Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
132100015815406
2021-10-19
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
67150
KG
67150
KGM
151977
USD
132000013305256
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
14000
KG
14000
KGM
28769
USD
132100015219659
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
24390
KG
24390
KGM
54357
USD
132100017260945
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min ).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
12270
KG
12270
KGM
30205
USD
132100017259634
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
16930
KG
16930
KGM
33416
USD
132000013306312
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
8000
KG
8000
KGM
11516
USD
132200018422719
2022-06-29
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH BATTERY (VIETNAM)
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
53470
KG
53470
KGM
133345
USD
132100015713507
2021-10-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
34300
KG
34300
KGM
78851
USD
132100014030063
2021-07-21
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Leads recovered from the production process after hazardous waste treatment, has been built by the Waste Lead.;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
21960
KG
21960
KGM
47407
USD
132100015207468
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
62700
KG
62700
KGM
139796
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280512 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000003 # & Calcium -P solid form (98% min), CAS code: 7440-70-2, used in lead production.;A004000003#&Canxi -P dạng rắn (98%min), mã CAS: 7440-70-2, dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
800
KGM
3097
USD
112100016120858
2021-10-28
390910 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG Adhesive additives used in industrial production paper CAS-901: Preparations with the city are Urea formaldehyde and liquid additives, 240 kg / barrel, CAS: 1854-26-8;Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CAS-901: Chế phẩm có tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia dạng lỏng, 240 kg/thùng, CAS: 1854-26-8
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
1440
KG
960
KGM
1477
USD
112100016097429
2021-10-27
480519 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & Corrugated paper gear dosing 150g / m2 rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy Sóng Gia Keo Định Lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CONG TY TNHH MINGSHIN VIETNAM
274067
KG
24497
KGM
12381
USD
061121CST211040343
2021-12-17
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
42820
KGM
95167
USD
080522CST220441921
2022-05-27
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead raw material ((SB: 10%max) scales. Used in production of lead alloy).;Chì nguyên liệu ((Sb: 10%max) dạng vảy. dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
62180
KG
62088
KGM
141368
USD
230721OSAE21070019
2021-08-13
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42200
KG
42146
KGM
87644
USD
120821OSAE21080045
2021-09-10
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
63290
KG
63212
KGM
140339
USD
112100017365305
2021-12-11
480520 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & 90g / m2 quantitative corrugated paper rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy sóng định lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CTY TNHH MINGSHIN (VIETNAM)
255444
KG
94742
KGM
48302
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000008 # & Selen-P solid (99% min), CAS code: 7782-49-2 Used in lead production.;A004000008#&Selen-P dạng rắn (99%min), mã CAS: 7782-49-2 dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
300
KGM
5843
USD
161221HK2112HCM012
2021-12-28
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
300
KGM
7818
USD
311021HK2110HCM018
2021-11-09
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7428
USD
210322UILE22020202
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
210322UILE22030263
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
2012201055785
2020-12-23
600191 C MING ?A VI?T NAM HOI TUNG INTERNATIONAL TRADING LIMITED VC-60C40P-MD # & Fabrics main (knitted fabric) 60% cotton material 40% Polyester, suffering 76inch;VC-60C40P-MD#&Vải chính ( vải dệt kim) chất liệu 60%Cotton 40%Polyester, khổ 76inch
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2828
KG
8600
MTK
11061
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors 1 iron wings, size: 925 * 2740 * 135mm.Bao include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 1 cánh bằng sắt,kích thước : 925*2740*135mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
4
SET
340
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors with 4-winged iron, size: 2680 * 3180 * 240mm. Include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2680*3180*240mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
387
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2645 * 2760 * 265mm. Includes: iron door frames, door locks, glasses with glass cells. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2645*2760*265mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
309
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-winged iron doors, size: 2620 * 2820 * 250mm. Include: iron door frame, door lock, glass door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2620*2820*250mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
340
USD
112100016725489
2021-11-20
730830 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2400 * 2630 * 185mm. Includes iron doors, door locks, iron doors with glass, Fuyu brand. 100% new;Cửa Ra vào 4 cánh bằng sắt, kích thước: 2400*2630*185mm. Bao gồm khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa bằng sắt có ô bằng kính , Hiệu Fuyu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5700
KG
1
SET
655
USD
221021COAU7883069950-01
2021-10-29
731819 NG TY TNHH MING ZE FURNITURE CHANGZHOU KAIDI ELECTRICAL INC MZ-NVL-0030 # & 1 head lace bolts (10mm x 80mm battery). Use in furniture manufacturing furniture. New 100%;MZ-NVL-0030#&Bu lông ren 1 đầu (PIN 10MM X 80MM).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4671
