG TY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K V Clamel blower - Veratti brand, model: GB - 7500s. Max flow: 550m3/h. Max pressure column: 45 kpa. Capacity: 7.5kW, voltage: 380V - 50Hz. Origin: Italian joint venture. New 100%;Máy thổi khí con sò - Hiệu Veratti, Model: GB - 7500S. Lưu lượng max: 550m3/h. Cột áp max: 45 KPA. Công suất: 7.5kw, điện áp: 380V - 50Hz. Xuất xứ: liên doanh Italy. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI SAN XUAT K&V
CONG TY TNHH GFOOD
808
KG
2
PCE
1038
USD
112100016101244
2021-10-29
844250 NG TY TNHH A G CERAMICS CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA 21yja & g021 # & Mold Print B43 CWG Metal Mask Steel Alloy, 100% New;21YJA&G021#&Khuôn in B43 CWG METAL MASK bằng thép hợp kim, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YOUNGJIN AST VINA
CONG TY TNHH A&G CERAMICS
43
KG
2
PCE
308
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Egg shell/ embryo sensor cover, designed for incubator, 100% new;Nắp che cảm biến nhiệt độ vỏ trứng/ phôi trứng, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
6
PCE
67
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Cover cover, used to protect CO2 sensor, design for incubator, 100% new;Nắp che, dùng để bảo vệ cảm biến CO2, thiết kế dùng cho máy ấp trứng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
20
PCE
16
USD
776938050349
2022-06-08
843691 NG TY TNHH BEL Gà PETERSIME SOUTHEAST ASIA SDN BHD Vacuum egg suction device, used for electric incubators, code sa-077244, 100% new;Dụng cụ hút trứng chân không, dùng cho máy ấp trứng hoạt động bằng điện, mã SA-077244, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
58
KG
4
PCE
2809
USD
170222215719566
2022-02-25
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency cutting (Ash) FAS KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 27 mm, long from 1.0 m or more. Block number: 20,536 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) FAS KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 27 mm, dài từ 1.0 m trở lên. Số khối: 20.536 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
46061
KG
21
MTQ
23722
USD
0607211KT162876
2021-07-27
440795 CTY TNHH G? PH??NG ??NG EUROFOREST D O O Wood frequency packages (Ash) ABC KD, scientific name: Fraxinus spp. Thick: 32 mm, from 2.0 m or more. Block number: 26,601 m3. Wood does not belong to CITES category.;Gỗ tần bì xẻ ( Ash) ABC KD, tên khoa học: Fraxinus spp. Dày: 32 mm, dài từ 2.0 m trở lên. Số khối: 26.601 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CONT SPITC
145697
KG
27
MTQ
12157
USD
060322OOLU2693724230
2022-04-19
440792 CTY TNHH G? PH??NG ??NG DANISH HARDWOOD A S The raw chestnut wood (BEECH) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, Scientific name: Fagus Sylvatica L. 32 mm thick, 2.1 m long or more. Number of blocks: 21,862 m3. Wood is not in the cites category.;Gỗ dẻ gai xẻ ( Beech ) AB KD, FSC 100%, SCS-COC-006455, tên khoa học: Fagus sylvatica L. Dày 32 mm, dài từ 2.1 m trở lên. Số khối: 21.862 m3. Gỗ không thuộc danh mục cites.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
24080
KG
22
MTQ
10831
USD
020621YMLUE190212480
2021-07-17
440793 NG TY TNHH G? UWANT HUAHONG WOOD INDUSTRIAL HK LTD MW # & Wood likes (4/4 face & Better White Hard Maple) has sawn according to vertical, dried, stainless steel, sanding, 4/4 inches thick, the item is not of cites, 100% new products;MW#&Gỗ thích (4/4 Face & Better White Hard Maple)đã xẻ theo chièu dọc, sấy khô, chưa bào, chà nhám,dày 4/4 inch, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
DINH VU NAM HAI
24927
KG
8
MTQ
13026
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring yellow version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14003, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu vàng "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14003, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
1254
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring silver version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14004, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu bạc "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14004, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
836
USD
3061132771
2020-11-05
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Batman collection Sanity rate 1/6, Item no .: BAT-LOR-WS-011 002, made of plastic, the new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Batman Sanity tỷ lệ 1/6, Item no.: BAT-LOR-WS-011002, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