KG
2068
PCE
269
USD
170721OOLU2672380440
2021-07-30
381239 NG TY TNHH MING LONG ONE JIANGXI PROVINCE HAITAI TECHNOLOGY CO LTD Antioxidant preparations for rubber, grain-PBA-103.Ma CAS: 25038-36-2, NH: Jiangxi, 580pkg, 1pkg / 26.3kg, TP: High Efficient Antioxidant, Active Filler, EPDM Binder. New 100%. According to PTPL No. 1750 / TB-KĐ3;Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
19500
KGM
55575
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 15mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 15mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
375
PCE
446
USD
20422217140993
2022-04-16
480439 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Paper used in electric wire production, moisture -proof for electric wires, 18mm wide, quantitative: 30g/m2 - Tissue Paper. New 100%;Giấy dùng trong sản xuất dây điện, chống ẩm cho dây điện, rộng 18mm, định lượng: 30g/m2 - Tissue paper. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
101
PCE
121
USD
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic devices-Voltage Regulator Diode P6SM3CA-SMB. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode P6SMB33CA-SMB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
3600
PCE
27
USD
20422217140993
2022-04-16
854110 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Diodes used DC conductors and voltage stability, used in the production of electronic equipment-Voltage Regulator Diode PJS0C03C-05 (PSOTO3C) SOT23. New 100%;Đi-ốt dùng dẫn điện một chiều và ổn định điện áp, sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử - Voltage regulator diode PJS0C03C-05(PSOTO3C)SOT23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
12000
PCE
89
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 102/50V. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 102/50V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
10000
PCE
15
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 310VAC/0.1UF. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 310VAC/0.1uF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices - Capacitance 100UF/16V/5x11 P = 2.5mm. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 100uF/16V/5X11 P=2.5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
15000
PCE
23
USD
20422217140993
2022-04-16
853222 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED Fixed capacitor, aluminum, used in the production of electronic devices-Capacitance 470UF/25V-8X12-001. New 100%;Tụ điện cố định, bằng nhôm, sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử - Capacitance 470uF/25V-8X12-001. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
2800
PCE
4
USD
20422217140993
2022-04-16
252620 NG TY TNHH FU YUAN VN HUIPU GROUP CO LIMITED TALC powder is used to lubricate the outer surface of the wire shell not sticking to the internal insulation (25kg/bag) - Talcum Powder 10156. 100% new goods;Bột talc dùng để bôi trơn bề mặt vỏ ngoài dây điện không bị dính vào chất cách điện bên trong(25kg/bao) - Talcum powder 10156. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27320
KG
500
PCE
930
USD
260322COAU7237652090
2022-04-01
844140 T BAO Bì MING SHIN VI?T NAM MING SHIN ENTERPRISES LIMITED Paper tray casting machine operates by electricity, Model: Zy-CX-125-650, capacity: 220V-5KW, NSX: Shunde Zhi Yuan Paper Equipment Co. , Ltd. SX 2022, 100%new goods.;Máy đúc khay giấy hoạt động bằng điện, Model: ZY-CX-125-650, công suất: 220V-5KW, NSX: Shunde Zhi Yuan Paper Equipment Co. , Ltd. SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
20460
KG
9
PCE
159975
USD
112200017274334
2022-05-19
630790 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL25#& shoelaces of all kinds (6mm - 115/120/125 cm);NL25#&Dây giày các loại ( 6MM - 115/120/125 CM )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHEN TAI VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
619
KG
42621
PR
4579
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
061221SPOE2112012
2021-12-13
292911 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (heart-20kg / box) (Hardware added to washing water);NL19#&Phụ gia các loại (ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lòng - 20Kg/Box) (chất làm cứng thêm vào nước rửa đế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
100
KGM
1785
USD
210622SZXS22060381
2022-06-27
961211 Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL20 #& Ribbon (imported goods for processing shoes + 100% new goods);NL20#&Ruy băng ( Hàng nhập khẩu dùng để gia công giày + Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
15000
MTR
1236
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: Lzx302-160, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất , Pneumatic punch (Brand:LIXIN, Model: LZX302-160, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
2
PCE
200
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: LX203-125, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất ,Pneumatic punch(Brand:LIXIN, Model: LX203-125, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
3
PCE
150
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
847780 MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED The device is used to keep it fixed during the process of assembling plastic products, Fixture QC: 630*320*320mm, Power: 0.75kW, 100%new goods, year manufacturing: 2021;Thiết bị dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture qc: 630*320*320mm, power:0.75kw, hàng mới 100%, năm sx:2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
1
PCE
50
USD
151021256428859
2021-11-10
390231 MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED PP02 # & Plastic Copolymer Propoymer (H-PR2-S02 primene, 25kg / bag);PP02#&Hạt nhựa Copolymer Propylene ( H-PR2-S02 nguyên sinh, 25kg/bag)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
26266
USD
301021OOLU2682869841
2021-11-12
390423 MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED PVC01 # & PVC beads (PVC-ZS50004 BK001 primitive, 25kg / bag);PVC01#&Hạt nhựa PVC ( PVC-ZS50004 BK001 nguyên sinh, 25kg/bag)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
26170
KG
11500
KGM
22172
USD