47
KG
1
SET
1463
USD
DBN21120061
2021-12-13
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B42GB (A) -001-A # & B42GB insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.3mm * 17.8mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B42GB(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B42GB đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.3mm*17.8mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
168
KG
5000
PCE
8400
USD
2330609514
2022-01-04
690990 NG TY TNHH A G CERAMICS GOVA ADVANCED MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD SC3-B78A (A) -001-A # & B78A insulated ceramic pieces have been covered with silver cream, size: 31.2mm * 17.7mm * 5.15t, used in the production of telecommunications equipment, 100% new products;SC3-B78A(A)-001-A#&Miếng gốm cách điện B78A đã được phủ kem bạc, kích thước: 31.2mm*17,7mm*5.15T, dùng trong sản xuất thiết bị viễn thông, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
29
KG
1850
PCE
25012
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Joker character collection Orochi Sanity rate 1/4, Item no .: XM14005, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Joker Orochi Sanity tỷ lệ 1/4, Item no.: XM14005, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
2109
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection warring character Batman, the rate of 1/4, Item no: XM13001, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Người dơi chiến quốc, tỷ lệ 1/4, Item no: XM13001, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1013
USD
030121LA207FZHP105-02
2021-01-11
820820 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD Blade type used for wood processing machines, kt: 125 * 13.123 * 15.125 * 12.123 * 11 mm, the sx: Chengming Hardware, a New 100%;Lưỡi cắt loại dùng cho máy chế biến gỗ,kt : 125*13,123*15,125*12,123*11 mm, nhà sx: Chengming Hardware, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
4
PCE
172
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
2
MTQ
1656
USD
030121LA207FZHP105-01
2021-01-11
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, such as attachment size, not on the list of CITES goods, new goods 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao kích thươc như file đính kèm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
27060
KG
14
MTQ
12767
USD
310721COAU7233346560-01
2021-09-16
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUZHOU SENHAO IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Te # & bamboo planks made from bamboo fibers and are pressed under high pressure, size such as attachments, the item is not items of cites, 100% new goods;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước như file đính kèm, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
20652
KG
4
MTQ
3986
USD
311220SNLASHVL6802292
2021-01-04
441210 NG TY TNHH G? UWANT FUJIAN HUAHONG BAMBOO WOOD INDUSTRIAL CO LTD TE # & Chaise bamboo fiber and bamboo are pressed under high pressure, size 1870 * 150 * 152 mm, airlines on the list of CITES, the New 100%;TE#&Tấm ván tre làm từ sợi nan tre và được ép dưới áp lực cao, kích thước 1870*150*152 mm , hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
26278
KG
22
MTQ
19780
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Beans Ms. Senior Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (Salt, Packed Closed), HSD: 8/2024, Bonduelle Brand;Đậu cô ve cao cấp Extra Fine Green Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 8/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
516
UNL
391
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200559 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Red Bean Red Kidney Beans 12 x 400g, (Salt, Concentrated Tomato, Aromatherapy, Gas Closed), HSD: 10/2024, Bonduelle Brand;Đậu đỏ Red Kidney Beans 12 x 400g, (ngâm nước muối, cà chua cô đặc, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 10/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
450
USD
211120COSU6281046820
2021-01-04
440794 NG TY TNHH G? M? ??C RON JONES HARDWOOD SALES INC Lumber: Wood Ocean (Poplar) 4/4 KD ROUGH 1C. Scientific name: Populus sp. 25.4 mm thick; Measuring 7.6 to 43 cm; Long 1.83 to 4.27 m. They are not on the list of Cites. SLNK fact: 16.4907 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Dương ( Poplar ) 4/4 1C KD ROUGH. Tên khoa học: Populus sp. Dày 25,4 mm; Rộng 7,6 - 43 cm; Dài 1,83 - 4,27 m. Hàng không thuộc danh mục Cites. SLNK thực tế: 16,4907 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
41515
KG
16
MTQ
6349
USD
170521NAM4367002
2021-07-12
440795 NG TY TNHH G? M? ??C ANDERSON TULLY LUMBER CO Lumber: Frequency Wood (Ash) 4/4 1c KD. Scientific name: Fraxinus Americana. 25.4 mm thick; Wide 7.6 - 38.1 cm; 1.8 - 2.7 m long. Group 4; No category CITES. NK Actual: 33,342 m3;Gỗ xẻ: Gỗ Tần bì ( Ash ) 4/4 1C KD. Tên khoa học: Fraxinus americana. Dày 25.4 mm; Rộng 7.6 - 38.1 cm; dài 1.8 - 2.7 m . Gỗ nhóm 4; không thuộc danh mục CITES. NK Thực tế : 33.342 m3
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
41504
KG
33
MTQ
15965
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 NG TY TNHH XNK G? MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
200222NAM4993709
2022-05-26
440797 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN DRAGON FAME CORPORATION LIMITED 2com sawn wood (Liriodendron Tulipifera), KT (long: 6-16 feet, width: 4-18 inches, thick: 5/4 inch), not in Cites, untreated, increasing solid, unprocessed, unprocessed, not sanding), 1MbF = 2.36cbm, new 100%.;Gỗ Dương xẻ 2COM (Liriodendron tulipifera), KT (dài: 6-16 feet, rộng:4-18 inch, dày: 5/4 inch ), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám),1MBF=2.36CBM, mới100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20515
KG
39
MTQ
15701
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200540 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT High-layer peas Extra Fine Peas 12 x 400g, (brine, sugar, aromatherapy, closed boxed), HSD: 168 UNL 6/2024, 480 UNL 6/2025, Bonduelle Brand;Đậu Hà Lan Cao Cấp Extra Fine Peas 12 x 400g, (ngâm nước muối, đường, hương liệu, đóng hộp kín khí), HSD: 168 unl 6/2024, 480 unl 6/2025, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
648
UNL
507
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring in tomato sauce Tomato Sauce Print 155gAyam Brand Sardines (100X155g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích sốt cà chua 155gAyam Brand Sardines In Tomato Sauce (100X155g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
100
UNK
6398
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Herring pickled peppers and Extra Virgin Olive Oil (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli) (24X120g), new 100%, HSD 10/2023;Cá trích ngâm ớt và dầu Extra Virgin Olive (Sardines In Extra Virgin Olive Oil & Chilli)(24X120g), hàng mới 100%, HSD 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
399
UNK
8670
USD
181220SSLPECLICAA0007
2021-01-04
160413 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD Pickled herring Extra Virgin Olive Oil - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), new 100%, Exp: 10/2023;Cá trích ngâm dầu Extra Virgin Olive - Sardines In Extra Virgin Olive Oil (24X120g), hàng mới 100%, HSD: 10/2023
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5408
KG
300
UNK
6519
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sliced mushrooms sliced mushrooms 12 x 400g, (brine, canned gas), HSD: 4/2024, Bonduelle brand;Nấm cắt lát Sliced Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 4/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
324
UNL
292
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Whole Mushrooms 12 x 400g, (saltwater, closed boxed), HSD: 04/2024, Bonduelle brand;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
540
UNL
657
USD
301120NAE20K060935
2021-01-06
200310 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS The raw mushrooms Mushrooms 12 x 400g Whole, (soaked in water, salt, canned airtight), HSD: 04/2023, Brand BONDUELLE;Nấm nguyên cái Whole Mushrooms 12 x 400g , (ngâm nước, muối, đóng hộp kín khí), HSD: 04/2023, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1957
KG
432
UNL
541
USD
132200013633341
2022-01-05
520543 T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 76 # & Double Fiber made of brushed fibers 100% cotton stained CM 30/2 CD;npl 76#&Sợi xe đôi làm từ xơ chải kỹ dệt kim 100% cotton đã nhuộm màu CM 30/2 CD
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1218
KG
586
KGM
4843
USD
281021LHC21I059111
2021-12-20
200580 NG TY TNHH DENIS G M BONDUELLE DEVELOPMENT SAS RUE NICOLAS APPERT Sweet corn supersweet Corn (No Added Sugar) 12 x 300g, (soak salt, canned gases), HSD: 08/2024, Bonduelle brand;Bắp ngọt Supersweet Corn (No added Sugar) 12 x 300g, (ngâm nước muối, đóng hộp kín khí), HSD: 08/2024, Hiệu Bonduelle
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2321
KG
972
UNL
608
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
160821OOLU2674107830
2021-09-11
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & dry white beans, (phaseolus vulgaris) new 100%, expiry date: 04/2024;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 04/2024
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20250
KG
20250
KGM
23389
USD
91220206073776
2020-12-24
071333 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DT # & Dried white beans (Phaseolus vulgaris) 100% new, expiry date: 02/2023;DT#&Đậu trắng khô,(Phaseolus vulgaris) mới 100%, hạn sử dụng: 02/2023
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
118933
KG
118933
KGM
173886
USD
4770168561
2020-12-23
520511 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 05 # & cotton 32/1 C / A 70/30;npl 05#&sợi cotton 32/1 C/A 70/30
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HO CHI MINH
34
KG
9
KGM
148
USD
4770168561
2020-12-23
520511 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 05 # & cotton 32/1 KC70 / A30;npl 05#&sợi cotton 32/1 KC70/A30
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG
HO CHI MINH
34
KG
22
KGM
327
USD
8031292102
2020-02-17
520511 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton SILK LINEN YARN;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
0
KG
2
KGM
2
USD
230320TCL-SHA2020030242
2020-03-30
520511 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 05#&sợi cotton 32/1C97PU3;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):单股纤维单纱:量度714.29分特或以上(不超过14公制)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
207
KGM
2259
USD
220622NHCM2205098905
2022-06-27
520634 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL 94 #& single -pieces (32/1 T/C 80/20 4533m);npl 94#&Sợi đơn có độ mảnh ( 32/1 T/C 80/20 4533M )
JAPAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1123
KG
915
KGM
19631
USD
281020HLCUMTR201024966
2020-12-04
071310 NG TY TNHH DENIS G M DENIS ASIA PACIFIC PTE LTD DHL # & dry peas (Pisum sativum) new 100%, Exp: 12/2022;DHL#&Đậu Hà Lan khô (Pisum sativum) mới 100%, HSD : 12/2022
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
21693
KG
22
TNE
17277
USD
220622JSSHAHCM20360
2022-06-27
551012 T G R VINA JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NPL 93 #& fiber (folded) or cable of all kinds (2/50Nm 100ECoverO Viscose);npl 93#&Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp các loại ( 2/50NM 100ECOVERO VISCOSE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
804
KG
779
KGM
5021
USD
2124123632
2022-01-24
520614 T G R VINA KAWABE CORPORATION NPL33 # & C / A 70/30 32/1 Cotton70% Acrylic30% 32/1;NPL33#&C/A 70/30 32/1 COTTON70%ACRYLIC30% 32/1
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
20
KG
17
KGM
51
USD
130920ONEYRICACP781401
2020-11-02
440798 NG TY TNHH G? LIAN CHUEN GOLDEN CHAMPION INC Sawn poplar (Liriodendron tulipifera), KT (Length: 9-16 feet wide: 4-22 inches, thickness: 7/4 inch), not included in Cites, untreated densified, not planed, not sanding), 1MBF = 2.36m3, New 100%.;Gỗ dương xẻ (Liriodendron tulipifera),KT (dài: 9-16 feet, rộng:4-22 inch, dày:7/4 inch), không nằm trong Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám), 1MBF= 2.36m3, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
23417
KG
43
MTQ
11063
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1550*100 ~ 560*20 mm, Model: 8378/8379 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1550*100~560*20 mm, Model:8378/8379 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
200
PCE
3100
USD
150522EGLV149203029640
2022-05-23
681099 NG TY TNHH G? V NONH V NONH LIMITIED Artificial marble surface, pre-shaped, size: 1830*100 ~ 560*20 mm, Model: EVVN666-72 Non-effective, used for interior cabinets in the bathroom Culture Marble Top, 100% new;Mặt đá cẩm thạch nhân tạo,đã được tạo hình sẵn, kích thước:1830*100~560*20 mm, Model:EVVN666-72 không hiệu ,dùng cho tủ nội thất trong phòng tắm-CULTURE MARBLE TOP, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22590
KG
102
PCE
1938
USD
270320SITGNBCL962967
2020-04-03
540349 T G R VINA GUO RYONG INDUSTRIAL CO LTD npl 02#&sợi rubber RUBBER 100/75;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, multiple (folded) or cabled: Other: Other;非供零售用的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他纱线,多重(折叠)或有线:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
505
KGM
2195
USD
132100017652406
2021-12-21
520633 T G R VINA CONG TY TNHH KYUNGBANG VIET NAM NPL 77 # & theater CVC 30 (60/40) CD / 2 phase 60% cotton and 40% polyester;npl 77#&Sợi xe dôi CVC 30(60/40) CD/2 pha 60% Cotton và 40% Polyester
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KYUNG BANG VIET NAM
CONG TY TNHH DET G.R. VINA
1560
KG
286
KGM
2124
USD